Vật tư chính theo Thiết kế cho 03 Bình & Pigs và Heater Giàn MSP10 & BK15 - dự án KNT-KTN -36-VT-2095/24-XL-DA-TTH

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Vật tư chính theo Thiết kế cho 03 Bình & Pigs và Heater Giàn MSP10 & BK15 - dự án KNT-KTN -36-VT-2095/24-XL-DA-TTH
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.381.592.100 VND
Ngày đăng tải
09:28 09/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
36-VT-2095/24-XL-DA-TTH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Giám đốc XNXL
Ngày phê duyệt
19/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn3502326480 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT PV&N 567.052.500 662.106.590 1 Xem chi tiết
2 vn3502407443 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CI-TECH 350.779.000 457.989.714 1 Xem chi tiết
3 vn3502317006 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DẦU KHÍ GLOCOM 1.052.213.393 1.186.680.084 1 Xem chi tiết
4 vn3502267669 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH KIM 665.329.060 1.074.815.712 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 2.635.373.953 3.381.592.100 4

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Quick Opening Closure 16": - U stamp (PART U) - Bandlock Type pressure interlock device - All other remaining requirements of Q.O.C shall be met Datasheets and Specification (will be attached)/ Cửa đóng mở nhanh
R-0900
1 SET Theo quy định tại Chương V. Korea 171.378.000
2 Quick Opening Closure 10": - U stamp (PART U) - Bandlock Type pressure interlock device - All other remaining requirements of Q.O.C shall be met Datasheets and Specification (will be attached)/ Cửa đóng mở nhanh
L-0900
1 SET Theo quy định tại Chương V. Korea 152.418.000
3 Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
N/A
1 LOT Theo quy định tại Chương V. N/A 26.983.000
4 Plate, thk.16 x 1524 x 6096mm, SA-516M Gr.485 (N). Total 3 EA./ Thép tấm
TBD
3500.6 kg Theo quy định tại Chương V. KOREA 143.524.600
5 Plate, thk.16 x 2438 x 6096mm, SA-516M Gr.485 (N). Total 3 EA./ Thép tấm
TBD
5.600 kg Theo quy định tại Chương V. KOREA 229.600.000
6 Plate, thk.12 x 2438 x 6096mm, SA-516M Gr.485 (N). Total 3 EA./ Thép tấm
TBD
4.200 kg Theo quy định tại Chương V. KOREA 172.200.000
7 Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
TBD
1 LOT Theo quy định tại Chương V. TBD 21.727.900
8 SMLS Pipe DN50, SCH.160, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 12(m)./ Ống thép đúc.
SA-106M Gr.B
133.32 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 5.719.428
9 SMLS Pipe DN100, SCH.120, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc.
SA-106M Gr.B
169.92 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 7.289.568
10 SMLS Pipe DN150, SCH.80, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc.
SA-106M Gr.B
255.36 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 10.533.600
11 SMLS Pipe DN200, SCH.120, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc.
SA -106M Gr.B
542.64 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 23.279.256
12 SMLS Pipe DN250, SCH.120, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc.
SA-106M Gr.B
798.06 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 34.236.774
13 SMLS Pipe DN300, SCH.60, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc.
SA -106M Gr.B
653.58 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 27.319.644
14 SMLS Pipe DN350, SCH.60, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc.
SA-106M Gr.B
760.32 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 31.781.376
15 SMLS Pipe DN400, SCH.60, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc.
SA -106M Gr.B
960.78 kg Theo quy định tại Chương V. Nippon/ Nhật 40.160.604
16 Weldneck Flange, DN50, 150# RF, Sch.160, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích
SA-105M (N)
23 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 5.722.860
17 Weldneck Flange, DN100, 150# RF, Sch.120, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích
SA-105M (N)
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 1.108.140
18 Weldneck Flange, DN150, 150# RF, Sch.80, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích
SA-105M (N)
3 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 2.501.730
19 Weldneck Flange, DN300, 150# RF, Sch.60, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 2.914.230
20 Weldneck Flange, DN350, 150# RF, sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 3.886.630
21 Weldneck Flange, DN400, 150# RF, sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 4.925.800
22 Weldneck Flange, DN600, 150# RF, sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 20.583.860
23 Blind Flange, DN600, 150# RF, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M (N)
3 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 34.714.020
24 Blind Flange, DN50, 150# RF, SA-105M (N)ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M (N)
3 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 577.500
25 Weldneck Flange, DN50,300# RF, Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
26 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 8.199.620
26 Weldneck Flange, DN80,300# RF, Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 1.163.580
27 Weldneck Flange, DN150,300# RF, Sch.80, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 2.815.560
28 Weldneck Flange, DN600, 300# RF, Sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 18.664.910
29 Weldneck Flange, DN50, 600# RF, Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
10 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 3.930.300
30 Weldneck Flange, DN200, 600# RF, Sch.120, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 3.932.940
31 Weldneck Flange, DN300, 600# RTJ, Sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 7.831.230
32 Blind Flange, DN50, 600# RF, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M (N)
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 663.080
33 Weldneck Flange, DN50, 900# RTJ Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
10 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 8.695.500
34 Weldneck Flange, DN100, 900# RTJ Sch.120, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 1.705.550
35 Weldneck Flange, DN200, 2500# RTJ Sch.120, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 18.640.160
36 Blind Flange, DN50, 900# RTJ , SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M (N)
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 1.503.920
37 Weldneck Flange, DN150, 1500# RTJ Sch.80, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích
SA-105M (N)
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 10.058.840
38 Weldneck Flange, DN50, 150# WN RF, Sch.40S, ASTM A-182 Gr.F316L/ Mặt bích
A-182 Gr.F316L
8 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 10.661.200
39 Blind Flange, DN50, 150# RF, ASTM A-182 Gr.F316L/ Mặt bích mù.
A-182 Gr.F316L
4 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 4.094.200
40 Blind Flange, DN300, 150# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 5.619.020
41 Blind Flange, DN350, 150# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 3.786.530
42 Blind Flange, DN400, 150# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 4.936.470
43 Blind Flange, DN50, 600# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
8 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 2.603.920
44 Blind Flange, DN200, 600# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 3.811.280
45 Blind Flange, DN300, 600# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 8.416.430
46 Blind Flange, DN50, 900# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
8 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 5.967.280
47 Blind Flange, DN100, 900# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 1.573.000
48 Blind Flange, DN200, 2500# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù.
SA-105M
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 15.185.500
49 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 2" x 420mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
12 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 31.635.120
50 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1 1/4" x 230mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
50 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 29.892.500
51 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1 1/4" x 195mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194M Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
46 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 26.377.780
52 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1 1/8" x 205mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
24 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 12.970.320
53 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1" x 140mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
32 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 10.362.880
54 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 7/8" x 155mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
72 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 18.548.640
55 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 3/4" x 150mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
25 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 5.150.750
56 Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 5/8" x 95mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
72 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 9.440.640
57 Studbolts & 2 Heavy hex Nuts 5/8" x 115mm - ASTM A193-B8M/ A194-8M/ Bu lông đính kèm đai ốc
A193-B8M/ A194-8M
150 SET Theo quy định tại Chương V. SSF/Korea 22.803.000
58 Eccentric Reducer 16"x12", Sch.60, SA-234M Gr.WPB; ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234 Gr.WPB
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 7.163.860
59 Eccentric Reducer 8"x10", sch.120, SA-234 Gr.WPB; ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234 Gr.WPB
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 2.911.700
60 Elbow 90° SR, DN400 SCH.60, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234M Gr.WPB
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 11.609.070
61 Elbow 90° SR, DN350 SCH.60, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234M Gr.WPB
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 7.225.130
62 Elbow 90° LR, DN250 SCH.80, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234M Gr.WPB
1 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 5.389.670
63 Elbow 90° LR, DN150 SCH.80, , SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234M Gr.WPB
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 2.916.760
64 Elbow 90° LR, DN100 SCH.120, , SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234M Gr.WPB
2 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 1.489.400
65 Elbow 90° LR, DN50 SCH.160, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống)
SA-234M Gr.WPB
6 pce Theo quy định tại Chương V. S.T.Eng/ Korea 1.104.180
66 ROUND BAR Ø 20 ASTM A36/SS400 (Thép tròn)
ASTM A36/SS400
24 m Theo quy định tại Chương V. Nhật 2.199.120
67 Nameplate, 2mmThk.x 200mmx165mm, SS316/SS316L (Bảng tên)
SS316/SS316L
6 pce Theo quy định tại Chương V. MK/ Vietnam 3.923.040
68 Earthing Boss. Material: Stainless Steel SS316, Dia. 30 x L40 c/w M10 x L30mm full thread bolt with two nuts, 2 flat washers & spring washers (serrated). (Tiếp địa)
SS316L
6 pce Theo quy định tại Chương V. SSF/ Korea 2.143.020
69 EYE BOLT M20x450 c/w 02 HEX NUTS (Bu lông kèm đai ốc)
ASTM A36/ A194 Gr.2H
2 pce Theo quy định tại Chương V. SSF/ Korea 5.063.520
70 Washer 3.2 x OD54 x ID32(Miếng đệm)
ASTM F436
2 pce Theo quy định tại Chương V. SSF/ Korea 533.060
71 Bolt M6 x20 c/w Nut SS316/SS316L (Bu lông kèm đai ốc)
SS316/SS316L
24 pce Theo quy định tại Chương V. SSF/ Korea 145.200
72 Gasket DN600, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín)
SS-316L
6 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 8.517.960
73 Gasket DN150, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín)
SS-316L
3 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 823.350
74 Gasket DN50, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín)
SS-316L
15 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 1.188.000
75 GASKET: RTJ Ring No. 24, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R(Gioăng làm kín)
DN50 (R24)
6 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 1.679.040
76 Gasket DN50, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín)
DN50
22 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 1.727.880
77 Gasket DN100 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal(Gioăng làm kín)
DN100
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 212.740
78 Gasket DN150 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal (Gioăng làm kín)
DN150
2 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 558.580
79 Gasket DN350 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal(Gioăng làm kín)
DN350
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 826.320
80 Gasket DN400 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal (Gioăng làm kín)
DN400
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 1.010.130
81 Gasket DN600 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal (Gioăng làm kín)
DN600
2 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 2.858.900
82 Gasket DN50, 4.5mm thk ASME B16.20; 600# ; RF, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín)
DN50
10 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 898.700
83 Gasket DN200 4.5mm thk, ASME B16.20, 600# spiral wound metal (Gioăng làm kín)
DN200
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 730.620
84 Gasket DN50 4.5mm thk 600# spiral wound metal; ASME B16.20(Gioăng làm kín)
DN50
10 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 898.700
85 Gasket DN200 4.5mm thk 600# spiral wound metal; ASME B16.20(Gioăng làm kín)
DN200
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 730.620
86 GASKET: RTJ Ring No. 57, ASME B16.20, SOFT IRON, 600#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R(Gioăng làm kín)
DN300 (R57)
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 1.278.420
87 GASKET: RTJ Ring No. 24, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R(Gioăng làm kín)
DN50 (R24)
10 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 2.778.600
88 GASKET: RTJ Ring No. 37, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín)
DN100 (R37)
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 493.570
89 GASKET: RTJ Ring No. 57, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín)
DN300 (R57)
2 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 2.527.580
90 GASKET: RTJ Ring No. 46, ASME B16.20, SOFT IRON, 1500#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín)
DN150 (R46)
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 783.640
91 GASKET: RTJ Ring No. 51, ASME B16.20, SOFT IRON, 2500#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín)
DN200 (R51)
1 pce Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Vietnam 2.092.310
92 Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
1 LOT Theo quy định tại Chương V. Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) 0
93 Flare K.O Drum Electric Heater_ Thiết bị gia nhiệt (H-1700) include the following as a minimum: - Heater assembly complete with sheathed heating elements and mounting flange; - Heater Control Panel (HCP); - Hand switch IP56 as minimum, suitable for Zone 2, Gas group IIA, T3 with housing material SS316/ Marine grade aluminum/ GRP. - Temperature protection for heating elements and heater flanges; - All necessary electrical and instrumentation including cabling, earthing and necessary junction boxes/ terminal boxes for the heater assembly. The interconnection cable from JB to HCP (located in Electrical room) will be provided by COMPANY; - Necessary support as required for the heater; - Nameplate with support bracket; - Thermal insulation (if required); - Lifting eye. - Any other item which is required for safe and satisfactory operation and maintenance of the heater.
Flare K.O Drum Electric Heater_ Thiết bị gia nhiệt (H-1700) include the following as a minimum: - Heater assembly complete with sheathed heating elements and mounting flange; - Heater Control Panel (HCP); - Hand switch IP56 as minimum, suitable for Zone 2, Gas group IIA, T3 with housing material SS316/ Marine grade aluminum/ GRP. - Temperature protection for heating elements and heater flanges; - All necessary electrical and instrumentation including cabling, earthing and necessary junction boxes/ terminal boxes for the heater assembly. The interconnection cable from JB to HCP (located in Electrical room) will be provided by COMPANY; - Necessary support as required for the heater; - Nameplate with support bracket; - Thermal insulation (if required); - Lifting eye. - Any other item which is required for safe and satisfactory operation and maintenance of the heater.
1 set Theo quy định tại Chương V. Reco Group/ Reart Srl ( Italy) - Hào Phương/ Việt Nam - Abtech EU/G7, Singapore - Siemens EU/G7 -As Vendor List (EU/G7, Asia) 973.698.990
94 Spare parts for start-up, pre-commissioning and commissioning.
Spare parts for start-up, pre-commissioning and commissioning.
1 lot Theo quy định tại Chương V. RECO GROUP/REART SRL/ OEM (EU/G7, ASIA) -Schneider / Omega/ IDEC / Yongsung (EU/G7, Asia) 30.114.403
95 Special tools (if any) for installation, operation and maintenance.
N/A
1 lot Theo quy định tại Chương V. N/A 0
96 Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
1 LOT Theo quy định tại Chương V. Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) 0
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8504 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1167 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1670 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25431 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39697 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người ta giữ được sáu chữ “Thiên lý (1), Quốc pháp (2), Nhân tình (3)” thì suốt đời không có tội lỗi. (1) Thiên lý: Lẽ phải tự nhiên ai cũng nên theo.(2) Quốc pháp: Phép nước, điều nên theo, điều nên tránh.(3) Nhân tình: Tính người hay, dở. "

Bảo Huấn

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây