Thiết bị xử lý nước thải công suất 06m3/ngày

    Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Số TBMT
Hình thức dự thầu
Đấu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Phân loại
Hàng hóa
Loại thông báo
Thông báo thực
Gói thầu
Thiết bị xử lý nước thải công suất 06m3/ngày
Tên dự án
Đầu tư tăng cường năng lực đo lường, thực nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa phục vụ quản lý nhà nước tỉnh Long An, giai đoạn 2013 - 2016
Hình thức LCNT
Chỉ định thầu
Giá dự toán
909.196.000 VND
Giá gói thầu
909.196.000 VND
Ngày quy đổi
21/01/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Hình thức HĐ
Trọn gói
Văn bản phê duyệt
1019/QĐ-BQLDA ngày 18/5/2020
Ngày phê duyệt
18/05/2020
Hoàn thành
10:29 28/05/2020
Quyết định phê duyệt
Thông báo kết quả chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng Ngày ký hợp đồng
1

Công Ty Công Nghệ Môi Trường Nông Lâm

845.676.000 VND 90 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Phần xây dựng
1 - - 0 0
2 Nắp đậy lỗ thăm bể
1 - Vật liệu: SS304 dày 1,5 mm, bao gồm tay cầm D8mm Việt Nam 0 0
3 Hố thu gom TK -G
1 - Kích thước: L x B x H (m) = 1,2 x 1,0 x 1,5 (m) Việt Nam 0 0
4 Hạng mục khoan rút lõi - tạo lỗ thông kỹ thuật lắp ống công nghệ
1 - Chiều dày vách: 200mm - Betong Cốt Thép- Kích thước lỗ khoan: D50, D100(mm) Việt Nam 0 0
5 Mái che bồn hóa chất
1 - Kích thước: D x R x H (m) = 2,5 x 1,5 x 2,4 (m) Việt Nam 0 0
6 Tuyến ống thu gom nước từ phòng thí nghiệm tầng 3
1 - Quy cách: DN100- Vật liệu: uPVC, độ dày PN9- Bao gồm Co, tê và phụ kiện kết nối đường ống xuống hố ga bên dưới Việt Nam 0 0
7 Hạng mục thu nước thải trong phòng thí nghiệm
1 - Việt Nam 0 0
8 (Đường ống máy hút khí và đường ống cấp + thoát nước)
1 - - 0 0
9 Lắp đường ống máy hút khí
1 - - 0 0
10 - Ống Ø 220
1 - - 0 0
11 - Nối Ø 220
1 - - 0 0
12 - Co Ø 220
1 - - 0 0
13 - Keo dán
1 - - 0 0
14 - Pát L40 x 60 V40
1 - - 0 0
15 - Pát chằng ống
1 - - 0 0
16 - Nắp đậy ống thoát phi 220
1 - - 0 0
17 - Công lắp
1 - - 0 0
18 Lắp đường ống cấp + thoát nước
1 - - 0 0
19 - Ống phi Ø34
1 - - 0 0
20 - Ống phi Ø60
1 - - 0 0
21 - Đai khởi thủy Ø 49
1 - - 0 0
22 - Valve PVC Ø 49
1 - - 0 0
23 - Valve PVC Ø 34
1 - - 0 0
24 - Bơm bù 130W (kèm phụ kiện)
1 - Việt Nam 0 0
25 Cơ khí chế tạo + máy móc thiết bị
1 - - 0 0
26 Hố thu gom TK - 01
1 - - 0 0
27 Bơm nhúng chìm
1 - - 0 0
28 * Máy chính:
1 - Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-312- Lưu lượng: Q = 3m3/h- Công suất: P = 0,75 kW - Cột áp: 6.5mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz Đài Loan 0 0
29 * Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, …
1 - Việt Nam 0 0
30 Ống nhựa DN50, PN6
1 - - 0 0
31 Co nhựa DN50
1 - - 0 0
32 Tê nhựa DN50
1 - - 0 0
33 Van nhựa DN50
1 - - 0 0
34 Mặt bích nhựa DN50+ gioăng
1 - - 0 0
35 Nối ren ngoài nhựa DN50
1 - - 0 0
36 Racco nhựa DN50
1 - - 0 0
37 Van một chiều lá lật Inox 304 DN50
1 - - 0 0
38 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - - 0 0
39 Cùm U Inox 304 304 ren phi 6, D50 + tán
1 - - 0 0
40 Xích bơm Inox 304 304 - D4mm
1 - - 0 0
41 Ma ní mắc xích Inox 304 304 - 4mm
1 - - 0 0
42 Tắc kê nở Inox 304 304 - M8x60
1 - - 0 0
43 Bulong M14x80mm + tán + long đền
1 - - 0 0
44 Van cánh bướm tay gạt DN50 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực)
1 - - 0 0
45 Thiết bị tách rác thô SC01
1 - Kích thước: LxBxH (m) = 0,4 x 0,4 x 0,6 (m)- Vật liệu: Inox 304 304, khe 10mm Việt Nam 0 0
46 Phao mực nước
1 - Vật liệu: Polypropylene, IP68, Cáp dài 5m Ý 0 0
47 Cơ khí chế tạo cụm bể hóa lý TK - 02
1 - - 0 0
48 Bể keo tụ tao bông kết hợp (TK - 02)
1 - Kích thước: D x H (m) = 0,6 x 1,2(m), Q =0,5 - 1,0m3/h Việt Nam 0 0
49 Bể lắng cơ khí (TK - 02)
1 - - 0 0
50 * Máy chính:
1 - Kích thước: D x Htổng (m) = 1,0 x 2,2 (m), Q= 0,5 - 1,0 m3/h- Vật liệu: SS304, dày 3mm Việt Nam 0 0
51 * Ống và phụ kiện lắp đặt bể lắng cơ khí
1 - Việt Nam 0 0
52 Ống nhựa DN80, PN6
1 - Việt Nam 0 0
53 Co nhựa DN80
1 - Việt Nam 0 0
54 Mặt bích nhựa DN80 + gioăng
1 - Việt Nam 0 0
55 Bulong Inox 304 M16x100 + tán + long đền
1 - Việt Nam 0 0
56 Bulong Inox 304 M16x80 + tán + long đền
1 - Việt Nam 0 0
57 Cùm U ren phi 6, D80 + tán
1 - Việt Nam 0 0
58 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - Việt Nam 0 0
59 Van cánh bớm tay gạt Tomoe DN80 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực)
1 - Indonesia 0 0
60 Tắc kê nở Inox 304 M8x60
1 - Việt Nam 0 0
61 Bồn hóa chất (CT-01, CT-02, CT-03, CT-04, CT-05)
1 - Kiểu: Bồn đứng- Thể tích: V=300L- Vật liệu: Nhựa PE Việt Nam 0 0
62 Bơm định lượng hóa chất (DP01/02/03)
1 - Kiểu: bơm màng nhu động- Lưu lượng: Q=13 lít/giờ- Cột áp: H = 60 PSI - Model: C660-P- Công suất: P = 0,045 kW- Điện áp: 1pha/220V/50Hz Mỹ 0 0
63 Bơm định lượng hóa chất - dinh dưỡng & khử trùng
1 - - 0 0
64 * Máy chính:
1 - Kiểu: bơm màng nhu động- Lưu lượng: 11L/H- Model: C645-P- Công suất: P = 0,045 kW- Điện áp: 1pha/220V/50Hz Mỹ 0 0
65 * Hệ thống đường ống dẫn hóa chất
1 - Việt Nam 0 0
66 Ống nhựa DN15
1 - - 0 0
67 Co nhựa DN15
1 - - 0 0
68 Racco nhựa DN15
1 - - 0 0
69 Nối răng trong DN15
1 - - 0 0
70 Van nhựa DN25
1 - - 0 0
71 Nối răng Trong DN25
1 - - 0 0
72 Nối răng Ngoài DN25
1 - - 0 0
73 Cùm U ren phi 6 DN15 + tán
1 - - 0 0
74 Cùm Omera DN15 + vít + tắc kê nhựa -
1 - - 0 0
75 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - - 0 0
76 Tắc kê nở Inox 304 M8X60
1 - - 0 0
77 Motor hộp số (M-01, M-02)
1 - Tốc độ vòng tua: 69 & 25 Rpm + cánh khuấy trộn SS304- Điệp áp: 0,4kW 3 pha/380V/50Hz Đài Loan 0 0
78 Đầu dò pH 1
1 - Thang đo: 0 - 14 pH - Độ chính xác: ±0.02 pH - Tín hiệu ra: 4-20mA (Chỉnh bơm tự động) Ý 0 0
79 Bể điều hòa TK - 03
1 - - 0 0
80 Bơm nhúng chìm WP02A/B
1 - - 0 0
81 * Máy chính:
1 - Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 3m3/h- Công suất: 0,4 kW- Cột áp: 4,5 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz Đài Loan 0 0
82 * Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, …
1 - Việt Nam 0 0
83 Ống nhựa DN80, PN6
1 - - 0 0
84 Co nhựa DN80
1 - - 0 0
85 Mặt bích nhựa DN80 + gioăng
1 - - 0 0
86 Bulong Inox 304 M16x100 + tán + long đền
1 - - 0 0
87 Bulong Inox 304 M16x80 + tán + long đền
1 - - 0 0
88 Cùm U ren phi 6, D80 + tán
1 - - 0 0
89 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - - 0 0
90 Van cánh bớm tay gạt DN80 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực)
1 - - 0 0
91 Tắc kê nở Inox 304 M8x60
1 - - 0 0
92 Đĩa phân phối khí
1 - Đĩa phân phối khí tinh; Đường kính tổng: 275mm, hoạt động: 265mm- Lưu lượng: Q = 3 - 10 m3/h- Vật liệu: Màng Flexlon, khung PP + 20GF Đức 0 0
93 Thiết bị tách rác tinh SC02
1 - Kích thước: LxBxH (m) = 0,4 x 0,4 x 0,4 (m)- Vật liệu: Inox 304 304, khe 5mm Việt Nam 0 0
94 Phao mực nước
1 - Vật liệu: Polypropylene, IP68, Cáp dài 5m Ý 0 0
95 Bể Anoxic (TK - 04)
1 - - 0 0
96 Bơm dùng khuấy chìm MX01A/B
1 - Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 3m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 4,5 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz- Đầu thổi Ejector : ống thổi khí kiểu Ventury cho bơm chìm, DN50, Vật liệu SS304 – Việt Nam gia công Xuất xứ: Đài LoanĐầu thổi Ejector : Việt Nam gia công 0 0
97 Bể sinh học (TK - 05)
1 - - 0 0
98 Giá thể sinh học MBBR
1 (bao gồm chi phí vật tư, thiết bị, chi phí vận chuyển, lắp đặt, chuyển giao công nghệ tại công trình)- Chủng loại: Diện tích tiếp xúc: 584 m2/m3- Vật liệu: Nhựa HDPE, độ bền cao; D25*10mm Việt Nam 0 0
99 Hệ thống cơ khí bể MBBR
1 - Vật liệu: Lưới D5, SS304 dày 1.5mm Việt Nam 0 0
100 Máy thổi khí
1 - - 0 0
101 * Máy chính:
1 - Kiểu: Roots, Model Sdb 50- Lưu lượng: Q = 1,66 m3/phút - Loại máy truyền động trực tiếp không qua hệ dây couroa- Cột áp: H = 3.0 m- Điện áp: 2.0 HP, 3pha/380V/50Hz- Phụ kiện: Phụ kiện đồng hồ- Nhãn hiệu: Đầu thổi khí - GREATECH Motor : Elektrim Xuất xứ : Đầu thổi khí - Đài LoanMotor - Singapore 0 0
102 * Ống và phụ kiện lắp đặt hệ thống khí
1 - Việt Nam 0 0
103 Ống DN80, dày 2mm – SS304
1 - - 0 0
104 Ống DN50, dày 3mm – SS304
1 - - 0 0
105 Ống DN15, dày 3mm – SS304
1 - - 0 0
106 Co DN15 – SS304
1 - - 0 0
107 Co DN50 – SS304
1 - - 0 0
108 Co DN80 – SS304
1 - - 0 0
109 Nối giảm DN50-DN15 – SS304
1 - - 0 0
110 Tê DN15 – SS304
1 - - 0 0
111 Tê DN50 – SS304
1 - - 0 0
112 Nối ren ngoài DN50 – SS304
1 - - 0 0
113 Nối ren ngoài DN15 – SS304
1 - - 0 0
114 Tê DN80 – SS304
1 - - 0 0
115 Mặt bích DN80, JIS 10K – SS304
1 - - 0 0
116 Van cánh bướm tay gạt Tomoe DN80 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực)
1 - Indonesia 0 0
117 Bích chén DN80 – SS304
1 - - 0 0
118 Inox 304 V30x30mm dày 3mm – SS304
1 - - 0 0
119 Cùm U ren phi 6 DN50 + tán – SS304
1 - - 0 0
120 Cùm U ren phi 6 DN25 + tán – SS304
1 - - 0 0
121 Cùm U ren phi 6 DN15 + tán – SS304
1 - - 0 0
122 Cùm U ren phi 6 DN80 + tán – SS304
1 - - 0 0
123 Bulong M16x100 + tán + long đền – SS304
1 - - 0 0
124 Tắc kê nở Inox 304 M12x100 – SS304
1 - - 0 0
125 Tắc kê nở Inox 304 M8x60 – SS304
1 - - 0 0
126 Van cầu DN50, hai đầu ren – SS304
1 - - 0 0
127 Van cầu DN15, hai đầu ren – SS304
1 - - 0 0
128 Ống nhựa DN25 – UPVC
1 - - 0 0
129 Ống nhựa DN15 - UPVC
1 - - 0 0
130 Nối ren ngoài nhựa DN15 - UPVC
1 - - 0 0
131 Nối ren trong nhựa DN15 - UPVC
1 - - 0 0
132 Nối ren trong nhựa DN20 - UPVC
1 - - 0 0
133 Nối ren trong nhựa DN50 - UPVC
1 - - 0 0
134 Nối giảm DN50-DN25 - UPVC
1 - - 0 0
135 Co nhựa DN15 - UPVC
1 - - 0 0
136 Co nhựa DN25 - UPVC
1 - - 0 0
137 Tê nhựa DN15 - UPVC
1 - - 0 0
138 Tê nhựa DN25 - UPVC
1 - - 0 0
139 Tê giảm DN25 - UPVC
1 - - 0 0
140 Đĩa thổi khí
1 - Loại: Đĩa phân phối khí tinh; Đường kính tổng: 275mm, hoạt động: 265mm- Lưu lượng: Q = 3 - 10 m3/h- Vật liệu: Màng Flexlon, khung PP + 20GF- Model: D REX-9 Đức 0 0
141 Bơm nhúng chìm (tuần hoàn WP03A/B) khử Nitơ
1 - - 0 0
142 * Máy chính:
1 - Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 5m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 3 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz Đài Loan 0 0
143 * Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, …
1 - Việt Nam 0 0
144 Ống nhựa DN50, PN6
1 - Việt Nam 0 0
145 Co nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
146 Tê nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
147 Nối ren ngoài nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
148 Racco nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
149 Van một chiều lá lật Inox 304 DN50
1 - Việt Nam 0 0
150 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - Việt Nam 0 0
151 Cùm U ren phi 6, D50 + tán
1 - Việt Nam 0 0
152 Xích bơm Inox 304 4mm
1 - Việt Nam 0 0
153 Ma ní mắc xích Inox 304 4mm
1 - Việt Nam 0 0
154 Tắc kê nở Inox 304 M8x60
1 - Việt Nam 0 0
155 Bùn hoạt tính (Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống),
1 Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống Việt Nam 0 0
156 Men vi sinh (Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống),
1 Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống - Việt Nam 0 0
157 Bể lắng (TK - 06)
1 - - 0 0
158 Bơm bùn SP04/A/B
1 - - 0 0
159 * Máy chính:
1 - Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 2m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 4 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz Đài Loan 0 0
160 * Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, …
1 - Việt Nam 0 0
161 Ống nhựa DN50, PN6
1 - Việt Nam 0 0
162 Co nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
163 Tê nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
164 Nối ren ngoài nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
165 Racco nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
166 Van nhựa DN50 -
1 - Việt Nam 0 0
167 Van một chiều lá lật Inox 304 DN50
1 - Việt Nam 0 0
168 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - Việt Nam 0 0
169 Cùm U ren phi 6, D50 + tán
1 - Việt Nam 0 0
170 Xích bơm Inox 304 4mm
1 - Việt Nam 0 0
171 Ma ní mắc xích Inox 304 4mm
1 - Việt Nam 0 0
172 Tắc kê nở Inox 304 M8x60
1 - Việt Nam 0 0
173 Hệ thống cơ khí bể lắng
1 - Vật liệu: SS304 dày 1,2 mm, ống trung tâm D350mm, Việt Nam 0 0
174 Bể khử trùng (TK-07)
1 - - 0 0
175 Đồng hồ lưu lượng FM - 01
1 - Quy cách: DN50, dạng cơ, kết nối mặt bích, nhiệt độ max 50oC- Phạm vị đo: 0.45 - 30m3/h Malaysia 0 0
176 Bơm nhúng chìm
1 - - 0 0
177 * Máy chính:
1 - Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 3 m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 4,5 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz Đài Loan 0 0
178 * Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, …
1 - - 0 0
179 Ống nhựa DN50, PN6
1 - Việt Nam 0 0
180 Co nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
181 Tê nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
182 Mặt bích nhựa DN50 + gioăng
1 - Việt Nam 0 0
183 Nối ren ngoài nhựa DN25
1 - Việt Nam 0 0
184 Nối giảm nhựa DN25 - DN50
1 - Việt Nam 0 0
185 Nối ren ngoài nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
186 Racco nhựa DN50
1 - Việt Nam 0 0
187 Van nhựa DN50
1 - Đài Loan 0 0
188 Van một chiều lá lật Inox 304 DN50.
1 - Việt Nam 0 0
189 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - Việt Nam 0 0
190 Cùm U ren phi 6, D50 + tán
1 - Việt Nam 0 0
191 Xích bơm Inox 304 4mm
1 - Việt Nam 0 0
192 Ma ní mắc xích Inox 304 4mm
1 - Việt Nam 0 0
193 Tắc kê nở Inox 304 M8x60
1 - Việt Nam 0 0
194 Bulong M14x80mm + tán + long đền
1 - Việt Nam 0 0
195 Bồn lọc áp lực
1 Công suất: Q = 1 - 2 m3/h- Thông số kỹ thuật: D400xH1620 (mm); Bao gồm van điều khiển tay loại 3 ngã Runxin- Trung Quốc Trung Quốc 0 0
196 Vật liệu lọc
1 - Vật liệu: Cát lọc, sỏi đỡ, vật liệu lọc đa năng - 0 0
197 Hệ thống điện
1 - - 0 0
198 * Hệ thống điện động lực và điện điều khiển
1 - - 0 0
199 - Tủ điện:
1 - - 0 0
200 + Thiết bị chính: MCCB, MCB, Contactor, Relay nhiệt,…
1 - Hàn Quốc 0 0
201 + Cáp điện trong tủ:
1 - Việt Nam 0 0
202 + Cáp điện động lực bên ngoài:
1 - Việt Nam 0 0
203 + Cáp điện điều khiển bên ngoài:
1 - - 0 0
204 + Ống bảo vệ cáp đi chìm trong bể:
1 - Việt Nam 0 0
205 + Thang máng bảo vệ cáp đi nổi:
1 - Việt Nam 0 0
206 + Ống bảo vệ cáp đi nổi từ thiết bị đến ống góp: Ruột gà thép tráng kẽm
1 - Việt Nam 0 0
207 + Vật tư, Phụ kiện: đầu cos, ray dẫn, thanh nhôm ...
1 - - 0 0
208 * Vỏ tủ điện : tủ 1 lớp cửa
1 - Kích thước : D x R x S = 1800 x 850 x 350 (mm) Việt Nam 0 0
209 * Nhãn tên thẻ tủ điện : 26 thiết bị
1 - Việt Nam 0 0
210 Vật liệu - Mica
1 - - 0 0
211 1. MCCB 4P 50A
1 - - 0 0
212 2. RKP 1P + 1N 3A
1 - - 0 0
213 3. RCT 50/5A
1 - - 0 0
214 4. Cầu chì 2A 220V
1 - - 0 0
215 5. Bảo vệ pha PRM-44,
1 - - 0 0
216 6. Cảm biến mực nước FS-3A + đế
1 - - 0 0
217 7. Timer thời gian TDVY-M3H-220V + đế
1 - - 0 0
218 8. Timer luân phiên AT8N + đế
1 - - 0 0
219 9. Relay 8 chân dẹp RU2S-A220+ đế (220V)
1 - - 0 0
220 10. DOMINO 1P 20A
1 - - 0 0
221 11. Chặn nhựa 20A
1 - - 0 0
222 12. Chặn sắt
1 - - 0 0
223 13. CONTAC 3VT Ø22 (2NO)
1 - - 0 0
224 14. CONTAC KHẨN Ø22 (1NC)
1 - - 0 0
225 15. Còi báo Ø65
1 - - 0 0
226 16. Đồng hồ VOLT (96X96) 500V
1 - - 0 0
227 17. Đồng hồ AMPE (96X96) 50/5A
1 - - 0 0
228 18. Đèn báo Ø22 xanh (BLUE),
1 - - 0 0
229 19. Đèn báo Ø22 vàng (YELLOW)
1 - - 0 0
230 20. Đèn báo Ø22 đỏ (RED)
1 - - 0 0
231 21. Đèn báo Ø22 xanh (GREEN),
1 - - 0 0
232 22. MC-9B 9A 220V
1 - - 0 0
233 23. MT-32 1-1.6A
1 - - 0 0
234 24. MT-32 0.63-1A
1 - - 0 0
235 25. MT-32 4-6A
1 - - 0 0
236 26. MCB 3P 16A
1 - - 0 0
237 27. MCB 3P 6A
1 - - 0 0
238 28. MCB 2P 6A
1 - - 0 0
239 29. Chuyển mạch VOLT
1 - - 0 0
240 30. Chuyển mạch AMPE
1 - - 0 0
241 31. Nút nhấn xanh (1NO)
1 - - 0 0
242 32. Út nhấn đỏ (1NO)
1 - - 0 0
243 33. Dây điện CVm 0,5mm (Đỏ)
1 - - 0 0
244 34. Đầu cốt chỉa đồng 2-3 đỏ
1 - - 0 0
245 35. Đầu cốt chỉa đồng 2-3 vàng
1 - - 0 0
246 36. Đầu cốt chỉa đồng 2-3 xanh
1 - - 0 0
247 37. Đèn led tuýp 7W T5 L600 BN068C
1 - - 0 0
248 38. Công tắc hành trình ZCN-R504C,
1 - - 0 0
249 39. Quạt hút + lưới (120 X 120),
1 - - 0 0
250 Cáp điện, đường ống luồn dây điện, phụ kiện lắp đặt ống, cáp điện
1 - - 0 0
251 Cáp CVV 4x2.5mm2 (Máy thổi khí)
1 - - 0 0
252 Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm thu gom)
1 - - 0 0
253 Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm điều hòa)
1 - - 0 0
254 Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm tuần hoàn sinh học)
1 - - 0 0
255 Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm tuần hoàn anoxic)
1 - - 0 0
256 Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm bể lắng)
1 - - 0 0
257 Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm lọc áp)
1 - - 0 0
258 Cáp CVV 4x1.5mm2 (đầu dò ph)
1 - - 0 0
259 Cáp CVV 3x1.5mm2 (bơm định lượng)
1 - - 0 0
260 Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể thu gom)
1 - - 0 0
261 Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể điều hòa
1 - - 0 0
262 Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể lọc áp lực)
1 - - 0 0
263 Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể khuấy hóa lý)
1 - - 0 0
264 Ống nhựa DN50, PN6
1 - - 0 0
265 Co nhựa DN25
1 - - 0 0
266 Co nhựa DN50
1 - - 0 0
267 Tê nhựa Giảm DN50-DN25
1 - - 0 0
268 Ống nhựa DN25
1 - - 0 0
269 Inox 304 V30x30mm dày 3mm
1 - - 0 0
270 Tắc kê nở Inox S304 M8X60
1 - - 0 0
271 Cùm U ren phi 6 DN25 + tán
1 - - 0 0
272 Cùm Omera DN25+ vít + tắc kê nhựa
1 - - 0 0
273 Cùm Omera DN50 + vít + tắc kê nhựa
1 - - 0 0
274 Máng cáp 50x50x1mm + nắp + bulong bắt máng
1 - - 0 0
275 Co máng cáp ngang 50x50x1mm +bulong bắt co
1 - - 0 0
276 Co máng cáp đứng 50x50x1mm + bulong bắt co
1 - - 0 0
277 Hộp điện chống thấm 140x180mm
1 - - 0 0
278 Băng keo điện chống nước
1 - - 0 0
279 Silicon A300
1 - - 0 0
280 Đầu nối ống ruột gà lõi kèm 25/31mm
1 - - 0 0
281 Ống ruột gà lõi kẽm bọc nhựa 1inch (phi 25/31mm)
1 - - 0 0
282 Hồ sơ xin giấy phép xả thải vào nguồn nước
1 - - 0 0
283 Chi phí điều tra thu thập số liệu, khảo sát thực địa, thu mẫu và phân tích mẫu nước thải
1 - - 0 0
284 Chi công tác phí cho cán bộ khảo sát, thu thập số liệu, tài liệu (3 người/ngày x 2 ngày)
1 - - 0 0
285 Chi công tác phí cho cán bộ đo đạc, lấy mẫu
1 - - 0 0
286 Chi phí phân tích mẫu nước thải đầu vào và đầu ra HTXLNT
1 - - 0 0
287 Tổng hợp, phân tích, viết báo cáo xả thải theo qui định
1 - - 0 0
288 Phân tích, đánh giá hoạt động phát sinh nước thải
1 - - 0 0
289 Phân tích, mô tả hệ thống thu gom nước thải
1 - - 0 0
290 Phân tích, mô tả hệ thống thu gom, tiêu thoát nước mưa
1 - - 0 0
291 Phân tích, mô tả hệ thống xử lý nước thải
1 - - 0 0
292 Hệ thống dẫn, xả nước thải vào nguồn nước
1 - - 0 0
293 Đặc điểm tự nhiên khu vực nguồn nước tiếp nhận nước thải
1 - - 0 0
294 Phân tích, đánh giá chất lượng nguồn nước tiếp nhận
1 - - 0 0
295 Hoạt động khai thác, sử dụng nước tại khu vực tiếp nhận nước thải
1 - - 0 0
296 Phân tích hiện trạng xả nước thải vào nguồn nước khu vực tiếp nhận nước thải + lấy mẫu nghiệm thu
1 - - 0 0
297 Đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của nguồn nước
1 - - 0 0
298 Các hoạt động, biện pháp kiểm soát hoạt động xả nước thải vào nguồn nước
1 - - 0 0
299 Báo cáo tổng hợp
1 - - 0 0
300 Phí thẩm định
1 - - 0 0
301 Chi phí vận chuyển
1 - - 0 0
302 Khảo sát, thu thập tài liệu, số liệu
1 - - 0 0
303 Đo đạc, lấy mẫu
1 - - 0 0
304 Kiểm tra thực địa của cơ quan chức năng
1 - - 0 0
305 Chi phí văn phòng phẩm (in ấn, photo, đóng cuốn, chuyển phát nhanh, chi phí quản lý)
1 - - 0 0
306 Giá gói thầu
1 - - 909.196.000 909196000
307 Giá trúng thầu
1 - - 845.676.000 845676000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây