Construction and Repair of Thai Tri Kindergarten

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction and Repair of Thai Tri Kindergarten
Bidding method
Online bidding
Tender value
537.021.000 VND
Publication date
12:06 30/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
101/QĐ-MNTT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Tri Kindergarten
Approval date
14/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1101820988

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG PHÚC LỘC

529.910.188,7815 VND 529.910.000 VND 120 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 SƠN MẶT NGOÀI DÃY PHÒNG HÀNH CHÍNH
0 Theo quy định tại Chương V
2 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông
183.19 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
3 Bả bằng bột bả vào tường
183.19 m2 Theo quy định tại Chương V 42.622
4 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
366.38 m2 Theo quy định tại Chương V 92.123
5 DÃY 3 PHÒNG HỌC PHÍA SAU
0 Theo quy định tại Chương V
6 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông
154.6 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
7 Bả bằng bột bả vào tường
154.6 m2 Theo quy định tại Chương V 42.622
8 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
309.2 m2 Theo quy định tại Chương V 92.123
9 Căn chỉnh la phông (gồm NC+VT)
63.18 m2 Theo quy định tại Chương V 27.799
10 Lắp đặt chậu tiểu nam
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.166.616
11 DÃY NHÀ ĂN
0 Theo quy định tại Chương V
12 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông
106.84 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
13 Bả bằng bột bả vào tường
106.84 m2 Theo quy định tại Chương V 42.622
14 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
213.68 m2 Theo quy định tại Chương V 92.123
15 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
6.48 m2 Theo quy định tại Chương V 57.568
16 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
6.48 m2 Theo quy định tại Chương V 106.033
17 Lưới chống côn trùng (VT+NC)
5.28 m2 Theo quy định tại Chương V 505.438
18 3 NHÀ VỆ SINH
0 Theo quy định tại Chương V
19 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông
264.88 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
20 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
174.44 m2 Theo quy định tại Chương V 112.339
21 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
90.44 m2 Theo quy định tại Chương V 85.492
22 Tháo dỡ bệ xí
2 bộ Theo quy định tại Chương V 47.214
23 Lắp đặt chậu xí bệt
2 bộ Theo quy định tại Chương V 3.036.923
24 Lắp đặt chậu tiểu nam
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.899.574
25 SƠN HÀNG RÀO
0 Theo quy định tại Chương V
26 Nhịp rào:
0 Theo quy định tại Chương V
27 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
98.305 m2 Theo quy định tại Chương V 57.568
28 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông
197.6 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
29 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
98.305 m2 Theo quy định tại Chương V 106.033
30 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
197.6 m2 Theo quy định tại Chương V 112.339
31 Cửa chính:
0 Theo quy định tại Chương V
32 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
51.093 m2 Theo quy định tại Chương V 57.568
33 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
51.093 m2 Theo quy định tại Chương V 106.033
34 Gia cố cửa chính Đ1 (Thay mới đoạn sắt vuông 40x40x2)
1 Khoán Theo quy định tại Chương V 1.263.595
35 Vẽ trang trí (VT+NC)
24.194 m2 Theo quy định tại Chương V 631.797
36 Trám vết nứt hàng rào (VT+NC)
10 vết Theo quy định tại Chương V 44.226
37 VƯỜN CỔ TÍCH
0 Theo quy định tại Chương V
38 Nhà lục giác
0 Theo quy định tại Chương V
39 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II
4.131 m3 Theo quy định tại Chương V 342.530
40 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
0.243 m3 Theo quy định tại Chương V 727.047
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.043 tấn Theo quy định tại Chương V 26.644.820
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm
0.036 tấn Theo quy định tại Chương V 26.400.455
43 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.077 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.734.011
44 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.246 m3 Theo quy định tại Chương V 2.018.732
45 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
2.885 m3 Theo quy định tại Chương V 161.191
46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.013 tấn Theo quy định tại Chương V 27.796.247
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.053 tấn Theo quy định tại Chương V 26.957.512
48 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột tròn, đa giác
0.094 100m2 Theo quy định tại Chương V 28.767.952
49 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.471 m3 Theo quy định tại Chương V 2.801.164
50 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.072 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.186.032
51 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.014 tấn Theo quy định tại Chương V 28.220.815
52 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.07 tấn Theo quy định tại Chương V 26.943.731
53 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.72 m3 Theo quy định tại Chương V 2.498.571
54 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
3.04 m3 Theo quy định tại Chương V 727.047
55 Nhựa lót đổ bê tông
23.383 m2 Theo quy định tại Chương V 3.791
56 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.637 m3 Theo quy định tại Chương V 2.005.834
57 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75
23.383 m2 Theo quy định tại Chương V 288.136
58 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m
0.317 tấn Theo quy định tại Chương V 54.626.089
59 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
0.317 tấn Theo quy định tại Chương V 4.370.902
60 Gia công xà gồ thép
0.154 tấn Theo quy định tại Chương V 45.158.721
61 Lắp dựng xà gồ thép
0.154 tấn Theo quy định tại Chương V 3.494.022
62 Gia công lan can
0.109 tấn Theo quy định tại Chương V 52.745.255
63 Lắp dựng lan can sắt
5.6 m2 Theo quy định tại Chương V 199.289
64 Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao <= 16 m
0.42 100m2 Theo quy định tại Chương V 33.716.165
65 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
9.42 m2 Theo quy định tại Chương V 214.353
66 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
9.42 m2 Theo quy định tại Chương V 49.415
67 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
9.42 m2 Theo quy định tại Chương V 71.492
68 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
41.46 m2 Theo quy định tại Chương V 106.033
69 Đổ bê tông vỉa hè xung quanh + lối đi
0 Theo quy định tại Chương V
70 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
3.189 m3 Theo quy định tại Chương V 2.005.834
71 KHỐI PHÒNG HỌC CHÍNH
0 Theo quy định tại Chương V
72 Đục tẩy bề mặt sàn bê tông
133.013 1m2 Theo quy định tại Chương V 129.052
73 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
133.013 m2 Theo quy định tại Chương V 252.303
74 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100
133.013 m2 Theo quy định tại Chương V 87.968
75 Quét nước xi măng
266.026 1m2 Theo quy định tại Chương V 14.622
76 Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2
18 lỗ Theo quy định tại Chương V 141.643
77 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm
0.054 100m Theo quy định tại Chương V 6.127.737
78 Vẽ trang trí (VT+NC)
25.9 m2 Theo quy định tại Chương V 631.797
79 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông
297.688 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
80 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
11.363 m2 Theo quy định tại Chương V 57.568
81 Bả bằng bột bả vào tường
257.688 m2 Theo quy định tại Chương V 42.622
82 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
324.496 m2 Theo quy định tại Chương V 92.123
83 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
230.88 m2 Theo quy định tại Chương V 71.492
84 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
11.363 m2 Theo quy định tại Chương V 106.033
85 Lắp đặt chậu tiểu nam
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.166.616
86 LÁT GẠCH + MÁI CHE PHÍA SAU NHÀ ĂN
0 Theo quy định tại Chương V
87 Lát gạch sân đường
0 Theo quy định tại Chương V
88 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm
2.016 m3 Theo quy định tại Chương V 365.557
89 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II
0.732 m3 Theo quy định tại Chương V 155.434
90 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp II
2.748 m3 Theo quy định tại Chương V 178.461
91 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.248 m3 Theo quy định tại Chương V 2.005.834
92 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.048 m3 Theo quy định tại Chương V 1.788.321
93 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
1.4 m2 Theo quy định tại Chương V 109.363
94 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
0.64 m3 Theo quy định tại Chương V 727.047
95 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75
41.465 m2 Theo quy định tại Chương V 82.554
96 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75
24.245 m2 Theo quy định tại Chương V 257.473
97 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75
39.49 m2 Theo quy định tại Chương V 288.136
98 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg
4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 40.379
99 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.035 m3 Theo quy định tại Chương V 2.921.844
100 Mở rộng mái che
0 Theo quy định tại Chương V
101 Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=15cm
12 lỗ khoan Theo quy định tại Chương V 11.940
102 Gia công cột bằng thép hình
0.019 tấn Theo quy định tại Chương V 48.596.496
103 Lắp dựng cột thép các loại
0.019 tấn Theo quy định tại Chương V 6.186.040
104 Gia công giằng mái thép
0.037 tấn Theo quy định tại Chương V 48.215.185
105 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn
0.037 tấn Theo quy định tại Chương V 6.508.687
106 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m
0.029 tấn Theo quy định tại Chương V 54.626.089
107 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
0.029 tấn Theo quy định tại Chương V 4.370.902
108 Gia công xà gồ thép
0.068 tấn Theo quy định tại Chương V 45.158.721
109 Lắp dựng xà gồ thép
0.068 tấn Theo quy định tại Chương V 3.494.022
110 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ
0.344 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.364.443
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8390 Projects are waiting for contractors
  • 165 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 182 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23695 Tender notices posted in the past month
  • 37161 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second