1 |
Phần xây dựng |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
2 |
Nắp đậy lỗ thăm bể |
|
1 |
|
- Vật liệu: SS304 dày 1,5 mm, bao gồm tay cầm D8mm |
Việt Nam |
0 |
0 |
3 |
Hố thu gom TK -G |
|
1 |
|
- Kích thước: L x B x H (m) = 1,2 x 1,0 x 1,5 (m) |
Việt Nam |
0 |
0 |
4 |
Hạng mục khoan rút lõi - tạo lỗ thông kỹ thuật lắp ống công nghệ |
|
1 |
|
- Chiều dày vách: 200mm - Betong Cốt Thép- Kích thước lỗ khoan: D50, D100(mm) |
Việt Nam |
0 |
0 |
5 |
Mái che bồn hóa chất |
|
1 |
|
- Kích thước: D x R x H (m) = 2,5 x 1,5 x 2,4 (m) |
Việt Nam |
0 |
0 |
6 |
Tuyến ống thu gom nước từ phòng thí nghiệm tầng 3 |
|
1 |
|
- Quy cách: DN100- Vật liệu: uPVC, độ dày PN9- Bao gồm Co, tê và phụ kiện kết nối đường ống xuống hố ga bên dưới |
Việt Nam |
0 |
0 |
7 |
Hạng mục thu nước thải trong phòng thí nghiệm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
8 |
(Đường ống máy hút khí và đường ống cấp + thoát nước) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
9 |
Lắp đường ống máy hút khí |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
10 |
- Ống Ø 220 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
11 |
- Nối Ø 220 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
12 |
- Co Ø 220 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
13 |
- Keo dán |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
14 |
- Pát L40 x 60 V40 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
15 |
- Pát chằng ống |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
16 |
- Nắp đậy ống thoát phi 220 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
17 |
- Công lắp |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
18 |
Lắp đường ống cấp + thoát nước |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
19 |
- Ống phi Ø34 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
20 |
- Ống phi Ø60 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
21 |
- Đai khởi thủy Ø 49 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
22 |
- Valve PVC Ø 49 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
23 |
- Valve PVC Ø 34 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
24 |
- Bơm bù 130W (kèm phụ kiện) |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
25 |
Cơ khí chế tạo + máy móc thiết bị |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
26 |
Hố thu gom TK - 01 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
27 |
Bơm nhúng chìm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
28 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-312- Lưu lượng: Q = 3m3/h- Công suất: P = 0,75 kW - Cột áp: 6.5mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz |
Đài Loan |
0 |
0 |
29 |
* Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, … |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
30 |
Ống nhựa DN50, PN6 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
31 |
Co nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
32 |
Tê nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
33 |
Van nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
34 |
Mặt bích nhựa DN50+ gioăng |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
35 |
Nối ren ngoài nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
36 |
Racco nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
37 |
Van một chiều lá lật Inox 304 DN50 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
38 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
39 |
Cùm U Inox 304 304 ren phi 6, D50 + tán |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
40 |
Xích bơm Inox 304 304 - D4mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
41 |
Ma ní mắc xích Inox 304 304 - 4mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
42 |
Tắc kê nở Inox 304 304 - M8x60 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
43 |
Bulong M14x80mm + tán + long đền |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
44 |
Van cánh bướm tay gạt DN50 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
45 |
Thiết bị tách rác thô SC01 |
|
1 |
|
- Kích thước: LxBxH (m) = 0,4 x 0,4 x 0,6 (m)- Vật liệu: Inox 304 304, khe 10mm |
Việt Nam |
0 |
0 |
46 |
Phao mực nước |
|
1 |
|
- Vật liệu: Polypropylene, IP68, Cáp dài 5m |
Ý |
0 |
0 |
47 |
Cơ khí chế tạo cụm bể hóa lý TK - 02 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
48 |
Bể keo tụ tao bông kết hợp (TK - 02) |
|
1 |
|
- Kích thước: D x H (m) = 0,6 x 1,2(m), Q =0,5 - 1,0m3/h |
Việt Nam |
0 |
0 |
49 |
Bể lắng cơ khí (TK - 02) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
50 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kích thước: D x Htổng (m) = 1,0 x 2,2 (m), Q= 0,5 - 1,0 m3/h- Vật liệu: SS304, dày 3mm |
Việt Nam |
0 |
0 |
51 |
* Ống và phụ kiện lắp đặt bể lắng cơ khí |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
52 |
Ống nhựa DN80, PN6 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
53 |
Co nhựa DN80 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
54 |
Mặt bích nhựa DN80 + gioăng |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
55 |
Bulong Inox 304 M16x100 + tán + long đền |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
56 |
Bulong Inox 304 M16x80 + tán + long đền |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
57 |
Cùm U ren phi 6, D80 + tán |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
58 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
59 |
Van cánh bớm tay gạt Tomoe DN80 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực) |
|
1 |
|
- |
Indonesia |
0 |
0 |
60 |
Tắc kê nở Inox 304 M8x60 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
61 |
Bồn hóa chất (CT-01, CT-02, CT-03, CT-04, CT-05) |
|
1 |
|
- Kiểu: Bồn đứng- Thể tích: V=300L- Vật liệu: Nhựa PE |
Việt Nam |
0 |
0 |
62 |
Bơm định lượng hóa chất (DP01/02/03) |
|
1 |
|
- Kiểu: bơm màng nhu động- Lưu lượng: Q=13 lít/giờ- Cột áp: H = 60 PSI - Model: C660-P- Công suất: P = 0,045 kW- Điện áp: 1pha/220V/50Hz |
Mỹ |
0 |
0 |
63 |
Bơm định lượng hóa chất - dinh dưỡng & khử trùng |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
64 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kiểu: bơm màng nhu động- Lưu lượng: 11L/H- Model: C645-P- Công suất: P = 0,045 kW- Điện áp: 1pha/220V/50Hz |
Mỹ |
0 |
0 |
65 |
* Hệ thống đường ống dẫn hóa chất |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
66 |
Ống nhựa DN15 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
67 |
Co nhựa DN15 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
68 |
Racco nhựa DN15 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
69 |
Nối răng trong DN15 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
70 |
Van nhựa DN25 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
71 |
Nối răng Trong DN25 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
72 |
Nối răng Ngoài DN25 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
73 |
Cùm U ren phi 6 DN15 + tán |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
74 |
Cùm Omera DN15 + vít + tắc kê nhựa - |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
75 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
76 |
Tắc kê nở Inox 304 M8X60 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
77 |
Motor hộp số (M-01, M-02) |
|
1 |
|
- Tốc độ vòng tua: 69 & 25 Rpm + cánh khuấy trộn SS304- Điệp áp: 0,4kW 3 pha/380V/50Hz |
Đài Loan |
0 |
0 |
78 |
Đầu dò pH 1 |
|
1 |
|
- Thang đo: 0 - 14 pH - Độ chính xác: ±0.02 pH - Tín hiệu ra: 4-20mA (Chỉnh bơm tự động) |
Ý |
0 |
0 |
79 |
Bể điều hòa TK - 03 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
80 |
Bơm nhúng chìm WP02A/B |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
81 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 3m3/h- Công suất: 0,4 kW- Cột áp: 4,5 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz |
Đài Loan |
0 |
0 |
82 |
* Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, … |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
83 |
Ống nhựa DN80, PN6 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
84 |
Co nhựa DN80 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
85 |
Mặt bích nhựa DN80 + gioăng |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
86 |
Bulong Inox 304 M16x100 + tán + long đền |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
87 |
Bulong Inox 304 M16x80 + tán + long đền |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
88 |
Cùm U ren phi 6, D80 + tán |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
89 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
90 |
Van cánh bớm tay gạt DN80 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
91 |
Tắc kê nở Inox 304 M8x60 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
92 |
Đĩa phân phối khí |
|
1 |
|
- Đĩa phân phối khí tinh; Đường kính tổng: 275mm, hoạt động: 265mm- Lưu lượng: Q = 3 - 10 m3/h- Vật liệu: Màng Flexlon, khung PP + 20GF |
Đức |
0 |
0 |
93 |
Thiết bị tách rác tinh SC02 |
|
1 |
|
- Kích thước: LxBxH (m) = 0,4 x 0,4 x 0,4 (m)- Vật liệu: Inox 304 304, khe 5mm |
Việt Nam |
0 |
0 |
94 |
Phao mực nước |
|
1 |
|
- Vật liệu: Polypropylene, IP68, Cáp dài 5m |
Ý |
0 |
0 |
95 |
Bể Anoxic (TK - 04) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
96 |
Bơm dùng khuấy chìm MX01A/B |
|
1 |
|
- Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 3m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 4,5 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz- Đầu thổi Ejector : ống thổi khí kiểu Ventury cho bơm chìm, DN50, Vật liệu SS304 – Việt Nam gia công |
Xuất xứ: Đài LoanĐầu thổi Ejector : Việt Nam gia công |
0 |
0 |
97 |
Bể sinh học (TK - 05) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
98 |
Giá thể sinh học MBBR |
|
1 |
|
(bao gồm chi phí vật tư, thiết bị, chi phí vận chuyển, lắp đặt, chuyển giao công nghệ tại công trình)- Chủng loại: Diện tích tiếp xúc: 584 m2/m3- Vật liệu: Nhựa HDPE, độ bền cao; D25*10mm |
Việt Nam |
0 |
0 |
99 |
Hệ thống cơ khí bể MBBR |
|
1 |
|
- Vật liệu: Lưới D5, SS304 dày 1.5mm |
Việt Nam |
0 |
0 |
100 |
Máy thổi khí |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
101 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kiểu: Roots, Model Sdb 50- Lưu lượng: Q = 1,66 m3/phút - Loại máy truyền động trực tiếp không qua hệ dây couroa- Cột áp: H = 3.0 m- Điện áp: 2.0 HP, 3pha/380V/50Hz- Phụ kiện: Phụ kiện đồng hồ- Nhãn hiệu: Đầu thổi khí - GREATECH Motor : Elektrim |
Xuất xứ : Đầu thổi khí - Đài LoanMotor - Singapore |
0 |
0 |
102 |
* Ống và phụ kiện lắp đặt hệ thống khí |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
103 |
Ống DN80, dày 2mm – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
104 |
Ống DN50, dày 3mm – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
105 |
Ống DN15, dày 3mm – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
106 |
Co DN15 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
107 |
Co DN50 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
108 |
Co DN80 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
109 |
Nối giảm DN50-DN15 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
110 |
Tê DN15 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
111 |
Tê DN50 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
112 |
Nối ren ngoài DN50 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
113 |
Nối ren ngoài DN15 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
114 |
Tê DN80 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
115 |
Mặt bích DN80, JIS 10K – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
116 |
Van cánh bướm tay gạt Tomoe DN80 (thân nhôm, đĩa van Inox 304 316, tay bọc nhựa chống xâm thực) |
|
1 |
|
- |
Indonesia |
0 |
0 |
117 |
Bích chén DN80 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
118 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
119 |
Cùm U ren phi 6 DN50 + tán – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
120 |
Cùm U ren phi 6 DN25 + tán – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
121 |
Cùm U ren phi 6 DN15 + tán – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
122 |
Cùm U ren phi 6 DN80 + tán – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
123 |
Bulong M16x100 + tán + long đền – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
124 |
Tắc kê nở Inox 304 M12x100 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
125 |
Tắc kê nở Inox 304 M8x60 – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
126 |
Van cầu DN50, hai đầu ren – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
127 |
Van cầu DN15, hai đầu ren – SS304 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
128 |
Ống nhựa DN25 – UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
129 |
Ống nhựa DN15 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
130 |
Nối ren ngoài nhựa DN15 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
131 |
Nối ren trong nhựa DN15 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
132 |
Nối ren trong nhựa DN20 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
133 |
Nối ren trong nhựa DN50 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
134 |
Nối giảm DN50-DN25 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
135 |
Co nhựa DN15 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
136 |
Co nhựa DN25 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
137 |
Tê nhựa DN15 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
138 |
Tê nhựa DN25 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
139 |
Tê giảm DN25 - UPVC |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
140 |
Đĩa thổi khí |
|
1 |
|
- Loại: Đĩa phân phối khí tinh; Đường kính tổng: 275mm, hoạt động: 265mm- Lưu lượng: Q = 3 - 10 m3/h- Vật liệu: Màng Flexlon, khung PP + 20GF- Model: D REX-9 |
Đức |
0 |
0 |
141 |
Bơm nhúng chìm (tuần hoàn WP03A/B) khử Nitơ |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
142 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 5m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 3 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz |
Đài Loan |
0 |
0 |
143 |
* Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, … |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
144 |
Ống nhựa DN50, PN6 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
145 |
Co nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
146 |
Tê nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
147 |
Nối ren ngoài nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
148 |
Racco nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
149 |
Van một chiều lá lật Inox 304 DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
150 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
151 |
Cùm U ren phi 6, D50 + tán |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
152 |
Xích bơm Inox 304 4mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
153 |
Ma ní mắc xích Inox 304 4mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
154 |
Tắc kê nở Inox 304 M8x60 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
155 |
Bùn hoạt tính (Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống), |
|
1 |
|
Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống |
Việt Nam |
0 |
0 |
156 |
Men vi sinh (Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống), |
|
1 |
|
Bao gồm chi phí nuôi cấy vi sinh, vận hành và chuyển giao công nghệ, không bao gồm hóa chất vận hành thử nghiệm hệ thống - |
Việt Nam |
0 |
0 |
157 |
Bể lắng (TK - 06) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
158 |
Bơm bùn SP04/A/B |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
159 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 2m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 4 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz |
Đài Loan |
0 |
0 |
160 |
* Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, … |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
161 |
Ống nhựa DN50, PN6 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
162 |
Co nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
163 |
Tê nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
164 |
Nối ren ngoài nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
165 |
Racco nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
166 |
Van nhựa DN50 - |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
167 |
Van một chiều lá lật Inox 304 DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
168 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
169 |
Cùm U ren phi 6, D50 + tán |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
170 |
Xích bơm Inox 304 4mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
171 |
Ma ní mắc xích Inox 304 4mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
172 |
Tắc kê nở Inox 304 M8x60 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
173 |
Hệ thống cơ khí bể lắng |
|
1 |
|
- Vật liệu: SS304 dày 1,2 mm, ống trung tâm D350mm, |
Việt Nam |
0 |
0 |
174 |
Bể khử trùng (TK-07) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
175 |
Đồng hồ lưu lượng FM - 01 |
|
1 |
|
- Quy cách: DN50, dạng cơ, kết nối mặt bích, nhiệt độ max 50oC- Phạm vị đo: 0.45 - 30m3/h |
Malaysia |
0 |
0 |
176 |
Bơm nhúng chìm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
177 |
* Máy chính: |
|
1 |
|
- Kiểu: Nhúng chìm, không bao gồm AutoCoupling- Model: B-3052- Lưu lượng: Q = 3 m3/h- Công suất: 0,4 kW - Cột áp: 4,5 mH2O- Điện áp: 3 pha/380V/50Hz |
Đài Loan |
0 |
0 |
178 |
* Ống và phụ kiện lắp đặt: Ống uPVC, van 1 chiều, van điều khiển, co, te, xích treo bơm, … |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
179 |
Ống nhựa DN50, PN6 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
180 |
Co nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
181 |
Tê nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
182 |
Mặt bích nhựa DN50 + gioăng |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
183 |
Nối ren ngoài nhựa DN25 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
184 |
Nối giảm nhựa DN25 - DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
185 |
Nối ren ngoài nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
186 |
Racco nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
187 |
Van nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
Đài Loan |
0 |
0 |
188 |
Van một chiều lá lật Inox 304 DN50. |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
189 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
190 |
Cùm U ren phi 6, D50 + tán |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
191 |
Xích bơm Inox 304 4mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
192 |
Ma ní mắc xích Inox 304 4mm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
193 |
Tắc kê nở Inox 304 M8x60 |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
194 |
Bulong M14x80mm + tán + long đền |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
195 |
Bồn lọc áp lực |
|
1 |
|
Công suất: Q = 1 - 2 m3/h- Thông số kỹ thuật: D400xH1620 (mm); Bao gồm van điều khiển tay loại 3 ngã Runxin- Trung Quốc |
Trung Quốc |
0 |
0 |
196 |
Vật liệu lọc |
|
1 |
|
- Vật liệu: Cát lọc, sỏi đỡ, vật liệu lọc đa năng |
- |
0 |
0 |
197 |
Hệ thống điện |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
198 |
* Hệ thống điện động lực và điện điều khiển |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
199 |
- Tủ điện: |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
200 |
+ Thiết bị chính: MCCB, MCB, Contactor, Relay nhiệt,… |
|
1 |
|
- |
Hàn Quốc |
0 |
0 |
201 |
+ Cáp điện trong tủ: |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
202 |
+ Cáp điện động lực bên ngoài: |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
203 |
+ Cáp điện điều khiển bên ngoài: |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
204 |
+ Ống bảo vệ cáp đi chìm trong bể: |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
205 |
+ Thang máng bảo vệ cáp đi nổi: |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
206 |
+ Ống bảo vệ cáp đi nổi từ thiết bị đến ống góp: Ruột gà thép tráng kẽm |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
207 |
+ Vật tư, Phụ kiện: đầu cos, ray dẫn, thanh nhôm ... |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
208 |
* Vỏ tủ điện : tủ 1 lớp cửa |
|
1 |
|
- Kích thước : D x R x S = 1800 x 850 x 350 (mm) |
Việt Nam |
0 |
0 |
209 |
* Nhãn tên thẻ tủ điện : 26 thiết bị |
|
1 |
|
- |
Việt Nam |
0 |
0 |
210 |
Vật liệu - Mica |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
211 |
1. MCCB 4P 50A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
212 |
2. RKP 1P + 1N 3A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
213 |
3. RCT 50/5A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
214 |
4. Cầu chì 2A 220V |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
215 |
5. Bảo vệ pha PRM-44, |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
216 |
6. Cảm biến mực nước FS-3A + đế |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
217 |
7. Timer thời gian TDVY-M3H-220V + đế |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
218 |
8. Timer luân phiên AT8N + đế |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
219 |
9. Relay 8 chân dẹp RU2S-A220+ đế (220V) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
220 |
10. DOMINO 1P 20A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
221 |
11. Chặn nhựa 20A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
222 |
12. Chặn sắt |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
223 |
13. CONTAC 3VT Ø22 (2NO) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
224 |
14. CONTAC KHẨN Ø22 (1NC) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
225 |
15. Còi báo Ø65 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
226 |
16. Đồng hồ VOLT (96X96) 500V |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
227 |
17. Đồng hồ AMPE (96X96) 50/5A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
228 |
18. Đèn báo Ø22 xanh (BLUE), |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
229 |
19. Đèn báo Ø22 vàng (YELLOW) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
230 |
20. Đèn báo Ø22 đỏ (RED) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
231 |
21. Đèn báo Ø22 xanh (GREEN), |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
232 |
22. MC-9B 9A 220V |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
233 |
23. MT-32 1-1.6A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
234 |
24. MT-32 0.63-1A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
235 |
25. MT-32 4-6A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
236 |
26. MCB 3P 16A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
237 |
27. MCB 3P 6A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
238 |
28. MCB 2P 6A |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
239 |
29. Chuyển mạch VOLT |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
240 |
30. Chuyển mạch AMPE |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
241 |
31. Nút nhấn xanh (1NO) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
242 |
32. Út nhấn đỏ (1NO) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
243 |
33. Dây điện CVm 0,5mm (Đỏ) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
244 |
34. Đầu cốt chỉa đồng 2-3 đỏ |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
245 |
35. Đầu cốt chỉa đồng 2-3 vàng |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
246 |
36. Đầu cốt chỉa đồng 2-3 xanh |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
247 |
37. Đèn led tuýp 7W T5 L600 BN068C |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
248 |
38. Công tắc hành trình ZCN-R504C, |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
249 |
39. Quạt hút + lưới (120 X 120), |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
250 |
Cáp điện, đường ống luồn dây điện, phụ kiện lắp đặt ống, cáp điện |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
251 |
Cáp CVV 4x2.5mm2 (Máy thổi khí) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
252 |
Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm thu gom) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
253 |
Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm điều hòa) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
254 |
Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm tuần hoàn sinh học) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
255 |
Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm tuần hoàn anoxic) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
256 |
Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm bể lắng) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
257 |
Cáp CVV 4x1.5mm2 (bơm chìm lọc áp) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
258 |
Cáp CVV 4x1.5mm2 (đầu dò ph) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
259 |
Cáp CVV 3x1.5mm2 (bơm định lượng) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
260 |
Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể thu gom) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
261 |
Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể điều hòa |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
262 |
Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể lọc áp lực) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
263 |
Cáp CVV 2x1.5mm2 (phao bể khuấy hóa lý) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
264 |
Ống nhựa DN50, PN6 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
265 |
Co nhựa DN25 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
266 |
Co nhựa DN50 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
267 |
Tê nhựa Giảm DN50-DN25 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
268 |
Ống nhựa DN25 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
269 |
Inox 304 V30x30mm dày 3mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
270 |
Tắc kê nở Inox S304 M8X60 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
271 |
Cùm U ren phi 6 DN25 + tán |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
272 |
Cùm Omera DN25+ vít + tắc kê nhựa |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
273 |
Cùm Omera DN50 + vít + tắc kê nhựa |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
274 |
Máng cáp 50x50x1mm + nắp + bulong bắt máng |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
275 |
Co máng cáp ngang 50x50x1mm +bulong bắt co |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
276 |
Co máng cáp đứng 50x50x1mm + bulong bắt co |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
277 |
Hộp điện chống thấm 140x180mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
278 |
Băng keo điện chống nước |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
279 |
Silicon A300 |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
280 |
Đầu nối ống ruột gà lõi kèm 25/31mm |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
281 |
Ống ruột gà lõi kẽm bọc nhựa 1inch (phi 25/31mm) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
282 |
Hồ sơ xin giấy phép xả thải vào nguồn nước |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
283 |
Chi phí điều tra thu thập số liệu, khảo sát thực địa, thu mẫu và phân tích mẫu nước thải |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
284 |
Chi công tác phí cho cán bộ khảo sát, thu thập số liệu, tài liệu (3 người/ngày x 2 ngày) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
285 |
Chi công tác phí cho cán bộ đo đạc, lấy mẫu |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
286 |
Chi phí phân tích mẫu nước thải đầu vào và đầu ra HTXLNT |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
287 |
Tổng hợp, phân tích, viết báo cáo xả thải theo qui định |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
288 |
Phân tích, đánh giá hoạt động phát sinh nước thải |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
289 |
Phân tích, mô tả hệ thống thu gom nước thải |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
290 |
Phân tích, mô tả hệ thống thu gom, tiêu thoát nước mưa |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
291 |
Phân tích, mô tả hệ thống xử lý nước thải |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
292 |
Hệ thống dẫn, xả nước thải vào nguồn nước |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
293 |
Đặc điểm tự nhiên khu vực nguồn nước tiếp nhận nước thải |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
294 |
Phân tích, đánh giá chất lượng nguồn nước tiếp nhận |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
295 |
Hoạt động khai thác, sử dụng nước tại khu vực tiếp nhận nước thải |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
296 |
Phân tích hiện trạng xả nước thải vào nguồn nước khu vực tiếp nhận nước thải + lấy mẫu nghiệm thu |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
297 |
Đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của nguồn nước |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
298 |
Các hoạt động, biện pháp kiểm soát hoạt động xả nước thải vào nguồn nước |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
299 |
Báo cáo tổng hợp |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
300 |
Phí thẩm định |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
301 |
Chi phí vận chuyển |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
302 |
Khảo sát, thu thập tài liệu, số liệu |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
303 |
Đo đạc, lấy mẫu |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
304 |
Kiểm tra thực địa của cơ quan chức năng |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
305 |
Chi phí văn phòng phẩm (in ấn, photo, đóng cuốn, chuyển phát nhanh, chi phí quản lý) |
|
1 |
|
- |
- |
0 |
0 |
306 |
Giá gói thầu |
|
1 |
|
- |
- |
909.196.000 |
909196000 |
307 |
Giá trúng thầu |
|
1 |
|
- |
- |
845.676.000 |
845676000 |