Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106767133 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN VINAKISS VIỆT NAM và CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ KỲ ANH | 10.376.859.589 VND | 0 | 10.376.859.000 VND | 100 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAKISS VIỆT NAM | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ KỲ ANH | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn thước cuộn, thước thương nghiệp [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực độ dài, quang học] |
EA026
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Mỹ | 233.996.400 | - |
2 | Bộ 14 thấu kính chuẩn chuẩn kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực độ dài, quang học] |
FC-12
|
1 | Cái | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Ý | 264.000.000 | - |
3 | Bộ thiết bị kiểm định nhiệt kế y học (kiểu thuỷ tinh thuỷ ngân, kiểu điện tử và bức xạ hồng ngoại) [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
VTCL-20
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Việt Nam | 481.192.800 | - |
4 | Bộ thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa kênh kèm các loại đầu đo nhiệt độ và phụ kiện [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
LR8450 / U8551
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Nhật Bản | 296.392.800 | - |
5 | Bộ thiết bị hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
STERILDISK / PressureDisk05
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Âu/Italia | 137.992.800 | - |
6 | Bể chuẩn nhiệt độ dải thấp tích hợp bể ướt và bể khô lưu động [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
HYPERION 4936 Advance
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Anh | 902.000.000 | - |
7 | Lò chuẩn nhiệt độ kiểu khô dải trung (đến 600°C) tích hợp tín hiệu đầu vào cho cặp nhiệt TC và RTD kèm nguồn vật đen cho kiểm tra súng đo nhiệt hồng ngoại [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
PULSAR-35CU-2I
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Âu | 691.570.000 | - |
8 | Lò chuẩn nhiệt độ dải cao đến 11000C tích hợp tín hiệu đầu vào cho cặp nhiệt TC và RTD [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
Solar-2I
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Âu | 797.280.000 | - |
9 | Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế thủy tinh thủy ngân, Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng; Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân có cơ cấu cực đại [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
BK40-M-TR-2I
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Âu | 1.430.000.000 | - |
10 | Bộ chỉ thị nhiệt độ chuẩn điện tử kèm đầu đo nhiệt Pt100 [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
LRT-1000
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Âu | 319.000.000 | - |
11 | Đầu đo nhiệt độ chuẩn kiểu nhiệt kế điện trở RTD [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
LRT-F-9040-0650-60
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Âu | 176.000.000 | - |
12 | Thiết bị chuẩn đa năng mô phỏng tín hiệu đa năng cho các cặp nhiệt PT100, TC [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
LTC100
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | South Affrica | 327.800.000 | - |
13 | Bộ thiết bị hiệu chuẩn nhiệt cho lồng ấp trẻ sơ sinh [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
INCU II
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Đài Loan | 434.398.800 | - |
14 | Bộ thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế loại lưu động [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực nhiệt độ, ẩm độ] |
OptiCal
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Anh | 1.529.000.000 | - |
15 | Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế điện tử lưu động [Thiết bị đo lường kiểm định - Lĩnh vực điện] |
Vpad-A1 / Vpad-Bp
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Canada | 620.400.000 | - |
16 | Máy quang phổ [Thiết bị thử nghiệm] |
UV - 1900i
|
1 | Cái | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Nhật Bản | 369.600.000 | - |
17 | Hệ thống máy chưng cất đạm [Thiết bị thử nghiệm] |
UDK149
|
1 | Bộ | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Italy/EU | 436.235.989 | - |
18 | Xe ô tô bán tải chuyên dùng để kiểm định/thử nghiệm [Trang thiết bị kỹ thuật khác] |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4
|
1 | Chiếc | Theo mục 2 chương V của E-HSMT | Châu Á | 930.000.000 | - |