Sửa chữa, bảo dưỡng trạm biến áp cơ quan BTL Cảnh sát biển năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa, bảo dưỡng trạm biến áp cơ quan BTL Cảnh sát biển năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
527.803.978 VND
Ngày đăng tải
17:42 06/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
9557/QĐ-TM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bộ Tham mưu Cảnh sát biển
Ngày phê duyệt
05/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0107764343

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP HƯNG PHÁT

497.473.200 VND 497.473.200 VND 30 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Dầu biến thế Supertrans Theo quy định tại Chương V 40 lít 39.900 1.596.000
2 Thiếc hàn Theo quy định tại Chương V 2 kg 514.500 1.029.000
3 Que hàn 2.5mm Theo quy định tại Chương V 10 que 23.100 231.000
4 Nhựa thông Theo quy định tại Chương V 0.6 kg 136.500 81.900
5 Nhựa dán gioăng Theo quy định tại Chương V 0.6 lọ 9.450 5.670
6 Gioăng chịu dầu Theo quy định tại Chương V 2 bộ 11.550.000 23.100.000
7 Dầu biến thế vệ sinh Theo quy định tại Chương V 72 Lít 39.900 2.872.800
8 Vật liệu phụ khác Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.155.000 2.310.000
9 Vệ sinh, tháo, lắp Theo quy định tại Chương V 12 Công 630.000 7.560.000
10 Rút ruột KT sửa chữa Theo quy định tại Chương V 15 Công 630.000 9.450.000
11 Sấy máy Theo quy định tại Chương V 22 Công 630.000 13.860.000
12 Rút nạp dầu Theo quy định tại Chương V 7 Công 630.000 4.410.000
13 Sửa bên ngoài Theo quy định tại Chương V 15 Công 630.000 9.450.000
14 Thử áp lực vỏ máy để tìm các điểm xung yếu, các điểm rỉ dầu, hàn khắc phục, sơn lại các vị trí hàn Theo quy định tại Chương V 2 máy 38.325.000 76.650.000
15 Tháo dỡ máy biến áp 1250KVA, 35(22)/0.4kV ra vị trí để vận chuyển về xưởng Theo quy định tại Chương V 2 máy 13.650.000 27.300.000
16 Lắp đặt, đấu nối máy biến áp 1250KVA, 35(22)/0.4kV vào vị trí vận hành Theo quy định tại Chương V 2 máy 13.125.000 26.250.000
17 Cần trục ô tô sức nâng 10T phục vụ cẩu rút ruột và lắp máy Theo quy định tại Chương V 2 Ca 5.250.000 10.500.000
18 Cần cẩu bánh hơi sức nâng 6 T phục vụ vận chuyển máy Theo quy định tại Chương V 2 Ca 5.250.000 10.500.000
19 Kích nâng, sức nâng 5T Theo quy định tại Chương V 2 Ca 3.150.000 6.300.000
20 Khí SF6 Theo quy định tại Chương V 1 11.550.000 11.550.000
21 Vật liệu phụ hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 1 2.625.000 2.625.000
22 Tháo dỡ tủ RMU RMU 40.5kV, CCFF ra vị trí sửa chữa Theo quy định tại Chương V 1 tủ 19.425.000 19.425.000
23 Sửa chữa tủ RMU Theo quy định tại Chương V 1 tủ 0 0
24 Tháo rời vệ sinh Theo quy định tại Chương V 1 tủ 19.425.000 19.425.000
25 Bảo dưỡng các chi tiết Theo quy định tại Chương V 1 tủ 19.425.000 19.425.000
26 Nạp khí SF6 tạo áp lực Theo quy định tại Chương V 1 lần 9.916.830 9.916.830
27 Kiểm tra rò rỉ bằng thiết bị chuyên dụng để phát hiện rò rỉ, xử lý điểm rò rỉ Theo quy định tại Chương V 1 tủ 38.850.000 38.850.000
28 Bổ sung khí SF6 đủ mức vận hành Theo quy định tại Chương V 1 lần 19.425.000 19.425.000
29 Lắp đặt, đấu nối tủ RMU RMU 40.5kV, CCFF vào vị trí vận hành Theo quy định tại Chương V 1 tủ 19.425.000 19.425.000
30 Kích nâng, sức nâng 10T Theo quy định tại Chương V 1 Ca 5.250.000 5.250.000
31 Thí nghiệm máy biến áp lực 3 pha U 22-35kV - 1 Theo quy định tại Chương V 2 máy 6.300.000 12.600.000
32 Thí nghiệm nhiệt độ chớp cháy cốc kín của dầu cách điện Theo quy định tại Chương V 2 máy 1.260.000 2.520.000
33 Thí nghiệm trị số A-xít Bazơ hòa tan của dầu cách điện Theo quy định tại Chương V 2 máy 1.365.000 2.730.000
34 Thí nghiệm trị số A-xít của dầu cách điện Theo quy định tại Chương V 2 máy 1.680.000 3.360.000
35 Thí nghiệm điện áp xuyên thủng Theo quy định tại Chương V 2 máy 1.050.000 2.100.000
36 Thí nghiệm dao cách ly - U ≤ 35kV Theo quy định tại Chương V 4 Bộ 2.835.000 11.340.000
37 Thí nghiệm cáp lực, điện áp định mức U ≤ 35(kV) Theo quy định tại Chương V 6 sợi 5.250.000 31.500.000
38 Đăng ký cắt điện với Điện lực Theo quy định tại Chương V 1 lần 5.775.000 5.775.000
39 Lập và làm thủ tục duyệt phương án thi công Theo quy định tại Chương V 1 PA 15.750.000 15.750.000
40 Nghiệm thu đấu nối đóng điện sau sửa chữa Theo quy định tại Chương V 1 lần 11.025.000 11.025.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây