Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101820988 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG PHÚC LỘC |
529.910.188,7815 VND | 529.910.000 VND | 120 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SƠN MẶT NGOÀI DÃY PHÒNG HÀNH CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 47.360.111 | |||
1.1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 183.19 | m2 | 31.662 | 5.800.162 | |
1.2 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 183.19 | m2 | 42.622 | 7.807.924 | |
1.3 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 366.38 | m2 | 92.123 | 33.752.025 | |
2 | DÃY 3 PHÒNG HỌC PHÍA SAU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 48.724.775 | |||
2.1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 154.6 | m2 | 31.662 | 4.894.945 | |
2.2 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 154.6 | m2 | 42.622 | 6.589.361 | |
2.3 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 309.2 | m2 | 92.123 | 28.484.432 | |
2.4 | Căn chỉnh la phông (gồm NC+VT) | Theo quy định tại Chương V | 63.18 | m2 | 27.799 | 1.756.341 | |
2.5 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 1.166.616 | 6.999.696 | |
3 | DÃY NHÀ ĂN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 31.350.192 | |||
3.1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 106.84 | m2 | 31.662 | 3.382.768 | |
3.2 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 106.84 | m2 | 42.622 | 4.553.734 | |
3.3 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 213.68 | m2 | 92.123 | 19.684.843 | |
3.4 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 6.48 | m2 | 57.568 | 373.041 | |
3.5 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 6.48 | m2 | 106.033 | 687.094 | |
3.6 | Lưới chống côn trùng (VT+NC) | Theo quy định tại Chương V | 5.28 | m2 | 505.438 | 2.668.713 | |
4 | 3 NHÀ VỆ SINH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 43.782.790 | |||
4.1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 264.88 | m2 | 31.662 | 8.386.631 | |
4.2 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 174.44 | m2 | 112.339 | 19.596.415 | |
4.3 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 90.44 | m2 | 85.492 | 7.731.896 | |
4.4 | Tháo dỡ bệ xí | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 47.214 | 94.428 | |
4.5 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 3.036.923 | 6.073.846 | |
4.6 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 1.899.574 | 1.899.574 | |
5 | SƠN HÀNG RÀO | Theo quy định tại Chương V | 0 | 69.887.811 | |||
5.1 | Nhịp rào: | Theo quy định tại Chương V | 0 | 44.537.394 | |||
5.1.1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 98.305 | m2 | 57.568 | 5.659.222 | |
5.1.2 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 197.6 | m2 | 31.662 | 6.256.411 | |
5.1.3 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 98.305 | m2 | 106.033 | 10.423.574 | |
5.1.5 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 197.6 | m2 | 112.339 | 22.198.186 | |
5.2 | Cửa chính: | Theo quy định tại Chương V | 0 | 25.350.418 | |||
5.2.1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 51.093 | m2 | 57.568 | 2.941.322 | |
5.2.2 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 51.093 | m2 | 106.033 | 5.417.544 | |
5.2.3 | Gia cố cửa chính Đ1 (Thay mới đoạn sắt vuông 40x40x2) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Khoán | 1.263.595 | 1.263.595 | |
5.2.4 | Vẽ trang trí (VT+NC) | Theo quy định tại Chương V | 24.194 | m2 | 631.797 | 15.285.697 | |
5.2.5 | Trám vết nứt hàng rào (VT+NC) | Theo quy định tại Chương V | 10 | vết | 44.226 | 442.260 | |
6 | VƯỜN CỔ TÍCH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 92.872.249 | |||
6.1 | Nhà lục giác | Theo quy định tại Chương V | 0 | 86.475.644 | |||
6.1.1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 4.131 | m3 | 342.530 | 1.414.991 | |
6.1.2 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 0.243 | m3 | 727.047 | 176.672 | |
6.1.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.043 | tấn | 26.644.820 | 1.145.727 | |
6.1.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.036 | tấn | 26.400.455 | 950.416 | |
6.1.5 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.077 | 100m2 | 17.734.011 | 1.365.519 | |
6.1.6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.246 | m3 | 2.018.732 | 2.515.340 | |
6.1.7 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 2.885 | m3 | 161.191 | 465.036 | |
6.1.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.013 | tấn | 27.796.247 | 361.351 | |
6.1.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.053 | tấn | 26.957.512 | 1.428.748 | |
6.1.10 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột tròn, đa giác | Theo quy định tại Chương V | 0.094 | 100m2 | 28.767.952 | 2.704.187 | |
6.1.11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.471 | m3 | 2.801.164 | 1.319.348 | |
6.1.12 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | 100m2 | 20.186.032 | 1.453.394 | |
6.1.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.014 | tấn | 28.220.815 | 395.091 | |
6.1.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | tấn | 26.943.731 | 1.886.061 | |
6.1.15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.72 | m3 | 2.498.571 | 1.798.971 | |
6.1.16 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 3.04 | m3 | 727.047 | 2.210.223 | |
6.1.17 | Nhựa lót đổ bê tông | Theo quy định tại Chương V | 23.383 | m2 | 3.791 | 88.645 | |
6.1.18 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.637 | m3 | 2.005.834 | 3.283.550 | |
6.1.19 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 23.383 | m2 | 288.136 | 6.737.484 | |
6.1.20 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m | Theo quy định tại Chương V | 0.317 | tấn | 54.626.089 | 17.316.470 | |
6.1.21 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo quy định tại Chương V | 0.317 | tấn | 4.370.902 | 1.385.576 | |
6.1.22 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.154 | tấn | 45.158.721 | 6.954.443 | |
6.1.23 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.154 | tấn | 3.494.022 | 538.079 | |
6.1.24 | Gia công lan can | Theo quy định tại Chương V | 0.109 | tấn | 52.745.255 | 5.749.233 | |
6.1.25 | Lắp dựng lan can sắt | Theo quy định tại Chương V | 5.6 | m2 | 199.289 | 1.116.018 | |
6.1.26 | Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 0.42 | 100m2 | 33.716.165 | 14.160.789 | |
6.1.27 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 9.42 | m2 | 214.353 | 2.019.205 | |
6.1.28 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 9.42 | m2 | 49.415 | 465.489 | |
6.1.29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 9.42 | m2 | 71.492 | 673.455 | |
6.1.30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 41.46 | m2 | 106.033 | 4.396.128 | |
6.2 | Đổ bê tông vỉa hè xung quanh + lối đi | Theo quy định tại Chương V | 0 | 6.396.605 | |||
6.2.1 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 3.189 | m3 | 2.005.834 | 6.396.605 | |
7 | KHỐI PHÒNG HỌC CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 161.226.794 | |||
7.1 | Đục tẩy bề mặt sàn bê tông | Theo quy định tại Chương V | 133.013 | 1m2 | 129.052 | 17.165.594 | |
7.2 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 133.013 | m2 | 252.303 | 33.559.579 | |
7.3 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 133.013 | m2 | 87.968 | 11.700.888 | |
7.4 | Quét nước xi măng | Theo quy định tại Chương V | 266.026 | 1m2 | 14.622 | 3.889.832 | |
7.5 | Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 | Theo quy định tại Chương V | 18 | lỗ | 141.643 | 2.549.574 | |
7.6 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Theo quy định tại Chương V | 0.054 | 100m | 6.127.737 | 330.898 | |
7.7 | Vẽ trang trí (VT+NC) | Theo quy định tại Chương V | 25.9 | m2 | 631.797 | 16.363.542 | |
7.8 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 297.688 | m2 | 31.662 | 9.425.397 | |
7.9 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 11.363 | m2 | 57.568 | 654.145 | |
7.10 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 257.688 | m2 | 42.622 | 10.983.178 | |
7.11 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 324.496 | m2 | 92.123 | 29.893.545 | |
7.12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 230.88 | m2 | 71.492 | 16.506.073 | |
7.13 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 11.363 | m2 | 106.033 | 1.204.853 | |
7.14 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 1.166.616 | 6.999.696 | |
8 | LÁT GẠCH + MÁI CHE PHÍA SAU NHÀ ĂN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 40.058.095 | |||
8.1 | Lát gạch sân đường | Theo quy định tại Chương V | 0 | 25.856.496 | |||
8.1.1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm | Theo quy định tại Chương V | 2.016 | m3 | 365.557 | 736.963 | |
8.1.2 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.732 | m3 | 155.434 | 113.778 | |
8.1.3 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 2.748 | m3 | 178.461 | 490.411 | |
8.1.4 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.248 | m3 | 2.005.834 | 2.503.281 | |
8.1.5 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.048 | m3 | 1.788.321 | 85.839 | |
8.1.6 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 1.4 | m2 | 109.363 | 153.108 | |
8.1.7 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 0.64 | m3 | 727.047 | 465.310 | |
8.1.8 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 41.465 | m2 | 82.554 | 3.423.102 | |
8.1.9 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 24.245 | m2 | 257.473 | 6.242.433 | |
8.1.10 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 39.49 | m2 | 288.136 | 11.378.491 | |
8.1.11 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Theo quy định tại Chương V | 4 | cấu kiện | 40.379 | 161.516 | |
8.1.12 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.035 | m3 | 2.921.844 | 102.265 | |
8.2 | Mở rộng mái che | Theo quy định tại Chương V | 0 | 14.201.599 | |||
8.2.2 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=15cm | Theo quy định tại Chương V | 12 | lỗ khoan | 11.940 | 143.280 | |
8.2.3 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.019 | tấn | 48.596.496 | 923.333 | |
8.2.4 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.019 | tấn | 6.186.040 | 117.535 | |
8.2.5 | Gia công giằng mái thép | Theo quy định tại Chương V | 0.037 | tấn | 48.215.185 | 1.783.962 | |
8.2.6 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | Theo quy định tại Chương V | 0.037 | tấn | 6.508.687 | 240.821 | |
8.2.7 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m | Theo quy định tại Chương V | 0.029 | tấn | 54.626.089 | 1.584.157 | |
8.2.8 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo quy định tại Chương V | 0.029 | tấn | 4.370.902 | 126.756 | |
8.2.9 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.068 | tấn | 45.158.721 | 3.070.793 | |
8.2.10 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.068 | tấn | 3.494.022 | 237.593 | |
8.2.11 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 0.344 | 100m2 | 17.364.443 | 5.973.368 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Danh dự như que diêm, cháy một lần là hết. "
M.Pagnol
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...