Thi công công trình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công công trình
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
324.500.000 VND
Ngày đăng tải
15:01 16/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
117/QĐ-VQG
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
vườn quốc gia xuân sơn
Ngày phê duyệt
13/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2600325155

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚ YÊN

323.382.811,0659 VND 323.382.811 VND 30 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
3 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 290.88 md 67.072 19.509.996
4 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 26.87 md 65.875 1.770.051
5 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 3 Cái 2.994.300 8.982.900
6 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 40 bộ 376.204 15.048.154
7 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 50 md 77.852 3.892.590
8 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 150 m 41.815 6.272.243
9 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 5.522 M2 273.567 1.510.637
10 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 9.1575 M2 412.125 3.774.034
11 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 5.522 m2 474.606 2.620.775
12 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 8.8375 m3 302.978 2.677.572
13 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1.1375 m3 1.576.985 1.793.821
14 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 2.275 m2 80.946 184.151
15 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 6.7125 m2 56.516 379.360
16 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 31.691 31.691
17 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 43.215 43.215
18 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 8.643 8.643
19 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 480.166 480.166
20 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 606.525 606.525
21 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 4.877.917 4.877.917
22 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 2.679.073 2.679.073
23 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 4.483.676 4.483.676
24 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 Cái 735.476 735.476
25 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 Cái 487.816 487.816
26 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 1 cái 368.085 368.085
27 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 31.691 63.382
28 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 12 Bộ 43.215 518.579
29 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 5 Bộ 43.215 216.075
30 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 1.08 m3 302.978 327.217
31 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 62.08 m2 12.636 784.440
32 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 48.87 m2 23.711 1.158.774
33 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 7.365 m3 71.134 523.902
34 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 4.87 m3 262.151 1.276.674
35 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 20.93 m2 474.606 9.933.506
36 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 30.03 m2 86.814 2.607.030
37 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 30.03 m2 273.567 8.215.216
38 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 18.84 m2 366.300 6.901.092
39 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 261.96 m2 56.516 14.804.808
40 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 cái 4.877.917 29.267.504
41 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Bộ 2.679.073 16.074.440
42 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Cái 735.476 4.412.858
43 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Cái 487.816 2.926.898
44 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Cái 487.816 2.926.898
45 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Bộ 2.389.438 14.336.631
46 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 5 Bộ 4.877.917 24.389.587
47 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 5 Bộ 2.326.252 11.631.262
48 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 4.32 m2 2.091.918 9.037.084
49 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Cái 1.389.954 8.339.724
50 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 4 Phòng 6.317.973 25.271.892
51 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Bộ 368.085 2.208.511
52 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 150 m 44.115 6.617.216
53 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 150 m 22.004 3.300.620
54 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 6 Cái 62.499 374.992
55 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 1 bể 6.317.973 6.317.973
56 sửa chữa khu vệ sinh chung Theo quy định tại Chương V 4 công 442.258 1.769.032
1 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 3.058 m2 904.279 2.765.284
2 trang trí phòng lãnh đạo Theo quy định tại Chương V 238.64 md 87.434 20.865.145
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây