Manage, maintain, and take care of parks and medians in My Tho city by 2024

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Manage, maintain, and take care of parks and medians in My Tho city by 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.172.816.582 VND
Publication date
15:41 28/02/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
38/QĐ-QLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
My Tho City Urban Management Office
Approval date
27/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0316082104 Công Trình Đô Thị Mỹ Tho

URBAN LANDSCAPE CONSULTING CONSTRUCTION CORPORATION

5.956.874.751 VND 5.956.874.751 VND 365 day
2 vn0315978995 Công Trình Đô Thị Mỹ Tho

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ XANH

5.956.874.751 VND 5.956.874.751 VND 365 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 DUY TRÌ THẢM CỎ
Theo quy định tại Chương V
2 Tưới nước thảm cỏ công viên, mảng xanh bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
16298.784 100 m2 Theo quy định tại Chương V 72.000
3 Tưới nước thảm cỏ tiểu đảo, dải phân cách bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
2848.914 100 m2 Theo quy định tại Chương V 72.000
4 Phát thảm cỏ bằng máy (6 lần/năm)
638.257 100 m2 Theo quy định tại Chương V 52.000
5 Xén lề cỏ (4 lần/năm)
425.504 100 md Theo quy định tại Chương V 108.000
6 Làm cỏ tạp (6 lần/năm)
638.257 100 m2 Theo quy định tại Chương V 108.000
7 Trồng dặm cỏ (2% diện tích)
212.752 m2 Theo quy định tại Chương V 70.000
8 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (2 đợt/năm, mỗi đợt phun 3 lần cách nhau 5-7 ngày)
638.257 100 m2 Theo quy định tại Chương V 50.000
9 Bón phân thảm cỏ (2 lần/năm)
212.752 100 m2 Theo quy định tại Chương V 35.000
10 DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ
Theo quy định tại Chương V
11 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
26179.308 100 m2 Theo quy định tại Chương V 64.000
12 Duy trì bồn cảnh lá màu
76.018 100 m2 Theo quy định tại Chương V 10.000.000
13 Duy trì cây hàng rào, đường viền
69.423 100 m2 Theo quy định tại Chương V 5.200.000
14 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (2% diện tích)
138.845 m2 Theo quy định tại Chương V 92.000
15 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn (180 lần/năm)
2.817 100 cây Theo quy định tại Chương V 244.500
16 Duy trì cây cảnh trổ hoa
3.38 100 cây Theo quy định tại Chương V 23.111.000
17 Trồng dặm cây cảnh tạo hình, cây trổ hoa (2% số lượng cây)
0.313 100 cây Theo quy định tại Chương V 66.561.000
18 Duy trì cây cảnh tạo hình
12.27 100 cây Theo quy định tại Chương V 12.000.000
19 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
129.6 100 chậu Theo quy định tại Chương V 36.600
20 Thay đất phân chậu cảnh
0.72 100 chậu Theo quy định tại Chương V 1.373.700
21 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.72 100 chậu Theo quy định tại Chương V 13.425.000
22 Trồng dặm cây cảnh trồng chậu (5% số lượng chậu)
0.036 100 chậu Theo quy định tại Chương V 13.373.000
23 Thay chậu hỏng, vỡ (5% số lượng chậu)
0.036 100 chậu Theo quy định tại Chương V 444.079.000
24 DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT
Theo quy định tại Chương V
25 Duy trì sửa tán cây loại 1
489 cây Theo quy định tại Chương V 97.000
26 Duy trì sửa tán cây loại 2
13 cây Theo quy định tại Chương V 622.000
27 Duy trì sửa tán cây loại 3
3 cây Theo quy định tại Chương V 1.330.000
28 Giải toả cành cây gãy, cây loại 1
10 cây Theo quy định tại Chương V 149.000
29 Giải toả cành cây gãy, cây loại 2
5 cây Theo quy định tại Chương V 650.000
30 Giải toả cành cây gãy, cây loại 3
3 cây Theo quy định tại Chương V 1.050.000
31 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1
20 cây Theo quy định tại Chương V 1.500.000
32 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2
5 cây Theo quy định tại Chương V 2.200.000
33 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 1
5 cây Theo quy định tại Chương V 1.600.000
34 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 2
2 cây Theo quy định tại Chương V 3.500.000
35 Giải tỏa cây gẫy, đỗ, cây loại 3
1 cây Theo quy định tại Chương V 6.500.000
36 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1
2 cây Theo quy định tại Chương V 1.600.000
37 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2
2 cây Theo quy định tại Chương V 3.500.000
38 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3
1 cây Theo quy định tại Chương V 6.500.000
39 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
489 cây Theo quy định tại Chương V 4.500
40 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
13 cây Theo quy định tại Chương V 8.000
41 Quét vôi gốc cây, cây loại 3
3 cây Theo quy định tại Chương V 18.000
42 DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN
Theo quy định tại Chương V
43 Quét rác lối đi công viên
902.207 1000m2 Theo quy định tại Chương V 91.000
44 Quét rác thảm cỏ công viên
1358.232 1000m2 Theo quy định tại Chương V 180.000
45 DUY TRÌ, BẢO DƯỠNG HỒ CẢNH
Theo quy định tại Chương V
46 Thay nước hồ cảnh (12 lần/năm)
5.441 100m2 Theo quy định tại Chương V 415.000
47 Vận hành máy bơm hồ phun
365 máy/ngày Theo quy định tại Chương V 41.000
48 CÔNG TÁC KHÁC, ĐỘT XUẤT
Theo quy định tại Chương V
49 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Bạc đạn thép ĐK =60mm
10 cái Theo quy định tại Chương V 137.000
50 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Bạc đạn thép ĐK =90mm
10 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
51 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Sơn dầu
2 kg Theo quy định tại Chương V 132.000
52 Vật tư sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao: Que hàn 2,6li
3 kg Theo quy định tại Chương V 27.000
53 Nhân công sửa chữa lại thiết bị tập thể dục thể thao
5 công Theo quy định tại Chương V 440.000
54 Béc phun tự động các loại
5 cái Theo quy định tại Chương V 270.000
55 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Trang lá nhỏ
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 56.000.000
56 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Lài Tây
0.3 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.000.000
57 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Mai vạn phúc
0.3 100m2 Theo quy định tại Chương V 42.000.000
58 Trồng hoa công viên, loại giỏ: Huỳnh anh lá nhỏ
0.2 100m2 Theo quy định tại Chương V 30.000.000
59 Trồng hoa công viên, loại giỏ: cây lá màu các loại
0.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 25.000.000
60 Trồng cây hàng rào: Hắc ó
1 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.000.000
61 Trồng dặm cây xanh: Cây Lộc Vừng D gốc >=7cm, cao H>=3m
2 cây Theo quy định tại Chương V 980.000
62 Trồng dặm cây xanh: Cây Móng Bò D gốc >=7cm, cao H>=3m
2 cây Theo quy định tại Chương V 980.000
63 Trồng dặm cây xanh: Cây Bằng Lăng D gốc >=7cm, cao H>=3m
2 cây Theo quy định tại Chương V 920.000
64 Trồng dặm cây xanh: Cây Osaka đỏ D gốc >=7cm, cao H>=3m
5 cây Theo quy định tại Chương V 920.000
65 Trồng dặm cây xanh: Cây sao D gốc >=7cm, cao H>=3m
5 cây Theo quy định tại Chương V 920.000
66 Lắp đặt bổ sung biển số cây xanh (trên các tuyến đường đã được lắp đặt khi bị hư hỏng): Tôn dày 3 dzem quy cách 20 x 15cm
20 biển Theo quy định tại Chương V 33.000
67 Vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường: Cừ tràm L=3m
30 cây Theo quy định tại Chương V 25.000
68 Vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường: Kẽm trắng
2 kg Theo quy định tại Chương V 29.000
69 Nhân công chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường
5 công Theo quy định tại Chương V 350.000
70 Xe máy vận chuyển vật tư chống sửa cây nghiêng, làm cỏ gốc cây các tuyến đường
2 ca Theo quy định tại Chương V 800.000
71 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.8 m3 Theo quy định tại Chương V 1.370.000
72 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75
10 m2 Theo quy định tại Chương V 142.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8278 Projects are waiting for contractors
  • 1103 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1783 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24319 Tender notices posted in the past month
  • 38540 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second