Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312118180 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÀNH THIÊN | 3.419.454.800 | 4.631.806.420 | 2 | Xem chi tiết |
2 | vn3500904295 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SONG LINH | 26.061.514.296 | 32.849.424.608 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0105851470 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT SVC | 4.043.117.089 | 5.042.694.511 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0305260845 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO NGHI | 2.261.244.900 | 3.208.857.871 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 35.785.331.085 | 45.732.783.410 | 5 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS - ICSS LQ CPP-KNT |
SIS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 1.234.922.673 | |
2 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29161
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.200.000 | |
3 | Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.925.000 | |
4 | Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS - ICSS LQ CPP-KNT |
PCS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 714.606.215 | |
5 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29165
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.200.000 | |
6 | Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 422.400 | |
7 | Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS - ICSS LQ CPP-KNT |
SIS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 175.977.270 | |
8 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29177
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.300.000 | |
9 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.661.000 | |
10 | Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение PCS - ICSS LQ CPP-KNT |
PCS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 148.049.748 | |
11 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29181
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.300.000 | |
12 | Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 858.000 | |
13 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS- ICSS LQ CPP-KNT |
Materials for Commissioning and Start-up SIS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 101.135.311 | |
14 | Điện trở / Resistor/ Резистор - ICSS trên MSP-10 |
N/A
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Vietnam | 1.897.500 | |
15 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 50.600 | |
16 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS - ICSS LQ CPP-KNT |
Materials for Commissioning and Start-up PCS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 65.597.716 | |
17 | Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель - ICSS trên MSP-10 |
30201
|
305 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 5.703.500 | |
18 | Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 16.203.000 | |
19 | Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS -ICSS WHP-KTN |
SIS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 3.285.481.260 | |
20 | Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 - ICSS trên MSP-10 |
10950
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 6.325.000 | |
21 | Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
25 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 13.502.500 | |
22 | Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS- ICSS WHP-KTN |
PCS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 2.278.753.507 | |
23 | Kìm bấm mạng/Network pliers/сетевые плоскогубцы - ICSS trên MSP-10 |
10952
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 458.700 | |
24 | Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.200.000 | |
25 | Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS-ICSS WHP-KTN |
SIS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 527.752.260 | |
26 | Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели - ICSS trên MSP-10 |
LW1Z-1X4D
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 6.952.000 | |
27 | Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
28 | Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение PCS -ICSS WHP-KTN |
PCS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 770.672.070 | |
29 | Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS trên MSP-10 |
YW1B-M1E11B
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 352.000 | |
30 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
300 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 330.000 | |
31 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS -ICSS WHP-KTN |
Materials for Commissioning and Start-up SIS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 296.098.110 | |
32 | Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный- ICSS trên MSP-10 |
YW1S-2E11
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 506.000 | |
33 | Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
34 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS -ICSS WHP-KTN |
Materials for Commissioning and Start-up PCS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 180.584.989 | |
35 | Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - ICSS trên MSP-10 |
YW1P-
1UQM3S
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 145.200 | |
36 | Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 110.000 | |
37 | Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS -ICSS trên MSP-10 |
SIS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 658.789.500 | |
38 | Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет - ICSS trên MSP-10 |
YW1P-
1UQ4R
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 378.400 | |
39 | Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
40 | Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS -ICSS trên MSP-10 |
PCS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 998.571.281 | |
41 | Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS trên MSP-10 |
YW1P-
1UQ4Y
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 378.400 | |
42 | Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
43 | Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS-ICSS trên MSP-10 |
SIS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 170.105.796 | |
44 | Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS trên MSP-10 |
XA2EVB6LC
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 809.600 | |
45 | Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
46 | Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение PCS -ICSS trên MSP-10 |
PCS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 460.527.606 | |
47 | Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS trên MSP-10 |
YW1B-V4E11R
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 695.200 | |
48 | Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
49 | Máy tính DCI và phần mềm/ DCI Computer and Software/ Компьютер и программное обеспечение для DCI- ICSS trên MSP-10 |
DCI Computer and Software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 332.640.000 | |
50 | Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки - ICSS trên MSP-10 |
HW9Z-KG2
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 2.648.800 | |
51 | Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 440.000 | |
52 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS - ICSS trên MSP-10 |
Materials for Commissioning and Start-up SIS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 123.533.348 | |
53 | Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал- ICSS trên MSP-10 |
KKC 4010
|
12 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 2.270.400 | |
54 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 107.800 | |
55 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS -ICSS trên MSP-10 |
Materials for Commissioning and Start-up PCS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 105.065.314 | |
56 | Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS trên MSP-10 |
KKC 1001
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 5.000.000 | |
57 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 101.200 | |
58 | Phần cứng cho hệ thống điều khiển công nghệ (PSMCS) / PSMSC Hardware/ Аппаратное обеспечение PSMCS -PSMCS CPP-KNT |
PSMSC Hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 963.115.045 | |
59 | Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS trên MSP-10 |
KKC 1501
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 1.600.000 | |
60 | Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 93.500 | |
61 | Phần mềm cho hệ thống điều khiển công nghệ (PSMCS) / PSMCS Software/ Программное обеспечение PSMCS -PSMCS CPP-KNT |
PSMCS Software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 186.660.432 | |
62 | Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/w cover/ Угловой кабельный канал - ICSS trên MSP-10 |
258946000
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 15.812.500 | |
63 | Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 94.600 | |
64 | Trạm máy tính truyền thông/ Communication computer station/ Компьютерная станция связи - PSMCS CPP-KNT |
Communication computer station
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 830.927.790 | |
65 | Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - PSMCS CPP-KNT |
1478150000
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 29.069.700 | |
66 | Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 35.200 | |
67 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PSMCS /Materials for Commissioning and Start-up PSMCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PSMCS -PSMCS CPP-KNT |
Materials for Commissioning and Start-up PSMCS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 90.189.653 | |
68 | Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - PSMCS CPP-KNT |
2486110000
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 2.996.400 | |
69 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 323.400 | |
70 | Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа -ICSS CPP-KNT |
MCS20088RDR5
(SPM2008R5
LE9304
LLH501N
LHC522)
|
15 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | India | 433.196.610 | |
71 | MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT |
A9F73210
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.062.600 | |
72 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 248.600 | |
73 | Phụ kiện ghép nối tủ/Baying clamp, vertical for TS/TS/ Зажим вертикальный для TS/TS/-ICSS CPP-KNT |
CCM04
(LC02)
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.559.250 | |
74 | MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT |
A9F73206
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 531.300 | |
75 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 486.200 | |
76 | Phụ kiện ghép nối tủ/ Baying connector, external for TS/TS / Соединительный разъем -ICSS CPP-KNT |
CCE06
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.301.322 | |
77 | MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT |
A9F73204
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 8.096.000 | |
78 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4/Fork-type cable connector -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 147.400 | |
79 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ TS Элементы цоколя передние и задние / -ICSS CPP-KNT |
PF1080
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 14.134.230 | |
80 | MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT |
A9F73202
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.643.200 | |
81 | Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 96.800 | |
82 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку -ICSS CPP-KNT |
PS1080
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 12.378.465 | |
83 | MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель -PSMCS CPP-KNT |
A9N61537
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.706.000 | |
84 | Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
35 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.774.000 | |
85 | Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления -ICSS CPP-KNT |
CEL550
(CELC3001PBUL
DSW01)
|
34 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 100.431.716 | |
86 | MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT |
A9N61511
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 568.700 | |
87 | Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm- PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.576.000 | |
88 | Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS CPP-KNT |
RFU7005R5
(ETR200
EFA500-700R5)
|
17 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 242.984.808 | |
89 | MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель - PSMCS CPP-KNT |
A9N61508
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 568.700 | |
90 | Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm- PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.280.000 | |
91 | Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) -ICSS CPP-KNT |
CLPK800
|
45 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 66.237.435 | |
92 | Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29087
|
8.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 26.400.000 | |
93 | Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 918.500 | |
94 | Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины -ICSS CPP-KNT |
NSM2000
(TNS2)
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 84.999.420 | |
95 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29119
|
1.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.600.000 | |
96 | Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
50 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 9.185.000 | |
97 | Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления -ICSS CPP-KNT |
NSM2000
TNS2
|
50 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 125.170.650 | |
98 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29113
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.980.000 | |
99 | Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.012.000 | |
100 | Ốc tự tạo ren/Self-tapping screws/ Саморезы -ICSS CPP-KNT |
CNT05
|
8 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 5.935.424 | |
101 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29117
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.980.000 | |
102 | Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
28 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.667.200 | |
103 | Tủ nút nhấn vận hành /Operator Push Button Station /Кнопочная станция оператора- ICSS CPP-KNT |
MPC123R5
MPC122R5
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 104.103.758 | |
104 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29129
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.540.000 | |
105 | Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 473.000 | |
106 | Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -ICSS CPP-KNT |
FLUKE 707
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 69.756.104 | |
107 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29133
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.760.000 | |
108 | Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 473.000 | |
109 | Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр -ICSS CPP-KNT |
FLUKE 28II EX
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU/G7 | 123.414.632 | |
110 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29131
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 770.000 | |
111 | Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.900.500 | |
112 | Bộ kiểm tra cáp mạng Rj45/ Rj45 network cable tester/ Rj45 тестер сетевого кабеля -ICSS CPP-KNT |
MS-POE
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 36.621.948 | |
113 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29132
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 770.000 | |
114 | Giá đỡ cụm cắt/ Cutter holder/ Держатель резака -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.207.800 | |
115 | Thiết bị giao tiếp chuẩn hart/ Hart Communication Device/ Коммуникатор для диагностики приборов КИП по HART протоколу -ICSS CPP-KNT |
TREX-CH-P-KLW-S3-S
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU/G7 | 261.397.565 | |
116 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT |
29145
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.320.000 | |
117 | Đầu kẹp thay thế/ Replacement clamping jaw/ Сменная зажимная губка -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 974.600 | |
118 | Bơm áp suất bằng khí nén kèm theo ống nối + đồng hồ áp suất số/ Пневматические ручные насосы/ Pneumatic Hand Pumps C/W fittings and hose + digital indicator -ICSS CPP-KNT |
FLUKE-700G27
FLUKE-700PTPK
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 94.304.881 | |
119 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT |
29149
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.430.000 | |
120 | Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
120 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 20.196.000 | |
121 | Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа - ICSS LQ CPP-KNT |
MCS20088R5
(SPM2008R5
LE9304
LLH501N
LHC522)
|
2 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | India | 50.161.958 | |
122 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT |
29146
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.320.000 | |
123 | Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 21.126.600 | |
124 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ - ICSS LQ CPP-KNT |
PF1080
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.884.564 | |
125 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT |
29147
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.320.000 | |
126 | Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 693.000 | |
127 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку - ICSS LQ CPP-KNT |
PS1080
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.650.462 | |
128 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT |
29148
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.320.000 | |
129 | SIMATIC DP, ET200M-RED; Model: 6ES7153-2AR04-0XA0 -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 59.618.000 | |
130 | Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления - ICSS LQ CPP-KNT |
CEL550
(CELC3001PBUL
DSW01)
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 5.907.748 | |
131 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод -PSMCS CPP-KNT |
29161
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.200.000 | |
132 | Thanh Rail để gắn thiết bị cho ET200M - SIMATIC DP Rail for ET 200M/ монтажная направляющая -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.392.000 | |
133 | Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS LQ CPP-KNT |
RFU7005R5
(ETR200
EFA500-700R5)
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 28.586.448 | |
134 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29165
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.200.000 | |
135 | Analog Input Module SM336 F-AI 6x0/4…20mA HART module, P/N: 6ES7 336-4GE00-0AB0 - Модуль ПЛК аналоговый -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 248.688.000 | |
136 | Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) - ICSS LQ CPP-KNT |
CLPK800
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 5.887.772 | |
137 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29177
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.300.000 | |
138 | SIMATIC S7-300,FRONT CONNECTOR FOR SIGNAL MODULES C/W CONTACTS 20PIN.P/N:6ES7392-1AJ00-0AA0 - Соединитель -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 7.040.000 | |
139 | Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины - ICSS LQ CPP-KNT |
NSM2000
(TNS2)
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 16.999.884 | |
140 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - PSMCS CPP-KNT |
29181
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.300.000 | |
141 | BUS UNIT, 6ES7195-7HB00-0XA0 - Đơn vị bus cho modul Vào/Ra phụ_Модуль шины -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 26.032.000 | |
142 | Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления - ICSS LQ CPP-KNT |
NSM2000
TNS2
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 10.013.652 | |
143 | Điện trở / Resistor/ Резистор - PSMCS CPP-KNT |
N/A
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Vietnam | 1.897.500 | |
144 | WDTR 2.5 Dual disconnect Terminal (25 pcs/1pack) -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 20.790.000 | |
145 | Tủ điện gắn tường/ Compact Enclosure/ Компактный чехол - ICSS LQ CPP-KNT |
MAS0808021R5
AW41
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 5.701.553 | |
146 | Cáp modbus/ Modbus Cable / Кабель Modbus -PSMCS CPP-KNT |
94851B-22
|
610 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 18.788.000 | |
147 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. Include cover (1 pack) / Проходная клемма 4.0 mm -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 990.000 | |
148 | Vỏ tủ điều khiển/ TS8 enclosure include with front door, one mounting plates & accessories. / Корпус шкафа управления -ICSS WHP-KTN |
MCS20088R5
(SPM2008R5
LE9304
LLH501N
LHC522)
|
7 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | India | 175.566.853 | |
149 | Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель - PSMCS CPP-KNT |
30201
|
905 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 16.923.500 | |
150 | Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED Include cover (2 pack) / Клеммы для установки предохранителей включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 18.480.000 | |
151 | Phụ kiện ghép nối tủ/Baying clamp, vertical for TS/TS/ Зажим вертикальный для TS/TS/ - ICSS WHP-KTN |
CCM04
(LC02)
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.559.250 | |
152 | Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 -PSMCS CPP-KNT |
10950
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 6.325.000 | |
153 | Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.024.000 | |
154 | Phụ kiện ghép nối tủ/ Baying connector, external for TS/TS / Соединительный разъем -ICSS WHP-KTN |
CCE06
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.301.322 | |
155 | Kìm bấm mạng/Network pliers/ сетевые плоскогубцы - PSMCS CPP-KNT |
10952
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 458.700 | |
156 | Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 mA/ Предохранитель -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.683.000 | |
157 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ -ICSS WHP-KTN |
PF1080
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 6.595.974 | |
158 | Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели - PSMCS CPP-KNT |
LW1Z-1X4D
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 2.780.800 | |
159 | Cầu đấu dây 2 lớp cho diode/ Feedthrough terminal, Double-tier with diode (100 pcs/pack) Include cover (2 pack) / Проходная, Двухуровневая клемма с диодом - (100шт/упак) включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 12.256.200 | |
160 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку- ICSS WHP-KTN |
PS1080
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 5.776.617 | |
161 | Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - PSMCS CPP-KNT |
YW1B-M1E11B
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 352.000 | |
162 | Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока -Phần cứng để modify ICSS giàn MSP10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 11.289.300 | |
163 | Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления -ICSS WHP-KTN |
CEL550
(CELC3001PBUL
DSW01)
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 20.677.118 | |
164 | Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - PSMCS CPP-KNT |
YW1S-2E11
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 2.024.000 | |
165 | SIMATIC DP, ET200M-RED; Model: 6ES7153-2AR04-0XA0 -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 89.427.000 | |
166 | Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS WHP-KTN |
RFU7005R5
(ETR200
EFA500-700R5)
|
9 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 128.639.016 | |
167 | Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - PSMCS CPP-KNT |
YW1P-
1UQM3S
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 145.200 | |
168 | Thanh Rail để gắn thiết bị cho ET200M - SIMATIC DP Rail for ET 200M/ монтажная направляющая для ET 200M-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.088.000 | |
169 | Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) -ICSS WHP-KTN |
CLPK800
|
31 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 45.630.233 | |
170 | Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет - PSMCS CPP-KNT |
YW1P-
1UQ4R
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 946.000 | |
171 | ANALOG INPUT MODULE SM 331-6ES7 331-7NF00-0AB0 - Модуль аналогового ввода -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 22.526.000 | |
172 | Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины -ICSS WHP-KTN |
NSM2000
(TNS2)
|
14 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 39.666.396 | |
173 | Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет -PSMCS CPP-KNT |
YW1P-
1UQ4Y
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 946.000 | |
174 | Analog Input Module SM336 F-AI 6x0/4…20mA HART module, P/N: 6ES7 336-4GE00-0AB0 - Модуль ПЛК аналоговый -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 124.344.000 | |
175 | Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления -ICSS WHP-KTN |
NSM2000
TNS2
|
21 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 52.571.673 | |
176 | Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - PSMCS CPP-KNT |
XA2EVB6LC
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.012.000 | |
177 | PLC S7-300 digital input module DI32x24VDC 6ES7 321-1BL00- 0AA0 - Siemens -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 12.539.000 | |
178 | Phụ kiện lắp đặt rack 19"/ DK Mounting Angle L-Shaped 42U/ Принадлежности для установки -ICSS WHP-KTN |
CIP42
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 3.384.282 | |
179 | Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - PSMCS CPP-KNT |
YW1B-V4E11R
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 86.900 | |
180 | Digital Output SM326 FAILSAFE 10DO. Model: 6ES7326-2BF10-0AB0 - Модуль цифрового вывода -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 73.836.000 | |
181 | Phụ kiện lắp đặt rack 19"/ DK-TS depth stay/ Принадлежности для установки -ICSS WHP-KTN |
CID800
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 2.368.586 | |
182 | Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки - PSMCS CPP-KNT |
HW9Z-KG2
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 331.100 | |
183 | SIMATIC S7-300,FRONT CONNECTOR FOR SIGNAL MODULES C/W CONTACTS 20PIN.P/N:6ES7392-1AJ00-0AA0 - Соединитель-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.280.000 | |
184 | Ốc tự tạo ren/Self-tapping screws/ Саморезы -ICSS WHP-KTN |
CNT05
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 2.225.784 | |
185 | Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - PSMCS CPP-KNT |
KKC 4010
|
12 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 2.270.400 | |
186 | SIMATIC S7-300,FRONT CONNECTOR..CONTACTS,40PIN.P/N:6ES7392-1AM00-0AA0-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.762.000 | |
187 | Màn hình, bàn phím tích hợp/ DK Monitor, Keyboard unit, WHD: 482.6 mm (19")x1 Ux680 mm, 100-240 V, 1~, 50/60 Hz, US-english, RAL 7035/ Экран, встроенная клавиатура -ICSS WHP-KTN |
F1417-S801e
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 61.649.632 | |
188 | Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - PSMCS CPP-KNT |
KKC 1001
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 5.000.000 | |
189 | BUS UNIT, 6ES7195-7HB00-0XA0 - Đơn vị bus cho modul Vào/Ra phụ_Модуль шины -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 26.032.000 | |
190 | Bảng mimic báo cháy/ FGS mimic panel/ Имитирующая пожарный газ панель- ICSS WHP-KTN |
-
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Singpore | 341.962.467 | |
191 | Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - PSMCS CPP-KNT |
KKC 1501
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 2.400.000 | |
192 | WDTR 2.5 Dual disconnect Terminal (25 pcs/1pack) - Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 20.790.000 | |
193 | Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -ICSS WHP-KTN |
FLUKE 707
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 69.756.104 | |
194 | Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/w cover/ Угловой кабельный канал -PSMCS CPP-KNT |
258946000
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 15.812.500 | |
195 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. Include cover (1 pack) / Проходная клемма 4.0 mm-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 990.000 | |
196 | Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр -ICSS WHP-KTN |
FLUKE 28II EX
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU/G7 | 123.414.632 | |
197 | Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set)- ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4.050 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 115.830.000 | |
198 | Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED Include cover (2 pack) / Клеммы для установки предохранителей включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 18.480.000 | |
199 | Bộ kiểm tra cáp mạng Rj45/ Rj45 network cable tester/ Rj45 тестер сетевого кабеля -ICSS WHP-KTN |
MS-POE
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 36.621.948 | |
200 | Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4.250 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 369.325.000 | |
201 | Cầu đấu dây 2 lớp cho diode/ Feedthrough terminal, Double-tier with diode (100 pcs/pack) Include cover (2 pack) / Проходная, Двухуровневая клемма с диодом - (100шт/упак) включая крышку (2 упак) -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 6.128.100 | |
202 | Thiết bị giao tiếp chuẩn hart/ Hart Communication Device/ Коммуникатор для диагностики приборов КИП по HART протоколу -ICSS WHP-KTN |
TREX-CH-P-KLW-S3-S
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU/G7 | 285.794.663 | |
203 | Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
350 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 96.250.000 | |
204 | Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 mA / Предохранитель 5x20mm, 100 mA -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.683.000 | |
205 | Bơm áp suất bằng khí nén kèm theo ống nối + đồng hồ áp suất số/ Пневматические ручные насосы/ Pneumatic Hand Pumps C/W fittings and hose + digital indicator -ICSS WHP-KTN |
FLUKE-700G27
FLUKE-700PTPK
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 94.304.881 | |
206 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 17.600.000 | |
207 | Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A / Предохранитель 5x20mm, 1A |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.024.000 | |
208 | Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа -ICSS trên MSP-10 |
MCS20088R5
(SPM2008R5
LE9304
LLH501N
LHC522)
|
2 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | India | 50.161.958 | |
209 | Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 10.032.000 | |
210 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод монтажный черный 1x1.5mm2 - Black single core cable 1x1.5mm2 -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.210.000 | |
211 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ -ICSS trên MSP-10 |
PF1080
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.884.564 | |
212 | Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
25 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 6.875.000 | |
213 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод монтажный красный 1x1.5mm2 - Red single core cable 1x1.5mm2-Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.210.000 | |
214 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку- ICSS trên MSP-10 |
PS1080
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.650.462 | |
215 | Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.112.000 | |
216 | Cáp tín hiệu 1x0.75mm2, Grey/ Провод монтажный серый 1x0.75mm2 -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 660.000 | |
217 | Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления- ICSS trên MSP-10 |
CEL550
(CELC3001PBUL
DSW01)
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 14.769.370 | |
218 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.322.000 | |
219 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод 1x1.0mm2, Серый - / -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 990.000 | |
220 | Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter ICSS trên MSP-10 |
RFU7005R5
(ETR200
EFA500-700R5)
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 42.879.672 | |
221 | Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.716.000 | |
222 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm2 (100 pcs/pack)/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm2/ Кабельный наконечник -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 110.000 | |
223 | Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4) - ICSS trên MSP-10 |
CLPK800
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 8.831.658 | |
224 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 506.000 | |
225 | Cos pin rỗng 0.75mm2 - Кабельные наконечники -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 110.000 | |
226 | Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины - ICSS trên MSP-10 |
NSM2000
(TNS2)
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 16.999.884 | |
227 | Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
150 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 81.015.000 | |
228 | Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL / DIN- рейка -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 8.731.800 | |
229 | Thanh tiếp địa/ PE Busbar/ шина заземления - ICSS trên MSP-10 |
NSM2000
TNS2
|
12 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 30.040.956 | |
230 | Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
70 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 37.807.000 | |
231 | Cable ties (material: nylon 6.6) 300 mm x 4.8 mm ( length x width) 100 pcs per pack - Кабельные стяжки -Phần cứng để modify ICSS giàn BK15 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.5. NHÓM 5 – VẬT TƯ MỞ RỘNG HỆ THỐNG ICSS BK15/5.5.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.200 | |
232 | Ốc tự tạo ren/Self-tapping screws/ Саморезы - ICSS trên MSP-10 |
CNT05
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 741.928 | |
233 | Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 22.000.000 | |
234 | Tủ điện gắn tường/ Compact Enclosure/ Компактный чехол - ICSS trên MSP-10 |
MAS0808021R5
AW41
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 5.701.553 | |
235 | Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
8.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 8.800.000 | |
236 | Bàn máy tính /Workstation Table /Стол компьютерный -ICSS trên MSP-10 |
-
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 53.658.528 | |
237 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5.500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 6.050.000 | |
238 | Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -ICSS trên MSP-10 |
Fluke 707
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 34.878.052 | |
239 | Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.500.000 | |
240 | Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр -ICSS trên MSP-10 |
FLUKE 28II EX
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU/G7 | 61.707.316 | |
241 | Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
242 | Bơm áp suất bằng khí nén kèm theo ống nối + đồng hồ áp suất số/ Пневматические ручные насосы/ Pneumatic Hand Pumps C/W fittings and hose + digital indicator -ICSS trên MSP-10 |
FLUKE-700G27
FLUKE-700PTPK
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 94.304.881 | |
243 | Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
244 | Tủ điều khiển TS8/ TS8 enclosure /TS8 шкафа -PSMCS CPP-KNT |
MCS20088R5
(SPM2008R5
LE9304
LLH501N
LHC522)
|
2 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | India | 50.161.958 | |
245 | Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
246 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Elements Front+Rear/ Элементы Цоколя Передние+Задние/ -PSMCS CPP-KNT |
PF1080
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.884.564 | |
247 | Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
248 | Phụ kiện chân tủ/ TS Plinth Trim At The Side/ Отделка Цоколя TS Сбоку- PSMCS CPP-KNT |
PS1080
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.650.462 | |
249 | Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
250 | Đèn LED chiếu sáng và phụ kiện/ LED lighting system c/w accessories: connection cable operate switch/ Светодиодная система освещения с аксессуарами: соединительный кабель, переключатель управления -PSMCS CPP-KNT |
CEL550
(CELC3001PBUL
DSW01)
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 8.861.622 | |
251 | Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 880.000 | |
252 | Quạt làm mát (lắp trên nóc) và phụ kiện/ Roof Fan c/w Accessories/ Крышный вентилятор с аксессуарами: -Thermostat -Filter PSMCS CPP-KNT |
RFU7005R5
(ETR200
EFA500-700R5)
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 42.879.672 | |
253 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 539.000 | |
254 | Giá đỡ/ TS punched sections ext. For W800/ TS Профильные Секции ext. Для W800 (PK of 4)- PSMCS CPP-KNT |
CLPK800
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 7.359.715 | |
255 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 506.000 | |
256 | Thanh tiếp địa/ Earth Rail 450mm Long Cabs/ DK7113 Заземляющая Рейка Длина 450 мм Кабины - PSMCS CPP-KNT |
NSM2000
(TNS2)
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | India | 11.333.256 | |
257 | Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 467.500 | |
258 | Bộ kiểm tra tín hiệu/ Ex-Loop Calibrator: Intrinsically Safe Loop Calibrator / Искробезопасный калибратор петель -PSMCS CPP-KNT |
Fluke 707
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 34.878.052 | |
259 | Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 189.200 | |
260 | Đồng hồ vạn năng/ Ex-Digital Multimeter: Digital Multimeter, 10A ac/ Цифровой мультиметр- PSMCS CPP-KNT |
FLUKE 28II EX
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU/G7 | 61.707.316 | |
261 | Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 70.400 | |
262 | Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS CPP-KNT |
1478150000
|
26 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 251.937.400 | |
263 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3 /Fork-type cable connector -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.851.000 | |
264 | Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания -ICSS CPP-KNT |
2486110000
|
11 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 32.960.400 | |
265 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector- ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.243.000 | |
266 | Comb busbar - 1L+N - 18 mm pitch - 24 modules - 100 A/ расческа сборных шин - ICSS CPP-KNT |
A9XPH224
|
9 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 5.692.500 | |
267 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.862.000 | |
268 | MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9F73210
|
24 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 12.751.200 | |
269 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4 /Fork-type cable connector -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 737.000 | |
270 | MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9F73206
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 4.250.400 | |
271 | Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 484.000 | |
272 | MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS CPP-KNT |
A9F73204
|
82 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 66.387.200 | |
273 | Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
160 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 21.824.000 | |
274 | MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9F73202
|
25 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 15.180.000 | |
275 | Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
90 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 20.592.000 | |
276 | MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9N61537
|
22 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 29.766.000 | |
277 | Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
90 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 23.760.000 | |
278 | MCB 32A, dòng DC/ MCB-DC,32A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9N61515
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.232.000 | |
279 | Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
170 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 31.229.000 | |
280 | MCB 25A, dòng DC/ MCB-DC,25A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9N61513
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.537.600 | |
281 | Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
94 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 17.267.800 | |
282 | MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9N61511
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.412.200 | |
283 | Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
49 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 9.917.600 | |
284 | MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель - ICSS CPP-KNT |
A9N61508
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.137.400 | |
285 | Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
75 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 15.180.000 | |
286 | Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29087
|
28.300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 93.390.000 | |
287 | Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.730.000 | |
288 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29119
|
8.900 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 58.740.000 | |
289 | Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.730.000 | |
290 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29113
|
2.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 13.200.000 | |
291 | Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка- ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
120 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 39.204.000 | |
292 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29117
|
2.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 13.200.000 | |
293 | Kìm bấm cos/ Crimping tool for wire-end ferrules/ Инструмент для обжима - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 27.838.800 | |
294 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29129
|
1.800 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 13.860.000 | |
295 | Kìm tuốt dây/ Stripping and cutting tool/ Инструмент для зачистки и резки - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 11.668.800 | |
296 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29133
|
1.900 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 16.720.000 | |
297 | Giá đỡ cụm cắt/ Cutter holder/ Держатель резака- ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.623.400 | |
298 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29131
|
800 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.160.000 | |
299 | Đầu kẹp thay thế/ Replacement clamping jaw/ Сменная зажимная губка - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.923.800 | |
300 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29132
|
800 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.160.000 | |
301 | Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
470 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 79.101.000 | |
302 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29145
|
1.200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 15.840.000 | |
303 | Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 70.422.000 | |
304 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29149
|
1.200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 17.160.000 | |
305 | Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост - ICSS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 6.930.000 | |
306 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29146
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.640.000 | |
307 | Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
750 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 21.450.000 | |
308 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29147
|
800 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 10.560.000 | |
309 | Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
750 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 65.175.000 | |
310 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29148
|
800 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 10.560.000 | |
311 | Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 8.250.000 | |
312 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29161
|
800 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 17.600.000 | |
313 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.760.000 | |
314 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29165
|
750 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 16.500.000 | |
315 | Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.337.600 | |
316 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод -ICSS CPP-KNT |
29177
|
400 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 13.200.000 | |
317 | Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
318 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS CPP-KNT |
29181
|
400 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 13.200.000 | |
319 | Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 211.200 | |
320 | Điện trở / Resistor/ Резистор - ICSS CPP-KNT |
N/A
|
2 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Vietnam | 3.289.000 | |
321 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 664.400 | |
322 | Cáp modbus/ Modbus Cable / Кабель Modbus - ICSS CPP-KNT |
94851B-22
|
305 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 9.394.000 | |
323 | Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 171.600 | |
324 | Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель - ICSS CPP-KNT |
30201
|
915 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 17.110.500 | |
325 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 101.200 | |
326 | Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 - ICSS CPP-KNT |
10950
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 18.975.000 | |
327 | Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 10.802.000 | |
328 | Ốc lắp Rack Server/Rack Mount Cage Nuts, Screws and Washers/Гайки, винты и шайбы в обойме для монтажа в стойку - ICSS CPP-KNT |
N/A
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Vietnam | 947.100 | |
329 | Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.780.700 | |
330 | Kìm bấm mạng/Network pliers/сетевые плоскогубцы - ICSS CPP-KNT |
10952
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 1.376.100 | |
331 | Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2.700 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.970.000 | |
332 | Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели - ICSS CPP-KNT |
LW1Z-1X4D
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 6.952.000 | |
333 | Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.650.000 | |
334 | Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS CPP-KNT |
YW1B-M1E11B
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 1.408.000 | |
335 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
336 | Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - ICSS CPP-KNT |
YW1S-2E11
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 3.036.000 | |
337 | Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
338 | Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - ICSS CPP-KNT |
YW1P-
1UQM3S
|
17 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 822.800 | |
339 | Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
340 | Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет - ICSS CPP-KNT |
YW1P-
1UQ4R
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 1.419.000 | |
341 | Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
342 | Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS CPP-KNT |
YW1P-
1UQ4Y
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 1.419.000 | |
343 | Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
344 | Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS CPP-KNT |
XA2EVB6LC
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7,China | 2.024.000 | |
345 | Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
400 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 440.000 | |
346 | Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS CPP-KNT |
YW1B-V4E11R
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 1.303.500 | |
347 | Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
400 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 440.000 | |
348 | Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки - ICSS CPP-KNT |
HW9Z-KG2
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 4.966.500 | |
349 | Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 880.000 | |
350 | Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - ICSS CPP-KNT |
KKC 4010
|
120 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 22.704.000 | |
351 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 215.600 | |
352 | Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS CPP-KNT |
KKC 1001
|
75 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 37.500.000 | |
353 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 202.400 | |
354 | Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS CPP-KNT |
KKC 1501
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 24.000.000 | |
355 | Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 187.000 | |
356 | Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/w cover/ Угловой кабельный канал - ICSS CPP-KNT |
258946000
|
70 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 221.375.000 | |
357 | Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 189.200 | |
358 | Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS LQ CPP-KNT |
1478150000
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 38.759.600 | |
359 | Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 70.400 | |
360 | Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - ICSS LQ CPP-KNT |
2486110000
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 5.992.800 | |
361 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3 /Fork-type cable connector -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 323.400 | |
362 | Comb busbar - 1L+N - 18 mm pitch - 24 modules - 100 A/ расческа сборных шин - ICSS LQ CPP-KNT |
A9XPH224
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7,China | 1.897.500 | |
363 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector- ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 248.600 | |
364 | MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT |
A9F73210
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7,China | 3.187.800 | |
365 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 486.200 | |
366 | MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT |
A9F73206
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7,China | 531.300 | |
367 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4/Fork-type cable connector - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 147.400 | |
368 | MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT |
A9F73204
|
16 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7,China | 12.953.600 | |
369 | Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек- ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 145.200 | |
370 | MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS LQ CPP-KNT |
A9F73202
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7,China | 3.643.200 | |
371 | Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.728.000 | |
372 | MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель - ICSS LQ CPP-KNT |
A9N61537
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 5.412.000 | |
373 | Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.432.000 | |
374 | MCB 32A, dòng DC/ MCB-DC,32A/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT |
A9N61515
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 616.000 | |
375 | Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.640.000 | |
376 | MCB 25A, dòng DC/ MCB-DC,25A/ Автоматический выключатель - ICSS LQ CPP-KNT |
A9N61513
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.179.200 | |
377 | Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.674.000 | |
378 | MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT |
A9N61511
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 568.700 | |
379 | Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.837.000 | |
380 | MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель -ICSS LQ CPP-KNT |
A9N61508
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.137.400 | |
381 | Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
16 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.238.400 | |
382 | Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29087
|
3.100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 10.230.000 | |
383 | Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.024.000 | |
384 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - ICSS LQ CPP-KNT |
29119
|
1.700 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 11.220.000 | |
385 | Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.365.000 | |
386 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS LQ CPP-KNT |
29113
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.980.000 | |
387 | Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.182.500 | |
388 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29117
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.980.000 | |
389 | Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока -ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
180 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 30.294.000 | |
390 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29129
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.310.000 | |
391 | Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 10.563.300 | |
392 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод- ICSS LQ CPP-KNT |
29133
|
399 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.511.200 | |
393 | Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.732.500 | |
394 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29131
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 770.000 | |
395 | Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка - ICSS LQ CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
12 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.920.400 | |
396 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29132
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 770.000 | |
397 | Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 85.800.000 | |
398 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29145
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.640.000 | |
399 | Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2.950 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 256.355.000 | |
400 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29149
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.860.000 | |
401 | Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 55.000.000 | |
402 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод- ICSS LQ CPP-KNT |
29146
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.320.000 | |
403 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.250 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 11.000.000 | |
404 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод- ICSS LQ CPP-KNT |
29147
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.320.000 | |
405 | Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 6.688.000 | |
406 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29148
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.320.000 | |
407 | Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.500.000 | |
408 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS LQ CPP-KNT |
29161
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.200.000 | |
409 | Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.112.000 | |
410 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29165
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.200.000 | |
411 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 6.644.000 | |
412 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29177
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.300.000 | |
413 | Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 858.000 | |
414 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод -ICSS LQ CPP-KNT |
29181
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.300.000 | |
415 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 253.000 | |
416 | Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель- ICSS LQ CPP-KNT |
30201
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 5.610.000 | |
417 | Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
90 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 48.609.000 | |
418 | Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 -ICSS LQ CPP-KNT |
10950
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 6.325.000 | |
419 | Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
40 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 21.604.000 | |
420 | Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели -ICSS LQ CPP-KNT |
LW1Z-1X4D
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 4.171.200 | |
421 | Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10.500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 11.550.000 | |
422 | Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS LQ CPP-KNT |
YW1B-M1E11B
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 1.408.000 | |
423 | Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.400.000 | |
424 | Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - ICSS LQ CPP-KNT |
YW1S-2E11
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 1.012.000 | |
425 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.300.000 | |
426 | Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет -ICSS LQ CPP-KNT |
YW1P-
1UQM3S
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 96.800 | |
427 | Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.400.000 | |
428 | Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет- ICSS LQ CPP-KNT |
YW1P-
1UQ4R
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 473.000 | |
429 | Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
430 | Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS LQ CPP-KNT |
YW1P-
1UQ4Y
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 473.000 | |
431 | Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
432 | Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS LQ CPP-KNT |
XA2EVB6LC
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.012.000 | |
433 | Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
434 | Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS LQ CPP-KNT |
YW1B-V4E11R
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 173.800 | |
435 | Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.100.000 | |
436 | Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки- ICSS LQ CPP-KNT |
HW9Z-KG2
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 662.200 | |
437 | Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
438 | Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - ICSS LQ CPP-KNT |
KKC 4010
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 1.892.000 | |
439 | Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 440.000 | |
440 | Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS LQ CPP-KNT |
KKC 1001
|
12 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 6.000.000 | |
441 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 539.000 | |
442 | Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS LQ CPP-KNT |
KKC 1501
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 3.200.000 | |
443 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 506.000 | |
444 | Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS WHP-KTN |
1478150000
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 145.348.500 | |
445 | Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 467.500 | |
446 | Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - ICSS WHP-KTN |
2486110000
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 17.978.400 | |
447 | Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 189.200 | |
448 | MCB 2P 40A, dòng AC/MCB-40A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9N61537
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.706.000 | |
449 | Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 176.000 | |
450 | Comb busbar - 1L+N - 18 mm pitch - 24 modules - 100 A/ расческа сборных шин - ICSS WHP-KTN |
A9XPH224
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.795.000 | |
451 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3 /Fork-type cable connector- ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.851.000 | |
452 | MCB 2P 20A, dòng AC/MCB-20A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9F74220
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 743.600 | |
453 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4 /Fork-type cable connector -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.243.000 | |
454 | MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9F73210
|
12 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.375.600 | |
455 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3 /Fork-type cable connector -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.862.000 | |
456 | MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9F73206
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.062.600 | |
457 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4 /Fork-type cable connector -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 737.000 | |
458 | MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9F73204
|
46 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 37.241.600 | |
459 | Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 338.800 | |
460 | MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9F73202
|
13 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 7.893.600 | |
461 | Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 13.640.000 | |
462 | MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9N61537
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 13.530.000 | |
463 | Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
60 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 13.728.000 | |
464 | MCB 32A, dòng DC/ MCB-DC,32A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9N61515
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.848.000 | |
465 | Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
60 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 15.840.000 | |
466 | MCB 25A, dòng DC/ MCB-DC,25A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9N61513
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 589.600 | |
467 | Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 18.370.000 | |
468 | MCB 20A, dòng DC/ MCB-DC,20A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9N61512
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.706.100 | |
469 | Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
53 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 9.736.100 | |
470 | MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9N61511
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 568.700 | |
471 | Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
28 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.667.200 | |
472 | MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель - ICSS WHP-KTN |
A9N61508
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.706.100 | |
473 | Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
47 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 9.512.800 | |
474 | Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29087
|
15.200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 50.160.000 | |
475 | Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.365.000 | |
476 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29119
|
5.900 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 38.940.000 | |
477 | Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.365.000 | |
478 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29113
|
1.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.600.000 | |
479 | Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка- ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
60 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 19.602.000 | |
480 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29117
|
1.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.600.000 | |
481 | Giá đỡ cụm cắt/ Cutter holder/ Держатель резака - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.415.600 | |
482 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29129
|
1.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 7.700.000 | |
483 | Đầu kẹp thay thế/ Replacement clamping jaw/ Сменная зажимная губка -ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.949.200 | |
484 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29133
|
1.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 8.800.000 | |
485 | Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
330 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 55.539.000 | |
486 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29131
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.850.000 | |
487 | Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 21.126.600 | |
488 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29132
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.850.000 | |
489 | Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост - ICSS WHP-KTN |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.465.000 | |
490 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29145
|
600 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 7.920.000 | |
491 | Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
600 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 17.160.000 | |
492 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29149
|
600 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 8.580.000 | |
493 | Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
600 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 52.140.000 | |
494 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29146
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.600.000 | |
495 | Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.500.000 | |
496 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29147
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.600.000 | |
497 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
300 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.640.000 | |
498 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29148
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 6.600.000 | |
499 | Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.006.400 | |
500 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đen/ 1x4mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29161
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 11.000.000 | |
501 | Cầu jump vặn ốc 4.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.650.000 | |
502 | Dây tín hiệu đơn 4,0 mm, màu đỏ/ 1x4mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29165
|
500 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 11.000.000 | |
503 | Cầu jump vặn ốc 6.0 mm/ Screwable cross-connections (20 pce/set)/ Винтовые перемычки - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 316.800 | |
504 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đen 1x6mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29177
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 9.900.000 | |
505 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Group marker/ Терминальный маркер - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 664.400 | |
506 | Dây tín hiệu đơn 6,0 mm, màu đỏ 1x6mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS WHP-KTN |
29181
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 9.900.000 | |
507 | Chặn cho cầu đấu dây/ End Plate/ Концевая плита - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 343.200 | |
508 | Điện trở / Resistor/ Резистор - ICSS WHP-KTN |
N/A
|
2 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Vietnam | 3.795.000 | |
509 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet (50 pce of 42 label/ set)/ Лист маркировки клемм - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 50.600 | |
510 | Cáp modbus/ Modbus Cable / Кабель Modbus -ICSS WHP-KTN |
94851B-22
|
305 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 9.394.000 | |
511 | Nhãn cho cầu đấu dây 1-50/ Terminal Marking Sheet 1-50 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 8.101.500 | |
512 | Cáp mạng Ethernet/Ethernet Cable /Сетевой кабель -ICSS WHP-KTN |
30201
|
610 | m | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 11.407.000 | |
513 | Nhãn cho cầu đấu dây 50-100/ Terminal Marking Sheet 50-100 (500 pce of set)/ Лист маркировки клемм - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.401.000 | |
514 | Đầu nối RJ45 (100 cái/set) / RJ45 connector/ Разъем RJ45 - ICSS WHP-KTN |
10950
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 6.325.000 | |
515 | Đầu cốt 0.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm, (100 pcs/pack)// Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
4.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.400.000 | |
516 | Ốc lắp Rack Server/Rack Mount Cage Nuts, Screws and Washers/Гайки, винты и шайбы в обойме для монтажа в стойку - ICSS WHP-KTN |
N/A
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Vietnam | 631.400 | |
517 | Đầu cốt 1 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm, (100 pcs/pack)/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.320.000 | |
518 | Kìm bấm mạng/Network pliers/сетевые плоскогубцы -ICSS WHP-KTN |
10952
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 917.400 | |
519 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 550.000 | |
520 | Còi/ Panel buzzer 24 VDC/ Зуммер панели -ICSS WHP-KTN |
LW1Z-1X4D
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 4.171.200 | |
521 | Đầu cốt ferrules 2.5 mm/ Wire end/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
400 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 440.000 | |
522 | Nút ấn điều khiển/ Momentary Push Button Operators/ Моментальные кнопочные выключатели - ICSS WHP-KTN |
YW1B-M1E11B
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 422.400 | |
523 | Đầu cốt 4.0 mm/ Wire end ferrules/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
524 | Công tắc chuyển đổi 2 vị trí/ 2-Position Key-Operated Selector Switches/ Переключатель селектора клавиш 2-позиционный - ICSS WHP-KTN |
YW1S-2E11
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 2.024.000 | |
525 | Đầu cốt đôi 0.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 0.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
526 | Đèn tín hiệu xanh AC/ Pilot Light; blue AC/ Синий сигнальный свет - ICSS WHP-KTN |
YW1P-
1UQM3S
|
7 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 338.800 | |
527 | Đầu cốt đôi 1mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
528 | Đèn tín hiệu đỏ/ Pilot Light; Red/ Красный сигнальный свет -ICSS WHP-KTN |
YW1P-
1UQ4R
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 473.000 | |
529 | Đầu cốt đôi 1.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 1.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
530 | Đèn tín hiệu vàng/ Pilot Light; yellow/ Желтый сигнальный свет - ICSS WHP-KTN |
YW1P-
1UQ4Y
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 473.000 | |
531 | Đầu cốt đôi 2.5mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 2.5 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 220.000 | |
532 | Đèn tín hiệu xanh/ Pilot Light; blue/ Синий сигнальный свет - ICSS WHP-KTN |
XA2EVB6LC
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.012.000 | |
533 | Đầu cốt đôi 4.0 mm/ Wire end ferrules with plastic collar, 4.0 mm twin/ Проволочные наконечники с пластиковой манжетой - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 440.000 | |
534 | Nút dừng khẩn cấp Ф22 1NO+1NC/ E-Stops Pushbutton/ Кнопка аварийного останова - ICSS WHP-KTN |
YW1B-V4E11R
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 434.500 | |
535 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 107.800 | |
536 | Tấm chắn bảo vệ cho nút dừng khẩn cấp/ Lock-out Adaptor for Ø 40mm Mushroom Button E-Stops/ Защитный чехол для кнопки аварийной остановки- ICSS WHP-KTN |
HW9Z-KG2
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, China | 1.655.500 | |
537 | Đầu cốt tròn 2.5mm2 M8/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 101.200 | |
538 | Máng cáp/ Cable duct 40 x100x2000 mm, grey color c/w cover/ Кабельный канал - ICSS WHP-KTN |
KKC 4010
|
28 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 5.297.600 | |
539 | Đầu cốt tròn 1.5mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 93.500 | |
540 | Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover / Кабельный канал - ICSS WHP-KTN |
KKC 1001
|
42 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 21.000.000 | |
541 | Đầu cốt tròn 4.0mm2 M6/ Ring cable lug/Кольцевой кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 94.600 | |
542 | Máng cáp/Cable duct 150x100x2000/ Кабельный канал - ICSS WHP-KTN |
KKC 1501
|
12 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 9.600.000 | |
543 | Đầu cos dẹt/Flat cable lug/плоский кабельный наконечник - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 35.200 | |
544 | Máng cáp góc/ Corner wiring duct, grey color c/ -w cover/ Угловой кабельный канал- ICSS WHP-KTN |
258946000
|
17 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 53.762.500 | |
545 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M3/Fork-type cable connector - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 323.400 | |
546 | Bộ nguồn 24 VDC/ Power supply 220VAC/24VDC, 40A/ Источник питания 24 В постоянного тока - ICSS trên MSP-10 |
1478150000
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 38.759.600 | |
547 | Đầu cốt càng cua 1.5mm2, M4/Fork-type cable connector -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 248.600 | |
548 | Bộ chia tải nguồn/ Power supply redundancy module/ Модуль резервирования источника питания - ICSS trên MSP-10 |
2486110000
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7, Singapore, China | 5.992.800 | |
549 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M3/Fork-type cable connector -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 486.200 | |
550 | MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC/ Автоматический выключатель- ICSS trên MSP-10 |
A9F73210
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.125.200 | |
551 | Đầu cốt càng cua 2.5mm2, M4/Fork-type cable connector -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 147.400 | |
552 | MCB 6A, dòng AC/ MCB-6A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10 |
A9F73206
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.593.900 | |
553 | Miếng dán/ Holder for cable ties/ Держатель для кабельных стяжек -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 96.800 | |
554 | MCB 4A, dòng AC/ MCB-4A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10 |
A9F73204
|
12 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 9.715.200 | |
555 | Dây rút 2.5mm/ Cable ties 2.5mm/ Кабельные стяжки 2.5mm -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.046.000 | |
556 | MCB 2A, dòng AC/ MCB-2A, AC/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10 |
A9F73202
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 3.643.200 | |
557 | Dây rút 3.6mm/ Cable ties 3.6mm/ Кабельные стяжки 3.6mm - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.288.000 | |
558 | MCB 40A, dòng DC/ MCB-DC,40A/ Автоматический выключатель -ICSS trên MSP-10 |
A9N61537
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 5.412.000 | |
559 | Dây rút 4.8mm/ Cable ties 4.8mm/ Кабельные стяжки 4.8mm -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
10 | pack | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 2.640.000 | |
560 | MCB 16A, dòng DC/ MCB-DC,16A/ Автоматический выключатель - ICSS trên MSP-10 |
A9N61511
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.137.400 | |
561 | Cầu chì 100 mA/ Fuse 5x20mm, 100 Ma/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
25 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.592.500 | |
562 | MCB 10A, dòng DC/ MCB-DC,10A/ Автоматический выключатель -ICSS trên MSP-10 |
A9N61508
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.137.400 | |
563 | Cầu chì 0,5A/ Fuse 5x20mm, 0.5A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 5.511.000 | |
564 | Dây tín hiệu đơn 0.5 mm, màu xám/ 1x0.5mm2, Grey single core cable single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29087
|
4.000 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 13.200.000 | |
565 | Cầu chì 1A/ Fuse 5x20mm, 1A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.048.000 | |
566 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu xám/ 1x1.0mm2, Grey single core cable/ Провод -ICSS trên MSP-10 |
29119
|
1.200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 7.920.000 | |
567 | Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm,2A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.048.000 | |
568 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đen 1x1.0mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29113
|
400 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.640.000 | |
569 | Cầu chì 4A/ Fuse 5x20mm, 4A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.547.500 | |
570 | Dây tín hiệu đơn 1.0 mm, màu đỏ 1x1.0mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29117
|
300 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.980.000 | |
571 | Cầu chì 6,3A/ Fuse 5x20mm, 6.3A/ Предохранитель -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.547.500 | |
572 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Black/ Провод -ICSS trên MSP-10 |
29129
|
600 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 4.620.000 | |
573 | Thanh đỡ thiết bị/ DIN RAIL/ DIN-рейка- ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
14 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 4.573.800 | |
574 | Cáp tín hiệu 1x1.5mm2, Red/ Провод- ICSS trên MSP-10 |
29133
|
600 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 5.280.000 | |
575 | Rơ le 24VDC/ 24 VDC Relays/ Реле 24 В постоянного тока -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 16.830.000 | |
576 | Phần cứng hệ thống SIS/ SIS hardware / Аппаратное обеспечение SIS - ICSS CPP-KNT |
SIS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 4.512.548.917 | |
577 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu xanh 1x1.5/ Blue single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29131
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.540.000 | |
578 | Rơ le 24VDC SIL 3/ Safety relay (SIL3), 24 VDC/ Реле безопасности (SIL3), 24 В постоянного тока - ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 10.563.300 | |
579 | Phần cứng hệ thống PCS/ PCS hardware / Аппаратное обеспечение PCS - ICSS CPP-KNT |
PCS hardware
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 3.172.138.615 | |
580 | Dây tín hiệu đơn 1.5 mm, màu nâu 1x1.5, Brown single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29132
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 1.540.000 | |
581 | Cầu jump/ Continuous plug-in bridge/ Непрерывный съемный мост -ICSS trên MSP-10 |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.732.500 | |
582 | Phần mềm hệ thống SIS/ SIS software / Программное обеспечение SIS - ICSS CPP-KNT |
SIS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 785.737.890 | |
583 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đen/ 1x2.5mm2, Black single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29145
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.640.000 | |
584 | Cầu đấu dây/ Disconnect terminal/ клемма разъединения (50 pce/set) Include cover (2 set) -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 28.600.000 | |
585 | Phần mềm hệ thống PCS/ PCS software/ Программное обеспечение PCS - ICSS CPP-KNT |
PCS software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 1.569.956.724 | |
586 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu đỏ/ 1x2.5mm2, Red single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29149
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.860.000 | |
587 | Cầu đấu dây có cầu chì/ Fuse terminal w/LED/ Клемма предохранителя (50 pce/set) Include cover (2 set) -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
1.250 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 108.625.000 | |
588 | Máy tính DCI và phần mềm/ DCI Computer and Software - ICSS CPP-KNT |
DCI Computer and Software
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 831.600.000 | |
589 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu vàng/xanh/ 1x2.5mm2, Green/yellow single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29146
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.640.000 | |
590 | Cầu nối cho cầu đấu dây/ Jumper 50 positions/ Перемычка -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
60 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 16.500.000 | |
591 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống SIS /Materials for Commissioning and Start-up SIS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы SIS - ICSS CPP-KNT |
Materials for Commissioning and Start-up SIS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 340.244.428 | |
592 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu xanh/ 1x2.5 mm2, Blue single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29147
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.640.000 | |
593 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
450 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 3.960.000 | |
594 | Vật tư cho giai đoạn nghiệm thu, khởi động hệ thống PCS /Materials for Commissioning and Start-up PCS/ Материалы для стадии приемки и запуска системы PCS- ICSS CPP-KNT |
Materials for Commissioning and Start-up PCS
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia, Singapore, China, Taiwan, USA | 149.530.828 | |
595 | Dây tín hiệu đơn 2.5 mm, màu nâu/ 1x2.5 mm2, Brown single core cable/ Провод - ICSS trên MSP-10 |
29148
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU-G7/ Asia | 2.640.000 | |
596 | Cầu đấu dây 6.0 mm/ Feedthrough terminal 6.0 mm. (50 pce/set)/ Проходная клемма -PSMCS CPP-KNT |
Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Chi tiết từng mục tham chiếu tại tài liệu 5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ thuộc đường dẫn 5.4. NHÓM 4 – CẦU ĐẤU DÂY VÀ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI/5.4.2 DANH MỤC VẬT TƯ | 1.337.600 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu là nguồn gốc tội lỗi của con người. "
Richepin
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...