Thông báo mời thầu

Vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên

Tìm thấy: 10:44 21/05/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Vốn sản xuất kinh doanh điện 2019
Gói thầu
Vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu thuộc vốn SXKD điện năm 2019 - Công ty thủy điện Sông Tranh
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD điện năm 2019
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 04/06/2019
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:43 21/05/2019
đến
14:00 04/06/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 04/06/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
3.000.000 VND
Bằng chữ
Ba triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty thuỷ điện Sông Tranh
E-CDNT 1.2 Vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên
Vốn sản xuất kinh doanh điện 2019
40 Ngày
E-CDNT 3 SXKD điện năm 2019
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công ty thuỷ điện Sông Tranh , địa chỉ: Số 04 Quy Mỹ, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266


E-CDNT 10.1(g)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
- Cung cấp CO theo quy định của pháp luật về CO (bản gốc hoặc sao y bản chính của nhà nước), CQ của nhà sản xuất khi thực hiện hợp đồng (khi giao hàng) đối với hàng hóa được yêu cầu tại Mục 2, Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật). - Trường hợp CO cung cấp cho nhà nhập khẩu không phải là nhà thầu thì Nhà thầu phải cung cấp CO (bản sao y theo quy định) kèm theo một trong các tài liệu pháp lý bao gồm: Hợp đồng mua bán, tờ khai hải quan, hóa đơn, Biên bản giao nhận hàng hóa...để chứng minh CO đó là hàng hóa của Nhà thầu cung cấp theo hợp đồng này.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: nhà thầu chào giá của hàng hóa được vận chuyển đến kho Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 tại Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Bên mời thầu: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Vũ Đức Toàn - Giám đốc Công ty thủy điện Sông Tranh (số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; -Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; -Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bao ni lông 50 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
2 Bao nhựa PP 50 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
3 Bình sơn xịt ATM màu đen 5 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
4 Bình sơn xịt ATM màu ghi trắng xám 5 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
5 Bình xịt côn trùng 4 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
6 Bu lông nở các loại 20 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
7 Bu lông nở M10x100 10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
8 Bu lông nở M10x80 10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
9 Bu lông nở M6x60 20 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
10 Bu lông nở M6x80 10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
11 Bu lông nở M8x60 10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
12 Bu lông nở M8x80 10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
13 Bút lông dầu màu xanh 24 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
14 Bút xóa ngòi thép màu trắng 24 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
15 Cát xây 1 m3 Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
16 Cọ lăn sơn dầu 10cm, thẩm mỹ 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
17 Cọ lăn sơn dầu 15cm thẩm mỹ 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
18 Cọ lăn sơn dầu 20cm thẩm mỹ 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
19 Cọ lăn sơn dầu 5cm thẩm mỹ 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
20 Cu giê Ø15 đến 150 mm 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
21 Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ25÷Φ50 5 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
22 Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ4÷Φ25 5 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
23 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 15A 80 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
24 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 20A 20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
25 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 25A 20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
26 Chai xịt chống rỉ đa năng WD40 2 chai Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
27 Chất phủ matit pha hạt kim 4 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
28 Chỉ danh tủ điện 1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
29 Chổi cọ sơn 10cm 20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
30 Chổi cọ sơn 4cm 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
31 Chổi cọ sơn 7cm 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
32 Dầu diesel 5 lít Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
33 Dây Emay 0,1mm 5 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
34 Dây rút nhựa trắng 4x200 mm 10 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
35 Dây rút nhựa trắng 5x300 mm 1 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
36 Dây xoắn P6 (2m/gói) 5 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
37 Dây xoắn P8 (2m/gói) 5 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
38 Đầu cốt đồng SC16-10 4 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
39 Đầu cốt đồng SC25-10 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
40 Bình ga mi ni 5 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
41 Gas máy điều hòa R32 2 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
42 Gas máy điều hòa R22 2 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
43 Giắc co 90 2 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
44 Giấy nhám P400 10 tờ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
45 Giẻ lau 150 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
46 Keo bọt xốp polyurethane foam 2 chai Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
47 Keo dán nhanh Loctite 401 5 tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
48 Keo dán sắt AB 5 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
49 Keo loctite 596 2 lọ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
50 Keo silicon 15 tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
51 Lưỡi cắt gạch 1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
52 Lưỡi cưa sắt 12 in 2 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
53 Bộ mũi khoan bêtông 2 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
54 Bộ mũi khoan sắt 2 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
55 Ốc nở inox 15 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
56 Ốc siết cáp bằng đồng T/J-50-70 2 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
57 Ống nối đồng 16mm2 4 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
58 Ống nối đồng 25 mm2 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
59 Ống nhựa mềm F6mm 5 m Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
60 Ống nhựa mềm F8mm 10 m Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
61 Ống nhựa xoắn HDPE đường kính 40/50 130 mét Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
62 Ống ruột gà bọc nhựa 50 mét Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
63 Que hàn Harris 1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
64 Thanh ray 1 mét Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
65 Thép chữ V 50x3,5 10 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
66 Thép hộp 40x40 5 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
67 Thép lập là dày 3x30 mm 45 m Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
68 Thép ống Ø21x2.5 5 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
69 Thép ống Ø27x2.5 5 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
70 Thép ống Ø40x2.5 5 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
71 Thép ống Ø48x3 10 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
72 Thép tròn Ø 6÷16 100 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
73 Vách ngăn hàng kẹp dòng M6/8-ST 10 tấm Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
74 Vải phin trắng 20 mét Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
75 Xi măng PC40 2 bao Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
76 Bàn chải đánh rỉ các loại 5 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
77 Bút xóa 20 chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
78 Bao nhựa PP loại 50Kg 50 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
79 Bao ni lông 50 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
80 Chổi cọ sơn 100 mm 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
81 Chổi cọ sơn 70 mm 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
82 Chổi cọ sơn 40 mm 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
83 Chổi quét (chổi đót) 5 chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
84 Chổi sắt đánh rỉ dạng nón lắp máy Φ100 5 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
85 Cọ lăn sơn dầu 50 mm 5 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
86 Cọ lăn sơn dầu 100 mm 5 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
87 Cọ lăn sơn dầu 150 mm 5 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
88 Cọ lăn sơn dầu 200 mm 5 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
89 Cồn công nghiệp 90° 5 lít Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
90 Găng tay len 50 đôi Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
91 Giấy nhám các loại 100 tờ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
92 Giẻ lau công nghiệp 30 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
93 Keo dán nhanh Loctite 401, tuýp 20g 3 tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
94 Keo dán sắt AB 3 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
95 Keo silicon 10 tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
96 Khẩu trang 10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
97 Băng keo cách điện màu đen 20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
98 Băng keo cách điện màu đỏ 20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
99 Băng keo cách điện màu vàng 20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
100 Băng keo cách điện màu xanh 20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
101 Bình sơn xịt màu đen 2 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
102 Bình sơn xịt màu ghi trắng xám 2 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
103 Cọ lăn sơn dầu 10cm 5 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
104 Chai nước rửa kính 23 chai Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
105 Chai xịt chống rỉ đa năng 2 chai Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
106 Dây điện đơn 1,5mm2 1 cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
107 Dây điện đơn 4mm2 1 cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
108 Dây rút BT4BUC-4.6x100 50 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
109 Dây rút 3x100 1 Gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
110 Dây rút nhựa 4 x 150 1 Gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
111 Dây rút nhựa 4 x 200 1 Gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
112 Dây rút nhựa 5 x 200 1 Gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
113 Dây rút nhựa 5 x 250 1 Gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
114 Đầu Cos phủ nhựa 2 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
115 Ống gen 1mm 20 ống Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
116 Pin 1.5V 20 viên Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
117 Pin tiểu 1,5V 20 viên Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
118 Pin vuông 9V 10 viên Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 40 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bao ni lông 50 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Bao nhựa PP 50 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Bình sơn xịt ATM màu đen 5 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Bình sơn xịt ATM màu ghi trắng xám 5 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Bình xịt côn trùng 4 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Bu lông nở các loại 20 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Bu lông nở M10x100 10 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Bu lông nở M10x80 10 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Bu lông nở M6x60 20 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Bu lông nở M6x80 10 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Bu lông nở M8x60 10 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Bu lông nở M8x80 10 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Bút lông dầu màu xanh 24 cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Bút xóa ngòi thép màu trắng 24 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Cát xây 1 m3 Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Cọ lăn sơn dầu 10cm, thẩm mỹ 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Cọ lăn sơn dầu 15cm thẩm mỹ 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Cọ lăn sơn dầu 20cm thẩm mỹ 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Cọ lăn sơn dầu 5cm thẩm mỹ 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Cu giê Ø15 đến 150 mm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ25÷Φ50 5 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ4÷Φ25 5 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 15A 80 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 20A 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 25A 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Chai xịt chống rỉ đa năng WD40 2 chai Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Chất phủ matit pha hạt kim 4 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Chỉ danh tủ điện 1 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Chổi cọ sơn 10cm 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Chổi cọ sơn 4cm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Chổi cọ sơn 7cm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Dầu diesel 5 lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Dây Emay 0,1mm 5 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Dây rút nhựa trắng 4x200 mm 10 gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Dây rút nhựa trắng 5x300 mm 1 gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Dây xoắn P6 (2m/gói) 5 gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Dây xoắn P8 (2m/gói) 5 gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Đầu cốt đồng SC16-10 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Đầu cốt đồng SC25-10 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Bình ga mi ni 5 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Gas máy điều hòa R32 2 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Gas máy điều hòa R22 2 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Giắc co 90 2 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Giấy nhám P400 10 tờ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Giẻ lau 150 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Keo bọt xốp polyurethane foam 2 chai Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Keo dán nhanh Loctite 401 5 tuýp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Keo dán sắt AB 5 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Keo loctite 596 2 lọ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Keo silicon 15 tuýp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Lưỡi cắt gạch 1 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Lưỡi cưa sắt 12 in 2 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Bộ mũi khoan bêtông 2 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Bộ mũi khoan sắt 2 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Ốc nở inox 15 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Ốc siết cáp bằng đồng T/J-50-70 2 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Ống nối đồng 16mm2 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Ống nối đồng 25 mm2 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Ống nhựa mềm F6mm 5 m Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Ống nhựa mềm F8mm 10 m Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Ống nhựa xoắn HDPE đường kính 40/50 130 mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Ống ruột gà bọc nhựa 50 mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Que hàn Harris 1 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Thanh ray 1 mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Thép chữ V 50x3,5 10 cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Thép hộp 40x40 5 cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Thép lập là dày 3x30 mm 45 m Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Thép ống Ø21x2.5 5 cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Thép ống Ø27x2.5 5 cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Thép ống Ø40x2.5 5 cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Thép ống Ø48x3 10 cây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Thép tròn Ø 6÷16 100 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Vách ngăn hàng kẹp dòng M6/8-ST 10 tấm Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Vải phin trắng 20 mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Xi măng PC40 2 bao Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Bàn chải đánh rỉ các loại 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Bút xóa 20 chiếc Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Bao nhựa PP loại 50Kg 50 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Bao ni lông 50 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Chổi cọ sơn 100 mm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Chổi cọ sơn 70 mm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Chổi cọ sơn 40 mm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Chổi quét (chổi đót) 5 chiếc Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 Chổi sắt đánh rỉ dạng nón lắp máy Φ100 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 Cọ lăn sơn dầu 50 mm 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86 Cọ lăn sơn dầu 100 mm 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87 Cọ lăn sơn dầu 150 mm 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88 Cọ lăn sơn dầu 200 mm 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89 Cồn công nghiệp 90° 5 lít Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90 Găng tay len 50 đôi Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91 Giấy nhám các loại 100 tờ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92 Giẻ lau công nghiệp 30 kg Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93 Keo dán nhanh Loctite 401, tuýp 20g 3 tuýp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94 Keo dán sắt AB 3 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95 Keo silicon 10 tuýp Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96 Khẩu trang 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97 Băng keo cách điện màu đen 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98 Băng keo cách điện màu đỏ 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99 Băng keo cách điện màu vàng 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100 Băng keo cách điện màu xanh 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101 Bình sơn xịt màu đen 2 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102 Bình sơn xịt màu ghi trắng xám 2 bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103 Cọ lăn sơn dầu 10cm 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104 Chai nước rửa kính 23 chai Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105 Chai xịt chống rỉ đa năng 2 chai Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
106 Dây điện đơn 1,5mm2 1 cuộn Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
107 Dây điện đơn 4mm2 1 cuộn Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
108 Dây rút BT4BUC-4.6x100 50 cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
109 Dây rút 3x100 1 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
110 Dây rút nhựa 4 x 150 1 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
111 Dây rút nhựa 4 x 200 1 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
112 Dây rút nhựa 5 x 200 1 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
113 Dây rút nhựa 5 x 250 1 Gói Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
114 Đầu Cos phủ nhựa 2 bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
115 Ống gen 1mm 20 ống Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
116 Pin 1.5V 20 viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
117 Pin tiểu 1,5V 20 viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
118 Pin vuông 9V 10 viên Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam 40 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bao ni lông
50 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
2 Bao nhựa PP
50 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
3 Bình sơn xịt ATM màu đen
5 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
4 Bình sơn xịt ATM màu ghi trắng xám
5 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
5 Bình xịt côn trùng
4 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
6 Bu lông nở các loại
20 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
7 Bu lông nở M10x100
10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
8 Bu lông nở M10x80
10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
9 Bu lông nở M6x60
20 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
10 Bu lông nở M6x80
10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
11 Bu lông nở M8x60
10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
12 Bu lông nở M8x80
10 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
13 Bút lông dầu màu xanh
24 cây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
14 Bút xóa ngòi thép màu trắng
24 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
15 Cát xây
1 m3 Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
16 Cọ lăn sơn dầu 10cm, thẩm mỹ
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
17 Cọ lăn sơn dầu 15cm thẩm mỹ
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
18 Cọ lăn sơn dầu 20cm thẩm mỹ
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
19 Cọ lăn sơn dầu 5cm thẩm mỹ
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
20 Cu giê Ø15 đến 150 mm
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
21 Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ25÷Φ50
5 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
22 Cùm ống thủy lực bằng nhựa Φ4÷Φ25
5 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
23 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 15A
80 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
24 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 20A
20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
25 Cút nối thẳng chữ I, dòng điện 25A
20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
26 Chai xịt chống rỉ đa năng WD40
2 chai Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
27 Chất phủ matit pha hạt kim
4 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
28 Chỉ danh tủ điện
1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
29 Chổi cọ sơn 10cm
20 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
30 Chổi cọ sơn 4cm
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
31 Chổi cọ sơn 7cm
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
32 Dầu diesel
5 lít Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
33 Dây Emay 0,1mm
5 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
34 Dây rút nhựa trắng 4x200 mm
10 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
35 Dây rút nhựa trắng 5x300 mm
1 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
36 Dây xoắn P6 (2m/gói)
5 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
37 Dây xoắn P8 (2m/gói)
5 gói Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
38 Đầu cốt đồng SC16-10
4 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
39 Đầu cốt đồng SC25-10
10 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
40 Bình ga mi ni
5 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
41 Gas máy điều hòa R32
2 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
42 Gas máy điều hòa R22
2 bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
43 Giắc co 90
2 cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
44 Giấy nhám P400
10 tờ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
45 Giẻ lau
150 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
46 Keo bọt xốp polyurethane foam
2 chai Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
47 Keo dán nhanh Loctite 401
5 tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
48 Keo dán sắt AB
5 bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
49 Keo loctite 596
2 lọ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
50 Keo silicon
15 tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty thuỷ điện Sông Tranh như sau:

  • Có quan hệ với 226 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,52%, Xây lắp 16,87%, Tư vấn 0,31%, Phi tư vấn 27,30%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 213.676.560.648 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 174.021.570.037 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,56%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Vật liệu phụ phục vụ sửa chữa thường xuyên" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 46

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trước khi phán xét một người, hãy đi một dặm bằng giày của anh ta. Sau đó, ai thèm quan tâm nữa?… Anh ta cách xa một dặm rồi, và đôi giày đã là của bạn! "

Billy Connolly

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8470 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1063 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1350 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25364 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39434 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây