1 |
THÁO DỠ VẬT TƯ, THIẾT BỊ 2G, 3G, 4G, TRUYỀN DẪN QUANG |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
2 |
Tháo dỡ anten 2G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
51 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
150.500 |
|
3 |
Tháo dỡ anten 2G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
102 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
272.600 |
|
4 |
Tháo dỡ anten 2G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
51 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
290.100 |
|
5 |
Tháo dỡ anten 3G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
51 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
185.500 |
|
6 |
Tháo dỡ anten 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
102 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
252.600 |
|
7 |
Tháo dỡ anten 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
51 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
270.100 |
|
8 |
Tháo dỡ anten 4G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
55 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
185.500 |
|
9 |
Tháo dỡ anten 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
110 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
252.600 |
|
10 |
Tháo dỡ anten 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
55 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
270.100 |
|
11 |
Tháo dỡ khối RRU 3G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
51 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
185.500 |
|
12 |
Tháo dỡ khối RRU 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
102 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
252.600 |
|
13 |
Tháo dỡ khối RRU 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
51 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
270.100 |
|
14 |
Tháo dỡ khối RRH 4G ở độ cao < 20m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
55 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
185.500 |
|
15 |
Tháo dỡ khối RRH 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
110 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
252.600 |
|
16 |
Tháo dỡ khối RRH 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
55 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
270.100 |
|
17 |
Tháo dỡ khối OVP |
|
108 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.000 |
|
18 |
Tháo dỡ khối combiner, Duplexer |
|
108 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.000 |
|
19 |
Tháo dỡ Feeder 7/8 ở độ cao < 20m (bao gồm tháo kẹp cáp) |
|
1.860 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.100 |
|
20 |
Tháo dỡ Feeder 7/8 ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo kẹp cáp) |
|
7.440 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.100 |
|
21 |
Tháo dỡ Feeder 7/8 ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo kẹp cáp) |
|
5.760 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.100 |
|
22 |
Tháo dỡ Connector |
|
672 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.400 |
|
23 |
Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao < 20m |
|
314 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
55.200 |
|
24 |
Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 20-40m |
|
628 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.200 |
|
25 |
Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 40-60m |
|
314 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
90.700 |
|
26 |
Tháo dỡ Cáp nhảy Jumper 3m Indoor |
|
408 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
36.400 |
|
27 |
Tháo dỡ cáp quang outdoor |
|
15.560 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.300 |
|
28 |
Tháo dỡ Tủ thiết bị BTS 2G |
|
68 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.400 |
|
29 |
Tháo dỡ Khối TRX |
|
68 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.400 |
|
30 |
Tháo dỡ Rack 19'' |
|
44 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
51.900 |
|
31 |
Tháo dỡ Khối BBU 3G |
|
148 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.400 |
|
32 |
Tháo dỡ Khối FM 4G |
|
68 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.400 |
|
33 |
Tháo dỡ Tủ nguồn |
|
44 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
29.600 |
|
34 |
Tháo dỡ Khung giá tủ đựng ACCU |
|
44 |
khung |
Theo quy định tại Chương V |
|
47.900 |
|
35 |
Tháo dỡ ACCU |
|
176 |
bình |
Theo quy định tại Chương V |
|
47.900 |
|
36 |
Tháo dỡ Cáp tiếp địa 1x16mm2 |
|
5.614 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
37 |
Tháo dỡ Cáp nguồn DC 2x16mm2 |
|
8.800 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
38 |
Tháo dỡ Cáp nguồn AC 2x16mm2 |
|
220 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
39 |
Tháo dỡ cáp nguồn DC 2x10mm2 |
|
3.520 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
40 |
Tháo dỡ cáp nguồn DC 2x6mm2 |
|
3.520 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
41 |
Tháo dỡ cáp nguồn AC 2x35mm2 |
|
220 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
42 |
Tháo dỡ card thiết bị (FBBA, FBBC, SFP…) |
|
252 |
card |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.200 |
|
43 |
Tháo dỡ dây luồng và dây cảnh báo (nhân công) |
|
24 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
44 |
Tháo dỡ dây nhảy quang SC-LC |
|
92 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.000 |
|
45 |
Tháo dỡ hộp phân phối nguồn AC, DC |
|
44 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
24.600 |
|
46 |
Tháo dỡ khối thiết bị CSG, SIU |
|
44 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
29.600 |
|
47 |
Tháo dỡ thu hồi cáp quang treo 6FO |
|
32 |
km |
Theo quy định tại Chương V |
|
503.000 |
|
48 |
Tháo dỡ thu hồi cáp quang treo 8FO |
|
