Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2700527388 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THÀNH |
6.399.757.800 VND | 0 | 6.384.577.000 VND | 4 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ bàn ghế làm việc |
Gỗ công nghiệp sơn PU
|
3 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | Nhà điều hành - Phòng Lãnh đạo |
2 | Bộ bàn ghế tiếp khách |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
3 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 15.000.000 | Nhà điều hành - Phòng Lãnh đạo |
3 | Tủ tài liệu |
Gỗ công nghiệp sơn PU
|
3 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 10.850.000 | Nhà điều hành - Phòng Lãnh đạo |
4 | Bộ máy tính để bàn |
Máy dell tương đương
|
3 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam, Trung Quốc | 16.000.000 | Nhà điều hành - Phòng Lãnh đạo |
5 | Tủ quần áo |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 13.500.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
6 | Giường đơn bằng gỗ |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 11.700.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
7 | Tivi |
Sony 43 inch hoặc tương đương
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Malaysia | 7.750.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
8 | Tủ lạnh |
SHARP hoặc samsung
|
6 | cái | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 6.790.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
9 | Đệm bông ép |
Dreamland; Sông Hồng
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.913.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
10 | Bếp từ |
Chef hoặc tương đương
|
2 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 14.210.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
11 | Bộ bàn ghế uống trà |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
2 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 12.500.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
12 | Táp đầu giường |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | Nhà điều hành - Phòng Khách |
13 | Phông rèm |
Vải
|
17 | md | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 900.000 | Nhà điều hành - Phòng họp |
14 | Cây lọc nước nóng lạnh |
Máy lọc nước RO nóng lạnh Karofi hoặc tương đương
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Nhà điều hành - Phòng họp |
15 | Bộ bàn phòng họp kích thước 450×1600×810 |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 11.700.000 | Nhà điều hành - Phòng họp |
16 | Bộ bàn phòng họp kích thước 450×1200×810 |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 11.250.000 | Nhà điều hành - Phòng họp |
17 | Ghế phòng họp |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
30 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 2.440.000 | Nhà điều hành - Phòng họp |
18 | Điều hòa cây |
Panasonic, Mitsubishi
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 45.000.000 | Nhà điều hành - Phòng họp |
19 | Máy chiếu đa năng |
Sony hoặc tương đương
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 25.650.000 | Hội trường |
20 | Màn chiếu |
Màn chiếu treo tường 120”
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 3.120.000 | Hội trường |
21 | Loa thùng |
Loa JBL PRX-425
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Mexico | 57.420.000 | Hội trường |
22 | Tăng âm |
Ampli Crown KSV-1000 hoặc tương đương
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 22.750.000 | Hội trường |
23 | Bục + tượng bác |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 7.200.000 | Hội trường |
24 | Bục phát biểu |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | Hội trường |
25 | Bộ bàn ghế làm việc |
Gỗ công nghiệp sơn PU
|
8 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | Phòng hành chính + kế toán |
26 | Tủ tài liệu |
Chất liệu: Sắt sơn tính điện
|
8 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | Phòng hành chính + kế toán |
27 | Bộ máy tính để bàn |
Máy dell tương đương
|
8 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam, Trung Quốc | 16.000.000 | Phòng hành chính + kế toán |
28 | Cây lọc nước nóng lạnh |
Máy lọc nước RO nóng lạnh Karofi KAD-D50
|
2 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam, Trung Quốc | 8.500.000 | Phòng hành chính + kế toán |
29 | Giường đơn bằng gỗ |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 11.700.000 | Phòng bảo vệ |
30 | Đệm bông ép tinh khiết |
Dreamland; Sông Hồng
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.913.000 | Phòng bảo vệ |
31 | Chăn hè, chăn đông |
Dreamland; Sông Hồng
|
1 | Bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.300.000 | Phòng bảo vệ |
32 | Bộ bàn ghế làm việc |
Gỗ công nghiệp sơn PU
|
1 | Bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | Phòng bảo vệ |
33 | Điều hòa loại 2 chiều treo tường |
Mitsubishi, Panasonic
|
11 | cái | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 16.800.000 | Phòng bảo vệ |
34 | Bộ bàn ghế làm việc |
Gỗ công nghiệp sơn PU
|
3 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
35 | Tivi |
Sony 43 inch hoặc tương đương
|
3 | cái | Theo Chương V. HSMT | Malaysia | 7.750.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
36 | Giường đơn bằng gỗ |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
3 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 11.700.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
37 | Chăn hè, chăn đông |
Dreamland; Sông Hồng
|
3 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.300.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
38 | Táp đầu giường |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
3 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
39 | Ghế bệnh nhân chờ khám bệnh |
Hòa Phát GC05-4
|
4 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 5.800.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
40 | Tủ thuốc inxox, tủ chia làm 2 khoang |
Hòa Phát TYT02
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
41 | Tủ thuốc cấp cứu ( tủ I lốc 2 khoang, 2 cánh) |
Hòa Phát TYT0
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
42 | Giường đa năng ( giường bệnh nhân) |
Inox
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.350.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
43 | Máy điện châm, máy châm cứu laser 6 kênh |
Máy điện châm, máy châm cứu laser 6 kênh Plus-6 Model: PLUS-6
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 14.500.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
44 | Máy chạy bộ điện vạn năng |
Kingsport Luxury Bk2038 Đa năng
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 9.500.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
45 | Ghế massage |
Washami - WA-606 hoặc Kingsport G75
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 60.000.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
46 | Xe Đạp Tập |
Model: X spor tHãng sản xuất: Wasshima
|
4 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 8.000.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
47 | Giàn Tạ Đa Năng |
whassami, Kingsport
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 9.000.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
48 | Cây lọc nước nóng lạnh |
Máy lọc nước RO nóng lạnh Karofi KAD-D50
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
49 | Cân đo sức khỏe |
TZ120
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 1.335.600 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
50 | Tủ quần áo |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 13.500.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
51 | Bộ đo huyết áp |
Mã sản phẩm: AG1-20 Hãng sx: Microlife
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 396.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
52 | Cọc truyền dịch |
MDT-01
|
6 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 574.700 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
53 | Bình ô xy 40L |
Bình ô xy 40L S000967
|
4 | bình | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 2.833.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
54 | Máy tạo ô xy |
NIDEXModel: Nuvo Lite
|
2 | máy | Theo Chương V. HSMT | Mỹ | 29.205.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
55 | Máy tạo khí rung |
Domotherm Vital Plus
|
4 | máy | Theo Chương V. HSMT | Đức | 1.323.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
56 | Bộ khám ngũ quan |
Econom 2050
|
2 | bộ | Theo Chương V. HSMT | Đức | 4.650.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
57 | Tủ lạnh |
SHARP hoặc samsung
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 6.790.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
58 | Máy giặt cửa đứng 12kg |
LG Inverter lồng đứng 12kg TH2112SSAV TurboWash3D
|
2 | cái | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 11.990.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
59 | Hệ thống camera |
Camera IP HU-NP244DF/I3E ( có màu ban đêm 30m)
|
1 | Hệ thống trọn bộ | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc, Việt Nam | 250.000.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
60 | Hệ thống internet |
Hệ thống internet
|
1 | Hệ thống trọn bộ | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc, Việt Nam | 69.543.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
61 | Điều hòa loại 2 chiều treo tường |
Mitsubishi, Panasonic
|
8 | cái | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 16.800.000 | Nhà y tế phục hồi chức năng |
62 | Điều hòa loại Mitsubishi 2 chiều treo tường |
Mitsubishi, Panasonic
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 16.800.000 | Thiết bị nhà thương binh |
63 | Táp đầu giường |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | Thiết bị nhà thương binh |
64 | Tủ lạnh |
SHARP hoặc samsung
|
20 | tủ | Theo Chương V. HSMT | Thái Lan | 6.790.000 | Thiết bị nhà thương binh |
65 | Tivi |
Sony 43 inch hoặc tương đương
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Malaysia | 7.750.000 | Thiết bị nhà thương binh |
66 | Trạn bát bằng inox kính treo tường |
Inox
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 1.800.000 | Thiết bị nhà thương binh |
67 | Bộ bàn ghế uống trà |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 12.500.000 | Thiết bị nhà thương binh |
68 | Giường đơn bằng gỗ |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 11.700.000 | Thiết bị nhà thương binh |
69 | Tủ quần áo |
Gỗ xoan Đào hoặc Sồi
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 13.500.000 | Thiết bị nhà thương binh |
70 | Đệm bông ép |
Dreamland; Sông Hồng
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.913.000 | Thiết bị nhà thương binh |
71 | Chăn hè, chăn đông |
Dreamland; Sông Hồng
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 4.300.000 | Thiết bị nhà thương binh |
72 | Bếp từ |
Chef hoặc tương đương
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 14.210.000 | Thiết bị nhà thương binh |
73 | Xong nồi, chảo dùng cho bếp từ |
Sunhouse
|
20 | Bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 5.500.000 | Thiết bị nhà thương binh |
74 | Cây lọc nước nóng lạnh |
Máy lọc nước RO nóng lạnh Karofi hoặc tương đương
|
42 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Thiết bị nhà thương binh |
75 | Nồi cơm điện |
Panasonic SR-ZX185KRAM
|
42 | cái | Theo Chương V. HSMT | Malaysia | 4.200.000 | Thiết bị nhà thương binh |
76 | Cây treo quần áo Inox 304 |
Cây treo quần áo Inox 304
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 450.000 | Thiết bị nhà thương binh |
77 | Móc áo KF-411V |
Inox
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 310.500 | Thiết bị nhà thương binh |
78 | Cây lau nhà, thùng đựng rác, ấm điện đun siêu tốc (bộ 03 cái) |
Hommy,
|
20 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 1.600.000 | Thiết bị nhà thương binh |
79 | Lò đốt rác |
Model: ME-30; Hãng sản xuất: AIPTGroup hoặc tương đương
|
1 | cái | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 1.150.000.000 | Thiết bị khác |
80 | Phích, ấm chén |
Rạng đông, bát tràng hoặc tương đương
|
42 | Bộ | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 1.600.000 | Thiết bị khác |
81 | Máy Foto |
Toshiba e-Studio hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo Chương V. HSMT | Trung Quốc | 82.500.000 | Thiết bị khác |
82 | Bộ Rèm cửa sổ |
Vải
|
67.2 | md | Theo Chương V. HSMT | Việt Nam | 900.000 | Thiết bị khác |