Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100475545 | CÔNG TY TNHH MTV ANH ĐÀO 1 |
489.994.598,737 VND | 489.995.000 VND | 210 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | Theo quy định tại Chương V | 4.382 | m3 | 331.017 | 1.450.516 | |
2 | Phá dỡ nền bê tông có cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 1.293 | m3 | 1.689.624 | 2.184.684 | |
3 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.224 | m3 | 1.676.711 | 375.583 | |
4 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 11.28 | m2 | 87.349 | 985.297 | |
5 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo quy định tại Chương V | 17.92 | m2 | 34.624 | 620.462 | |
6 | Đục tẩy tạo nhám tường | Theo quy định tại Chương V | 22.4 | 1m2 | 132.200 | 2.961.280 | |
7 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 25 | Theo quy định tại Chương V | 22.4 | m2 | 336.949 | 7.547.658 | |
8 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo quy định tại Chương V | 27.61 | m2 | 23.027 | 635.775 | |
9 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo quy định tại Chương V | 27.61 | m2 | 11.514 | 317.902 | |
10 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 27.61 | m2 | 313.173 | 8.646.707 | |
11 | Cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng, khung bảo vệ sắt vuông 14*14*1,2 | Theo quy định tại Chương V | 3.36 | m2 | 2.148.111 | 7.217.653 | |
12 | Vận chuyển xà bần đem đi đổ | Theo quy định tại Chương V | 1 | khoán | 3.790.784 | 3.790.784 | |
13 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.42 | m3 | 1.676.711 | 704.219 | |
14 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 10.5 | m2 | 87.349 | 917.165 | |
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 10.5 | m2 | 85.947 | 902.444 | |
16 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.348 | m3 | 2.046.933 | 712.333 | |
17 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại Chương V | 0.024 | tấn | 28.962.347 | 695.096 | |
18 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo quy định tại Chương V | 0.009 | 100m2 | 9.929.916 | 89.369 | |
19 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | cấu kiện | 40.379 | 80.758 | |
20 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường tiết diện đá > 0,25 m2, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 6.96 | m2 | 2.134.088 | 14.853.252 | |
21 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 2.78 | m2 | 341.348 | 948.947 | |
22 | Cửa mở 2 cánh kệ bếp, khung nhôm 20*40*1,2; kính mờ dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 3.504 | m2 | 1.010.876 | 3.542.110 | |
23 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 4.626.374 | 4.626.374 | |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 50.04 | m2 | 71.865 | 3.596.125 | |
25 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 175.57 | m2 | 86.926 | 15.261.598 | |
26 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 112.805 | m2 | 31.662 | 3.571.632 | |
27 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 62.805 | m2 | 42.665 | 2.679.575 | |
28 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo quy định tại Chương V | 13.76 | m2 | 11.514 | 158.433 | |
29 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 13.76 | m2 | 84.919 | 1.168.485 | |
30 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 13.76 | m2 | 262.915 | 3.617.710 | |
31 | Lưới chống ruồi cửa sổ | Theo quy định tại Chương V | 15.12 | m2 | 1.137.235 | 17.194.993 | |
32 | Lưới chống ruồi cửa đi | Theo quy định tại Chương V | 13.44 | m2 | 1.137.235 | 15.284.438 | |
33 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.029 | m3 | 1.676.711 | 48.625 | |
34 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.252 | m3 | 1.862.336 | 469.309 | |
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 2.32 | m2 | 341.348 | 791.927 | |
36 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 13.5 | m2 | 313.173 | 4.227.836 | |
37 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 9.54 | m2 | 79.311 | 756.627 | |
38 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 380.433 | 380.433 | |
39 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo quy định tại Chương V | 39.48 | m2 | 23.607 | 932.004 | |
40 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 1.086 | m3 | 1.072.826 | 1.165.089 | |
41 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 14.735 | m3 | 201.975 | 2.976.102 | |
42 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.776 | m3 | 1.709.618 | 1.326.664 | |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.13 | tấn | 25.983.947 | 3.377.913 | |
44 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.141 | 100m2 | 16.646.187 | 2.347.112 | |
45 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 4.935 | m3 | 1.840.764 | 9.084.170 | |
46 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 8.76 | m3 | 146.891 | 1.286.765 | |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.052 | tấn | 27.439.749 | 1.426.867 | |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.274 | tấn | 26.396.252 | 7.232.573 | |
49 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.239 | 100m2 | 19.009.850 | 4.543.354 | |
50 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 2.385 | m3 | 2.283.889 | 5.447.075 | |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.051 | tấn | 27.047.561 | 1.379.426 | |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.232 | tấn | 26.409.433 | 6.126.988 | |
53 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.422 | 100m2 | 17.848.309 | 7.531.986 | |
54 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.992 | m3 | 2.506.136 | 4.992.223 | |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.043 | tấn | 28.402.963 | 1.221.327 | |
56 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100m2 | 17.243.621 | 1.207.053 | |
57 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.351 | m3 | 2.382.345 | 836.203 | |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.052 | tấn | 27.439.749 | 1.426.867 | |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.274 | tấn | 26.396.252 | 7.232.573 | |
60 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.239 | 100m2 | 19.009.850 | 4.543.354 | |
61 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 2.385 | m3 | 2.283.889 | 5.447.075 | |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.139 | tấn | 28.402.963 | 3.948.012 | |
63 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.425 | 100m2 | 17.243.621 | 7.328.539 | |
64 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | m3 | 2.382.345 | 5.426.982 | |
65 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 5.96 | m3 | 1.625.508 | 9.688.028 | |
66 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 71.28 | m2 | 100.935 | 7.194.647 | |
67 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 77.72 | m2 | 82.110 | 6.381.589 | |
68 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | m2 | 197.914 | 4.274.942 | |
69 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 29.02 | m2 | 140.014 | 4.063.206 | |
70 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 42.502 | m2 | 94.909 | 4.033.822 | |
71 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 22.36 | m2 | 81.856 | 1.830.300 | |
72 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 22.36 | m2 | 262.138 | 5.861.406 | |
73 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo quy định tại Chương V | 22.36 | m2 | 12.040 | 269.214 | |
74 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m | Theo quy định tại Chương V | 0.006 | tấn | 45.068.287 | 270.410 | |
75 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.151 | tấn | 34.939.933 | 5.275.930 | |
76 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo quy định tại Chương V | 0.006 | tấn | 4.205.882 | 25.235 | |
77 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.151 | tấn | 3.496.706 | 528.003 | |
78 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 0.361 | 100m2 | 16.592.071 | 5.989.738 | |
79 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 167.97 | m2 | 40.333 | 6.774.734 | |
80 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 127.29 | m2 | 85.217 | 10.847.272 | |
81 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 40.68 | m2 | 70.310 | 2.860.211 | |
82 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 76.64 | m2 | 350.673 | 26.875.579 | |
83 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo quy định tại Chương V | 0.046 | 100m3 | 41.041.212 | 1.887.896 | |
84 | Nhựa lót đổ bê tông | Theo quy định tại Chương V | 36.9 | m2 | 3.791 | 139.888 | |
85 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 2.552 | m3 | 1.828.848 | 4.667.220 | |
86 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,09m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 36.45 | m2 | 261.905 | 9.546.437 | |
87 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm | Theo quy định tại Chương V | 7.04 | m2 | 137.681 | 969.274 | |
88 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 4.16 | m2 | 82.110 | 341.578 | |
89 | La phông frima, khung nhôm nổi dày 3ly | Theo quy định tại Chương V | 36.9 | m2 | 217.108 | 8.011.285 | |
90 | Cửa sổ lật khung nhôm kính trắng | Theo quy định tại Chương V | 3.6 | m2 | 884.516 | 3.184.258 | |
91 | Cửa bật 2 chiều khung nhôm hệ 700, lamri 2 mặt | Theo quy định tại Chương V | 1.44 | m2 | 2.084.931 | 3.002.301 | |
92 | Cửa đi lùa khung nhôm kính trắng | Theo quy định tại Chương V | 3.96 | m2 | 2.148.111 | 8.506.520 | |
93 | Vách ngăn khung nhôm hệ 700, lamri 2 mặt | Theo quy định tại Chương V | 2.88 | m2 | 1.958.572 | 5.640.687 | |
94 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 21.84 | m3 | 272.797 | 5.957.886 | |
95 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 21.84 | m3 | 162.629 | 3.551.817 | |
96 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 2.4 | m3 | 1.840.764 | 4.417.834 | |
97 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 5.616 | m3 | 1.553.466 | 8.724.265 | |
98 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 54.24 | m2 | 100.935 | 5.474.714 | |
99 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo quy định tại Chương V | 37.56 | m2 | 12.040 | 452.222 | |
100 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại Chương V | 0.066 | tấn | 28.529.824 | 1.882.968 | |
101 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.84 | m3 | 1.998.426 | 1.678.678 | |
102 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | Theo quy định tại Chương V | 0.7 | 100m | 2.169.739 | 1.518.817 | |
103 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 34mm | Theo quy định tại Chương V | 0.08 | 100m | 2.849.157 | 227.933 | |
104 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 60mm | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 100m | 5.092.152 | 3.055.291 | |
105 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 90mm | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 100m | 8.876.924 | 5.326.154 | |
106 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 34mm | Theo quy định tại Chương V | 70 | cái | 21.453 | 1.501.710 | |
107 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 3.250.534 | 39.006.408 | |
108 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 1.104.571 | 13.254.852 | |
109 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 369.236 | 1.476.944 | |
110 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 375.511 | 1.502.044 | |
111 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2 | Theo quy định tại Chương V | 50 | m | 22.531 | 1.126.550 | |
112 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 | Theo quy định tại Chương V | 20 | m | 36.862 | 737.240 | |
113 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Theo quy định tại Chương V | 50 | m | 17.353 | 867.650 | |
114 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo quy định tại Chương V | 8 | bộ | 489.321 | 3.914.568 | |
115 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 46.564 | 186.256 | |
116 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp <= 40cm2 | Theo quy định tại Chương V | 6 | hộp | 142.126 | 852.756 | |
117 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 274.510 | 549.020 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Từ lâu ta đã biết nói chuyện là một nghệ thuật, mà nói chuyện châm chọc người khác lại là một nghệ thuật rất cao thâm. Có người mở miệng ra là văng đầy lời lẽ hùng hổ thô tục, cuối cùng đối phương chỉ coi như ngươi đang nói chuyện với không khí, trong lòng thầm mắng: Thô tục, quá thô tục. Có người tươi cười quyến rũ mặt không đổi sắc nhưng giấu kim trong chữ, giấu dao trong lời nói. Làm sắc mặt người nghe xanh đỏ lục tím thay đổi liên tục, nhưng bởi vì khuôn mặt đối phương dịu dàng hòa ái tươi cười thân thiết nên bọn họ không thể làm gì, cuối cùng chỉ có thể cắn răng nuốt vào trong bụng. “Kẻ câm ăn hoàng liên, có khổ nói không được”, chính là loại này. "
Thiên Hạ Vô Bệnh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...