Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 14 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
2 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
3 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 45 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
4 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 19 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
5 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
6 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 16 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
7 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
8 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
9 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
10 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
11 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
12 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
13 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 49 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
14 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
15 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
16 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 4 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
17 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
18 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
19 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
20 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
21 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
22 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 14 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
23 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 4 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
24 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
25 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
26 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
27 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
28 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
29 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
30 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
31 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
32 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 6 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
33 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
34 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
35 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 6 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
36 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
37 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
38 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
39 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
40 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
41 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
42 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 3 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
43 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
44 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
45 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 3 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
46 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
47 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
48 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 14 | Chiếc | Kho bạc Nhà nước | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Trường nghiệp vụ Kho bạc | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 45 | Chiếc | KBNN Hà Nội | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 19 | Chiếc | KBNN Hải Phòng | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | KBNN Nam Định | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 16 | Chiếc | KBNN Hải Dương | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | KBNN Hưng Yên | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | KBNN Thái Bình | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | KBNN Bắc Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | KBNN Vĩnh Phúc | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | KBNN Phú Thọ | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | KBNN Ninh Bình | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 49 | Chiếc | KBNN Thanh Hóa | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | KBNN Nghệ An | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | KBNN Kon Tum | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 4 | Chiếc | KBNN Cao Bằng | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | KBNN Tuyên Quang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | KBNN Yên Bái | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | KBNN Lào Cai | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | KBNN Sơn La | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | KBNN Lai Châu | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 14 | Chiếc | KBNN Quảng Ninh | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 4 | Chiếc | KBNN Điện Biên | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | KBNN Quảng Bình | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | KBNN Đà Nẵng | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | KBNN Long An | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | KBNN Tiền Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | KBNN Bến Tre | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | KBNN Đồng Tháp | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | KBNN Vĩnh Long | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | KBNN An Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 6 | Chiếc | KBNN Cần Thơ | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | KBNN Bạc Liêu | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | KBNN Trà Vinh | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 6 | Chiếc | KBNN Sóc Trăng | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | KBNN Bình Thuận | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | KBNN Bà Rịa - Vũng Tàu | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | KBNN Đồng Nai | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | KBNN Bình Dương | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | KBNN Bình Phước | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | KBNN Lâm Đồng | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 3 | Chiếc | KBNN Hậu Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | KBNN Đắk Nông | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | KBNN Bình Định | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 3 | Chiếc | KBNN Khánh Hòa | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | KBNN Quảng Ngãi | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | KBNN Gia Lai | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | KBNN Đắk Lắk | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách triển khai hợp đồng (Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) | Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT | 5 | 3 | |
2 | Phụ trách triển khai kỹ thuật các tỉnh, thành phố phía Bắc (từ Thừa Thiên Huế trở ra) (Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) | Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT | 4 | 2 | |
3 | Phụ trách triển khai kỹ thuật (các Tỉnh, Thành phố phía Nam (từ Đà Nẵng trở vào)(Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) | Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT | 4 | 2 | |
4 | Phụ trách hỗ trợ sau triển khai (Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) | Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT | 4 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 14 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
2 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
3 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 45 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
4 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 19 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
5 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
6 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 16 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
7 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
8 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
9 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
10 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
11 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
12 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
13 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 49 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
14 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
15 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
16 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 4 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
17 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
18 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
19 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
20 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
21 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
22 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 14 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
23 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 4 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
24 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
25 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
26 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
27 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
28 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 7 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
29 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
30 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
31 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
32 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 6 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
33 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
34 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 11 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
35 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 6 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
36 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
37 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 2 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
38 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
39 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 10 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
40 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 5 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
41 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
42 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 3 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
43 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 1 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
44 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 12 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
45 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 3 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
46 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
47 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 13 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V | ||
48 | Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. | 8 | Chiếc | Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Công nghệ thông tin - Kho bạc Nhà nước như sau:
- Có quan hệ với 131 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,96 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,13%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 22,22%, Phi tư vấn 22,65%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.580.124.119.660 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.456.455.608.147 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,83%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Để tìm kiếm sự thật, bạn phải tìm cả hai mặt của câu chuyện. "
Walter Cronkite
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Công nghệ thông tin - Kho bạc Nhà nước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Công nghệ thông tin - Kho bạc Nhà nước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.