Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonde oxy 2 lỗ trẻ em |
HS-OXY2N01
|
330 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.526.910 | |
2 | Sonde oxy 1 lỗ số 10 |
HS-OXY01
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 45.000 | |
3 | Sonde Rectal |
OTHM
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 63.000 | |
4 | Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống) |
HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.800.000 | |
5 | Bộ dây truyền dịch dài 180cm |
DTD.KT.HNM
|
126.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 383.670.000 | |
6 | Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2" |
BNISL100.1.30.12
|
1.700 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.207.000 | |
7 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim |
BNBT.1.26.12
|
21.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.311.000 | |
8 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1'' |
BNBT.20.23.1
|
200 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 254.600 | |
9 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn) |
BNBT.50CA
|
110 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 330.000 | |
10 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc |
BNBT.50DT
|
1.800 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.400.000 | |
11 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1" |
BNBT.10.23.1
|
35.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.000.000 | |
12 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1" |
BNBT.5.23.1
|
147.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 77.469.000 | |
13 | Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động, |
UCH-AK0 (UCH-AK014010)
|
900 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.780.000 | |
14 | Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động |
14261
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | India | 1.113.000 | |
15 | Dây truyền máu |
TS-xx
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 300.000 | |
16 | Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm |
IMED
|
281.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 239.412.000 | |
17 | Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được) |
GYT
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.500.000 | |
18 | Găng tay khám sản |
GSK
|
1.200 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.600.000 | |
19 | Găng tay tiệt trùng số 6,5 |
GPTGLOVES
|
4.600 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.801.800 | |
20 | Găng tay tiệt trùng số 7 |
GPTGLOVES
|
7.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.872.500 | |
21 | Găng tay tiệt trùng số 7.5 |
GPTGLOVES
|
700 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.948.100 | |
22 | Khóa 3 ngã có dây 25cm |
25cm
|
25 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 109.725 | |
23 | Khóa 3 ngã không dây |
002.1509;
DispoFlex
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 39.690 | |
24 | Kim châm cứu số 5 |
Sterile Acupuncture needles
|
6.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.590.000 | |
25 | Kim châm cứu số 3 |
Sterile Acupuncture needles
|
19.500 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.167.500 | |
26 | Kim châm cứu số 1 |
Sterile Acupuncture needles
|
7.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.855.000 | |
27 | Kim châm cứu số 7 |
Sterile Acupuncture needles
|
19.500 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.167.500 | |
28 | Kim châm cứu 2,5 cm |
Sterile Acupuncture needles
|
18.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.770.000 | |
29 | Kim châm cứu 4 cm |
Sterile Acupuncture needles
|
19.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.035.000 | |
30 | Kim châm cứu 5,5 cm |
Sterile Acupuncture needles
|
14.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.710.000 | |
31 | Kim đẩy chỉ số 23 |
Banapha
|
1.152 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 322.560 | |
32 | Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2" |
26018P
|
320 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.716.160 | |
33 | Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2" |
26004P
|
300 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.483.900 | |
34 | Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ |
IV/18/45
|
250 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 546.000 | |
35 | Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ |
IV/20/32
|
1.200 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.620.800 | |
36 | Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ |
IV/22/25
|
22.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 48.048.000 | |
37 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ |
IV/24/19
|
20.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 43.680.000 | |
38 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ |
Vacess Safe Plus
|
700 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 6.938.400 | |
39 | Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ |
BIOFLON
|
1.300 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn độ | 3.064.100 | |
40 | Kim tiêm số 18G |
BNKT.18.x/
BNKT.18.xx/
BNKT.18.xxx
|
41.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.118.000 | |
41 | Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế |
KMNSC – Class 4
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 813.000 | |
42 | Túi đựng nước tiểu |
DM-PP
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 4.620.000 | |
43 | Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200 |
Không có
|
2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 400.000 | |
44 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m |
Không có
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.000.000 | |
45 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m |
Không có
|
16 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.400.000 | |
46 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m |
Không có
|
6 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.000.000 | |
47 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m |
Không có
|
6 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.600.000 | |
48 | Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m |
Không có
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.000.000 | |
49 | Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m |
Không có
|
6 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.200.000 | |
50 | Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo |
KTYT
|
33.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.032.000 | |
51 | Khẩu trang tiệt trùng |
101303
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 918.000 | |
52 | Khẩu trang N95 |
Promask N95
|
2.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.099.600 | |
53 | Mask khí dung người lớn |
Kèm cốc thuốc
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.200.000 | |
54 | Mask khí dung trẻ em |
HW034-P
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.031.600 | |
55 | Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn |
NCS-541,
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 1.260.000 | |
56 | Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em |
NCS-542
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 189.000 | |
57 | Nón y tế |
MPT02ZV01C
|
3.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.408.700 | |
58 | Tạp dề Nylon |
TDN01ZK050
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.970.000 | |
59 | Bao cao su |
S49; S52
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 125.000 | |
60 | Bộ rửa dạ dày |
RUADD
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.400.000 | |
61 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
ĐVT-QĐLG
|
7.500 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.890.000 | |
62 | Điện cực tim |
T716
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 1.196.100 | |
63 | Gel điện tim |
GDT-1923
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 805.000 | |
64 | Gel siêu âm |
GSA-0118
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.780.000 | |
65 | Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m) |
Không có
|
220 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.750.000 | |
66 | Giấy in monitor sản khoa BT-300 |
130*120*250
|
40 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.203.200 | |
67 | Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S |
CTP-110S
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.530.700 | |
68 | Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ) |
Không có
|
160 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.640.000 | |
69 | Sáp Parafin |
Parafin wax
|
200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 17.500.000 | |
70 | Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02 |
HTA1315; HTA1316
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 63.000 | |
71 | Hóa chất rửa phim X-Quang |
Auto Developer/
Replenisher
- Auto Fixer/ Replenisher
|
21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 28.528.500 | |
72 | Phim X-Quang 24x30 |
SUPER HR-U
|
4.500 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 42.997.500 | |
73 | Phim X-Quang 30x40 |
SUPER HR-U
|
8.800 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 110.880.000 | |
74 | Phim X-quang 35x35 |
SUPER HR-U
|
5.200 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 71.526.000 | |
75 | Gòn thay băng |
GOT51ZV001
|
25.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 110.625.000 | |
76 | Gòn tiểu phẫu |
BHC16WV008
|
18.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.890.000 | |
77 | Gòn thay băng sản |
GOT55ZV001
|
9.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.996.000 | |
78 | Gòn sanh |
GOT56ZV001
|
5.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.110.000 | |
79 | Gòn tiêm thuốc |
BHV02WV010
|
50.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 95.550.000 | |
80 | Gòn làm thuốc |
BYT-MC
|
5.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.235.000 | |
81 | Oxy khí |
O2
|
2.000.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.000.000 | |
82 | Oxy lỏng |
LO2
|
24.000.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 144.000.000 | |
83 | Anti A |
810002
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 588.000 | |
84 | Anti B |
814002
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 588.000 | |
85 | Anti D |
822002
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 1.491.000 | |
86 | Đầu col vàng |
PT-6
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.225.000 | |
87 | Đầu col xanh |
GT205-413
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 184.000 | |
88 | Dung dịch Giêm sa cốt. |
GGS500
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 950.000 | |
89 | Giấy in 5.8 x 30 |
58x30
|
160 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.621.600 | |
90 | Giấy in 6.0 x 30 |
Không có
|
70 | Cuồn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 875.000 | |
91 | Huyết tương thỏ đông khô |
MI005ID
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.214.000 | |
92 | Lam kính 7102 |
GT201-7102-2
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China | 714.000 | |
93 | Lam kính nhám |
7105
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 258.973 | |
94 | Lamen 22x22mm |
GT201-2222
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 202.500 | |
95 | Lancet |
Lancet
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 604.800 | |
96 | Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu |
LOBP_ĐVT
|
6.500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.850.000 | |
97 | Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm |
LOBP_ĐVT
|
300 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 396.000 | |
98 | Môi trường BA |
MI001AP
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.680.000 | |
99 | Môi trường CHROM Agar |
01012
|
30 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 724.500 | |
100 | Môi trường MC |
MI018AP
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.580.000 | |
101 | Môi trường MHA |
MI039AP
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.350.000 | |
102 | Môi trường SAB (Sabouraund) |
05027
|
60 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 730.800 | |
103 | Môi trường SS |
05019
|
30 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 567.000 | |
104 | Bộ nhuộm gram |
MI001ST
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 894.000 | |
105 | Ống HCT |
ST-JHF012
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | China | 298.200 | |
106 | Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml |
1OCIT02AP
|
1.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 906.000 | |
107 | Ống nghiệm EDTA |
1OEDT02AP
|
32.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.088.000 | |
108 | Ống nghiệm Heparin |
1OHEP02AP
|
38.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.612.000 | |
109 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp |
ONGPP_ĐVT
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 278.400 | |
110 | Ống nghiệm Serum plast 5ml |
1OSER02AP
|
6.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.624.000 | |
111 | Ống nghiệm Sodium Fluoride |
264143
|
3.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.007.000 | |
112 | Ống nghiệm trắng 5ml không nắp |
ONGPP_ĐVT
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.140.000 | |
113 | Pipett Pasteur vô trùng |
3ml
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 780.000 | |
114 | Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng |
Transport Swab/ Without Medium for Nasal
|
400 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 516.400 | |
115 | XYLEN |
06-1304Q
|
1 | CHAI | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 850.000 | |
116 | Test H.pylori nội soi dạ dày |
EA0126
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.880.000 | |
117 | Test HBsAg |
OEM06-HBS02-01
|
2.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio/India | 8.211.000 | |
118 | Test HCV (viêm gan C) |
ITP01102DS50
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC. | 1.470.000 | |
119 | Test HIV |
OEM06-HIV01-01
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio/India | 17.100.000 | |
120 | Test sốt xuất huyết (NS1) |
IDES-402
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 27.060.000 | |
121 | Test Syphilis (Giang mai) |
OEM06-SPY01-01
|
1.300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio/India | 6.500.000 | |
122 | Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện). |
MOP/MET/THC/MDMA
|
1.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 22.545.600 | |
123 | Test morphin |
DMO-101 (05003K1)
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 604.800 | |
124 | Que thử đường huyết |
07819382020
|
5.800 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 39.440.000 | |
125 | Que thử thai |
FHC101-05003
|
700 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.470.000 | |
126 | Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo) |
BTK20: ECO
|
5.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.350.000 | |
127 | Bộ dây chạy thận nhân tạo |
HDJ-A3
|
5.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 210.000.000 | |
128 | Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO) |
QA30
|
5.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.450.000 | |
129 | Dung dịch rửa màng lọc thận |
MDT-PAA-4
|
55 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 19.866.000 | |
130 | Kim thận nhân tạo (G17) |
BAIN-A.V.F-006
|
10.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 41.720.000 | |
131 | Quả lọc thận nhân tạo |
16L
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou ZOEY Medical Devices Co., Ltd./Trung Quốc | 189.000.000 | |
132 | Test thử dư lượng Acid Peracetic |
5106
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 955.500 | |
133 | Test thử dư lượng Peroxide |
5105
|
150 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 955.500 | |
134 | Đai desault |
GIAHU-005
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.736.000 | |
135 | Đai xương đòn |
GIAHU-004
|
210 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.953.500 | |
136 | Nẹp cổ cứng |
GIAHU-002
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.100.000 | |
137 | Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải |
GIAHU-013
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.410.000 | |
138 | Nẹp đùi (Zimmer) |
GIAHU-018
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.615.000 | |
139 | Nẹp đùi bàn chân chống xoay |
GIAHU 022
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.450.000 | |
140 | Nẹp Iselin 25cm |
Ortho-039
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.150.000 | |
141 | Nẹp cẳng tay |
Ortho-003
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 165.500 | |
142 | Calcium Hydroxid |
5002/015
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Shiva Products, Cộng hòa Ấn Độ | 540.000 | |
143 | Chất trám răng |
8001/001
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Shiva Products, Cộng hòa Ấn Độ | 627.000 | |
144 | Keo dán vật liệu trám răng |
55018
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Vigodent S/A Ind e Com - Brasil | 6.720.000 | |
145 | Kim nha số 27 |
SIRIO Dental Needles
|
2.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 3.286.000 | |
146 | Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm |
DENTIX E
|
150 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Slovakia | 825.000 | |
147 | Reamer nhiều số dài 21 mm |
SSRFxxxx
|
90 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | United Dental Changzhou, Trung Quốc | 1.334.970 | |
148 | Reamer nhiều số dài 25 mm |
SSRFxxxx
|
72 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | United Dental Changzhou, Trung Quốc | 1.067.976 | |
149 | Ống nghiệm PS 12x75 |
ONGPS_ĐVT
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 139.200 | |
150 | Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m) |
7,5cm x 2,7m
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 1.282.600 | |
151 | Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m) |
P.O.P Bandage
|
2.100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 15.120.000 | |
152 | Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m) |
Không có
|
2.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 25.740.000 | |
153 | Băng cuộn 0,07m x 1,5m |
BC20
|
2.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.303.200 | |
154 | Băng keo cá nhân 19mmx72mm |
BCNGM;
GT100-
100;
GT100-
110
|
45.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.850.000 | |
155 | Băng keo chỉ thị hấp ướt |
KMNST-1255
|
35 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.575.000 | |
156 | Băng keo lụa 2,5 cmx5m |
BK2.5
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 44.800.000 | |
157 | Băng keo lụa dùng cho nhi |
BDL1.5.UGT
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.510.000 | |
158 | Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m |
Không có
|
800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.800.000 | |
159 | Gạc mét 0,8m |
GHN01WK02C
|
5.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.430.000 | |
160 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g |
GPTOBMEMCO#2
|
2.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 45.066.000 | |
161 | Gạc Vaseline |
201
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.218.000 | |
162 | Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng |
2788PA
|
5.200 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 32.760.000 | |
163 | Băng cố định sườn 8cm x 4,5m |
Elastic Adhesive Bandage
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.000.000 | |
164 | Bông không hút nước |
327PA
|
40 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.948.000 | |
165 | Bông thấm nước |
BHN1
|
700 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 80.115.000 | |
166 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2% |
0382.034
|
250 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 20.790.000 | |
167 | Cồn 70 độ |
KDC70
|
1.700 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 39.950.000 | |
168 | Cồn 90 độ |
KDC90
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 807.810 | |
169 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế |
2416.097
|
3.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 52.920.000 | |
170 | Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0 |
2E75DZ26
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 49.600.000 | |
171 | Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1 |
2C90DZ40
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 29.760.000 | |
172 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0 |
Chromic Catgut
|
900 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.340.000 | |
173 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0 |
Chromic Catgut
|
250 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.150.000 | |
174 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0 |
Chromic Catgut
|
210 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.646.000 | |
175 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0 |
Nylon
|
80 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.384.000 | |
176 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0 |
NC202675
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.347.000 | |
177 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0 |
NC302675
|
3.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.184.000 | |
178 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0 |
NC401975
|
900 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.520.500 | |
179 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0 |
Nylon
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.106.280 | |
180 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0 |
NC601375
|
70 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.234.800 | |
181 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0 |
NC701375
|
40 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.199.520 | |
182 | Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0 |
Silk
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 945.000 | |
183 | Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0 |
SK-30xx
|
150 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.350.000 | |
184 | Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0 |
SK-40xx
|
25 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 225.000 | |
185 | Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0 |
SK-50xx
|
20 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 180.000 | |
186 | Lưỡi dao mổ số 11 |
BLADE # 11 C/S
|
2.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.402.400 | |
187 | Lưỡi dao mổ số 10 |
BLADE # 10 C/S
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 554.400 | |
188 | Lưỡi dao mổ số 15 |
BLADE # 15 C/S
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 92.400 | |
189 | Airway số 0 |
2111XXX
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.740 | |
190 | Airway số 1 |
2111XXX
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 56.610 | |
191 | Airway số 2 |
2111XXX
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 415.140 | |
192 | Ống đặt nội khí quản có bóng chèn |
GT014-100
|
210 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.425.500 | |
193 | Nội khí quản cong mũi có bóng các số |
Cập nhật
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 160.000 | |
194 | Nội khí quản cong đường miệng các số |
Cập nhật
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 160.000 | |
195 | Ống điều kinh karman |
BĐK
|
110 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.361.740 | |
196 | Ống hút điều kinh |
OHĐK
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 630.000 | |
197 | Ống hút nhớt |
GM-003-001; Suction catheter
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 945.000 | |
198 | Sonde dạ dày không nắp |
CA/VINA
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 318.120 | |
199 | Sonde Foley 2 nhánh |
HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 784.000 | |
200 | Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu) |
ANxx
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 3.675.000 | |
201 | Sonde oxy 2 lỗ người lớn |
HS-OXY2N01
|
4.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.970.700 | |
202 | Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài |
2001001(XS); Nassal OxyGen Cannula
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.025.600 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có hai ngày trọng đại nhất trong đời một con người – ngày ta được sinh ra, và ngày ta nhận ra lý do tại sao mình được sinh ra. "
William Barclay
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...