Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502326480 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT PV&N | 567.052.500 | 662.106.590 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn3502407443 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CI-TECH | 350.779.000 | 457.989.714 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn3502317006 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DẦU KHÍ GLOCOM | 1.052.213.393 | 1.186.680.084 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn3502267669 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH KIM | 665.329.060 | 1.074.815.712 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 2.635.373.953 | 3.381.592.100 | 4 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Opening Closure 16": - U stamp (PART U) - Bandlock Type pressure interlock device - All other remaining requirements of Q.O.C shall be met Datasheets and Specification (will be attached)/ Cửa đóng mở nhanh |
R-0900
|
1 | SET | Theo quy định tại Chương V. | Korea | 171.378.000 | |
2 | Quick Opening Closure 10": - U stamp (PART U) - Bandlock Type pressure interlock device - All other remaining requirements of Q.O.C shall be met Datasheets and Specification (will be attached)/ Cửa đóng mở nhanh |
L-0900
|
1 | SET | Theo quy định tại Chương V. | Korea | 152.418.000 | |
3 | Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) |
N/A
|
1 | LOT | Theo quy định tại Chương V. | N/A | 26.983.000 | |
4 | Plate, thk.16 x 1524 x 6096mm, SA-516M Gr.485 (N). Total 3 EA./ Thép tấm |
TBD
|
3500.6 | kg | Theo quy định tại Chương V. | KOREA | 143.524.600 | |
5 | Plate, thk.16 x 2438 x 6096mm, SA-516M Gr.485 (N). Total 3 EA./ Thép tấm |
TBD
|
5.600 | kg | Theo quy định tại Chương V. | KOREA | 229.600.000 | |
6 | Plate, thk.12 x 2438 x 6096mm, SA-516M Gr.485 (N). Total 3 EA./ Thép tấm |
TBD
|
4.200 | kg | Theo quy định tại Chương V. | KOREA | 172.200.000 | |
7 | Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) |
TBD
|
1 | LOT | Theo quy định tại Chương V. | TBD | 21.727.900 | |
8 | SMLS Pipe DN50, SCH.160, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 12(m)./ Ống thép đúc. |
SA-106M Gr.B
|
133.32 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 5.719.428 | |
9 | SMLS Pipe DN100, SCH.120, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc. |
SA-106M Gr.B
|
169.92 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 7.289.568 | |
10 | SMLS Pipe DN150, SCH.80, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc. |
SA-106M Gr.B
|
255.36 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 10.533.600 | |
11 | SMLS Pipe DN200, SCH.120, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc. |
SA -106M Gr.B
|
542.64 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 23.279.256 | |
12 | SMLS Pipe DN250, SCH.120, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc. |
SA-106M Gr.B
|
798.06 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 34.236.774 | |
13 | SMLS Pipe DN300, SCH.60, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc. |
SA -106M Gr.B
|
653.58 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 27.319.644 | |
14 | SMLS Pipe DN350, SCH.60, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc. |
SA-106M Gr.B
|
760.32 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 31.781.376 | |
15 | SMLS Pipe DN400, SCH.60, SA-106M Gr.B, ASME B36.10M-2022E. Total: 6(m)./ Ống thép đúc. |
SA -106M Gr.B
|
960.78 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Nippon/ Nhật | 40.160.604 | |
16 | Weldneck Flange, DN50, 150# RF, Sch.160, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
23 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 5.722.860 | |
17 | Weldneck Flange, DN100, 150# RF, Sch.120, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 1.108.140 | |
18 | Weldneck Flange, DN150, 150# RF, Sch.80, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 2.501.730 | |
19 | Weldneck Flange, DN300, 150# RF, Sch.60, SA-105M (N), ASME B16.5-2020./ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 2.914.230 | |
20 | Weldneck Flange, DN350, 150# RF, sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 3.886.630 | |
21 | Weldneck Flange, DN400, 150# RF, sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 4.925.800 | |
22 | Weldneck Flange, DN600, 150# RF, sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 20.583.860 | |
23 | Blind Flange, DN600, 150# RF, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M (N)
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 34.714.020 | |
24 | Blind Flange, DN50, 150# RF, SA-105M (N)ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M (N)
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 577.500 | |
25 | Weldneck Flange, DN50,300# RF, Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
26 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 8.199.620 | |
26 | Weldneck Flange, DN80,300# RF, Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 1.163.580 | |
27 | Weldneck Flange, DN150,300# RF, Sch.80, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 2.815.560 | |
28 | Weldneck Flange, DN600, 300# RF, Sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 18.664.910 | |
29 | Weldneck Flange, DN50, 600# RF, Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 3.930.300 | |
30 | Weldneck Flange, DN200, 600# RF, Sch.120, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 3.932.940 | |
31 | Weldneck Flange, DN300, 600# RTJ, Sch.60, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 7.831.230 | |
32 | Blind Flange, DN50, 600# RF, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M (N)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 663.080 | |
33 | Weldneck Flange, DN50, 900# RTJ Sch.160, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 8.695.500 | |
34 | Weldneck Flange, DN100, 900# RTJ Sch.120, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 1.705.550 | |
35 | Weldneck Flange, DN200, 2500# RTJ Sch.120, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 18.640.160 | |
36 | Blind Flange, DN50, 900# RTJ , SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M (N)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 1.503.920 | |
37 | Weldneck Flange, DN150, 1500# RTJ Sch.80, SA-105M (N). ASME B16.5-2020/ Mặt bích |
SA-105M (N)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 10.058.840 | |
38 | Weldneck Flange, DN50, 150# WN RF, Sch.40S, ASTM A-182 Gr.F316L/ Mặt bích |
A-182 Gr.F316L
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 10.661.200 | |
39 | Blind Flange, DN50, 150# RF, ASTM A-182 Gr.F316L/ Mặt bích mù. |
A-182 Gr.F316L
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 4.094.200 | |
40 | Blind Flange, DN300, 150# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 5.619.020 | |
41 | Blind Flange, DN350, 150# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 3.786.530 | |
42 | Blind Flange, DN400, 150# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 4.936.470 | |
43 | Blind Flange, DN50, 600# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 2.603.920 | |
44 | Blind Flange, DN200, 600# RF, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 3.811.280 | |
45 | Blind Flange, DN300, 600# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 8.416.430 | |
46 | Blind Flange, DN50, 900# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 5.967.280 | |
47 | Blind Flange, DN100, 900# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 1.573.000 | |
48 | Blind Flange, DN200, 2500# RTJ, SA-105M. ASME B16.5-2020/ Mặt bích mù. |
SA-105M
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 15.185.500 | |
49 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 2" x 420mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
12 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 31.635.120 | |
50 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1 1/4" x 230mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
50 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 29.892.500 | |
51 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1 1/4" x 195mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194M Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
46 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 26.377.780 | |
52 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1 1/8" x 205mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
24 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 12.970.320 | |
53 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 1" x 140mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
32 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 10.362.880 | |
54 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 7/8" x 155mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
72 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 18.548.640 | |
55 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 3/4" x 150mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
25 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 5.150.750 | |
56 | Studbolts & 2 Heavy Hex Nuts 5/8" x 95mm , SA-193 Gr. B7/ SA-194 Gr.2H, (Xylan Coated)/ Bu lông đính kèm đai ốc |
SA-193 Gr. B7 / SA-194 Gr.2H
|
72 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 9.440.640 | |
57 | Studbolts & 2 Heavy hex Nuts 5/8" x 115mm - ASTM A193-B8M/ A194-8M/ Bu lông đính kèm đai ốc |
A193-B8M/ A194-8M
|
150 | SET | Theo quy định tại Chương V. | SSF/Korea | 22.803.000 | |
58 | Eccentric Reducer 16"x12", Sch.60, SA-234M Gr.WPB; ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234 Gr.WPB
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 7.163.860 | |
59 | Eccentric Reducer 8"x10", sch.120, SA-234 Gr.WPB; ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234 Gr.WPB
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 2.911.700 | |
60 | Elbow 90° SR, DN400 SCH.60, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234M Gr.WPB
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 11.609.070 | |
61 | Elbow 90° SR, DN350 SCH.60, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234M Gr.WPB
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 7.225.130 | |
62 | Elbow 90° LR, DN250 SCH.80, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234M Gr.WPB
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 5.389.670 | |
63 | Elbow 90° LR, DN150 SCH.80, , SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234M Gr.WPB
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 2.916.760 | |
64 | Elbow 90° LR, DN100 SCH.120, , SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234M Gr.WPB
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 1.489.400 | |
65 | Elbow 90° LR, DN50 SCH.160, SA-234M Gr.WPB, ASME B16.9-2018(Co ống) |
SA-234M Gr.WPB
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | S.T.Eng/ Korea | 1.104.180 | |
66 | ROUND BAR Ø 20 ASTM A36/SS400 (Thép tròn) |
ASTM A36/SS400
|
24 | m | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 2.199.120 | |
67 | Nameplate, 2mmThk.x 200mmx165mm, SS316/SS316L (Bảng tên) |
SS316/SS316L
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | MK/ Vietnam | 3.923.040 | |
68 | Earthing Boss. Material: Stainless Steel SS316, Dia. 30 x L40 c/w M10 x L30mm full thread bolt with two nuts, 2 flat washers & spring washers (serrated). (Tiếp địa) |
SS316L
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SSF/ Korea | 2.143.020 | |
69 | EYE BOLT M20x450 c/w 02 HEX NUTS (Bu lông kèm đai ốc) |
ASTM A36/ A194 Gr.2H
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SSF/ Korea | 5.063.520 | |
70 | Washer 3.2 x OD54 x ID32(Miếng đệm) |
ASTM F436
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SSF/ Korea | 533.060 | |
71 | Bolt M6 x20 c/w Nut SS316/SS316L (Bu lông kèm đai ốc) |
SS316/SS316L
|
24 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SSF/ Korea | 145.200 | |
72 | Gasket DN600, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín) |
SS-316L
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 8.517.960 | |
73 | Gasket DN150, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín) |
SS-316L
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 823.350 | |
74 | Gasket DN50, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín) |
SS-316L
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 1.188.000 | |
75 | GASKET: RTJ Ring No. 24, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R(Gioăng làm kín) |
DN50
(R24)
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 1.679.040 | |
76 | Gasket DN50, 4.5mm thk; ASME B16.20; 150#, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín) |
DN50
|
22 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 1.727.880 | |
77 | Gasket DN100 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal(Gioăng làm kín) |
DN100
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 212.740 | |
78 | Gasket DN150 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal (Gioăng làm kín) |
DN150
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 558.580 | |
79 | Gasket DN350 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal(Gioăng làm kín) |
DN350
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 826.320 | |
80 | Gasket DN400 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal (Gioăng làm kín) |
DN400
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 1.010.130 | |
81 | Gasket DN600 4.5mm thk; ASME B16.20; 150# spiral wound metal (Gioăng làm kín) |
DN600
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 2.858.900 | |
82 | Gasket DN50, 4.5mm thk ASME B16.20; 600# ; RF, Spiral - wound metal.(Gioăng làm kín) |
DN50
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 898.700 | |
83 | Gasket DN200 4.5mm thk, ASME B16.20, 600# spiral wound metal (Gioăng làm kín) |
DN200
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 730.620 | |
84 | Gasket DN50 4.5mm thk 600# spiral wound metal; ASME B16.20(Gioăng làm kín) |
DN50
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 898.700 | |
85 | Gasket DN200 4.5mm thk 600# spiral wound metal; ASME B16.20(Gioăng làm kín) |
DN200
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 730.620 | |
86 | GASKET: RTJ Ring No. 57, ASME B16.20, SOFT IRON, 600#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R(Gioăng làm kín) |
DN300
(R57)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 1.278.420 | |
87 | GASKET: RTJ Ring No. 24, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R(Gioăng làm kín) |
DN50
(R24)
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 2.778.600 | |
88 | GASKET: RTJ Ring No. 37, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín) |
DN100
(R37)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 493.570 | |
89 | GASKET: RTJ Ring No. 57, ASME B16.20, SOFT IRON, 900#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín) |
DN300
(R57)
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 2.527.580 | |
90 | GASKET: RTJ Ring No. 46, ASME B16.20, SOFT IRON, 1500#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín) |
DN150
(R46)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 783.640 | |
91 | GASKET: RTJ Ring No. 51, ASME B16.20, SOFT IRON, 2500#, HARDNESS 90 HBN, ELECTROPLATED ZINC COATED, OCTAGONAL RING TYPE JOINT, TYPE R (Gioăng làm kín) |
DN200
(R51)
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Vietnam | 2.092.310 | |
92 | Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) |
Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
|
1 | LOT | Theo quy định tại Chương V. | Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) | 0 | |
93 | Flare K.O Drum Electric Heater_ Thiết bị gia nhiệt (H-1700) include the following as a minimum: - Heater assembly complete with sheathed heating elements and mounting flange; - Heater Control Panel (HCP); - Hand switch IP56 as minimum, suitable for Zone 2, Gas group IIA, T3 with housing material SS316/ Marine grade aluminum/ GRP. - Temperature protection for heating elements and heater flanges; - All necessary electrical and instrumentation including cabling, earthing and necessary junction boxes/ terminal boxes for the heater assembly. The interconnection cable from JB to HCP (located in Electrical room) will be provided by COMPANY; - Necessary support as required for the heater; - Nameplate with support bracket; - Thermal insulation (if required); - Lifting eye. - Any other item which is required for safe and satisfactory operation and maintenance of the heater. |
Flare K.O Drum Electric Heater_ Thiết bị gia nhiệt (H-1700) include the following as a minimum: - Heater assembly complete with sheathed heating elements and mounting flange;
- Heater Control Panel (HCP);
- Hand switch IP56 as minimum, suitable for Zone 2, Gas group IIA, T3 with housing material SS316/ Marine grade aluminum/ GRP.
- Temperature protection for heating elements and heater flanges;
- All necessary electrical and instrumentation including cabling, earthing and necessary junction boxes/ terminal boxes for the heater assembly. The interconnection cable from JB to HCP (located in Electrical room) will be provided by COMPANY;
- Necessary support as required for the heater;
- Nameplate with support bracket;
- Thermal insulation (if required);
- Lifting eye.
- Any other item which is required for safe and satisfactory operation and maintenance of the heater.
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Reco Group/ Reart Srl ( Italy) - Hào Phương/ Việt Nam - Abtech EU/G7, Singapore - Siemens EU/G7 -As Vendor List (EU/G7, Asia) | 973.698.990 | |
94 | Spare parts for start-up, pre-commissioning and commissioning. |
Spare parts for start-up, pre-commissioning and commissioning.
|
1 | lot | Theo quy định tại Chương V. | RECO GROUP/REART SRL/ OEM (EU/G7, ASIA) -Schneider / Omega/ IDEC / Yongsung (EU/G7, Asia) | 30.114.403 | |
95 | Special tools (if any) for installation, operation and maintenance. |
N/A
|
1 | lot | Theo quy định tại Chương V. | N/A | 0 | |
96 | Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) |
Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí)
|
1 | LOT | Theo quy định tại Chương V. | Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) | 0 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta giữ được sáu chữ “Thiên lý (1), Quốc pháp (2), Nhân tình (3)” thì suốt đời không có tội lỗi. (1) Thiên lý: Lẽ phải tự nhiên ai cũng nên theo.(2) Quốc pháp: Phép nước, điều nên theo, điều nên tránh.(3) Nhân tình: Tính người hay, dở. "
Bảo Huấn
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...