Vật tư y tế tiêu hao

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
38
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Vật tư y tế tiêu hao
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.147.525.027 VND
Ngày đăng tải
09:41 12/09/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
394/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri
Ngày phê duyệt
04/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 622.284.500 864.818.825 26 Xem chi tiết
2 vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 70.230.600 71.663.000 9 Xem chi tiết
3 vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 80.900.633 111.980.040 23 Xem chi tiết
4 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 135.739.000 198.692.050 28 Xem chi tiết
5 vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 19.571.690 24.771.720 12 Xem chi tiết
6 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 368.105.410 445.512.000 9 Xem chi tiết
7 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 131.654.880 182.050.000 11 Xem chi tiết
8 vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 61.678.500 75.963.500 12 Xem chi tiết
9 vn3703165811 CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH 189.000.000 274.500.000 1 Xem chi tiết
10 vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 44.800.000 210.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 25.571.280 46.504.500 6 Xem chi tiết
12 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 8.439.500 12.060.650 5 Xem chi tiết
13 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 352.979.700 657.963.100 8 Xem chi tiết
14 vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 28.860.000 66.207.600 3 Xem chi tiết
15 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 110.918.800 175.104.000 6 Xem chi tiết
16 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 10.289.946 21.698.946 5 Xem chi tiết
17 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 92.929.200 157.700.000 6 Xem chi tiết
18 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 2.007.000 2.670.000 1 Xem chi tiết
19 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 100.036.125 282.094.850 6 Xem chi tiết
20 vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 131.412.160 167.975.536 9 Xem chi tiết
21 vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 41.720.000 55.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 253.932.000 253.932.000 4 Xem chi tiết
23 vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 164.000.000 224.000.000 2 Xem chi tiết
24 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 2.667.000 2.874.900 3 Xem chi tiết
25 vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 1.470.000 2.310.000 1 Xem chi tiết
26 vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 31.811.000 68.450.000 3 Xem chi tiết
27 vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 210.000.000 236.250.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 27 nhà thầu 3.293.008.924 4.892.747.217 202

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Sonde oxy 2 lỗ trẻ em
HS-OXY2N01
330 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.526.910
2 Sonde oxy 1 lỗ số 10
HS-OXY01
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 45.000
3 Sonde Rectal
OTHM
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 63.000
4 Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.800.000
5 Bộ dây truyền dịch dài 180cm
DTD.KT.HNM
126.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 383.670.000
6 Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"
BNISL100.1.30.12
1.700 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.207.000
7 Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim
BNBT.1.26.12
21.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.311.000
8 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''
BNBT.20.23.1
200 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 254.600
9 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)
BNBT.50CA
110 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 330.000
10 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc
BNBT.50DT
1.800 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.400.000
11 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"
BNBT.10.23.1
35.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 28.000.000
12 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"
BNBT.5.23.1
147.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 77.469.000
13 Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,
UCH-AK0 (UCH-AK014010)
900 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.780.000
14 Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động
14261
100 Cái Theo quy định tại Chương V. India 1.113.000
15 Dây truyền máu
TS-xx
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 300.000
16 Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
IMED
281.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 239.412.000
17 Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)
GYT
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.500.000
18 Găng tay khám sản
GSK
1.200 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.600.000
19 Găng tay tiệt trùng số 6,5
GPTGLOVES
4.600 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.801.800
20 Găng tay tiệt trùng số 7
GPTGLOVES
7.500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.872.500
21 Găng tay tiệt trùng số 7.5
GPTGLOVES
700 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.948.100
22 Khóa 3 ngã có dây 25cm
25cm
25 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 109.725
23 Khóa 3 ngã không dây
002.1509; DispoFlex
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 39.690
24 Kim châm cứu số 5
Sterile Acupuncture needles
6.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.590.000
25 Kim châm cứu số 3
Sterile Acupuncture needles
19.500 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.167.500
26 Kim châm cứu số 1
Sterile Acupuncture needles
7.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.855.000
27 Kim châm cứu số 7
Sterile Acupuncture needles
19.500 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.167.500
28 Kim châm cứu 2,5 cm
Sterile Acupuncture needles
18.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.770.000
29 Kim châm cứu 4 cm
Sterile Acupuncture needles
19.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.035.000
30 Kim châm cứu 5,5 cm
Sterile Acupuncture needles
14.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.710.000
31 Kim đẩy chỉ số 23
Banapha
1.152 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 322.560
32 Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
26018P
320 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.716.160
33 Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
26004P
300 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.483.900
34 Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
IV/18/45
250 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 546.000
35 Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
IV/20/32
1.200 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.620.800
36 Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
IV/22/25
22.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 48.048.000
37 Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
IV/24/19
20.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 43.680.000
38 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ
Vacess Safe Plus
700 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 6.938.400
39 Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ
BIOFLON
1.300 Cây Theo quy định tại Chương V. Ấn độ 3.064.100
40 Kim tiêm số 18G
BNKT.18.x/ BNKT.18.xx/ BNKT.18.xxx
41.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.118.000
41 Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế
KMNSC – Class 4
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 813.000
42 Túi đựng nước tiểu
DM-PP
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. China 4.620.000
43 Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200
Không có
2 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 400.000
44 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m
Không có
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.000.000
45 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
Không có
16 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.400.000
46 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m
Không có
6 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.000.000
47 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m
Không có
6 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.600.000
48 Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m
Không có
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.000.000
49 Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m
Không có
6 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.200.000
50 Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo
KTYT
33.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.032.000
51 Khẩu trang tiệt trùng
101303
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 918.000
52 Khẩu trang N95
Promask N95
2.600 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.099.600
53 Mask khí dung người lớn
Kèm cốc thuốc
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.200.000
54 Mask khí dung trẻ em
HW034-P
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.031.600
55 Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn
NCS-541,
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 1.260.000
56 Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em
NCS-542
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 189.000
57 Nón y tế
MPT02ZV01C
3.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.408.700
58 Tạp dề Nylon
TDN01ZK050
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.970.000
59 Bao cao su
S49; S52
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 125.000
60 Bộ rửa dạ dày
RUADD
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.400.000
61 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
ĐVT-QĐLG
7.500 Cây Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.890.000
62 Điện cực tim
T716
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung quốc 1.196.100
63 Gel điện tim
GDT-1923
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 805.000
64 Gel siêu âm
GSA-0118
20 Thùng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.780.000
65 Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)
Không có
220 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.750.000
66 Giấy in monitor sản khoa BT-300
130*120*250
40 Xấp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.203.200
67 Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
CTP-110S
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.530.700
68 Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)
Không có
160 Xấp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.640.000
69 Sáp Parafin
Parafin wax
200 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung quốc 17.500.000
70 Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02
HTA1315; HTA1316
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 63.000
71 Hóa chất rửa phim X-Quang
Auto Developer/ Replenisher - Auto Fixer/ Replenisher
21 Bộ Theo quy định tại Chương V. Singapore 28.528.500
72 Phim X-Quang 24x30
SUPER HR-U
4.500 Tấm Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 42.997.500
73 Phim X-Quang 30x40
SUPER HR-U
8.800 Tấm Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 110.880.000
74 Phim X-quang 35x35
SUPER HR-U
5.200 Tấm Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 71.526.000
75 Gòn thay băng
GOT51ZV001
25.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 110.625.000
76 Gòn tiểu phẫu
BHC16WV008
18.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.890.000
77 Gòn thay băng sản
GOT55ZV001
9.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 30.996.000
78 Gòn sanh
GOT56ZV001
5.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.110.000
79 Gòn tiêm thuốc
BHV02WV010
50.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 95.550.000
80 Gòn làm thuốc
BYT-MC
5.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.235.000
81 Oxy khí
O2
2.000.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.000.000
82 Oxy lỏng
LO2
24.000.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 144.000.000
83 Anti A
810002
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 588.000
84 Anti B
814002
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 588.000
85 Anti D
822002
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 1.491.000
86 Đầu col vàng
PT-6
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.225.000
87 Đầu col xanh
 GT205-413
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 184.000
88 Dung dịch Giêm sa cốt.
GGS500
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 950.000
89 Giấy in 5.8 x 30
58x30
160 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.621.600
90 Giấy in 6.0 x 30
Không có
70 Cuồn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 875.000
91 Huyết tương thỏ đông khô
MI005ID
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.214.000
92 Lam kính 7102
GT201-7102-2
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. China 714.000
93 Lam kính nhám
7105
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 258.973
94 Lamen 22x22mm
GT201-2222
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 202.500
95 Lancet
Lancet
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 604.800
96 Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu
LOBP_ĐVT
6.500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.850.000
97 Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm
LOBP_ĐVT
300 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 396.000
98 Môi trường BA
MI001AP
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.680.000
99 Môi trường CHROM Agar
01012
30 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 724.500
100 Môi trường MC
MI018AP
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.580.000
101 Môi trường MHA
MI039AP
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.350.000
102 Môi trường SAB (Sabouraund)
05027
60 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 730.800
103 Môi trường SS
05019
30 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 567.000
104 Bộ nhuộm gram
MI001ST
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 894.000
105 Ống HCT
ST-JHF012
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. China 298.200
106 Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml
1OCIT02AP
1.500 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 906.000
107 Ống nghiệm EDTA
1OEDT02AP
32.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.088.000
108 Ống nghiệm Heparin
1OHEP02AP
38.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.612.000
109 Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
ONGPP_ĐVT
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 278.400
110 Ống nghiệm Serum plast 5ml
1OSER02AP
6.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.624.000
111 Ống nghiệm Sodium Fluoride
264143
3.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.007.000
112 Ống nghiệm trắng 5ml không nắp
ONGPP_ĐVT
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.140.000
113 Pipett Pasteur vô trùng
3ml
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung quốc 780.000
114 Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng
Transport Swab/ Without Medium for Nasal
400 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 516.400
115 XYLEN
06-1304Q
1 CHAI Theo quy định tại Chương V. Ý 850.000
116 Test H.pylori nội soi dạ dày
EA0126
600 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.880.000
117 Test HBsAg
OEM06-HBS02-01
2.100 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio/India 8.211.000
118 Test HCV (viêm gan C)
ITP01102DS50
200 Test Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC. 1.470.000
119 Test HIV
OEM06-HIV01-01
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio/India 17.100.000
120 Test sốt xuất huyết (NS1)
IDES-402
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 27.060.000
121 Test Syphilis (Giang mai)
OEM06-SPY01-01
1.300 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio/India 6.500.000
122 Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
MOP/MET/THC/MDMA
1.100 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 22.545.600
123 Test morphin
DMO-101 (05003K1)
100 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 604.800
124 Que thử đường huyết
07819382020
5.800 Que Theo quy định tại Chương V. Mỹ 39.440.000
125 Que thử thai
FHC101-05003
700 Que Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.470.000
126 Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo)
BTK20: ECO
5.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.350.000
127 Bộ dây chạy thận nhân tạo
HDJ-A3
5.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 210.000.000
128 Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)
QA30
5.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 30.450.000
129 Dung dịch rửa màng lọc thận
MDT-PAA-4
55 Lít Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 19.866.000
130 Kim thận nhân tạo (G17)
BAIN-A.V.F-006
10.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 41.720.000
131 Quả lọc thận nhân tạo
16L
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou ZOEY Medical Devices Co., Ltd./Trung Quốc 189.000.000
132 Test thử dư lượng Acid Peracetic
5106
150 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 955.500
133 Test thử dư lượng Peroxide
5105
150 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 955.500
134 Đai desault
GIAHU-005
160 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.736.000
135 Đai xương đòn
GIAHU-004
210 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.953.500
136 Nẹp cổ cứng
GIAHU-002
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.100.000
137 Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải
GIAHU-013
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.410.000
138 Nẹp đùi (Zimmer)
GIAHU-018
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.615.000
139 Nẹp đùi bàn chân chống xoay
GIAHU 022
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.450.000
140 Nẹp Iselin 25cm
Ortho-039
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.150.000
141 Nẹp cẳng tay
Ortho-003
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 165.500
142 Calcium Hydroxid
5002/015
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Shiva Products, Cộng hòa Ấn Độ 540.000
143 Chất trám răng
8001/001
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Shiva Products, Cộng hòa Ấn Độ 627.000
144 Keo dán vật liệu trám răng
55018
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Vigodent S/A Ind e Com - Brasil 6.720.000
145 Kim nha số 27
SIRIO Dental Needles
2.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Ý 3.286.000
146 Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm
DENTIX E
150 Tấm Theo quy định tại Chương V. Slovakia 825.000
147 Reamer nhiều số dài 21 mm
SSRFxxxx
90 Cây Theo quy định tại Chương V. United Dental Changzhou, Trung Quốc 1.334.970
148 Reamer nhiều số dài 25 mm
SSRFxxxx
72 Cây Theo quy định tại Chương V. United Dental Changzhou, Trung Quốc 1.067.976
149 Ống nghiệm PS 12x75
ONGPS_ĐVT
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 139.200
150 Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)
7,5cm x 2,7m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung quốc 1.282.600
151 Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)
P.O.P Bandage
2.100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung quốc 15.120.000
152 Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)
Không có
2.600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 25.740.000
153 Băng cuộn 0,07m x 1,5m
BC20
2.400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.303.200
154 Băng keo cá nhân 19mmx72mm
BCNGM; GT100- 100; GT100- 110
45.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.850.000
155 Băng keo chỉ thị hấp ướt
KMNST-1255
35 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.575.000
156 Băng keo lụa 2,5 cmx5m
BK2.5
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 44.800.000
157 Băng keo lụa dùng cho nhi
BDL1.5.UGT
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.510.000
158 Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m
Không có
800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.800.000
159 Gạc mét 0,8m
GHN01WK02C
5.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.430.000
160 Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g
GPTOBMEMCO#2
2.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 45.066.000
161 Gạc Vaseline
201
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.218.000
162 Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng
2788PA
5.200 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 32.760.000
163 Băng cố định sườn 8cm x 4,5m
Elastic Adhesive Bandage
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.000.000
164 Bông không hút nước
327PA
40 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.948.000
165 Bông thấm nước
BHN1
700 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 80.115.000
166 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2%
0382.034
250 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 20.790.000
167 Cồn 70 độ
KDC70
1.700 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 39.950.000
168 Cồn 90 độ
KDC90
30 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 807.810
169 Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế
2416.097
3.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Pháp 52.920.000
170 Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
2E75DZ26
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 49.600.000
171 Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
2C90DZ40
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 29.760.000
172 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0
Chromic Catgut
900 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.340.000
173 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0
Chromic Catgut
250 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.150.000
174 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0
Chromic Catgut
210 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.646.000
175 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0
Nylon
80 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.384.000
176 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
NC202675
600 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.347.000
177 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
NC302675
3.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.184.000
178 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
NC401975
900 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.520.500
179 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0
Nylon
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.106.280
180 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0
NC601375
70 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.234.800
181 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0
NC701375
40 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.199.520
182 Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0
Silk
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 945.000
183 Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0
SK-30xx
150 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.350.000
184 Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0
SK-40xx
25 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 225.000
185 Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0
SK-50xx
20 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 180.000
186 Lưỡi dao mổ số 11
BLADE # 11 C/S
2.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.402.400
187 Lưỡi dao mổ số 10
BLADE # 10 C/S
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 554.400
188 Lưỡi dao mổ số 15
BLADE # 15 C/S
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 92.400
189 Airway số 0
2111XXX
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.740
190 Airway số 1
2111XXX
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 56.610
191 Airway số 2
2111XXX
110 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 415.140
192 Ống đặt nội khí quản có bóng chèn
GT014-100
210 Sợi Theo quy định tại Chương V. China 2.425.500
193 Nội khí quản cong mũi có bóng các số
Cập nhật
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 160.000
194 Nội khí quản cong đường miệng các số
Cập nhật
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 160.000
195 Ống điều kinh karman
BĐK
110 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.361.740
196 Ống hút điều kinh
OHĐK
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 630.000
197 Ống hút nhớt
GM-003-001; Suction catheter
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 945.000
198 Sonde dạ dày không nắp
CA/VINA
110 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 318.120
199 Sonde Foley 2 nhánh
HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 784.000
200 Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)
ANxx
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 3.675.000
201 Sonde oxy 2 lỗ người lớn
HS-OXY2N01
4.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.970.700
202 Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài
2001001(XS); Nassal OxyGen Cannula
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.025.600
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có hai ngày trọng đại nhất trong đời một con người – ngày ta được sinh ra, và ngày ta nhận ra lý do tại sao mình được sinh ra. "

William Barclay

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây