Thi công Sửa chữa Trường Mầm non Thái Trị

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công Sửa chữa Trường Mầm non Thái Trị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
537.021.000 VND
Ngày đăng tải
12:06 30/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
101/QĐ-MNTT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRƯỜNG MẦM NON THÁI TRỊ
Ngày phê duyệt
14/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101820988

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG PHÚC LỘC

529.910.188,7815 VND 529.910.000 VND 120 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 SƠN MẶT NGOÀI DÃY PHÒNG HÀNH CHÍNH Theo quy định tại Chương V 0 47.360.111
1.1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 183.19 m2 31.662 5.800.162
1.2 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 183.19 m2 42.622 7.807.924
1.3 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 366.38 m2 92.123 33.752.025
2 DÃY 3 PHÒNG HỌC PHÍA SAU Theo quy định tại Chương V 0 48.724.775
2.1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 154.6 m2 31.662 4.894.945
2.2 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 154.6 m2 42.622 6.589.361
2.3 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 309.2 m2 92.123 28.484.432
2.4 Căn chỉnh la phông (gồm NC+VT) Theo quy định tại Chương V 63.18 m2 27.799 1.756.341
2.5 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 6 bộ 1.166.616 6.999.696
3 DÃY NHÀ ĂN Theo quy định tại Chương V 0 31.350.192
3.1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 106.84 m2 31.662 3.382.768
3.2 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 106.84 m2 42.622 4.553.734
3.3 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 213.68 m2 92.123 19.684.843
3.4 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 6.48 m2 57.568 373.041
3.5 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 6.48 m2 106.033 687.094
3.6 Lưới chống côn trùng (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 5.28 m2 505.438 2.668.713
4 3 NHÀ VỆ SINH Theo quy định tại Chương V 0 43.782.790
4.1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 264.88 m2 31.662 8.386.631
4.2 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 174.44 m2 112.339 19.596.415
4.3 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 90.44 m2 85.492 7.731.896
4.4 Tháo dỡ bệ xí Theo quy định tại Chương V 2 bộ 47.214 94.428
4.5 Lắp đặt chậu xí bệt Theo quy định tại Chương V 2 bộ 3.036.923 6.073.846
4.6 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 1 bộ 1.899.574 1.899.574
5 SƠN HÀNG RÀO Theo quy định tại Chương V 0 69.887.811
5.1 Nhịp rào: Theo quy định tại Chương V 0 44.537.394
5.1.1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 98.305 m2 57.568 5.659.222
5.1.2 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 197.6 m2 31.662 6.256.411
5.1.3 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 98.305 m2 106.033 10.423.574
5.1.5 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 197.6 m2 112.339 22.198.186
5.2 Cửa chính: Theo quy định tại Chương V 0 25.350.418
5.2.1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 51.093 m2 57.568 2.941.322
5.2.2 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 51.093 m2 106.033 5.417.544
5.2.3 Gia cố cửa chính Đ1 (Thay mới đoạn sắt vuông 40x40x2) Theo quy định tại Chương V 1 Khoán 1.263.595 1.263.595
5.2.4 Vẽ trang trí (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 24.194 m2 631.797 15.285.697
5.2.5 Trám vết nứt hàng rào (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 10 vết 44.226 442.260
6 VƯỜN CỔ TÍCH Theo quy định tại Chương V 0 92.872.249
6.1 Nhà lục giác Theo quy định tại Chương V 0 86.475.644
6.1.1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 4.131 m3 342.530 1.414.991
6.1.2 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 0.243 m3 727.047 176.672
6.1.3 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.043 tấn 26.644.820 1.145.727
6.1.4 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Theo quy định tại Chương V 0.036 tấn 26.400.455 950.416
6.1.5 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.077 100m2 17.734.011 1.365.519
6.1.6 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.246 m3 2.018.732 2.515.340
6.1.7 Đắp đất nền móng công trình, nền đường Theo quy định tại Chương V 2.885 m3 161.191 465.036
6.1.8 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.013 tấn 27.796.247 361.351
6.1.9 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.053 tấn 26.957.512 1.428.748
6.1.10 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột tròn, đa giác Theo quy định tại Chương V 0.094 100m2 28.767.952 2.704.187
6.1.11 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.471 m3 2.801.164 1.319.348
6.1.12 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.072 100m2 20.186.032 1.453.394
6.1.13 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.014 tấn 28.220.815 395.091
6.1.14 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.07 tấn 26.943.731 1.886.061
6.1.15 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.72 m3 2.498.571 1.798.971
6.1.16 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 3.04 m3 727.047 2.210.223
6.1.17 Nhựa lót đổ bê tông Theo quy định tại Chương V 23.383 m2 3.791 88.645
6.1.18 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.637 m3 2.005.834 3.283.550
6.1.19 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 23.383 m2 288.136 6.737.484
6.1.20 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m Theo quy định tại Chương V 0.317 tấn 54.626.089 17.316.470
6.1.21 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo quy định tại Chương V 0.317 tấn 4.370.902 1.385.576
6.1.22 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.154 tấn 45.158.721 6.954.443
6.1.23 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.154 tấn 3.494.022 538.079
6.1.24 Gia công lan can Theo quy định tại Chương V 0.109 tấn 52.745.255 5.749.233
6.1.25 Lắp dựng lan can sắt Theo quy định tại Chương V 5.6 m2 199.289 1.116.018
6.1.26 Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 0.42 100m2 33.716.165 14.160.789
6.1.27 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 9.42 m2 214.353 2.019.205
6.1.28 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 9.42 m2 49.415 465.489
6.1.29 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 9.42 m2 71.492 673.455
6.1.30 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 41.46 m2 106.033 4.396.128
6.2 Đổ bê tông vỉa hè xung quanh + lối đi Theo quy định tại Chương V 0 6.396.605
6.2.1 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 3.189 m3 2.005.834 6.396.605
7 KHỐI PHÒNG HỌC CHÍNH Theo quy định tại Chương V 0 161.226.794
7.1 Đục tẩy bề mặt sàn bê tông Theo quy định tại Chương V 133.013 1m2 129.052 17.165.594
7.2 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 133.013 m2 252.303 33.559.579
7.3 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 133.013 m2 87.968 11.700.888
7.4 Quét nước xi măng Theo quy định tại Chương V 266.026 1m2 14.622 3.889.832
7.5 Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 Theo quy định tại Chương V 18 lỗ 141.643 2.549.574
7.6 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Theo quy định tại Chương V 0.054 100m 6.127.737 330.898
7.7 Vẽ trang trí (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 25.9 m2 631.797 16.363.542
7.8 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 297.688 m2 31.662 9.425.397
7.9 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 11.363 m2 57.568 654.145
7.10 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 257.688 m2 42.622 10.983.178
7.11 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 324.496 m2 92.123 29.893.545
7.12 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 230.88 m2 71.492 16.506.073
7.13 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 11.363 m2 106.033 1.204.853
7.14 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 6 bộ 1.166.616 6.999.696
8 LÁT GẠCH + MÁI CHE PHÍA SAU NHÀ ĂN Theo quy định tại Chương V 0 40.058.095
8.1 Lát gạch sân đường Theo quy định tại Chương V 0 25.856.496
8.1.1 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm Theo quy định tại Chương V 2.016 m3 365.557 736.963
8.1.2 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.732 m3 155.434 113.778
8.1.3 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 2.748 m3 178.461 490.411
8.1.4 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.248 m3 2.005.834 2.503.281
8.1.5 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.048 m3 1.788.321 85.839
8.1.6 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 1.4 m2 109.363 153.108
8.1.7 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 0.64 m3 727.047 465.310
8.1.8 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 41.465 m2 82.554 3.423.102
8.1.9 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 24.245 m2 257.473 6.242.433
8.1.10 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 39.49 m2 288.136 11.378.491
8.1.11 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg Theo quy định tại Chương V 4 cấu kiện 40.379 161.516
8.1.12 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.035 m3 2.921.844 102.265
8.2 Mở rộng mái che Theo quy định tại Chương V 0 14.201.599
8.2.2 Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=15cm Theo quy định tại Chương V 12 lỗ khoan 11.940 143.280
8.2.3 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.019 tấn 48.596.496 923.333
8.2.4 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.019 tấn 6.186.040 117.535
8.2.5 Gia công giằng mái thép Theo quy định tại Chương V 0.037 tấn 48.215.185 1.783.962
8.2.6 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn Theo quy định tại Chương V 0.037 tấn 6.508.687 240.821
8.2.7 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m Theo quy định tại Chương V 0.029 tấn 54.626.089 1.584.157
8.2.8 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo quy định tại Chương V 0.029 tấn 4.370.902 126.756
8.2.9 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.068 tấn 45.158.721 3.070.793
8.2.10 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.068 tấn 3.494.022 237.593
8.2.11 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 0.344 100m2 17.364.443 5.973.368
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 145 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23692 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37143 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Danh dự như que diêm, cháy một lần là hết. "

M.Pagnol

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây