Thuê dịch vụ hiệu chỉnh, xử lý các yêu cầu phát sinh trong công tác VHKT nhằm đảm bảo chất lượng mạng và chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại 02 tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thuê dịch vụ hiệu chỉnh, xử lý các yêu cầu phát sinh trong công tác VHKT nhằm đảm bảo chất lượng mạng và chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại 02 tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.500.822.983 VND
Ngày đăng tải
17:14 22/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1616/QĐ-TT.MLMT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN TRUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE
Ngày phê duyệt
22/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3701897496

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ VIỄN THÔNG

5.225.307.100 VND 5.225.307.100 VND 24 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0102374420 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỄN THÔNG HÀ NỘI Theo BCĐG đính kèm
2 vn0100683374 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN Theo BCĐG đính kèm

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 THÁO DỠ VẬT TƯ, THIẾT BỊ 2G, 3G, 4G, TRUYỀN DẪN QUANG
Theo quy định tại Chương V
2 Tháo dỡ anten 2G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá)
51 bộ Theo quy định tại Chương V 150.500
3 Tháo dỡ anten 2G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá)
102 bộ Theo quy định tại Chương V 272.600
4 Tháo dỡ anten 2G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá)
51 bộ Theo quy định tại Chương V 290.100
5 Tháo dỡ anten 3G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá)
51 bộ Theo quy định tại Chương V 185.500
6 Tháo dỡ anten 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá)
102 bộ Theo quy định tại Chương V 252.600
7 Tháo dỡ anten 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá)
51 bộ Theo quy định tại Chương V 270.100
8 Tháo dỡ anten 4G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá)
55 bộ Theo quy định tại Chương V 185.500
9 Tháo dỡ anten 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá)
110 bộ Theo quy định tại Chương V 252.600
10 Tháo dỡ anten 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá)
55 bộ Theo quy định tại Chương V 270.100
11 Tháo dỡ khối RRU 3G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá)
51 bộ Theo quy định tại Chương V 185.500
12 Tháo dỡ khối RRU 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá)
102 bộ Theo quy định tại Chương V 252.600
13 Tháo dỡ khối RRU 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá)
51 bộ Theo quy định tại Chương V 270.100
14 Tháo dỡ khối RRH 4G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá)
55 bộ Theo quy định tại Chương V 185.500
15 Tháo dỡ khối RRH 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá)
110 bộ Theo quy định tại Chương V 252.600
16 Tháo dỡ khối RRH 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá)
55 bộ Theo quy định tại Chương V 270.100
17 Tháo dỡ khối OVP
108 bộ Theo quy định tại Chương V 30.000
18 Tháo dỡ khối combiner, Duplexer
108 bộ Theo quy định tại Chương V 30.000
19 Tháo dỡ Feeder 7/8 ở độ cao < 20m (bao gồm tháo kẹp cáp)
1.860 m Theo quy định tại Chương V 6.100
20 Tháo dỡ Feeder 7/8 ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo kẹp cáp)
7.440 m Theo quy định tại Chương V 6.100
21 Tháo dỡ Feeder 7/8 ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo kẹp cáp)
5.760 m Theo quy định tại Chương V 6.100
22 Tháo dỡ Connector
672 cái Theo quy định tại Chương V 6.400
23 Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao < 20m
314 sợi Theo quy định tại Chương V 55.200
24 Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 20-40m
628 sợi Theo quy định tại Chương V 82.200
25 Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 40-60m
314 sợi Theo quy định tại Chương V 90.700
26 Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Indoor
408 sợi Theo quy định tại Chương V 36.400
27 Tháo dỡ cáp quang outdoor
15.560 m Theo quy định tại Chương V 6.300
28 Tháo dỡ Tủ thiết bị BTS 2G
68 tủ Theo quy định tại Chương V 30.400
29 Tháo dỡ Khối TRX
68 khối Theo quy định tại Chương V 30.400
30 Tháo dỡ Rack 19''
44 bộ Theo quy định tại Chương V 51.900
31 Tháo dỡ Khối BBU 3G
148 bộ Theo quy định tại Chương V 66.400
32 Tháo dỡ Khối FM 4G
68 bộ Theo quy định tại Chương V 66.400
33 Tháo dỡ Tủ nguồn
44 tủ Theo quy định tại Chương V 29.600
34 Tháo dỡ Khung giá tủ đựng ACCU
44 khung Theo quy định tại Chương V 47.900
35 Tháo dỡ ACCU
176 bình Theo quy định tại Chương V 47.900
36 Tháo dỡ Cáp tiếp địa 1x16mm2
5.614 m Theo quy định tại Chương V 6.000
37 Tháo dỡ Cáp nguồn DC 2x16mm2
8.800 m Theo quy định tại Chương V 6.000
38 Tháo dỡ Cáp nguồn AC 2x16mm2
220 m Theo quy định tại Chương V 6.000
39 Tháo dỡ cáp nguồn DC 2x10mm2
3.520 m Theo quy định tại Chương V 6.000
40 Tháo dỡ cáp nguồn DC 2x6mm2
3.520 m Theo quy định tại Chương V 6.000
41 Tháo dỡ cáp nguồn AC 2x35mm2
220 m Theo quy định tại Chương V 6.000
42 Tháo dỡ card thiết bị (FBBA, FBBC, SFP…)
252 card Theo quy định tại Chương V 9.200
43 Tháo dỡ dây luồng và dây cảnh báo (nhân công)
24 sợi Theo quy định tại Chương V 6.000
44 Tháo dỡ dây nhảy quang SC-LC
92 sợi Theo quy định tại Chương V 5.000
45 Tháo dỡ hộp phân phối nguồn AC, DC
44 bộ Theo quy định tại Chương V 24.600
46 Tháo dỡ khối thiết bị CSG, SIU
44 tủ Theo quy định tại Chương V 29.600
47 Tháo dỡ thu hồi cáp quang treo 6FO
32 km Theo quy định tại Chương V 503.000
48 Tháo dỡ thu hồi cáp quang treo 8FO
32 km Theo quy định tại Chương V 600.600
49 Tháo dỡ thu hồi cáp quang treo 12FO
32 km Theo quy định tại Chương V 650.600
50 LẮP ĐẶT VẬT TƯ, THIẾT BỊ 2G, 3G, 4G, TRUYỀN DẪN QUANG
Theo quy định tại Chương V
51 Lắp đặt Anten 2G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá)
42 bộ Theo quy định tại Chương V 310.500
52 Lắp đặt Anten 2G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá)
84 bộ Theo quy định tại Chương V 370.400
53 Lắp đặt Anten 2G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá)
42 bộ Theo quy định tại Chương V 430.300
54 Lắp đặt Anten 3G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá)
99 bộ Theo quy định tại Chương V 310.500
55 Lắp đặt Anten 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá)
198 bộ Theo quy định tại Chương V 450.400
56 Lắp đặt Anten 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá)
99 bộ Theo quy định tại Chương V 520.300
57 Lắp đặt Anten 4G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá)
176 bộ Theo quy định tại Chương V 300.400
58 Lắp đặt Anten 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá)
352 bộ Theo quy định tại Chương V 378.800
59 Lắp đặt Anten 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá)
176 bộ Theo quy định tại Chương V 460.300
60 Lắp đặt Khối RRU 3G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá)
99 bộ Theo quy định tại Chương V 300.500
61 Lắp đặt Khối RRU 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá)
198 bộ Theo quy định tại Chương V 370.400
62 Lắp đặt Khối RRU 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá)
99 bộ Theo quy định tại Chương V 430.300
63 Lắp đặt Khối RRH 4G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá)
176 bộ Theo quy định tại Chương V 300.500
64 Lắp đặt Khối RRH 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá)
352 bộ Theo quy định tại Chương V 371.600
65 Lắp đặt Khối RRH 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá)
176 bộ Theo quy định tại Chương V 430.300
66 Lắp đặt khối OVP
344 bộ Theo quy định tại Chương V 115.000
67 Lắp đặt khối combiner, Duplexer
344 bộ Theo quy định tại Chương V 188.500
68 Lắp đặt Feeder 7/8 ở độ cao < 20m (bao gồm lắp kẹp cáp)
1.500 m Theo quy định tại Chương V 12.300
69 Lắp đặt Feeder 7/8 ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp kẹp cáp)
6.000 m Theo quy định tại Chương V 14.200
70 Lắp đặt Feeder 7/8 ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp kẹp cáp)
4.680 m Theo quy định tại Chương V 15.000
71 Lắp đặt connector
672 cái Theo quy định tại Chương V 17.200
72 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao < 20m
634 sợi Theo quy định tại Chương V 260.600
73 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 20-40m
1.268 sợi Theo quy định tại Chương V 320.300
74 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 40-60m
634 sợi Theo quy định tại Chương V 362.000
75 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Indoor
336 sợi Theo quy định tại Chương V 120.000
76 Lắp đặt cáp quang outdoor
37.630 m Theo quy định tại Chương V 9.000
77 Lắp đặt tủ thiết bị BTS 2G
56 tủ Theo quy định tại Chương V 220.000
78 Lắp đặt các khối thu phát (TX, RX) vào tủ thiết bị
56 khối Theo quy định tại Chương V 140.000
79 Lắp đặt Rack 19''
108 bộ Theo quy định tại Chương V 163.900
80 Lắp đặt Khối BBU 3G
132 bộ Theo quy định tại Chương V 137.100
81 Lắp đặt Khối FM 4G
304 bộ Theo quy định tại Chương V 134.600
82 Lắp đặt tủ nguồn
108 tủ Theo quy định tại Chương V 305.700
83 Lắp đặt khung giá tủ đựng ACCU
108 khối Theo quy định tại Chương V 117.800
84 Lắp đặt ACCU
432 bình Theo quy định tại Chương V 85.300
85 Lắp đặt Cáp tiếp địa 1x16mm2 (nhân công)
6.805 m Theo quy định tại Chương V 9.000
86 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x16mm2 (nhân công)
21.507 m Theo quy định tại Chương V 9.000
87 Lắp đặt Cáp nguồn AC 2x16mm2 (nhân công)
920 m Theo quy định tại Chương V 9.000
88 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x10mm2 (nhân công)
13.687 m Theo quy định tại Chương V 9.000
89 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x6mm2 (nhân công)
2.560 m Theo quy định tại Chương V 9.000
90 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x35mm2 (nhân công)
540 m Theo quy định tại Chương V 9.000
91 Lắp đặt card thiết bị (FBBA, FBBC, SFP…)
488 card Theo quy định tại Chương V 75.000
92 Ép đầu cốt đồng 16 mm2
2.384 cái Theo quy định tại Chương V 16.000
93 Lắp đặt dây luồng và dây cảnh báo (nhân công)
132 m Theo quy định tại Chương V 20.000
94 Dán nhãn, kiểm tra tổng thể, vệ sinh, chụp ảnh phần outdoor
180 trạm Theo quy định tại Chương V 205.600
95 Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 2G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng)
56 trạm Theo quy định tại Chương V 302.600
96 Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 3G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng)
212 trạm Theo quy định tại Chương V 332.600
97 Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 4G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng)
320 trạm Theo quy định tại Chương V 332.600
98 Lắp đặt dây nhảy quang SC-LC (nhân công)
408 sợi Theo quy định tại Chương V 10.000
99 Lắp đặt Coupler LC-LC
80 cái Theo quy định tại Chương V 5.000
100 Lắp đặt hộp phân phối nguồn AC, DC (nhân công)
108 tủ Theo quy định tại Chương V 150.000
101 Lắp đặt thiết bị CSG, SIU
34 tủ Theo quy định tại Chương V 100.000
102 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 12FO (nhân công)
32 km Theo quy định tại Chương V 3.281.400
103 Hàn nối ODF cáp sợi quang. Loại cáp quang <= 12FO (nhân công)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 250.000
104 Hàn nối măng xông cáp quang. Loại cáp quang <= 12FO (nhân công)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 250.000
105 Kiểm tra, xác định sự cố tuyến cáp quang (tuyến 12FO)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 110.000
106 Đo kiểm tra suy hao tuyến sau khi ứng cứu (tuyến 12FO)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 110.000
107 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 8FO (nhân công)
32 km Theo quy định tại Chương V 2.800.800
108 Hàn nối ODF cáp sợi quang. Loại cáp quang <= 8FO (nhân công)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 200.100
109 Hàn nối măng xông cáp quang. Loại cáp quang <= 8FO (nhân công)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 200.100
110 Kiểm tra, xác định sự cố tuyến cáp quang (tuyến 8FO)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 110.000
111 Đo kiểm tra suy hao tuyến sau khi ứng cứu (tuyến 8FO)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 110.000
112 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 6FO (nhân công)
32 km Theo quy định tại Chương V 2.208.200
113 Hàn nối ODF cáp sợi quang. Loại cáp quang <= 6FO (nhân công)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 160.100
114 Hàn nối măng xông cáp quang. Loại cáp quang <= 6FO (nhân công)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 160.100
115 Kiểm tra, xác định sự cố tuyến cáp quang (tuyến 6FO)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 110.000
116 Đo kiểm tra suy hao tuyến sau khi ứng cứu (tuyến 6FO)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 110.000
117 Lắp đặt Bộ gá (1 ốp D12, 2 đai, 2 khóa inox) cáp quang ADSS (nhân công)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 129.000
118 Lắp đặt Bộ đai ốp (móc J, đai, khóa Inox) treo măng xông (nhân công)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 129.000
119 Lắp đặt Bộ néo 2 hướng cáp quang ADSS KV100 (nhân công)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 100.000
120 Lắp đặt Bộ treo cáp ADSS KV100 (nhân công)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 100.000
121 Lắp đặt Biển báo cáp quang dọc tuyến (nhân công)
20 Cái Theo quy định tại Chương V 43.100
122 Lắp đặt Biển báo độ cao cáp quang (nhân công)
20 Cái Theo quy định tại Chương V 43.100
123 THÁO DỠ/LẮP ĐẶT PHẦN PHỤ TRỢ
Theo quy định tại Chương V
124 Tháo dỡ thu hồi cầu cáp Indoor
40 m Theo quy định tại Chương V 30.000
125 Lắp đặt cầu cáp indoor (nhân công)
30 m Theo quy định tại Chương V 100.000
126 Tháo dỡ cầu cáp outdoor độ cao <20m
40 m Theo quy định tại Chương V 50.000
127 Lắp đặt cầu cáp outdoor (nhân công)
30 m Theo quy định tại Chương V 120.000
128 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều AC/DC
4 bộ Theo quy định tại Chương V 300.000
129 Tháo dỡ trụ tạm (nhân công)
4 cột Theo quy định tại Chương V 1.800.000
130 Lắp dựng trụ tạm (nhân công)
4 cột Theo quy định tại Chương V 2.663.200
131 Tháo dỡ trạm phát sóng lưu động
4 trạm Theo quy định tại Chương V 300.000
132 Tháo dỡ tủ thiết bị outdoor
4 tủ Theo quy định tại Chương V 1.500.000
133 Lắp đặt trạm phát sóng lưu động
4 trạm Theo quy định tại Chương V 1.000.000
134 Lắp đặt tủ thiết bị outdoor
4 tủ Theo quy định tại Chương V 2.500.000
135 THÁO DỠ THIẾT BỊ VIBA
Theo quy định tại Chương V
136 Tháo dỡ Anten Viba ở độ cao <20m (bao gồm tháo bum, gá)
50 bộ Theo quy định tại Chương V 98.600
137 Tháo dỡ Anten Viba ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá)
100 bộ Theo quy định tại Chương V 120.300
138 Tháo dỡ Anten Viba ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá)
25 bộ Theo quy định tại Chương V 145.000
139 Tháo dỡ Khối ODU ở độ cao <20m
50 khối Theo quy định tại Chương V 72.300
140 Tháo dỡ Khối ODU ở độ cao từ 20-40m
100 khối Theo quy định tại Chương V 86.700
141 Tháo dỡ Khối ODU ở độ cao từ 40-60m
25 khối Theo quy định tại Chương V 101.100
142 Tháo dỡ cáp trung tần cho viba
5.000 m Theo quy định tại Chương V 6.400
143 Tháo dỡ Connector (cho cáp IF)
400 đầu Theo quy định tại Chương V 6.400
144 Tháo dỡ khối máy truyền dẫn IDU
200 khối Theo quy định tại Chương V 60.900
145 Tháo dỡ cáp nguồn cho viba
400 m Theo quy định tại Chương V 6.400
146 Tháo dỡ cáp tiếp đất cho viba
200 m Theo quy định tại Chương V 6.400
147 Tháo dỡ Cáp luồng PCM 8x2x0,4
1.000 m Theo quy định tại Chương V 6.400
148 Tháo dỡ Phiến Krone
800 cái Theo quy định tại Chương V 6.000
149 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VIBA
Theo quy định tại Chương V
150 Lắp đặt anten Viba ở độ cao <20m (bao gồm lắp bum, gá)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 2.513.000
151 Lắp đặt anten Viba ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 3.135.600
152 Lắp đặt anten Viba ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 3.015.600
153 Lắp đặt Khối ODU ở độ cao <20m
10 khối Theo quy định tại Chương V 178.500
154 Lắp đặt Khối ODU ở độ cao từ 20-40m
20 khối Theo quy định tại Chương V 214.100
155 Lắp đặt Khối ODU ở độ cao từ 40-60m
10 khối Theo quy định tại Chương V 299.800
156 Lắp đặt cáp trung tần
1.250 m Theo quy định tại Chương V 8.500
157 Lắp đặt connector (cho cáp IF)
40 đầu Theo quy định tại Chương V 104.600
158 Lắp đặt khối IDU
20 khối Theo quy định tại Chương V 279.100
159 Lắp đặt cáp nguồn cho viba
40 m Theo quy định tại Chương V 8.500
160 Lắp đặt cáp tiếp đất cho viba
20 m Theo quy định tại Chương V 8.500
161 Lắp đặt Cáp luồng PCM 8x2x0,4
20 sợi Theo quy định tại Chương V 20.000
162 Lắp đặt Phiến Krone
40 cái Theo quy định tại Chương V 10.000
163 Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị viba
20 trạm Theo quy định tại Chương V 332.600
164 Ép đầu cos 6 mm2
10 cái Theo quy định tại Chương V 16.000
165 HIỆU CHỈNH, XỬ LÝ CHÉO CELL
Theo quy định tại Chương V
166 Cân chỉnh anten viba ở độ cao <20m
4 bộ Theo quy định tại Chương V 500.000
167 Cân chỉnh anten viba ở độ từ 20-40m
4 bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
168 Cân chỉnh anten viba ở độ từ 40m-60m
4 bộ Theo quy định tại Chương V 700.000
169 Xử lý chéo cell ở độ cao <20m
58 Cell Theo quy định tại Chương V 150.000
170 Xử lý chéo cell ở độ 20-40m
117 Cell Theo quy định tại Chương V 220.000
171 Xử lý chéo cell ở độ 40-60m
58 Cell Theo quy định tại Chương V 240.000
172 Hiệu chỉnh anten (chưa bao gồm nhân công leo cột)
233 Cell Theo quy định tại Chương V 100.900
173 Thu thập thông tin anten (chưa bao gồm nhân công leo cột)
233 Cell Theo quy định tại Chương V 100.900
174 Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao <20m
39 cột Theo quy định tại Chương V 120.000
175 Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao 20-40m
77 cột Theo quy định tại Chương V 170.000
176 Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao 40-60m
39 cột Theo quy định tại Chương V 175.000
177 VẬN CHUYỂN, BỐC DỠ
Theo quy định tại Chương V
178 Vận chuyển từ kho tổ tới các trạm lắp đặt thiết bị, từ trạm này qua trạm khác hoặc từ các trạm thu hồi về kho tổ (xe 1 tấn)
304 trạm Theo quy định tại Chương V 700.000
179 Vận chuyển vật tư từ kho Đài VT Đắk Lắk tới kho tổ VT Đắk Lắk hoặc thu hồi thiết bị từ kho tổ về kho Đài VT Đắk Lắk (xe 1 tấn)
4 chuyến Theo quy định tại Chương V 1.000.000
180 Vận chuyển vật tư từ kho TT.MLMT đến kho Đài VT Đắk Lắk Hoặc vận chuyển vật tư từ kho Đài VT về kho TT.MLMT (xe 3 tấn)
4 chuyến Theo quy định tại Chương V 8.000.000
181 Vận chuyển vật tư từ kho Đài VT Đắk Lắk tới kho tổ VT Đắk Nông hoặc thu hồi thiết bị từ kho tổ về kho Đài VT Đắk Lắk (xe 1 tấn)
4 chuyến Theo quy định tại Chương V 1.500.000
182 Bốc xếp lên xe cấu kiện khối nhỏ <= 30kg
3.968 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 15.000
183 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg; Cự ly < 100m
2.945 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 17.000
184 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg; Cự ly < 300m; Đồi dốc 20 độ
1.023 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 30.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây