Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100796186 | CÔNG TY TNHH MTV NGỌC HÂN |
688.916.395,4648 VND | 688.916.000 VND | 180 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1101827091 | CÔNG TY TNHH THẠNH MINH VY | Does not meet E-HSMT . requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHỐI 2 PHÒNG HỌC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
31.654 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.590 | ||
3 | Tháo dỡ trần nhựa |
|
147.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.886 | ||
4 | Tháo dỡ khung nhôm kính |
|
9.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.624 | ||
5 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
|
149.352 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.906 | ||
6 | Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ |
|
14.873 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 552.654 | ||
7 | Tháo dỡ gạch ốp lan can |
|
8.008 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.624 | ||
8 | Đục tẩy lớp vữa láng sê nô |
|
28.4 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 129.052 | ||
9 | Đục tẩy bề mặt tường |
|
0.5 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 132.200 | ||
10 | Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 |
|
6 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | 141.643 | ||
11 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… |
|
20.172 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.933 | ||
12 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại |
|
20.172 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 5.181 | ||
13 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
1.104 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.545.356 | ||
14 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m |
|
0.7411 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.680.448 | ||
15 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài |
|
140.186 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
16 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường trong |
|
146.648 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
17 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột trong |
|
35.008 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
18 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài |
|
121.317 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
19 | Cạo bỏ lớp sơn cửa kính khung sắt (tạm tính 60% diện tích 2 mặt cửa) |
|
45.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.568 | ||
20 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
8.148 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 521.931 | ||
21 | Rải nhựa tái sinh làm móng công trình |
|
1.558 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 764.859 | ||
22 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
10.909 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.944.925 | ||
23 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic, tiết diện gạch 400x400, vữa XM mác 75 |
|
149.352 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 294.747 | ||
24 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng 400x400x30, vữa XM mác 75 |
|
8.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 164.267 | ||
25 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) |
|
3.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 142.533 | ||
26 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 |
|
0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.037 | ||
27 | Trám vết nứt tường bằng vữa XM mác 100 |
|
5.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 67.252 | ||
28 | Vữa XM Mác 100 |
|
0.081 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 694.977 | ||
29 | Lưới thép trát tường chống nứt 6x12mm |
|
0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 63.180 | ||
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 |
|
5.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 88.659 | ||
31 | Láng vữa tạo dốc sê nô, Dmin = 2cm, vữa XM mác 100 |
|
28.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.034 | ||
32 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
33.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.817 | ||
33 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
33.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 282.463 | ||
34 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60x1,8mm |
|
0.021 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.125.842 | ||
35 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 |
|
4.732 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.418.301 | ||
36 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
140.186 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 39.917 | ||
37 | Bả bằng bột bả vào tường trong |
|
147.148 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 39.917 | ||
38 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài |
|
124.957 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.710 | ||
39 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong |
|
35.008 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.710 | ||
40 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
265.143 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 82.870 | ||
41 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
182.156 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 72.019 | ||
42 | Vệ sinh gạch ốp tường (tạm tính nhân công) |
|
62.744 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.636 | ||
43 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
45.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.963 | ||
44 | Nhân công vệ sinh kính cửa, vệ sinh công trình (bậc 3/7 - nhóm I) |
|
10 | công | Theo quy định tại Chương V | 287.841 | ||
45 | Ron nhựa lắp kính |
|
129.36 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.318 | ||
46 | Lắp dựng cửa vào khuôn |
|
31.654 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 84.914 | ||
47 | Lắp dựng khung nhôm kính (tận dụng lắp lại) |
|
9.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 94.267 | ||
48 | Thi công trần bằng tấm frima dày 4,5mm, khung thép mạ kẽm sơn tĩnh điện Vĩnh Tường (VT+NC) |
|
147.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 278.102 | ||
49 | Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC) |
|
24.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 505.438 | ||
50 | KHỐI 2 PHÒNG CN (ĐCS) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
51 | Lắp đặt đèn batten T8, 1,2m gắn nổi sát trần 2x20W/220V - Duhal |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 424.659 | ||
52 | Lắp đặt đèn batten T8, 1,2m gắn nổi sát trần 1x20W/220V - Duhal |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 309.985 | ||
53 | Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m Panasonic |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.054.651 | ||
54 | Lắp đặt MCB 2P - 40A, dòng cắt 6,0kA - Sino - Sino |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 435.465 | ||
55 | Lắp đặt MCB 2P - 25A, dòng cắt 4,5kA - Sino |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 234.928 | ||
56 | Lắp đặt công tắc 1 chiều 10A - Sino |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 44.722 | ||
57 | Lắp đặt 3 ổ cắm điện đôi 2 chấu 16A - Sino |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 107.286 | ||
58 | Lắp đặt dimmer 400KA - Sino (S400VA) |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 171.602 | ||
59 | Lắp đặt tủ điện nhựa chứ MCB, 1 module, Sino |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 150.686 | ||
60 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện CV-1x1,5mm2, (750V) - 0.6/1kA, Cadivi |
|
250 | m | Theo quy định tại Chương V | 15.191 | ||
61 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện CV-1x2,5mm2, (750V) - 0.6/1kA, Cadivi |
|
145 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.144 | ||
62 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm, Sino (ống ruột gà) SP//20 |
|
160 | m | Theo quy định tại Chương V | 57.133 | ||
63 | Lắp đặt nẹp nhựa 25x14 - Sino |
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V | 17.733 | ||
64 | Lắp đặt hộp nối dây âm sàn, trần 1-4 đường (Sino) |
|
26 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 75.532 | ||
65 | Lắp đặt hộp nối dây điện nhựa gắn nổi trên tường 110x110x50 (Sino) |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 150.686 | ||
66 | Lắp đặt hộp điện nhựa gắn nổi trên tường (Sino) |
|
17 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 150.686 | ||
67 | Lắp đặt mặt viền nhựa (Sino) |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.795 | ||
68 | Lắp đặt mặt nạ từ 1-6 lổ (Sino) |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 20.218 | ||
69 | Thép fi 10 treo quạt |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 189.539 | ||
70 | Vật tư khác đủ dùng để thi công (đinh vít, tắc kê, băng keo, dây rút...) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.595 | ||
71 | CỔNG, HÀNG RÀO |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
72 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài |
|
126.171 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
73 | Cạo bỏ lớp sơn cũ cột, dầm ngoài |
|
132.113 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
74 | Vệ sinh hàng rào song sắt (tạm tính 50% ĐG) |
|
135.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.784 | ||
75 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
126.171 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 39.917 | ||
76 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài |
|
132.113 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.710 | ||
77 | Sơn tường, cột, dầm ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
258.284 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.423 | ||
78 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
135.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.963 | ||
79 | Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC) |
|
17.771 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 505.438 | ||
80 | Cắt sắt khung rào (tạm tính 20% ĐG) |
|
338 | 1mạch | Theo quy định tại Chương V | 14.445 | ||
81 | Gia công hàng rào khung sắt |
|
0.036 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 46.650.810 | ||
82 | Lắp dựng lan can sắt |
|
6.545 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 191.744 | ||
83 | Uốn thép 40x40x1,5mm |
|
13 | cây | Theo quy định tại Chương V | 189.539 | ||
84 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
3.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.963 | ||
85 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
11.148 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.590 | ||
86 | Lắp dựng cửa sắt (chỉ tính nhân công) |
|
11.148 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 73.741 | ||
87 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay |
|
1.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 877.461 | ||
88 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay |
|
0.174 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 654.990 | ||
89 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
0.947 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 236.029 | ||
90 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.773 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.819.599 | ||
91 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.326 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.822 | ||
92 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
0.043 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.894.102 | ||
93 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 6 |
|
0.019 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.481.826 | ||
94 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 10 |
|
0.061 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.481.826 | ||
95 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.161 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.944.925 | ||
96 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… |
|
2.421 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.933 | ||
97 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại |
|
2.421 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 5.181 | ||
98 | Cổng vườn cổ tích bằng nhựa composite, khung thép (VT+NC) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 21.889.249 | ||
99 | SÂN ĐƯỜNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
100 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay |
|
0.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 654.990 | ||
101 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
0.343 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 236.029 | ||
102 | Rải nhựa tái sinh làm nền đường, mái đê, đập |
|
0.043 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 798.824 | ||
103 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.123 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.824.365 | ||
104 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.129 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.944.925 | ||
105 | Vệ sinh nền sân bê tông |
|
79.338 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.025 | ||
106 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 1cm, vữa XM mác 75 (ĐM x 50%) |
|
79.338 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.020 | ||
107 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 |
|
81.178 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 248.845 | ||
108 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.263 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.719.859 | ||
109 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 |
|
7.074 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 88.659 | ||
110 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
7.074 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 74.336 | ||
111 | NHÀ ĂN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
112 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
0.995 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.545.356 | ||
113 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài |
|
137.469 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
114 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài |
|
92.221 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
115 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
137.469 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 39.917 | ||
116 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài |
|
92.221 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.710 | ||
117 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
229.69 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.423 | ||
118 | Vệ sinh cửa sắt (tạm tính 50% ĐG) |
|
5.125 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.568 | ||
119 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
5.215 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.570 | ||
120 | Vẽ tranh tường sơn dầu (VT+NC) |
|
59.848 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 505.438 | ||
121 | Vệ sinh sàn mái, sê nô |
|
18.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.025 | ||
122 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
18.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.817 | ||
123 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
18.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 282.463 | ||
124 | PHÒNG CHỨC NĂNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
125 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
1.751 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.545.356 | ||
126 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường ngoài |
|
196.046 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
127 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt dầm, trần, cột ngoài |
|
150.939 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.662 | ||
128 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
196.046 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 39.917 | ||
129 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài |
|
150.939 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.710 | ||
130 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
346.985 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.423 | ||
131 | Vệ sinh hàng rào song sắt (tạm tính 50% ĐG) |
|
14.281 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.568 | ||
132 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
14.281 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.570 | ||
133 | Vệ sinh sàn mái, sê nô |
|
31.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.025 | ||
134 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
31.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.817 | ||
135 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
31.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 282.463 | ||
136 | KHỐI 2 PHÒNG HỌC + Y TẾ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
137 | Vệ sinh sàn mái, sê nô |
|
170.106 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.025 | ||
138 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
170.106 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.817 | ||
139 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
170.106 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 282.463 | ||
140 | Lắp đặt chậu tiểu nam (loại dành cho trẻ em) |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.330.818 | ||
141 | Lắp đặt bộ xả chậu tiểu |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 247.280 | ||
142 | Lắp đặt van nhấn xả chậu tiểu (inox) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 369.792 | ||
143 | Lắp đặt ống nhựa PVC D21x1,7mm |
|
0.24 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.000.728 | ||
144 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49x2,5mm |
|
0.24 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.255.392 | ||
145 | Lắp đặt co nhựa PVC D21 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.566 | ||
146 | Lắp đặt tê nhựa PVC D21 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.566 | ||
147 | Lắp đặt nối nhựa RTT D21 |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.566 | ||
148 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.236 | ||
149 | Lắp đặt tê nhựa PVC D49 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.236 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.