Construction and repair of Tuyen Binh Kindergarten

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction and repair of Tuyen Binh Kindergarten
Bidding method
Online bidding
Tender value
691.587.000 VND
Publication date
09:46 07/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
89/QĐ-MN.TB
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
TUYEN BINH NURSING SCHOOL
Approval date
30/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1100796186

CÔNG TY TNHH MTV NGỌC HÂN

688.916.395,4648 VND 688.916.000 VND 180 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1101827091 CÔNG TY TNHH THẠNH MINH VY Does not meet E-HSMT . requirements

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 KHỐI 2 PHÒNG HỌC
0 Theo quy định tại Chương V
2 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
31.654 m2 Theo quy định tại Chương V 12.590
3 Tháo dỡ trần nhựa
147.88 m2 Theo quy định tại Chương V 18.886
4 Tháo dỡ khung nhôm kính
9.92 m2 Theo quy định tại Chương V 34.624
5 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
149.352 m2 Theo quy định tại Chương V 25.906
6 Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ
14.873 m3 Theo quy định tại Chương V 552.654
7 Tháo dỡ gạch ốp lan can
8.008 m2 Theo quy định tại Chương V 34.624
8 Đục tẩy lớp vữa láng sê nô
28.4 1m2 Theo quy định tại Chương V 129.052
9 Đục tẩy bề mặt tường
0.5 1m2 Theo quy định tại Chương V 132.200
10 Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2
6 lỗ Theo quy định tại Chương V 141.643
11 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần…
20.172 m3 Theo quy định tại Chương V 48.933
12 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại
20.172 m3 Theo quy định tại Chương V 5.181
13 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
1.104 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.545.356
14 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m
0.7411 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.680.448
15 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài
140.186 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
16 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường trong
146.648 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
17 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột trong
35.008 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
18 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài
121.317 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
19 Cạo bỏ lớp sơn cửa kính khung sắt (tạm tính 60% diện tích 2 mặt cửa)
45.3 m2 Theo quy định tại Chương V 57.568
20 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
8.148 m3 Theo quy định tại Chương V 521.931
21 Rải nhựa tái sinh làm móng công trình
1.558 100m2 Theo quy định tại Chương V 764.859
22 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
10.909 m3 Theo quy định tại Chương V 1.944.925
23 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic, tiết diện gạch 400x400, vữa XM mác 75
149.352 m2 Theo quy định tại Chương V 294.747
24 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng 400x400x30, vữa XM mác 75
8.8 m2 Theo quy định tại Chương V 164.267
25 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10)
3.64 m2 Theo quy định tại Chương V 142.533
26 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100
0.5 m2 Theo quy định tại Chương V 90.037
27 Trám vết nứt tường bằng vữa XM mác 100
5.4 m2 Theo quy định tại Chương V 67.252
28 Vữa XM Mác 100
0.081 m3 Theo quy định tại Chương V 694.977
29 Lưới thép trát tường chống nứt 6x12mm
0.5 m2 Theo quy định tại Chương V 63.180
30 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75
5.16 m2 Theo quy định tại Chương V 88.659
31 Láng vữa tạo dốc sê nô, Dmin = 2cm, vữa XM mác 100
28.4 m2 Theo quy định tại Chương V 55.034
32 Quét nước xi măng 2 nước
33.52 m2 Theo quy định tại Chương V 12.817
33 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
33.52 m2 Theo quy định tại Chương V 282.463
34 Lắp đặt ống nhựa PVC D60x1,8mm
0.021 100m Theo quy định tại Chương V 6.125.842
35 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75
4.732 m2 Theo quy định tại Chương V 1.418.301
36 Bả bằng bột bả vào tường ngoài
140.186 m2 Theo quy định tại Chương V 39.917
37 Bả bằng bột bả vào tường trong
147.148 m2 Theo quy định tại Chương V 39.917
38 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài
124.957 m2 Theo quy định tại Chương V 46.710
39 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong
35.008 m2 Theo quy định tại Chương V 46.710
40 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
265.143 m2 Theo quy định tại Chương V 82.870
41 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
182.156 m2 Theo quy định tại Chương V 72.019
42 Vệ sinh gạch ốp tường (tạm tính nhân công)
62.744 m2 Theo quy định tại Chương V 12.636
43 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
45.3 m2 Theo quy định tại Chương V 68.963
44 Nhân công vệ sinh kính cửa, vệ sinh công trình (bậc 3/7 - nhóm I)
10 công Theo quy định tại Chương V 287.841
45 Ron nhựa lắp kính
129.36 m Theo quy định tại Chương V 6.318
46 Lắp dựng cửa vào khuôn
31.654 m2 Theo quy định tại Chương V 84.914
47 Lắp dựng khung nhôm kính (tận dụng lắp lại)
9.92 m2 Theo quy định tại Chương V 94.267
48 Thi công trần bằng tấm frima dày 4,5mm, khung thép mạ kẽm sơn tĩnh điện Vĩnh Tường (VT+NC)
147.88 m2 Theo quy định tại Chương V 278.102
49 Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC)
24.8 m2 Theo quy định tại Chương V 505.438
50 KHỐI 2 PHÒNG CN (ĐCS)
0 Theo quy định tại Chương V
51 Lắp đặt đèn batten T8, 1,2m gắn nổi sát trần 2x20W/220V - Duhal
14 bộ Theo quy định tại Chương V 424.659
52 Lắp đặt đèn batten T8, 1,2m gắn nổi sát trần 1x20W/220V - Duhal
3 bộ Theo quy định tại Chương V 309.985
53 Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m Panasonic
9 cái Theo quy định tại Chương V 2.054.651
54 Lắp đặt MCB 2P - 40A, dòng cắt 6,0kA - Sino - Sino
1 cái Theo quy định tại Chương V 435.465
55 Lắp đặt MCB 2P - 25A, dòng cắt 4,5kA - Sino
2 cái Theo quy định tại Chương V 234.928
56 Lắp đặt công tắc 1 chiều 10A - Sino
15 cái Theo quy định tại Chương V 44.722
57 Lắp đặt 3 ổ cắm điện đôi 2 chấu 16A - Sino
10 cái Theo quy định tại Chương V 107.286
58 Lắp đặt dimmer 400KA - Sino (S400VA)
9 cái Theo quy định tại Chương V 171.602
59 Lắp đặt tủ điện nhựa chứ MCB, 1 module, Sino
3 hộp Theo quy định tại Chương V 150.686
60 Lắp đặt dây đơn, tiết diện CV-1x1,5mm2, (750V) - 0.6/1kA, Cadivi
250 m Theo quy định tại Chương V 15.191
61 Lắp đặt dây đơn, tiết diện CV-1x2,5mm2, (750V) - 0.6/1kA, Cadivi
145 m Theo quy định tại Chương V 21.144
62 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm, Sino (ống ruột gà) SP//20
160 m Theo quy định tại Chương V 57.133
63 Lắp đặt nẹp nhựa 25x14 - Sino
40 m Theo quy định tại Chương V 17.733
64 Lắp đặt hộp nối dây âm sàn, trần 1-4 đường (Sino)
26 hộp Theo quy định tại Chương V 75.532
65 Lắp đặt hộp nối dây điện nhựa gắn nổi trên tường 110x110x50 (Sino)
3 hộp Theo quy định tại Chương V 150.686
66 Lắp đặt hộp điện nhựa gắn nổi trên tường (Sino)
17 hộp Theo quy định tại Chương V 150.686
67 Lắp đặt mặt viền nhựa (Sino)
10 cái Theo quy định tại Chương V 15.795
68 Lắp đặt mặt nạ từ 1-6 lổ (Sino)
7 cái Theo quy định tại Chương V 20.218
69 Thép fi 10 treo quạt
9 bộ Theo quy định tại Chương V 189.539
70 Vật tư khác đủ dùng để thi công (đinh vít, tắc kê, băng keo, dây rút...)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.595
71 CỔNG, HÀNG RÀO
0 Theo quy định tại Chương V
72 Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài
126.171 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
73 Cạo bỏ lớp sơn cũ cột, dầm ngoài
132.113 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
74 Vệ sinh hàng rào song sắt (tạm tính 50% ĐG)
135.16 m2 Theo quy định tại Chương V 28.784
75 Bả bằng bột bả vào tường ngoài
126.171 m2 Theo quy định tại Chương V 39.917
76 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài
132.113 m2 Theo quy định tại Chương V 46.710
77 Sơn tường, cột, dầm ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
258.284 m2 Theo quy định tại Chương V 92.423
78 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
135.16 m2 Theo quy định tại Chương V 68.963
79 Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC)
17.771 m2 Theo quy định tại Chương V 505.438
80 Cắt sắt khung rào (tạm tính 20% ĐG)
338 1mạch Theo quy định tại Chương V 14.445
81 Gia công hàng rào khung sắt
0.036 tấn Theo quy định tại Chương V 46.650.810
82 Lắp dựng lan can sắt
6.545 m2 Theo quy định tại Chương V 191.744
83 Uốn thép 40x40x1,5mm
13 cây Theo quy định tại Chương V 189.539
84 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
3.2 m2 Theo quy định tại Chương V 68.963
85 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
11.148 m2 Theo quy định tại Chương V 12.590
86 Lắp dựng cửa sắt (chỉ tính nhân công)
11.148 m2 Theo quy định tại Chương V 73.741
87 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay
1.3 m3 Theo quy định tại Chương V 877.461
88 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay
0.174 m3 Theo quy định tại Chương V 654.990
89 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
0.947 m3 Theo quy định tại Chương V 236.029
90 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.773 m3 Theo quy định tại Chương V 1.819.599
91 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.326 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.822
92 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0.043 100m2 Theo quy định tại Chương V 11.894.102
93 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 6
0.019 tấn Theo quy định tại Chương V 26.481.826
94 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 10
0.061 tấn Theo quy định tại Chương V 26.481.826
95 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.161 m3 Theo quy định tại Chương V 1.944.925
96 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần…
2.421 m3 Theo quy định tại Chương V 48.933
97 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại
2.421 m3 Theo quy định tại Chương V 5.181
98 Cổng vườn cổ tích bằng nhựa composite, khung thép (VT+NC)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 21.889.249
99 SÂN ĐƯỜNG
0 Theo quy định tại Chương V
100 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay
0.08 m3 Theo quy định tại Chương V 654.990
101 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
0.343 m3 Theo quy định tại Chương V 236.029
102 Rải nhựa tái sinh làm nền đường, mái đê, đập
0.043 100m2 Theo quy định tại Chương V 798.824
103 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.123 m3 Theo quy định tại Chương V 1.824.365
104 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.129 m3 Theo quy định tại Chương V 1.944.925
105 Vệ sinh nền sân bê tông
79.338 m2 Theo quy định tại Chương V 40.025
106 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 1cm, vữa XM mác 75 (ĐM x 50%)
79.338 m2 Theo quy định tại Chương V 27.020
107 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75
81.178 m2 Theo quy định tại Chương V 248.845
108 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.263 m3 Theo quy định tại Chương V 1.719.859
109 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75
7.074 m2 Theo quy định tại Chương V 88.659
110 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
7.074 m2 Theo quy định tại Chương V 74.336
111 NHÀ ĂN
0 Theo quy định tại Chương V
112 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
0.995 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.545.356
113 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài
137.469 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
114 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài
92.221 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
115 Bả bằng bột bả vào tường ngoài
137.469 m2 Theo quy định tại Chương V 39.917
116 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài
92.221 m2 Theo quy định tại Chương V 46.710
117 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
229.69 m2 Theo quy định tại Chương V 92.423
118 Vệ sinh cửa sắt (tạm tính 50% ĐG)
5.125 m2 Theo quy định tại Chương V 57.568
119 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
5.215 m2 Theo quy định tại Chương V 49.570
120 Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC)
59.848 m2 Theo quy định tại Chương V 505.438
121 Vệ sinh sàn mái, sê nô
18.24 m2 Theo quy định tại Chương V 40.025
122 Quét nước xi măng 2 nước
18.24 m2 Theo quy định tại Chương V 12.817
123 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
18.24 m2 Theo quy định tại Chương V 282.463
124 PHÒNG CHỨC NĂNG
0 Theo quy định tại Chương V
125 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
1.751 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.545.356
126 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài
196.046 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
127 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài
150.939 m2 Theo quy định tại Chương V 31.662
128 Bả bằng bột bả vào tường ngoài
196.046 m2 Theo quy định tại Chương V 39.917
129 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài
150.939 m2 Theo quy định tại Chương V 46.710
130 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
346.985 m2 Theo quy định tại Chương V 92.423
131 Vệ sinh hàng rào song sắt (tạm tính 50% ĐG)
14.281 m2 Theo quy định tại Chương V 57.568
132 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
14.281 m2 Theo quy định tại Chương V 49.570
133 Vệ sinh sàn mái, sê nô
31.68 m2 Theo quy định tại Chương V 40.025
134 Quét nước xi măng 2 nước
31.68 m2 Theo quy định tại Chương V 12.817
135 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
31.68 m2 Theo quy định tại Chương V 282.463
136 KHỐI 2 PHÒNG HỌC + Y TẾ
0 Theo quy định tại Chương V
137 Vệ sinh sàn mái, sê nô
170.106 m2 Theo quy định tại Chương V 40.025
138 Quét nước xi măng 2 nước
170.106 m2 Theo quy định tại Chương V 12.817
139 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
170.106 m2 Theo quy định tại Chương V 282.463
140 Lắp đặt chậu tiểu nam (loại dành cho trẻ em)
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.330.818
141 Lắp đặt bộ xả chậu tiểu
6 bộ Theo quy định tại Chương V 247.280
142 Lắp đặt van nhấn xả chậu tiểu (inox)
6 cái Theo quy định tại Chương V 369.792
143 Lắp đặt ống nhựa PVC D21x1,7mm
0.24 100m Theo quy định tại Chương V 2.000.728
144 Lắp đặt ống nhựa PVC D49x2,5mm
0.24 100m Theo quy định tại Chương V 6.255.392
145 Lắp đặt co nhựa PVC D21
12 cái Theo quy định tại Chương V 14.566
146 Lắp đặt tê nhựa PVC D21
3 cái Theo quy định tại Chương V 14.566
147 Lắp đặt nối nhựa RTT D21
6 cái Theo quy định tại Chương V 14.566
148 Lắp đặt co nhựa PVC D49
12 cái Theo quy định tại Chương V 35.236
149 Lắp đặt tê nhựa PVC D49
3 cái Theo quy định tại Chương V 35.236
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 145 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23692 Tender notices posted in the past month
  • 37143 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second