Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100475545 | CÔNG TY TNHH MTV ANH ĐÀO 1 |
489.994.598,737 VND | 489.995.000 VND | 210 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm |
|
4.382 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 331.017 | ||
2 | Phá dỡ nền bê tông có cốt thép |
|
1.293 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.689.624 | ||
3 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.224 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.676.711 | ||
4 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
11.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.349 | ||
5 | Tháo dỡ gạch ốp tường |
|
17.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.624 | ||
6 | Đục tẩy tạo nhám tường |
|
22.4 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 132.200 | ||
7 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 25 |
|
22.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 336.949 | ||
8 | Phá dỡ nền gạch lá nem |
|
27.61 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.027 | ||
9 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng |
|
27.61 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.514 | ||
10 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 |
|
27.61 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 313.173 | ||
11 | Cửa đi khung nhôm hệ 700, kính trắng, khung bảo vệ sắt vuông 14*14*1,2 |
|
3.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.148.111 | ||
12 | Vận chuyển xà bần đem đi đổ |
|
1 | khoán | Theo quy định tại Chương V | 3.790.784 | ||
13 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.42 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.676.711 | ||
14 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
10.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.349 | ||
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
10.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.947 | ||
16 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.348 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.046.933 | ||
17 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
0.024 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.962.347 | ||
18 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
|
0.009 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.929.916 | ||
19 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 40.379 | ||
20 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường tiết diện đá > 0,25 m2, vữa XM mác 100 |
|
6.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.134.088 | ||
21 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 |
|
2.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 341.348 | ||
22 | Cửa mở 2 cánh kệ bếp, khung nhôm 20*40*1,2; kính mờ dày 5mm |
|
3.504 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.010.876 | ||
23 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.626.374 | ||
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
50.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.865 | ||
25 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
175.57 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 86.926 | ||
26 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông |
|
112.805 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
27 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
62.805 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 42.665 | ||
28 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng |
|
13.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.514 | ||
29 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 |
|
13.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 84.919 | ||
30 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
13.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 262.915 | ||
31 | Lưới chống ruồi cửa sổ |
|
15.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.137.235 | ||
32 | Lưới chống ruồi cửa đi |
|
13.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.137.235 | ||
33 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.029 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.676.711 | ||
34 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.252 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.862.336 | ||
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 |
|
2.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 341.348 | ||
36 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 |
|
13.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 313.173 | ||
37 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 |
|
9.54 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.311 | ||
38 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 380.433 | ||
39 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
|
39.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.607 | ||
40 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
1.086 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.072.826 | ||
41 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
14.735 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 201.975 | ||
42 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.776 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.709.618 | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.13 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.983.947 | ||
44 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.141 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.646.187 | ||
45 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
4.935 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.840.764 | ||
46 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
8.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.891 | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.052 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.439.749 | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.274 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.396.252 | ||
49 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.239 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.009.850 | ||
50 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.385 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.283.889 | ||
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.051 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.047.561 | ||
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.232 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.409.433 | ||
53 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
|
0.422 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.848.309 | ||
54 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.992 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.506.136 | ||
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.043 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.402.963 | ||
56 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
|
0.07 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.243.621 | ||
57 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.351 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.382.345 | ||
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.052 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.439.749 | ||
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.274 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.396.252 | ||
60 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.239 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.009.850 | ||
61 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.385 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.283.889 | ||
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.139 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.402.963 | ||
63 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
|
0.425 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.243.621 | ||
64 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.278 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.382.345 | ||
65 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
5.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.625.508 | ||
66 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
71.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 100.935 | ||
67 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
77.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 82.110 | ||
68 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
21.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 197.914 | ||
69 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
|
29.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 140.014 | ||
70 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 |
|
42.502 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 94.909 | ||
71 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 |
|
22.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 81.856 | ||
72 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
22.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 262.138 | ||
73 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
22.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.040 | ||
74 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m |
|
0.006 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 45.068.287 | ||
75 | Gia công xà gồ thép |
|
0.151 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 34.939.933 | ||
76 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
|
0.006 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.205.882 | ||
77 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.151 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.496.706 | ||
78 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
|
0.361 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.592.071 | ||
79 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
167.97 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.333 | ||
80 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
127.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.217 | ||
81 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
40.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.310 | ||
82 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 |
|
76.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.673 | ||
83 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
|
0.046 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 41.041.212 | ||
84 | Nhựa lót đổ bê tông |
|
36.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.791 | ||
85 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.552 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.828.848 | ||
86 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,09m2, vữa XM mác 75 |
|
36.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 261.905 | ||
87 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm |
|
7.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 137.681 | ||
88 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
4.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 82.110 | ||
89 | La phông frima, khung nhôm nổi dày 3ly |
|
36.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 217.108 | ||
90 | Cửa sổ lật khung nhôm kính trắng |
|
3.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 884.516 | ||
91 | Cửa bật 2 chiều khung nhôm hệ 700, lamri 2 mặt |
|
1.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.084.931 | ||
92 | Cửa đi lùa khung nhôm kính trắng |
|
3.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.148.111 | ||
93 | Vách ngăn khung nhôm hệ 700, lamri 2 mặt |
|
2.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.958.572 | ||
94 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II |
|
21.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 272.797 | ||
95 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp II |
|
21.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 162.629 | ||
96 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.840.764 | ||
97 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
5.616 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.553.466 | ||
98 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
54.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 100.935 | ||
99 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
37.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.040 | ||
100 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
0.066 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.529.824 | ||
101 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.998.426 | ||
102 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm |
|
0.7 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.169.739 | ||
103 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 34mm |
|
0.08 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.849.157 | ||
104 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 60mm |
|
0.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 5.092.152 | ||
105 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 4m, đường kính ống 90mm |
|
0.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 8.876.924 | ||
106 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 34mm |
|
70 | cái | Theo quy định tại Chương V | 21.453 | ||
107 | Lắp đặt chậu xí bệt |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.250.534 | ||
108 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.104.571 | ||
109 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 369.236 | ||
110 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 375.511 | ||
111 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 22.531 | ||
112 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 36.862 | ||
113 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 17.353 | ||
114 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 489.321 | ||
115 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 46.564 | ||
116 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp <= 40cm2 |
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 142.126 | ||
117 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 274.510 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.