Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0316082104 | Công Trình Đô Thị Mỹ Tho | URBAN LANDSCAPE CONSULTING CONSTRUCTION CORPORATION |
5.956.874.751 VND | 5.956.874.751 VND | 365 day | ||
2 | vn0315978995 | Công Trình Đô Thị Mỹ Tho | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ XANH |
5.956.874.751 VND | 5.956.874.751 VND | 365 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tưới nước thảm cỏ công viên, mảng xanh bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm) |
|
16298.784 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 72.000 | ||
3 | Tưới nước thảm cỏ tiểu đảo, dải phân cách bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm) |
|
2848.914 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 72.000 | ||
4 | Phát thảm cỏ bằng máy (6 lần/năm) |
|
638.257 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 52.000 | ||
5 | Xén lề cỏ (4 lần/năm) |
|
425.504 | 100 md | Theo quy định tại Chương V | 108.000 | ||
6 | Làm cỏ tạp (6 lần/năm) |
|
638.257 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 108.000 | ||
7 | Trồng dặm cỏ (2% diện tích) |
|
212.752 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
8 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (2 đợt/năm, mỗi đợt phun 3 lần cách nhau 5-7 ngày) |
|
638.257 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
9 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/năm) |
|
212.752 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
10 | DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
11 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm) |
|
26179.308 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
12 | Duy trì bồn cảnh lá màu |
|
76.018 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.000.000 | ||
13 | Duy trì cây hàng rào, đường viền |
|
69.423 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.200.000 | ||
14 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (2% diện tích) |
|
138.845 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.000 | ||
15 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn (180 lần/năm) |
|
2.817 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 244.500 | ||
16 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
3.38 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 23.111.000 | ||
17 | Trồng dặm cây cảnh tạo hình, cây trổ hoa (2% số lượng cây) |
|
0.313 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 66.561.000 | ||
18 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
12.27 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 12.000.000 | ||
19 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm) |
|
129.6 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 36.600 | ||
20 | Thay đất phân chậu cảnh |
|
0.72 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.373.700 | ||
21 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.72 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 13.425.000 | ||
22 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu (5% số lượng chậu) |
|
0.036 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 13.373.000 | ||
23 | Thay chậu hỏng, vỡ (5% số lượng chậu) |
|
0.036 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 444.079.000 | ||
24 | DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
25 | Duy trì sửa tán cây loại 1 |
|
489 | cây | Theo quy định tại Chương V | 97.000 | ||
26 | Duy trì sửa tán cây loại 2 |
|
13 | cây | Theo quy định tại Chương V | 622.000 | ||
27 | Duy trì sửa tán cây loại 3 |
|
3 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.330.000 | ||
28 | Giải toả cành cây gãy, cây loại 1 |
|
10 | cây | Theo quy định tại Chương V | 149.000 | ||
29 | Giải toả cành cây gãy, cây loại 2 |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
30 | Giải toả cành cây gãy, cây loại 3 |
|
3 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.050.000 | ||
31 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 |
|
20 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
32 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
33 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1 |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
34 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2 |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
35 | Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 3 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
36 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
37 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
38 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 6.500.000 | ||
39 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
489 | cây | Theo quy định tại Chương V | 4.500 | ||
40 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
13 | cây | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
41 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
|
3 | cây | Theo quy định tại Chương V | 18.000 | ||
42 | DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
43 | Quét rác lối đi công viên |
|
902.207 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
44 | Quét rác thảm cỏ công viên |
|
1358.232 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
45 | DUY TRÌ, BẢO DƯỠNG HỒ CẢNH |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
46 | Thay nước hồ cảnh (12 lần/năm) |
|
5.441 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 415.000 | ||
47 | Vận hành máy bơm hồ phun |
|
365 | máy/ngày | Theo quy định tại Chương V | 41.000 | ||
48 | CÔNG TÁC KHÁC, ĐỘT XUẤT |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
49 | Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Bạc đạn thép ĐK =60mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 137.000 | ||
50 | Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Bạc đạn thép ĐK =90mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 165.000 | ||
51 | Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Sơn dầu |
|
2 | kg | Theo quy định tại Chương V | 132.000 | ||
52 | Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Que hàn 2,6li |
|
3 | kg | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
53 | Nhân công sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao |
|
5 | công | Theo quy định tại Chương V | 440.000 | ||
54 | Béc phun tự động các loại |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
55 | Trồng hoa công viên, loại giỏ: Trang lá nhỏ |
|
0.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.000.000 | ||
56 | Trồng hoa công viên, loại giỏ: Lài Tây |
|
0.3 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.000.000 | ||
57 | Trồng hoa công viên, loại giỏ: Mai vạn phúc |
|
0.3 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 42.000.000 | ||
58 | Trồng hoa công viên, loại giỏ: Huỳnh anh lá nhỏ |
|
0.2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
59 | Trồng hoa công viên, loại giỏ: cây lá màu các loại |
|
0.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
60 | Trồng cây hàng rào: Hắc ó |
|
1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.000.000 | ||
61 | Trồng dặm cây xanh: Cây Lộc Vừng D gốc >=7cm, cao H>=3m |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 980.000 | ||
62 | Trồng dặm cây xanh: Cây Móng Bò D gốc >=7cm, cao H>=3m |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 980.000 | ||
63 | Trồng dặm cây xanh: Cây Bằng Lăng D gốc >=7cm, cao H>=3m |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
64 | Trồng dặm cây xanh: Cây Osaka đỏ D gốc >=7cm, cao H>=3m |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
65 | Trồng dặm cây xanh: Cây sao D gốc >=7cm, cao H>=3m |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 920.000 | ||
66 | Lắp đặt bổ sung biển số cây xanh (trên các tuyến đường đã được lắp đặt khi bị hư hỏng): Tôn dày 3 dzem quy cách 20 x 15cm |
|
20 | biển | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
67 | Vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường: Cừ tràm L=3m |
|
30 | cây | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
68 | Vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường: Kẽm trắng |
|
2 | kg | Theo quy định tại Chương V | 29.000 | ||
69 | Nhân công chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường |
|
5 | công | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
70 | Xe máy vận chuyển vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường |
|
2 | ca | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
71 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.370.000 | ||
72 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 142.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.