Construct the construction

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construct the construction
Bidding method
Online bidding
Tender value
324.500.000 VND
Publication date
15:01 16/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
117/QĐ-VQG
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Xuan Son National Park
Approval date
13/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2600325155

Phu Yen Construction Investment Joint Stock Company

323.382.811,0659 VND 323.382.811 VND 30 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 trang trí phòng lãnh đạo
290.88 md Theo quy định tại Chương V 67.072
2 trang trí phòng lãnh đạo
26.87 md Theo quy định tại Chương V 65.875
3 trang trí phòng lãnh đạo
3 Cái Theo quy định tại Chương V 2.994.300
4 trang trí phòng lãnh đạo
40 bộ Theo quy định tại Chương V 376.204
5 trang trí phòng lãnh đạo
50 md Theo quy định tại Chương V 77.852
6 trang trí phòng lãnh đạo
150 m Theo quy định tại Chương V 41.815
7 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
5.522 M2 Theo quy định tại Chương V 273.567
8 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
9.1575 M2 Theo quy định tại Chương V 412.125
9 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
5.522 m2 Theo quy định tại Chương V 474.606
10 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
8.8375 m3 Theo quy định tại Chương V 302.978
11 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1.1375 m3 Theo quy định tại Chương V 1.576.985
12 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
2.275 m2 Theo quy định tại Chương V 80.946
13 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
6.7125 m2 Theo quy định tại Chương V 56.516
14 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 bộ Theo quy định tại Chương V 31.691
15 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 bộ Theo quy định tại Chương V 43.215
16 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 bộ Theo quy định tại Chương V 8.643
17 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 Theo quy định tại Chương V 480.166
18 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 Theo quy định tại Chương V 606.525
19 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 bộ Theo quy định tại Chương V 4.877.917
20 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.679.073
21 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 bộ Theo quy định tại Chương V 4.483.676
22 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 Cái Theo quy định tại Chương V 735.476
23 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 Cái Theo quy định tại Chương V 487.816
24 Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo
1 cái Theo quy định tại Chương V 368.085
25 sửa chữa khu vệ sinh chung
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 31.691
26 sửa chữa khu vệ sinh chung
12 Bộ Theo quy định tại Chương V 43.215
27 sửa chữa khu vệ sinh chung
5 Bộ Theo quy định tại Chương V 43.215
28 sửa chữa khu vệ sinh chung
1.08 m3 Theo quy định tại Chương V 302.978
29 sửa chữa khu vệ sinh chung
62.08 m2 Theo quy định tại Chương V 12.636
30 sửa chữa khu vệ sinh chung
48.87 m2 Theo quy định tại Chương V 23.711
31 sửa chữa khu vệ sinh chung
7.365 m3 Theo quy định tại Chương V 71.134
32 sửa chữa khu vệ sinh chung
4.87 m3 Theo quy định tại Chương V 262.151
33 sửa chữa khu vệ sinh chung
20.93 m2 Theo quy định tại Chương V 474.606
34 sửa chữa khu vệ sinh chung
30.03 m2 Theo quy định tại Chương V 86.814
35 sửa chữa khu vệ sinh chung
30.03 m2 Theo quy định tại Chương V 273.567
36 sửa chữa khu vệ sinh chung
18.84 m2 Theo quy định tại Chương V 366.300
37 sửa chữa khu vệ sinh chung
261.96 m2 Theo quy định tại Chương V 56.516
38 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 cái Theo quy định tại Chương V 4.877.917
39 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.679.073
40 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Cái Theo quy định tại Chương V 735.476
41 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Cái Theo quy định tại Chương V 487.816
42 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Cái Theo quy định tại Chương V 487.816
43 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.389.438
44 sửa chữa khu vệ sinh chung
5 Bộ Theo quy định tại Chương V 4.877.917
45 sửa chữa khu vệ sinh chung
5 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.326.252
46 sửa chữa khu vệ sinh chung
4.32 m2 Theo quy định tại Chương V 2.091.918
47 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Cái Theo quy định tại Chương V 1.389.954
48 sửa chữa khu vệ sinh chung
4 Phòng Theo quy định tại Chương V 6.317.973
49 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 368.085
50 sửa chữa khu vệ sinh chung
150 m Theo quy định tại Chương V 44.115
51 sửa chữa khu vệ sinh chung
150 m Theo quy định tại Chương V 22.004
52 sửa chữa khu vệ sinh chung
6 Cái Theo quy định tại Chương V 62.499
53 sửa chữa khu vệ sinh chung
1 bể Theo quy định tại Chương V 6.317.973
54 sửa chữa khu vệ sinh chung
4 công Theo quy định tại Chương V 442.258
55 trang trí phòng lãnh đạo
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 904.279
56 trang trí phòng lãnh đạo
238.64 md Theo quy định tại Chương V 87.434
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second