Vật tư chính để chế tạo hệ thống ICSS cho CPP-KNT, WHP-KTN; PSMCS cho CPP-KNT và để hoán cải ICSS trên MSP10, BK15 (36-VT-3978/23-CĐ-DA-TTH)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Vật tư chính để chế tạo hệ thống ICSS cho CPP-KNT, WHP-KTN; PSMCS cho CPP-KNT và để hoán cải ICSS trên MSP10, BK15 (36-VT-3978/23-CĐ-DA-TTH)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
45.732.783.410 VND
Ngày đăng tải
08:42 31/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
36-VT-3978/23-CĐ-DA-TTH/BCLCNT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
Ngày phê duyệt
29/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0312118180 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÀNH THIÊN 3.419.454.800 4.631.806.420 2 Xem chi tiết
2 vn3500904295 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SONG LINH 26.061.514.296 32.849.424.608 1 Xem chi tiết
3 vn0105851470 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC 4.043.117.089 5.042.694.511 1 Xem chi tiết
4 vn0305260845 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO NGHI 2.261.244.900 3.208.857.871 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 35.785.331.085 45.732.783.410 5

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS - ICSS LQ CPP-KNT
SIS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 1.234.922.673
2 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29161
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.200.000
3 Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
7 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.925.000
4 Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS - ICSS LQ CPP-KNT
PCS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 714.606.215
5 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29165
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.200.000
6 Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 422.400
7 Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS - ICSS LQ CPP-KNT
SIS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 175.977.270
8 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29177
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.300.000
9 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.661.000
10 Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение  PCS - ICSS LQ CPP-KNT
PCS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 148.049.748
11 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29181
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.300.000
12 Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 858.000
13 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS- ICSS LQ CPP-KNT
Materials for Commissioning and Start-up SIS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 101.135.311
14 Điện trở / Resistor/ Резистор - ICSS trên MSP-10
N/A
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Vietnam 1.897.500
15 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 50.600
16 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS - ICSS LQ CPP-KNT
Materials for Commissioning and Start-up PCS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 65.597.716
17 Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель - ICSS trên MSP-10
30201
305 m Theo quy định tại Chương V. Asia 5.703.500
18 Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
30 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 16.203.000
19 Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS -ICSS WHP-KTN
SIS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 3.285.481.260
20 Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 - ICSS trên MSP-10
10950
1 set Theo quy định tại Chương V. Asia 6.325.000
21 Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
25 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 13.502.500
22 Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS- ICSS WHP-KTN
PCS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 2.278.753.507
23 Kìm bấm mạng/Network pliers/сетевые плоскогубцы - ICSS trên MSP-10
10952
1 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 458.700
24 Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.200.000
25 Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS-ICSS WHP-KTN
SIS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 527.752.260
26 Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели - ICSS trên MSP-10
LW1Z-1X4D
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 6.952.000
27 Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
28 Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение  PCS -ICSS WHP-KTN
PCS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 770.672.070
29 Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS trên MSP-10
YW1B-M1E11B
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 352.000
30 Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
300 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 330.000
31 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS -ICSS WHP-KTN
Materials for Commissioning and Start-up SIS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 296.098.110
32 Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный- ICSS trên MSP-10
YW1S-2E11
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 506.000
33 Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
34 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS -ICSS WHP-KTN
Materials for Commissioning and Start-up PCS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 180.584.989
35 Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - ICSS trên MSP-10
YW1P- 1UQM3S
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 145.200
36 Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 110.000
37 Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS -ICSS trên MSP-10
SIS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 658.789.500
38 Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет - ICSS trên MSP-10
YW1P- 1UQ4R
8 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 378.400
39 Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
40 Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS -ICSS trên MSP-10
PCS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 998.571.281
41 Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS trên MSP-10
YW1P- 1UQ4Y
8 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 378.400
42 Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
43 Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS-ICSS trên MSP-10
SIS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 170.105.796
44 Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS trên MSP-10
XA2EVB6LC
8 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 809.600
45 Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
46 Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение  PCS -ICSS trên MSP-10
PCS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 460.527.606
47 Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS trên MSP-10
YW1B-V4E11R
8 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 695.200
48 Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
49 Máy tính DCI và phần mềm/ DCI Computer and Software/ Компьютер и программное обеспечение для DCI- ICSS trên MSP-10
DCI Computer and Software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 332.640.000
50 Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки - ICSS trên MSP-10
HW9Z-KG2
8 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 2.648.800
51 Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 440.000
52 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS - ICSS trên MSP-10
Materials for Commissioning and Start-up SIS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 123.533.348
53 Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал- ICSS trên MSP-10
KKC 4010
12 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 2.270.400
54 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 107.800
55 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS -ICSS trên MSP-10
Materials for Commissioning and Start-up PCS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 105.065.314
56 Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS trên MSP-10
KKC 1001
10 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 5.000.000
57 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 101.200
58 Phần cứng cho hệ thống điều khiển công nghệ (PSMCS) / PSMSC Hardware/ Аппаратное обеспечение PSMCS -PSMCS CPP-KNT
PSMSC Hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 963.115.045
59 Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS trên MSP-10
KKC 1501
2 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 1.600.000
60 Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 93.500
61 Phần mềm cho hệ thống điều khiển công nghệ (PSMCS) / PSMCS Software/ Программное обеспечение PSMCS -PSMCS CPP-KNT
PSMCS Software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 186.660.432
62 Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/w cover/ Угловой кабельный канал - ICSS trên MSP-10
258946000
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 15.812.500
63 Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 94.600
64 Trạm máy tính truyền thông/ Communication computer station/ Компьютерная станция связи - PSMCS CPP-KNT
Communication computer station
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 830.927.790
65 Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - PSMCS CPP-KNT
1478150000
3 set Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 29.069.700
66 Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 35.200
67 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PSMCS /Materials for Commissioning and Start-up PSMCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PSMCS -PSMCS CPP-KNT
Materials for Commissioning and Start-up PSMCS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 90.189.653
68 Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - PSMCS CPP-KNT
2486110000
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 2.996.400
69 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 323.400
70 Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа -ICSS CPP-KNT
MCS20088RDR5 (SPM2008R5 LE9304 LLH501N LHC522)
15 Lot Theo quy định tại Chương V. India 433.196.610
71 MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT
A9F73210
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.062.600
72 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 248.600
73 Phụ kiện ghép nối tủ/Baying clamp, vertical for TS/TS/ Зажим вертикальный для TS/TS/-ICSS CPP-KNT
CCM04 (LC02)
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.559.250
74 MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT
A9F73206
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 531.300
75 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 486.200
76 Phụ kiện ghép nối tủ/ Baying connector, external for TS/TS / Соединительный разъем -ICSS CPP-KNT
CCE06
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.301.322
77 MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT
A9F73204
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 8.096.000
78 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 147.400
79 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ TS Элементы цоколя передние и задние / -ICSS CPP-KNT
PF1080
15 set Theo quy định tại Chương V. India 14.134.230
80 MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT
A9F73202
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.643.200
81 Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 96.800
82 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку -ICSS CPP-KNT
PS1080
15 set Theo quy định tại Chương V. India 12.378.465
83 MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель -PSMCS CPP-KNT
A9N61537
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.706.000
84 Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
35 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.774.000
85 Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления -ICSS CPP-KNT
CEL550 (CELC3001PBUL DSW01)
34 set Theo quy định tại Chương V. India 100.431.716
86 MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT
A9N61511
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 568.700
87 Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm- PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.576.000
88 Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS CPP-KNT
RFU7005R5 (ETR200 EFA500-700R5)
17 set Theo quy định tại Chương V. India 242.984.808
89 MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT
A9N61508
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 568.700
90 Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm- PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.280.000
91 Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) -ICSS CPP-KNT
CLPK800
45 set Theo quy định tại Chương V. India 66.237.435
92 Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29087
8.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 26.400.000
93 Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 918.500
94 Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины -ICSS CPP-KNT
NSM2000 (TNS2)
30 set Theo quy định tại Chương V. India 84.999.420
95 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29119
1.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.600.000
96 Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
50 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 9.185.000
97 Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления -ICSS CPP-KNT
NSM2000 TNS2
50 set Theo quy định tại Chương V. India 125.170.650
98 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29113
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.980.000
99 Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.012.000
100 Ốc tự tạo ren/Self-tapping screws/ Саморезы -ICSS CPP-KNT
CNT05
8 set Theo quy định tại Chương V. India 5.935.424
101 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29117
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.980.000
102 Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
28 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.667.200
103 Tủ nút nhấn vận hành /Operator Push Button Station /Кнопочная станция оператора- ICSS CPP-KNT
MPC123R5 MPC122R5
2 set Theo quy định tại Chương V. India 104.103.758
104 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29129
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.540.000
105 Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 473.000
106 Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -ICSS CPP-KNT
FLUKE 707
2 set Theo quy định tại Chương V. China 69.756.104
107 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29133
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.760.000
108 Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 473.000
109 Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр -ICSS CPP-KNT
FLUKE 28II EX
2 set Theo quy định tại Chương V. EU/G7 123.414.632
110 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29131
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 770.000
111 Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
15 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.900.500
112 Bộ kiểm tra cáp mạng Rj45/ Rj45 network cable tester/ Rj45 тестер сетевого кабеля -ICSS CPP-KNT
MS-POE
1 set Theo quy định tại Chương V. Asia 36.621.948
113 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29132
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 770.000
114 Giá đỡ cụm cắt/ Cutter holder/ Держатель резака -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.207.800
115 Thiết bị giao tiếp chuẩn hart/ Hart Communication Device/ Коммуникатор для диагностики приборов КИП по HART протоколу -ICSS CPP-KNT
TREX-CH-P-KLW-S3-S
1 set Theo quy định tại Chương V. EU/G7 261.397.565
116 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT
29145
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.320.000
117 Đầu kẹp thay thế/ Replacement clamping jaw/ Сменная зажимная губка -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 974.600
118 Bơm áp suất bằng khí nén kèm theo ống nối + đồng hồ áp suất số/ Пневматические ручные насосы/ Pneumatic Hand Pumps C/W fittings and hose + digital indicator -ICSS CPP-KNT
FLUKE-700G27 FLUKE-700PTPK
1 pce Theo quy định tại Chương V. China 94.304.881
119 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT
29149
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.430.000
120 Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
120 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 20.196.000
121 Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа - ICSS LQ CPP-KNT
MCS20088R5 (SPM2008R5 LE9304 LLH501N LHC522)
2 Lot Theo quy định tại Chương V. India 50.161.958
122 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT
29146
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.320.000
123 Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 21.126.600
124 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ - ICSS LQ CPP-KNT
PF1080
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.884.564
125 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT
29147
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.320.000
126 Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 693.000
127 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку - ICSS LQ CPP-KNT
PS1080
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.650.462
128 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT
29148
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.320.000
129 SIMATIC DP, ET200M-RED; Model: 6ES7153-2AR04-0XA0 -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 59.618.000
130 Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления - ICSS LQ CPP-KNT
CEL550 (CELC3001PBUL DSW01)
2 set Theo quy định tại Chương V. India 5.907.748
131 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT
29161
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.200.000
132 Thanh Rail để gắn thiết bị cho ET200M - SIMATIC DP Rail for ET 200M/ монтажная направляющая -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.392.000
133 Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS LQ CPP-KNT
RFU7005R5 (ETR200 EFA500-700R5)
2 set Theo quy định tại Chương V. India 28.586.448
134 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29165
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.200.000
135 Analog Input Module SM336 F-AI 6x0/4…20mA HART module, P/N: 6ES7 336-4GE00-0AB0 - Модуль ПЛК аналоговый -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
8 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 248.688.000
136 Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) - ICSS LQ CPP-KNT
CLPK800
4 set Theo quy định tại Chương V. India 5.887.772
137 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29177
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.300.000
138 SIMATIC S7-300,FRONT CONNECTOR FOR SIGNAL MODULES C/W CONTACTS 20PIN.P/N:6ES7392-1AJ00-0AA0 - Соединитель -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
8 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 7.040.000
139 Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины - ICSS LQ CPP-KNT
NSM2000 (TNS2)
6 set Theo quy định tại Chương V. India 16.999.884
140 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT
29181
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.300.000
141 BUS UNIT, 6ES7195-7HB00-0XA0 - Đơn vị bus cho modul Vào/Ra phụ_Модуль шины -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
8 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 26.032.000
142 Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления - ICSS LQ CPP-KNT
NSM2000 TNS2
4 set Theo quy định tại Chương V. India 10.013.652
143 Điện trở / Resistor/ Резистор - PSMCS CPP-KNT
N/A
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Vietnam 1.897.500
144 WDTR 2.5 Dual disconnect Terminal (25 pcs/1pack) -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 20.790.000
145 Tủ điện gắn tường/ Compact Enclosure/ Компактный чехол - ICSS LQ CPP-KNT
MAS0808021R5 AW41
1 set Theo quy định tại Chương V. India 5.701.553
146 Cáp modbus/ Modbus Cable / Кабель Modbus -PSMCS CPP-KNT
94851B-22
610 m Theo quy định tại Chương V. Asia 18.788.000
147 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. Include cover (1 pack) / Проходная клемма 4.0 mm -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 990.000
148 Vỏ tủ điều khiển/ TS8 enclosure include with front door, one mounting plates & accessories. / Корпус шкафа управления -ICSS WHP-KTN
MCS20088R5 (SPM2008R5 LE9304 LLH501N LHC522)
7 Lot Theo quy định tại Chương V. India 175.566.853
149 Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель - PSMCS CPP-KNT
30201
905 m Theo quy định tại Chương V. Asia 16.923.500
150 Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED Include cover (2 pack) / Клеммы для установки предохранителей включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 18.480.000
151 Phụ kiện ghép nối tủ/Baying clamp, vertical for TS/TS/ Зажим вертикальный для TS/TS/ - ICSS WHP-KTN
CCM04 (LC02)
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.559.250
152 Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 -PSMCS CPP-KNT
10950
1 set Theo quy định tại Chương V. Asia 6.325.000
153 Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.024.000
154 Phụ kiện ghép nối tủ/ Baying connector, external for TS/TS / Соединительный разъем -ICSS WHP-KTN
CCE06
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.301.322
155 Kìm bấm mạng/Network pliers/ сетевые плоскогубцы - PSMCS CPP-KNT
10952
1 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 458.700
156 Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 mA/ Предохранитель -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.683.000
157 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ -ICSS WHP-KTN
PF1080
7 set Theo quy định tại Chương V. India 6.595.974
158 Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели - PSMCS CPP-KNT
LW1Z-1X4D
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 2.780.800
159 Cầu đấu dây 2 lớp cho diode/ Feedthrough terminal, Double-tier with diode (100 pcs/pack) Include cover (2 pack) / Проходная, Двухуровневая клемма с диодом - (100шт/упак) включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 12.256.200
160 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку- ICSS WHP-KTN
PS1080
7 set Theo quy định tại Chương V. India 5.776.617
161 Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - PSMCS CPP-KNT
YW1B-M1E11B
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 352.000
162 Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 11.289.300
163 Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления -ICSS WHP-KTN
CEL550 (CELC3001PBUL DSW01)
7 set Theo quy định tại Chương V. India 20.677.118
164 Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - PSMCS CPP-KNT
YW1S-2E11
20 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 2.024.000
165 SIMATIC DP, ET200M-RED; Model: 6ES7153-2AR04-0XA0 -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 89.427.000
166 Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS WHP-KTN
RFU7005R5 (ETR200 EFA500-700R5)
9 set Theo quy định tại Chương V. India 128.639.016
167 Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - PSMCS CPP-KNT
YW1P- 1UQM3S
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 145.200
168 Thanh Rail để gắn thiết bị cho ET200M - SIMATIC DP Rail for ET 200M/ монтажная направляющая для ET 200M-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.088.000
169 Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) -ICSS WHP-KTN
CLPK800
31 set Theo quy định tại Chương V. India 45.630.233
170 Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет - PSMCS CPP-KNT
YW1P- 1UQ4R
20 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 946.000
171 ANALOG INPUT MODULE SM 331-6ES7 331-7NF00-0AB0 - Модуль аналогового ввода -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 22.526.000
172 Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины -ICSS WHP-KTN
NSM2000 (TNS2)
14 set Theo quy định tại Chương V. India 39.666.396
173 Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет -PSMCS CPP-KNT
YW1P- 1UQ4Y
20 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 946.000
174 Analog Input Module SM336 F-AI 6x0/4…20mA HART module, P/N: 6ES7 336-4GE00-0AB0 - Модуль ПЛК аналоговый -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 124.344.000
175 Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления -ICSS WHP-KTN
NSM2000 TNS2
21 set Theo quy định tại Chương V. India 52.571.673
176 Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - PSMCS CPP-KNT
XA2EVB6LC
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.012.000
177 PLC S7-300 digital input module DI32x24VDC 6ES7 321-1BL00- 0AA0 - Siemens -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 12.539.000
178 Phụ kiện lắp đặt rack 19"/ DK Mounting Angle L-Shaped 42U/ Принадлежности для установки -ICSS WHP-KTN
CIP42
2 set Theo quy định tại Chương V. India 3.384.282
179 Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - PSMCS CPP-KNT
YW1B-V4E11R
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 86.900
180 Digital Output SM326 FAILSAFE 10DO. Model: 6ES7326-2BF10-0AB0 - Модуль цифрового вывода -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 73.836.000
181 Phụ kiện lắp đặt rack 19"/ DK-TS depth stay/ Принадлежности для установки -ICSS WHP-KTN
CID800
2 set Theo quy định tại Chương V. India 2.368.586
182 Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки - PSMCS CPP-KNT
HW9Z-KG2
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 331.100
183 SIMATIC S7-300,FRONT CONNECTOR FOR SIGNAL MODULES C/W CONTACTS 20PIN.P/N:6ES7392-1AJ00-0AA0 - Соединитель-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.280.000
184 Ốc tự tạo ren/Self-tapping screws/ Саморезы -ICSS WHP-KTN
CNT05
3 set Theo quy định tại Chương V. India 2.225.784
185 Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - PSMCS CPP-KNT
KKC 4010
12 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 2.270.400
186 SIMATIC S7-300,FRONT CONNECTOR..CONTACTS,40PIN.P/N:6ES7392-1AM00-0AA0-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.762.000
187 Màn hình, bàn phím tích hợp/ DK Monitor, Keyboard unit, WHD: 482.6 mm (19")x1 Ux680 mm, 100-240 V, 1~, 50/60 Hz, US-english, RAL 7035/ Экран, встроенная клавиатура -ICSS WHP-KTN
F1417-S801e
1 set Theo quy định tại Chương V. China 61.649.632
188 Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - PSMCS CPP-KNT
KKC 1001
10 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 5.000.000
189 BUS UNIT, 6ES7195-7HB00-0XA0 - Đơn vị bus cho modul Vào/Ra phụ_Модуль шины -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
8 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 26.032.000
190 Bảng mimic báo cháy/ FGS mimic panel/ Имитирующая пожарный газ панель- ICSS WHP-KTN
-
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Singpore 341.962.467
191 Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - PSMCS CPP-KNT
KKC 1501
3 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 2.400.000
192 WDTR 2.5 Dual disconnect Terminal (25 pcs/1pack) - Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 20.790.000
193 Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -ICSS WHP-KTN
FLUKE 707
2 set Theo quy định tại Chương V. China 69.756.104
194 Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/w cover/ Угловой кабельный канал -PSMCS CPP-KNT
258946000
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 15.812.500
195 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. Include cover (1 pack) / Проходная клемма 4.0 mm-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 990.000
196 Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр -ICSS WHP-KTN
FLUKE 28II EX
2 set Theo quy định tại Chương V. EU/G7 123.414.632
197 Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set)- ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4.050 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 115.830.000
198 Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED Include cover (2 pack) / Клеммы для установки предохранителей включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 18.480.000
199 Bộ kiểm tra cáp mạng Rj45/ Rj45 network cable tester/ Rj45 тестер сетевого кабеля -ICSS WHP-KTN
MS-POE
1 set Theo quy định tại Chương V. Asia 36.621.948
200 Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4.250 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 369.325.000
201 Cầu đấu dây 2 lớp cho diode/ Feedthrough terminal, Double-tier with diode (100 pcs/pack) Include cover (2 pack) / Проходная, Двухуровневая клемма с диодом - (100шт/упак) включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 6.128.100
202 Thiết bị giao tiếp chuẩn hart/ Hart Communication Device/ Коммуникатор для диагностики приборов КИП по HART протоколу -ICSS WHP-KTN
TREX-CH-P-KLW-S3-S
1 set Theo quy định tại Chương V. EU/G7 285.794.663
203 Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
350 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 96.250.000
204 Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 mA / Предохранитель 5x20mm, 100 mA -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.683.000
205 Bơm áp suất bằng khí nén kèm theo ống nối + đồng hồ áp suất số/ Пневматические ручные насосы/ Pneumatic Hand Pumps C/W fittings and hose + digital indicator -ICSS WHP-KTN
FLUKE-700G27 FLUKE-700PTPK
1 pce Theo quy định tại Chương V. China 94.304.881
206 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 17.600.000
207 Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A / Предохранитель 5x20mm, 1A
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.024.000
208 Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа -ICSS trên MSP-10
MCS20088R5 (SPM2008R5 LE9304 LLH501N LHC522)
2 Lot Theo quy định tại Chương V. India 50.161.958
209 Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
15 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 10.032.000
210 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод монтажный черный 1x1.5mm2 - Black single core cable 1x1.5mm2 -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 m Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.210.000
211 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ -ICSS trên MSP-10
PF1080
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.884.564
212 Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
25 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 6.875.000
213 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод монтажный красный 1x1.5mm2 - Red single core cable 1x1.5mm2-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 m Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.210.000
214 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку- ICSS trên MSP-10
PS1080
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.650.462
215 Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.112.000
216 Cáp tín hiệu 1x0.75mm2, Grey/ Провод монтажный серый 1x0.75mm2 -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 m Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 660.000
217 Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления- ICSS trên MSP-10
CEL550 (CELC3001PBUL DSW01)
5 set Theo quy định tại Chương V. India 14.769.370
218 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.322.000
219 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод 1x1.0mm2, Серый - / -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 m Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 990.000
220 Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS trên MSP-10
RFU7005R5 (ETR200 EFA500-700R5)
3 set Theo quy định tại Chương V. India 42.879.672
221 Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.716.000
222 Đầu cốt ferrules 1.5 mm2 (100 pcs/pack)/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm2/ Кабельный наконечник -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 110.000
223 Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) - ICSS trên MSP-10
CLPK800
6 set Theo quy định tại Chương V. India 8.831.658
224 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 506.000
225 Cos pin rỗng 0.75mm2 - Кабельные наконечники -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 110.000
226 Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины - ICSS trên MSP-10
NSM2000 (TNS2)
6 set Theo quy định tại Chương V. India 16.999.884
227 Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
150 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 81.015.000
228 Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL / DIN- рейка -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 8.731.800
229 Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления - ICSS trên MSP-10
NSM2000 TNS2
12 set Theo quy định tại Chương V. India 30.040.956
230 Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
70 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 37.807.000
231 Cable ties (material: nylon 6.6) 300 mm x 4.8 mm ( length x width) 100 pcs per pack - Кабельные стяжки -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.200
232 Ốc tự tạo ren/Self-tapping screws/ Саморезы - ICSS trên MSP-10
CNT05
1 set Theo quy định tại Chương V. India 741.928
233 Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 22.000.000
234 Tủ điện gắn tường/ Compact Enclosure/ Компактный чехол - ICSS trên MSP-10
MAS0808021R5 AW41
1 set Theo quy định tại Chương V. India 5.701.553
235 Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
8.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 8.800.000
236 Bàn máy tính /Workstation Table /Стол компьютерный -ICSS trên MSP-10
-
2 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 53.658.528
237 Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5.500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 6.050.000
238 Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -ICSS trên MSP-10
Fluke 707
1 set Theo quy định tại Chương V. China 34.878.052
239 Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.500.000
240 Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр -ICSS trên MSP-10
FLUKE 28II EX
1 set Theo quy định tại Chương V. EU/G7 61.707.316
241 Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
242 Bơm áp suất bằng khí nén kèm theo ống nối + đồng hồ áp suất số/ Пневматические ручные насосы/ Pneumatic Hand Pumps C/W fittings and hose + digital indicator -ICSS trên MSP-10
FLUKE-700G27 FLUKE-700PTPK
1 pce Theo quy định tại Chương V. China 94.304.881
243 Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
244 Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа -PSMCS CPP-KNT
MCS20088R5 (SPM2008R5 LE9304 LLH501N LHC522)
2 Lot Theo quy định tại Chương V. India 50.161.958
245 Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
246 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ -PSMCS CPP-KNT
PF1080
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.884.564
247 Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
248 Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку- PSMCS CPP-KNT
PS1080
2 set Theo quy định tại Chương V. India 1.650.462
249 Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
250 Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления -PSMCS CPP-KNT
CEL550 (CELC3001PBUL DSW01)
3 set Theo quy định tại Chương V. India 8.861.622
251 Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 880.000
252 Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter PSMCS CPP-KNT
RFU7005R5 (ETR200 EFA500-700R5)
3 set Theo quy định tại Chương V. India 42.879.672
253 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 539.000
254 Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4)- PSMCS CPP-KNT
CLPK800
5 set Theo quy định tại Chương V. India 7.359.715
255 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 506.000
256 Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины - PSMCS CPP-KNT
NSM2000 (TNS2)
4 set Theo quy định tại Chương V. India 11.333.256
257 Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 467.500
258 Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -PSMCS CPP-KNT
Fluke 707
1 set Theo quy định tại Chương V. China 34.878.052
259 Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 189.200
260 Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр- PSMCS CPP-KNT
FLUKE 28II EX
1 set Theo quy định tại Chương V. EU/G7 61.707.316
261 Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 70.400
262 Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS CPP-KNT
1478150000
26 set Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 251.937.400
263 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3 /Fork-type cable connector -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
30 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.851.000
264 Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания -ICSS CPP-KNT
2486110000
11 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 32.960.400
265 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector- ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.243.000
266 Comb busbar - 1L+N - 18 mm pitch - 24 modules - 100 A/ расческа сборных шин - ICSS CPP-KNT
A9XPH224
9 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 5.692.500
267 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.862.000
268 MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9F73210
24 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 12.751.200
269 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4 /Fork-type cable connector -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 737.000
270 MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9F73206
8 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 4.250.400
271 Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 484.000
272 MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS CPP-KNT
A9F73204
82 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 66.387.200
273 Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
160 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 21.824.000
274 MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9F73202
25 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 15.180.000
275 Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
90 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 20.592.000
276 MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9N61537
22 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 29.766.000
277 Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
90 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 23.760.000
278 MCB 32A, dòng DC/ MCB-DC,32A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9N61515
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.232.000
279 Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
170 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 31.229.000
280 MCB 25A, dòng DC/ MCB-DC,25A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9N61513
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.537.600
281 Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
94 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 17.267.800
282 MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9N61511
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.412.200
283 Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
49 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 9.917.600
284 MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT
A9N61508
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.137.400
285 Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
75 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 15.180.000
286 Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29087
28.300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 93.390.000
287 Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.730.000
288 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29119
8.900 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 58.740.000
289 Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.730.000
290 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29113
2.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 13.200.000
291 Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка- ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
120 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 39.204.000
292 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29117
2.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 13.200.000
293 Kìm bấm cos/ Crimping tool for wire-end ferrules/ Инструмент для обжима - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 27.838.800
294 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод - ICSS CPP-KNT
29129
1.800 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 13.860.000
295 Kìm tuốt dây/ Stripping and cutting tool/ Инструмент для зачистки и резки - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 11.668.800
296 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод - ICSS CPP-KNT
29133
1.900 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 16.720.000
297 Giá đỡ cụm cắt/ Cutter holder/ Держатель резака- ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.623.400
298 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29131
800 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.160.000
299 Đầu kẹp thay thế/ Replacement clamping jaw/ Сменная зажимная губка - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.923.800
300 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29132
800 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.160.000
301 Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
470 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 79.101.000
302 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29145
1.200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 15.840.000
303 Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 70.422.000
304 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29149
1.200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 17.160.000
305 Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост - ICSS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 6.930.000
306 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29146
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.640.000
307 Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
750 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 21.450.000
308 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29147
800 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 10.560.000
309 Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
750 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 65.175.000
310 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29148
800 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 10.560.000
311 Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
30 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 8.250.000
312 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29161
800 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 17.600.000
313 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.760.000
314 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29165
750 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 16.500.000
315 Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.337.600
316 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод -ICSS CPP-KNT
29177
400 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 13.200.000
317 Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
318 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT
29181
400 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 13.200.000
319 Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 211.200
320 Điện trở / Resistor/ Резистор - ICSS CPP-KNT
N/A
2 Lot Theo quy định tại Chương V. Vietnam 3.289.000
321 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 664.400
322 Cáp modbus/ Modbus Cable / Кабель Modbus - ICSS CPP-KNT
94851B-22
305 m Theo quy định tại Chương V. Asia 9.394.000
323 Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 171.600
324 Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель - ICSS CPP-KNT
30201
915 m Theo quy định tại Chương V. Asia 17.110.500
325 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 101.200
326 Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 - ICSS CPP-KNT
10950
3 set Theo quy định tại Chương V. Asia 18.975.000
327 Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 10.802.000
328 Ốc lắp Rack Server/Rack Mount Cage Nuts, Screws and Washers/Гайки, винты и шайбы в обойме для монтажа в стойку - ICSS CPP-KNT
N/A
3 set Theo quy định tại Chương V. Vietnam 947.100
329 Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
7 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.780.700
330 Kìm bấm mạng/Network pliers/сетевые плоскогубцы - ICSS CPP-KNT
10952
3 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 1.376.100
331 Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2.700 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.970.000
332 Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели - ICSS CPP-KNT
LW1Z-1X4D
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 6.952.000
333 Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.650.000
334 Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS CPP-KNT
YW1B-M1E11B
20 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 1.408.000
335 Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
336 Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - ICSS CPP-KNT
YW1S-2E11
30 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 3.036.000
337 Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
338 Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - ICSS CPP-KNT
YW1P- 1UQM3S
17 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 822.800
339 Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
340 Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет - ICSS CPP-KNT
YW1P- 1UQ4R
30 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 1.419.000
341 Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
342 Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS CPP-KNT
YW1P- 1UQ4Y
30 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 1.419.000
343 Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
344 Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS CPP-KNT
XA2EVB6LC
20 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7,China 2.024.000
345 Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
400 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 440.000
346 Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS CPP-KNT
YW1B-V4E11R
15 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 1.303.500
347 Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
400 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 440.000
348 Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки - ICSS CPP-KNT
HW9Z-KG2
15 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 4.966.500
349 Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 880.000
350 Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - ICSS CPP-KNT
KKC 4010
120 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 22.704.000
351 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 215.600
352 Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS CPP-KNT
KKC 1001
75 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 37.500.000
353 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 202.400
354 Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS CPP-KNT
KKC 1501
30 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 24.000.000
355 Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 187.000
356 Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/w cover/ Угловой кабельный канал - ICSS CPP-KNT
258946000
70 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 221.375.000
357 Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 189.200
358 Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS LQ CPP-KNT
1478150000
4 set Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 38.759.600
359 Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 70.400
360 Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - ICSS LQ CPP-KNT
2486110000
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 5.992.800
361 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3 /Fork-type cable connector -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 323.400
362 Comb busbar - 1L+N - 18 mm pitch - 24 modules - 100 A/ расческа сборных шин - ICSS LQ CPP-KNT
A9XPH224
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7,China 1.897.500
363 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector- ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 248.600
364 MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT
A9F73210
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7,China 3.187.800
365 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 486.200
366 MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT
A9F73206
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7,China 531.300
367 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4/Fork-type cable connector - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 147.400
368 MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT
A9F73204
16 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7,China 12.953.600
369 Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек- ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 145.200
370 MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS LQ CPP-KNT
A9F73202
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7,China 3.643.200
371 Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.728.000
372 MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель - ICSS LQ CPP-KNT
A9N61537
4 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 5.412.000
373 Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
15 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.432.000
374 MCB 32A, dòng DC/ MCB-DC,32A/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT
A9N61515
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 616.000
375 Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.640.000
376 MCB 25A, dòng DC/ MCB-DC,25A/ Автоматический выключатель - ICSS LQ CPP-KNT
A9N61513
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.179.200
377 Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.674.000
378 MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT
A9N61511
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 568.700
379 Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.837.000
380 MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT
A9N61508
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.137.400
381 Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
16 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.238.400
382 Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29087
3.100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 10.230.000
383 Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.024.000
384 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - ICSS LQ CPP-KNT
29119
1.700 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 11.220.000
385 Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.365.000
386 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS LQ CPP-KNT
29113
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.980.000
387 Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.182.500
388 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29117
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.980.000
389 Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока -ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
180 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 30.294.000
390 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29129
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.310.000
391 Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 10.563.300
392 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод- ICSS LQ CPP-KNT
29133
399 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.511.200
393 Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.732.500
394 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29131
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 770.000
395 Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка - ICSS LQ CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
12 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.920.400
396 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29132
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 770.000
397 Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 85.800.000
398 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29145
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.640.000
399 Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2.950 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 256.355.000
400 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29149
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.860.000
401 Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 55.000.000
402 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод- ICSS LQ CPP-KNT
29146
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.320.000
403 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.250 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 11.000.000
404 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод- ICSS LQ CPP-KNT
29147
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.320.000
405 Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 6.688.000
406 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29148
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.320.000
407 Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.500.000
408 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS LQ CPP-KNT
29161
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.200.000
409 Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.112.000
410 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29165
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.200.000
411 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 6.644.000
412 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29177
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.300.000
413 Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 858.000
414 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT
29181
100 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.300.000
415 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 253.000
416 Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель- ICSS LQ CPP-KNT
30201
300 m Theo quy định tại Chương V. Asia 5.610.000
417 Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
90 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 48.609.000
418 Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 -ICSS LQ CPP-KNT
10950
1 set Theo quy định tại Chương V. Asia 6.325.000
419 Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
40 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 21.604.000
420 Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели -ICSS LQ CPP-KNT
LW1Z-1X4D
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 4.171.200
421 Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10.500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 11.550.000
422 Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS LQ CPP-KNT
YW1B-M1E11B
20 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 1.408.000
423 Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.400.000
424 Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - ICSS LQ CPP-KNT
YW1S-2E11
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 1.012.000
425 Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.300.000
426 Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет -ICSS LQ CPP-KNT
YW1P- 1UQM3S
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 96.800
427 Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.400.000
428 Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет- ICSS LQ CPP-KNT
YW1P- 1UQ4R
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 473.000
429 Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
430 Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS LQ CPP-KNT
YW1P- 1UQ4Y
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 473.000
431 Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
432 Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS LQ CPP-KNT
XA2EVB6LC
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.012.000
433 Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
434 Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS LQ CPP-KNT
YW1B-V4E11R
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 173.800
435 Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.100.000
436 Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки- ICSS LQ CPP-KNT
HW9Z-KG2
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 662.200
437 Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
438 Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - ICSS LQ CPP-KNT
KKC 4010
10 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 1.892.000
439 Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 440.000
440 Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS LQ CPP-KNT
KKC 1001
12 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 6.000.000
441 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 539.000
442 Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS LQ CPP-KNT
KKC 1501
4 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 3.200.000
443 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 506.000
444 Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS WHP-KTN
1478150000
15 set Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 145.348.500
445 Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 467.500
446 Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - ICSS WHP-KTN
2486110000
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 17.978.400
447 Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 189.200
448 MCB 2P 40A, dòng AC/MCB-40A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9N61537
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.706.000
449 Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 176.000
450 Comb busbar - 1L+N - 18 mm pitch - 24 modules - 100 A/ расческа сборных шин - ICSS WHP-KTN
A9XPH224
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.795.000
451 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3 /Fork-type cable connector- ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
30 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.851.000
452 MCB 2P 20A, dòng AC/MCB-20A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9F74220
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 743.600
453 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4 /Fork-type cable connector -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.243.000
454 MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9F73210
12 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.375.600
455 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3 /Fork-type cable connector -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.862.000
456 MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9F73206
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.062.600
457 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4 /Fork-type cable connector -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 737.000
458 MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9F73204
46 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 37.241.600
459 Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
7 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 338.800
460 MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9F73202
13 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 7.893.600
461 Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 13.640.000
462 MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9N61537
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 13.530.000
463 Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
60 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 13.728.000
464 MCB 32A, dòng DC/ MCB-DC,32A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9N61515
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.848.000
465 Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
60 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 15.840.000
466 MCB 25A, dòng DC/ MCB-DC,25A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9N61513
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 589.600
467 Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 18.370.000
468 MCB 20A, dòng DC/ MCB-DC,20A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9N61512
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.706.100
469 Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
53 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 9.736.100
470 MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9N61511
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 568.700
471 Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
28 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.667.200
472 MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN
A9N61508
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.706.100
473 Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
47 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 9.512.800
474 Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29087
15.200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 50.160.000
475 Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.365.000
476 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29119
5.900 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 38.940.000
477 Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.365.000
478 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29113
1.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.600.000
479 Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка- ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
60 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 19.602.000
480 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29117
1.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.600.000
481 Giá đỡ cụm cắt/ Cutter holder/ Держатель резака - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.415.600
482 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод - ICSS WHP-KTN
29129
1.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 7.700.000
483 Đầu kẹp thay thế/ Replacement clamping jaw/ Сменная зажимная губка -ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.949.200
484 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод - ICSS WHP-KTN
29133
1.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 8.800.000
485 Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
330 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 55.539.000
486 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29131
500 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.850.000
487 Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 21.126.600
488 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29132
500 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.850.000
489 Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост - ICSS WHP-KTN
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.465.000
490 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29145
600 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 7.920.000
491 Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
600 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 17.160.000
492 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29149
600 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 8.580.000
493 Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
600 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 52.140.000
494 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29146
500 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.600.000
495 Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.500.000
496 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29147
500 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.600.000
497 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
300 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.640.000
498 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29148
500 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 6.600.000
499 Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.006.400
500 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29161
500 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 11.000.000
501 Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
6 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.650.000
502 Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29165
500 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 11.000.000
503 Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 316.800
504 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29177
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 9.900.000
505 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 664.400
506 Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN
29181
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 9.900.000
507 Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 343.200
508 Điện trở / Resistor/ Резистор - ICSS WHP-KTN
N/A
2 Lot Theo quy định tại Chương V. Vietnam 3.795.000
509 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 50.600
510 Cáp modbus/ Modbus Cable / Кабель Modbus -ICSS WHP-KTN
94851B-22
305 m Theo quy định tại Chương V. Asia 9.394.000
511 Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
15 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 8.101.500
512 Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель -ICSS WHP-KTN
30201
610 m Theo quy định tại Chương V. Asia 11.407.000
513 Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.401.000
514 Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 - ICSS WHP-KTN
10950
1 set Theo quy định tại Chương V. Asia 6.325.000
515 Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
4.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.400.000
516 Ốc lắp Rack Server/Rack Mount Cage Nuts, Screws and Washers/Гайки, винты и шайбы в обойме для монтажа в стойку - ICSS WHP-KTN
N/A
2 set Theo quy định tại Chương V. Vietnam 631.400
517 Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.320.000
518 Kìm bấm mạng/Network pliers/сетевые плоскогубцы -ICSS WHP-KTN
10952
2 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 917.400
519 Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
500 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 550.000
520 Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели -ICSS WHP-KTN
LW1Z-1X4D
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 4.171.200
521 Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
400 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 440.000
522 Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS WHP-KTN
YW1B-M1E11B
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 422.400
523 Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
524 Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - ICSS WHP-KTN
YW1S-2E11
20 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 2.024.000
525 Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
526 Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - ICSS WHP-KTN
YW1P- 1UQM3S
7 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 338.800
527 Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
528 Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет -ICSS WHP-KTN
YW1P- 1UQ4R
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 473.000
529 Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
530 Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS WHP-KTN
YW1P- 1UQ4Y
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 473.000
531 Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
200 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 220.000
532 Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS WHP-KTN
XA2EVB6LC
10 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.012.000
533 Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar,  4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 440.000
534 Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS WHP-KTN
YW1B-V4E11R
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 434.500
535 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 107.800
536 Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки- ICSS WHP-KTN
HW9Z-KG2
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, China 1.655.500
537 Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 101.200
538 Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - ICSS WHP-KTN
KKC 4010
28 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 5.297.600
539 Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 93.500
540 Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS WHP-KTN
KKC 1001
42 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 21.000.000
541 Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 94.600
542 Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS WHP-KTN
KKC 1501
12 pce Theo quy định tại Chương V. Turkey 9.600.000
543 Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 35.200
544 Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/ -w cover/ Угловой кабельный канал- ICSS WHP-KTN
258946000
17 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 53.762.500
545 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3/Fork-type cable connector - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 323.400
546 Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS trên MSP-10
1478150000
4 set Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 38.759.600
547 Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 248.600
548 Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - ICSS trên MSP-10
2486110000
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7, Singapore, China 5.992.800
549 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 486.200
550 MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель- ICSS trên MSP-10
A9F73210
4 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.125.200
551 Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4/Fork-type cable connector -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 147.400
552 MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10
A9F73206
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.593.900
553 Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 96.800
554 MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10
A9F73204
12 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 9.715.200
555 Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
15 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.046.000
556 MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10
A9F73202
6 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 3.643.200
557 Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.288.000
558 MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель -ICSS trên MSP-10
A9N61537
4 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 5.412.000
559 Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
10 pack Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 2.640.000
560 MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10
A9N61511
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.137.400
561 Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
25 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.592.500
562 MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель -ICSS trên MSP-10
A9N61508
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.137.400
563 Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
30 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 5.511.000
564 Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29087
4.000 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 13.200.000
565 Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.048.000
566 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод -ICSS trên MSP-10
29119
1.200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 7.920.000
567 Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
20 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.048.000
568 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29113
400 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.640.000
569 Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
15 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.547.500
570 Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29117
300 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.980.000
571 Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
15 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.547.500
572 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод -ICSS trên MSP-10
29129
600 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 4.620.000
573 Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка- ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
14 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 4.573.800
574 Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод- ICSS trên MSP-10
29133
600 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 5.280.000
575 Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
100 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 16.830.000
576 Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS - ICSS CPP-KNT
SIS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 4.512.548.917
577 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29131
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.540.000
578 Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
3 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 10.563.300
579 Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS - ICSS CPP-KNT
PCS hardware
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 3.172.138.615
580 Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29132
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 1.540.000
581 Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост -ICSS trên MSP-10
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
5 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.732.500
582 Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS - ICSS CPP-KNT
SIS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 785.737.890
583 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29145
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.640.000
584 Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 28.600.000
585 Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение  PCS - ICSS CPP-KNT
PCS software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 1.569.956.724
586 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29149
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.860.000
587 Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
1.250 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 108.625.000
588 Máy tính DCI và phần mềm/ DCI Computer and Software - ICSS CPP-KNT
DCI Computer and Software
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 831.600.000
589 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29146
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.640.000
590 Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
60 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 16.500.000
591 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS - ICSS CPP-KNT
Materials for Commissioning and Start-up SIS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 340.244.428
592 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29147
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.640.000
593 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
450 pce Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 3.960.000
594 Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS- ICSS CPP-KNT
Materials for Commissioning and Start-up PCS
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA 149.530.828
595 Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10
29148
200 m Theo quy định tại Chương V. EU-G7/ Asia 2.640.000
596 Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма -PSMCS CPP-KNT
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
2 set Theo quy định tại Chương V. Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ 1.337.600
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7859 dự án đang đợi nhà thầu
  • 393 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 700 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23788 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37537 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu là nguồn gốc tội lỗi của con người. "

Richepin

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây