1 |
Dầu máy SN 10W-30 (phuy 208L) |
Theo quy định tại Chương V |
4.3 |
|
Lít |
99.000 |
425.700 |
2 |
Lọc dầu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
228.800 |
228.800 |
3 |
Gioăng làm kín ốc xả dầu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
12.100 |
12.100 |
4 |
Dung dịch vệ sinh phanh và linh kiện ô tô Toyota |
Theo quy định tại Chương V |
0.5 |
|
Chai |
111.100 |
55.550 |
5 |
Nước rửa kính (chai 1L) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lít |
89.540 |
89.540 |
6 |
Cụm lọc xăng |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
3.359.400 |
3.359.400 |
7 |
Dầu phanh DOT 3 (0.5lít) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lít |
268.400 |
268.400 |
8 |
Lõi lọc gió |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
680.900 |
680.900 |
9 |
Lọc gió điều hòa |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
536.800 |
536.800 |
10 |
Nước làm mát siêu bền phuy (208L) |
Theo quy định tại Chương V |
6.2 |
|
Lít |
79.310 |
491.722 |
11 |
Dầu hộp số tự động D-III (chai 1L) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Lít |
134.200 |
134.200 |
12 |
Bugi |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
Cái |
365.200 |
1.460.800 |
13 |
Đèn xi nhan trên gương phải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
542.300 |
542.300 |
14 |
Bóng đèn chân ghim loại nhỏ 12V,5W |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
70.400 |
70.400 |
15 |
Phớt chặn dầu đầu trục cơ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
284.900 |
284.900 |
16 |
Rô tuyn lái bên trái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.865.600 |
1.865.600 |
17 |
Gioăng nắp che bụi phía trên động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
493.900 |
493.900 |
18 |
Rô-tuyn lái trong bên trái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
2.977.700 |
2.977.700 |
19 |
Cao su che bụi thước lái |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
504.900 |
1.009.800 |
20 |
Cao su giảm chấn thanh cân bằng phía trước |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
226.600 |
453.200 |
21 |
Cao su giảm chấn thanh cân bằng phía sau |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
206.800 |
413.600 |
22 |
Cao su che bụi trục láp |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.838.100 |
1.838.100 |
23 |
Rôtuyn ổn định |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
2.163.700 |
2.163.700 |
24 |
Giảm xóc trước phải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.240.500 |
4.240.500 |
25 |
Giảm xóc trước trái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.240.500 |
4.240.500 |
26 |
Cao su đỡ lò xo giảm xóc phía trước |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
436.700 |
873.400 |
27 |
Bát bèo giảm xóc trước |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
1.799.600 |
3.599.200 |
28 |
Phuộc giảm xóc sau trái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.485.800 |
4.485.800 |
29 |
Phuộc giảm xóc sau phải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.485.800 |
4.485.800 |
30 |
Cao su giảm chấn giảm xóc sau |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
255.200 |
510.400 |
31 |
Vòng bi moay-ơ trước bên phải |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
1.992.100 |
3.984.200 |
32 |
Má phanh trước |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Bộ |
3.126.200 |
3.126.200 |
33 |
Bộ gioăng phớt làm kín xy lanh phanh trước |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
972.400 |
972.400 |
34 |
Má phanh sau |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Bộ |
1.911.800 |
1.911.800 |
35 |
Bộ cu-pen phanh bánh xe (chất liệu tổng hợp) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
793.100 |
793.100 |
36 |
Guốc phanh tay (má sau trái) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
451.000 |
451.000 |
37 |
Guốc phanh tay (má sau phải) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
451.000 |
451.000 |
38 |
Guốc phanh tay |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
451.000 |
902.000 |
39 |
Mỡ bôi trơn các đăng lái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
324.500 |
324.500 |
40 |
Bảng táp lô trước |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
28.281.000 |
28.281.000 |
41 |
Gioăng cửa sau bên trái trên khung xe |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
2.436.500 |
2.436.500 |
42 |
Gioăng cửa sau bên phải trên khung xe |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
2.436.500 |
2.436.500 |
43 |
Gioăng cửa sau bên trái trên cửa |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.876.600 |
1.876.600 |
44 |
Gioăng cửa sau bên phải trên cửa |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.876.600 |
1.876.600 |
45 |
Bộ gioăng phớt đại tu động cơ(Kim loại) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
6.537.300 |
6.537.300 |
46 |
Xéc-măng |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
3.319.800 |
3.319.800 |
47 |
Miếng tỳ giảm rung của xích cam |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
1.306.800 |
1.306.800 |
48 |
Miếng tỳ để tăng xích cam |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
705.100 |
705.100 |
49 |
Xu-páp xả |
Theo quy định tại Chương V |
8 |
|
Cái |
795.300 |
6.362.400 |
50 |
Miếng tỳ xích cam số 2(Kim loại) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
214.500 |
214.500 |
51 |
Bộ tăng xích cam |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
768.900 |
768.900 |
52 |
Bu-lông |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
156.200 |
156.200 |
53 |
Dầu hộp số tự động WS (can 4L) |
Theo quy định tại Chương V |
8 |
|
Lít |
481.525 |
3.852.200 |
54 |
Đường ống dẫn vào két nước số 1 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
546.700 |
546.700 |
55 |
Đường ống dẫn vào két nước số 2 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
646.800 |
646.800 |
56 |
Kẹp đường ống, ở khoang động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
Cái |
140.800 |
563.200 |
57 |
Đường ống thông hơi động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
438.900 |
438.900 |
58 |
Đường ống thông hơi động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
333.300 |
333.300 |
59 |
Đế giữ chổi than máy phát |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
363.000 |
363.000 |
60 |
Bơm dầu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.184.400 |
4.184.400 |
61 |
Bánh răng chủ động của bơm dầu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
112.200 |
112.200 |
62 |
Nhông cam (bánh răng trên trục cam) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
718.300 |
718.300 |
63 |
Nhông cam (cụm bánh răng ở trục cam) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
4.797.100 |
4.797.100 |
64 |
Xích cam |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
2.906.200 |
2.906.200 |
65 |
Bánh răng bơm dầu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
159.500 |
159.500 |
66 |
Bánh răng trục khuỷu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
333.300 |
333.300 |
67 |
Cao su giảm chấn |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
259.600 |
519.200 |
68 |
GA LẠNH R134 |
Theo quy định tại Chương V |
0.2 |
|
C |
880.000 |
176.000 |
69 |
DẦU LẠNH |
Theo quy định tại Chương V |
0.2 |
|
Lít |
880.000 |
176.000 |
70 |
Bạc biên |
Theo quy định tại Chương V |
8 |
|
Cái |
122.100 |
976.800 |
71 |
Bạc lót cổ khuỷu (bạc ba li ê) số 1 |
Theo quy định tại Chương V |
5 |
|
Cái |
174.900 |
874.500 |
72 |
Bạc lót cổ khuỷu (bạc ba li ê) số 2 |
Theo quy định tại Chương V |
5 |
|
Cái |
174.900 |
874.500 |
73 |
Căn đệm trục khuỷu(Kim loại) |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Cái |
491.700 |
983.400 |
74 |
Pít-tông |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
Cái |
1.214.400 |
4.857.600 |
75 |
Chốt pít tông |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
Cái |
309.100 |
1.236.400 |
76 |
Phớt chặn dầu trục láp |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Cái |
161.700 |
161.700 |
77 |
Lốp Michelin 215/60R16 PR 4 ST TL |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
Cái |
3.523.300 |
14.093.200 |
78 |
Nhân công bảo dưỡng cấp lớn |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
605.000 |
605.000 |
79 |
Hạ máy xử lý bích cam chảy dầu + thay roăng nắp dàn cò, phớt đầu trục cơ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
3.300.000 |
3.300.000 |
80 |
Thay rô tuyn lái ngoài + ro tuyn lái trong bên trái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
495.000 |
495.000 |
81 |
Thay bao chụp bụi thước lái bên phải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
82 |
Cân chỉnh góc đặt bánh xe |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
440.000 |
440.000 |
83 |
Nhân công thay cao su thanh cân bằng trước |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
165.000 |
165.000 |
84 |
Nhân công thay cao su thanh cân bằng sau |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
165.000 |
165.000 |
85 |
Xử lý rấm dầu đáy cacte |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
86 |
Thay bao láp trong bên trái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
87 |
Thay rô tuyn cân bằng trước phải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
110.000 |
110.000 |
88 |
tra mỡ các đăng lái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
220.000 |
220.000 |
89 |
Nhân công thay 2 giảm xóc trước + bát bèo giảm xóc |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
440.000 |
440.000 |
90 |
Nhân công thay 2 giảm xóc |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
440.000 |
440.000 |
91 |
Nhân công bảo dưỡng bầu phanh 4 bánh (khi bảo dưỡng sẽ kiểm tra lại piston bầu phanh) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
790.488 |
790.488 |
92 |
Nhân công láng 4 đĩa phanh |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
1.100.000 |
1.100.000 |
93 |
Thay bi moay ơ trước trái |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
94 |
Thay bi moay ơ trước phải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
95 |
Thay bảng taplo trước |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
1.320.000 |
1.320.000 |
96 |
Thay roăng cửa sau 2 bên |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
97 |
Rã máy đại tu |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
3.850.000 |
3.850.000 |
98 |
xăng rửa, vật tư phụ |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
220.000 |
220.000 |
99 |
Thay dầu số tự dộng |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
100 |
Rà mặt máy |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
440.000 |
440.000 |
101 |
rà xu pap |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
440.000 |
440.000 |
102 |
Bảo dưỡng máy đề |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
103 |
bảo dưỡng máy phát điện |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
104 |
Vệ sinh kim phun thủ công |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
105 |
KEO GHI LÀM MÁY |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
220.000 |
220.000 |
106 |
Vệ sinh nội thất |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
440.000 |
440.000 |
107 |
Tháo sàn da |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
330.000 |
330.000 |
108 |
Đánh bóng ngoại thất |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
1.320.000 |
1.320.000 |
109 |
Nhân công thay 4 lốp xe |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
220.000 |
220.000 |
110 |
kẹp chì, cân bằng động 4 bánh xe |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
308.000 |
308.000 |
111 |
Nhân công đóng nóng xilanh lên cos 0 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
3.850.000 |
3.850.000 |
112 |
Ra mặt lốc |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
công |
550.000 |
550.000 |
113 |
Bộ ghế da MILAN 1005 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Bộ |
13.200.000 |
13.200.000 |
114 |
Màn Hình OLED X4 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
cái |
9.350.000 |
9.350.000 |