Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106594152 | Công ty Cổ phần TTZ Việt Nam |
402.022.500 VND | 402.022.500 VND | 8 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy vi tính chuyên dụng |
Dell OptiPlex 3080MT 42OT380004
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | China | 15.675.000 | |
2 | Màn hình LCD |
DELL E2016Hv
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | China | 3.223.000 | |
3 | Đầu đọc thẻ gần |
IP10
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Korea | 3.080.000 | |
4 | Đầu đọc thẻ từ xa |
PK UHF201
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Taiwan | 20.075.000 | |
5 | Bộ điều khiển đầu đọc thẻ trung tâm |
TTZ01
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.730.000 | |
6 | Camera chụp toàn cảnh ô tô, xe máy |
CMNB 2024F75W
|
4 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Korea | 3.602.500 | |
7 | Camera IP thân hồng ngoại chuyên dụng chụp biển số |
CMNB 6022 LPR
|
4 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Korea | 7.084.000 | |
8 | Phần mềm quản lý hệ thống bãi giữ xe |
T-PARKING
|
1 | Hệ thống | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 44.000.000 | |
9 | Bộ dò vòng 1 từ 1 kênh |
LD 100
|
5 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Australia | 3.905.000 | |
10 | Barrier tự động |
QUIK7EH
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Ytalia | 47.960.000 | |
11 | Switch mạng 8 cổng |
TP-Link TL-SF1008D
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | China | 440.000 | |
12 | Tủ điện |
TTZ
|
2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.080.000 | |
13 | Thẻ Xe chuyên dụng |
Hanacard
|
1 | Cái | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Vietnam | 16.500 | |
14 | Tủ rack 10U |
10U - Sơn Hà
|
1 | Cái | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.025.000 | |
15 | Lan can |
TTZ
|
4 | Cái | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.233.000 | |
16 | Vỏ bảo vệ ngoài trời |
TTZ
|
8 | Cái | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 913.000 | |
17 | Cột lắp camera |
TTZ
|
8 | Cái | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 1.518.000 | |
18 | Gờ chặn lùi cao su |
PDA-552
|
8 | Cái | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 451.000 | |
19 | Gờ giảm tốc cao su |
PDA-350
|
14 | Mét | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.001.000 | |
20 | Dây vòng từ |
Trần phú
|
200 | Mét | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 14.300 | |
21 | Dây điện nguồn 2x1.5 |
Trần phú
|
50 | Mét | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.200 | |
22 | Dây tín hiệu |
Cate 6e - Comscope
|
100 | Mét | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | China | 20.900 | |
23 | ống mềm luồn dây |
Sino - d25
|
100 | Mét | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.600 | |
24 | ống cứng luồn dây |
Sino - d25
|
100 | Mét | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 20.900 | |
25 | Vật tư phụ |
TTZ
|
1 | Gói | Chi tiết quy định tại Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.372.000 |