Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1601210395 | CITAD ARCHITECTURE JOINT-STOCK COMPANY |
917.418.837,3176 VND | 917.000.000 VND | 50 day | 09/11/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường cột, trụ (ngoài nhà) |
|
788.9306 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.313 | ||
2 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
788.9306 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.374 | ||
3 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
788.9306 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 48.033 | ||
4 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái |
|
80.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 51.662 | ||
5 | Trải lưới thủy tinh chống thấm |
|
0.8008 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 962.096 | ||
6 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PC40 |
|
80.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 47.989 | ||
7 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
|
80.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 176.531 | ||
8 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
7.8156 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.384.634 | ||
9 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m |
|
283.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.207 | ||
10 | Bốc xếp xuống TOLE các loại bằng thủ công (1m2 tole =3,5kg) |
|
0.9937 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 57.099 | ||
11 | Lợp mái che tường bằng tôn giả ngói dày 0,45mm |
|
2.8391 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.356.976 | ||
12 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dài tường ≤11cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2 |
|
6 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | 23.786 | ||
13 | Lắp đặt ống nhựa PVC fi 34 |
|
0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.167.155 | ||
14 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường cột, trụ |
|
1414.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.313 | ||
15 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
|
615.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.033 | ||
16 | Bả bằng bột bả vào tường trong |
|
615.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.168 | ||
17 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong |
|
1414.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.548 | ||
18 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
2030.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.834 | ||
19 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m |
|
6.3573 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.605.472 | ||
20 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
|
467.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 24.471 | ||
21 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, sỏi, đá dăm các loại |
|
9.3528 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 65.256 | ||
22 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km |
|
0.9353 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 68.931 | ||
23 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
|
39.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 176.531 | ||
24 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PC40 |
|
59.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 47.989 | ||
25 | Lát nền gạch ceramic 300x300 |
|
59.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 252.818 | ||
26 | Lát nền gạch Granit 500x500 |
|
408.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 254.465 | ||
27 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
286.542 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.893 | ||
28 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
225.082 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.380 | ||
29 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
225.082 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.495 | ||
30 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
256.622 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 96.193 | ||
31 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
60.738 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.573.033 | ||
32 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
29.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.634.162 | ||
33 | Lắp dựng khung bảo vệ cửa |
|
50.814 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.720 | ||
34 | Tháo dỡ trần |
|
55.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.839 | ||
35 | Thi công trần bằng tấm nhựa 600x600 |
|
55.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 203.679 | ||
36 | Tháo dỡ bệ xí |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 44.600 | ||
37 | Tháo dỡ chậu rửa |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 32.707 | ||
38 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.921 | ||
39 | Lắp đặt xí bệt + phụ kiện |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.373.638 | ||
40 | Lắp đặt chậu tiểu nam |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.701.153 | ||
41 | Lắp đặt Lavabo + phụ kiện |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.321.048 | ||
42 | Lắp đặt vòi rửa lavabo |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 298.765 | ||
43 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 858.548 | ||
44 | Lắp đặt phễu thu Inox 120x120 |
|
18 | cái | Theo quy định tại Chương V | 244.010 | ||
45 | Cung cấp lắp đặt bàn để Lavabo mặt bàn đá hoa cương khung đỡ Inox |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.913.869 | ||
46 | Lắp đặt ống nhựa PVC fi 27 |
|
1.7 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.360.027 | ||
47 | Lắp đặt ống nhựa PVC fi 42 |
|
0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.338.735 | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa PVC fi 60 |
|
0.75 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.251.420 | ||
49 | Lắp đặt ống nhựa PVC fi 114 |
|
0.55 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 15.449.941 | ||
50 | Lắp đặt co 90 fi 27 |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V | 16.609 | ||
51 | Lắp đặt co 45 fi 27 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.531 | ||
52 | Lắp đặt co 90 fi 34 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.301 | ||
53 | Lắp đặt co 45 fi 34 |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.628 | ||
54 | Lắp đặt co 90 fi 42 |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 26.431 | ||
55 | Lắp đặt co 45 fi 42 |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 24.681 | ||
56 | Lắp đặt co 90 fi 60 |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 30.182 | ||
57 | Lắp đặt co 45 fi 60 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 28.163 | ||
58 | Lắp đặt co 90 fi 114 |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 98.178 | ||
59 | Lắp đặt co 45 fi 114 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 79.368 | ||
60 | Lắp đặt T fi 27 |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.801 | ||
61 | Lắp đặt co ren trong 27/21 |
|
26 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.393 | ||
62 | Lắp đặt T rút 34/27 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 21.724 | ||
63 | Lắp đặt van bi fi 27 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 79.776 | ||
64 | Lắp đặt van bi fi 34 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 100.868 | ||
65 | Lắp đặt Y fi 114 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 133.179 | ||
66 | Lắp đặt Y fi 60 |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 92.781 | ||
67 | Lắp đặt Y fi 60/42 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.164 | ||
68 | Lắp đặt thông tắc fi 114 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 134.256 | ||
69 | Lắp đặt thông tắc fi 42 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 43.295 | ||
70 | Lắp đặt thông tắc fi 60 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 47.144 | ||
71 | Lắp đặt T cong fi 114 |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 147.448 | ||
72 | Lắp đặt T cong fi 60 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 41.221 | ||
73 | Lắp đặt T cong fi 114/60 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 112.986 | ||
74 | Lắp đặt con thỏ fi 60 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 94.383 | ||
75 | Lắp đặt giảm fi 114/42 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 65.735 | ||
76 | Lắp đặt giảm fi 60/42 |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.164 | ||
77 | Lắp đặt giảm fi 34/27 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 17.282 | ||
78 | Lắp đặt T fi 42 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 34.373 | ||
79 | Lắp đặt bích nhựa fi 42 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 44.214 | ||
80 | Lắp đặt bích nhựa fi 60 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 95.374 | ||
81 | Lắp đặt bích nhựa fi 114 |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 190.266 | ||
82 | Cùm treo fi 27 |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 24.959 | ||
83 | Cùm treo fi 60 |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 37.333 | ||
84 | Cùm treo fi 114 |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 57.365 | ||
85 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi 304 |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 237.630 | ||
86 | Lắp đặt góc 304 |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 232.613 | ||
87 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
|
1.9498 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 312.686 | ||
88 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
7.492 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.893 | ||
89 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PC40 |
|
2.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.845.232 | ||
90 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PC40 |
|
32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.194 | ||
91 | Ốp tường gạch 250x400 |
|
24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 278.329 | ||
92 | Bả bằng bột bả vào tường trong |
|
32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.168 | ||
93 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.834 | ||
94 | Tháo dỡ lan can |
|
5.32 | m | Theo quy định tại Chương V | 29.732 | ||
95 | Lắp dựng lan can sắt |
|
4.0432 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.302.813 | ||
96 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
|
39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.380 | ||
97 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
39 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.495 | ||
98 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
25.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.207 | ||
99 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
25.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.282.093 | ||
100 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
50.88 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.681 | ||
101 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, cát các loại |
|
19.6916 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 38.066 | ||
102 | Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
1.9692 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | 47.929 | ||
103 | Bốc xếp lên Xi măng bao bằng thủ công |
|
5.2345 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 40.785 | ||
104 | Bốc xếp xuống Xi măng bao bằng thủ công |
|
5.2345 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.910 | ||
105 | Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
0.5234 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | 56.740 | ||
106 | Bốc xếp lên Thép các loại bằng thủ công |
|
0.0352 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 92.446 | ||
107 | Bốc xếp xuống Thép các loại bằng thủ công |
|
0.0352 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 57.099 | ||
108 | Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
|
0.0035 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | 29.285 |