Thông báo mời thầu

Vật tư y tế tiêu hao

Tìm thấy: 09:31 28/06/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua vật tư y tế tiêu hao, hóa chất sử dụng năm 2024 của Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri
Tên gói thầu
Vật tư y tế tiêu hao
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu hợp pháp của Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri (Nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và nguồn thu hợp pháp khác)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 11/07/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
289/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
26/06/2024 09:05
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:31 28/06/2024
đến
09:00 11/07/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 11/07/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
77.212.859 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy mươi bảy triệu hai trăm mười hai nghìn tám trăm năm mươi chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/07/2024 (07/01/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m) 1.440.000 1.440.000 0 12 tháng
2 Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m) 18.522.000 18.522.000 0 12 tháng
3 Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m) 28.392.000 28.392.000 0 12 tháng
4 Băng cuộn 0,07m x 1,5m 3.888.000 3.888.000 0 12 tháng
5 Băng keo cá nhân 19mmx72mm 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
6 Băng keo chỉ thị hấp ướt 2.835.000 2.835.000 0 12 tháng
7 Băng keo lụa 2,5 cmx5m 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
8 Băng keo lụa dùng cho nhi 15.330.000 15.330.000 0 12 tháng
9 Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m 9.576.000 9.576.000 0 12 tháng
10 Gạc dẫn lưu 0.75 x 200cm x 4 lớp 1c/g (meche) 126.000 126.000 0 12 tháng
11 Gạc mét 0,8m 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
12 Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
13 Gạc Vaseline 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
14 Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng 58.968.000 58.968.000 0 12 tháng
15 Băng cố định sườn 8cm x 4,5m 23.340.000 23.340.000 0 12 tháng
16 Bông không hút nước 5.800.000 5.800.000 0 12 tháng
17 Bông thấm nước 109.200.000 109.200.000 0 12 tháng
18 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2% 21.400.000 21.400.000 0 12 tháng
19 Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
20 Chất khử trùng để xử lý nước sử dụng trong y tế 43.200.000 43.200.000 0 12 tháng
21 Dung dịch làm bóng dụng cụ kim loại và loại bỏ những vết ố, rỉ sét dùng trong y tế 4.791.600 4.791.600 0 12 tháng
22 Cồn 70 độ 41.055.000 41.055.000 0 12 tháng
23 Cồn 90 độ 915.000 915.000 0 12 tháng
24 Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế 59.850.000 59.850.000 0 12 tháng
25 Dung dịch rửa tay sát khuẩn 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
26 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt 1.850.000 1.850.000 0 12 tháng
27 Dung dịch xịt dùng ngoài ngừa loét tì đè 564.000 564.000 0 12 tháng
28 Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 577.500 577.500 0 12 tháng
29 Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0 68.964.000 68.964.000 0 12 tháng
30 Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1 39.360.000 39.360.000 0 12 tháng
31 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0 21.420.000 21.420.000 0 12 tháng
32 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
33 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0 4.830.000 4.830.000 0 12 tháng
34 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0 9.996.000 9.996.000 0 12 tháng
35 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0 7.245.000 7.245.000 0 12 tháng
36 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0 38.640.000 38.640.000 0 12 tháng
37 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
38 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0 2.079.000 2.079.000 0 12 tháng
39 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0 2.555.000 2.555.000 0 12 tháng
40 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
41 Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0 1.879.500 1.879.500 0 12 tháng
42 Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0 2.520.000 2.520.000 0 12 tháng
43 Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0 446.250 446.250 0 12 tháng
44 Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0 373.800 373.800 0 12 tháng
45 Lưỡi dao mổ số 11 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
46 Lưỡi dao mổ số 10 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
47 Lưỡi dao mổ số 15 200.000 200.000 0 12 tháng
48 Airway số 0 44.000 44.000 0 12 tháng
49 Airway số 1 66.000 66.000 0 12 tháng
50 Airway số 2 484.000 484.000 0 12 tháng
51 Ống đặt nội khí quản có bóng chèn 3.748.500 3.748.500 0 12 tháng
52 Nội khí quản cong mũi có bóng các số 220.000 220.000 0 12 tháng
53 Nội khí quản cong đường miệng các số 220.000 220.000 0 12 tháng
54 Ống điều kinh karman 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
55 Ống hút điều kinh 1.720.000 1.720.000 0 12 tháng
56 Ống hút nhớt 1.225.000 1.225.000 0 12 tháng
57 Sonde dạ dày không nắp 352.000 352.000 0 12 tháng
58 Sonde Foley 2 nhánh 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
59 Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu) 5.950.000 5.950.000 0 12 tháng
60 Sonde oxy 2 lỗ người lớn 21.320.000 21.320.000 0 12 tháng
61 Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài 1.040.000 1.040.000 0 12 tháng
62 Sonde oxy 2 lỗ trẻ em 1.716.000 1.716.000 0 12 tháng
63 Sonde oxy 1 lỗ số 10 58.800 58.800 0 12 tháng
64 Sonde Rectal 64.000 64.000 0 12 tháng
65 Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống) 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
66 Bộ dây truyền dịch dài 180cm 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
67 Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2" 1.870.000 1.870.000 0 12 tháng
68 Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim 13.650.000 13.650.000 0 12 tháng
69 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1'' 376.000 376.000 0 12 tháng
70 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn) 418.000 418.000 0 12 tháng
71 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
72 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1" 34.300.000 34.300.000 0 12 tháng
73 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1" 97.020.000 97.020.000 0 12 tháng
74 Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động, 9.720.000 9.720.000 0 12 tháng
75 Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động 1.134.000 1.134.000 0 12 tháng
76 Dây truyền máu 378.000 378.000 0 12 tháng
77 Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm 252.900.000 252.900.000 0 12 tháng
78 Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được) 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
79 Găng tay khám sản 16.380.000 16.380.000 0 12 tháng
80 Găng tay tiệt trùng số 6,5 16.422.000 16.422.000 0 12 tháng
81 Găng tay tiệt trùng số 7 26.775.000 26.775.000 0 12 tháng
82 Găng tay tiệt trùng số 7.5 2.499.000 2.499.000 0 12 tháng
83 Khóa 3 ngã có dây 25cm 162.500 162.500 0 12 tháng
84 Khóa 3 ngã không dây 49.770 49.770 0 12 tháng
85 Kim châm cứu số 5 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
86 Kim châm cứu số 3 9.750.000 9.750.000 0 12 tháng
87 Kim châm cứu số 1 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
88 Kim châm cứu số 7 9.750.000 9.750.000 0 12 tháng
89 Kim châm cứu 2,5 cm 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
90 Kim châm cứu 4 cm 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
91 Kim châm cứu 5,5 cm 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
92 Kim cấy chỉ số 23 460.800 460.800 0 12 tháng
93 Kim đẩy chỉ số 23 481.536 481.536 0 12 tháng
94 Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2" 7.840.000 7.840.000 0 12 tháng
95 Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2" 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
96 Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ 1.590.750 1.590.750 0 12 tháng
97 Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ 7.635.600 7.635.600 0 12 tháng
98 Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ 139.986.000 139.986.000 0 12 tháng
99 Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ 127.260.000 127.260.000 0 12 tháng
100 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
101 Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ 7.670.000 7.670.000 0 12 tháng
102 Kim tiêm số 18G 12.300.000 12.300.000 0 12 tháng
103 Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
104 Túi đựng nước tiểu 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
105 Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200 550.000 550.000 0 12 tháng
106 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m 18.750.000 18.750.000 0 12 tháng
107 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
108 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
109 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m 5.088.000 5.088.000 0 12 tháng
110 Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m 3.635.000 3.635.000 0 12 tháng
111 Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
112 Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo 28.413.000 28.413.000 0 12 tháng
113 Khẩu trang tiệt trùng 990.000 990.000 0 12 tháng
114 Khẩu trang N95 8.320.000 8.320.000 0 12 tháng
115 Mask khí dung người lớn 8.190.000 8.190.000 0 12 tháng
116 Mask khí dung trẻ em 5.460.000 5.460.000 0 12 tháng
117 Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn 1.281.000 1.281.000 0 12 tháng
118 Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em 192.150 192.150 0 12 tháng
119 Nón y tế 2.638.100 2.638.100 0 12 tháng
120 Tạp dề Nylon 4.040.000 4.040.000 0 12 tháng
121 Bao cao su 125.000 125.000 0 12 tháng
122 Bộ rửa dạ dày 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
123 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng 2.325.000 2.325.000 0 12 tháng
124 Điện cực tim 2.079.000 2.079.000 0 12 tháng
125 Gel điện tim 810.000 810.000 0 12 tháng
126 Gel siêu âm 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
127 Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m) 3.520.000 3.520.000 0 12 tháng
128 Giấy in monitor sản khoa BT-300 2.720.000 2.720.000 0 12 tháng
129 Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
130 Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ) 5.984.000 5.984.000 0 12 tháng
131 Sáp Parafin 17.600.000 17.600.000 0 12 tháng
132 Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02 124.950 124.950 0 12 tháng
133 Hóa chất rửa phim X-Quang 28.528.500 28.528.500 0 12 tháng
134 Phim X-Quang 24x30 42.997.500 42.997.500 0 12 tháng
135 Phim X-Quang 30x40 110.880.000 110.880.000 0 12 tháng
136 Phim X-quang 35x35 71.526.000 71.526.000 0 12 tháng
137 Băng keo có gạc vô trùng 415.500 415.500 0 12 tháng
138 Gòn thay băng 149.625.000 149.625.000 0 12 tháng
139 Gòn tiểu phẫu 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
140 Gòn thay băng sản 45.360.000 45.360.000 0 12 tháng
141 Gòn sanh 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
142 Gòn tiêm thuốc 273.000.000 273.000.000 0 12 tháng
143 Gòn làm thuốc 13.650.000 13.650.000 0 12 tháng
144 Oxy khí 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
145 Oxy lỏng 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
146 Than hoạt tính 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
147 Đất sét 217.500 217.500 0 12 tháng
148 Anti A 630.000 630.000 0 12 tháng
149 Anti B 630.000 630.000 0 12 tháng
150 Anti D 1.614.900 1.614.900 0 12 tháng
151 Bộ định danh IDS14 840.000 840.000 0 12 tháng
152 Bộ định danh RNIS 160.000 160.000 0 12 tháng
153 Sample cup (Sử dụng cho máy sinh hóa Erba XL600) 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
154 Sample cup (Sử dụng cho máy sinh hóa Biosystems BA400) 1.795.500 1.795.500 0 12 tháng
155 Đầu col vàng 2.125.000 2.125.000 0 12 tháng
156 Đầu col xanh 210.000 210.000 0 12 tháng
157 Đĩa kháng sinh các loại 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
158 Dung dịch formol 38.500 38.500 0 12 tháng
159 Dung dịch Giêm sa cốt. 1.080.000 1.080.000 0 12 tháng
160 Dung dịch H2O2 3% 3.203.550 3.203.550 0 12 tháng
161 Giấy in 5.8 x 30 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
162 Giấy in 6.0 x 30 1.029.000 1.029.000 0 12 tháng
163 Huyết tương thỏ đông khô 2.220.000 2.220.000 0 12 tháng
164 Lam kính 7102 720.000 720.000 0 12 tháng
165 Lam kính nhám 318.240 318.240 0 12 tháng
166 Lamen 22x22mm 225.000 225.000 0 12 tháng
167 Lancet 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
168 Lọ lấy mẫu phân có muỗng 760.000 760.000 0 12 tháng
169 Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu 8.190.000 8.190.000 0 12 tháng
170 Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm 660.000 660.000 0 12 tháng
171 Môi trường KIA 220.000 220.000 0 12 tháng
172 Môi trường BA 3.700.000 3.700.000 0 12 tháng
173 Môi trường BHI 2 Phase 2.665.000 2.665.000 0 12 tháng
174 Môi trường BHI Broth 1.440.000 1.440.000 0 12 tháng
175 Môi trường Bile esculine 105.000 105.000 0 12 tháng
176 Môi trường CHROM Agar 945.000 945.000 0 12 tháng
177 Môi trường MC 2.583.000 2.583.000 0 12 tháng
178 Môi trường MHA 1.365.000 1.365.000 0 12 tháng
179 Môi trường SAB (Sabouraund) 900.000 900.000 0 12 tháng
180 Môi trường SS 585.000 585.000 0 12 tháng
181 Môi trường dung nạp 6,5% NaCl 350.000 350.000 0 12 tháng
182 Đĩa Oxidase 157.500 157.500 0 12 tháng
183 Bộ nhuộm gram 900.000 900.000 0 12 tháng
184 BHI Glycerol 20% 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
185 Ống HCT 430.000 430.000 0 12 tháng
186 Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml 1.228.500 1.228.500 0 12 tháng
187 Ống nghiệm EDTA 22.080.000 22.080.000 0 12 tháng
188 Ống nghiệm Heparin 31.920.000 31.920.000 0 12 tháng
189 Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp 336.000 336.000 0 12 tháng
190 Ống nghiệm Serum plast 5ml 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
191 Ống nghiệm Sodium Fluoride 2.670.000 2.670.000 0 12 tháng
192 Ống nghiệm trắng 5ml không nắp 1.475.000 1.475.000 0 12 tháng
193 Pipett Pasteur vô trùng 800.000 800.000 0 12 tháng
194 Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng 740.000 740.000 0 12 tháng
195 BỘ NHUỘM PÁPMEARS (HEMATOXYLIN, OG-6, EA-50) 6.120.000 6.120.000 0 12 tháng
196 DẦU SOI KÍNH HIỂN VI 1.430.000 1.430.000 0 12 tháng
197 XYLEN 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
198 LAME LỚN 22x40 493.500 493.500 0 12 tháng
199 GIẤY THẤM DẦU SOI 50.000 50.000 0 12 tháng
200 Test H.pylori nội soi dạ dày 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
201 Test HBsAg 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
202 Test HCV (viêm gan C) 2.310.000 2.310.000 0 12 tháng
203 Test HIV 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
204 Test sốt xuất huyết (NS1) 63.927.600 63.927.600 0 12 tháng
205 Test Syphilis (Giang mai) 16.250.000 16.250.000 0 12 tháng
206 Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện). 50.589.000 50.589.000 0 12 tháng
207 Test morphin 1.491.000 1.491.000 0 12 tháng
208 Test xét nghiệm nhanh kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 54.096.000 54.096.000 0 12 tháng
209 Que thử đường huyết 39.440.000 39.440.000 0 12 tháng
210 Que thử thai 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
211 Vòng tránh thai 1.690.000 1.690.000 0 12 tháng
212 Acid Citric 2.150.000 2.150.000 0 12 tháng
213 Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo) 8.475.000 8.475.000 0 12 tháng
214 Bộ dây chạy thận nhân tạo 236.250.000 236.250.000 0 12 tháng
215 Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO) 40.950.000 40.950.000 0 12 tháng
216 Dung dịch rửa màng lọc thận 19.866.000 19.866.000 0 12 tháng
217 Kim thận nhân tạo (G17) 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
218 Quả lọc thận nhân tạo 274.500.000 274.500.000 0 12 tháng
219 Màng lọc dịch 49.200.000 49.200.000 0 12 tháng
220 Test thử dư lượng Acid Peracetic 1.275.000 1.275.000 0 12 tháng
221 Test thử dư lượng Peroxide 1.275.000 1.275.000 0 12 tháng
222 Đai desault 8.736.000 8.736.000 0 12 tháng
223 Đai xương đòn 5.953.500 5.953.500 0 12 tháng
224 Nẹp cổ cứng 2.264.325 2.264.325 0 12 tháng
225 Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải 4.550.000 4.550.000 0 12 tháng
226 Nẹp đùi (Zimmer) 7.339.500 7.339.500 0 12 tháng
227 Nẹp đùi bàn chân chống xoay 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
228 Nẹp Iselin 25cm 4.462.500 4.462.500 0 12 tháng
229 Nẹp cẳng tay 175.000 175.000 0 12 tháng
230 Nẹp cổ mềm 63.000 63.000 0 12 tháng
231 Đinh Kischner các số 175.000 175.000 0 12 tháng
232 Axít dùng trong trám răng 2.160.000 2.160.000 0 12 tháng
233 Calcium Hydroxid 594.000 594.000 0 12 tháng
234 Chỉ thép nha khoa cuộn 205.000 205.000 0 12 tháng
235 Côn chính có vạch 896.640 896.640 0 12 tháng
236 Cone phụ A,B,C,D 500.160 500.160 0 12 tháng
237 Cung buộc hàm Inox 204.000 204.000 0 12 tháng
238 Đai nhựa trám răng 105.000 105.000 0 12 tháng
239 Đai kim loại trám răng 57.504 57.504 0 12 tháng
240 Endomethason 6.600.000 6.600.000 0 12 tháng
241 Eugenol 1.080.000 1.080.000 0 12 tháng
242 Chất trám răng 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
243 Keo dán vật liệu trám răng 17.340.000 17.340.000 0 12 tháng
244 Kim gai nội nha trắng 302.400 302.400 0 12 tháng
245 Kim gai nội nha vàng 302.400 302.400 0 12 tháng
246 Kim gai nội nha xanh 302.400 302.400 0 12 tháng
247 Kim nha số 27 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
248 Lentulo số 25 dài 25 285.000 285.000 0 12 tháng
249 Mũi khoan kim cương búp lửa 1.920.000 1.920.000 0 12 tháng
250 Mũi khoan kim cương tròn 3.840.000 3.840.000 0 12 tháng
251 Mũi khoan kim cương trụ 3.840.000 3.840.000 0 12 tháng
252 Nhám kẽ 1.080.000 1.080.000 0 12 tháng
253 Ống hút nước bọt 816.000 816.000 0 12 tháng
254 Oxit kẽm 540.000 540.000 0 12 tháng
255 Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm 825.000 825.000 0 12 tháng
256 Reamer nhiều số dài 21 mm 1.424.970 1.424.970 0 12 tháng
257 Reamer nhiều số dài 25 mm 1.139.976 1.139.976 0 12 tháng
258 Sò đánh bóng 192.000 192.000 0 12 tháng
259 Spongel (Cầm máu) 180.000 180.000 0 12 tháng
260 Tăm bông 250.000 250.000 0 12 tháng
261 Thuốc diệt tuỷ 960.000 960.000 0 12 tháng
262 Thuốc trám thẩm mỹ 2.375.856 2.375.856 0 12 tháng
263 Mũi đánh bóng 1.728.000 1.728.000 0 12 tháng
264 Chổi đánh bóng 100.000 100.000 0 12 tháng
265 Ống nghiệm PS 12x75 156.000 156.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri như sau:

  • Có quan hệ với 147 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 31,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 43.236.279.202 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 31.917.091.291 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 26,18%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Vật tư y tế tiêu hao". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Vật tư y tế tiêu hao" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 34

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu cũng giống như không khí, không phải lúc nào ta cũng nhìn thấy được nó nhưng ta biết rằng nó luôn hiện diện. Cũng giống như anh – không phải lúc nào em cũng nhìn thấy anh, nhưng anh luôn hiện diện và em biết rằng anh sẽ luôn yêu em! "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây