Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101974360 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DANH TRIỆU VỸ |
671.356.815,897 VND | 671.356.000 VND | 180 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1100796186 | CÔNG TY TNHH MTV NGỌC HÂN | Does not meet E-HSMT . requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HM: NHÀ VỆ SINH ĐIỂM RỌC ĐÔ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | MÓNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II |
|
15.101 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 299.354 | ||
4 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
0.968 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 521.931 | ||
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.968 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.824.365 | ||
6 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.064 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.483.205 | ||
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.053 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.860.635 | ||
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
|
0.051 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.464.949 | ||
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.096 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.822 | ||
10 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
|
0.026 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.747.369 | ||
11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.099 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.678.255 | ||
12 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
10.97 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 161.191 | ||
13 | ĐÀ KIỀNG + ĐÀ GIẰNG + CẤU KIỆN KHÁC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
14 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
0.602 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 161.191 | ||
15 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.37 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.820.256 | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.103 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.436.631 | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.165 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.008.224 | ||
18 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.737 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.437.661 | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.021 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.012.063 | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.097 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.022.006 | ||
21 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.163 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.483.205 | ||
22 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.162 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.678.255 | ||
23 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
|
0.083 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.060.655 | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.049 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.479.369 | ||
25 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.436 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.542.606 | ||
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.424 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.824.365 | ||
27 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
10.074 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.719.859 | ||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
3.432 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.639.442 | ||
29 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 100 |
|
0.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.840.467 | ||
30 | Gạch thông gió 20x20 |
|
152 | viên | Theo quy định tại Chương V | 56.862 | ||
31 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
31.063 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 521.931 | ||
32 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình |
|
1.167 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 764.859 | ||
33 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
8.159 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.944.925 | ||
34 | Lắp đặt gạch thông gió |
|
152 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 10.871 | ||
35 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
92.477 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 107.734 | ||
36 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,09m2, vữa XM mác 75 |
|
106.378 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 355.927 | ||
37 | Tháo dỡ gạch ốp tường |
|
44.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.624 | ||
38 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
129.617 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.355 | ||
39 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
|
4.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 149.949 | ||
40 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 |
|
2.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.972 | ||
41 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 |
|
108.128 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.040 | ||
42 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,09m2, vữa XM mác 75 |
|
29.719 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 320.567 | ||
43 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75 |
|
86.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 248.845 | ||
44 | Gia công xà gồ thép |
|
0.274 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 39.641.656 | ||
45 | Gia công giằng mái thép |
|
0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 42.991.608 | ||
46 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.274 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.882.270 | ||
47 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
|
0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.861.148 | ||
48 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
|
0.501 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.819.337 | ||
49 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
12.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 126.037 | ||
50 | Cửa nhôm hệ 700 |
|
12.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.211.291 | ||
51 | Ổ Khóa Solex |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 568.618 | ||
52 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
75.514 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 112.713 | ||
53 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
105.537 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 86.142 | ||
54 | Cung cấp bulong fi 10 |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.954 | ||
55 | Phá bỏ khu rửa tay hiện trạng |
|
1 | công | Theo quy định tại Chương V | 379.078 | ||
56 | HM: HẦM TỰ HOẠI+HG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
57 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II |
|
13.268 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 253.300 | ||
58 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.616 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.874.535 | ||
59 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.324 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.483.205 | ||
60 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.654 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.238.103 | ||
61 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
|
0.018 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.060.655 | ||
62 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm |
|
0.064 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.635.238 | ||
63 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.494 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.128.716 | ||
64 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <= 35kg |
|
7 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 14.909 | ||
65 | HM: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
66 | THOÁT NƯỚC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
67 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I |
|
0.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 210.124 | ||
68 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 125mm |
|
0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 17.490.510 | ||
69 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm |
|
0.17 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 13.561.044 | ||
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm |
|
0.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 7.689.762 | ||
71 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm |
|
0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.433.980 | ||
72 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 114mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 84.974 | ||
73 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 54.259 | ||
74 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 60mm |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 40.995 | ||
75 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 291.981 | ||
76 | CẤP NƯỚC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
77 | Lắp đặt chậu xí bệt |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.374.321 | ||
78 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.496.601 | ||
79 | Lắp đặt chậu tiểu nam |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.709.896 | ||
80 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27mm |
|
0.7 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.592.512 | ||
81 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mm |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 21.167 | ||
82 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
|
13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 120.921 | ||
83 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 492.731 | ||
84 | Lắp đặt gương soi |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 486.797 | ||
85 | Lắp đặt hộp đựng |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 220.300 | ||
86 | HM: SỬA CHỮA MÁI NGÓI ĐIỂM GÒ CÁT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
87 | Phá dỡ giằng mái |
|
6.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.690 | ||
88 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao <= 16m |
|
329.333 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.476 | ||
89 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao <= 28m |
|
2.306 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 941.137 | ||
90 | Vận chuyển cầu phong, li tô vào bãi tập kết |
|
5 | công | Theo quy định tại Chương V | 379.078 | ||
91 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
2.576 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.597.727 | ||
92 | Gia công cầu phong, li tô |
|
3.531 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 39.641.656 | ||
93 | Lắp dựng cầu phong, li tô |
|
3.531 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.882.270 | ||
94 | Vệ sinh mái ngói cũ |
|
421.341 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.025 | ||
95 | Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao <= 16 m |
|
3.293 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.428.837 | ||
96 | Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm |
|
74.888 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.025 | ||
97 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
74.888 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.817 | ||
98 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng |
|
74.888 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 289.089 | ||
99 | HM: HÀNG RÀO LƯỚI B40 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
100 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
2.625 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 342.530 | ||
101 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2.389 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.822 | ||
102 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm |
|
0.238 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.808.271 | ||
103 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột |
|
0.189 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.506.758 | ||
104 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc cừ đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.418 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.330.070 | ||
105 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
21 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 40.379 | ||
106 | Nhân công lắp đặt lưới B40 |
|
142.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.954 | ||
107 | Mua lưới B40 khổ 2.4m dày 3.0ly (4,08kg/1m2) |
|
582.624 | kg | Theo quy định tại Chương V | 35.633 | ||
108 | Máy kobe phát hoang dọn mặt bằng |
|
2 | ca | Theo quy định tại Chương V | 3.170.914 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.