Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và có giá đánh giá thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0400529292 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SONG QUỲNH |
120.384.450 VND | 120.384.450 VND | 40 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao ni lông |
|
50 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.800 | |
2 | Bao nhựa PP |
|
50 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.800 | |
3 | Bình sơn xịt ATM màu đen |
|
5 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 51.150 | |
4 | Bình sơn xịt ATM màu ghi trắng xám |
|
5 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 51.150 | |
5 | Bình xịt côn trùng |
|
4 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 115.500 | |
6 | Bu lông nở các loại |
|
20 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.500 | |
7 | Bu lông nở M10x100 |
|
10 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 33.550 | |
8 | Bu lông nở M10x80 |
|
10 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 33.550 | |
9 | Bu lông nở M6x60 |
|
20 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 28.600 | |
10 | Bu lông nở M6x80 |
|
10 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 28.600 | |
11 | Bu lông nở M8x60 |
|
10 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.650 | |
12 | Bu lông nở M8x80 |
|
10 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.650 | |
13 | Bút lông dầu màu xanh |
|
24 | cây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.500 | |
14 | Bút xóa ngòi thép màu trắng |
|
24 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.400 | |
15 | Cát xây |
|
1 | m3 | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 385.000 | |
16 | Cọ lăn sơn dầu 10cm, thẩm mỹ |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 18.700 | |
17 | Cọ lăn sơn dầu 15cm thẩm mỹ |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 26.400 | |
18 | Cọ lăn sơn dầu 20cm thẩm mỹ |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 40.700 | |
19 | Cọ lăn sơn dầu 5cm thẩm mỹ |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 13.200 | |
20 | Cu giê Ø15 đến 150 mm |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
21 | Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ25÷Φ50 |
|
5 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 275.000 | |
22 | Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ4÷Φ25 |
|
5 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 143.000 | |
23 | Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 15A |
|
80 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 24.200 | |
24 | Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 20A |
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 26.950 | |
25 | Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 25A |
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 35.200 | |
26 | Chai xịt chống rỉ đa năng WD40 |
|
2 | chai | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 247.500 | |
27 | Chất phủ matit pha hạt kim |
|
4 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | USA | 1.815.000 | |
28 | Chỉ danh tủ điện |
|
1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
29 | Chổi cọ sơn 10cm |
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 15.400 | |
30 | Chổi cọ sơn 4cm |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 7.150 | |
31 | Chổi cọ sơn 7cm |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 13.200 | |
32 | Dầu diesel |
|
5 | lít | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.100 | |
33 | Dây Emay 0,1mm |
|
5 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 627.000 | |
34 | Dây rút nhựa trắng 4x200 mm |
|
10 | gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
35 | Dây rút nhựa trắng 5x300 mm |
|
1 | gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 49.500 | |
36 | Dây xoắn P6 (2m/gói) |
|
5 | gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 19.800 | |
37 | Dây xoắn P8 (2m/gói) |
|
5 | gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 19.800 | |
38 | Đầu cốt đồng SC16-10 |
|
4 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 4.950 | |
39 | Đầu cốt đồng SC25-10 |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.800 | |
40 | Bình ga mi ni |
|
5 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.400 | |
41 | Gas máy điều hòa R32 |
|
2 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 1.980.000 | |
42 | Gas máy điều hòa R22 |
|
2 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Ấn Độ | 3.850.000 | |
43 | Giắc co 90 |
|
2 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
44 | Giấy nhám P400 |
|
10 | tờ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.500 | |
45 | Giẻ lau |
|
150 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
46 | Keo bọt xốp polyurethane foam |
|
2 | chai | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 99.000 | |
47 | Keo dán nhanh Loctite 401 |
|
5 | tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 282.700 | |
48 | Keo dán sắt AB |
|
5 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 66.000 | |
49 | Keo loctite 596 |
|
2 | lọ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 1.179.200 | |
50 | Keo silicon |
|
15 | tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 91.850 | |
51 | Lưỡi cắt gạch |
|
1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 220.000 | |
52 | Lưỡi cưa sắt 12 in |
|
2 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Chính hãng nhà máy sản xuất tại Trung Quốc | 82.500 | |
53 | Bộ mũi khoan bêtông |
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 242.000 | |
54 | Bộ mũi khoan sắt |
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 415.800 | |
55 | Ốc nở inox |
|
15 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | |
56 | Ốc siết cáp bằng đồng T/J-50-70 |
|
2 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 77.000 | |
57 | Ống nối đồng 16mm2 |
|
4 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 11.550 | |
58 | Ống nối đồng 25 mm2 |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 15.950 | |
59 | Ống nhựa mềm F6mm |
|
5 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 38.500 | |
60 | Ống nhựa mềm F8mm |
|
10 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 38.500 | |
61 | Ống nhựa xoắn HDPE đường kính 40/50 |
|
130 | mét | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
62 | Ống ruột gà bọc nhựa |
|
50 | mét | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 35.200 | |
63 | Que hàn Harris |
|
1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 3.520.000 | |
64 | Thanh ray |
|
1 | mét | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 44.000 | |
65 | Thép chữ V 50x3,5 |
|
10 | cây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 632.500 | |
66 | Thép hộp 40x40 |
|
5 | cây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 746.900 | |
67 | Thép lập là dày 3x30 mm |
|
45 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
68 | Thép ống Ø21x2.5 |
|
5 | cây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 541.200 | |
69 | Thép ống Ø27x2.5 |
|
5 | cây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 633.050 | |
70 | Thép ống Ø40x2.5 |
|
5 | cây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 927.850 | |
71 | Thép ống Ø48x3 |
|
10 | cây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.069.200 | |
72 | Thép tròn Ø 6÷16 |
|
100 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 88.000 | |
73 | Vách ngăn hàng kẹp dòng M6/8-ST |
|
10 | tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | |
74 | Vải phin trắng |
|
20 | mét | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 35.200 | |
75 | Xi măng PC40 |
|
2 | bao | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 110.000 | |
76 | Bàn chải đánh rỉ các loại |
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 44.000 | |
77 | Bút xóa |
|
20 | chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 37.400 | |
78 | Bao nhựa PP loại 50Kg |
|
50 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.800 | |
79 | Bao ni lông |
|
50 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 8.800 | |
80 | Chổi cọ sơn 100 mm |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 15.400 | |
81 | Chổi cọ sơn 70 mm |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 13.200 | |
82 | Chổi cọ sơn 40 mm |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 7.150 | |
83 | Chổi quét (chổi đót) |
|
5 | chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 38.500 | |
84 | Chổi sắt đánh rỉ dạng nón lắp máy Φ100 |
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 13.200 | |
85 | Cọ lăn sơn dầu 50 mm |
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 13.200 | |
86 | Cọ lăn sơn dầu 100 mm |
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 18.700 | |
87 | Cọ lăn sơn dầu 150 mm |
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 26.400 | |
88 | Cọ lăn sơn dầu 200 mm |
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 40.700 | |
89 | Cồn công nghiệp 90° |
|
5 | lít | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 49.500 | |
90 | Găng tay len |
|
50 | đôi | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.500 | |
91 | Giấy nhám các loại |
|
100 | tờ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.500 | |
92 | Giẻ lau công nghiệp |
|
30 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
93 | Keo dán nhanh Loctite 401, tuýp 20g |
|
3 | tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 282.700 | |
94 | Keo dán sắt AB |
|
3 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Trung Quốc | 66.000 | |
95 | Keo silicon |
|
10 | tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 91.850 | |
96 | Khẩu trang |
|
10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 30.800 | |
97 | Băng keo cách điện màu đen |
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.900 | |
98 | Băng keo cách điện màu đỏ |
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.900 | |
99 | Băng keo cách điện màu vàng |
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.900 | |
100 | Băng keo cách điện màu xanh |
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 9.900 | |
101 | Bình sơn xịt màu đen |
|
2 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 51.150 | |
102 | Bình sơn xịt màu ghi trắng xám |
|
2 | bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 51.150 | |
103 | Cọ lăn sơn dầu 10cm |
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 24.200 | |
104 | Chai nước rửa kính |
|
23 | chai | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 46.200 | |
105 | Chai xịt chống rỉ đa năng |
|
2 | chai | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 247.500 | |
106 | Dây điện đơn 1,5mm2 |
|
1 | cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 442.700 | |
107 | Dây điện đơn 4mm2 |
|
1 | cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 1.404.100 | |
108 | Dây rút BT4BUC-4.6x100 |
|
50 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 6.600 | |
109 | Dây rút 3x100 |
|
1 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 165.000 | |
110 | Dây rút nhựa 4 x 150 |
|
1 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 132.000 | |
111 | Dây rút nhựa 4 x 200 |
|
1 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 154.000 | |
112 | Dây rút nhựa 5 x 200 |
|
1 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
113 | Dây rút nhựa 5 x 250 |
|
1 | Gói | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 247.500 | |
114 | Đầu Cos phủ nhựa |
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 275.000 | |
115 | Ống gen 1mm |
|
20 | ống | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 4.400 | |
116 | Pin 1.5V |
|
20 | viên | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 16.500 | |
117 | Pin tiểu 1,5V |
|
20 | viên | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 6.600 | |
118 | Pin vuông 9V |
|
10 | viên | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Việt Nam | 23.100 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nắm lấy một ý tưởng. Biến ý tưởng đó trở thành cuộc đời mình – nghĩ về nó, mơ về nó, sống trên ý tưởng ấy. Hãy để trí não, cơ bắp, thần kinh, mọi phần của cơ thể bạn tràn đầy ý tưởng ấy, và gạt mọi ý tưởng khác sang bên. Đó là cách để thành công. "
Swami Vivekananda
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...