Thi công Sửa chữa nhà vệ sinh; trồng cây xanh; nhà xe Trường TH Thái Bình Trung

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công Sửa chữa nhà vệ sinh; trồng cây xanh; nhà xe Trường TH Thái Bình Trung
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
332.312.000 VND
Ngày đăng tải
11:30 08/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
686/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Hưng
Ngày phê duyệt
25/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101993980

CÔNG TY TNHH ĐẠI THẮNG LỢI BUILDING

330.853.237,5333 VND 330.853.000 VND 150 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn1101960801 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐAN KHÔI Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW Theo quy định tại Chương V 3.076 m3 497.023 1.528.844
2 Vận chuyển BT gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m Theo quy định tại Chương V 0.037 100m3 2.503.678 92.636
3 Tháo dỡ xí xổm Theo quy định tại Chương V 2 cái 186.473 372.945
4 Lắp đặt chậu xí bệt Theo quy định tại Chương V 5 bộ 3.622.157 18.110.786
5 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 52.64 m2 86.264 4.540.911
6 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 22.86 m2 309.245 7.069.345
7 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2 Theo quy định tại Chương V 61.36 m2 337.052 20.681.511
8 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 132.7 m2 31.263 4.148.560
9 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 132.7 m2 42.126 5.590.120
10 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 76.08 m2 71.110 5.410.018
11 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 56.62 m2 91.256 5.166.903
12 Lắp dựng cửa lật khung nhôm (lamri) Tung kuang hệ 700 Theo quy định tại Chương V 1.68 m2 2.332.774 3.919.060
13 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW Theo quy định tại Chương V 3.706 m3 497.023 1.841.969
14 Vận chuyển BT gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m Theo quy định tại Chương V 0.037 100m3 2.503.678 92.636
15 Tháo dỡ xí xổm Theo quy định tại Chương V 2 cái 186.473 372.945
16 Lắp đặt chậu xí bệt Theo quy định tại Chương V 5 bộ 3.622.157 18.110.786
17 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 52.64 m2 86.264 4.540.911
18 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 22.86 m2 309.245 7.069.345
19 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2 Theo quy định tại Chương V 61.36 m2 337.052 20.681.511
20 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 132.7 m2 31.263 4.148.560
21 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 132.7 m2 42.126 5.590.123
22 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 76.08 m2 71.110 5.410.018
23 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 56.62 m2 91.256 5.166.903
24 Lắp dựng cửa lật khung nhôm (lamri) Tung kuang hệ 700 Theo quy định tại Chương V 1.68 m2 2.332.774 3.919.060
25 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.9 m3 338.206 304.385
26 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.15 m3 1.801.334 270.200
27 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.046 100m2 17.335.518 797.434
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.029 tấn 26.318.481 763.236
29 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.24 m3 1.525.447 366.107
30 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.108 m3 2.236.785 241.573
31 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg Theo quy định tại Chương V 0.01 tấn 44.848.384 448.484
32 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.017 tấn 37.839.522 643.272
33 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.017 tấn 6.085.762 103.458
34 Gia công giằng mái thép Theo quy định tại Chương V 0.123 tấn 37.773.002 4.646.079
35 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.078 tấn 34.658.831 2.703.389
36 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 0.355 100m2 17.089.091 6.066.627
37 Đào đất hố trồng cây xanh Theo quy định tại Chương V 10.29 m3 435.976 4.486.196
38 Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,7x0,7x0,7m Theo quy định tại Chương V 30 cây 4.395.088 131.852.646
39 Bảo dưỡi cây xanh sau khi trồng, bằng nước giếng bơm điện Theo quy định tại Chương V 30 cây/90 ngày 168.686 5.060.589
40 Cung cấp tro trấu xơ dừa (tính 2 bao cho 1 cây) Theo quy định tại Chương V 60 bao 273.234 16.394.028
41 Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới, bầu đất 0,7x0,7x0,7m Theo quy định tại Chương V 30 cây 70.971 2.129.127
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7794 dự án đang đợi nhà thầu
  • 298 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 485 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23746 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37371 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đen như đêm, ngọt như tội lỗi. "

Neil Gaiman

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây