Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101993980 | CÔNG TY TNHH ĐẠI THẮNG LỢI BUILDING |
330.853.237,5333 VND | 330.853.000 VND | 150 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1101960801 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐAN KHÔI | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 3.076 | m3 | 497.023 | 1.528.844 | |
2 | Vận chuyển BT gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m | Theo quy định tại Chương V | 0.037 | 100m3 | 2.503.678 | 92.636 | |
3 | Tháo dỡ xí xổm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 186.473 | 372.945 | |
4 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 3.622.157 | 18.110.786 | |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 52.64 | m2 | 86.264 | 4.540.911 | |
6 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 22.86 | m2 | 309.245 | 7.069.345 | |
7 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2 | Theo quy định tại Chương V | 61.36 | m2 | 337.052 | 20.681.511 | |
8 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 132.7 | m2 | 31.263 | 4.148.560 | |
9 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 132.7 | m2 | 42.126 | 5.590.120 | |
10 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 76.08 | m2 | 71.110 | 5.410.018 | |
11 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 56.62 | m2 | 91.256 | 5.166.903 | |
12 | Lắp dựng cửa lật khung nhôm (lamri) Tung kuang hệ 700 | Theo quy định tại Chương V | 1.68 | m2 | 2.332.774 | 3.919.060 | |
13 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 3.706 | m3 | 497.023 | 1.841.969 | |
14 | Vận chuyển BT gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m | Theo quy định tại Chương V | 0.037 | 100m3 | 2.503.678 | 92.636 | |
15 | Tháo dỡ xí xổm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 186.473 | 372.945 | |
16 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 3.622.157 | 18.110.786 | |
17 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 52.64 | m2 | 86.264 | 4.540.911 | |
18 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 22.86 | m2 | 309.245 | 7.069.345 | |
19 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2 | Theo quy định tại Chương V | 61.36 | m2 | 337.052 | 20.681.511 | |
20 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 132.7 | m2 | 31.263 | 4.148.560 | |
21 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 132.7 | m2 | 42.126 | 5.590.123 | |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 76.08 | m2 | 71.110 | 5.410.018 | |
23 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 56.62 | m2 | 91.256 | 5.166.903 | |
24 | Lắp dựng cửa lật khung nhôm (lamri) Tung kuang hệ 700 | Theo quy định tại Chương V | 1.68 | m2 | 2.332.774 | 3.919.060 | |
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.9 | m3 | 338.206 | 304.385 | |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | m3 | 1.801.334 | 270.200 | |
27 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.046 | 100m2 | 17.335.518 | 797.434 | |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.029 | tấn | 26.318.481 | 763.236 | |
29 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.24 | m3 | 1.525.447 | 366.107 | |
30 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.108 | m3 | 2.236.785 | 241.573 | |
31 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | tấn | 44.848.384 | 448.484 | |
32 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.017 | tấn | 37.839.522 | 643.272 | |
33 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.017 | tấn | 6.085.762 | 103.458 | |
34 | Gia công giằng mái thép | Theo quy định tại Chương V | 0.123 | tấn | 37.773.002 | 4.646.079 | |
35 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.078 | tấn | 34.658.831 | 2.703.389 | |
36 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 0.355 | 100m2 | 17.089.091 | 6.066.627 | |
37 | Đào đất hố trồng cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 10.29 | m3 | 435.976 | 4.486.196 | |
38 | Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,7x0,7x0,7m | Theo quy định tại Chương V | 30 | cây | 4.395.088 | 131.852.646 | |
39 | Bảo dưỡi cây xanh sau khi trồng, bằng nước giếng bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 30 | cây/90 ngày | 168.686 | 5.060.589 | |
40 | Cung cấp tro trấu xơ dừa (tính 2 bao cho 1 cây) | Theo quy định tại Chương V | 60 | bao | 273.234 | 16.394.028 | |
41 | Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới, bầu đất 0,7x0,7x0,7m | Theo quy định tại Chương V | 30 | cây | 70.971 | 2.129.127 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đen như đêm, ngọt như tội lỗi. "
Neil Gaiman
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...