Sửa chữa xe Ô tô Toyota Camry ACV40L-CEANKA biển kiểm soát: 38A- 6679

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
23
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa xe Ô tô Toyota Camry ACV40L-CEANKA biển kiểm soát: 38A- 6679
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
204.000.000 VND
Ngày đăng tải
15:18 12/03/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
96/QĐ-VP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
Ngày phê duyệt
12/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3000353850

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI I- HÀ TĨNH

204.000.000 VND 204.000.000 VND 5 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0106705056 CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRUNG THƯỢNG Không đạt yêu cầu kỹ thuật

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Dầu máy SN 10W-30 (phuy 208L) Theo quy định tại Chương V 4.3 Lít 99.000 425.700
2 Lọc dầu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 228.800 228.800
3 Gioăng làm kín ốc xả dầu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 12.100 12.100
4 Dung dịch vệ sinh phanh và linh kiện ô tô Toyota Theo quy định tại Chương V 0.5 Chai 111.100 55.550
5 Nước rửa kính (chai 1L) Theo quy định tại Chương V 1 Lít 89.540 89.540
6 Cụm lọc xăng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.359.400 3.359.400
7 Dầu phanh DOT 3 (0.5lít) Theo quy định tại Chương V 1 Lít 268.400 268.400
8 Lõi lọc gió Theo quy định tại Chương V 1 Cái 680.900 680.900
9 Lọc gió điều hòa Theo quy định tại Chương V 1 Cái 536.800 536.800
10 Nước làm mát siêu bền phuy (208L) Theo quy định tại Chương V 6.2 Lít 79.310 491.722
11 Dầu hộp số tự động D-III (chai 1L) Theo quy định tại Chương V 1 Lít 134.200 134.200
12 Bugi Theo quy định tại Chương V 4 Cái 365.200 1.460.800
13 Đèn xi nhan trên gương phải Theo quy định tại Chương V 1 Cái 542.300 542.300
14 Bóng đèn chân ghim loại nhỏ 12V,5W Theo quy định tại Chương V 1 Cái 70.400 70.400
15 Phớt chặn dầu đầu trục cơ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 284.900 284.900
16 Rô tuyn lái bên trái Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.865.600 1.865.600
17 Gioăng nắp che bụi phía trên động cơ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 493.900 493.900
18 Rô-tuyn lái trong bên trái Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.977.700 2.977.700
19 Cao su che bụi thước lái Theo quy định tại Chương V 2 Cái 504.900 1.009.800
20 Cao su giảm chấn thanh cân bằng phía trước Theo quy định tại Chương V 2 Cái 226.600 453.200
21 Cao su giảm chấn thanh cân bằng phía sau Theo quy định tại Chương V 2 Cái 206.800 413.600
22 Cao su che bụi trục láp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.838.100 1.838.100
23 Rôtuyn ổn định Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.163.700 2.163.700
24 Giảm xóc trước phải Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.240.500 4.240.500
25 Giảm xóc trước trái Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.240.500 4.240.500
26 Cao su đỡ lò xo giảm xóc phía trước Theo quy định tại Chương V 2 Cái 436.700 873.400
27 Bát bèo giảm xóc trước Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.799.600 3.599.200
28 Phuộc giảm xóc sau trái Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.485.800 4.485.800
29 Phuộc giảm xóc sau phải Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.485.800 4.485.800
30 Cao su giảm chấn giảm xóc sau Theo quy định tại Chương V 2 Cái 255.200 510.400
31 Vòng bi moay-ơ trước bên phải Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.992.100 3.984.200
32 Má phanh trước Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 3.126.200 3.126.200
33 Bộ gioăng phớt làm kín xy lanh phanh trước Theo quy định tại Chương V 1 Cái 972.400 972.400
34 Má phanh sau Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 1.911.800 1.911.800
35 Bộ cu-pen phanh bánh xe (chất liệu tổng hợp) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 793.100 793.100
36 Guốc phanh tay (má sau trái) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 451.000 451.000
37 Guốc phanh tay (má sau phải) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 451.000 451.000
38 Guốc phanh tay Theo quy định tại Chương V 2 Cái 451.000 902.000
39 Mỡ bôi trơn các đăng lái Theo quy định tại Chương V 1 Cái 324.500 324.500
40 Bảng táp lô trước Theo quy định tại Chương V 1 Cái 28.281.000 28.281.000
41 Gioăng cửa sau bên trái trên khung xe Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.436.500 2.436.500
42 Gioăng cửa sau bên phải trên khung xe Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.436.500 2.436.500
43 Gioăng cửa sau bên trái trên cửa Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.876.600 1.876.600
44 Gioăng cửa sau bên phải trên cửa Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.876.600 1.876.600
45 Bộ gioăng phớt đại tu động cơ(Kim loại) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 6.537.300 6.537.300
46 Xéc-măng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.319.800 3.319.800
47 Miếng tỳ giảm rung của xích cam Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.306.800 1.306.800
48 Miếng tỳ để tăng xích cam Theo quy định tại Chương V 1 Cái 705.100 705.100
49 Xu-páp xả Theo quy định tại Chương V 8 Cái 795.300 6.362.400
50 Miếng tỳ xích cam số 2(Kim loại) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 214.500 214.500
51 Bộ tăng xích cam Theo quy định tại Chương V 1 Cái 768.900 768.900
52 Bu-lông Theo quy định tại Chương V 1 Cái 156.200 156.200
53 Dầu hộp số tự động WS (can 4L) Theo quy định tại Chương V 8 Lít 481.525 3.852.200
54 Đường ống dẫn vào két nước số 1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 546.700 546.700
55 Đường ống dẫn vào két nước số 2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 646.800 646.800
56 Kẹp đường ống, ở khoang động cơ Theo quy định tại Chương V 4 Cái 140.800 563.200
57 Đường ống thông hơi động cơ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 438.900 438.900
58 Đường ống thông hơi động cơ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 333.300 333.300
59 Đế giữ chổi than máy phát Theo quy định tại Chương V 1 Cái 363.000 363.000
60 Bơm dầu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.184.400 4.184.400
61 Bánh răng chủ động của bơm dầu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 112.200 112.200
62 Nhông cam (bánh răng trên trục cam) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 718.300 718.300
63 Nhông cam (cụm bánh răng ở trục cam) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.797.100 4.797.100
64 Xích cam Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.906.200 2.906.200
65 Bánh răng bơm dầu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 159.500 159.500
66 Bánh răng trục khuỷu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 333.300 333.300
67 Cao su giảm chấn Theo quy định tại Chương V 2 Cái 259.600 519.200
68 GA LẠNH R134 Theo quy định tại Chương V 0.2 C 880.000 176.000
69 DẦU LẠNH Theo quy định tại Chương V 0.2 Lít 880.000 176.000
70 Bạc biên Theo quy định tại Chương V 8 Cái 122.100 976.800
71 Bạc lót cổ khuỷu (bạc ba li ê) số 1 Theo quy định tại Chương V 5 Cái 174.900 874.500
72 Bạc lót cổ khuỷu (bạc ba li ê) số 2 Theo quy định tại Chương V 5 Cái 174.900 874.500
73 Căn đệm trục khuỷu(Kim loại) Theo quy định tại Chương V 2 Cái 491.700 983.400
74 Pít-tông Theo quy định tại Chương V 4 Cái 1.214.400 4.857.600
75 Chốt pít tông Theo quy định tại Chương V 4 Cái 309.100 1.236.400
76 Phớt chặn dầu trục láp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 161.700 161.700
77 Lốp Michelin 215/60R16 PR 4 ST TL Theo quy định tại Chương V 4 Cái 3.523.300 14.093.200
78 Nhân công bảo dưỡng cấp lớn Theo quy định tại Chương V 1 công 605.000 605.000
79 Hạ máy xử lý bích cam chảy dầu + thay roăng nắp dàn cò, phớt đầu trục cơ Theo quy định tại Chương V 1 công 3.300.000 3.300.000
80 Thay rô tuyn lái ngoài + ro tuyn lái trong bên trái Theo quy định tại Chương V 1 công 495.000 495.000
81 Thay bao chụp bụi thước lái bên phải Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
82 Cân chỉnh góc đặt bánh xe Theo quy định tại Chương V 1 công 440.000 440.000
83 Nhân công thay cao su thanh cân bằng trước Theo quy định tại Chương V 1 công 165.000 165.000
84 Nhân công thay cao su thanh cân bằng sau Theo quy định tại Chương V 1 công 165.000 165.000
85 Xử lý rấm dầu đáy cacte Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
86 Thay bao láp trong bên trái Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
87 Thay rô tuyn cân bằng trước phải Theo quy định tại Chương V 1 công 110.000 110.000
88 tra mỡ các đăng lái Theo quy định tại Chương V 1 công 220.000 220.000
89 Nhân công thay 2 giảm xóc trước + bát bèo giảm xóc Theo quy định tại Chương V 1 công 440.000 440.000
90 Nhân công thay 2 giảm xóc Theo quy định tại Chương V 1 công 440.000 440.000
91 Nhân công bảo dưỡng bầu phanh 4 bánh (khi bảo dưỡng sẽ kiểm tra lại piston bầu phanh) Theo quy định tại Chương V 1 công 790.488 790.488
92 Nhân công láng 4 đĩa phanh Theo quy định tại Chương V 1 công 1.100.000 1.100.000
93 Thay bi moay ơ trước trái Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
94 Thay bi moay ơ trước phải Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
95 Thay bảng taplo trước Theo quy định tại Chương V 1 công 1.320.000 1.320.000
96 Thay roăng cửa sau 2 bên Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
97 Rã máy đại tu Theo quy định tại Chương V 1 công 3.850.000 3.850.000
98 xăng rửa, vật tư phụ Theo quy định tại Chương V 1 công 220.000 220.000
99 Thay dầu số tự dộng Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
100 Rà mặt máy Theo quy định tại Chương V 1 công 440.000 440.000
101 rà xu pap Theo quy định tại Chương V 1 công 440.000 440.000
102 Bảo dưỡng máy đề Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
103 bảo dưỡng máy phát điện Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
104 Vệ sinh kim phun thủ công Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
105 KEO GHI LÀM MÁY Theo quy định tại Chương V 1 công 220.000 220.000
106 Vệ sinh nội thất Theo quy định tại Chương V 1 công 440.000 440.000
107 Tháo sàn da Theo quy định tại Chương V 1 công 330.000 330.000
108 Đánh bóng ngoại thất Theo quy định tại Chương V 1 công 1.320.000 1.320.000
109 Nhân công thay 4 lốp xe Theo quy định tại Chương V 1 công 220.000 220.000
110 kẹp chì, cân bằng động 4 bánh xe Theo quy định tại Chương V 1 công 308.000 308.000
111 Nhân công đóng nóng xilanh lên cos 0 Theo quy định tại Chương V 1 công 3.850.000 3.850.000
112 Ra mặt lốc Theo quy định tại Chương V 1 công 550.000 550.000
113 Bộ ghế da MILAN 1005 Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 13.200.000 13.200.000
114 Màn Hình OLED X4 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.350.000 9.350.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây