Thông báo mời thầu

Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố

Tìm thấy: 09:31 03/10/2018
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố
Gói thầu
Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Quỹ phát triển hoạt động ngành
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 23/10/2018
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:30 03/10/2018
đến
14:00 23/10/2018
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 23/10/2018
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
277.032.000 VND
Bằng chữ
Hai trăm bảy mươi bảy triệu không trăm ba mươi hai nghìn đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 14 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
2 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
3 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 45 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
4 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 19 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
5 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
6 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 16 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
7 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
8 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
9 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
10 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
11 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
12 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
13 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 49 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
14 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
15 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
16 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 4 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
17 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
18 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
19 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
20 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
21 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
22 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 14 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
23 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 4 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
24 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
25 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
26 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
27 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
28 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
29 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
30 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
31 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
32 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 6 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
33 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
34 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
35 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 6 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
36 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
37 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
38 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
39 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
40 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
41 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
42 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 3 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
43 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
44 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
45 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 3 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
46 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
47 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
48 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 14 Chiếc Kho bạc Nhà nước 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc Trường nghiệp vụ Kho bạc 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 45 Chiếc KBNN Hà Nội 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 19 Chiếc KBNN Hải Phòng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc KBNN Nam Định 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 16 Chiếc KBNN Hải Dương 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc KBNN Hưng Yên 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 8 Chiếc KBNN Thái Bình 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc KBNN Bắc Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 7 Chiếc KBNN Vĩnh Phúc 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc KBNN Phú Thọ 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc KBNN Ninh Bình 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 49 Chiếc KBNN Thanh Hóa 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc KBNN Nghệ An 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc KBNN Kon Tum 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 4 Chiếc KBNN Cao Bằng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc KBNN Tuyên Quang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 10 Chiếc KBNN Yên Bái 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc KBNN Lào Cai 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 5 Chiếc KBNN Sơn La 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc KBNN Lai Châu 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 14 Chiếc KBNN Quảng Ninh 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 4 Chiếc KBNN Điện Biên 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc KBNN Quảng Bình 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 7 Chiếc KBNN Đà Nẵng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc KBNN Long An 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc KBNN Tiền Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 7 Chiếc KBNN Bến Tre 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 8 Chiếc KBNN Đồng Tháp 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc KBNN Vĩnh Long 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc KBNN An Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 6 Chiếc KBNN Cần Thơ 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 5 Chiếc KBNN Bạc Liêu 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 11 Chiếc KBNN Trà Vinh 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 6 Chiếc KBNN Sóc Trăng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 10 Chiếc KBNN Bình Thuận 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 2 Chiếc KBNN Bà Rịa - Vũng Tàu 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc KBNN Đồng Nai 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 10 Chiếc KBNN Bình Dương 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 5 Chiếc KBNN Bình Phước 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc KBNN Lâm Đồng 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 3 Chiếc KBNN Hậu Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 1 Chiếc KBNN Đắk Nông 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 12 Chiếc KBNN Bình Định 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 3 Chiếc KBNN Khánh Hòa 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc KBNN Quảng Ngãi 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 13 Chiếc KBNN Gia Lai 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố. 8 Chiếc KBNN Đắk Lắk 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách triển khai hợp đồng (Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT 5 3
2 Phụ trách triển khai kỹ thuật các tỉnh, thành phố phía Bắc (từ Thừa Thiên Huế trở ra) (Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT 4 2
3 Phụ trách triển khai kỹ thuật (các Tỉnh, Thành phố phía Nam (từ Đà Nẵng trở vào)(Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT 4 2
4 Phụ trách hỗ trợ sau triển khai (Chi tiết về vị trí công việc được mô tả trong file Tiêu chuẩn đánh giá đính kèm) Tốt nghiệp Đại học về lĩnh vực CNTT 4 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
14 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
2 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
3 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
45 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
4 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
19 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
5 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
6 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
16 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
7 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
8 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
9 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
10 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
11 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
12 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
13 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
49 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
14 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
15 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
16 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
4 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
17 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
18 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
19 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
20 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
21 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
22 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
14 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
23 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
4 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
24 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
25 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
26 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
27 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
28 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
7 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
29 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
30 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
31 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
32 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
6 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
33 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
34 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
11 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
35 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
6 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
36 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
37 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
2 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
38 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
39 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
10 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
40 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
5 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
41 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
42 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
3 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
43 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
1 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
44 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
12 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
45 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
3 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
46 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
47 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
13 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V
48 Máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố.
8 Chiếc Chi tiết thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn tại hạng mục số 1, điểm 2.2 mục 2 Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Công nghệ thông tin - Kho bạc Nhà nước như sau:

  • Có quan hệ với 131 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,96 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,13%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 22,22%, Phi tư vấn 22,65%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.580.124.119.660 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.456.455.608.147 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,83%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thay thế máy in laser A3 cho KBNN và KBNN tỉnh, thành phố" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 34

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây