Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600325155 | Phu Yen Construction Investment Joint Stock Company |
323.382.811,0659 VND | 323.382.811 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
290.88 | md | Theo quy định tại Chương V | 67.072 | ||
2 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
26.87 | md | Theo quy định tại Chương V | 65.875 | ||
3 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.994.300 | ||
4 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 376.204 | ||
5 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
50 | md | Theo quy định tại Chương V | 77.852 | ||
6 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
150 | m | Theo quy định tại Chương V | 41.815 | ||
7 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
5.522 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 273.567 | ||
8 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
9.1575 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 412.125 | ||
9 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
5.522 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 474.606 | ||
10 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
8.8375 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 302.978 | ||
11 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1.1375 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.576.985 | ||
12 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
2.275 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.946 | ||
13 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
6.7125 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.516 | ||
14 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 31.691 | ||
15 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 43.215 | ||
16 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.643 | ||
17 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | Theo quy định tại Chương V | 480.166 | |||
18 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | Theo quy định tại Chương V | 606.525 | |||
19 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.877.917 | ||
20 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.679.073 | ||
21 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.483.676 | ||
22 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 735.476 | ||
23 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 487.816 | ||
24 | Cải tạo vệ sinh phòng lãnh đạo |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 368.085 | ||
25 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 31.691 | ||
26 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 43.215 | ||
27 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 43.215 | ||
28 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
1.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 302.978 | ||
29 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
62.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.636 | ||
30 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
48.87 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.711 | ||
31 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
7.365 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 71.134 | ||
32 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
4.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 262.151 | ||
33 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
20.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 474.606 | ||
34 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
30.03 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 86.814 | ||
35 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
30.03 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 273.567 | ||
36 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
18.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 366.300 | ||
37 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
261.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.516 | ||
38 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.877.917 | ||
39 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.679.073 | ||
40 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 735.476 | ||
41 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 487.816 | ||
42 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 487.816 | ||
43 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.389.438 | ||
44 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.877.917 | ||
45 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.326.252 | ||
46 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
4.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.091.918 | ||
47 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.389.954 | ||
48 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
4 | Phòng | Theo quy định tại Chương V | 6.317.973 | ||
49 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 368.085 | ||
50 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
150 | m | Theo quy định tại Chương V | 44.115 | ||
51 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
150 | m | Theo quy định tại Chương V | 22.004 | ||
52 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 62.499 | ||
53 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
1 | bể | Theo quy định tại Chương V | 6.317.973 | ||
54 | sửa chữa khu vệ sinh chung |
|
4 | công | Theo quy định tại Chương V | 442.258 | ||
55 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 904.279 | ||
56 | trang trí phòng lãnh đạo |
|
238.64 | md | Theo quy định tại Chương V | 87.434 |