Thi công Sửa chữa trường TH và THCS Vĩnh Trị (Nhà vệ sinh điểm Rọc Đô; hàng rào lưới B40, mái ngói điểm Gò Cát)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công Sửa chữa trường TH và THCS Vĩnh Trị (Nhà vệ sinh điểm Rọc Đô; hàng rào lưới B40, mái ngói điểm Gò Cát)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
673.449.000 VND
Ngày đăng tải
16:56 30/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
130/QĐ-TH&THCS.VTr
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ VĨNH TRỊ
Ngày phê duyệt
09/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101974360

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DANH TRIỆU VỸ

671.356.815,897 VND 671.356.000 VND 180 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn1100796186 CÔNG TY TNHH MTV NGỌC HÂN Không đáp ứng yêu cầu E-HSMT

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 HM: NHÀ VỆ SINH ĐIỂM RỌC ĐÔ Theo quy định tại Chương V 0 287.970.119
1.1 MÓNG Theo quy định tại Chương V 0 17.308.449
1.1.1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 15.101 m3 299.354 4.520.545
1.1.2 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 0.968 m3 521.931 505.229
1.1.3 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.968 m3 1.824.365 1.765.985
1.1.4 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.064 100m2 17.483.205 1.118.925
1.1.5 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.053 tấn 26.860.635 1.423.614
1.1.6 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Theo quy định tại Chương V 0.051 tấn 26.464.949 1.349.712
1.1.7 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 2.096 m3 1.957.822 4.103.595
1.1.8 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.026 100m2 18.747.369 487.432
1.1.9 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.099 m3 2.678.255 265.147
1.1.10 Đắp đất nền móng công trình, nền đường Theo quy định tại Chương V 10.97 m3 161.191 1.768.265
1.2 ĐÀ KIỀNG + ĐÀ GIẰNG + CẤU KIỆN KHÁC Theo quy định tại Chương V 0 270.661.669
1.2.1 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp I Theo quy định tại Chương V 0.602 m3 161.191 97.037
1.2.2 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.37 100m2 19.820.256 7.333.495
1.2.3 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.103 tấn 28.436.631 2.928.973
1.2.4 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.165 tấn 27.008.224 4.456.357
1.2.5 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 2.737 m3 2.437.661 6.671.878
1.2.6 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.021 tấn 28.012.063 588.253
1.2.7 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.097 tấn 27.022.006 2.621.135
1.2.8 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.163 100m2 17.483.205 2.849.762
1.2.9 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.162 m3 2.678.255 433.877
1.2.10 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.083 100m2 18.060.655 1.499.034
1.2.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.049 tấn 29.479.369 1.444.489
1.2.12 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.436 m3 2.542.606 1.108.576
1.2.13 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.424 m3 1.824.365 773.531
1.2.14 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 10.074 m3 1.719.859 17.325.860
1.2.15 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 3.432 m3 1.639.442 5.626.565
1.2.16 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 0.47 m3 2.840.467 1.335.019
1.2.17 Gạch thông gió 20x20 Theo quy định tại Chương V 152 viên 56.862 8.643.024
1.2.18 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 31.063 m3 521.931 16.212.743
1.2.19 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình Theo quy định tại Chương V 1.167 100m2 764.859 892.590
1.2.20 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 8.159 m3 1.944.925 15.868.643
1.2.21 Lắp đặt gạch thông gió Theo quy định tại Chương V 152 cấu kiện 10.871 1.652.392
1.2.22 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 92.477 m2 107.734 9.962.917
1.2.23 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,09m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 106.378 m2 355.927 37.862.802
1.2.24 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo quy định tại Chương V 44.04 m2 34.624 1.524.841
1.2.25 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 129.617 m2 87.355 11.322.693
1.2.26 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 4.02 m2 149.949 602.795
1.2.27 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 2.52 m2 85.972 216.649
1.2.28 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 108.128 m2 54.040 5.843.237
1.2.29 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,09m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 29.719 m2 320.567 9.526.931
1.2.30 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 86.3 m2 248.845 21.475.324
1.2.31 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.274 tấn 39.641.656 10.861.814
1.2.32 Gia công giằng mái thép Theo quy định tại Chương V 0.016 tấn 42.991.608 687.866
1.2.33 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.274 tấn 3.882.270 1.063.742
1.2.34 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông Theo quy định tại Chương V 0.016 tấn 5.861.148 93.778
1.2.35 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 0.501 100m2 17.819.337 8.927.488
1.2.36 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 12.8 m2 126.037 1.613.274
1.2.37 Cửa nhôm hệ 700 Theo quy định tại Chương V 12.8 m2 2.211.291 28.304.525
1.2.38 Ổ Khóa Solex Theo quy định tại Chương V 4 cái 568.618 2.274.472
1.2.39 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 75.514 m2 112.713 8.511.409
1.2.40 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 105.537 m2 86.142 9.091.168
1.2.41 Cung cấp bulong fi 10 Theo quy định tại Chương V 8 cái 18.954 151.632
1.2.42 Phá bỏ khu rửa tay hiện trạng Theo quy định tại Chương V 1 công 379.078 379.078
2 HM: HẦM TỰ HOẠI+HG Theo quy định tại Chương V 0 19.433.677
2.1 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 13.268 m3 253.300 3.360.784
2.2 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.616 m3 1.874.535 1.154.714
2.3 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.324 100m2 17.483.205 5.664.558
2.4 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 2.654 m3 2.238.103 5.939.925
2.5 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.018 100m2 18.060.655 325.092
2.6 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm Theo quy định tại Chương V 0.064 tấn 28.635.238 1.832.655
2.7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.494 m3 2.128.716 1.051.586
2.8 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <= 35kg Theo quy định tại Chương V 7 cấu kiện 14.909 104.363
3 HM: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 53.968.523
3.1 THOÁT NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 12.745.764
3.1.1 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I Theo quy định tại Chương V 0.8 m3 210.124 168.099
3.1.2 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 125mm Theo quy định tại Chương V 0.04 100m 17.490.510 699.620
3.1.3 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Theo quy định tại Chương V 0.17 100m 13.561.044 2.305.377
3.1.4 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Theo quy định tại Chương V 0.8 100m 7.689.762 6.151.810
3.1.5 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm Theo quy định tại Chương V 0.04 100m 3.433.980 137.359
3.1.6 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 114mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 84.974 169.948
3.1.7 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm Theo quy định tại Chương V 3 cái 54.259 162.777
3.1.8 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 60mm Theo quy định tại Chương V 15 cái 40.995 614.925
3.1.9 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm Theo quy định tại Chương V 8 cái 291.981 2.335.848
3.2 CẤP NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 41.222.759
3.2.1 Lắp đặt chậu xí bệt Theo quy định tại Chương V 4 bộ 5.374.321 21.497.284
3.2.2 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.496.601 5.986.404
3.2.3 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 3 bộ 1.709.896 5.129.688
3.2.4 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27mm Theo quy định tại Chương V 0.7 100m 2.592.512 1.814.758
3.2.5 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mm Theo quy định tại Chương V 20 cái 21.167 423.340
3.2.6 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 13 bộ 120.921 1.571.973
3.2.7 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo quy định tại Chương V 4 cái 492.731 1.970.924
3.2.8 Lắp đặt gương soi Theo quy định tại Chương V 4 cái 486.797 1.947.188
3.2.9 Lắp đặt hộp đựng Theo quy định tại Chương V 4 cái 220.300 881.200
4 HM: SỬA CHỮA MÁI NGÓI ĐIỂM GÒ CÁT Theo quy định tại Chương V 0 261.842.874
4.1 Phá dỡ giằng mái Theo quy định tại Chương V 6.3 m2 54.690 344.547
4.2 Tháo dỡ mái ngói chiều cao <= 16m Theo quy định tại Chương V 329.333 m2 31.476 10.366.086
4.3 Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao <= 28m Theo quy định tại Chương V 2.306 m3 941.137 2.170.262
4.4 Vận chuyển cầu phong, li tô vào bãi tập kết Theo quy định tại Chương V 5 công 379.078 1.895.390
4.5 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 2.576 100m2 2.597.727 6.691.745
4.6 Gia công cầu phong, li tô Theo quy định tại Chương V 3.531 tấn 39.641.656 139.974.687
4.7 Lắp dựng cầu phong, li tô Theo quy định tại Chương V 3.531 tấn 3.882.270 13.708.295
4.8 Vệ sinh mái ngói cũ Theo quy định tại Chương V 421.341 m2 40.025 16.864.174
4.9 Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 3.293 100m2 13.428.837 44.221.160
4.10 Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm Theo quy định tại Chương V 74.888 m2 40.025 2.997.392
4.11 Quét nước xi măng 2 nước Theo quy định tại Chương V 74.888 m2 12.817 959.839
4.12 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng Theo quy định tại Chương V 74.888 1m2 289.089 21.649.297
5 HM: HÀNG RÀO LƯỚI B40 Theo quy định tại Chương V 0 48.141.622
5.1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 2.625 m3 342.530 899.141
5.2 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 2.389 m3 1.957.822 4.677.237
5.3 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.238 tấn 27.808.271 6.618.368
5.4 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột Theo quy định tại Chương V 0.189 100m2 10.506.758 1.985.777
5.5 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc cừ đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.418 m3 2.330.070 3.304.039
5.6 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg Theo quy định tại Chương V 21 cấu kiện 40.379 847.959
5.7 Nhân công lắp đặt lưới B40 Theo quy định tại Chương V 142.8 m2 18.954 2.706.631
5.8 Mua lưới B40 khổ 2.4m dày 3.0ly (4,08kg/1m2) Theo quy định tại Chương V 582.624 kg 35.633 20.760.641
5.9 Máy kobe phát hoang dọn mặt bằng Theo quy định tại Chương V 2 ca 3.170.914 6.341.828
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 159 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người ta thay đổi. Cảm giác cũng đổi thay. Điều đó không có nghĩa là tình yêu từng một lần chia xớt là giả dối hay không tồn tại. Đơn giản chỉ là khi người ta càng lớn, thì lại càng cách xa. "

Hòa Hỏa

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây