Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107764343 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP HƯNG PHÁT |
497.473.200 VND | 497.473.200 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu biến thế Supertrans | Theo quy định tại Chương V | 40 | lít | 39.900 | 1.596.000 | |
2 | Thiếc hàn | Theo quy định tại Chương V | 2 | kg | 514.500 | 1.029.000 | |
3 | Que hàn 2.5mm | Theo quy định tại Chương V | 10 | que | 23.100 | 231.000 | |
4 | Nhựa thông | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | kg | 136.500 | 81.900 | |
5 | Nhựa dán gioăng | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | lọ | 9.450 | 5.670 | |
6 | Gioăng chịu dầu | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 11.550.000 | 23.100.000 | |
7 | Dầu biến thế vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 72 | Lít | 39.900 | 2.872.800 | |
8 | Vật liệu phụ khác | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.155.000 | 2.310.000 | |
9 | Vệ sinh, tháo, lắp | Theo quy định tại Chương V | 12 | Công | 630.000 | 7.560.000 | |
10 | Rút ruột KT sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 15 | Công | 630.000 | 9.450.000 | |
11 | Sấy máy | Theo quy định tại Chương V | 22 | Công | 630.000 | 13.860.000 | |
12 | Rút nạp dầu | Theo quy định tại Chương V | 7 | Công | 630.000 | 4.410.000 | |
13 | Sửa bên ngoài | Theo quy định tại Chương V | 15 | Công | 630.000 | 9.450.000 | |
14 | Thử áp lực vỏ máy để tìm các điểm xung yếu, các điểm rỉ dầu, hàn khắc phục, sơn lại các vị trí hàn | Theo quy định tại Chương V | 2 | máy | 38.325.000 | 76.650.000 | |
15 | Tháo dỡ máy biến áp 1250KVA, 35(22)/0.4kV ra vị trí để vận chuyển về xưởng | Theo quy định tại Chương V | 2 | máy | 13.650.000 | 27.300.000 | |
16 | Lắp đặt, đấu nối máy biến áp 1250KVA, 35(22)/0.4kV vào vị trí vận hành | Theo quy định tại Chương V | 2 | máy | 13.125.000 | 26.250.000 | |
17 | Cần trục ô tô sức nâng 10T phục vụ cẩu rút ruột và lắp máy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Ca | 5.250.000 | 10.500.000 | |
18 | Cần cẩu bánh hơi sức nâng 6 T phục vụ vận chuyển máy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Ca | 5.250.000 | 10.500.000 | |
19 | Kích nâng, sức nâng 5T | Theo quy định tại Chương V | 2 | Ca | 3.150.000 | 6.300.000 | |
20 | Khí SF6 | Theo quy định tại Chương V | 1 | lô | 11.550.000 | 11.550.000 | |
21 | Vật liệu phụ hoàn thiện | Theo quy định tại Chương V | 1 | lô | 2.625.000 | 2.625.000 | |
22 | Tháo dỡ tủ RMU RMU 40.5kV, CCFF ra vị trí sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 1 | tủ | 19.425.000 | 19.425.000 | |
23 | Sửa chữa tủ RMU | Theo quy định tại Chương V | 1 | tủ | 0 | 0 | |
24 | Tháo rời vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 1 | tủ | 19.425.000 | 19.425.000 | |
25 | Bảo dưỡng các chi tiết | Theo quy định tại Chương V | 1 | tủ | 19.425.000 | 19.425.000 | |
26 | Nạp khí SF6 tạo áp lực | Theo quy định tại Chương V | 1 | lần | 9.916.830 | 9.916.830 | |
27 | Kiểm tra rò rỉ bằng thiết bị chuyên dụng để phát hiện rò rỉ, xử lý điểm rò rỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | tủ | 38.850.000 | 38.850.000 | |
28 | Bổ sung khí SF6 đủ mức vận hành | Theo quy định tại Chương V | 1 | lần | 19.425.000 | 19.425.000 | |
29 | Lắp đặt, đấu nối tủ RMU RMU 40.5kV, CCFF vào vị trí vận hành | Theo quy định tại Chương V | 1 | tủ | 19.425.000 | 19.425.000 | |
30 | Kích nâng, sức nâng 10T | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ca | 5.250.000 | 5.250.000 | |
31 | Thí nghiệm máy biến áp lực 3 pha U 22-35kV - 1Theo quy định tại Chương V |
2 |
| máy |
6.300.000 |
12.600.000 |
|
32 | Thí nghiệm nhiệt độ chớp cháy cốc kín của dầu cách điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | máy | 1.260.000 | 2.520.000 | |
33 | Thí nghiệm trị số A-xít Bazơ hòa tan của dầu cách điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | máy | 1.365.000 | 2.730.000 | |
34 | Thí nghiệm trị số A-xít của dầu cách điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | máy | 1.680.000 | 3.360.000 | |
35 | Thí nghiệm điện áp xuyên thủng | Theo quy định tại Chương V | 2 | máy | 1.050.000 | 2.100.000 | |
36 | Thí nghiệm dao cách ly - U ≤ 35kV | Theo quy định tại Chương V | 4 | Bộ | 2.835.000 | 11.340.000 | |
37 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp định mức U ≤ 35(kV) | Theo quy định tại Chương V | 6 | sợi | 5.250.000 | 31.500.000 | |
38 | Đăng ký cắt điện với Điện lực | Theo quy định tại Chương V | 1 | lần | 5.775.000 | 5.775.000 | |
39 | Lập và làm thủ tục duyệt phương án thi công | Theo quy định tại Chương V | 1 | PA | 15.750.000 | 15.750.000 | |
40 | Nghiệm thu đấu nối đóng điện sau sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 1 | lần | 11.025.000 | 11.025.000 |