Quản lý, duy trì, chăm sóc các công viên và dãy phân cách trên địa bàn thành phố Mỹ Tho năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
32
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Quản lý, duy trì, chăm sóc các công viên và dãy phân cách trên địa bàn thành phố Mỹ Tho năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.172.816.582 VND
Ngày đăng tải
15:41 28/02/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
38/QĐ-QLĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Quản lý đô thị thành phố Mỹ Tho
Ngày phê duyệt
27/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0316082104 Công Trình Đô Thị Mỹ Tho

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐÔ THỊ

5.956.874.751 VND 5.956.874.751 VND 365 ngày
2 vn0315978995 Công Trình Đô Thị Mỹ Tho

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ XANH

5.956.874.751 VND 5.956.874.751 VND 365 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 DUY TRÌ THẢM CỎ
Theo quy định tại Chương V
2 Tưới nước thảm cỏ công viên, mảng xanh bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
16298.784 100 m2 Theo quy định tại Chương V 72.000
3 Tưới nước thảm cỏ tiểu đảo, dải phân cách bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
2848.914 100 m2 Theo quy định tại Chương V 72.000
4 Phát thảm cỏ bằng máy (6 lần/năm)
638.257 100 m2 Theo quy định tại Chương V 52.000
5 Xén lề cỏ (4 lần/năm)
425.504 100 md Theo quy định tại Chương V 108.000
6 Làm cỏ tạp (6 lần/năm)
638.257 100 m2 Theo quy định tại Chương V 108.000
7 Trồng dặm cỏ (2% diện tích)
212.752 m2 Theo quy định tại Chương V 70.000
8 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (2 đợt/năm, mỗi đợt phun 3 lần cách nhau 5-7 ngày)
638.257 100 m2 Theo quy định tại Chương V 50.000
9 Bón phân thảm cỏ (2 lần/năm)
212.752 100 m2 Theo quy định tại Chương V 35.000
10 DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ
Theo quy định tại Chương V
11 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
26179.308 100 m2 Theo quy định tại Chương V 64.000
12 Duy trì bồn cảnh lá màu
76.018 100 m2 Theo quy định tại Chương V 10.000.000
13 Duy trì cây hàng rào, đường viền
69.423 100 m2 Theo quy định tại Chương V 5.200.000
14 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (2% diện tích)
138.845 m2 Theo quy định tại Chương V 92.000
15 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn (180 lần/năm)
2.817 100 cây Theo quy định tại Chương V 244.500
16 Duy trì cây cảnh trổ hoa
3.38 100 cây Theo quy định tại Chương V 23.111.000
17 Trồng dặm cây cảnh tạo hình, cây trổ hoa (2% số lượng cây)
0.313 100 cây Theo quy định tại Chương V 66.561.000
18 Duy trì cây cảnh tạo hình
12.27 100 cây Theo quy định tại Chương V 12.000.000
19 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
129.6 100 chậu Theo quy định tại Chương V 36.600
20 Thay đất phân chậu cảnh
0.72 100 chậu Theo quy định tại Chương V 1.373.700
21 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.72 100 chậu Theo quy định tại Chương V 13.425.000
22 Trồng dặm cây cảnh trồng chậu (5% số lượng chậu)
0.036 100 chậu Theo quy định tại Chương V 13.373.000
23 Thay chậu hỏng, vỡ (5% số lượng chậu)
0.036 100 chậu Theo quy định tại Chương V 444.079.000
24 DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT
Theo quy định tại Chương V
25 Duy trì sửa tán cây loại 1
489 cây Theo quy định tại Chương V 97.000
26 Duy trì sửa tán cây loại 2
13 cây Theo quy định tại Chương V 622.000
27 Duy trì sửa tán cây loại 3
3 cây Theo quy định tại Chương V 1.330.000
28 Giải toả cành cây gãy, cây loại 1
10 cây Theo quy định tại Chương V 149.000
29 Giải toả cành cây gãy, cây loại 2
5 cây Theo quy định tại Chương V 650.000
30 Giải toả cành cây gãy, cây loại 3
3 cây Theo quy định tại Chương V 1.050.000
31 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1
20 cây Theo quy định tại Chương V 1.500.000
32 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2
5 cây Theo quy định tại Chương V 2.200.000
33 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1
5 cây Theo quy định tại Chương V 1.600.000
34 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2
2 cây Theo quy định tại Chương V 3.500.000
35 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 3
1 cây Theo quy định tại Chương V 6.500.000
36 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1
2 cây Theo quy định tại Chương V 1.600.000
37 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2
2 cây Theo quy định tại Chương V 3.500.000
38 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3
1 cây Theo quy định tại Chương V 6.500.000
39 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
489 cây Theo quy định tại Chương V 4.500
40 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
13 cây Theo quy định tại Chương V 8.000
41 Quét vôi gốc cây, cây loại 3
3 cây Theo quy định tại Chương V 18.000
42 DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN
Theo quy định tại Chương V
43 Quét rác lối đi công viên
902.207 1000m2 Theo quy định tại Chương V 91.000
44 Quét rác thảm cỏ công viên
1358.232 1000m2 Theo quy định tại Chương V 180.000
45 DUY TRÌ, BẢO DƯỠNG HỒ CẢNH
Theo quy định tại Chương V
46 Thay nước hồ cảnh (12 lần/năm)
5.441 100m2 Theo quy định tại Chương V 415.000
47 Vận hành máy bơm hồ phun
365 máy/ngày Theo quy định tại Chương V 41.000
48 CÔNG TÁC KHÁC, ĐỘT XUẤT
Theo quy định tại Chương V
49 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Bạc đạn thép ĐK =60mm
10 cái Theo quy định tại Chương V 137.000
50 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Bạc đạn thép ĐK =90mm
10 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
51 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Sơn dầu
2 kg Theo quy định tại Chương V 132.000
52 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Que hàn 2,6li
3 kg Theo quy định tại Chương V 27.000
53 Nhân công sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao
5 công Theo quy định tại Chương V 440.000
54 Béc phun tự động các loại
5 cái Theo quy định tại Chương V 270.000
55 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Trang lá nhỏ
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 56.000.000
56 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Lài Tây
0.3 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.000.000
57 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Mai vạn phúc
0.3 100m2 Theo quy định tại Chương V 42.000.000
58 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Huỳnh anh lá nhỏ
0.2 100m2 Theo quy định tại Chương V 30.000.000
59 Trồng hoa công viên, loại giỏ: cây lá màu các loại
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 25.000.000
60 Trồng cây hàng rào: Hắc ó
1 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.000.000
61 Trồng dặm cây xanh: Cây Lộc Vừng D gốc >=7cm, cao H>=3m
2 cây Theo quy định tại Chương V 980.000
62 Trồng dặm cây xanh: Cây Móng Bò D gốc >=7cm, cao H>=3m
2 cây Theo quy định tại Chương V 980.000
63 Trồng dặm cây xanh: Cây Bằng Lăng D gốc >=7cm, cao H>=3m
2 cây Theo quy định tại Chương V 920.000
64 Trồng dặm cây xanh: Cây Osaka đỏ D gốc >=7cm, cao H>=3m
5 cây Theo quy định tại Chương V 920.000
65 Trồng dặm cây xanh: Cây sao D gốc >=7cm, cao H>=3m
5 cây Theo quy định tại Chương V 920.000
66 Lắp đặt bổ sung biển số cây xanh (trên các tuyến đường đã được lắp đặt khi bị hư hỏng): Tôn dày 3 dzem quy cách 20 x 15cm
20 biển Theo quy định tại Chương V 33.000
67 Vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường: Cừ tràm L=3m
30 cây Theo quy định tại Chương V 25.000
68 Vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường: Kẽm trắng
2 kg Theo quy định tại Chương V 29.000
69 Nhân công chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường
5 công Theo quy định tại Chương V 350.000
70 Xe máy vận chuyển vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường
2 ca Theo quy định tại Chương V 800.000
71 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.8 m3 Theo quy định tại Chương V 1.370.000
72 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75
10 m2 Theo quy định tại Chương V 142.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8230 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1069 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1712 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24293 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38474 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Dưới một chính quyền có thể bỏ tù bất kỳ ai một cách không chính đáng, nơi phù hợp duy nhất cho người chính trực cũng là nhà tù. "

Henry David Thoreau

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây