Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109081913 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC KHOA |
1.900.000.000 VND | 1.900.000.000 VND | 60 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1801287028 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO | kết quả đánh giá về kỹ thuật không đạt |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
42.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
42.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
43 | Tổ hợp tác Dừa xiêm tổ dân phố Vạn Thiện | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.000.000 | |||
43.1 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
43.2 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
43.3 | Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 20.000.000 | 20.000.000 | |
44 | Dừa xiêm Ninh Đa | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
44.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
44.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
44.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
45 | Hợp tác xã nông nghiệp Ninh Lộc | Theo quy định tại Chương V | 0 | 20.000.000 | |||
45.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
46 | Khoai sáp ruột vàng Ninh Lộc | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
46.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
46.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
47 | Công ty TNHH trầm hương non nước Khánh Hòa | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.000.000 | |||
47.1 | Xây dựng, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến (ISO) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 50.000.000 | 50.000.000 | |
48 | Hộ kinh doanh Hồ Tấn Đắc | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.000.000 | |||
48.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
48.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
48.3 | Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 20.000.000 | 20.000.000 | |
49 | Trứng chim trĩ Lạc Bình | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
49.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
49.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
49.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
50 | Tổ chức đánh giá sản phẩm cấp huyện | Theo quy định tại Chương V | 0 | 77.855.000 | |||
50.1 | Xây dựng báo cáo phân tích hồ sơ phục vụ hoạt động đánh giá của Hội đồng | Theo quy định tại Chương V | 41 | Sản phẩm | 665.000 | 27.265.000 | |
50.2 | Tổ chức hội nghị đánh giá phân hạng sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 3 | Hội nghị | 15.530.000 | 46.590.000 | |
50.3 | Thuê xe chở sản phẩm từ các đơn vị về nơi dự thi và trả sản phẩm sau khi dự thi xong | Theo quy định tại Chương V | 2 | Chuyến | 2.000.000 | 4.000.000 | |
1 | Tư vấn tổ chức đăng ký và xét chọn ý tưởng sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 98.489.500 | |||
1.1 | Tổ chức rà soát sản phẩm đăng ký/sản phẩm tiềm năng tham gia Chương trình tại cơ sở | Theo quy định tại Chương V | 41 | Sản phẩm | 2.256.000 | 92.496.000 | |
1.2 | Tổ chức hội nghị xét chọn Ý tưởng sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hội nghị | 5.993.500 | 5.993.500 | |
2 | Tư vấn chủ thể xây dựng và tổ chức thẩm định phương án kinh doanh và tập huấn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 98.489.500 | |||
2.1 | Tư vấn chủ thể xây dựng phương án kinh doanh | Theo quy định tại Chương V | 41 | Sản phẩm | 2.256.000 | 92.496.000 | |
2.2 | Tổ chức hội nghị xét chọn Phương án kinh doanh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hội nghị | 5.993.500 | 5.993.500 | |
3 | Tư vấn triển khai kế hoạch kinh doanh và tập huấn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 169.166.000 | |||
3.1 | Tư vấn hoàn thiện nền tảng pháp lý | Theo quy định tại Chương V | 41 | Sản phẩm | 1.531.000 | 62.771.000 | |
3.2 | Tư vấn triển khai phương án kinh doanh | Theo quy định tại Chương V | 41 | Sản phẩm | 2.595.000 | 106.395.000 | |
4 | Hỗ trợ phát triển sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 10.000.000 | |||
4.1 | Công ty TNHH trang trại Sản Việt: Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
5 | Dừa xiêm Sản Việt | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
5.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
5.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
5.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
6 | Rượu nếp Suối Sâu | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
6.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
6.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
6.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
7 | Công ty TNHH Bá Ninh | Theo quy định tại Chương V | 0 | 80.000.000 | |||
7.1 | Xây dựng, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến (ISO) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 50.000.000 | 50.000.000 | |
7.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
7.3 | Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 20.000.000 | 20.000.000 | |
8 | Trà xáo tam phân Bá Ninh thượng hạng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
8.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
8.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
8.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
9 | Trà xáo tam phân Bá Ninh đặc biệt | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
9.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
9.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
10 | Trà xáo tam phân Bá Ninh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
10.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
10.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
11 | Hoa lan Nghinh Xuân Hòn Hèo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.000.000 | |||
11.1 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
12 | Hoa lan Quế Hòn Hèo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.000.000 | |||
12.1 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
13 | Công Ty TNHH Rong Nho Hưng My | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.000.000 | |||
13.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
13.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
13.3 | Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 20.000.000 | 20.000.000 | |
14 | Rong nho tách nước Hưng My | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
14.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
14.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
14.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
15 | Hợp tác xã nông nghiệp I Ninh Quang | Theo quy định tại Chương V | 0 | 100.000.000 | |||
15.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
15.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
15.3 | Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 20.000.000 | 20.000.000 | |
15.4 | Xây dựng, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến (VietGAP) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 50.000.000 | 50.000.000 | |
16 | Gạo Ngọc Quang | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
16.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
16.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
16.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
17 | Hộ kinh doanh Đoàn Thanh Tâm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 30.000.000 | |||
17.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
17.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
18 | Nem chua Tâm Bo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
18.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
18.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
18.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
19 | Chả lụa Tâm Bo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
19.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
19.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
19.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
20 | Hợp tác xã sản xuất, thương mại và dịch vụ Ninh Hưng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
20.1 | Gạo Vạn Dân - Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
20.2 | Gạo Vạn Dân - Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
21 | Hợp tác xã du lịch nông nghiệp Làng lúa Ninh Ninh Hưng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 60.000.000 | |||
21.1 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
21.2 | Xây dựng, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến (VietGAP) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 50.000.000 | 50.000.000 | |
22 | Xoài sấy 7 Chơn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
22.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
22.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
22.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
23 | Xoài tươi 7 Chơn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
23.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
23.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
23.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
24 | Mật ong Rú Evoci | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
24.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
24.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
25 | Mật ong Nội Evoci | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
25.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
25.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
26 | Hợp tác xã canh nông - du lịch xanh Phượng Hoàng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.000.000 | |||
26.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
26.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
26.3 | Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 20.000.000 | 20.000.000 | |
27 | Dừa xiêm Phượng Hoàng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
27.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
27.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
27.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
28 | Công ty TNHH rong nho Xuân Quang | Theo quy định tại Chương V | 0 | 50.000.000 | |||
28.1 | Xây dựng, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến (ISO) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 50.000.000 | 50.000.000 | |
29 | Rong sụn khô Xuân Quang | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
29.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
29.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
30 | Rong nho bột Xuân Quang | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
30.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
30.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
31 | Công ty TNHH Trí Tín | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
31.1 | Snack rong biển kẹp nhân V.Robi -Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
31.2 | Snack rong biển kẹp nhân V.Robi-Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
32 | Hộ kinh doanh Cô thôn nữ - Ngọc Ánh | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
32.1 | Vân mây Tịnh Tâm Hương - Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
32.2 | Vân mây Tịnh Tâm Hương - Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
33 | Hợp tác xã nông nghiệp Ninh Đông | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
33.1 | Gạo thảo dược - Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
33.2 | Gạo thảo dược - Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
34 | Nếp quạ Ninh Đông | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
34.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
34.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
35 | Hợp tác xã thủ công mỹ nghệ xuất khẩu Vĩnh Phước | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
35.1 | Kệ đựng giấy bút Vĩnh Phước - Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
35.2 | Kệ đựng giấy bút Vĩnh Phước - Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
36 | Hộp đựng bánh mứt Vĩnh Phước | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
36.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
36.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
37 | Công ty cổ phần SX TM & PTNT Toàn Đạt Phát | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
37.1 | Sọt đựng đồ gia dụng - Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
37.2 | Sọt đựng đồ gia dụng - Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
38 | Khay giấy ăn | Theo quy định tại Chương V | 0 | 17.000.000 | |||
38.1 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
38.2 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
39 | Hợp tác xã nông nghiệp dịch vụ và cây ăn quả Ninh Thượng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 30.000.000 | |||
39.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
39.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
40 | Xoài Ninh Trang | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
40.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 | |
40.2 | Kiểm nghiệm sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sản phẩm | 14.000.000 | 14.000.000 | |
40.3 | Xây dựng câu chuyện sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Câu chuyện | 3.000.000 | 3.000.000 | |
41 | Hộ kinh doanh Trần Đình Hoan | Theo quy định tại Chương V | 0 | 30.000.000 | |||
41.1 | Xây dựng trang thông tin điện tử, bán hàng trực tuyến (Website) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Website | 20.000.000 | 20.000.000 | |
41.2 | Đăng ký mã số mã vạch | Theo quy định tại Chương V | 1 | GCN | 10.000.000 | 10.000.000 | |
42 | Dừa xiêm Ninh Thân | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.000.000 | |||
42.1 | Thiết kế bao bì, nhãn mác sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tin tưởng là biết ngoài kia là đại dương bởi mình nhìn thấy suối. "
William Arthur Ward
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...