Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5900944539 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN |
199.949.550,793 VND | 199.949.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN CẢI TẠO NHÀ HIỆN TRẠNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 87.388.703 | |||
1.1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm | Theo quy định tại Chương V | 1.366 | m3 | 347.501 | 474.686 | |
1.2 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng bể nước | Theo quy định tại Chương V | 4.74 | m2 | 10.654 | 50.500 | |
1.3 | Lát nền, sàn bằng ceramic KT 400x400, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 4.74 | 1m2 | 293.268 | 1.390.090 | |
1.4 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (tính 80%) | Theo quy định tại Chương V | 112.35 | m2 | 16.132 | 1.812.430 | |
1.5 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (tính 80%) | Theo quy định tại Chương V | 119.282 | m2 | 16.132 | 1.924.257 | |
1.6 | Phá lớp vữa trát tường đã bị mục, bong dộp (tính bằng 25% tổng diện tích tường) | Theo quy định tại Chương V | 72.385 | m2 | 32.563 | 2.357.073 | |
1.7 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 37.276 | m2 | 88.347 | 3.293.223 | |
1.8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 35.109 | m2 | 109.929 | 3.859.497 | |
1.9 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 15.772 | m2 | 11.679 | 184.201 | |
1.10 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 15.772 | m2 | 54.472 | 859.132 | |
1.11 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 15.772 | 1m2 | 67.229 | 1.060.336 | |
1.12 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo quy định tại Chương V | 15.772 | m2 | 107.814 | 1.700.442 | |
1.13 | Sơn tường ngoài nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 140.438 | 1m2 | 96.395 | 13.537.521 | |
1.14 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 145.263 | 1m2 | 65.985 | 9.585.179 | |
1.15 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo quy định tại Chương V | 2.97 | m2 | 24.347 | 72.311 | |
1.16 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo quy định tại Chương V | 7.68 | m2 | 32.642 | 250.691 | |
1.17 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 300x300mm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 2.97 | 1m2 | 309.902 | 920.409 | |
1.18 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 11.52 | 1m2 | 417.355 | 4.807.930 | |
1.19 | Gia công đà trần thép hộp 40x80x1,2mm (2,207kg/m) phòng ngủ | Theo quy định tại Chương V | 0.078 | tấn | 25.873.575 | 2.018.139 | |
1.20 | Lắp dựng đà trần | Theo quy định tại Chương V | 0.078 | tấn | 2.442.266 | 190.497 | |
1.21 | Đóng trần tôn mạ màu dày 3zem | Theo quy định tại Chương V | 0.213 | 100m2 | 14.952.447 | 3.184.871 | |
1.22 | Nẹp nhựa | Theo quy định tại Chương V | 18.5 | m | 6.018 | 111.333 | |
1.23 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo quy định tại Chương V | 5.65 | m2 | 10.654 | 60.195 | |
1.24 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2,0cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 5.65 | m2 | 53.463 | 302.066 | |
1.25 | Quét nước xi măng | Theo quy định tại Chương V | 5.65 | 1m2 | 12.782 | 72.218 | |
1.26 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng | Theo quy định tại Chương V | 5.65 | 1m2 | 108.780 | 614.607 | |
1.27 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 44.621 | 44.621 | |
1.28 | Tháo dỡ lavabo | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 32.642 | 32.642 | |
1.29 | Lắp đặt lavabo | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 1.468.358 | 1.468.358 | |
1.30 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 4.063.780 | 4.063.780 | |
1.31 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 203.587 | 203.587 | |
1.32 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 2.399.247 | 2.399.247 | |
1.33 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27x3mm | Theo quy định tại Chương V | 0.1 | 100m | 3.383.059 | 338.306 | |
1.34 | Lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút D27x3mm | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 13.043 | 39.129 | |
1.35 | Lắp đặt phễu inox thoát nước sàn | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 188.040 | 188.040 | |
1.36 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn | Theo quy định tại Chương V | 210 | m | 15.288 | 3.210.480 | |
1.37 | Lắp đặt dây đơn, loại dây 1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 290 | m | 14.619 | 4.239.510 | |
1.38 | Lắp đặt dây đơn, loại dây 2,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 262 | m | 19.351 | 5.069.962 | |
1.39 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 193.557 | 2.322.684 | |
1.40 | Lắp đặt Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 12W | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 175.754 | 175.754 | |
1.41 | Hộp điện nhựa + mặt nạ | Theo quy định tại Chương V | 17 | hộp | 110.765 | 1.883.005 | |
1.42 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo quy định tại Chương V | 13 | cái | 41.768 | 542.984 | |
1.43 | Lắp đặt ổ cắm ba | Theo quy định tại Chương V | 10 | cái | 97.486 | 974.860 | |
1.44 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 494.513 | 3.956.104 | |
1.45 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 128.770 | 128.770 | |
1.46 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 0.602 | 100m2 | 2.347.251 | 1.413.045 | |
2 | PHẦN MỞ RỘNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 110.395.035 | |||
2.1 | San dọn mặt bằng xây dựng | Theo quy định tại Chương V | 0.85 | 100m2 | 259.866 | 220.886 | |
2.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.56 | m3 | 520.032 | 291.218 | |
2.3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 3.687 | m3 | 339.285 | 1.250.944 | |
2.4 | Bê tông đá 4x6 mác 50 lót móng (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 1.492 | m3 | 1.011.511 | 1.509.174 | |
2.5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 0.432 | m3 | 1.595.187 | 689.121 | |
2.6 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Theo quy định tại Chương V | 0.058 | 100m2 | 12.293.867 | 713.044 | |
2.7 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 3.353 | m3 | 1.543.779 | 5.176.291 | |
2.8 | Xây móng bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 0.958 | m3 | 1.764.726 | 1.690.608 | |
2.9 | Trát chân móng, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 6.69 | m2 | 125.032 | 836.464 | |
2.10 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo quy định tại Chương V | 6.69 | m2 | 11.573 | 77.423 | |
2.11 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 6.19 | m3 | 1.011.511 | 6.261.253 | |
2.12 | Lát nền, sàn, gạch ceramic KT 400x400 vữa XM mác 75 (Xi măng PCB40) | Theo quy định tại Chương V | 86.342 | m2 | 281.419 | 24.298.279 | |
2.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo quy định tại Chương V | 0.088 | 100m3 | 2.968.875 | 261.261 | |
2.14 | Đào xúc đất để đắp bằng thủ công, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 5.169 | m3 | 213.310 | 1.102.599 | |
2.15 | Gia công cột bằng thép ống D90x1,8mm (3,913kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.085 | tấn | 27.273.171 | 2.318.220 | |
2.16 | Gia công cột bằng thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 0.019 | tấn | 42.227.903 | 802.330 | |
2.17 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.104 | tấn | 3.945.838 | 410.367 | |
2.18 | Bu lông M16x500 | Theo quy định tại Chương V | 32 | cái | 24.365 | 779.680 | |
2.19 | Gia công vì kèo thép hộp 30x60x1,2mm (1,642kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.111 | tấn | 36.770.409 | 4.081.515 | |
2.20 | Gia công vì kèo thép hộp 40x40x1,2mm (1,453kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.054 | tấn | 36.780.270 | 1.986.135 | |
2.21 | Gia công vì kèo thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.004 | tấn | 42.828.505 | 171.314 | |
2.22 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo quy định tại Chương V | 0.169 | tấn | 2.552.461 | 431.366 | |
2.23 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,2mm (2,207kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.102 | tấn | 25.873.575 | 2.639.105 | |
2.24 | Gia công xà gồ thép hộp 50x100x1,4mm (3,222kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.19 | tấn | 25.874.653 | 4.916.184 | |
2.25 | Gia công vách thép hộp 40x80x1,4mm (2,207kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.087 | tấn | 25.873.575 | 2.251.001 | |
2.26 | Gia công vách, giằng kèo thép hộp 40x40x1,2mm (1,453kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.212 | tấn | 25.882.192 | 5.487.025 | |
2.27 | Lắp dựng xà gồ, vách, giằng kèo thép | Theo quy định tại Chương V | 0.591 | tấn | 2.015.172 | 1.190.967 | |
2.28 | Gia công cửa sắt thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2ly (1,642kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.06 | tấn | 32.304.654 | 1.938.279 | |
2.29 | Gia công hoa sắt thép hộp mạ kẽm 14x14x1,0ly (0,408kg/m) | Theo quy định tại Chương V | 0.015 | tấn | 32.446.877 | 486.703 | |
2.30 | Gia công cửa sắt thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 0.043 | tấn | 40.884.763 | 1.758.045 | |
2.31 | Chốt cửa | Theo quy định tại Chương V | 9 | cái | 20.549 | 184.941 | |
2.32 | Tai móc ổ khóa | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 12.336 | 49.344 | |
2.33 | Tay nắm cửa | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 42.662 | 255.972 | |
2.34 | Móc gió | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 12.336 | 74.016 | |
2.35 | Bản lề | Theo quy định tại Chương V | 21 | cái | 12.336 | 259.056 | |
2.36 | Ổ khóa | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 100.788 | 201.576 | |
2.37 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo quy định tại Chương V | 7.8 | m2 | 100.106 | 780.827 | |
2.38 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 67.818 | m2 | 62.294 | 4.224.654 | |
2.39 | Lợp mái bằng tôn mạ màu dày 4zem | Theo quy định tại Chương V | 0.907 | 100m2 | 18.022.034 | 16.345.985 | |
2.40 | Thưng vách bằng tôn mạ màu dày 3zem | Theo quy định tại Chương V | 0.802 | 100m2 | 14.952.447 | 11.991.862 | |
3 | CẢI TẠO CỔNG CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 2.165.814 | |||
3.1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 10 | m2 | 16.132 | 161.320 | |
3.2 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 8.55 | m2 | 54.472 | 465.736 | |
3.3 | Sơn tường ngoài nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1m2 | 96.395 | 963.950 | |
3.4 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 8.55 | 1m2 | 67.229 | 574.808 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy mở mắt ngắm nhìn vẻ đẹp thế giới xung quanh, hãy mở lòng đón nhận những kỳ quan của cuộc đời, hãy mở tâm cho những người yêu thương bạn, và hãy luôn là chính mình. "
Maya Angelou