Sửa chữa tàu vận tải 21-11-10

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
13
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa tàu vận tải 21-11-10
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.415.000.000 VND
Ngày đăng tải
13:12 06/10/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
492/QĐ-HC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Cục Hậu cần/Quân đoàn 1
Ngày phê duyệt
21/08/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0600327896

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN PHÁT VƯỢNG

1.415.000.000,011 VND 1.415.000.000 VND 90 ngày 22/08/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Phục vụ sửa chữa - Tháo bu lông chân máy, chân hộp số. Thay mới 16 căn thép chân máy, rà căn, căn chỉnh máy chính đảm bảo đồng tâm với hệ trục chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 4.720.658 4.720.658
2 Mặt qui lát (Nắp xi lanh) - bTháo các chi tiết liên quan. Tháo nắp xi lanh, chuyển về xưởng, vệ sinh, kiểm tra. Tháo, rà lại xu páp. Lắp ráp lại hoàn chỉnh, thử áp lực. Thay mới 06 bộ đệm cho mặt máy, thay mới gioăng đệm. Chuyển xuống tàu, lắp đặt hoàn chỉnh vào máy. Thay mới 04 ống dẫn hướng. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 9.015.270 9.015.270
3 Kim phun - Tháo đường dầu cao áp, tháo rút 06 kim phun ra khỏi mặt qui lát. Lắp lại 06 kim phun, đường dầu cao áp, thay mới 06 đệm đầu kim phun, 06 đệm dầu hồi kim phun. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 6.634.457 6.634.457
4 Kim phun - Tháo rã 06 kim phun vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của 06 kim phun. thay mới 04 kim phun, cân chỉnh lại áp lực 02 kim đảm bảo yêu cầu. Thay mới 06 ống bao đồng kín nước kim phun .Lắp ráp hoàn chỉnh lại. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 5.322.583 5.322.583
5 Sinh hàn dầu, sinh hàn nước - Tháo kiểm tra, vệ sinh, sinh hàn nước, sinh hàn dầu, thay mới bu lông, gioăng đệm, cút nối các loại. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.311.874 1.311.874
6 Bơm lắc tay dầu nhờn theo máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 645.826 645.826
7 Bơm nước ngọt - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 811.392 811.392
8 Bơm hút khô - Bơm hút khô Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 503.613 503.613
9 Bơm dầu nhờn theo máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 451.426 451.426
10 Bơm dầu cháy theo máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu cháy. Bảo dưỡng lại bơm dầu cháy thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 759.204 759.204
11 Phần hộp số - Vệ sinh, kiểm tra, thay mới 20 lít dầu nhờn HD50 cho hộp số. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.451.607 1.451.607
12 Hệ dầu nhờn Tháo kiểm tra hệ thống dầu nhờn, thay mới 02 ruột lọc dầu nhờn cho máy sau đó lắp ráp lại hoàn chỉnh. Thay mới 150 lít dầu nhờn HD50 cho máy. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 10.281.542 10.281.542
13 Hệ dầu cháy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới 01 ruột bầu lọc dầu thô, 02 ruột bầu lọc dầu tinh, sau đó lắp lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 2.220.726 2.220.726
14 Hệ ga số - Tháo, kiểm tra, bảo dưỡng lại cần ga, số trên cabin, các puly dẫn hướng. Tháo, thay mới cáp lụa F4 = 50m cho đường truyền ga, số, thay mới 04 tăng đơ bắt cáp, 10 cóc bắt cáp F3. Căn chỉnh, lắp ráp lại đường truyền ga, số hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 2.370.114 2.370.114
15 Máy đề - Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy đề. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy đề. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi. Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.401.376 1.401.376
16 Máy phát 12V - Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy phát 24V. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy phát. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi, Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.781.174 1.781.174
17 Đường ống khí xả, bầu giảm âm - Tháo, quấn lại vải amiăng + lưới mắt cáo cho ống xả, bầu giảm âm. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 3.566.261 3.566.261
18 PHẦN HỆ TRỤC Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
19 Đo khe hở ổ đỡ trục lái, ổ đỡ cùng với gót lái và tất cả các công việc phục vụ khác. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.661.733 1.661.733
20 Tháo rút hệ trục lái. Cắt thay 02 gối đỡ trục bằng thép tròn F180x0,15mx2cái, ống bao thép F110x6 SL= 1,0m. Thay mới 02 bạc đồng, thay mới bulong bích trục lái, đắp lại xi măng. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.485.529 1.485.529
21 Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục lái đảm bảo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.572.683 1.572.683
22 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.586.060 1.586.060
23 Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, vệ sinh, kiểm tra toàn bộ hệ thống cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 4.121.410 4.121.410
24 Hệ trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
25 Chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
26 Chân vịt - Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.477.118 1.477.118
27 Chân vịt - Cạo rà côn chân vịt - Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.456.765 1.456.765
28 Chân vịt - Cân bằng tĩnh chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.207.628 1.207.628
29 Trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
30 Trục chân vịt - Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.569.360 1.569.360
31 Trục chân vịt - Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.585.016 1.585.016
32 Trục chân vịt - Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.914.322 1.914.322
33 Trục chân vịt - Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.844.390 1.844.390
34 Trục chân vịt - Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.661.733 1.661.733
35 Trục chân vịt - Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.414.162 1.414.162
36 Trục chân vịt - Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.778.634 1.778.634
37 Trục chân vịt - Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.401.967 1.401.967
38 Trục chân vịt - Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.539.743 1.539.743
39 PHẦN VAN ỐNG Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
40 Van thông sông (Dy100) -Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.384.745 1.384.745
41 Van thông sông (Dy100) - Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. Gia công 02 tấm chắn rác bằng tôn 4ly, KT: 200x200. Thay mới bu lông, gioăng đệm, vệ sinh, sơn lại vỏ. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.698.395 1.698.395
42 Hệ van ống làm mát máy -Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, gá lắp hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 2.314.534 2.314.534
43 Hệ van ống làm mát máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 03 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.914.644 1.914.644
44 Hệ van ống hút khô - Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.189.493 1.189.493
45 Hệ van ống hút khô - .Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.902.119 1.902.119
46 Hệ nước ngọt làm mát cho máy - Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 2.134.164 2.134.164
47 Hệ nước ngọt làm mát cho máy - Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.341.621 1.341.621
48 Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số - Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu nhớt, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.679.998 1.679.998
49 Hệ van, ống dầu cháy - Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu cháy, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Thay mới tấm lọc của bầu lọc dầu cháy. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.732.578 1.732.578
50 Hệ van, ống dầu cháy -Bơm lắc tay hút khô, bơm lắc tay dầu cháy, bơm lắc tay dầu nhớt Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 0 0
51 Đèn chiếu sáng hàng hải -Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.883.973 1.883.973
52 Đèn chiếu sáng hàng hải -Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.883.973 1.883.973
53 Tủ điện bờ - Lắp mới 01 vỏ tủ điện KT:0,2x0,2x0,15, thay mới 01 attomat 30A. Bấm mới đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 1.736.883 1.736.883
54 Hệ điện sinh hoạt-Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, đi bổ sung hệ điện sinh hoạt gồm: Dây điện bọc lưới thép 2x4=60m; dây điện 2x2,5=50m; dây điện 2x1,5=30m; nẹp nhựa 40x20=60m; Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 6.095.851 6.095.851
55 Hệ điện sinh hoạt-Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, thay mới mặt công tắc + ổ cắm chìm đôi Sino=06 cái; đèn trần 220V=06 cái Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 2.294.994 2.294.994
56 Hệ điện chiếu sáng khoang máy-Thay bổ sung dây điện bằng dây điện bọc lưới thép 2x2,5=30m; dây điện 2x1,5=40m. Bấm mới các đầu cốt đấu nối hoàn chỉnh, thử kiểm tra Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 6.371.477 6.371.477
57 Hệ điện chiếu sáng khoang máy - Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, lắp đặt mới 02 bộ đèn tròn kín nước 220V, thay mới 02 bộ đui bóng. Lắp mới 03 bộ ổ cắm+công tắc 3 nhân Sino. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 4.502.875 4.502.875
58 Cầu dao đề, dây đề-Thay mới cáp đề cho máy bằng cáp điện bọc cao su 1x70=10m, thay mới 01 cầu dao đề, đi dây trong ống sun F34=10m, bấm mới các đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 2.979.756 2.979.756
59 0PHẦN LÊN, XUỐNG ĐÀ Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
60 0Kéo tàu lên đà Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu tàu 8.800.136 8.800.136
61 0Kéo hạ thủy tàu Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu tàu 7.040.085 7.040.085
62 0PHẦN BẢO DƯỠNG Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
63 0Biện pháp Phun cát làm sạch Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
64 Mặt ngoài tôn đáy KT: 31000x6200 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 192.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 20.311.888
65 Mặt ngoài tôn đáy KT: 31000x6200 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 768.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 107.442 82.601.410
66 Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi KT: 31000x1500x2bên - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 93 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 9.828.333
67 Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi KT: 31000x1500x2bên - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 372 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 280.053 104.179.716
68 Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch KT: 31000x500x2bên - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 31 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 3.276.111
69 Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch KT: 31000x500x2bên - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 124 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 358.022 44.394.728
70 Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 5.4 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 570.677
71 Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 21.6 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 586.997 12.679.135
72 Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 1.162.491
73 Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 44 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 148.422 6.530.568
74 Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 3.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 401.588
75 Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 15.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 349.215 5.308.068
76 0Biện pháp gõ rỉ làm sạch Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
77 Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.75 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 713.347
78 Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 27 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 2.815.317
79 Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.93 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 732.369
80 Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 27.72 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 20.784 576.132
81 Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 4.5 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 475.565
82 Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 18 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 1.876.878
83 Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 3.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 401.588
84 Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 15.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 1.584.919
85 Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 2.16 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 228.271
86 Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 8.64 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 900.901
87 Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 1.162.491
88 Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 44 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 4.587.924
89 Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 7.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 760.903
90 Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 28.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 3.003.005
91 Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.76 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 2.088.257
92 Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 79.04 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 8.241.580
93 Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.76 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 2.088.257
94 Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 79.04 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 20.784 1.642.767
95 Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn KT: 25600x1400x2bên- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 71.68 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 7.575.214
96 Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn KT: 25600x1400x2bên- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 286.72 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 20.784 5.959.188
97 Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 48 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 5.072.688
98 Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 192 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 20.020.032
99 Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng KT: 3400x800x4chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 21.76 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 2.299.619
100 Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng KT: 3400x800x4chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 87.04 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 9.075.748
101 Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 8.72 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 921.538
102 Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 34.88 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 3.636.972
103 Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 2.4 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 253.634
104 Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 9.6 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 1.001.002
105 Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 1.08 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 114.135
106 Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 4.32 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 450.451
107 Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) KT: 8100x3350x2bên- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 54.27 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 5.735.308
108 Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) KT: 8100x3350x2bên- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 217.08 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 150.066 32.576.327
109 Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng KT: 3800x3400x1- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 12.92 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 1.365.399
110 Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng KT: 3800x3400x1- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 51.68 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 66.579 3.440.803
111 Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng KT: 3280x3400- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11.152 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 1.178.555
112 Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng KT: 3280x3400- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 44.608 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 66.579 2.969.956
113 Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 44.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 4.671.100
114 Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 176.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 150.066 26.531.669
115 Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 186 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 19.656.666
116 Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200- Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 744 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 100.984 75.132.096
117 Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 102 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 10.779.462
118 Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên- Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 408 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 100.984 41.201.472
119 Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 5.4 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 570.677
120 Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1- Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 21.6 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 100.984 2.181.254
121 Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 111.104 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 11.741.582
122 Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 444.416 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 46.339.701
123 Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 47.6 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 5.030.416
124 Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 190.4 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 19.853.198
125 Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.4 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 676.358
126 Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 25.6 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.328 2.696.397
127 Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 2.029.075
128 Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 76.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 8.008.013
129 Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 15.36 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 1.623.260
130 Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 61.44 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 6.406.410
131 Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 10.24 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 1.082.173
132 Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 40.96 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 4.270.940
133 Xà ngang boong 2 khoang hàng KT: 1400x120x32chiếcx 2 bên x 2 mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 21.504 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 2.272.564
134 Xà ngang boong 2 khoang hàng KT: 1400x120x32chiếcx 2 bên x 2 mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 86.016 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 8.968.974
135 Vách ngang 2 khoang hàng KT: 6200x2000x2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 24.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 2.620.889
136 Vách ngang 2 khoang hàng KT: 6200x2000x2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 99.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 10.343.683
137 Vách ngang khoang hàng mũi, khoang hàng lái KT: 6200x2000x2x2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 49.6 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 5.241.778
138 Vách ngang khoang hàng mũi, khoang hàng lái KT: 6200x2000x2x2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 198.4 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 20.687.366
139 Đà ngang khoang máy KT: 4320x280x9chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 21.7728 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 105.681 2.300.971
140 Đà ngang khoang máy KT: 4320x280x9chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 87.0912 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 104.271 9.081.087
141 PHẦN SẮT HÀN Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
142 Thân vỏ toàn tàu Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
143 Thay Tôn đáy phải khoang hàng T3 mũi từ # 43+300 đến #47+300 KT: 2000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 3 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 5.161.125
144 Thay tôn hông trái T4 #27+300 đến #32+300 KT: 2700x750xd5 Theo quy định tại Chương V 2.025 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 3.483.759
145 Thay tôn đáy trái T7 #16+300 đến #23+300 KT: 3500x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 5.25 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 9.031.969
146 Thay tôn đáy trái T6 #35+300 đến #47+300 KT: 6000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 9 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 15.483.375
147 Thay con trạch mạn phải #43+200 đến 52+400 KT: 340x4500xd5 Theo quy định tại Chương V 1.53 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 2.632.174
148 Thay tôn kết cấu công son boong lái KT: 1500x330x3 thanh Theo quy định tại Chương V 1.485 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 2.554.757
149 Thay tôn la canh KT: 6200x11000xd4 Theo quy định tại Chương V 68.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 94.070.101
150 Thay tôn la canh khoang lái KT: 6200x9000xd4 Theo quy định tại Chương V 55.8 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 76.966.447
151 Thay tôn đáy phải T11 #23+300 đến #35+300 KT: 6000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 9 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 15.483.375
152 Thay tôn đáy giữa T9 từ #23+300 đến #36+300 KT: 1500x6000xd6 Theo quy định tại Chương V 9 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 18.552.807
153 Thay tôn đáy giữa T10 từ #36+300 đến #47+300 KT: 1500x5500xd6 Theo quy định tại Chương V 8.25 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 17.006.740
154 Thay tôn đáy giữa T8 từ #11+100 đến #24+100 KT: 1500x5400xd6 Theo quy định tại Chương V 8.1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 16.697.526
155 Thay tôn đáy phải T12 #17+100 đến #29+400 KT: 6000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 9 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 15.483.375
156 Sàn la canh buồng máy Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
157 Bổ xung tôn sàn la canh. Kích thước 4500 x 580 x 2 tấm x δ4 Theo quy định tại Chương V 5.22 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 7.200.087
158 Xương ngang la canh L50x50x5 KT 580 x 5 cái x 2 bên Theo quy định tại Chương V 0.0029 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m3 192.500.000 558.250
159 Xương dọc L50x50x5 KT 4500 x 4 cái x 2 bên Theo quy định tại Chương V 0.018 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m3 192.500.000 3.465.000
160 Thay mới tôn la canh KT: 6000x600xδ4x 2 bên Theo quy định tại Chương V 7.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 9.931.154
161 Ca bin, nhà bếp Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
162 Cửa ca bin KT 1750 x 750 x 2 tấm x δ4 Theo quy định tại Chương V 2.625 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 3.620.733
163 Viền cửa ca bin KT 4400 x 100 x 2 tấm x δ5 Theo quy định tại Chương V 0.88 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 1.513.930
164 Cửa sổ buồng máy, nhà vệ sinh, bếp KT 650 x 450 x 8 tấm x δ4 Theo quy định tại Chương V 2.34 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 3.227.625
165 Cửa sổ buồng máy KT 300 x 300 x 6 tấm x δ4 Theo quy định tại Chương V 0.54 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 744.837
166 Gia công biển số theo quy định KT: 1350x350xδ4x 2 biển Theo quy định tại Chương V 0.945 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.379.327 1.303.464
167 Xương biển số Thép L50x50x5x50x5 KT: 1350x 4 thanh + 350x 4 thanh Theo quy định tại Chương V 0.0034 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m3 192.500.000 654.500
168 Thay dàn chống nóng + tôn đáy Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
169 Ốp dọc mái Kích thước 15500 x 200 x 2 tấm x δ0,45 Theo quy định tại Chương V 6.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 455.000 2.821.000
170 Xương ngang Kích thước 3000 x 200 x 6 cái x δ5 Theo quy định tại Chương V 3.6 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.720.375 6.193.350
171 Xương dọc 2 sườn KT 15500 x L50x50x5mm x2 thanh Theo quy định tại Chương V 0.0155 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m3 192.500.000 2.983.750
172 Xương ngang Hộp MK Kích thước 3000 x L50x50x5mm x17 thanh Theo quy định tại Chương V 0.0255 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m3 192.500.000 4.908.750
173 Cột chống Kích thước 2000 x L63x63x5mm x2 thanh x 6 cột Theo quy định tại Chương V 0.0151 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m3 192.500.000 2.906.750
174 Tôn ép xốp Theo quy định tại Chương V 48 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 455.000 21.840.000
175 Thay tôn đáy Kích thước 3750 x 1500 x 2 tấm x δ6 Theo quy định tại Chương V 11.25 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 23.191.009
176 Thay xương đà ngang đáy KT 1250 x 300 x δ6 x 9 cái Theo quy định tại Chương V 3.375 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 6.957.303
177 Thay tôn đáy Kích thước 2900 x 1350 x 2 tấm x δ6 Theo quy định tại Chương V 7.83 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 16.140.942
178 Xương khỏe Kích thước 2900 x 300 x 2 cái x δ6 Theo quy định tại Chương V 1.74 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 3.586.876
179 Thay xương sống dọc đáy KT 3000 x 300 x δ6 x 1 Thanh Theo quy định tại Chương V 0.9 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 1.855.281
180 Thay xương đà ngang đáy KT 1500 x 300 x δ6 x 5 cái Theo quy định tại Chương V 2.25 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 2.061.423 4.638.202
181 PHẦN NỘI THẤT Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
182 Cabin và phòng ngủ Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
183 Thay thế trần, vách cabin Theo quy định tại Chương V 19.5 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 450.000 8.775.000
184 Thay thế trần, vách buồng ngủ mũi Theo quy định tại Chương V 25 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 450.000 11.250.000
185 Thay thế trần, vách buồng ngủ lái Theo quy định tại Chương V 24.5 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 450.000 11.025.000
186 Thay sàn buồng ngủ lái bằng gỗ nhóm 4 Theo quy định tại Chương V 10.2 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.423.000 14.514.600
187 Ốp gỗ bàn điều khiển, và tường cabin, gỗ Công nghiệp dầy 18 Theo quy định tại Chương V 8.3 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 985.000 8.175.500
188 Bếp và nhà vệ sinh Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
189 Phần ốp lát nền, sàn bếp, vệ sinh Theo quy định tại Chương V 4.425 Xưởng sửa chữa của nhà thầu m2 1.150.000 5.088.750
190 PHẦN MÁY CHÍNH Theo quy định tại Chương V 0 Xưởng sửa chữa của nhà thầu 0 0 0
191 Phục vụ chạy thử, nghiệm thu, bàn giao - Chuẩn bị dầu, nước, phục vụ nổ máy, phục vụ chạy thử tàu. Cấp cho tàu 500 lít dầu Diesel phục vụ chạy thử, nghiệm thu. Theo quy định tại Chương V 1 Xưởng sửa chữa của nhà thầu trọn gói 9.140.192 9.140.192
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8308 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1119 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1841 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24342 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38597 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc sống tư tưởng chan hòa lợi ích xã hội và lấy đó là mục đích là cuộc sống tốt đẹp nhất, thú vị nhất trên đời. "

M. Ca - li - nin

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây