Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hạng thứ nhất và thương thảo thành công
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0308783233 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LBM |
11.424.000.000 VND | 790 | 11.424.000.000 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
14 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
2 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
3 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
45 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
4 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
19 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
5 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
6 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
16 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
7 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
8 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
9 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
10 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
11 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
12 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
13 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
49 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
14 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
15 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
16 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
4 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
17 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
18 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
19 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
20 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
21 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
22 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
14 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
23 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
4 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
24 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
25 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
26 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
27 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
28 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
29 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
30 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
31 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
32 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
6 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
33 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
34 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
35 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
6 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
36 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
37 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
38 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
39 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
40 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
41 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
42 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
3 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
43 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
44 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
45 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
3 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
46 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
47 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 | |
48 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. |
8261B008AA
|
8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | Nhật bản | 24.000.000 |