Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
30
Số KHLCNT
Gói thầu
Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
13.851.600.000 VND
Giá dự toán
0 VND
Hoàn thành
14:52 10/12/2018
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu xếp hạng thứ nhất và thương thảo thành công

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0308783233

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LBM

11.424.000.000 VND 790 11.424.000.000 VND 120 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
14 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
2 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
3 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
45 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
4 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
19 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
5 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
6 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
16 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
7 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
8 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
9 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
10 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
11 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
12 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
13 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
49 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
14 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
15 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
16 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
4 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
17 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
18 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
19 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
20 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
21 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
22 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
14 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
23 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
4 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
24 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
25 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
26 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
27 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
28 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
29 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
30 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
31 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
32 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
6 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
33 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
34 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
35 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
6 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
36 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
37 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
38 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
39 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
40 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
41 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
42 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
3 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
43 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
44 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
45 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
3 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
46 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
47 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
48 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8261B008AA
8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V Nhật bản 24.000.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây