Quan trắc chất lượng nước sông Sài Gòn - Đồng Nai trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Quan trắc chất lượng nước sông Sài Gòn - Đồng Nai trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.073.367.864 VND
Ngày đăng tải
15:13 29/05/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
60/QĐ-TTQT-QT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Ngày phê duyệt
23/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0312934887 Liên Danh Viện Nhiệt đới môi trường - Trung tâm công nghệ môi trường COSHET

Viện Nhiệt đới môi trường

2.951.378.540 VND 82 2.951.378.540 VND 16 ngày
2 vn0309822365 Liên Danh Viện Nhiệt đới môi trường - Trung tâm công nghệ môi trường COSHET

TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG COSHET

2.951.378.540 VND 82 2.951.378.540 VND 16 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Chi phí phân tích mẫu định kỳ và mẫu QC hiện trường, trong tháng 6/2024, giai đoạn 01
Theo quy định tại Chương V
2 Chi phí thực hiện quan trắc hiện trường và phân tích mẫu
Theo quy định tại Chương V
3 pH
66 Mẫu Theo quy định tại Chương V 64.800
4 DO
66 Mẫu Theo quy định tại Chương V 91.800
5 TSS
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 131.220
6 BOD5
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.000
7 COD
29 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.000
8 TOC
33 Mẫu Theo quy định tại Chương V 378.000
9 Amoni (NH4+ tính theo N)
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 162.000
10 Tổng Nitơ TN
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 324.000
11 Tổng Phosphor TP
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 324.000
12 Chloride (Cl-)
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 216.000
13 Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 486.000
14 Tổng Coliform
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 432.000
15 E.Coli
62 Mẫu Theo quy định tại Chương V 486.000
16 Cadmi (Cd); Chì (Plumbum) (Pb); Đồng (Cuprum) (Cu); Kẽm (Zincum) (Zn)
23 Mẫu Theo quy định tại Chương V 864.000
17 Chi phí phương tiện lấy mẫu
Theo quy định tại Chương V
18 Khối lượng chuyến thuyền để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
2 chuyến Theo quy định tại Chương V 1.620.000
19 Khối lượng chuyến ghe để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
46 chuyến Theo quy định tại Chương V 108.000
20 Khối lượng chuyến xe để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
8 chuyến Theo quy định tại Chương V 1.512.000
21 Chi phí phân tích mẫu định kỳ và mẫu QC hiện trường, từ tháng 07/2024 đến tháng 12/2024, giai đoạn 01
Theo quy định tại Chương V
22 Chi phí thực hiện quan trắc hiện trường và phân tích mẫu
Theo quy định tại Chương V
23 pH
396 Mẫu Theo quy định tại Chương V 66.000
24 DO
396 Mẫu Theo quy định tại Chương V 93.500
25 TSS
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 133.650
26 BOD5
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 220.000
27 COD
174 Mẫu Theo quy định tại Chương V 220.000
28 TOC
198 Mẫu Theo quy định tại Chương V 385.000
29 Amoni (NH4+ tính theo N)
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 165.000
30 Tổng Nitơ TN
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 330.000
31 Tổng Phosphor TP
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 330.000
32 Chloride (Cl-)
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 220.000
33 Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 495.000
34 Tổng Coliform
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 440.000
35 E.Coli
372 Mẫu Theo quy định tại Chương V 495.000
36 Cadmi (Cd); Chì (Plumbum) (Pb); Đồng (Cuprum) (Cu); Kẽm (Zincum) (Zn)
138 Mẫu Theo quy định tại Chương V 880.000
37 Chi phí phương tiện lấy mẫu
Theo quy định tại Chương V
38 Khối lượng chuyến thuyền để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
12 chuyến Theo quy định tại Chương V 1.650.000
39 Khối lượng chuyến ghe để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
276 chuyến Theo quy định tại Chương V 110.000
40 Khối lượng chuyến xe để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
48 chuyến Theo quy định tại Chương V 1.540.000
41 Chi phí phân tích mẫu định kỳ và mẫu QC hiện trường, từ tháng 01/2025 đến tháng 05/2025, giai đoạn 02
Theo quy định tại Chương V
42 Chi phí thực hiện quan trắc hiện trường và phân tích mẫu
Theo quy định tại Chương V
43 pH
330 Mẫu Theo quy định tại Chương V 66.000
44 DO
330 Mẫu Theo quy định tại Chương V 93.500
45 TSS
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 133.650
46 BOD5
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 220.000
47 COD
145 Mẫu Theo quy định tại Chương V 220.000
48 TOC
165 Mẫu Theo quy định tại Chương V 385.000
49 Amoni (NH4+ tính theo N)
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 165.000
50 Tổng Nitơ TN
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 330.000
51 Tổng Phosphor TP
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 330.000
52 Chloride (Cl-)
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 220.000
53 Tổng dầu, mỡ (oils & grease)
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 495.000
54 Tổng Coliform
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 440.000
55 E.Coli
310 Mẫu Theo quy định tại Chương V 495.000
56 Cadmi (Cd); Chì (Plumbum) (Pb); Đồng (Cuprum) (Cu); Kẽm (Zincum) (Zn)
115 Mẫu Theo quy định tại Chương V 880.000
57 Chi phí phương tiện vận chuyển phục vụ cho công tác quan trắc
Theo quy định tại Chương V
58 Khối lượng chuyến thuyền để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
10 Chuyến Theo quy định tại Chương V 1.650.000
59 Khối lượng chuyến ghe để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
230 Chuyến Theo quy định tại Chương V 110.000
60 Khối lượng chuyến xe để vận chuyển người, thiết bị và mẫu
40 Chuyến Theo quy định tại Chương V 1.540.000
61 Chi phí báo cáo
Theo quy định tại Chương V
62 Báo cáo tổng kết chương trình
1 Báo cáo Theo quy định tại Chương V 4.950.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Những kẻ ngu xuẩn cho rằng khi sự phán xét đối với cái ác bị trì hoãn, công lý không tồn tại; nhưng chỉ có sự ngẫu nhiên ở đây. Sự phán xét đối với cái ác nhiều khi bị trì hoãn một hai ngày, thậm chí một hai thế kỷ, nhưng nó chắc chắn như cuộc đời, nó chắc chắn như cái chết. "

Thomas Carlyle

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây