Sửa chữa trụ sở làm việc Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
11
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa trụ sở làm việc Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
965.634.000 VND
Ngày đăng tải
16:01 07/11/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
433/QĐ-CCDS
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh An Giang
Ngày phê duyệt
31/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1601210395

CÔNG TY CP XÂY DỰNG CITAD

917.418.837,3176 VND 917.000.000 VND 50 ngày 09/11/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường cột, trụ (ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 788.9306 Theo yêu cầu tại chương V m2 16.313 12.869.825
2 Bả bằng bột bả vào tường ngoài Theo quy định tại Chương V 788.9306 Theo yêu cầu tại chương V m2 32.374 25.540.839
3 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 788.9306 Theo yêu cầu tại chương V m2 48.033 37.894.704
4 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái Theo quy định tại Chương V 80.08 Theo yêu cầu tại chương V m2 51.662 4.137.093
5 Trải lưới thủy tinh chống thấm Theo quy định tại Chương V 0.8008 Theo yêu cầu tại chương V 100m2 962.096 770.446
6 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PC40 Theo quy định tại Chương V 80.08 Theo yêu cầu tại chương V m2 47.989 3.842.959
7 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng Theo quy định tại Chương V 80.08 Theo yêu cầu tại chương V m2 176.531 14.136.602
8 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Theo quy định tại Chương V 7.8156 Theo yêu cầu tại chương V 100m2 2.384.634 18.637.345
9 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m Theo quy định tại Chương V 283.91 Theo yêu cầu tại chương V m2 11.207 3.181.779
10 Bốc xếp xuống TOLE các loại bằng thủ công (1m2 tole =3,5kg) Theo quy định tại Chương V 0.9937 Theo yêu cầu tại chương V tấn 57.099 56.739
11 Lợp mái che tường bằng tôn giả ngói dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 2.8391 Theo yêu cầu tại chương V 100m2 17.356.976 49.278.191
12 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dài tường ≤11cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2 Theo quy định tại Chương V 6 Theo yêu cầu tại chương V lỗ 23.786 142.716
13 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 34 Theo quy định tại Chương V 0.04 Theo yêu cầu tại chương V 100m 3.167.155 126.686
14 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường cột, trụ Theo quy định tại Chương V 1414.72 Theo yêu cầu tại chương V m2 16.313 23.078.327
15 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Theo quy định tại Chương V 615.6 Theo yêu cầu tại chương V m2 19.033 11.716.715
16 Bả bằng bột bả vào tường trong Theo quy định tại Chương V 615.6 Theo yêu cầu tại chương V m2 34.168 21.033.821
17 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong Theo quy định tại Chương V 1414.72 Theo yêu cầu tại chương V m2 40.548 57.364.067
18 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 2030.32 Theo yêu cầu tại chương V m2 45.834 93.057.687
19 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 6.3573 Theo yêu cầu tại chương V 100m2 1.605.472 10.206.467
20 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Theo quy định tại Chương V 467.64 Theo yêu cầu tại chương V m2 24.471 11.443.618
21 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, sỏi, đá dăm các loại Theo quy định tại Chương V 9.3528 Theo yêu cầu tại chương V m3 65.256 610.326
22 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km Theo quy định tại Chương V 0.9353 Theo yêu cầu tại chương V 10m³/1km 68.931 64.471
23 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng Theo quy định tại Chương V 39.6 Theo yêu cầu tại chương V m2 176.531 6.990.628
24 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PC40 Theo quy định tại Chương V 59.4 Theo yêu cầu tại chương V m2 47.989 2.850.547
25 Lát nền gạch ceramic 300x300 Theo quy định tại Chương V 59.4 Theo yêu cầu tại chương V m2 252.818 15.017.389
26 Lát nền gạch Granit 500x500 Theo quy định tại Chương V 408.24 Theo yêu cầu tại chương V m2 254.465 103.882.792
27 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 286.542 Theo yêu cầu tại chương V m2 11.893 3.407.844
28 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 225.082 Theo yêu cầu tại chương V m2 54.380 12.239.959
29 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 225.082 Theo yêu cầu tại chương V 1m2 60.495 13.616.336
30 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 256.622 Theo yêu cầu tại chương V m2 96.193 24.685.240
31 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 60.738 Theo yêu cầu tại chương V m2 1.573.033 95.542.878
32 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 29.92 Theo yêu cầu tại chương V m2 1.634.162 48.894.127
33 Lắp dựng khung bảo vệ cửa Theo quy định tại Chương V 50.814 Theo yêu cầu tại chương V m2 71.720 3.644.380
34 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 55.68 Theo yêu cầu tại chương V m2 17.839 993.276
35 Thi công trần bằng tấm nhựa 600x600 Theo quy định tại Chương V 55.68 Theo yêu cầu tại chương V m2 203.679 11.340.847
36 Tháo dỡ bệ xí Theo quy định tại Chương V 8 Theo yêu cầu tại chương V bộ 44.600 356.800
37 Tháo dỡ chậu rửa Theo quy định tại Chương V 9 Theo yêu cầu tại chương V bộ 32.707 294.363
38 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác Theo quy định tại Chương V 9 Theo yêu cầu tại chương V bộ 8.921 80.289
39 Lắp đặt xí bệt + phụ kiện Theo quy định tại Chương V 9 Theo yêu cầu tại chương V bộ 2.373.638 21.362.742
40 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 4 Theo yêu cầu tại chương V bộ 1.701.153 6.804.612
41 Lắp đặt Lavabo + phụ kiện Theo quy định tại Chương V 8 Theo yêu cầu tại chương V bộ 1.321.048 10.568.384
42 Lắp đặt vòi rửa lavabo Theo quy định tại Chương V 8 Theo yêu cầu tại chương V bộ 298.765 2.390.120
43 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen Theo quy định tại Chương V 2 Theo yêu cầu tại chương V bộ 858.548 1.717.096
44 Lắp đặt phễu thu Inox 120x120 Theo quy định tại Chương V 18 Theo yêu cầu tại chương V cái 244.010 4.392.180
45 Cung cấp lắp đặt bàn để Lavabo mặt bàn đá hoa cương khung đỡ Inox Theo quy định tại Chương V 6 Theo yêu cầu tại chương V cái 2.913.869 17.483.214
46 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 27 Theo quy định tại Chương V 1.7 Theo yêu cầu tại chương V 100m 2.360.027 4.012.046
47 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 42 Theo quy định tại Chương V 0.45 Theo yêu cầu tại chương V 100m 4.338.735 1.952.431
48 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 60 Theo quy định tại Chương V 0.75 Theo yêu cầu tại chương V 100m 6.251.420 4.688.565
49 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 114 Theo quy định tại Chương V 0.55 Theo yêu cầu tại chương V 100m 15.449.941 8.497.468
50 Lắp đặt co 90 fi 27 Theo quy định tại Chương V 60 Theo yêu cầu tại chương V cái 16.609 996.540
51 Lắp đặt co 45 fi 27 Theo quy định tại Chương V 10 Theo yêu cầu tại chương V cái 15.531 155.310
52 Lắp đặt co 90 fi 34 Theo quy định tại Chương V 10 Theo yêu cầu tại chương V cái 19.301 193.010
53 Lắp đặt co 45 fi 34 Theo quy định tại Chương V 5 Theo yêu cầu tại chương V cái 18.628 93.140
54 Lắp đặt co 90 fi 42 Theo quy định tại Chương V 30 Theo yêu cầu tại chương V cái 26.431 792.930
55 Lắp đặt co 45 fi 42 Theo quy định tại Chương V 15 Theo yêu cầu tại chương V cái 24.681 370.215
56 Lắp đặt co 90 fi 60 Theo quy định tại Chương V 20 Theo yêu cầu tại chương V cái 30.182 603.640
57 Lắp đặt co 45 fi 60 Theo quy định tại Chương V 10 Theo yêu cầu tại chương V cái 28.163 281.630
58 Lắp đặt co 90 fi 114 Theo quy định tại Chương V 6 Theo yêu cầu tại chương V cái 98.178 589.068
59 Lắp đặt co 45 fi 114 Theo quy định tại Chương V 4 Theo yêu cầu tại chương V cái 79.368 317.472
60 Lắp đặt T fi 27 Theo quy định tại Chương V 20 Theo yêu cầu tại chương V cái 18.801 376.020
61 Lắp đặt co ren trong 27/21 Theo quy định tại Chương V 26 Theo yêu cầu tại chương V cái 14.393 374.218
62 Lắp đặt T rút 34/27 Theo quy định tại Chương V 2 Theo yêu cầu tại chương V cái 21.724 43.448
63 Lắp đặt van bi fi 27 Theo quy định tại Chương V 4 Theo yêu cầu tại chương V cái 79.776 319.104
64 Lắp đặt van bi fi 34 Theo quy định tại Chương V 2 Theo yêu cầu tại chương V cái 100.868 201.736
65 Lắp đặt Y fi 114 Theo quy định tại Chương V 2 Theo yêu cầu tại chương V cái 133.179 266.358
66 Lắp đặt Y fi 60 Theo quy định tại Chương V 20 Theo yêu cầu tại chương V cái 92.781 1.855.620
67 Lắp đặt Y fi 60/42 Theo quy định tại Chương V 10 Theo yêu cầu tại chương V cái 49.164 491.640
68 Lắp đặt thông tắc fi 114 Theo quy định tại Chương V 2 Theo yêu cầu tại chương V cái 134.256 268.512
69 Lắp đặt thông tắc fi 42 Theo quy định tại Chương V 1 Theo yêu cầu tại chương V cái 43.295 43.295
70 Lắp đặt thông tắc fi 60 Theo quy định tại Chương V 3 Theo yêu cầu tại chương V cái 47.144 141.432
71 Lắp đặt T cong fi 114 Theo quy định tại Chương V 16 Theo yêu cầu tại chương V cái 147.448 2.359.168
72 Lắp đặt T cong fi 60 Theo quy định tại Chương V 3 Theo yêu cầu tại chương V cái 41.221 123.663
73 Lắp đặt T cong fi 114/60 Theo quy định tại Chương V 1 Theo yêu cầu tại chương V cái 112.986 112.986
74 Lắp đặt con thỏ fi 60 Theo quy định tại Chương V 12 Theo yêu cầu tại chương V cái 94.383 1.132.596
75 Lắp đặt giảm fi 114/42 Theo quy định tại Chương V 4 Theo yêu cầu tại chương V cái 65.735 262.940
76 Lắp đặt giảm fi 60/42 Theo quy định tại Chương V 6 Theo yêu cầu tại chương V cái 49.164 294.984
77 Lắp đặt giảm fi 34/27 Theo quy định tại Chương V 2 Theo yêu cầu tại chương V cái 17.282 34.564
78 Lắp đặt T fi 42 Theo quy định tại Chương V 4 Theo yêu cầu tại chương V cái 34.373 137.492
79 Lắp đặt bích nhựa fi 42 Theo quy định tại Chương V 12 Theo yêu cầu tại chương V cái 44.214 530.568
80 Lắp đặt bích nhựa fi 60 Theo quy định tại Chương V 12 Theo yêu cầu tại chương V cái 95.374 1.144.488
81 Lắp đặt bích nhựa fi 114 Theo quy định tại Chương V 16 Theo yêu cầu tại chương V cái 190.266 3.044.256
82 Cùm treo fi 27 Theo quy định tại Chương V 30 Theo yêu cầu tại chương V cái 24.959 748.770
83 Cùm treo fi 60 Theo quy định tại Chương V 30 Theo yêu cầu tại chương V cái 37.333 1.119.990
84 Cùm treo fi 114 Theo quy định tại Chương V 20 Theo yêu cầu tại chương V cái 57.365 1.147.300
85 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi 304 Theo quy định tại Chương V 1 Theo yêu cầu tại chương V bộ 237.630 237.630
86 Lắp đặt góc 304 Theo quy định tại Chương V 20 Theo yêu cầu tại chương V cái 232.613 4.652.260
87 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm Theo quy định tại Chương V 1.9498 Theo yêu cầu tại chương V m3 312.686 609.675
88 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 7.492 Theo yêu cầu tại chương V m2 11.893 89.102
89 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PC40 Theo quy định tại Chương V 2.8 Theo yêu cầu tại chương V m3 1.845.232 5.166.650
90 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PC40 Theo quy định tại Chương V 32 Theo yêu cầu tại chương V m2 80.194 2.566.208
91 Ốp tường gạch 250x400 Theo quy định tại Chương V 24 Theo yêu cầu tại chương V m2 278.329 6.679.896
92 Bả bằng bột bả vào tường trong Theo quy định tại Chương V 32 Theo yêu cầu tại chương V m2 34.168 1.093.376
93 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 32 Theo yêu cầu tại chương V m2 45.834 1.466.688
94 Tháo dỡ lan can Theo quy định tại Chương V 5.32 Theo yêu cầu tại chương V m 29.732 158.174
95 Lắp dựng lan can sắt Theo quy định tại Chương V 4.0432 Theo yêu cầu tại chương V m2 1.302.813 5.267.534
96 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 39 Theo yêu cầu tại chương V m2 54.380 2.120.820
97 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 39 Theo yêu cầu tại chương V 1m2 60.495 2.359.305
98 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 25.44 Theo yêu cầu tại chương V m2 11.207 285.106
99 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 25.44 Theo yêu cầu tại chương V m2 1.282.093 32.616.446
100 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 50.88 Theo yêu cầu tại chương V 1m2 57.681 2.934.809
101 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, cát các loại Theo quy định tại Chương V 19.6916 Theo yêu cầu tại chương V m3 38.066 749.580
102 Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km Theo quy định tại Chương V 1.9692 Theo yêu cầu tại chương V 10m³/1km 47.929 94.382
103 Bốc xếp lên Xi măng bao bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 5.2345 Theo yêu cầu tại chương V tấn 40.785 213.489
104 Bốc xếp xuống Xi măng bao bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 5.2345 Theo yêu cầu tại chương V tấn 29.910 156.564
105 Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km Theo quy định tại Chương V 0.5234 Theo yêu cầu tại chương V 10 tấn/1km 56.740 29.698
106 Bốc xếp lên Thép các loại bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 0.0352 Theo yêu cầu tại chương V tấn 92.446 3.254
107 Bốc xếp xuống Thép các loại bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 0.0352 Theo yêu cầu tại chương V tấn 57.099 2.010
108 Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km Theo quy định tại Chương V 0.0035 Theo yêu cầu tại chương V 10 tấn/1km 29.285 102
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây