Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0600327896 | AN PHAT VUONG COMPANY LIMITED |
1.415.000.000,011 VND | 1.415.000.000 VND | 90 day | 22/08/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phục vụ sửa chữa - Tháo bu lông chân máy, chân hộp số. Thay mới 16 căn thép chân máy, rà căn, căn chỉnh máy chính đảm bảo đồng tâm với hệ trục chân vịt. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.720.658 | ||
2 | Mặt qui lát (Nắp xi lanh) - bTháo các chi tiết liên quan. Tháo nắp xi lanh, chuyển về xưởng, vệ sinh, kiểm tra. Tháo, rà lại xu páp. Lắp ráp lại hoàn chỉnh, thử áp lực. Thay mới 06 bộ đệm cho mặt máy, thay mới gioăng đệm. Chuyển xuống tàu, lắp đặt hoàn chỉnh vào máy. Thay mới 04 ống dẫn hướng. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 9.015.270 | ||
3 | Kim phun - Tháo đường dầu cao áp, tháo rút 06 kim phun ra khỏi mặt qui lát. Lắp lại 06 kim phun, đường dầu cao áp, thay mới 06 đệm đầu kim phun, 06 đệm dầu hồi kim phun. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 6.634.457 | ||
4 | Kim phun - Tháo rã 06 kim phun vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của 06 kim phun. thay mới 04 kim phun, cân chỉnh lại áp lực 02 kim đảm bảo yêu cầu. Thay mới 06 ống bao đồng kín nước kim phun .Lắp ráp hoàn chỉnh lại. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 5.322.583 | ||
5 | Sinh hàn dầu, sinh hàn nước - Tháo kiểm tra, vệ sinh, sinh hàn nước, sinh hàn dầu, thay mới bu lông, gioăng đệm, cút nối các loại. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.311.874 | ||
6 | Bơm lắc tay dầu nhờn theo máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 645.826 | ||
7 | Bơm nước ngọt - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 811.392 | ||
8 | Bơm hút khô - Bơm hút khô Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 503.613 | ||
9 | Bơm dầu nhờn theo máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 451.426 | ||
10 | Bơm dầu cháy theo máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu cháy. Bảo dưỡng lại bơm dầu cháy thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 759.204 | ||
11 | Phần hộp số - Vệ sinh, kiểm tra, thay mới 20 lít dầu nhờn HD50 cho hộp số. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.451.607 | ||
12 | Hệ dầu nhờn Tháo kiểm tra hệ thống dầu nhờn, thay mới 02 ruột lọc dầu nhờn cho máy sau đó lắp ráp lại hoàn chỉnh. Thay mới 150 lít dầu nhờn HD50 cho máy. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 10.281.542 | ||
13 | Hệ dầu cháy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới 01 ruột bầu lọc dầu thô, 02 ruột bầu lọc dầu tinh, sau đó lắp lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.220.726 | ||
14 | Hệ ga số - Tháo, kiểm tra, bảo dưỡng lại cần ga, số trên cabin, các puly dẫn hướng. Tháo, thay mới cáp lụa F4 = 50m cho đường truyền ga, số, thay mới 04 tăng đơ bắt cáp, 10 cóc bắt cáp F3. Căn chỉnh, lắp ráp lại đường truyền ga, số hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.370.114 | ||
15 | Máy đề - Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy đề. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy đề. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi. Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.401.376 | ||
16 | Máy phát 12V - Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy phát 24V. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy phát. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi, Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.781.174 | ||
17 | Đường ống khí xả, bầu giảm âm - Tháo, quấn lại vải amiăng + lưới mắt cáo cho ống xả, bầu giảm âm. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.566.261 | ||
18 | PHẦN HỆ TRỤC |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
19 | Đo khe hở ổ đỡ trục lái, ổ đỡ cùng với gót lái và tất cả các công việc phục vụ khác. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.661.733 | ||
20 | Tháo rút hệ trục lái. Cắt thay 02 gối đỡ trục bằng thép tròn F180x0,15mx2cái, ống bao thép F110x6 SL= 1,0m. Thay mới 02 bạc đồng, thay mới bulong bích trục lái, đắp lại xi măng. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.485.529 | ||
21 | Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục lái đảm bảo yêu cầu |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.572.683 | ||
22 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.586.060 | ||
23 | Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, vệ sinh, kiểm tra toàn bộ hệ thống cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.121.410 | ||
24 | Hệ trục chân vịt |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
25 | Chân vịt |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
26 | Chân vịt - Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.477.118 | ||
27 | Chân vịt - Cạo rà côn chân vịt - Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.456.765 | ||
28 | Chân vịt - Cân bằng tĩnh chân vịt. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.207.628 | ||
29 | Trục chân vịt |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
30 | Trục chân vịt - Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.569.360 | ||
31 | Trục chân vịt - Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.585.016 | ||
32 | Trục chân vịt - Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.914.322 | ||
33 | Trục chân vịt - Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.844.390 | ||
34 | Trục chân vịt - Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.661.733 | ||
35 | Trục chân vịt - Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.414.162 | ||
36 | Trục chân vịt - Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.778.634 | ||
37 | Trục chân vịt - Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.401.967 | ||
38 | Trục chân vịt - Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.539.743 | ||
39 | PHẦN VAN ỐNG |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
40 | Van thông sông (Dy100) -Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.384.745 | ||
41 | Van thông sông (Dy100) - Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. Gia công 02 tấm chắn rác bằng tôn 4ly, KT: 200x200. Thay mới bu lông, gioăng đệm, vệ sinh, sơn lại vỏ. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.698.395 | ||
42 | Hệ van ống làm mát máy -Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, gá lắp hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.314.534 | ||
43 | Hệ van ống làm mát máy - Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 03 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.914.644 | ||
44 | Hệ van ống hút khô - Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.189.493 | ||
45 | Hệ van ống hút khô - .Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.902.119 | ||
46 | Hệ nước ngọt làm mát cho máy - Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.134.164 | ||
47 | Hệ nước ngọt làm mát cho máy - Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.341.621 | ||
48 | Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số - Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu nhớt, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.679.998 | ||
49 | Hệ van, ống dầu cháy - Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu cháy, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Thay mới tấm lọc của bầu lọc dầu cháy. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.732.578 | ||
50 | Hệ van, ống dầu cháy -Bơm lắc tay hút khô, bơm lắc tay dầu cháy, bơm lắc tay dầu nhớt |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
51 | Đèn chiếu sáng hàng hải -Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.883.973 | ||
52 | Đèn chiếu sáng hàng hải -Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.883.973 | ||
53 | Tủ điện bờ - Lắp mới 01 vỏ tủ điện KT:0,2x0,2x0,15, thay mới 01 attomat 30A. Bấm mới đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 1.736.883 | ||
54 | Hệ điện sinh hoạt-Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, đi bổ sung hệ điện sinh hoạt gồm: Dây điện bọc lưới thép 2x4=60m; dây điện 2x2,5=50m; dây điện 2x1,5=30m; nẹp nhựa 40x20=60m; |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 6.095.851 | ||
55 | Hệ điện sinh hoạt-Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, thay mới mặt công tắc + ổ cắm chìm đôi Sino=06 cái; đèn trần 220V=06 cái |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.294.994 | ||
56 | Hệ điện chiếu sáng khoang máy-Thay bổ sung dây điện bằng dây điện bọc lưới thép 2x2,5=30m; dây điện 2x1,5=40m. Bấm mới các đầu cốt đấu nối hoàn chỉnh, thử kiểm tra |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 6.371.477 | ||
57 | Hệ điện chiếu sáng khoang máy - Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, lắp đặt mới 02 bộ đèn tròn kín nước 220V, thay mới 02 bộ đui bóng. Lắp mới 03 bộ ổ cắm+công tắc 3 nhân Sino. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.502.875 | ||
58 | Cầu dao đề, dây đề-Thay mới cáp đề cho máy bằng cáp điện bọc cao su 1x70=10m, thay mới 01 cầu dao đề, đi dây trong ống sun F34=10m, bấm mới các đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.979.756 | ||
59 | 0PHẦN LÊN, XUỐNG ĐÀ |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
60 | 0Kéo tàu lên đà |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 8.800.136 | ||
61 | 0Kéo hạ thủy tàu |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 7.040.085 | ||
62 | 0PHẦN BẢO DƯỠNG |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
63 | 0Biện pháp Phun cát làm sạch |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
64 | Mặt ngoài tôn đáy KT: 31000x6200 - Phun cát làm sạch 100% diện tích |
|
192.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
65 | Mặt ngoài tôn đáy KT: 31000x6200 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
768.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 107.442 | ||
66 | Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi KT: 31000x1500x2bên - Phun cát làm sạch 100% diện tích |
|
93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
67 | Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi KT: 31000x1500x2bên - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
372 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.053 | ||
68 | Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch KT: 31000x500x2bên - Phun cát làm sạch 100% diện tích |
|
31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
69 | Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch KT: 31000x500x2bên - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) |
|
124 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 358.022 | ||
70 | Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 - Phun cát làm sạch 100% diện tích |
|
5.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
71 | Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) |
|
21.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 586.997 | ||
72 | Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Phun cát làm sạch 100% diện tích |
|
11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
73 | Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) |
|
44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 148.422 | ||
74 | Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Phun cát làm sạch 100% diện tích |
|
3.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
75 | Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) |
|
15.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 349.215 | ||
76 | 0Biện pháp gõ rỉ làm sạch |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
77 | Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
6.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
78 | Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
79 | Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
6.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
80 | Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
27.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.784 | ||
81 | Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
4.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
82 | Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
18 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
83 | Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
3.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
84 | Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
15.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
85 | Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
2.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
86 | Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
8.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
87 | Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
88 | Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
89 | Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
7.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
90 | Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
28.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
91 | Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
19.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
92 | Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
79.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
93 | Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
19.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
94 | Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
79.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.784 | ||
95 | Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn KT: 25600x1400x2bên- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
71.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
96 | Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn KT: 25600x1400x2bên- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
286.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.784 | ||
97 | Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
98 | Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
192 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
99 | Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng KT: 3400x800x4chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
21.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
100 | Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng KT: 3400x800x4chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
87.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
101 | Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
8.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
102 | Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
34.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
103 | Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
2.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
104 | Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
9.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
105 | Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
1.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
106 | Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
4.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
107 | Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) KT: 8100x3350x2bên- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
54.27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
108 | Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) KT: 8100x3350x2bên- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) |
|
217.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.066 | ||
109 | Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng KT: 3800x3400x1- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
12.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
110 | Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng KT: 3800x3400x1- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) |
|
51.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 66.579 | ||
111 | Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng KT: 3280x3400- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
11.152 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
112 | Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng KT: 3280x3400- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) |
|
44.608 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 66.579 | ||
113 | Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
44.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
114 | Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) |
|
176.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.066 | ||
115 | Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
186 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
116 | Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200- Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
744 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 100.984 | ||
117 | Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
102 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
118 | Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên- Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
408 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 100.984 | ||
119 | Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
5.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
120 | Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1- Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
21.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 100.984 | ||
121 | Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
111.104 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
122 | Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
444.416 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
123 | Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
47.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
124 | Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
190.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
125 | Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
6.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
126 | Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
25.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.328 | ||
127 | Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
19.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
128 | Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
76.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
129 | Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
15.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
130 | Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
61.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
131 | Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
10.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
132 | Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
40.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
133 | Xà ngang boong 2 khoang hàng KT: 1400x120x32chiếcx 2 bên x 2 mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
21.504 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
134 | Xà ngang boong 2 khoang hàng KT: 1400x120x32chiếcx 2 bên x 2 mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
86.016 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
135 | Vách ngang 2 khoang hàng KT: 6200x2000x2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
24.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
136 | Vách ngang 2 khoang hàng KT: 6200x2000x2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
99.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
137 | Vách ngang khoang hàng mũi, khoang hàng lái KT: 6200x2000x2x2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
49.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
138 | Vách ngang khoang hàng mũi, khoang hàng lái KT: 6200x2000x2x2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
198.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
139 | Đà ngang khoang máy KT: 4320x280x9chiếc x 2mặt- Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích |
|
21.7728 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 105.681 | ||
140 | Đà ngang khoang máy KT: 4320x280x9chiếc x 2mặt- Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) |
|
87.0912 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 104.271 | ||
141 | PHẦN SẮT HÀN |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
142 | Thân vỏ toàn tàu |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
143 | Thay Tôn đáy phải khoang hàng T3 mũi từ # 43+300 đến #47+300 KT: 2000x1500xd5 |
|
3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
144 | Thay tôn hông trái T4 #27+300 đến #32+300 KT: 2700x750xd5 |
|
2.025 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
145 | Thay tôn đáy trái T7 #16+300 đến #23+300 KT: 3500x1500xd5 |
|
5.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
146 | Thay tôn đáy trái T6 #35+300 đến #47+300 KT: 6000x1500xd5 |
|
9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
147 | Thay con trạch mạn phải #43+200 đến 52+400 KT: 340x4500xd5 |
|
1.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
148 | Thay tôn kết cấu công son boong lái KT: 1500x330x3 thanh |
|
1.485 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
149 | Thay tôn la canh KT: 6200x11000xd4 |
|
68.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
150 | Thay tôn la canh khoang lái KT: 6200x9000xd4 |
|
55.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
151 | Thay tôn đáy phải T11 #23+300 đến #35+300 KT: 6000x1500xd5 |
|
9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
152 | Thay tôn đáy giữa T9 từ #23+300 đến #36+300 KT: 1500x6000xd6 |
|
9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
153 | Thay tôn đáy giữa T10 từ #36+300 đến #47+300 KT: 1500x5500xd6 |
|
8.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
154 | Thay tôn đáy giữa T8 từ #11+100 đến #24+100 KT: 1500x5400xd6 |
|
8.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
155 | Thay tôn đáy phải T12 #17+100 đến #29+400 KT: 6000x1500xd5 |
|
9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
156 | Sàn la canh buồng máy |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
157 | Bổ xung tôn sàn la canh. Kích thước 4500 x 580 x 2 tấm x δ4 |
|
5.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
158 | Xương ngang la canh L50x50x5 KT 580 x 5 cái x 2 bên |
|
0.0029 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 192.500.000 | ||
159 | Xương dọc L50x50x5 KT 4500 x 4 cái x 2 bên |
|
0.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 192.500.000 | ||
160 | Thay mới tôn la canh KT: 6000x600xδ4x 2 bên |
|
7.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
161 | Ca bin, nhà bếp |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
162 | Cửa ca bin KT 1750 x 750 x 2 tấm x δ4 |
|
2.625 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
163 | Viền cửa ca bin KT 4400 x 100 x 2 tấm x δ5 |
|
0.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
164 | Cửa sổ buồng máy, nhà vệ sinh, bếp KT 650 x 450 x 8 tấm x δ4 |
|
2.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
165 | Cửa sổ buồng máy KT 300 x 300 x 6 tấm x δ4 |
|
0.54 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
166 | Gia công biển số theo quy định KT: 1350x350xδ4x 2 biển |
|
0.945 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.379.327 | ||
167 | Xương biển số Thép L50x50x5x50x5 KT: 1350x 4 thanh + 350x 4 thanh |
|
0.0034 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 192.500.000 | ||
168 | Thay dàn chống nóng + tôn đáy |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
169 | Ốp dọc mái Kích thước 15500 x 200 x 2 tấm x δ0,45 |
|
6.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 455.000 | ||
170 | Xương ngang Kích thước 3000 x 200 x 6 cái x δ5 |
|
3.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.375 | ||
171 | Xương dọc 2 sườn KT 15500 x L50x50x5mm x2 thanh |
|
0.0155 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 192.500.000 | ||
172 | Xương ngang Hộp MK Kích thước 3000 x L50x50x5mm x17 thanh |
|
0.0255 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 192.500.000 | ||
173 | Cột chống Kích thước 2000 x L63x63x5mm x2 thanh x 6 cột |
|
0.0151 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 192.500.000 | ||
174 | Tôn ép xốp |
|
48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 455.000 | ||
175 | Thay tôn đáy Kích thước 3750 x 1500 x 2 tấm x δ6 |
|
11.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
176 | Thay xương đà ngang đáy KT 1250 x 300 x δ6 x 9 cái |
|
3.375 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
177 | Thay tôn đáy Kích thước 2900 x 1350 x 2 tấm x δ6 |
|
7.83 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
178 | Xương khỏe Kích thước 2900 x 300 x 2 cái x δ6 |
|
1.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
179 | Thay xương sống dọc đáy KT 3000 x 300 x δ6 x 1 Thanh |
|
0.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
180 | Thay xương đà ngang đáy KT 1500 x 300 x δ6 x 5 cái |
|
2.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.061.423 | ||
181 | PHẦN NỘI THẤT |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
182 | Cabin và phòng ngủ |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
183 | Thay thế trần, vách cabin |
|
19.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
184 | Thay thế trần, vách buồng ngủ mũi |
|
25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
185 | Thay thế trần, vách buồng ngủ lái |
|
24.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
186 | Thay sàn buồng ngủ lái bằng gỗ nhóm 4 |
|
10.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.423.000 | ||
187 | Ốp gỗ bàn điều khiển, và tường cabin, gỗ Công nghiệp dầy 18 |
|
8.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 985.000 | ||
188 | Bếp và nhà vệ sinh |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
189 | Phần ốp lát nền, sàn bếp, vệ sinh |
|
4.425 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
190 | PHẦN MÁY CHÍNH |
|
0 | 0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
191 | Phục vụ chạy thử, nghiệm thu, bàn giao - Chuẩn bị dầu, nước, phục vụ nổ máy, phục vụ chạy thử tàu. Cấp cho tàu 500 lít dầu Diesel phục vụ chạy thử, nghiệm thu. |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 9.140.192 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.