Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400195705-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400195705-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m) | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m) | 18.522.000 | 18.522.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m) | 28.392.000 | 28.392.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Băng cuộn 0,07m x 1,5m | 3.888.000 | 3.888.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Băng keo cá nhân 19mmx72mm | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Băng keo chỉ thị hấp ướt | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Băng keo lụa 2,5 cmx5m | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Băng keo lụa dùng cho nhi | 15.330.000 | 15.330.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Gạc dẫn lưu 0.75 x 200cm x 4 lớp 1c/g (meche) | 126.000 | 126.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Gạc mét 0,8m | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Gạc Vaseline | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Băng cố định sườn 8cm x 4,5m | 23.340.000 | 23.340.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Bông không hút nước | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Bông thấm nước | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2% | 21.400.000 | 21.400.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Chất khử trùng để xử lý nước sử dụng trong y tế | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Dung dịch làm bóng dụng cụ kim loại và loại bỏ những vết ố, rỉ sét dùng trong y tế | 4.791.600 | 4.791.600 | 0 | 12 tháng |
22 | Cồn 70 độ | 41.055.000 | 41.055.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Cồn 90 độ | 915.000 | 915.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Dung dịch xịt dùng ngoài ngừa loét tì đè | 564.000 | 564.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 | 577.500 | 577.500 | 0 | 12 tháng |
29 | Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0 | 68.964.000 | 68.964.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1 | 39.360.000 | 39.360.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0 | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0 | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0 | 2.079.000 | 2.079.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0 | 2.555.000 | 2.555.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0 | 1.879.500 | 1.879.500 | 0 | 12 tháng |
42 | Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0 | 446.250 | 446.250 | 0 | 12 tháng |
44 | Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0 | 373.800 | 373.800 | 0 | 12 tháng |
45 | Lưỡi dao mổ số 11 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Lưỡi dao mổ số 10 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Lưỡi dao mổ số 15 | 200.000 | 200.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Airway số 0 | 44.000 | 44.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Airway số 1 | 66.000 | 66.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Airway số 2 | 484.000 | 484.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Ống đặt nội khí quản có bóng chèn | 3.748.500 | 3.748.500 | 0 | 12 tháng |
52 | Nội khí quản cong mũi có bóng các số | 220.000 | 220.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Nội khí quản cong đường miệng các số | 220.000 | 220.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Ống điều kinh karman | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Ống hút điều kinh | 1.720.000 | 1.720.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Ống hút nhớt | 1.225.000 | 1.225.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Sonde dạ dày không nắp | 352.000 | 352.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Sonde Foley 2 nhánh | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu) | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Sonde oxy 2 lỗ người lớn | 21.320.000 | 21.320.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Sonde oxy 2 lỗ trẻ em | 1.716.000 | 1.716.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Sonde oxy 1 lỗ số 10 | 58.800 | 58.800 | 0 | 12 tháng |
64 | Sonde Rectal | 64.000 | 64.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Bộ dây truyền dịch dài 180cm | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2" | 1.870.000 | 1.870.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1'' | 376.000 | 376.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn) | 418.000 | 418.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1" | 34.300.000 | 34.300.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1" | 97.020.000 | 97.020.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động, | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Dây truyền máu | 378.000 | 378.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm | 252.900.000 | 252.900.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được) | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Găng tay khám sản | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Găng tay tiệt trùng số 6,5 | 16.422.000 | 16.422.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Găng tay tiệt trùng số 7 | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Găng tay tiệt trùng số 7.5 | 2.499.000 | 2.499.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Khóa 3 ngã có dây 25cm | 162.500 | 162.500 | 0 | 12 tháng |
84 | Khóa 3 ngã không dây | 49.770 | 49.770 | 0 | 12 tháng |
85 | Kim châm cứu số 5 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Kim châm cứu số 3 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Kim châm cứu số 1 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Kim châm cứu số 7 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Kim châm cứu 2,5 cm | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Kim châm cứu 4 cm | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Kim châm cứu 5,5 cm | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Kim cấy chỉ số 23 | 460.800 | 460.800 | 0 | 12 tháng |
93 | Kim đẩy chỉ số 23 | 481.536 | 481.536 | 0 | 12 tháng |
94 | Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2" | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2" | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ | 1.590.750 | 1.590.750 | 0 | 12 tháng |
97 | Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ | 7.635.600 | 7.635.600 | 0 | 12 tháng |
98 | Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ | 139.986.000 | 139.986.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ | 127.260.000 | 127.260.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ | 7.670.000 | 7.670.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Kim tiêm số 18G | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Túi đựng nước tiểu | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200 | 550.000 | 550.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m | 5.088.000 | 5.088.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m | 3.635.000 | 3.635.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo | 28.413.000 | 28.413.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Khẩu trang tiệt trùng | 990.000 | 990.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Khẩu trang N95 | 8.320.000 | 8.320.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Mask khí dung người lớn | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Mask khí dung trẻ em | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn | 1.281.000 | 1.281.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em | 192.150 | 192.150 | 0 | 12 tháng |
119 | Nón y tế | 2.638.100 | 2.638.100 | 0 | 12 tháng |
120 | Tạp dề Nylon | 4.040.000 | 4.040.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Bao cao su | 125.000 | 125.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Bộ rửa dạ dày | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | 2.325.000 | 2.325.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Điện cực tim | 2.079.000 | 2.079.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Gel điện tim | 810.000 | 810.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Gel siêu âm | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m) | 3.520.000 | 3.520.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Giấy in monitor sản khoa BT-300 | 2.720.000 | 2.720.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ) | 5.984.000 | 5.984.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Sáp Parafin | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02 | 124.950 | 124.950 | 0 | 12 tháng |
133 | Hóa chất rửa phim X-Quang | 28.528.500 | 28.528.500 | 0 | 12 tháng |
134 | Phim X-Quang 24x30 | 42.997.500 | 42.997.500 | 0 | 12 tháng |
135 | Phim X-Quang 30x40 | 110.880.000 | 110.880.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Phim X-quang 35x35 | 71.526.000 | 71.526.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Băng keo có gạc vô trùng | 415.500 | 415.500 | 0 | 12 tháng |
138 | Gòn thay băng | 149.625.000 | 149.625.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Gòn tiểu phẫu | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Gòn thay băng sản | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Gòn sanh | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Gòn tiêm thuốc | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Gòn làm thuốc | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Oxy khí | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Oxy lỏng | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Than hoạt tính | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Đất sét | 217.500 | 217.500 | 0 | 12 tháng |
148 | Anti A | 630.000 | 630.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Anti B | 630.000 | 630.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Anti D | 1.614.900 | 1.614.900 | 0 | 12 tháng |
151 | Bộ định danh IDS14 | 840.000 | 840.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Bộ định danh RNIS | 160.000 | 160.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Sample cup (Sử dụng cho máy sinh hóa Erba XL600) | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Sample cup (Sử dụng cho máy sinh hóa Biosystems BA400) | 1.795.500 | 1.795.500 | 0 | 12 tháng |
155 | Đầu col vàng | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Đầu col xanh | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Đĩa kháng sinh các loại | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Dung dịch formol | 38.500 | 38.500 | 0 | 12 tháng |
159 | Dung dịch Giêm sa cốt. | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Dung dịch H2O2 3% | 3.203.550 | 3.203.550 | 0 | 12 tháng |
161 | Giấy in 5.8 x 30 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Giấy in 6.0 x 30 | 1.029.000 | 1.029.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Huyết tương thỏ đông khô | 2.220.000 | 2.220.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Lam kính 7102 | 720.000 | 720.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Lam kính nhám | 318.240 | 318.240 | 0 | 12 tháng |
166 | Lamen 22x22mm | 225.000 | 225.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Lancet | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Lọ lấy mẫu phân có muỗng | 760.000 | 760.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm | 660.000 | 660.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Môi trường KIA | 220.000 | 220.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Môi trường BA | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Môi trường BHI 2 Phase | 2.665.000 | 2.665.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Môi trường BHI Broth | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Môi trường Bile esculine | 105.000 | 105.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Môi trường CHROM Agar | 945.000 | 945.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Môi trường MC | 2.583.000 | 2.583.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Môi trường MHA | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Môi trường SAB (Sabouraund) | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Môi trường SS | 585.000 | 585.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Môi trường dung nạp 6,5% NaCl | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Đĩa Oxidase | 157.500 | 157.500 | 0 | 12 tháng |
183 | Bộ nhuộm gram | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
184 | BHI Glycerol 20% | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Ống HCT | 430.000 | 430.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml | 1.228.500 | 1.228.500 | 0 | 12 tháng |
187 | Ống nghiệm EDTA | 22.080.000 | 22.080.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Ống nghiệm Heparin | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp | 336.000 | 336.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Ống nghiệm Serum plast 5ml | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Ống nghiệm Sodium Fluoride | 2.670.000 | 2.670.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Ống nghiệm trắng 5ml không nắp | 1.475.000 | 1.475.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Pipett Pasteur vô trùng | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng | 740.000 | 740.000 | 0 | 12 tháng |
195 | BỘ NHUỘM PÁPMEARS (HEMATOXYLIN, OG-6, EA-50) | 6.120.000 | 6.120.000 | 0 | 12 tháng |
196 | DẦU SOI KÍNH HIỂN VI | 1.430.000 | 1.430.000 | 0 | 12 tháng |
197 | XYLEN | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
198 | LAME LỚN 22x40 | 493.500 | 493.500 | 0 | 12 tháng |
199 | GIẤY THẤM DẦU SOI | 50.000 | 50.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Test H.pylori nội soi dạ dày | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Test HBsAg | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Test HCV (viêm gan C) | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Test HIV | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Test sốt xuất huyết (NS1) | 63.927.600 | 63.927.600 | 0 | 12 tháng |
205 | Test Syphilis (Giang mai) | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện). | 50.589.000 | 50.589.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Test morphin | 1.491.000 | 1.491.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Test xét nghiệm nhanh kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 | 54.096.000 | 54.096.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Que thử đường huyết | 39.440.000 | 39.440.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Que thử thai | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Vòng tránh thai | 1.690.000 | 1.690.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Acid Citric | 2.150.000 | 2.150.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo) | 8.475.000 | 8.475.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Bộ dây chạy thận nhân tạo | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO) | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Dung dịch rửa màng lọc thận | 19.866.000 | 19.866.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Kim thận nhân tạo (G17) | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Quả lọc thận nhân tạo | 274.500.000 | 274.500.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Màng lọc dịch | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Test thử dư lượng Acid Peracetic | 1.275.000 | 1.275.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Test thử dư lượng Peroxide | 1.275.000 | 1.275.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Đai desault | 8.736.000 | 8.736.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Đai xương đòn | 5.953.500 | 5.953.500 | 0 | 12 tháng |
224 | Nẹp cổ cứng | 2.264.325 | 2.264.325 | 0 | 12 tháng |
225 | Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Nẹp đùi (Zimmer) | 7.339.500 | 7.339.500 | 0 | 12 tháng |
227 | Nẹp đùi bàn chân chống xoay | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Nẹp Iselin 25cm | 4.462.500 | 4.462.500 | 0 | 12 tháng |
229 | Nẹp cẳng tay | 175.000 | 175.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Nẹp cổ mềm | 63.000 | 63.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Đinh Kischner các số | 175.000 | 175.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Axít dùng trong trám răng | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Calcium Hydroxid | 594.000 | 594.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Chỉ thép nha khoa cuộn | 205.000 | 205.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Côn chính có vạch | 896.640 | 896.640 | 0 | 12 tháng |
236 | Cone phụ A,B,C,D | 500.160 | 500.160 | 0 | 12 tháng |
237 | Cung buộc hàm Inox | 204.000 | 204.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Đai nhựa trám răng | 105.000 | 105.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Đai kim loại trám răng | 57.504 | 57.504 | 0 | 12 tháng |
240 | Endomethason | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Eugenol | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Chất trám răng | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Keo dán vật liệu trám răng | 17.340.000 | 17.340.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Kim gai nội nha trắng | 302.400 | 302.400 | 0 | 12 tháng |
245 | Kim gai nội nha vàng | 302.400 | 302.400 | 0 | 12 tháng |
246 | Kim gai nội nha xanh | 302.400 | 302.400 | 0 | 12 tháng |
247 | Kim nha số 27 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Lentulo số 25 dài 25 | 285.000 | 285.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Mũi khoan kim cương búp lửa | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Mũi khoan kim cương tròn | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Mũi khoan kim cương trụ | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Nhám kẽ | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Ống hút nước bọt | 816.000 | 816.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Oxit kẽm | 540.000 | 540.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm | 825.000 | 825.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Reamer nhiều số dài 21 mm | 1.424.970 | 1.424.970 | 0 | 12 tháng |
257 | Reamer nhiều số dài 25 mm | 1.139.976 | 1.139.976 | 0 | 12 tháng |
258 | Sò đánh bóng | 192.000 | 192.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Spongel (Cầm máu) | 180.000 | 180.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Tăm bông | 250.000 | 250.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Thuốc diệt tuỷ | 960.000 | 960.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Thuốc trám thẩm mỹ | 2.375.856 | 2.375.856 | 0 | 12 tháng |
263 | Mũi đánh bóng | 1.728.000 | 1.728.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Chổi đánh bóng | 100.000 | 100.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Ống nghiệm PS 12x75 | 156.000 | 156.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri như sau:
- Có quan hệ với 147 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 31,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 43.236.279.202 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 31.917.091.291 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 26,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu cũng giống như không khí, không phải lúc nào ta cũng nhìn thấy được nó nhưng ta biết rằng nó luôn hiện diện. Cũng giống như anh – không phải lúc nào em cũng nhìn thấy anh, nhưng anh luôn hiện diện và em biết rằng anh sẽ luôn yêu em! "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.