Thi công sửa chữa công trình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
1
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công sửa chữa công trình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
200.524.000 VND
Ngày đăng tải
08:00 24/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
48/QĐ-BQLRPH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban quản lý rừng phòng hộ Ia Rsai
Ngày phê duyệt
23/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5900944539

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN

199.949.550,793 VND 199.949.000 VND 60 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 PHẦN CẢI TẠO NHÀ HIỆN TRẠNG Theo quy định tại Chương V 0 87.388.703
1.1 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm Theo quy định tại Chương V 1.366 m3 347.501 474.686
1.2 Phá dỡ nền láng vữa xi măng bể nước Theo quy định tại Chương V 4.74 m2 10.654 50.500
1.3 Lát nền, sàn bằng ceramic KT 400x400, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 4.74 1m2 293.268 1.390.090
1.4 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (tính 80%) Theo quy định tại Chương V 112.35 m2 16.132 1.812.430
1.5 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (tính 80%) Theo quy định tại Chương V 119.282 m2 16.132 1.924.257
1.6 Phá lớp vữa trát tường đã bị mục, bong dộp (tính bằng 25% tổng diện tích tường) Theo quy định tại Chương V 72.385 m2 32.563 2.357.073
1.7 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 37.276 m2 88.347 3.293.223
1.8 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 35.109 m2 109.929 3.859.497
1.9 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 15.772 m2 11.679 184.201
1.10 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 15.772 m2 54.472 859.132
1.11 Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 15.772 1m2 67.229 1.060.336
1.12 Lắp dựng cửa khung sắt Theo quy định tại Chương V 15.772 m2 107.814 1.700.442
1.13 Sơn tường ngoài nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 140.438 1m2 96.395 13.537.521
1.14 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 145.263 1m2 65.985 9.585.179
1.15 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Theo quy định tại Chương V 2.97 m2 24.347 72.311
1.16 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo quy định tại Chương V 7.68 m2 32.642 250.691
1.17 Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 300x300mm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 2.97 1m2 309.902 920.409
1.18 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 11.52 1m2 417.355 4.807.930
1.19 Gia công đà trần thép hộp 40x80x1,2mm (2,207kg/m) phòng ngủ Theo quy định tại Chương V 0.078 tấn 25.873.575 2.018.139
1.20 Lắp dựng đà trần Theo quy định tại Chương V 0.078 tấn 2.442.266 190.497
1.21 Đóng trần tôn mạ màu dày 3zem Theo quy định tại Chương V 0.213 100m2 14.952.447 3.184.871
1.22 Nẹp nhựa Theo quy định tại Chương V 18.5 m 6.018 111.333
1.23 Phá dỡ nền láng vữa xi măng Theo quy định tại Chương V 5.65 m2 10.654 60.195
1.24 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2,0cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 5.65 m2 53.463 302.066
1.25 Quét nước xi măng Theo quy định tại Chương V 5.65 1m2 12.782 72.218
1.26 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng Theo quy định tại Chương V 5.65 1m2 108.780 614.607
1.27 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí Theo quy định tại Chương V 1 bộ 44.621 44.621
1.28 Tháo dỡ lavabo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 32.642 32.642
1.29 Lắp đặt lavabo Theo quy định tại Chương V 1 bộ 1.468.358 1.468.358
1.30 Lắp đặt chậu xí bệt Theo quy định tại Chương V 1 bộ 4.063.780 4.063.780
1.31 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo quy định tại Chương V 1 cái 203.587 203.587
1.32 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Theo quy định tại Chương V 1 bộ 2.399.247 2.399.247
1.33 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27x3mm Theo quy định tại Chương V 0.1 100m 3.383.059 338.306
1.34 Lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút D27x3mm Theo quy định tại Chương V 3 cái 13.043 39.129
1.35 Lắp đặt phễu inox thoát nước sàn Theo quy định tại Chương V 1 cái 188.040 188.040
1.36 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn Theo quy định tại Chương V 210 m 15.288 3.210.480
1.37 Lắp đặt dây đơn, loại dây 1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 290 m 14.619 4.239.510
1.38 Lắp đặt dây đơn, loại dây 2,5mm2 Theo quy định tại Chương V 262 m 19.351 5.069.962
1.39 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo quy định tại Chương V 12 bộ 193.557 2.322.684
1.40 Lắp đặt Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 12W Theo quy định tại Chương V 1 bộ 175.754 175.754
1.41 Hộp điện nhựa + mặt nạ Theo quy định tại Chương V 17 hộp 110.765 1.883.005
1.42 Lắp đặt công tắc đơn Theo quy định tại Chương V 13 cái 41.768 542.984
1.43 Lắp đặt ổ cắm ba Theo quy định tại Chương V 10 cái 97.486 974.860
1.44 Lắp đặt quạt treo tường Theo quy định tại Chương V 8 cái 494.513 3.956.104
1.45 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe Theo quy định tại Chương V 1 cái 128.770 128.770
1.46 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 0.602 100m2 2.347.251 1.413.045
2 PHẦN MỞ RỘNG Theo quy định tại Chương V 0 110.395.035
2.1 San dọn mặt bằng xây dựng Theo quy định tại Chương V 0.85 100m2 259.866 220.886
2.2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.56 m3 520.032 291.218
2.3 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 3.687 m3 339.285 1.250.944
2.4 Bê tông đá 4x6 mác 50 lót móng (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 1.492 m3 1.011.511 1.509.174
2.5 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 0.432 m3 1.595.187 689.121
2.6 Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột Theo quy định tại Chương V 0.058 100m2 12.293.867 713.044
2.7 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 3.353 m3 1.543.779 5.176.291
2.8 Xây móng bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 0.958 m3 1.764.726 1.690.608
2.9 Trát chân móng, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 6.69 m2 125.032 836.464
2.10 Quét nước xi măng 2 nước Theo quy định tại Chương V 6.69 m2 11.573 77.423
2.11 Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 6.19 m3 1.011.511 6.261.253
2.12 Lát nền, sàn, gạch ceramic KT 400x400 vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) Theo quy định tại Chương V 86.342 m2 281.419 24.298.279
2.13 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo quy định tại Chương V 0.088 100m3 2.968.875 261.261
2.14 Đào xúc đất để đắp bằng thủ công, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 5.169 m3 213.310 1.102.599
2.15 Gia công cột bằng thép ống D90x1,8mm (3,913kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.085 tấn 27.273.171 2.318.220
2.16 Gia công cột bằng thép tấm Theo quy định tại Chương V 0.019 tấn 42.227.903 802.330
2.17 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.104 tấn 3.945.838 410.367
2.18 Bu lông M16x500 Theo quy định tại Chương V 32 cái 24.365 779.680
2.19 Gia công vì kèo thép hộp 30x60x1,2mm (1,642kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.111 tấn 36.770.409 4.081.515
2.20 Gia công vì kèo thép hộp 40x40x1,2mm (1,453kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.054 tấn 36.780.270 1.986.135
2.21 Gia công vì kèo thép hình Theo quy định tại Chương V 0.004 tấn 42.828.505 171.314
2.22 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo quy định tại Chương V 0.169 tấn 2.552.461 431.366
2.23 Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,2mm (2,207kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.102 tấn 25.873.575 2.639.105
2.24 Gia công xà gồ thép hộp 50x100x1,4mm (3,222kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.19 tấn 25.874.653 4.916.184
2.25 Gia công vách thép hộp 40x80x1,4mm (2,207kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.087 tấn 25.873.575 2.251.001
2.26 Gia công vách, giằng kèo thép hộp 40x40x1,2mm (1,453kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.212 tấn 25.882.192 5.487.025
2.27 Lắp dựng xà gồ, vách, giằng kèo thép Theo quy định tại Chương V 0.591 tấn 2.015.172 1.190.967
2.28 Gia công cửa sắt thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2ly (1,642kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.06 tấn 32.304.654 1.938.279
2.29 Gia công hoa sắt thép hộp mạ kẽm 14x14x1,0ly (0,408kg/m) Theo quy định tại Chương V 0.015 tấn 32.446.877 486.703
2.30 Gia công cửa sắt thép tấm Theo quy định tại Chương V 0.043 tấn 40.884.763 1.758.045
2.31 Chốt cửa Theo quy định tại Chương V 9 cái 20.549 184.941
2.32 Tai móc ổ khóa Theo quy định tại Chương V 4 cái 12.336 49.344
2.33 Tay nắm cửa Theo quy định tại Chương V 6 cái 42.662 255.972
2.34 Móc gió Theo quy định tại Chương V 6 cái 12.336 74.016
2.35 Bản lề Theo quy định tại Chương V 21 cái 12.336 259.056
2.36 Ổ khóa Theo quy định tại Chương V 2 cái 100.788 201.576
2.37 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 7.8 m2 100.106 780.827
2.38 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 67.818 m2 62.294 4.224.654
2.39 Lợp mái bằng tôn mạ màu dày 4zem Theo quy định tại Chương V 0.907 100m2 18.022.034 16.345.985
2.40 Thưng vách bằng tôn mạ màu dày 3zem Theo quy định tại Chương V 0.802 100m2 14.952.447 11.991.862
3 CẢI TẠO CỔNG CHÍNH Theo quy định tại Chương V 0 2.165.814
3.1 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ Theo quy định tại Chương V 10 m2 16.132 161.320
3.2 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 8.55 m2 54.472 465.736
3.3 Sơn tường ngoài nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 10 1m2 96.395 963.950
3.4 Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 8.55 1m2 67.229 574.808
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Hãy mở mắt ngắm nhìn vẻ đẹp thế giới xung quanh, hãy mở lòng đón nhận những kỳ quan của cuộc đời, hãy mở tâm cho những người yêu thương bạn, và hãy luôn là chính mình. "

Maya Angelou

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây