Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105198639 | VIET STAR TECHNOLOGY AUTOMATION JOINT STOCK COMPANY |
1.238.255.450 VND | 1.225.871.445 VND | 30 day | 12/10/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ tủ điều khiển cầu trục, hệ thống cáp điện |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tháo dỡ tủ điện điều khiển cầu trục, loại tủ xoay chiều 3 pha |
|
3 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 1.164.000 | ||
3 | Tháo dỡ aptomat, loại 3 pha <= 300A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
4 | Tháo dỡ aptomat và khởi động từ, loại 3 pha <= 200A |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 402.000 | ||
5 | Tháo dỡ khởi động từ, loại 3 pha <= 100A |
|
14 | cái | Theo quy định tại Chương V | 274.000 | ||
6 | Tháo dỡ khởi động từ, loại 3 pha <= 50A |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
7 | Tháo dỡ các thiết bị khác cho mạch nhị thử, điều khiển, bảo vệ. Rơ le các loại: rơ le thời gian, rơ le dòng, rơ le điện áp |
|
14 | cái | Theo quy định tại Chương V | 117.000 | ||
8 | Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 3x70mm2+2x35mm2 |
|
65 | mét | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
9 | Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 4 lõi ≤ 1mm2 |
|
50 | mét | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
10 | Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 3 lõi ≤ 10mm2 |
|
50 | mét | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
11 | Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 2 lõi ≤ 4mm2 |
|
100 | mét | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
12 | Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 1 lõi ≤ 10mm2 |
|
150 | mét | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
13 | Tháo dỡ thu hồi cáp điện, loại 1 lõi ≤ 2,5mm2 |
|
200 | mét | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
14 | Sửa chữa, lắp đặt tủ điều khiển biến tần |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
15 | Lắp đặt tủ điện trở hãm biến tần gầu ngoặm + nâng hạ |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 1.364.000 | ||
16 | Lắp đặt tủ điện trở hãm biến tần xe lớn + xe con |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 1.364.000 | ||
17 | Lắp đặt biến tần, loại 3 pha 380V ± 10%, công suất 55kW |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 858.000 | ||
18 | Lắp đặt biến tần, loại 3 pha 380V ± 10%, công suất 37kW |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 858.000 | ||
19 | Lắp đặt biến tần, loại 3 pha 380V ± 10%, công suất 11kW |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 858.000 | ||
20 | Lắp đặt MCB, loại 3P, 100A |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 455.000 | ||
21 | Lắp đặt MCB, loại 3P, 50A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 455.000 | ||
22 | Lắp đặt MCB, loại 2P, 16A |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 316.000 | ||
23 | Lắp đặt MCB, loại 2P, 10A |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 316.000 | ||
24 | Lắp đăt contactor 3 pha, 9A, coil 220VAC |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 316.000 | ||
25 | Lắp đăt contactor 3 pha, 25A, coil 220VAC |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 316.000 | ||
26 | Lắp đặt rơ le nhiệt 3 pha, 6A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
27 | Lắp đặt rơ le trung gian 220VAC, 5A |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
28 | Lắp đặt rơ le bảo vệ điện áp 240VAC |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
29 | Thay cầu chì, cầu chì sứ loại RT18-32X |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 81.000 | ||
30 | Đấu nối mạch điều khiển tại tủ biến tần, tủ điều khiển cầu trục |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 2.588.000 | ||
31 | Cài đặt, hiệu chỉnh thông số các biến tần |
|
4 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 3.315.000 | ||
32 | Sửa chữa hệ thống cáp điện, mạch điều khiển, chiếu sáng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
33 | Lắp đặt ống kim loại nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 80mm |
|
120 | m | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
34 | Lắp đặt cáp điện động lực, 3x70+1x35mm2 |
|
70 | m | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
35 | Lắp đặt cáp điện động lực, 3x10+1x6mm2 |
|
125 | m | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
36 | Lắp đặt cáp điện động lực, 1x16mm2 |
|
75 | m | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
37 | Lắp đặt thay thế cáp điện chiếu sáng, loại 2x2.5mm2 |
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
38 | Lắp đặt thay thế cáp điều khiển 3x2.5mm2 |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
39 | Lắp đặt thay thế cáp điều khiển 4x1.5mm2 |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
40 | Lắp đặt thay thế con lăn treo cáp điện I100 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 167.000 | ||
41 | Lắp đặt dây cáp thép loại d=8mm |
|
0.4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.485.000 | ||
42 | Lắp đặt thay thế bộ tay trang điều khiển QT5-211/810 (bao gồm: cơ cấu di chuyển 4 hướng + 2 hướng, 4 cấp tốc độ) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 282.000 | ||
43 | Lắp đặt ống kim loại nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
44 | Lắp đặt thay thế đèn chiếu sáng. Loại đèn LED 220VAC, IP66; phòng nổ |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 132.000 | ||
45 | Lắp đặt thay thế đèn chiếu sáng. Loại đèn LED 1m2, 36W, 220VAC |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 449.000 | ||
46 | Lắp đặt đèn + loa cảnh báo sự cố |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 112.000 | ||
47 | Lắp đặt thay thế công tắc giới hạn hành trình các loại (giới hạn chiều cao nâng hạ, vị trí cửa, giới hạn an toàn) |
|
13 | cái | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
48 | Lắp đặt thay thế bộ cân tải |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 141.000 | ||
49 | Sửa chữa, bảo dưỡng kết cấu thép cầu trục và cơ cấu nâng hạ, hệ thống phanh hãm |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Tháo dỡ thiết bị cụm gầu ngoặm - Thiết bị có khối lượng ≤1T |
|
1 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.636.000 | ||
51 | Tháo dỡ bảo dưỡng cụm puly gầu ngoặm, khối lượng <=5kg |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 608.000 | ||
52 | Gia công, sửa chữa thiết bị vỏ gầu nâng và cơ cấu đóng mở, nâng hạ gầu |
|
2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 15.466.000 | ||
53 | Lắp đặt cụm puly gầu ngoặm hướng cáp |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 608.000 | ||
54 | Lắp đặt thay thế cáp thép nâng hạ, loại cáp Ø18mm; 7x36+IWRC |
|
0.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.278.000 | ||
55 | Bảo dưỡng hệ thống ru-lô, tang cuốn cáp cấp nguồn cổng trục |
|
1 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 1.109.000 | ||
56 | Lắp đặt thiết bị gầu ngoặm - Thiết bị có khối lượng ≤1T |
|
1 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.117.000 | ||
57 | Lắp đặt thay thế phanh thủy lực, đường kính 300mm; 630Nm; điện áp: 3P-380V; khối lượng 65kg |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 312.000 | ||
58 | Lắp đặt thay thế phanh thủy lực, đường kính 200mm; 250Nm; điện áp: 3P-380V; khối lượng 33kg |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 312.000 | ||
59 | Lắp đặt thay thế má phanh D200/25 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 312.000 | ||
60 | Lắp đặt thay thế má phanh D300/45 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 312.000 | ||
61 | Tháo dỡ, vệ sinh gối cao su giảm chấn Ø196x200x200mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
62 | Tháo bảo dưỡng và lắp đặt lại cụm kẹp ray |
|
0.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.510.000 | ||
63 | Tháo dỡ kết cấu thép vỏ bao che vị trí xe con cổng trục |
|
0.5 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.296.000 | ||
64 | Gia công, lắp đặt vỏ hộp bao che vị trí xe con cổng trục |
|
0.5 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.769.000 | ||
65 | Bảo dưỡng động cơ nâng hạ cầu trục (32kW, 380VAC, 76A, 730rpm, khối lượng 530kg) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
66 | Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 530kg |
|
0.53 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.955.000 | ||
67 | Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 32kW |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 11.362.000 | ||
68 | Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 608.000 | ||
69 | Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 608.000 | ||
70 | Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước |
|
0.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 212.000 | ||
71 | Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 32kW |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.112.000 | ||
72 | Bảo dưỡng động cơ nâng hạ cầu trục (32kW, 380VAC, 76A, 730rpm, khối lượng 530kg) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
73 | Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 530kg |
|
0.53 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.402.000 | ||
74 | Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 32kW |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 9.232.000 | ||
75 | Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 494.000 | ||
76 | Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 494.000 | ||
77 | Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước |
|
0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 173.000 | ||
78 | Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 37kW |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.716.000 | ||
79 | Bảo dưỡng động cơ di chuyển xe lớn 2x11kW |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
80 | Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 175kg/động cơ |
|
0.35 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.802.000 | ||
81 | Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 11kW |
|
2 | máy | Theo quy định tại Chương V | 2.155.000 | ||
82 | Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 576.000 | ||
83 | Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 576.000 | ||
84 | Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước |
|
0.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 201.000 | ||
85 | Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 11kW |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.565.000 | ||
86 | Bảo dưỡng động cơ di chuyển xe con 5,5kW |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
87 | Tháo dỡ động cơ điện, khối lượng 80kg |
|
0.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.802.000 | ||
88 | Sửa chữa bảo dưỡng sơn cách điện cuộn dây động cơ 3 pha, điện áp 0,4kV, công suất 5,5kW |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.077.000 | ||
89 | Tháo dỡ, kiểm tra vòng bi động cơ |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 576.000 | ||
90 | Kiểm tra, lắp đặt lại vòng bi động cơ |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 576.000 | ||
91 | Sơn chống gỉ vỏ động cơ, sơn màu 2 nước |
|
0.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 201.000 | ||
92 | Lắp đặt động cơ điện đồng bộ 5,5kW |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.395.000 | ||
93 | Bảo dưỡng hộp giảm tốc nâng hạ cầu trục |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
94 | Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T |
|
0.36 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.238.000 | ||
95 | Giải thể, kiểm tra hộp giảm tốc, khối lượng 360kg |
|
0.36 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.191.000 | ||
96 | Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc |
|
0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 858.000 | ||
97 | Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng |
|
0.36 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.742.000 | ||
98 | Bảo dường hộp giảm tốc đóng mở gầu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
99 | Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T |
|
0.36 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.238.000 | ||
100 | Tháo, giải thể hộp giảm tốc, khối lượng 360kg |
|
0.36 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.110.000 | ||
101 | Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc |
|
0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.186.000 | ||
102 | Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng |
|
0.36 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.874.000 | ||
103 | Bảo dường hộp giảm tốc di chuyển xe con |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
104 | Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T |
|
0.15 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.021.000 | ||
105 | Tháo, giải thể hộp giảm tốc, khối lượng 150kg |
|
0.15 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.110.000 | ||
106 | Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc |
|
0.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.186.000 | ||
107 | Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng |
|
0.15 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.889.000 | ||
108 | Bảo dường hộp giảm tốc di chuyển xe lớn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
109 | Tháo thiết bị hộp giảm tốc cầu trục - Thiết bị có khối lượng ≤1T |
|
0.38 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.021.000 | ||
110 | Tháo, giải thể hộp giảm tốc, khối lượng 380kg |
|
0.38 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.110.000 | ||
111 | Làm sạch, kiểm tra, đánh giá, phân loại chi tiết trong hộp giảm tốc |
|
0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.186.000 | ||
112 | Lắp đặt lại hộp giảm tốc sau bảo dưỡng |
|
0.38 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.874.000 | ||
113 | Kiểm tra, căn chỉnh hệ thống đường ray |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
114 | Bảo dưỡng hệ thống đường ray (sửa chữa gia cố nền ray, kiểm tra gia cố mối liên kết, siết bu lông, căn chỉnh....) |
|
120 | m | Theo quy định tại Chương V | 873.000 | ||
115 | Bảo dưỡng hệ thống đường ray di chuyển xe con (gia cố nền ray, mối liên kết, siết bu lông, căn chỉnh....) |
|
36 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.462.000 | ||
116 | Làm sạch bề mặt đường ray và bánh xe di chuyển bằng máy mài chổi sắt |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 989.000 | ||
117 | Gia công, lắp dựng cầu thang kim loại |
|
3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 303.000 | ||
118 | Cạo bỏ sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
119 | Sơn kết cấu sắt thép cầu thang, cabin bằng sơn 2 thành phần (1 nước lót + 2 nước phủ) |
|
100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
120 | Vật tư chính phục vụ thi công |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
121 | Biến tần 3 pha 380V; công suất ≥15kW |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 52.920.000 | ||
122 | Biến tần 3 pha 380V; công suất ≥37kW |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 120.960.000 | ||
123 | Biến tần 3 pha 380V; công suất ≥55kW |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 167.400.000 | ||
124 | Bộ cảnh báo quá tải |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.821.000 | ||
125 | Cáp điện 1x16mm2 |
|
75 | m | Theo quy định tại Chương V | 78.000 | ||
126 | Cáp điện 3x10+1x6mm2 |
|
125 | m | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
127 | Cáp điện 3x70+1x35mm2 |
|
70 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.535.000 | ||
128 | Cáp điện 2x1.5mm |
|
200 | mét | Theo quy định tại Chương V | 26.000 | ||
129 | Cáp điện 2x2.5mm2 |
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V | 17.000 | ||
130 | Cáp điều khiển 3x2.5mm2 |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
131 | Cáp điều khiển 4x1.5mm2 |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 31.000 | ||
132 | Cáp thép Ø18mm |
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V | 166.000 | ||
133 | Con lăn treo cáp |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.535.000 | ||
134 | Contactor 3P, 9A |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 487.000 | ||
135 | Contactor 3P, 25A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 586.000 | ||
136 | Cụm puly hướng cáp |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
137 | Trục puly |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.253.000 | ||
138 | Dây thép |
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.000 | ||
139 | Má phanh D200/25 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.048.000 | ||
140 | Má phanh D300/45 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.048.000 | ||
141 | MCB 2P, 10A |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
142 | MCB 2P, 16A |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 343.000 | ||
143 | MCB 3P, 100A |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.661.000 | ||
144 | MCB 3P, 50A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.291.000 | ||
145 | Ống thép D=20mm |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 188.000 | ||
146 | Ống thép D=80mm |
|
120 | m | Theo quy định tại Chương V | 451.000 | ||
147 | Phanh thủy lực 200/25 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.277.000 | ||
148 | Phanh thủy lực 300/45 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.356.000 | ||
149 | Rơ le bảo vệ điện áp |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.307.000 | ||
150 | Rơ le nhiệt |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 353.000 | ||
151 | Rơ le trung gian |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 228.000 | ||
152 | Tay trang điều khiển |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 27.537.000 | ||
153 | Tủ điện trở xả 380-480VAC, 21kW |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 39.917.000 | ||
154 | Tủ điện trở xả 380-480VAC, 30kW |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 42.198.000 | ||
155 | Bộ hãm động năng |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 8.599.000 | ||
156 | Công tắc hành trình 250VAC, 6A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 283.000 | ||
157 | Công tắc hành trình 380VAC, 0.3A |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 283.000 | ||
158 | Công tắc hành trình 380VAC, 5A |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.053.000 | ||
159 | Công tắc hành trình 250VAC, 3A |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.552.000 | ||
160 | Đèn cảnh báo |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 540.000 | ||
161 | Loa cảnh báo |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.535.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.