Thi công sửa chữa Trường MN Tuyên Bình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công sửa chữa Trường MN Tuyên Bình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
691.587.000 VND
Ngày đăng tải
09:46 07/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
89/QĐ-MN.TB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRƯỜNG MẦM NON TUYÊN BÌNH
Ngày phê duyệt
30/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1100796186

CÔNG TY TNHH MTV NGỌC HÂN

688.916.395,4648 VND 688.916.000 VND 180 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn1101827091 CÔNG TY TNHH THẠNH MINH VY Không đáp ứng yêu cầu E-HSMT

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 KHỐI 2 PHÒNG HỌC Theo quy định tại Chương V 0 253.098.074
1.1 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 31.654 m2 12.590 398.524
1.2 Tháo dỡ trần nhựa Theo quy định tại Chương V 147.88 m2 18.886 2.792.862
1.3 Tháo dỡ khung nhôm kính Theo quy định tại Chương V 9.92 m2 34.624 343.470
1.4 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Theo quy định tại Chương V 149.352 m2 25.906 3.869.113
1.5 Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ Theo quy định tại Chương V 14.873 m3 552.654 8.219.623
1.6 Tháo dỡ gạch ốp lan can Theo quy định tại Chương V 8.008 m2 34.624 277.269
1.7 Đục tẩy lớp vữa láng sê nô Theo quy định tại Chương V 28.4 1m2 129.052 3.665.077
1.8 Đục tẩy bề mặt tường Theo quy định tại Chương V 0.5 1m2 132.200 66.100
1.9 Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 Theo quy định tại Chương V 6 lỗ 141.643 849.858
1.10 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… Theo quy định tại Chương V 20.172 m3 48.933 987.076
1.11 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 20.172 m3 5.181 104.511
1.12 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 1.104 100m2 2.545.356 2.810.073
1.13 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 0.7411 100m2 1.680.448 1.245.380
1.14 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài Theo quy định tại Chương V 140.186 m2 31.662 4.438.569
1.15 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường trong Theo quy định tại Chương V 146.648 m2 31.662 4.643.169
1.16 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột trong Theo quy định tại Chương V 35.008 m2 31.662 1.108.423
1.17 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài Theo quy định tại Chương V 121.317 m2 31.662 3.841.139
1.18 Cạo bỏ lớp sơn cửa kính khung sắt (tạm tính 60% diện tích 2 mặt cửa) Theo quy định tại Chương V 45.3 m2 57.568 2.607.830
1.19 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 8.148 m3 521.931 4.252.694
1.20 Rải nhựa tái sinh làm móng công trình Theo quy định tại Chương V 1.558 100m2 764.859 1.191.650
1.21 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 10.909 m3 1.944.925 21.217.187
1.22 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic, tiết diện gạch 400x400, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 149.352 m2 294.747 44.021.054
1.23 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng 400x400x30, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 8.8 m2 164.267 1.445.550
1.24 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) Theo quy định tại Chương V 3.64 m2 142.533 518.820
1.25 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 0.5 m2 90.037 45.019
1.26 Trám vết nứt tường bằng vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 5.4 m2 67.252 363.161
1.27 Vữa XM Mác 100 Theo quy định tại Chương V 0.081 m3 694.977 56.293
1.28 Lưới thép trát tường chống nứt 6x12mm Theo quy định tại Chương V 0.5 m2 63.180 31.590
1.29 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 5.16 m2 88.659 457.480
1.30 Láng vữa tạo dốc sê nô, Dmin = 2cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 28.4 m2 55.034 1.562.966
1.31 Quét nước xi măng 2 nước Theo quy định tại Chương V 33.52 m2 12.817 429.626
1.32 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 33.52 m2 282.463 9.468.160
1.33 Lắp đặt ống nhựa PVC D60x1,8mm Theo quy định tại Chương V 0.021 100m 6.125.842 128.643
1.34 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 4.732 m2 1.418.301 6.711.400
1.35 Bả bằng bột bả vào tường ngoài Theo quy định tại Chương V 140.186 m2 39.917 5.595.805
1.36 Bả bằng bột bả vào tường trong Theo quy định tại Chương V 147.148 m2 39.917 5.873.707
1.37 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài Theo quy định tại Chương V 124.957 m2 46.710 5.836.741
1.38 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong Theo quy định tại Chương V 35.008 m2 46.710 1.635.224
1.39 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 265.143 m2 82.870 21.972.400
1.40 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 182.156 m2 72.019 13.118.693
1.41 Vệ sinh gạch ốp tường (tạm tính nhân công) Theo quy định tại Chương V 62.744 m2 12.636 792.833
1.42 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 45.3 m2 68.963 3.124.024
1.43 Nhân công vệ sinh kính cửa, vệ sinh công trình (bậc 3/7 - nhóm I) Theo quy định tại Chương V 10 công 287.841 2.878.410
1.44 Ron nhựa lắp kính Theo quy định tại Chương V 129.36 m 6.318 817.296
1.45 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo quy định tại Chương V 31.654 m2 84.914 2.687.868
1.46 Lắp dựng khung nhôm kính (tận dụng lắp lại) Theo quy định tại Chương V 9.92 m2 94.267 935.129
1.47 Thi công trần bằng tấm frima dày 4,5mm, khung thép mạ kẽm sơn tĩnh điện Vĩnh Tường (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 147.88 m2 278.102 41.125.724
1.48 Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 24.8 m2 505.438 12.534.862
2 KHỐI 2 PHÒNG CN (ĐCS) Theo quy định tại Chương V 0 54.973.231
2.1 Lắp đặt đèn batten T8, 1,2m gắn nổi sát trần 2x20W/220V - Duhal Theo quy định tại Chương V 14 bộ 424.659 5.945.226
2.2 Lắp đặt đèn batten T8, 1,2m gắn nổi sát trần 1x20W/220V - Duhal Theo quy định tại Chương V 3 bộ 309.985 929.955
2.3 Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m Panasonic Theo quy định tại Chương V 9 cái 2.054.651 18.491.859
2.4 Lắp đặt MCB 2P - 40A, dòng cắt 6,0kA - Sino - Sino Theo quy định tại Chương V 1 cái 435.465 435.465
2.5 Lắp đặt MCB 2P - 25A, dòng cắt 4,5kA - Sino Theo quy định tại Chương V 2 cái 234.928 469.856
2.6 Lắp đặt công tắc 1 chiều 10A - Sino Theo quy định tại Chương V 15 cái 44.722 670.830
2.7 Lắp đặt 3 ổ cắm điện đôi 2 chấu 16A - Sino Theo quy định tại Chương V 10 cái 107.286 1.072.860
2.8 Lắp đặt dimmer 400KA - Sino (S400VA) Theo quy định tại Chương V 9 cái 171.602 1.544.418
2.9 Lắp đặt tủ điện nhựa chứ MCB, 1 module, Sino Theo quy định tại Chương V 3 hộp 150.686 452.058
2.10 Lắp đặt dây đơn, tiết diện CV-1x1,5mm2, (750V) - 0.6/1kA, Cadivi Theo quy định tại Chương V 250 m 15.191 3.797.750
2.11 Lắp đặt dây đơn, tiết diện CV-1x2,5mm2, (750V) - 0.6/1kA, Cadivi Theo quy định tại Chương V 145 m 21.144 3.065.880
2.12 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm, Sino (ống ruột gà) SP//20 Theo quy định tại Chương V 160 m 57.133 9.141.280
2.13 Lắp đặt nẹp nhựa 25x14 - Sino Theo quy định tại Chương V 40 m 17.733 709.320
2.14 Lắp đặt hộp nối dây âm sàn, trần 1-4 đường (Sino) Theo quy định tại Chương V 26 hộp 75.532 1.963.832
2.15 Lắp đặt hộp nối dây điện nhựa gắn nổi trên tường 110x110x50 (Sino) Theo quy định tại Chương V 3 hộp 150.686 452.058
2.16 Lắp đặt hộp điện nhựa gắn nổi trên tường (Sino) Theo quy định tại Chương V 17 hộp 150.686 2.561.662
2.17 Lắp đặt mặt viền nhựa (Sino) Theo quy định tại Chương V 10 cái 15.795 157.950
2.18 Lắp đặt mặt nạ từ 1-6 lổ (Sino) Theo quy định tại Chương V 7 cái 20.218 141.526
2.19 Thép fi 10 treo quạt Theo quy định tại Chương V 9 bộ 189.539 1.705.851
2.20 Vật tư khác đủ dùng để thi công (đinh vít, tắc kê, băng keo, dây rút...) Theo quy định tại Chương V 1 bộ 1.263.595 1.263.595
3 CỔNG, HÀNG RÀO Theo quy định tại Chương V 0 129.247.512
3.1 Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài Theo quy định tại Chương V 126.171 m2 31.662 3.994.826
3.2 Cạo bỏ lớp sơn cũ cột, dầm ngoài Theo quy định tại Chương V 132.113 m2 31.662 4.182.962
3.3 Vệ sinh hàng rào song sắt (tạm tính 50% ĐG) Theo quy định tại Chương V 135.16 m2 28.784 3.890.445
3.4 Bả bằng bột bả vào tường ngoài Theo quy định tại Chương V 126.171 m2 39.917 5.036.368
3.5 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài Theo quy định tại Chương V 132.113 m2 46.710 6.170.998
3.6 Sơn tường, cột, dầm ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 258.284 m2 92.423 23.871.382
3.7 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 135.16 m2 68.963 9.321.039
3.8 Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 17.771 m2 505.438 8.982.139
3.9 Cắt sắt khung rào (tạm tính 20% ĐG) Theo quy định tại Chương V 338 1mạch 14.445 4.882.410
3.10 Gia công hàng rào khung sắt Theo quy định tại Chương V 0.036 tấn 46.650.810 1.679.429
3.11 Lắp dựng lan can sắt Theo quy định tại Chương V 6.545 m2 191.744 1.254.964
3.12 Uốn thép 40x40x1,5mm Theo quy định tại Chương V 13 cây 189.539 2.464.007
3.13 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 3.2 m2 68.963 220.682
3.14 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 11.148 m2 12.590 140.353
3.15 Lắp dựng cửa sắt (chỉ tính nhân công) Theo quy định tại Chương V 11.148 m2 73.741 822.065
3.16 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 1.3 m3 877.461 1.140.699
3.17 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 0.174 m3 654.990 113.968
3.18 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.947 m3 236.029 223.519
3.19 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.773 m3 1.819.599 1.406.550
3.20 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.326 m3 1.957.822 2.596.072
3.21 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Theo quy định tại Chương V 0.043 100m2 11.894.102 511.446
3.22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 6 Theo quy định tại Chương V 0.019 tấn 26.481.826 503.155
3.23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 10 Theo quy định tại Chương V 0.061 tấn 26.481.826 1.615.391
3.24 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.161 m3 1.944.925 313.133
3.25 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… Theo quy định tại Chương V 2.421 m3 48.933 118.467
3.26 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 2.421 m3 5.181 12.543
3.27 Cổng vườn cổ tích bằng nhựa composite, khung thép (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 2 bộ 21.889.249 43.778.498
4 SÂN ĐƯỜNG Theo quy định tại Chương V 0 27.768.304
4.1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 0.08 m3 654.990 52.399
4.2 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.343 m3 236.029 80.958
4.3 Rải nhựa tái sinh làm nền đường, mái đê, đập Theo quy định tại Chương V 0.043 100m2 798.824 34.349
4.4 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.123 m3 1.824.365 224.397
4.5 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.129 m3 1.944.925 250.895
4.6 Vệ sinh nền sân bê tông Theo quy định tại Chương V 79.338 m2 40.025 3.175.503
4.7 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 1cm, vữa XM mác 75 (ĐM x 50%) Theo quy định tại Chương V 79.338 m2 27.020 2.143.713
4.8 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 81.178 m2 248.845 20.200.739
4.9 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.263 m3 1.719.859 452.323
4.10 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 7.074 m2 88.659 627.174
4.11 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 7.074 m2 74.336 525.853
5 NHÀ ĂN Theo quy định tại Chương V 0 77.747.666
5.1 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 0.995 100m2 2.545.356 2.532.629
5.2 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài Theo quy định tại Chương V 137.469 m2 31.662 4.352.543
5.3 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài Theo quy định tại Chương V 92.221 m2 31.662 2.919.901
5.4 Bả bằng bột bả vào tường ngoài Theo quy định tại Chương V 137.469 m2 39.917 5.487.350
5.5 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài Theo quy định tại Chương V 92.221 m2 46.710 4.307.643
5.6 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 229.69 m2 92.423 21.228.639
5.7 Vệ sinh cửa sắt (tạm tính 50% ĐG) Theo quy định tại Chương V 5.125 m2 57.568 295.036
5.8 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 5.215 m2 49.570 258.508
5.9 Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 59.848 m2 505.438 30.249.453
5.10 Vệ sinh sàn mái, sê nô Theo quy định tại Chương V 18.24 m2 40.025 730.056
5.11 Quét nước xi măng 2 nước Theo quy định tại Chương V 18.24 m2 12.817 233.782
5.12 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 18.24 m2 282.463 5.152.125
6 PHÒNG CHỨC NĂNG Theo quy định tại Chương V 0 74.540.981
6.1 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 1.751 100m2 2.545.356 4.456.918
6.2 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài Theo quy định tại Chương V 196.046 m2 31.662 6.207.208
6.3 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài Theo quy định tại Chương V 150.939 m2 31.662 4.779.031
6.4 Bả bằng bột bả vào tường ngoài Theo quy định tại Chương V 196.046 m2 39.917 7.825.568
6.5 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài Theo quy định tại Chương V 150.939 m2 46.710 7.050.361
6.6 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 346.985 m2 92.423 32.069.395
6.7 Vệ sinh hàng rào song sắt (tạm tính 50% ĐG) Theo quy định tại Chương V 14.281 m2 57.568 822.129
6.8 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 14.281 m2 49.570 707.909
6.9 Vệ sinh sàn mái, sê nô Theo quy định tại Chương V 31.68 m2 40.025 1.267.992
6.10 Quét nước xi măng 2 nước Theo quy định tại Chương V 31.68 m2 12.817 406.043
6.11 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 31.68 m2 282.463 8.948.428
7 KHỐI 2 PHÒNG HỌC + Y TẾ Theo quy định tại Chương V 0 71.540.627
7.1 Vệ sinh sàn mái, sê nô Theo quy định tại Chương V 170.106 m2 40.025 6.808.493
7.2 Quét nước xi măng 2 nước Theo quy định tại Chương V 170.106 m2 12.817 2.180.249
7.3 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 170.106 m2 282.463 48.048.651
7.4 Lắp đặt chậu tiểu nam (loại dành cho trẻ em) Theo quy định tại Chương V 6 bộ 1.330.818 7.984.908
7.5 Lắp đặt bộ xả chậu tiểu Theo quy định tại Chương V 6 bộ 247.280 1.483.680
7.6 Lắp đặt van nhấn xả chậu tiểu (inox) Theo quy định tại Chương V 6 cái 369.792 2.218.752
7.7 Lắp đặt ống nhựa PVC D21x1,7mm Theo quy định tại Chương V 0.24 100m 2.000.728 480.175
7.8 Lắp đặt ống nhựa PVC D49x2,5mm Theo quy định tại Chương V 0.24 100m 6.255.392 1.501.294
7.9 Lắp đặt co nhựa PVC D21 Theo quy định tại Chương V 12 cái 14.566 174.792
7.10 Lắp đặt tê nhựa PVC D21 Theo quy định tại Chương V 3 cái 14.566 43.698
7.11 Lắp đặt nối nhựa RTT D21 Theo quy định tại Chương V 6 cái 14.566 87.396
7.12 Lắp đặt co nhựa PVC D49 Theo quy định tại Chương V 12 cái 35.236 422.832
7.13 Lắp đặt tê nhựa PVC D49 Theo quy định tại Chương V 3 cái 35.236 105.708
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 159 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một người bạn trung thành là tuyến phòng thủ mạnh mẽ; và người tìm thấy anh ta đã tìm thấy một báu vật. "

Louisa May Alcott

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây