Thông báo mời thầu

Thuê dịch vụ hiệu chỉnh, xử lý các yêu cầu phát sinh trong công tác VHKT nhằm đảm bảo chất lượng mạng và chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại 02 tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông

Tìm thấy: 16:46 11/06/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Tên dự án
Thuê dịch vụ hiệu chỉnh, xử lý các yêu cầu phát sinh trong công tác VHKT nhằm đảm bảo chất lượng mạng và chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại 02 tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông
Tên gói thầu
Thuê dịch vụ hiệu chỉnh, xử lý các yêu cầu phát sinh trong công tác VHKT nhằm đảm bảo chất lượng mạng và chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại 02 tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Chi phí sản xuất kinh doanh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Tỉnh Đăk Nông; Tỉnh Đăk Lăk
Thời điểm đóng thầu
09:00 21/06/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
1066/QĐ-TT.MLMT
Ngày phê duyệt
11/06/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN TRUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:44 11/06/2024
đến
09:00 21/06/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 21/06/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
56.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Năm mươi sáu triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/06/2024 (18/11/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Biểu mẫu mời thầu:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
6.6 Xử lý chéo cell ở độ 40-60m 58 Cell Theo quy định tại Chương V
6.7 Hiệu chỉnh anten (chưa bao gồm nhân công leo cột) 233 Cell Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6.8 Thu thập thông tin anten (chưa bao gồm nhân công leo cột) 233 Cell Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6.9 Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao <20m 39 cột Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6.10 Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao 20-40m 77 cột Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6.11 Leo cột hiệu chỉnh anten và thu thập thông tin ở độ cao 40-60m 39 cột Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 VẬN CHUYỂN, BỐC DỠ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7.1 Vận chuyển từ kho tổ tới các trạm lắp đặt thiết bị, từ trạm này qua trạm khác hoặc từ các trạm thu hồi về kho tổ (xe 1 tấn) 304 trạm Theo quy định tại Chương V
7.2 Vận chuyển vật tư từ kho Đài VT Đắk Lắk tới kho tổ VT Đắk Lắk hoặc thu hồi thiết bị từ kho tổ về kho Đài VT Đắk Lắk (xe 1 tấn) 4 chuyến Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7.3 Vận chuyển vật tư từ kho TT.MLMT đến kho Đài VT Đắk Lắk Hoặc vận chuyển vật tư từ kho Đài VT về kho TT.MLMT (xe 3 tấn) 4 chuyến Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7.4 Vận chuyển vật tư từ kho Đài VT Đắk Lắk tới kho tổ VT Đắk Nông hoặc thu hồi thiết bị từ kho tổ về kho Đài VT Đắk Lắk (xe 1 tấn) 4 chuyến Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7.5 Bốc xếp lên xe cấu kiện khối nhỏ <= 30kg 3968 cấu kiện Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7.6 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg; Cự ly < 100m 2945 cấu kiện Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7.7 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg; Cự ly < 300m; Đồi dốc 20 độ 1023 cấu kiện Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.21 Lắp đặt connector 672 cái Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.22 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao < 20m 634 sợi Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.23 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 20-40m 1268 sợi Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.24 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Outdoor ở độ cao từ 40-60m 634 sợi Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.25 Lắp đặt Cáp nhảy Jumper 3m Indoor 336 sợi Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.26 Lắp đặt cáp quang outdoor 37630 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.27 Lắp đặt tủ thiết bị BTS 2G 56 tủ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.28 Lắp đặt các khối thu phát (TX, RX) vào tủ thiết bị 56 khối Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.29 Lắp đặt Rack 19'' 108 bộ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.30 Lắp đặt Khối BBU 3G 132 bộ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.31 Lắp đặt Khối FM 4G 304 bộ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.32 Lắp đặt tủ nguồn 108 tủ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.33 Lắp đặt khung giá tủ đựng ACCU 108 khối Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.34 Lắp đặt ACCU 432 bình Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.35 Lắp đặt Cáp tiếp địa 1x16mm2 (nhân công) 6805 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.36 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x16mm2 (nhân công) 21507 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.37 Lắp đặt Cáp nguồn AC 2x16mm2 (nhân công) 920 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.38 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x10mm2 (nhân công) 13687 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.39 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x6mm2 (nhân công) 2560 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.40 Lắp đặt Cáp nguồn DC 2x35mm2 (nhân công) 540 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.41 Lắp đặt card thiết bị (FBBA, FBBC, SFP…) 488 card Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.42 Ép đầu cốt đồng 16 mm2 2384 cái Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.43 Lắp đặt dây luồng và dây cảnh báo (nhân công) 132 m Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.44 Dán nhãn, kiểm tra tổng thể, vệ sinh, chụp ảnh phần outdoor 180 trạm Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.45 Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 2G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng) 56 trạm Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.46 Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 3G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng) 212 trạm Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.47 Cài đặt, cấu hình, đo kiểm tra dịch vụ sau khi phát sóng 4G (bao gồm kiểm tra dịch vụ và chéo cell khi phát sóng) 320 trạm Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.48 Lắp đặt dây nhảy quang SC-LC (nhân công) 408 sợi Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.49 Lắp đặt Coupler LC-LC 80 cái Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.50 Lắp đặt hộp phân phối nguồn AC, DC (nhân công) 108 tủ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.51 Lắp đặt thiết bị CSG, SIU 34 tủ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.52 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 12FO (nhân công) 32 km Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.53 Hàn nối ODF cáp sợi quang. Loại cáp quang <= 12FO (nhân công) 16 bộ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.54 Hàn nối măng xông cáp quang. Loại cáp quang <= 12FO (nhân công) 16 bộ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.55 Kiểm tra, xác định sự cố tuyến cáp quang (tuyến 12FO) 16 bộ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2.56 Đo kiểm tra suy hao tuyến sau khi ứng cứu (tuyến 12FO) 16 bộ Theo quy định tại Chương V Tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông 730 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN TRUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE như sau:

  • Có quan hệ với 200 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,20 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 19,38%, Xây lắp 23,75%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 56,87%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 869.315.278.590 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 835.446.069.029 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,90%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thuê dịch vụ hiệu chỉnh, xử lý các yêu cầu phát sinh trong công tác VHKT nhằm đảm bảo chất lượng mạng và chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại 02 tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thuê dịch vụ hiệu chỉnh, xử lý các yêu cầu phát sinh trong công tác VHKT nhằm đảm bảo chất lượng mạng và chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại 02 tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 14

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây