Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tháo dỡ xí xổm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
16 | Lắp đặt chậu xí bệt | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
17 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 52.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
18 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | 22.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
19 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2 | 61.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
20 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | 132.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
21 | Bả bằng bột bả vào tường | 132.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 76.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
23 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 56.62 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
24 | Lắp dựng cửa lật khung nhôm (lamri) Tung kuang hệ 700 | 1.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 0.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 0.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
27 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.046 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.029 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
29 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
30 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0.108 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
31 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.01 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
32 | Gia công cột bằng thép hình | 0.017 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
33 | Lắp dựng cột thép các loại | 0.017 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
34 | Gia công giằng mái thép | 0.123 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
35 | Gia công xà gồ thép | 0.078 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
36 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0.355 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
37 | Đào đất hố trồng cây xanh | 10.29 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
38 | Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,7x0,7x0,7m | 30 | cây | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
39 | Bảo dưỡi cây xanh sau khi trồng, bằng nước giếng bơm điện | 30 | cây/90 ngày | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
40 | Cung cấp tro trấu xơ dừa (tính 2 bao cho 1 cây) | 60 | bao | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
41 | Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới, bầu đất 0,7x0,7x0,7m | 30 | cây | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 3.076 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
2 | Vận chuyển BT gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m | 0.037 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
3 | Tháo dỡ xí xổm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
4 | Lắp đặt chậu xí bệt | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 52.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
6 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | 22.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
7 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2 | 61.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
8 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | 132.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
9 | Bả bằng bột bả vào tường | 132.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
10 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 76.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
11 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 56.62 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
12 | Lắp dựng cửa lật khung nhôm (lamri) Tung kuang hệ 700 | 1.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
13 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 3.706 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 | ||
14 | Vận chuyển BT gạch vỡ bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m | 0.037 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 150 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Hưng như sau:
- Có quan hệ với 62 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,23 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,83%, Xây lắp 82,08%, Tư vấn 0,94%, Phi tư vấn 14,15%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 239.534.216.085 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 228.070.356.433 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hai điều cần thiết quan trọng nhất cho thành công lớn là: đầu tiên, ở đúng chỗ vào đúng lúc, và thứ hai, làm điều gì đó. "
Ray Kroc
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Hưng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Hưng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.