Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305489748 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRIỂN LÃM NỘI THẤT ĐĂNG KHOA |
1.236.624.000 VND | 1.236.624.000 VND | 150 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Các hoạt động phổ biến thông tin mời doanh nghiệp tham gia chương trình. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 557.074.000 | |||
1.1 | Tổ chức hội thảo chuyên ngành công nghiệp hỗ trợ. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 66.150.000 | |||
1.1.1 | Thuê hội trường | Theo quy định tại Chương V | 1 | Buổi | 27.000.000 | 27.000.000 | |
1.1.2 | Thuê màn hình, máy chiếu | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 3.200.000 | 6.400.000 | |
1.1.3 | In thư mời đại biểu tham dự hội nghị | Theo quy định tại Chương V | 150 | Cái | 10.000 | 1.500.000 | |
1.1.4 | In phong bì gửi thư mời | Theo quy định tại Chương V | 150 | Cái | 5.000 | 750.000 | |
1.1.5 | Phí phát hành thư mời | Theo quy định tại Chương V | 150 | Cái | 10.000 | 1.500.000 | |
1.1.6 | In ấn bộ tài liệu cho đại biểu | Theo quy định tại Chương V | 100 | Bộ | 35.000 | 3.500.000 | |
1.1.7 | Nước uống cho đại biểu tham dự | Theo quy định tại Chương V | 100 | Người | 20.000 | 2.000.000 | |
1.1.8 | Thù lao diễn giả | Theo quy định tại Chương V | 4 | Người | 3.000.000 | 12.000.000 | |
1.1.9 | Backdrop, hoa và trang trí hội trường | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 11.500.000 | 11.500.000 | |
1.2 | Tổ chức đoàn làm việc tại TP.HCM và các địa phương tập trung khu vực sản xuất. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 64.800.000 | |||
1.2.1 | Chi phí thuê xe đoàn đến làm việc trực tiếp với các cơ quan đơn vị, đối tác, doanh nghiệp tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận | Theo quy định tại Chương V | 20 | Chuyến | 3.240.000 | 64.800.000 | |
1.3 | Tổ chức hoạt động tìm kiếm nhà cung cấp tại các địa phương tập trung khu vực sản xuất. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 178.464.000 | |||
1.3.1 | Phí thuê mặt bằng cho cụm gian hàng | Theo quy định tại Chương V | 18 | m2 | 2.200.000 | 39.600.000 | |
1.3.2 | Chi phí thiết kế tổng thể mô hình | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 10.824.000 | 10.824.000 | |
1.3.3 | Sàn balet | Theo quy định tại Chương V | 18 | m2 | 650.000 | 11.700.000 | |
1.3.4 | Trụ sắt, khung sắt chịu lực cho toàn bộ cụm gian hàng + nhôm gia cố theo thiết kế | Theo quy định tại Chương V | 18 | m2 | 430.000 | 7.740.000 | |
1.3.5 | Trần Ốp ván MDF matic, đánh bóng sơn nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 10.000.000 | 10.000.000 | |
1.3.6 | Tấm vách mặt lưng | Theo quy định tại Chương V | 15 | m2 | 650.000 | 9.750.000 | |
1.3.7 | Tấm vách mặt trước | Theo quy định tại Chương V | 3 | m2 | 670.000 | 2.010.000 | |
1.3.8 | Tranh in PP kỹ thuật số | Theo quy định tại Chương V | 6 | m2 | 470.000 | 2.820.000 | |
1.3.9 | Đèn rọi vách ngoài | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 1.230.000 | 2.460.000 | |
1.3.10 | Đèn led spotlight chiếu sáng bảng hiệu và trang trí cụm gian hàng theo thiết kế | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 750.000 | 4.500.000 | |
1.3.11 | Bảng hiệu | Theo quy định tại Chương V | 6 | m2 | 1.200.000 | 7.200.000 | |
1.3.12 | Logo nổi sáng đèn | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 6.500.000 | 13.000.000 | |
1.3.13 | Hệ thống dây diện vật tư phụ trong gian hàng, bao gồm dây điện, ổ cắm, thanh nẹp, đầu nối, cầu dao… | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 15.000.000 | 15.000.000 | |
1.3.14 | Bàn (hoặc bục, kệ) trưng bày sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 1.200.000 | 4.800.000 | |
1.3.15 | Graphic dán bàn thông tin | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 100.000 | 400.000 | |
1.3.16 | Bàn ghế tiếp khách loại nhỏ thông dụng | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 2.000.000 | 6.000.000 | |
1.3.17 | Chi phí nhân công, vận chuyển, thi công lắp đặt và tháo dỡ hoàn trả mặt bằng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 6.200.000 | 6.200.000 | |
1.3.18 | Chi tiền điện chiếu sáng và các thiết bị điện cho cụm gian hàng trong suốt thời gian từ lúc thi công đến lúc tháo dỡ hoàn trả mặt bằng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 22.000.000 | 22.000.000 | |
1.3.19 | Phí dịch vụ cho việc dàn dựng gian hàng (đóng cho đơn vị cho thuê mặt bằng) | Theo quy định tại Chương V | 18 | m2 | 120.000 | 2.160.000 | |
1.3.20 | Phí cấp thẻ đeo cho công nhân được phép ra vào mặt bằng dàn dựng thi công (đóng cho đơn vị cho thuê mặt bằng) | Theo quy định tại Chương V | 3 | Người | 100.000 | 300.000 | |
1.4 | Hoạt động trên phương tiện truyền thông và kênh trực tuyến | Theo quy định tại Chương V | 0 | 184.960.000 | |||
1.4.1 | In bộ thư mời bằng tiếng Việt và tiếng Anh | Theo quy định tại Chương V | 300 | Bộ | 28.000 | 8.400.000 | |
1.4.2 | In phong bì để gửi hồ sơ mời doanh nghiệp | Theo quy định tại Chương V | 300 | Cái | 5.200 | 1.560.000 | |
1.4.3 | Phí phát hành thư mời | Theo quy định tại Chương V | 300 | Bộ | 10.000 | 3.000.000 | |
1.4.4 | Chi phí in ấn flyer (tờ rơi) | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Tờ | 10.000 | 10.000.000 | |
1.4.5 | Chi phí biên dịch tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Anh | Theo quy định tại Chương V | 20 | Trang | 250.000 | 5.000.000 | |
1.4.6 | Cờ phướn (0,8m x 2m) treo trên các tuyến đường thành phố và xung quanh khu vực diễn ra hội nghị | Theo quy định tại Chương V | 200 | Cái | 300.000 | 60.000.000 | |
1.4.7 | Thực hiện phim ngắn giới thiệu về hội nghị (tối đa 5 phút/clip) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Clip | 45.000.000 | 45.000.000 | |
1.4.8 | Tổ chức thu thập, cập nhật hồ sơ năng lực của doanh nghiệp sản xuất CNHT trên bản đồ Hệ thống thông tin địa lý - GIS (100 lượt doanh nghiệp) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 52.000.000 | 52.000.000 | |
1.5 | Duy trì, cập nhật vận hành website Hội nghị tìm kiếm nhà cung cấp công nghiệp hỗ trợ (Anh - Việt) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 62.700.000 | |||
1.5.1 | Phí duy trì tên miền cho website | Theo quy định tại Chương V | 1 | Năm | 500.000 | 500.000 | |
1.5.2 | Máy chủ hosting cloud server | Theo quy định tại Chương V | 1 | Năm | 3.000.000 | 3.000.000 | |
1.5.3 | Cài đặt hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1 | Năm | 5.000.000 | 5.000.000 | |
1.5.4 | Chứng chỉ bảo mật SSL | Theo quy định tại Chương V | 1 | Năm | 1.500.000 | 1.500.000 | |
1.5.5 | Phân tích thiết kế hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1 | Năm | 5.200.000 | 5.200.000 | |
1.5.6 | Xây dựng hệ thống quản trị nội dung CMS | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 5.200.000 | 5.200.000 | |
1.5.7 | Vận hành hệ thống, bảo mật, backup dữ liệu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Năm | 5.200.000 | 5.200.000 | |
1.5.8 | Nội dung giới thiệu landing page | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 5.200.000 | 5.200.000 | |
1.5.9 | Cập nhật thông tin landing page | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 5.200.000 | 5.200.000 | |
1.5.10 | Chi phí quản trị nội dung | Theo quy định tại Chương V | 1 | Năm | 5.200.000 | 5.200.000 | |
1.5.11 | Chi phí biên dịch tin từ tiếng Việt sang tiếng Anh | Theo quy định tại Chương V | 20 | Trang | 250.000 | 5.000.000 | |
1.5.12 | Chi phí chạy quảng cáo (post engagement: lượt tương tác) các tin tức về Hội nghị trên trang tin mạng xã hội của Trung tâm Phát triển CNHT | Theo quy định tại Chương V | 5000 | Lượt tương tác | 3.300 | 16.500.000 | |
2 | Tổ chức Hội nghị tìm kiếm nhà cung cấp công nghiệp hỗ trợ năm 2024 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 679.550.000 | |||
2.1 | Chi phí tổ chức hội nghị | Theo quy định tại Chương V | 0 | 454.350.000 | |||
2.1.1 | Chi phí thiết kế tổng thể cho chương trình | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn gói | 40.000.000 | 40.000.000 | |
2.1.2 | Gia công và lắp đặt cổng khu vực tiếp tân | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 32.800.000 | 32.800.000 | |
2.1.3 | Chi phí thực hiện video clip và hình ảnh tổng kết chương trình để tuyên truyền, quảng bá cho sự kiện trong năm tiếp theo | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 43.600.000 | 43.600.000 | |
2.1.4 | Thuê bộ cắt băng khai mạc: mâm, khay, kéo, dải lụa cắt băng, pháo giấy (nếu có),… | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 5.200.000 | 5.200.000 | |
2.1.5 | In thư mời đại biểu tham dự hội nghị | Theo quy định tại Chương V | 500 | Cái | 10.000 | 5.000.000 | |
2.1.6 | In phong bì gửi thư mời | Theo quy định tại Chương V | 500 | Cái | 4.000 | 2.000.000 | |
2.1.7 | Phí phát hành thư mời | Theo quy định tại Chương V | 500 | Cái | 10.000 | 5.000.000 | |
2.1.8 | MC dẫn chương trình Anh/Việt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Buổi | 5.000.000 | 5.000.000 | |
2.1.9 | Nước uống cho đại biểu tham dự (300 người/buổi) | Theo quy định tại Chương V | 600 | Người | 20.000 | 12.000.000 | |
2.1.10 | Hoa trang trí (hoa bục phát biểu, bàn đại biểu, bàn tiếp tân và trang trí) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 5.500.000 | 5.500.000 | |
2.1.11 | Chi phí thuê mặt bằng ngày chuẩn bị | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ngày | 57.800.000 | 57.800.000 | |
2.1.12 | Chi phí thuê mặt bằng ngày chính thức | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ngày | 115.000.000 | 115.000.000 | |
2.1.13 | Chi phí thuê mặt bằng ngày tháo dỡ hoàn trả mặt bằng | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | Ngày | 57.800.000 | 28.900.000 | |
2.1.14 | Chi phí tiêu thụ điện | Theo quy định tại Chương V | 2.5 | Ngày | 8.500.000 | 21.250.000 | |
2.1.15 | Thuê màn hình Led | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 62.300.000 | 62.300.000 | |
2.1.16 | Trang trí pano tại mặt tiền giới thiệu Hội nghị (gồm in ấn, thi công và tháo dỡ) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 6.500.000 | 13.000.000 | |
2.2 | Tổ chức kết nối cung cầu trực tiếp (B2B) và trực tuyến giữa các doanh nghiệp sản xuất CNHT Việt Nam và các doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đầu cuối | Theo quy định tại Chương V | 0 | 133.200.000 | |||
2.2.1 | Thuê người phiên dịch (dịch nói, 02 người/01ngày) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Người | 2.500.000 | 5.000.000 | |
2.2.2 | Chi phí thuê bàn ghế phục vụ doanh nghiệp tham gia công tác kết nối tại hội nghị | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 20.000.000 | 20.000.000 | |
2.2.3 | Thẻ đeo các loại phục vụ cho buổi kết nối (thẻ BTC, DN FDI/sản xuất đầu cuối, DN CNHT, báo chí) | Theo quy định tại Chương V | 300 | Thẻ | 15.000 | 4.500.000 | |
2.2.4 | Chi phí cập nhật, cài đặt, vận hành công cụ số sắp xếp lịch kết nối | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 17.300.000 | 17.300.000 | |
2.2.5 | Thuê màn hình để theo dõi lịch kết nối (điểm danh doanh nghiệp, thông báo cho doanh nghiệp biết lịch kết nối, tạo mã QR code và theo dõi trực tiếp lịch kết nối của doanh nghiệp trên màn hình, khảo sát kết quả tiếp xúc, mức độ hài lòng của doanh nghiệp ngay sau khi kết thúc buổi kết nối,..) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
2.2.6 | Thuê nhân viên vận hành ngày diễn ra sự kiện | Theo quy định tại Chương V | 4 | Người | 1.000.000 | 4.000.000 | |
2.2.7 | Phần mềm và thiết bị, nhân sự phục vụ hoạt động kết nối trực tuyến | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 73.400.000 | 73.400.000 | |
2.2.8 | Thuê người phiên dịch (dịch nói, 02 người/01ngày) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Người | 2.000.000 | 4.000.000 | |
2.3 | Tổ chức khu vực trưng bày các chi tiết linh kiện tìm kiếm nhà cung cấp, các sản phẩm của các doanh nghiệp và đơn vị hỗ trợ doanh nghiệp | Theo quy định tại Chương V | 0 | 80.000.000 | |||
2.3.1 | Chi phí tổ chức trưng bày chi tiết linh kiện sản phẩm của DN FDI/sản xuất công nghiệp đầu cuối cần tìm kiếm nhà cung cấp | Theo quy định tại Chương V | 20 | Doanh nghiệp | 2.000.000 | 40.000.000 | |
2.3.2 | Chi phí khu vực trưng bày quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, công nghiệp hỗ trợ trong nước có năng lực phù hợp, các tổ chức, đơn vị hỗ trợ doanh nghiệp | Theo quy định tại Chương V | 20 | Doanh nghiệp | 2.000.000 | 40.000.000 | |
2.4 | Tổ chức hoạt động kết nối tại nhà máy của các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (FDI)/các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đầu cuối. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 12.000.000 | |||
2.4.1 | Tổ chức đoàn và bố trí xe cho đại diện doanh nghiệp sản xuất CNHT tham quan thực tế và giao lưu kết nối tại nhà máy của các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (FDI)/các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đầu cuối. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn gói | 12.000.000 | 12.000.000 |