Sửa chữa, bảo dưỡng cổng trục kho than C-02R1S010b thuộc khu vực Phân xưởng Khí hóa than

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
12
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa, bảo dưỡng cổng trục kho than C-02R1S010b thuộc khu vực Phân xưởng Khí hóa than
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.238.138.475 VND
Ngày đăng tải
11:03 16/10/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
2090/QĐ-DNA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Nhôm Đắk Nông - TKV
Ngày phê duyệt
10/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0105198639

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ SAO VIỆT

1.238.255.450 VND 1.225.871.445 VND 30 ngày 12/10/2023

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tháo dỡ tủ điều khiển cầu trục, hệ thống cáp điện
Theo quy định tại Chương V
2 Tháo dỡ tủ điện điều khiển cầu trục, loại tủ xoay chiều 3 pha
3 tủ Theo quy định tại Chương V 1.164.000
3 Tháo dỡ aptomat, loại 3 pha <= 300A
1 cái Theo quy định tại Chương V 529.000
4 Tháo dỡ aptomat và khởi động từ, loại 3 pha <= 200A
7 cái Theo quy định tại Chương V 402.000
5 Tháo dỡ khởi động từ, loại 3 pha <= 100A
14 cái Theo quy định tại Chương V 274.000
6 Tháo dỡ khởi động từ, loại 3 pha <= 50A
12 cái Theo quy định tại Chương V 190.000
7 Tháo dỡ các thiết bị khác cho mạch nhị thử, điều khiển, bảo vệ. Rơ le các loại: rơ le thời gian, rơ le dòng, rơ le điện áp
14 cái Theo quy định tại Chương V 117.000
8 Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 3x70mm2+2x35mm2
65 mét Theo quy định tại Chương V 27.000
9 Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 4 lõi ≤ 1mm2
50 mét Theo quy định tại Chương V 9.000
10 Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 3 lõi ≤ 10mm2
50 mét Theo quy định tại Chương V 15.000
11 Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 2 lõi ≤ 4mm2
100 mét Theo quy định tại Chương V 9.000
12 Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 1 lõi ≤ 10mm2
150 mét Theo quy định tại Chương V 10.000
13 Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 1 lõi ≤ 2,5mm2
200 mét Theo quy định tại Chương V 8.000
14 Sửa chữa, lắp đặt tủ điều khiển biến tần
Theo quy định tại Chương V
15 Lắp đặt tủ điện trở hãm biến tần gầu ngoặm + nâng hạ
1 tủ Theo quy định tại Chương V 1.364.000
16 Lắp đặt tủ điện trở hãm biến tần xe lớn + xe con
1 tủ Theo quy định tại Chương V 1.364.000
17 Lắp đặt biến tần, loại 3 pha 380V ± 10%, công suất 55kW
2 bộ Theo quy định tại Chương V 858.000
18 Lắp đặt biến tần, loại 3 pha 380V ± 10%, công suất 37kW
1 bộ Theo quy định tại Chương V 858.000
19 Lắp đặt biến tần, loại 3 pha 380V ± 10%, công suất 11kW
1 bộ Theo quy định tại Chương V 858.000
20 Lắp đặt MCB, loại 3P, 100A
3 cái Theo quy định tại Chương V 455.000
21 Lắp đặt MCB, loại 3P, 50A
1 cái Theo quy định tại Chương V 455.000
22 Lắp đặt MCB, loại 2P, 16A
4 cái Theo quy định tại Chương V 316.000
23 Lắp đặt MCB, loại 2P, 10A
4 cái Theo quy định tại Chương V 316.000
24 Lắp đăt contactor 3 pha, 9A, coil 220VAC
5 cái Theo quy định tại Chương V 316.000
25 Lắp đăt contactor 3 pha, 25A, coil 220VAC
2 cái Theo quy định tại Chương V 316.000
26 Lắp đặt rơ le nhiệt 3 pha, 6A
2 cái Theo quy định tại Chương V 190.000
27 Lắp đặt rơ le trung gian 220VAC, 5A
21 cái Theo quy định tại Chương V 190.000
28 Lắp đặt rơ le bảo vệ điện áp 240VAC
1 cái Theo quy định tại Chương V 190.000
29 Thay cầu chì, cầu chì sứ loại RT18-32X
5 cái Theo quy định tại Chương V 81.000
30 Đấu nối mạch điều khiển tại tủ biến tần, tủ điều khiển cầu trục
1 tủ Theo quy định tại Chương V 2.588.000
31 Cài đặt, hiệu chỉnh thông số các biến tần
4 thiết bị Theo quy định tại Chương V 3.315.000
32 Sửa chữa hệ thống cáp điện, mạch điều khiển, chiếu sáng
Theo quy định tại Chương V
33 Lắp đặt ống kim loại nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 80mm
120 m Theo quy định tại Chương V 23.000
34 Lắp đặt cáp điện động lực, 3x70+1x35mm2
70 m Theo quy định tại Chương V 24.000
35 Lắp đặt cáp điện động lực, 3x10+1x6mm2
125 m Theo quy định tại Chương V 24.000
36 Lắp đặt cáp điện động lực, 1x16mm2
75 m Theo quy định tại Chương V 10.000
37 Lắp đặt thay thế cáp điện chiếu sáng, loại 2x2.5mm2
200 m Theo quy định tại Chương V 8.000
38 Lắp đặt thay thế cáp điều khiển 3x2.5mm2
100 m Theo quy định tại Chương V 9.000
39 Lắp đặt thay thế cáp điều khiển 4x1.5mm2
100 m Theo quy định tại Chương V 9.000
40 Lắp đặt thay thế con lăn treo cáp điện I100
12 cái Theo quy định tại Chương V 167.000
41 Lắp đặt dây cáp thép loại d=8mm
0.4 100m Theo quy định tại Chương V 1.485.000
42 Lắp đặt thay thế bộ tay trang điều khiển QT5-211/810 (bao gồm: cơ cấu di chuyển 4 hướng + 2 hướng, 4 cấp tốc độ)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 282.000
43 Lắp đặt ống kim loại nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm
60 m Theo quy định tại Chương V 11.000
44 Lắp đặt thay thế đèn chiếu sáng. Loại đèn LED 220VAC, IP66; phòng nổ
5 bộ Theo quy định tại Chương V 132.000
45 Lắp đặt thay thế đèn chiếu sáng. Loại đèn LED 1m2, 36W, 220VAC
1 bộ Theo quy định tại Chương V 449.000
46 Lắp đặt đèn + loa cảnh báo sự cố
2 cái Theo quy định tại Chương V 112.000
47 Lắp đặt thay thế công tắc giới hạn hành trình các loại (giới hạn chiều cao nâng hạ, vị trí cửa, giới hạn an toàn)
13 cái Theo quy định tại Chương V 90.000
48 Lắp đặt thay thế bộ cân tải
1 bộ Theo quy định tại Chương V 141.000
49 Sửa chữa, bảo dưỡng kết cấu thép cầu trục và cơ cấu nâng hạ, hệ thống phanh hãm
Theo quy định tại Chương V
50 Tháo dỡ thiết bị cụm gầu ngoặm - Thiết bị có khối lượng ≤1T
1 tấn Theo quy định tại Chương V 7.636.000
51 Tháo dỡ bảo dưỡng cụm puly gầu ngoặm, khối lượng <=5kg
5 cái Theo quy định tại Chương V 608.000
52 Gia công, sửa chữa thiết bị vỏ gầu nâng và cơ cấu đóng mở, nâng hạ gầu
2 tấn Theo quy định tại Chương V 15.466.000
53 Lắp đặt cụm puly gầu ngoặm hướng cáp
4 cái Theo quy định tại Chương V 608.000
54 Lắp đặt thay thế cáp thép nâng hạ, loại cáp Ø18mm; 7x36+IWRC
0.8 100m Theo quy định tại Chương V 3.278.000
55 Bảo dưỡng hệ thống ru-lô, tang cuốn cáp cấp nguồn cổng trục
1 tấn Theo quy định tại Chương V 1.109.000
56 Lắp đặt thiết bị gầu ngoặm - Thiết bị có khối lượng ≤1T
1 tấn Theo quy định tại Chương V 8.117.000
57 Lắp đặt thay thế phanh thủy lực, đường kính 300mm; 630Nm; điện áp: 3P-380V; khối lượng 65kg
2 cái Theo quy định tại Chương V 312.000
58 Lắp đặt thay thế phanh thủy lực, đường kính 200mm; 250Nm; điện áp: 3P-380V; khối lượng 33kg
2 cái Theo quy định tại Chương V 312.000
59 Lắp đặt thay thế má phanh D200/25
4 cái Theo quy định tại Chương V 312.000
60 Lắp đặt thay thế má phanh D300/45
4 cái Theo quy định tại Chương V 312.000
61 Tháo dỡ, vệ sinh gối cao su giảm chấn Ø196x200x200mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 985.000
62 Tháo bảo dưỡng và lắp đặt lại cụm kẹp ray
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 5.510.000
63 Tháo dỡ kết cấu thép vỏ bao che vị trí xe con cổng trục
0.5 tấn Theo quy định tại Chương V 6.296.000
64 Gia công, lắp đặt vỏ hộp bao che vị trí xe con cổng trục
0.5 tấn Theo quy định tại Chương V 13.769.000
65 Bảo dưỡng động cơ nâng hạ cầu trục (32kW, 380VAC, 76A, 730rpm, khối lượng 530kg)
Theo quy định tại Chương V
66 Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 530kg
0.53 tấn Theo quy định tại Chương V 2.955.000
67 Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 32kW
1 máy Theo quy định tại Chương V 11.362.000
68 Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ
2 cái Theo quy định tại Chương V 608.000
69 Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ
2 cái Theo quy định tại Chương V 608.000
70 Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước
0.4 m2 Theo quy định tại Chương V 212.000
71 Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 32kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.112.000
72 Bảo dưỡng động cơ nâng hạ cầu trục (32kW, 380VAC, 76A, 730rpm, khối lượng 530kg)
Theo quy định tại Chương V
73 Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 530kg
0.53 tấn Theo quy định tại Chương V 2.402.000
74 Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 32kW
1 máy Theo quy định tại Chương V 9.232.000
75 Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ
2 cái Theo quy định tại Chương V 494.000
76 Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ
2 cái Theo quy định tại Chương V 494.000
77 Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước
0.5 m2 Theo quy định tại Chương V 173.000
78 Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 37kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.716.000
79 Bảo dưỡng động cơ di chuyển xe lớn 2x11kW
Theo quy định tại Chương V
80 Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 175kg/động cơ
0.35 tấn Theo quy định tại Chương V 2.802.000
81 Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 11kW
2 máy Theo quy định tại Chương V 2.155.000
82 Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ
4 cái Theo quy định tại Chương V 576.000
83 Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ
4 cái Theo quy định tại Chương V 576.000
84 Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước
0.4 m2 Theo quy định tại Chương V 201.000
85 Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 11kW
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.565.000
86 Bảo dưỡng động cơ di chuyển xe con 5,5kW
Theo quy định tại Chương V
87 Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 80kg
0.08 tấn Theo quy định tại Chương V 2.802.000
88 Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 5,5kW
1 máy Theo quy định tại Chương V 1.077.000
89 Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ
2 cái Theo quy định tại Chương V 576.000
90 Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ
2 cái Theo quy định tại Chương V 576.000
91 Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước
0.2 m2 Theo quy định tại Chương V 201.000
92 Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 5,5kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.395.000
93 Bảo dưỡng hộp giảm tốc nâng hạ cầu trục
Theo quy định tại Chương V
94 Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T
0.36 tấn Theo quy định tại Chương V 7.238.000
95 Giải thể, kiểm tra hộp giảm tốc, khối lượng 360kg
0.36 tấn Theo quy định tại Chương V 10.191.000
96 Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc
0.5 m2 Theo quy định tại Chương V 858.000
97 Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng
0.36 tấn Theo quy định tại Chương V 10.742.000
98 Bảo dường hộp giảm tốc đóng mở gầu
Theo quy định tại Chương V
99 Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T
0.36 tấn Theo quy định tại Chương V 7.238.000
100 Tháo, giải thể hộp giảm tốc, khối lượng 360kg
0.36 tấn Theo quy định tại Chương V 14.110.000
101 Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc
0.5 m2 Theo quy định tại Chương V 1.186.000
102 Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng
0.36 tấn Theo quy định tại Chương V 14.874.000
103 Bảo dường hộp giảm tốc di chuyển xe con
Theo quy định tại Chương V
104 Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T
0.15 tấn Theo quy định tại Chương V 10.021.000
105 Tháo, giải thể hộp giảm tốc, khối lượng 150kg
0.15 tấn Theo quy định tại Chương V 14.110.000
106 Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc
0.2 m2 Theo quy định tại Chương V 1.186.000
107 Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng
0.15 tấn Theo quy định tại Chương V 14.889.000
108 Bảo dường hộp giảm tốc di chuyển xe lớn
Theo quy định tại Chương V
109 Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T
0.38 tấn Theo quy định tại Chương V 10.021.000
110 Tháo, giải thể hộp giảm tốc, khối lượng 380kg
0.38 tấn Theo quy định tại Chương V 14.110.000
111 Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc
0.5 m2 Theo quy định tại Chương V 1.186.000
112 Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng
0.38 tấn Theo quy định tại Chương V 14.874.000
113 Kiểm tra, căn chỉnh hệ thống đường ray
Theo quy định tại Chương V
114 Bảo dưỡng hệ thống đường ray (sửa chữa gia cố nền ray, kiểm tra gia cố mối liên kết, siết bu lông, căn chỉnh....)
120 m Theo quy định tại Chương V 873.000
115 Bảo dưỡng hệ thống đường ray di chuyển xe con (gia cố nền ray, mối liên kết, siết bu lông, căn chỉnh....)
36 m Theo quy định tại Chương V 1.462.000
116 Làm sạch bề mặt đường ray và bánh xe di chuyển bằng máy mài chổi sắt
10 m2 Theo quy định tại Chương V 989.000
117 Gia công, lắp dựng cầu thang kim loại
3 m2 Theo quy định tại Chương V 303.000
118 Cạo bỏ sơn cũ trên bề mặt - kim loại
100 m2 Theo quy định tại Chương V 59.000
119 Sơn kết cấu sắt thép cầu thang, cabin bằng sơn 2 thành phần (1 nước lót + 2 nước phủ)
100 m2 Theo quy định tại Chương V 127.000
120 Vật tư chính phục vụ thi công
Theo quy định tại Chương V
121 Biến tần 3 pha 380V; công suất ≥15kW
1 bộ Theo quy định tại Chương V 52.920.000
122 Biến tần 3 pha 380V; công suất ≥37kW
1 bộ Theo quy định tại Chương V 120.960.000
123 Biến tần 3 pha 380V; công suất ≥55kW
1 bộ Theo quy định tại Chương V 167.400.000
124 Bộ cảnh báo quá tải
1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.821.000
125 Cáp điện 1x16mm2
75 m Theo quy định tại Chương V 78.000
126 Cáp điện 3x10+1x6mm2
125 m Theo quy định tại Chương V 210.000
127 Cáp điện 3x70+1x35mm2
70 m Theo quy định tại Chương V 1.535.000
128 Cáp điện 2x1.5mm
200 mét Theo quy định tại Chương V 26.000
129 Cáp điện 2x2.5mm2
200 m Theo quy định tại Chương V 17.000
130 Cáp điều khiển 3x2.5mm2
100 m Theo quy định tại Chương V 33.000
131 Cáp điều khiển 4x1.5mm2
100 m Theo quy định tại Chương V 31.000
132 Cáp thép Ø18mm
80 m Theo quy định tại Chương V 166.000
133 Con lăn treo cáp
12 cái Theo quy định tại Chương V 1.535.000
134 Contactor 3P, 9A
5 cái Theo quy định tại Chương V 487.000
135 Contactor 3P, 25A
2 cái Theo quy định tại Chương V 586.000
136 Cụm puly hướng cáp
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.150.000
137 Trục puly
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.253.000
138 Dây thép
40 m Theo quy định tại Chương V 21.000
139 Má phanh D200/25
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.048.000
140 Má phanh D300/45
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.048.000
141 MCB 2P, 10A
4 cái Theo quy định tại Chương V 218.000
142 MCB 2P, 16A
4 cái Theo quy định tại Chương V 343.000
143 MCB 3P, 100A
3 cái Theo quy định tại Chương V 2.661.000
144 MCB 3P, 50A
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.291.000
145 Ống thép D=20mm
60 m Theo quy định tại Chương V 188.000
146 Ống thép D=80mm
120 m Theo quy định tại Chương V 451.000
147 Phanh thủy lực 200/25
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.277.000
148 Phanh thủy lực 300/45
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.356.000
149 Rơ le bảo vệ điện áp
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.307.000
150 Rơ le nhiệt
2 cái Theo quy định tại Chương V 353.000
151 Rơ le trung gian
21 cái Theo quy định tại Chương V 228.000
152 Tay trang điều khiển
1 bộ Theo quy định tại Chương V 27.537.000
153 Tủ điện trở xả 380-480VAC, 21kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 39.917.000
154 Tủ điện trở xả 380-480VAC, 30kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 42.198.000
155 Bộ hãm động năng
3 cái Theo quy định tại Chương V 8.599.000
156 Công tắc hành trình 250VAC, 6A
2 cái Theo quy định tại Chương V 283.000
157 Công tắc hành trình 380VAC, 0.3A
5 cái Theo quy định tại Chương V 283.000
158 Công tắc hành trình 380VAC, 5A
4 cái Theo quy định tại Chương V 2.053.000
159 Công tắc hành trình 250VAC, 3A
2 cái Theo quy định tại Chương V 4.552.000
160 Đèn cảnh báo
1 cái Theo quy định tại Chương V 540.000
161 Loa cảnh báo
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.535.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7854 dự án đang đợi nhà thầu
  • 390 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 679 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23791 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37520 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu việc kinh doanh của bạn không được đưa lên Internet, thì việc kinh doanh của bạn sẽ sụp đổ. "

Bill Gates

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây