Construction and repair of Thai Binh Trung Kindergarten (student restroom at Lang Dao site; student cafeteria at Trung Truc site)

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction and repair of Thai Binh Trung Kindergarten (student restroom at Lang Dao site; student cafeteria at Trung Truc site)
Bidding method
Online bidding
Tender value
496.787.000 VND
Publication date
14:20 28/06/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
89/QĐ-MN.TBTr
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Binh Trung Kindergarten
Approval date
12/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1100475545

CÔNG TY TNHH MTV ANH ĐÀO 1

489.994.598,737 VND 489.995.000 VND 210 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm
4.382 m3 Theo quy định tại Chương V 331.017
2 Phá dỡ nền bê tông có cốt thép
1.293 m3 Theo quy định tại Chương V 1.689.624
3 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.224 m3 Theo quy định tại Chương V 1.676.711
4 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
11.28 m2 Theo quy định tại Chương V 87.349
5 Tháo dỡ gạch ốp tường
17.92 m2 Theo quy định tại Chương V 34.624
6 Đục tẩy tạo nhám tường
22.4 1m2 Theo quy định tại Chương V 132.200
7 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 25
22.4 m2 Theo quy định tại Chương V 336.949
8 Phá dỡ nền gạch lá nem
27.61 m2 Theo quy định tại Chương V 23.027
9 Phá dỡ nền láng vữa xi măng
27.61 m2 Theo quy định tại Chương V 11.514
10 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75
27.61 m2 Theo quy định tại Chương V 313.173
11 Cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng, khung bảo vệ sắt vuông 14*14*1,2
3.36 m2 Theo quy định tại Chương V 2.148.111
12 Vận chuyển xà bần đem đi đổ
1 khoán Theo quy định tại Chương V 3.790.784
13 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.42 m3 Theo quy định tại Chương V 1.676.711
14 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
10.5 m2 Theo quy định tại Chương V 87.349
15 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
10.5 m2 Theo quy định tại Chương V 85.947
16 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.348 m3 Theo quy định tại Chương V 2.046.933
17 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0.024 tấn Theo quy định tại Chương V 28.962.347
18 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0.009 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.929.916
19 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg
2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 40.379
20 Công tác ốp đá hoa cương vào tường tiết diện đá > 0,25 m2, vữa XM mác 100
6.96 m2 Theo quy định tại Chương V 2.134.088
21 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75
2.78 m2 Theo quy định tại Chương V 341.348
22 Cửa mở 2 cánh kệ bếp, khung nhôm 20*40*1,2; kính mờ dày 5mm
3.504 m2 Theo quy định tại Chương V 1.010.876
23 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 4.626.374
24 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
50.04 m2 Theo quy định tại Chương V 71.865
25 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
175.57 m2 Theo quy định tại Chương V 86.926
26 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông
112.805 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
27 Bả bằng bột bả vào tường
62.805 m2 Theo quy định tại Chương V 42.665
28 Phá dỡ nền láng vữa xi măng
13.76 m2 Theo quy định tại Chương V 11.514
29 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100
13.76 m2 Theo quy định tại Chương V 84.919
30 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
13.76 m2 Theo quy định tại Chương V 262.915
31 Lưới chống ruồi cửa sổ
15.12 m2 Theo quy định tại Chương V 1.137.235
32 Lưới chống ruồi cửa đi
13.44 m2 Theo quy định tại Chương V 1.137.235
33 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.029 m3 Theo quy định tại Chương V 1.676.711
34 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.252 m3 Theo quy định tại Chương V 1.862.336
35 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75
2.32 m2 Theo quy định tại Chương V 341.348
36 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75
13.5 m2 Theo quy định tại Chương V 313.173
37 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75
9.54 m2 Theo quy định tại Chương V 79.311
38 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 380.433
39 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
39.48 m2 Theo quy định tại Chương V 23.607
40 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
1.086 m3 Theo quy định tại Chương V 1.072.826
41 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II
14.735 m3 Theo quy định tại Chương V 201.975
42 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.776 m3 Theo quy định tại Chương V 1.709.618
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.13 tấn Theo quy định tại Chương V 25.983.947
44 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.141 100m2 Theo quy định tại Chương V 16.646.187
45 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
4.935 m3 Theo quy định tại Chương V 1.840.764
46 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
8.76 m3 Theo quy định tại Chương V 146.891
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.052 tấn Theo quy định tại Chương V 27.439.749
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.274 tấn Theo quy định tại Chương V 26.396.252
49 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.239 100m2 Theo quy định tại Chương V 19.009.850
50 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
2.385 m3 Theo quy định tại Chương V 2.283.889
51 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.051 tấn Theo quy định tại Chương V 27.047.561
52 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.232 tấn Theo quy định tại Chương V 26.409.433
53 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0.422 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.848.309
54 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.992 m3 Theo quy định tại Chương V 2.506.136
55 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.043 tấn Theo quy định tại Chương V 28.402.963
56 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0.07 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.243.621
57 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.351 m3 Theo quy định tại Chương V 2.382.345
58 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.052 tấn Theo quy định tại Chương V 27.439.749
59 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.274 tấn Theo quy định tại Chương V 26.396.252
60 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.239 100m2 Theo quy định tại Chương V 19.009.850
61 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
2.385 m3 Theo quy định tại Chương V 2.283.889
62 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.139 tấn Theo quy định tại Chương V 28.402.963
63 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0.425 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.243.621
64 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200
2.278 m3 Theo quy định tại Chương V 2.382.345
65 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
5.96 m3 Theo quy định tại Chương V 1.625.508
66 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
71.28 m2 Theo quy định tại Chương V 100.935
67 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
77.72 m2 Theo quy định tại Chương V 82.110
68 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
21.6 m2 Theo quy định tại Chương V 197.914
69 Trát xà dầm, vữa XM mác 75
29.02 m2 Theo quy định tại Chương V 140.014
70 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75
42.502 m2 Theo quy định tại Chương V 94.909
71 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100
22.36 m2 Theo quy định tại Chương V 81.856
72 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
22.36 m2 Theo quy định tại Chương V 262.138
73 Quét nước xi măng 2 nước
22.36 m2 Theo quy định tại Chương V 12.040
74 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m
0.006 tấn Theo quy định tại Chương V 45.068.287
75 Gia công xà gồ thép
0.151 tấn Theo quy định tại Chương V 34.939.933
76 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
0.006 tấn Theo quy định tại Chương V 4.205.882
77 Lắp dựng xà gồ thép
0.151 tấn Theo quy định tại Chương V 3.496.706
78 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ
0.361 100m2 Theo quy định tại Chương V 16.592.071
79 Bả bằng bột bả vào tường
167.97 m2 Theo quy định tại Chương V 40.333
80 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
127.29 m2 Theo quy định tại Chương V 85.217
81 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
40.68 m2 Theo quy định tại Chương V 70.310
82 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75
76.64 m2 Theo quy định tại Chương V 350.673
83 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
0.046 100m3 Theo quy định tại Chương V 41.041.212
84 Nhựa lót đổ bê tông
36.9 m2 Theo quy định tại Chương V 3.791
85 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
2.552 m3 Theo quy định tại Chương V 1.828.848
86 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,09m2, vữa XM mác 75
36.45 m2 Theo quy định tại Chương V 261.905
87 Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm
7.04 m2 Theo quy định tại Chương V 137.681
88 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
4.16 m2 Theo quy định tại Chương V 82.110
89 La phông frima, khung nhôm nổi dày 3ly
36.9 m2 Theo quy định tại Chương V 217.108
90 Cửa sổ lật khung nhôm kính trắng
3.6 m2 Theo quy định tại Chương V 884.516
91 Cửa bật 2 chiều khung nhôm hệ 700, lamri 2 mặt
1.44 m2 Theo quy định tại Chương V 2.084.931
92 Cửa đi lùa khung nhôm kính trắng
3.96 m2 Theo quy định tại Chương V 2.148.111
93 Vách ngăn khung nhôm hệ 700, lamri 2 mặt
2.88 m2 Theo quy định tại Chương V 1.958.572
94 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
21.84 m3 Theo quy định tại Chương V 272.797
95 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp II
21.84 m3 Theo quy định tại Chương V 162.629
96 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
2.4 m3 Theo quy định tại Chương V 1.840.764
97 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
5.616 m3 Theo quy định tại Chương V 1.553.466
98 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
54.24 m2 Theo quy định tại Chương V 100.935
99 Quét nước xi măng 2 nước
37.56 m2 Theo quy định tại Chương V 12.040
100 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0.066 tấn Theo quy định tại Chương V 28.529.824
101 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.84 m3 Theo quy định tại Chương V 1.998.426
102 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm
0.7 100m Theo quy định tại Chương V 2.169.739
103 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 34mm
0.08 100m Theo quy định tại Chương V 2.849.157
104 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 60mm
0.6 100m Theo quy định tại Chương V 5.092.152
105 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 90mm
0.6 100m Theo quy định tại Chương V 8.876.924
106 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 34mm
70 cái Theo quy định tại Chương V 21.453
107 Lắp đặt chậu xí bệt
12 bộ Theo quy định tại Chương V 3.250.534
108 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.104.571
109 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
4 bộ Theo quy định tại Chương V 369.236
110 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 375.511
111 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2
50 m Theo quy định tại Chương V 22.531
112 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
20 m Theo quy định tại Chương V 36.862
113 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm
50 m Theo quy định tại Chương V 17.353
114 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng
8 bộ Theo quy định tại Chương V 489.321
115 Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc
4 cái Theo quy định tại Chương V 46.564
116 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp <= 40cm2
6 hộp Theo quy định tại Chương V 142.126
117 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
2 cái Theo quy định tại Chương V 274.510
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7919 Projects are waiting for contractors
  • 453 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 754 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23819 Tender notices posted in the past month
  • 37595 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second