32 |
km |
Theo quy định tại Chương V |
|
600.600 |
|
49 |
Tháo dỡ thu hồi cáp quang treo 12FO |
|
32 |
km |
Theo quy định tại Chương V |
|
650.600 |
|
50 |
LẮP ĐẶT VẬT TƯ, THIẾT BỊ 2G, 3G, 4G, TRUYỀN DẪN QUANG |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
51 |
Lắp đặt Anten 2G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
42 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
310.500 |
|
52 |
Lắp đặt Anten 2G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
84 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
370.400 |
|
53 |
Lắp đặt Anten 2G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
42 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
430.300 |
|
54 |
Lắp đặt Anten 3G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
99 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
310.500 |
|
55 |
Lắp đặt Anten 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
198 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
450.400 |
|
56 |
Lắp đặt Anten 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
99 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
520.300 |
|
57 |
Lắp đặt Anten 4G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
176 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.400 |
|
58 |
Lắp đặt Anten 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
352 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
378.800 |
|
59 |
Lắp đặt Anten 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
176 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
460.300 |
|
60 |
Lắp đặt Khối RRU 3G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
99 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.500 |
|
61 |
Lắp đặt Khối RRU 3G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
198 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
370.400 |
|
62 |
Lắp đặt Khối RRU 3G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
99 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
430.300 |
|
63 |
Lắp đặt Khối RRH 4G ở độ cao < 20m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
176 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.500 |
|
64 |
Lắp đặt Khối RRH 4G ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
352 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
371.600 |
|
65 |
Lắp đặt Khối RRH 4G ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
176 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
430.300 |
|
66 |
Lắp đặt khối OVP |
|
344 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
115.000 |
|
67 |
Lắp đặt khối combiner, Duplexer |
|
344 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
188.500 |
|
68 |
Lắp đặt Feeder 7/8 ở độ cao < 20m (bao gồm lắp kẹp cáp) |
|
1.500 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.300 |
|
69 |
Lắp đặt Feeder 7/8 ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp kẹp cáp) |
|
6.000 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.200 |
|
70 |
Lắp đặt Feeder 7/8 ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp kẹp cáp) |
|
4.680 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.000 |
|
71 |
Lắp đặt connector |
|
672 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.200 |
|
72 |
Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao < 20m |
|
634 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
260.600 |
|
73 |
Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 20-40m |
|
1.268 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
320.300 |
|
74 |
Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 40-60m |
|
634 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
362.000 |
|
75 |
Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Indoor |
|
336 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
120.000 |
|
76 |
Lắp đặt cáp quang outdoor |
|
37.630 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000 |
|
77 |
Lắp đặt tủ thiết bị BTS 2G |
|
56 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
78 |
Lắp đặt các khối thu phát (TX, RX) vào tủ thiết bị |
|
56 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
140.000 |
|
79 |
Lắp đặt Rack 19'' |
|
108 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
163.900 |
|
80 |
Lắp đặt Khối BBU 3G |
|
132 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
137.100 |
|
81 |
Lắp đặt Khối FM 4G |
|
304 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
134.600 |
|
82 |
Lắp đặt tủ nguồn |
|
108 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
305.700 |
|
83 |
Lắp đặt khung giá tủ đựng ACCU |
|
108 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
117.800 |
|
84 |
Lắp đặt ACCU |
|
432 |
bình |
Theo quy định tại Chương V |
|
85.300 |
|
85 |
Lắp đặt Cáp tiếp địa 1x16mm2 (nhân công) |
|
6.805 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000 |
|
86 |
Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x16mm2 (nhân công) |
|
21.507 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000 |
|
87 |
Lắp đặt Cáp nguồn AC 2x16mm2 (nhân công) |
|
920 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000 |
|
88 |
Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x10mm2 (nhân công) |
|
13.687 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000 |
|
89 |
Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x6mm2 (nhân công) |
|
2.560 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000 |
|
90 |
Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x35mm2 (nhân công) |
|
540 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000 |
|
91 |
Lắp đặt card thiết bị (FBBA, FBBC, SFP…) |
|
488 |
card |
Theo quy định tại Chương V |
|
75.000 |
|
92 |
Ép đầu cốt đồng 16 mm2 |
|
2.384 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.000 |
|
93 |
Lắp đặt dây luồng và dây cảnh báo (nhân công) |
|
132 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
20.000 |
|
94 |
Dán nhãn, kiểm tra tổng thể, vệ sinh, chụp ảnh phần outdoor |
|
180 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
205.600 |
|
95 |
Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 2G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng) |
|
56 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
302.600 |
|
96 |
Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 3G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng) |
|
212 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
332.600 |
|
97 |
Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 4G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng) |
|
320 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
332.600 |
|
98 |
Lắp đặt dây nhảy quang SC-LC (nhân công) |
|
408 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.000 |
|
99 |
Lắp đặt Coupler LC-LC |
|
80 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.000 |
|
100 |
Lắp đặt hộp phân phối nguồn AC, DC (nhân công) |
|
108 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
150.000 |
|
101 |
Lắp đặt thiết bị CSG, SIU |
|
34 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.000 |
|
102 |
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 12FO (nhân công) |
|
32 |
km |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.281.400 |
|
103 |
Hàn nối ODF cáp sợi quang. Loại cáp quang <= 12FO (nhân công) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
104 |
Hàn nối măng xông cáp quang. Loại cáp quang <= 12FO (nhân công) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
105 |
Kiểm tra, xác định sự cố tuyến cáp quang (tuyến 12FO) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
106 |
Đo kiểm tra suy hao tuyến sau khi ứng cứu (tuyến 12FO) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
107 |
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 8FO (nhân công) |
|
32 |
km |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.800.800 |
|
108 |
Hàn nối ODF cáp sợi quang. Loại cáp quang <= 8FO (nhân công) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.100 |
|
109 |
Hàn nối măng xông cáp quang. Loại cáp quang <= 8FO (nhân công) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.100 |
|
110 |
Kiểm tra, xác định sự cố tuyến cáp quang (tuyến 8FO) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
111 |
Đo kiểm tra suy hao tuyến sau khi ứng cứu (tuyến 8FO) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
112 |
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 6FO (nhân công) |
|
32 |
km |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.208.200 |
|
113 |
Hàn nối ODF cáp sợi quang. Loại cáp quang <= 6FO (nhân công) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
160.100 |
|
114 |
Hàn nối măng xông cáp quang. Loại cáp quang <= 6FO (nhân công) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
160.100 |
|
115 |
Kiểm tra, xác định sự cố tuyến cáp quang (tuyến 6FO) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
116 |
Đo kiểm tra suy hao tuyến sau khi ứng cứu (tuyến 6FO) |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
117 |
Lắp đặt Bộ gá (1 ốp D12, 2 đai, 2 khóa inox) cáp quang ADSS (nhân công) |
|
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
129.000 |
|
118 |
Lắp đặt Bộ đai ốp (móc J, đai, khóa Inox) treo măng xông (nhân công) |
|
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
129.000 |
|
119 |
Lắp đặt Bộ néo 2 hướng cáp quang ADSS KV100 (nhân công) |
|
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.000 |
|
120 |
Lắp đặt Bộ treo cáp ADSS KV100 (nhân công) |
|
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.000 |
|
121 |
Lắp đặt Biển báo cáp quang dọc tuyến (nhân công) |
|
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
43.100 |
|
122 |
Lắp đặt Biển báo độ cao cáp quang (nhân công) |
|
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
43.100 |
|
123 |
THÁO DỠ/LẮP ĐẶT PHẦN PHỤ TRỢ |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
124 |
Tháo dỡ thu hồi cầu cáp Indoor |
|
40 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.000 |
|
125 |
Lắp đặt cầu cáp indoor (nhân công) |
|
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.000 |
|
126 |
Tháo dỡ cầu cáp outdoor độ cao <20m |
|
40 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
50.000 |
|
127 |
Lắp đặt cầu cáp outdoor (nhân công) |
|
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
120.000 |
|
128 |
Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều AC/DC |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.000 |
|
129 |
Tháo dỡ trụ tạm (nhân công) |
|
4 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.800.000 |
|
130 |
Lắp dựng trụ tạm (nhân công) |
|
4 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.663.200 |
|
131 |
Tháo dỡ trạm phát sóng lưu động |
|
4 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.000 |
|
132 |
Tháo dỡ tủ thiết bị outdoor |
|
4 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.500.000 |
|
133 |
Lắp đặt trạm phát sóng lưu động |
|
4 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.000.000 |
|
134 |
Lắp đặt tủ thiết bị outdoor |
|
4 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.500.000 |
|
135 |
THÁO DỠ THIẾT BỊ VIBA |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
136 |
Tháo dỡ Anten Viba ở độ cao <20m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
50 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
98.600 |
|
137 |
Tháo dỡ Anten Viba ở độ cao từ 20-40m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
100 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
120.300 |
|
138 |
Tháo dỡ Anten Viba ở độ cao từ 40-60m (bao gồm tháo bum, gá) |
|
25 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
145.000 |
|
139 |
Tháo dỡ Khối ODU ở độ cao <20m |
|
50 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
72.300 |
|
140 |
Tháo dỡ Khối ODU ở độ cao từ 20-40m |
|
100 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
86.700 |
|
141 |
Tháo dỡ Khối ODU ở độ cao từ 40-60m |
|
25 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
101.100 |
|
142 |
Tháo dỡ cáp trung tần cho viba |
|
5.000 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.400 |
|
143 |
Tháo dỡ Connector (cho cáp IF) |
|
400 |
đầu |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.400 |
|
144 |
Tháo dỡ khối máy truyền dẫn IDU |
|
200 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
60.900 |
|
145 |
Tháo dỡ cáp nguồn cho viba |
|
400 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.400 |
|
146 |
Tháo dỡ cáp tiếp đất cho viba |
|
200 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.400 |
|
147 |
Tháo dỡ Cáp luồng PCM 8x2x0,4 |
|
1.000 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.400 |
|
148 |
Tháo dỡ Phiến Krone |
|
800 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000 |
|
149 |
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VIBA |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
150 |
Lắp đặt anten Viba ở độ cao <20m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.513.000 |
|
151 |
Lắp đặt anten Viba ở độ cao từ 20-40m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.135.600 |
|
152 |
Lắp đặt anten Viba ở độ cao từ 40-60m (bao gồm lắp bum, gá) |
|
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.015.600 |
|
153 |
Lắp đặt Khối ODU ở độ cao <20m |
|
10 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
178.500 |
|
154 |
Lắp đặt Khối ODU ở độ cao từ 20-40m |
|
20 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
214.100 |
|
155 |
Lắp đặt Khối ODU ở độ cao từ 40-60m |
|
10 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
299.800 |
|
156 |
Lắp đặt cáp trung tần |
|
1.250 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.500 |
|
157 |
Lắp đặt connector (cho cáp IF) |
|
40 |
đầu |
Theo quy định tại Chương V |
|
104.600 |
|
158 |
Lắp đặt khối IDU |
|
20 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
279.100 |
|
159 |
Lắp đặt cáp nguồn cho viba |
|
40 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.500 |
|
160 |
Lắp đặt cáp tiếp đất cho viba |
|
20 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.500 |
|
161 |
Lắp đặt Cáp luồng PCM 8x2x0,4 |
|
20 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
20.000 |
|
162 |
Lắp đặt Phiến Krone |
|
40 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.000 |
|
163 |
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị viba |
|
20 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
332.600 |
|
164 |
Ép đầu cos 6 mm2 |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.000 |
|
165 |
HIỆU CHỈNH, XỬ LÝ CHÉO CELL |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
166 |
Cân chỉnh anten viba ở độ cao <20m |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.000 |
|
167 |
Cân chỉnh anten viba ở độ từ 20-40m |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
600.000 |
|
168 |
Cân chỉnh anten viba ở độ từ 40m-60m |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
700.000 |
|
169 |
Xử lý chéo cell ở độ cao <20m |
|
58 |
Cell |
Theo quy định tại Chương V |
|
150.000 |
|
170 |
Xử lý chéo cell ở độ 20-40m |
|
117 |
Cell |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
171 |
Xử lý chéo cell ở độ 40-60m |
|
58 |
Cell |
Theo quy định tại Chương V |
|
240.000 |
|
172 |
Hiệu chỉnh anten (chưa bao gồm nhân công leo cột) |
|
233 |
Cell |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.900 |
|
173 |
Thu thập thông tin anten (chưa bao gồm nhân công leo cột) |
|
233 |
Cell |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.900 |
|
174 |
Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao <20m |
|
39 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
120.000 |
|
175 |
Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao 20-40m |
|
77 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
170.000 |
|
176 |
Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao 40-60m |
|
39 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
175.000 |
|
177 |
VẬN CHUYỂN, BỐC DỠ |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
178 |
Vận chuyển từ kho tổ tới các trạm lắp đặt thiết bị, từ trạm này qua trạm khác hoặc từ các trạm thu hồi về kho tổ (xe 1 tấn) |
|
304 |
trạm |
Theo quy định tại Chương V |
|
700.000 |
|
179 |
Vận chuyển vật tư từ kho Đài VT Đắk Lắk tới kho tổ VT Đắk Lắk hoặc thu hồi thiết bị từ kho tổ về kho Đài VT Đắk Lắk (xe 1 tấn) |
|
4 |
chuyến |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.000.000 |
|
180 |
Vận chuyển vật tư từ kho TT.MLMT đến kho Đài VT Đắk Lắk Hoặc vận chuyển vật tư từ kho Đài VT về kho TT.MLMT (xe 3 tấn) |
|
4 |
chuyến |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
181 |
Vận chuyển vật tư từ kho Đài VT Đắk Lắk tới kho tổ VT Đắk Nông hoặc thu hồi thiết bị từ kho tổ về kho Đài VT Đắk Lắk (xe 1 tấn) |
|
4 |
chuyến |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.500.000 |
|
182 |
Bốc xếp lên xe cấu kiện khối nhỏ <= 30kg |
|
3.968 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.000 |
|
183 |
Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg; Cự ly < 100m |
|
2.945 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.000 |
|
184 |
Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg; Cự ly < 300m; Đồi dốc 20 độ |
|
1.023 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.000 |
|