Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng được hồ sơ năng lực của bên mời thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101739527 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VIỆT và CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG - TRUYỀN HÌNH | 2.550.548.000 VND | 2.314.488.000 VND | 90 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VIỆT | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG - TRUYỀN HÌNH | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feeder 1 5/8 " + phụ kiện + 2 đầu cáp |
LCF158_50JA
|
150 | Mét | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | RFS/ Asia | 3.828.000 | |
2 | Anten phát hình UHF |
JAT-1
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Jampro/ USA | 428.780.000 | |
3 | Thiết bị Switch chuyển mạch đa dịch vụ |
Nimbra 390 (NPK0024-DWB1)
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Netinsight/ Sweden/ China | 253.000.000 | |
4 | Bộ phân tích, giám sát tín hiệu IP, T2MI |
ACC+VB120+IP-OPT+T2MI-OPT+VB252+VB252-ARF-OPT
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Bridgetech/ USA | 246.400.000 | |
5 | UPS 15 KVA |
Masterys GP
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Socomec/ Italy | 153.450.000 | |
6 | Bộ chia Anten 1/4 vào ra 7/8" |
Gia công
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediatech/ Việt Nam | 21.450.000 | |
7 | Hệ thống thoát sét anten |
Gia công
|
1 | Ht | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediatech/ Việt Nam | 21.450.000 | |
8 | Sản xuất cột, gá anten 1,5 mét quy cách 640x640 |
Gia công
|
1 | Cột | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediatech/ Việt Nam | 54.780.000 | |
9 | Vật tư phụ kiện lắp đặt anten: vai gá, cáp néo, bản mã kỹ thuật, tiếp địa. |
Gia công
|
1 | Gói | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediatech/ Việt Nam | 99.000.000 | |
10 | Bộ lọc kênh cho máy 1,7 KW |
Gia công
|
2 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediatech/ Việt Nam | 92.180.000 | |
11 | Thi công lắp đặt hệ thống anten |
Việt Nam
|
2 | Ht | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediatech/ Việt Nam | 66.000.000 | |
12 | Tủ Lọc sét 3 pha |
SF332A-NE-SS480
|
2 | Cái | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | LPI/ Australia | 43.780.000 | |
13 | Máy lạnh Inverter 2,5HP |
FTKC60UVMV
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Daikin / Thái Lan | 38.335.000 | |
14 | Chi phí lắp đặt, triển khai, cấu hình hệ thống truyền dẫn giám sát. |
Việt Nam
|
1 | Ht | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Vietcoms | 21.450.000 | |
15 | Swicth 24 Port Gigabit x 4 OPT ( SFP) |
C2960X-24TS-L
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Cisco/ China | 10.835.000 | |
16 | Bộ lưu điện NRT2 U3300 |
NETYS RT
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Socomec/ Asia | 21.835.000 | |
17 | Tủ công tơ + Phân phối |
Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.700.000 | |
18 | Xây dựng Shelter (nhà trạm) |
3C-M2600W2300D1500CL60
|
1 | Ht | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | 3CE Electronic/ Việt Nam | 170.060.000 | |
19 | Camera |
QND-6020RP/AC
|
1 | Bộ | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Samsung/ Asia | 5.335.000 | |
20 | Thang máng cáp và phụ kiện |
Việt Nam
|
2 | HT | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.059.000 | |
21 | Cáp mạng và đầu nối |
Việt Nam
|
1 | Ht | Mô tả tại Phần 2 – Chương 5. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.750.000 |