Organize the Conference to find supporting industry suppliers in 2024

Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Organize the Conference to find supporting industry suppliers in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.273.840.000 VND
Publication date
09:18 02/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
94/QĐ-TTPTCNHT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ho Chi Minh City Supporting Industry Development Center
Approval date
28/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0305489748

DANG KHOA EXHIBITION AND INTERIOR SERVICE COMPANY LIMITED

1.236.624.000 VND 1.236.624.000 VND 150 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Các hoạt động phổ biến thông tin mời doanh nghiệp tham gia chương trình.
0 Theo quy định tại Chương V
2 Tổ chức hội thảo chuyên ngành công nghiệp hỗ trợ.
0 Theo quy định tại Chương V
3 Thuê hội trường
1 Buổi Theo quy định tại Chương V 27.000.000
4 Thuê màn hình, máy chiếu
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.200.000
5 In thư mời đại biểu tham dự hội nghị
150 Cái Theo quy định tại Chương V 10.000
6 In phong bì gửi thư mời
150 Cái Theo quy định tại Chương V 5.000
7 Phí phát hành thư mời
150 Cái Theo quy định tại Chương V 10.000
8 In ấn bộ tài liệu cho đại biểu
100 Bộ Theo quy định tại Chương V 35.000
9 Nước uống cho đại biểu tham dự
100 Người Theo quy định tại Chương V 20.000
10 Thù lao diễn giả
4 Người Theo quy định tại Chương V 3.000.000
11 Backdrop, hoa và trang trí hội trường
1 Gói Theo quy định tại Chương V 11.500.000
12 Tổ chức đoàn làm việc tại TP.HCM và các địa phương tập trung khu vực sản xuất.
0 Theo quy định tại Chương V
13 Chi phí thuê xe đoàn đến làm việc trực tiếp với các cơ quan đơn vị, đối tác, doanh nghiệp tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận
20 Chuyến Theo quy định tại Chương V 3.240.000
14 Tổ chức hoạt động tìm kiếm nhà cung cấp tại các địa phương tập trung khu vực sản xuất.
0 Theo quy định tại Chương V
15 Phí thuê mặt bằng cho cụm gian hàng
18 m2 Theo quy định tại Chương V 2.200.000
16 Chi phí thiết kế tổng thể mô hình
1 Lần Theo quy định tại Chương V 10.824.000
17 Sàn balet
18 m2 Theo quy định tại Chương V 650.000
18 Trụ sắt, khung sắt chịu lực cho toàn bộ cụm gian hàng + nhôm gia cố theo thiết kế
18 m2 Theo quy định tại Chương V 430.000
19 Trần Ốp ván MDF matic, đánh bóng sơn nước
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 10.000.000
20 Tấm vách mặt lưng
15 m2 Theo quy định tại Chương V 650.000
21 Tấm vách mặt trước
3 m2 Theo quy định tại Chương V 670.000
22 Tranh in PP kỹ thuật số
6 m2 Theo quy định tại Chương V 470.000
23 Đèn rọi vách ngoài
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.230.000
24 Đèn led spotlight chiếu sáng bảng hiệu và trang trí cụm gian hàng theo thiết kế
6 Cái Theo quy định tại Chương V 750.000
25 Bảng hiệu
6 m2 Theo quy định tại Chương V 1.200.000
26 Logo nổi sáng đèn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 6.500.000
27 Hệ thống dây diện vật tư phụ trong gian hàng, bao gồm dây điện, ổ cắm, thanh nẹp, đầu nối, cầu dao…
1 Gói Theo quy định tại Chương V 15.000.000
28 Bàn (hoặc bục, kệ) trưng bày sản phẩm
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
29 Graphic dán bàn thông tin
4 Cái Theo quy định tại Chương V 100.000
30 Bàn ghế tiếp khách loại nhỏ thông dụng
3 Bộ Theo quy định tại Chương V 2.000.000
31 Chi phí nhân công, vận chuyển, thi công lắp đặt và tháo dỡ hoàn trả mặt bằng
1 Gói Theo quy định tại Chương V 6.200.000
32 Chi tiền điện chiếu sáng và các thiết bị điện cho cụm gian hàng trong suốt thời gian từ lúc thi công đến lúc tháo dỡ hoàn trả mặt bằng
1 Gói Theo quy định tại Chương V 22.000.000
33 Phí dịch vụ cho việc dàn dựng gian hàng (đóng cho đơn vị cho thuê mặt bằng)
18 m2 Theo quy định tại Chương V 120.000
34 Phí cấp thẻ đeo cho công nhân được phép ra vào mặt bằng dàn dựng thi công (đóng cho đơn vị cho thuê mặt bằng)
3 Người Theo quy định tại Chương V 100.000
35 Hoạt động trên phương tiện truyền thông và kênh trực tuyến
0 Theo quy định tại Chương V
36 In bộ thư mời bằng tiếng Việt và tiếng Anh
300 Bộ Theo quy định tại Chương V 28.000
37 In phong bì để gửi hồ sơ mời doanh nghiệp
300 Cái Theo quy định tại Chương V 5.200
38 Phí phát hành thư mời
300 Bộ Theo quy định tại Chương V 10.000
39 Chi phí in ấn flyer (tờ rơi)
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 10.000
40 Chi phí biên dịch tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
20 Trang Theo quy định tại Chương V 250.000
41 Cờ phướn (0,8m x 2m) treo trên các tuyến đường thành phố và xung quanh khu vực diễn ra hội nghị
200 Cái Theo quy định tại Chương V 300.000
42 Thực hiện phim ngắn giới thiệu về hội nghị (tối đa 5 phút/clip)
1 Clip Theo quy định tại Chương V 45.000.000
43 Tổ chức thu thập, cập nhật hồ sơ năng lực của doanh nghiệp sản xuất CNHT trên bản đồ Hệ thống thông tin địa lý - GIS (100 lượt doanh nghiệp)
1 Gói Theo quy định tại Chương V 52.000.000
44 Duy trì, cập nhật vận hành website Hội nghị tìm kiếm nhà cung cấp công nghiệp hỗ trợ (Anh - Việt)
0 Theo quy định tại Chương V
45 Phí duy trì tên miền cho website
1 Năm Theo quy định tại Chương V 500.000
46 Máy chủ hosting cloud server
1 Năm Theo quy định tại Chương V 3.000.000
47 Cài đặt hệ thống
1 Năm Theo quy định tại Chương V 5.000.000
48 Chứng chỉ bảo mật SSL
1 Năm Theo quy định tại Chương V 1.500.000
49 Phân tích thiết kế hệ thống
1 Năm Theo quy định tại Chương V 5.200.000
50 Xây dựng hệ thống quản trị nội dung CMS
1 Lần Theo quy định tại Chương V 5.200.000
51 Vận hành hệ thống, bảo mật, backup dữ liệu
1 Năm Theo quy định tại Chương V 5.200.000
52 Nội dung giới thiệu landing page
1 Gói Theo quy định tại Chương V 5.200.000
53 Cập nhật thông tin landing page
1 Gói Theo quy định tại Chương V 5.200.000
54 Chi phí quản trị nội dung
1 Năm Theo quy định tại Chương V 5.200.000
55 Chi phí biên dịch tin từ tiếng Việt sang tiếng Anh
20 Trang Theo quy định tại Chương V 250.000
56 Chi phí chạy quảng cáo (post engagement: lượt tương tác) các tin tức về Hội nghị trên trang tin mạng xã hội của Trung tâm Phát triển CNHT
5.000 Lượt tương tác Theo quy định tại Chương V 3.300
57 Tổ chức Hội nghị tìm kiếm nhà cung cấp công nghiệp hỗ trợ năm 2024
0 Theo quy định tại Chương V
58 Chi phí tổ chức hội nghị
0 Theo quy định tại Chương V
59 Chi phí thiết kế tổng thể cho chương trình
1 Trọn gói Theo quy định tại Chương V 40.000.000
60 Gia công và lắp đặt cổng khu vực tiếp tân
1 Lần Theo quy định tại Chương V 32.800.000
61 Chi phí thực hiện video clip và hình ảnh tổng kết chương trình để tuyên truyền, quảng bá cho sự kiện trong năm tiếp theo
1 Gói Theo quy định tại Chương V 43.600.000
62 Thuê bộ cắt băng khai mạc: mâm, khay, kéo, dải lụa cắt băng, pháo giấy (nếu có),…
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.200.000
63 In thư mời đại biểu tham dự hội nghị
500 Cái Theo quy định tại Chương V 10.000
64 In phong bì gửi thư mời
500 Cái Theo quy định tại Chương V 4.000
65 Phí phát hành thư mời
500 Cái Theo quy định tại Chương V 10.000
66 MC dẫn chương trình Anh/Việt
1 Buổi Theo quy định tại Chương V 5.000.000
67 Nước uống cho đại biểu tham dự (300 người/buổi)
600 Người Theo quy định tại Chương V 20.000
68 Hoa trang trí (hoa bục phát biểu, bàn đại biểu, bàn tiếp tân và trang trí)
1 Gói Theo quy định tại Chương V 5.500.000
69 Chi phí thuê mặt bằng ngày chuẩn bị
1 Ngày Theo quy định tại Chương V 57.800.000
70 Chi phí thuê mặt bằng ngày chính thức
1 Ngày Theo quy định tại Chương V 115.000.000
71 Chi phí thuê mặt bằng ngày tháo dỡ hoàn trả mặt bằng
0.5 Ngày Theo quy định tại Chương V 57.800.000
72 Chi phí tiêu thụ điện
2.5 Ngày Theo quy định tại Chương V 8.500.000
73 Thuê màn hình Led
1 Gói Theo quy định tại Chương V 62.300.000
74 Trang trí pano tại mặt tiền giới thiệu Hội nghị (gồm in ấn, thi công và tháo dỡ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 6.500.000
75 Tổ chức kết nối cung cầu trực tiếp (B2B) và trực tuyến giữa các doanh nghiệp sản xuất CNHT Việt Nam và các doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đầu cuối
0 Theo quy định tại Chương V
76 Thuê người phiên dịch (dịch nói, 02 người/01ngày)
2 Người Theo quy định tại Chương V 2.500.000
77 Chi phí thuê bàn ghế phục vụ doanh nghiệp tham gia công tác kết nối tại hội nghị
1 Gói Theo quy định tại Chương V 20.000.000
78 Thẻ đeo các loại phục vụ cho buổi kết nối (thẻ BTC, DN FDI/sản xuất đầu cuối, DN CNHT, báo chí)
300 Thẻ Theo quy định tại Chương V 15.000
79 Chi phí cập nhật, cài đặt, vận hành công cụ số sắp xếp lịch kết nối
1 Lần Theo quy định tại Chương V 17.300.000
80 Thuê màn hình để theo dõi lịch kết nối (điểm danh doanh nghiệp, thông báo cho doanh nghiệp biết lịch kết nối, tạo mã QR code và theo dõi trực tiếp lịch kết nối của doanh nghiệp trên màn hình, khảo sát kết quả tiếp xúc, mức độ hài lòng của doanh nghiệp ngay sau khi kết thúc buổi kết nối,..)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.000.000
81 Thuê nhân viên vận hành ngày diễn ra sự kiện
4 Người Theo quy định tại Chương V 1.000.000
82 Phần mềm và thiết bị, nhân sự phục vụ hoạt động kết nối trực tuyến
1 Gói Theo quy định tại Chương V 73.400.000
83 Thuê người phiên dịch (dịch nói, 02 người/01ngày)
2 Người Theo quy định tại Chương V 2.000.000
84 Tổ chức khu vực trưng bày các chi tiết linh kiện tìm kiếm nhà cung cấp, các sản phẩm của các doanh nghiệp và đơn vị hỗ trợ doanh nghiệp
0 Theo quy định tại Chương V
85 Chi phí tổ chức trưng bày chi tiết linh kiện sản phẩm của DN FDI/sản xuất công nghiệp đầu cuối cần tìm kiếm nhà cung cấp
20 Doanh nghiệp Theo quy định tại Chương V 2.000.000
86 Chi phí khu vực trưng bày quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, công nghiệp hỗ trợ trong nước có năng lực phù hợp, các tổ chức, đơn vị hỗ trợ doanh nghiệp
20 Doanh nghiệp Theo quy định tại Chương V 2.000.000
87 Tổ chức hoạt động kết nối tại nhà máy của các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (FDI)/các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đầu cuối.
0 Theo quy định tại Chương V
88 Tổ chức đoàn và bố trí xe cho đại diện doanh nghiệp sản xuất CNHT tham quan thực tế và giao lưu kết nối tại nhà máy của các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (FDI)/các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đầu cuối.
1 Trọn gói Theo quy định tại Chương V 12.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second