Gói số 2: Gói thầu thuốc generic năm 2024-2025

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói số 2: Gói thầu thuốc generic năm 2024-2025
Chủ đầu tư
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc năm 2024-2025 của Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 21/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:08 21/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
75
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400269340 Acetylsalicylic acid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 62.000 62.000 0
2 PP2400269341 Acid amin vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 739.041 150 21.000.000 21.000.000 0
3 PP2400269342 Acid amin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 2.673.942 150 18.900.000 18.900.000 0
4 PP2400269344 Acid amin + glucose (+ điện giải) vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 120 12.536.701 150 607.005.000 607.005.000 0
5 PP2400269345 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 51.600.000 51.600.000 0
6 PP2400269346 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 69.649.900 69.649.900 0
7 PP2400269347 Acid amin cho bệnh nhân suy gan vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 37.322.240 37.322.240 0
8 PP2400269348 Acid amin cho bệnh nhân suy gan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 26.000.000 26.000.000 0
9 PP2400269349 Acid amin cho bệnh nhân suy gan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 30.000.000 30.000.000 0
10 PP2400269350 Acid amin cho bệnh nhân suy thận vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 2.673.942 150 92.000.000 92.000.000 0
11 PP2400269351 Adenosin vn0302333372 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU 120 1.197.000 150 76.000.000 76.000.000 0
12 PP2400269352 Adrenalin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 32.500.000 32.500.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 33.384.000 33.384.000 0
13 PP2400269353 Afatinib vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 772.695.000 772.695.000 0
14 PP2400269354 Afatinib vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 2.163.546.000 2.163.546.000 0
15 PP2400269355 Afatinib vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 1.675.800.000 1.675.800.000 0
16 PP2400269357 Albumin vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 120 9.115.200 150 607.680.000 607.680.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 576.000.000 576.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 30.563.000 150 575.136.000 575.136.000 0
17 PP2400269358 Allopurinol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 184.000 184.000 0
18 PP2400269359 Aluminum phosphat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 85.899.600 85.899.600 0
19 PP2400269360 Aluminum phosphat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 4.970.798 150 32.100.000 32.100.000 0
20 PP2400269361 Ambroxol hydroclorid vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 120 645.000 150 43.000.000 43.000.000 0
21 PP2400269362 Ambroxol hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 5.577.540 150 32.500.000 32.500.000 0
vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 120 830.010 150 27.370.000 27.370.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 14.975.000 14.975.000 0
22 PP2400269363 Ambroxol hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 288.900 288.900 0
23 PP2400269364 Amikacin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 280.500.000 280.500.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 282.744.000 282.744.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 28.033.208 150 297.330.000 297.330.000 0
24 PP2400269366 Amiodaron hydroclorid vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 120 661.410 150 2.640.000 2.640.000 0
25 PP2400269367 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 1.344.000 1.344.000 0
26 PP2400269368 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 84.377.600 84.377.600 0
27 PP2400269369 Amphotericin B vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 120 4.057.725 150 23.400.000 23.400.000 0
28 PP2400269372 Ampicilin + Sulbactam vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 120 3.689.610 150 75.969.600 75.969.600 0
29 PP2400269373 Ampicilin + Sulbactam vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 120 3.689.610 150 169.974.000 169.974.000 0
30 PP2400269374 Anidulafungin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 383.040.000 383.040.000 0
31 PP2400269375 Atenolol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 22.000 22.000 0
32 PP2400269376 Atezolizumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 8.887.050.240 8.887.050.240 0
33 PP2400269377 Atorvastatin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 352.800 352.800 0
34 PP2400269378 Atracurium besylat vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 30.563.000 150 123.750.000 123.750.000 0
35 PP2400269379 Atracurium besylat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 70.188.250 70.188.250 0
36 PP2400269380 Atropin sulfat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 1.771.600 1.771.600 0
37 PP2400269381 Azithromycin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 2.394.000 2.394.000 0
38 PP2400269383 Bacillus clausii vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 5.577.540 150 15.834.000 15.834.000 0
vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 120 830.010 150 9.987.600 9.987.600 0
39 PP2400269384 Bambuterol hydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 93.043.500 93.043.500 0
40 PP2400269385 Bambuterol hydroclorid vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 36.572.852 150 7.672.500 7.672.500 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 4.970.798 150 7.177.500 7.177.500 0
41 PP2400269386 Bevacizumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.712.191.320 1.712.191.320 0
42 PP2400269387 Bevacizumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 3.127.109.040 3.127.109.040 0
43 PP2400269388 Bisoprolol fumarat vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 739.041 150 394.400 394.400 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 36.572.852 150 452.200 452.200 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 363.800 363.800 0
44 PP2400269389 Bleomycin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 775.177.200 775.177.200 0
45 PP2400269390 Budesonid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 707.330.400 707.330.400 0
46 PP2400269391 Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.215.200.000 1.215.200.000 0
47 PP2400269392 Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 438.000.000 438.000.000 0
48 PP2400269393 Budesonid + Glycopyrronium + Formoterol fumarat dihydrat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 284.604.000 284.604.000 0
49 PP2400269397 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 512.888 150 29.543.250 29.543.250 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 28.875.000 28.875.000 0
50 PP2400269398 Captopril vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 1.008.800 1.008.800 0
51 PP2400269399 Carboplatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 3.275.748.000 3.275.748.000 0
52 PP2400269400 Carboplatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 1.033.032.000 1.033.032.000 0
53 PP2400269401 Caspofungin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 3.265.500.000 3.265.500.000 0
54 PP2400269402 Caspofungin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 1.398.760.000 1.398.760.000 0
55 PP2400269403 Caspofungin vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 120 16.810.920 150 982.800.000 982.800.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.077.531.000 1.077.531.000 0
56 PP2400269404 Caspofungin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 394.851.960 394.851.960 0
57 PP2400269405 Cefepim vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 120 69.288.750 150 225.000.000 225.000.000 0
58 PP2400269406 Cefoperazon vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 120 56.853.338 154 1.872.000.000 1.872.000.000 0
59 PP2400269407 Cefoperazon vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 120 26.900.000 152 378.000.000 378.000.000 0
60 PP2400269408 Cefoperazon vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 120 41.217.939 150 2.747.862.600 2.747.862.600 0
61 PP2400269409 Cefoperazon + Sulbactam vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 120 56.853.338 154 1.638.000.000 1.638.000.000 0
62 PP2400269410 Cefoperazon + Sulbactam vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 120 26.900.000 152 1.339.377.000 1.339.377.000 0
63 PP2400269411 Cefpodoxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 44.520.000 44.520.000 0
64 PP2400269412 Ceftaroline fosamil vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 95.360.000 95.360.000 0
65 PP2400269413 Ceftazidim vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 195.720.000 195.720.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 28.033.208 150 196.000.000 196.000.000 0
66 PP2400269414 Ceftazidim + Avibactam vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 5.544.000.000 5.544.000.000 0
67 PP2400269415 Ceftolozan + Tazobactam vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 375.130.000 375.130.000 0
68 PP2400269416 Ceftriaxon vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 120 21.825.000 150 1.455.000.000 1.455.000.000 0
69 PP2400269418 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 2.060.100 2.060.100 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 603.209 150 1.998.900 1.998.900 0
70 PP2400269419 Ceritinib vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.540.780.600 1.540.780.600 0
71 PP2400269420 Chlorpheniramin maleat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 11.013.300 11.013.300 0
72 PP2400269421 Cilastatin + Imipenem + Relebactam vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 640.424.600 640.424.600 0
73 PP2400269422 Ciprofloxacin vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 120 8.250.000 150 528.000.000 528.000.000 0
74 PP2400269423 Ciprofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 242.420 242.420 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 242.420 242.420 0
75 PP2400269424 Cisplatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 770.044.800 770.044.800 0
76 PP2400269425 Cisplatin vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 120 4.488.000 150 299.200.000 299.200.000 0
77 PP2400269426 Clarithromycin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 27.847.800 27.847.800 0
78 PP2400269427 Clopidogrel vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 288.200 288.200 0
79 PP2400269429 Clindamycin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 3.270.120 3.270.120 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 3.137.300 3.137.300 0
80 PP2400269430 Clindamycin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 9.273.600 9.273.600 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 8.768.000 8.768.000 0
81 PP2400269431 Clindamycin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 30.563.000 150 717.848.500 717.848.500 0
82 PP2400269432 Clindamycin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 132.897.400 132.897.400 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 130.872.000 130.872.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 130.248.800 130.248.800 0
83 PP2400269433 Colistin vn0312763053 CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON 120 5.605.266 150 264.899.250 264.899.250 0
84 PP2400269434 Colistin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 48.700.000 150 3.082.100.000 3.082.100.000 0
85 PP2400269435 Colistin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 1.808.100.000 1.808.100.000 0
vn0108857907 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH SƠN PHACO 120 27.716.850 180 1.533.000.000 1.533.000.000 0
86 PP2400269436 Dapagliflozin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 6.080.000 6.080.000 0
87 PP2400269437 Desfluran vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 54.000.000 54.000.000 0
88 PP2400269438 Desmopressin acetate vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 3.386.340 3.386.340 0
89 PP2400269439 Dexamethason vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 120 1.538.784 150 87.000 87.000 0
90 PP2400269440 Dexamethason vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 71.540.000 71.540.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 72.562.000 72.562.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 71.335.600 71.335.600 0
91 PP2400269442 Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 330.750 330.750 0
92 PP2400269445 Digoxin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 5.577.540 150 2.880.000 2.880.000 0
93 PP2400269447 Diltiazem hydroclorid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 512.888 150 4.420.000 4.420.000 0
94 PP2400269449 Diphenhydramin hydroclorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 17.719.000 17.719.000 0
95 PP2400269451 Docetaxel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 188.334.000 188.334.000 0
96 PP2400269452 Docetaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 397.605.600 397.605.600 0
97 PP2400269453 Docetaxel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 401.063.400 401.063.400 0
98 PP2400269454 Docetaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 692.987.400 692.987.400 0
99 PP2400269457 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 7.875.000 150 525.000.000 525.000.000 0
100 PP2400269458 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.612.438 150 472.500.000 472.500.000 0
101 PP2400269459 Durvalumab vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 523.384.300 523.384.300 0
102 PP2400269460 Durvalumab vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 837.414.900 837.414.900 0
103 PP2400269461 Ebastin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 833.250 833.250 0
104 PP2400269462 Enoxaparin natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 97.300.000 97.300.000 0
105 PP2400269463 Enoxaparin natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 99.750.000 99.750.000 0
106 PP2400269464 Ephedrin hydroclorid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.612.438 150 8.662.500 8.662.500 0
107 PP2400269465 Erlotinib vn0101619117 CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ 120 22.765.050 150 1.333.710.000 1.333.710.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 1.511.100.000 1.511.100.000 0
108 PP2400269466 Erlotinib vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 34.994.000 151 1.346.412.000 1.346.412.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 1.226.400.000 1.226.400.000 0
109 PP2400269467 Ertapenem vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 276.210.500 276.210.500 0
110 PP2400269468 Esomeprazol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 13.807.200 13.807.200 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 13.790.700 13.790.700 0
111 PP2400269469 Etoposid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 265.408.500 265.408.500 0
112 PP2400269470 Etoricoxib vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 34.994.000 151 44.800.000 44.800.000 0
113 PP2400269471 Fenoterol + ipratropium vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 218.332.950 218.332.950 0
114 PP2400269474 Fexofenadin hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 924.000 924.000 0
115 PP2400269475 Filgrastim vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 22.639.140 22.639.140 0
116 PP2400269476 Fluconazol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 21.616.000 21.616.000 0
117 PP2400269477 Fluticasone furoate + Umeclidinium + Vilanterol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 320.670.000 320.670.000 0
118 PP2400269478 Fosfomycin vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 120 8.716.080 150 505.600.000 505.600.000 0
119 PP2400269479 Furosemid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 1.012.000 1.012.000 0
120 PP2400269480 Furosemid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 6.993.000 6.993.000 0
121 PP2400269481 Gabapentin vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 120 6.709.500 150 497.000.000 497.000.000 0
122 PP2400269482 Gabapentin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 81.107.600 81.107.600 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 4.970.798 150 82.502.000 82.502.000 0
123 PP2400269483 Gadobutrol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 819.000.000 819.000.000 0
124 PP2400269484 Gadoteric acid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 2.059.200.000 2.059.200.000 0
125 PP2400269485 Gefitinib vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 3.670.440.000 3.670.440.000 0
vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 120 69.288.750 150 3.486.480.000 3.486.480.000 0
126 PP2400269486 Gefitinib vn0314124567 CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA 120 65.568.600 150 4.371.240.000 4.371.240.000 0
127 PP2400269487 Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 120 12.536.701 150 12.758.130 12.758.130 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 12.100.000 12.100.000 0
128 PP2400269488 Gemcitabin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 447.000.000 447.000.000 0
129 PP2400269489 Gemcitabin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 479.997.000 479.997.000 0
130 PP2400269490 Gemcitabin vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 120 8.818.050 150 522.504.000 522.504.000 0
131 PP2400269491 Gemcitabin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 516.600.000 516.600.000 0
132 PP2400269492 Gentamicin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 367.200 367.200 0
133 PP2400269493 Gliclazid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 6.090.000 6.090.000 0
134 PP2400269494 Glucose vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 120 36.450.930 150 539.000 539.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 36.572.852 150 514.500 514.500 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 735.000 735.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 735.000 735.000 0
135 PP2400269495 Glucose vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 14.080.500 14.080.500 0
136 PP2400269496 Glucose vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 120 36.450.930 150 237.300.000 237.300.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 36.572.852 150 235.605.000 235.605.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 261.267.300 261.267.300 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 253.097.400 253.097.400 0
137 PP2400269498 Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 204.000.000 204.000.000 0
138 PP2400269499 Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 192.000.000 192.000.000 0
139 PP2400269501 Ibuprofen vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 534.000 534.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 497.100 497.100 0
140 PP2400269502 Indacaterol + Glycopyrronium vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 2.097.624.000 2.097.624.000 0
141 PP2400269503 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 10.800.000 10.800.000 0
142 PP2400269504 Insulin người trộn (70/30) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 275.000.000 275.000.000 0
143 PP2400269505 Iobitridol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 1.235.000.000 1.235.000.000 0
144 PP2400269506 Iobitridol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 1.269.000.000 1.269.000.000 0
145 PP2400269507 Iohexol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.733.240.000 1.733.240.000 0
146 PP2400269508 Iohexol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.685.432.000 1.685.432.000 0
147 PP2400269509 Irinotecan hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 65.998.800 65.998.800 0
148 PP2400269510 Irinotecan hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 225.495.900 225.495.900 0
149 PP2400269513 Itraconazol vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 120 2.149.322 150 9.344.000 9.344.000 0
150 PP2400269515 Isavuconazole vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 109.200.000 109.200.000 0
151 PP2400269517 Kali clorid vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 120 16.810.920 150 43.197.000 43.197.000 0
152 PP2400269518 Kali clorid vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 120 661.410 150 41.454.000 41.454.000 0
153 PP2400269519 Lactulose vn0316948792 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN 120 237.168 150 15.786.800 15.786.800 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 15.811.200 15.811.200 0
154 PP2400269520 Lansoprazol vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 120 830.010 150 6.950.000 6.950.000 0
155 PP2400269521 Lansoprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 1.425.000 1.425.000 0
156 PP2400269522 Levetiracetam vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 3.403.400 3.403.400 0
157 PP2400269523 Levofloxacin vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 120 4.398.000 150 178.000.000 178.000.000 0
158 PP2400269524 Levofloxacin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 82.467.000 82.467.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 78.100.000 78.100.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 28.033.208 150 82.500.000 82.500.000 0
159 PP2400269525 Levofloxacin vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 9.900.000 150 660.000.000 660.000.000 0
160 PP2400269527 Lidocain hydroclorid vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 30.563.000 150 284.700.000 284.700.000 0
161 PP2400269528 Lidocain hydroclorid vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 120 1.642.500 150 109.500.000 109.500.000 0
162 PP2400269529 Lidocain hydroclorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 21.984.000 21.984.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 24.045.000 24.045.000 0
163 PP2400269530 Linezolid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 4.970.798 150 13.530.000 13.530.000 0
164 PP2400269531 Linezolid vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 120 7.505.438 150 193.479.300 193.479.300 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 224.640.000 224.640.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 224.946.000 224.946.000 0
165 PP2400269532 Linezolid vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 120 4.007.250 150 267.150.000 267.150.000 0
166 PP2400269533 L-Ornithin-L-aspartat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 34.994.000 151 22.500.000 22.500.000 0
167 PP2400269534 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 120 1.538.784 150 12.889.800 12.889.800 0
vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 120 311.850 150 18.018.000 18.018.000 0
168 PP2400269535 Loperamid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 838.400 838.400 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 832.000 832.000 0
169 PP2400269536 Magnesi sulfat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 10.875.000 10.875.000 0
170 PP2400269537 Manitol vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 120 6.109.335 150 245.100.000 245.100.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 238.392.000 238.392.000 0
171 PP2400269538 Meglumin sodium succinat vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 120 297.765 150 19.851.000 19.851.000 0
172 PP2400269540 Meropenem vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 1.162.087.500 1.162.087.500 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 1.068.305.000 1.068.305.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 28.033.208 150 1.048.500.000 1.048.500.000 0
173 PP2400269542 Methyl prednisolon vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 95.839.200 95.839.200 0
174 PP2400269543 Methyl prednisolon vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 36.116.500 36.116.500 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 603.209 150 38.119.600 38.119.600 0
175 PP2400269544 Methyl prednisolon vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 342.720.000 342.720.000 0
176 PP2400269545 Metoclopramid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 4.671.600 4.671.600 0
177 PP2400269546 Metronidazol vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.398.125 150 290.450.000 290.450.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 270.040.000 270.040.000 0
178 PP2400269547 Midazolam vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 582.120.000 582.120.000 0
179 PP2400269548 Midazolam vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 120 3.638.250 150 242.550.000 242.550.000 0
180 PP2400269550 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 739.041 150 23.396.400 23.396.400 0
181 PP2400269551 Morphin (hydroclorid, sulfat) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 2.673.942 150 62.118.000 62.118.000 0
182 PP2400269552 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 2.673.942 150 5.244.750 5.244.750 0
183 PP2400269553 Moxifloxacin vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 120 56.853.338 154 26.400.000 26.400.000 0
vn0303207412 CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO 120 398.475 150 26.565.000 26.565.000 0
184 PP2400269554 Mycophenolat vn0316241844 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA 120 298.650 150 19.910.000 19.910.000 0
185 PP2400269555 N-acetylcystein vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 349.723.600 349.723.600 0
186 PP2400269556 N-acetylcystein vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 120 1.646.976 150 104.448.000 104.448.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 100.352.000 100.352.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 4.970.798 150 102.400.000 102.400.000 0
187 PP2400269558 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 10.017.000 10.017.000 0
188 PP2400269560 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 1.197.050.400 1.197.050.400 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 1.106.431.200 1.106.431.200 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 120 36.450.930 150 1.105.596.000 1.105.596.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 36.572.852 150 1.189.951.200 1.189.951.200 0
189 PP2400269561 Natri clorid vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 120 36.450.930 150 607.700.000 607.700.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 36.572.852 150 607.700.000 607.700.000 0
vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.398.125 150 618.000.000 618.000.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 644.574.000 644.574.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 651.887.000 651.887.000 0
190 PP2400269562 Natri clorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 1.070.730 1.070.730 0
191 PP2400269563 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 148.470.000 148.470.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 145.238.000 145.238.000 0
192 PP2400269564 Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 6.804.000 6.804.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 7.119.000 7.119.000 0
193 PP2400269566 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 43.840.000 43.840.000 0
194 PP2400269567 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 120 12.536.701 150 87.204.600 87.204.600 0
195 PP2400269568 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 5.577.540 150 124.362.000 124.362.000 0
196 PP2400269569 Nefopam hydroclorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 108.100.000 108.100.000 0
197 PP2400269571 Nefopam hydroclorid vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 120 7.505.438 150 54.862.500 54.862.500 0
198 PP2400269572 Neostigmin metylsulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 11.261.250 11.261.250 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 11.332.750 11.332.750 0
199 PP2400269573 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 25.000.000 25.000.000 0
200 PP2400269574 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 225.000.000 225.000.000 0
201 PP2400269575 Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu cá) vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 120 12.536.701 150 114.397.500 114.397.500 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 75.000.000 75.000.000 0
202 PP2400269576 Nicardipin hydroclorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 22.499.820 22.499.820 0
203 PP2400269577 Nifedipin vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 120 1.646.976 150 4.800.000 4.800.000 0
204 PP2400269578 Nintedanib vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 41.895.000 41.895.000 0
205 PP2400269579 Nintedanib vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 3.699.676.800 3.699.676.800 0
206 PP2400269580 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 377.956.600 377.956.600 0
207 PP2400269581 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 180.761.000 180.761.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 181.300.000 181.300.000 0
208 PP2400269582 Nước cất pha tiêm vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 459.887.400 459.887.400 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 464.701.200 464.701.200 0
209 PP2400269584 Omalizumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 63.767.690 63.767.690 0
210 PP2400269585 Omeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 12.375.000 12.375.000 0
211 PP2400269586 Omeprazol vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 120 2.149.322 150 65.639.400 65.639.400 0
212 PP2400269587 Omeprazol vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 21.262.500 21.262.500 0
213 PP2400269588 Ondansetron vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 5.577.540 150 110.323.500 110.323.500 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 112.917.000 112.917.000 0
vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 120 6.649.650 150 102.277.000 102.277.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 108.927.000 108.927.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 111.587.000 111.587.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 124.594.400 124.594.400 0
214 PP2400269589 Ondansetron vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 104.380.000 104.380.000 0
215 PP2400269590 Osimertinib (dưới dạng 95,4 mg osimertinib mesylat) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 13.741.350.000 13.741.350.000 0
216 PP2400269592 Paclitaxel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.550.376.750 1.550.376.750 0
217 PP2400269593 Paclitaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 2.312.561.160 2.312.561.160 0
218 PP2400269594 Paclitaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 1.059.996.000 1.059.996.000 0
219 PP2400269595 Paclitaxel vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 120 22.050.000 150 1.470.000.000 1.470.000.000 0
220 PP2400269596 Paclitaxel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 202.050.780 202.050.780 0
221 PP2400269597 Paclitaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 230.000.000 150 254.898.000 254.898.000 0
222 PP2400269598 Paracetamol (Acetaminophen) vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 120 36.450.930 150 71.600.000 71.600.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 36.572.852 150 72.000.000 72.000.000 0
vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.398.125 150 74.800.000 74.800.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 28.033.208 150 74.000.000 74.000.000 0
223 PP2400269599 Paracetamol (Acetaminophen) vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 120 1.709.400 150 105.600.000 105.600.000 0
224 PP2400269600 Paracetamol (Acetaminophen) vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 120 1.538.784 150 72.846.000 72.846.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 50.274.000 50.274.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 120 6.109.335 150 81.054.000 81.054.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 4.970.798 150 61.560.000 61.560.000 0
225 PP2400269601 Paracetamol + Tramadol hydroclorid vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 120 8.716.080 150 75.472.000 75.472.000 0
226 PP2400269603 Pembrolizumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 2.465.600.000 2.465.600.000 0
227 PP2400269606 Phenylephrin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 9.725.000 9.725.000 0
228 PP2400269607 Phytomenadion (vitamin K1) vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 14.983.500 14.983.500 0
229 PP2400269608 Piperacillin + Tazobactam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.612.438 150 690.643.800 690.643.800 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 508.200.000 508.200.000 0
230 PP2400269609 Piperacillin + Tazobactam vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 374.220.000 374.220.000 0
231 PP2400269610 Polystyren vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 120 822.000 150 54.800.000 54.800.000 0
232 PP2400269611 Povidon Iodin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 271.360.000 271.360.000 0
233 PP2400269612 Pregabalin vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 120 56.853.338 154 22.000.000 22.000.000 0
234 PP2400269613 Pregabalin vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 120 739.041 150 3.481.000 3.481.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 12.192.843 150 2.950.000 2.950.000 0
235 PP2400269614 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 74.220.000 74.220.000 0
236 PP2400269615 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 55.000.000 55.000.000 0
237 PP2400269616 Propranolol hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 5.577.540 150 750.000 750.000 0
238 PP2400269617 Rebamipid vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 120 1.538.784 150 624.750 624.750 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 622.370 622.370 0
239 PP2400269618 Ringer acetat vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 120 6.109.335 150 55.335.000 55.335.000 0
240 PP2400269619 Rivaroxaban vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 280.098 150 12.834.000 12.834.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 14.482.800 14.482.800 0
241 PP2400269622 Salmeterol + Fluticason propionat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 462.387.200 462.387.200 0
242 PP2400269623 Salmeterol + Fluticason propionat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 403.230.500 403.230.500 0
243 PP2400269624 Salmeterol + Fluticason propionat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 2.948.500 2.948.500 0
244 PP2400269625 Salmeterol + Fluticason propionat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 99.944.000 99.944.000 0
245 PP2400269626 Salmeterol + Fluticason propionat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 28.419.560 28.419.560 0
246 PP2400269627 Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 120 12.536.701 150 16.117.500 16.117.500 0
247 PP2400269630 Spironolacton + Furosemid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 3.356.100 3.356.100 0
248 PP2400269632 Sugammadex vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.995.774.000 1.995.774.000 0
249 PP2400269633 Sulfamethoxazol + Trimethoprim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 45.008.000 45.008.000 0
250 PP2400269634 Terbutalin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 88.389.000 88.389.000 0
251 PP2400269635 Ticarcilin + acid clavulanic vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 120 9.528.750 150 635.250.000 635.250.000 0
252 PP2400269636 Ticarcilin + acid clavulanic vn3400324879 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN 120 12.949.367 150 863.291.100 863.291.100 0
253 PP2400269637 Tiotropium vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 4.800.600.000 4.800.600.000 0
254 PP2400269638 Tiotropium + Olodaterol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 72.009.000 72.009.000 0
255 PP2400269640 Tranexamic acid vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 120 4.398.000 150 109.800.000 109.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 113.400.000 113.400.000 0
256 PP2400269641 Tranexamic acid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 54.600.000 54.600.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 96.000.000 150 62.874.000 62.874.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 54.516.000 54.516.000 0
257 PP2400269642 Tranexamic acid vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 120 8.818.050 150 148.350.000 148.350.000 0
258 PP2400269643 Tranexamic acid vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 120 3.451.500 150 154.245.000 154.245.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 315.000.000 150 163.312.500 163.312.500 0
259 PP2400269644 Tranexamic acid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 55.110.000 55.110.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 41.108.333 150 59.568.900 59.568.900 0
260 PP2400269646 Ursodeoxycholic acid vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 120 2.149.322 150 66.990.000 66.990.000 0
261 PP2400269647 Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 1.939.140.000 1.939.140.000 0
262 PP2400269648 Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) vn0304153199 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC THIỆN 120 12.672.000 150 844.800.000 844.800.000 0
263 PP2400269649 Vancomycin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 235.200.000 235.200.000 0
vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 120 6.649.650 150 247.800.000 247.800.000 0
vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 120 6.642.000 150 247.632.000 247.632.000 0
264 PP2400269650 Vancomycin vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 120 10.520.065 150 316.298.430 316.298.430 0
265 PP2400269651 Vancomycin vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 120 10.520.065 150 385.039.200 385.039.200 0
266 PP2400269652 Vancomycin vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 120 6.642.000 150 195.000.000 195.000.000 0
267 PP2400269653 Vinorelbin vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 120 23.193.750 150 770.000.000 770.000.000 0
268 PP2400269654 Vinorelbin vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 120 23.193.750 150 742.500.000 742.500.000 0
269 PP2400269656 Vitamin B1 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 40.183.769 150 630.000 630.000 0
270 PP2400269657 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0312763053 CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON 120 5.605.266 150 51.959.100 51.959.100 0
271 PP2400269658 Vitamin C vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 120 1.709.400 150 8.360.000 8.360.000 0
272 PP2400269659 Vitamin C vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 5.325.451 150 2.420.000 2.420.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 4.970.798 150 1.815.000 1.815.000 0
273 PP2400269660 Voriconazol vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 120 4.057.725 150 243.000.000 243.000.000 0
vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 120 3.784.725 150 245.430.000 245.430.000 0
274 PP2400269662 Zoledronic acid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 900.000.000 150 122.377.500 122.377.500 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 30.563.000 150 110.250.000 110.250.000 0
vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 120 56.853.338 154 110.250.000 110.250.000 0
275 PP2400269663 Zoledronic acid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 352.000.000 150 87.150.000 87.150.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 75
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312763053
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269433 - Colistin

2. PP2400269657 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313972490
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269425 - Cisplatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269619 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400269362 - Ambroxol hydroclorid

2. PP2400269383 - Bacillus clausii

3. PP2400269445 - Digoxin

4. PP2400269568 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

5. PP2400269588 - Ondansetron

6. PP2400269616 - Propranolol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303218830
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
152 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269407 - Cefoperazon

2. PP2400269410 - Cefoperazon + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300101406
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400269439 - Dexamethason

2. PP2400269534 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

3. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)

4. PP2400269617 - Rebamipid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269397 - Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat

2. PP2400269447 - Diltiazem hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109113
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269556 - N-acetylcystein

2. PP2400269577 - Nifedipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313515938
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269610 - Polystyren

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316948792
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269519 - Lactulose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400269352 - Adrenalin

2. PP2400269364 - Amikacin

3. PP2400269432 - Clindamycin

4. PP2400269440 - Dexamethason

5. PP2400269468 - Esomeprazol

6. PP2400269479 - Furosemid

7. PP2400269501 - Ibuprofen

8. PP2400269544 - Methyl prednisolon

9. PP2400269545 - Metoclopramid

10. PP2400269572 - Neostigmin metylsulfat

11. PP2400269581 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

12. PP2400269588 - Ondansetron

13. PP2400269634 - Terbutalin sulfat

14. PP2400269641 - Tranexamic acid

15. PP2400269644 - Tranexamic acid

16. PP2400269649 - Vancomycin

17. PP2400269656 - Vitamin B1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400269341 - Acid amin

2. PP2400269388 - Bisoprolol fumarat

3. PP2400269550 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

4. PP2400269613 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310823236
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269523 - Levofloxacin

2. PP2400269640 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303760507
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269478 - Fosfomycin

2. PP2400269601 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3400324879
Tỉnh/TP
Bình Thuận
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269636 - Ticarcilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312492614
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400269494 - Glucose

2. PP2400269496 - Glucose

3. PP2400269560 - Natri clorid

4. PP2400269561 - Natri clorid

5. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh/TP
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2400269340 - Acetylsalicylic acid

2. PP2400269358 - Allopurinol

3. PP2400269363 - Ambroxol hydroclorid

4. PP2400269367 - Amlodipin

5. PP2400269375 - Atenolol

6. PP2400269377 - Atorvastatin

7. PP2400269398 - Captopril

8. PP2400269420 - Chlorpheniramin maleat

9. PP2400269423 - Ciprofloxacin

10. PP2400269427 - Clopidogrel

11. PP2400269474 - Fexofenadin hydroclorid

12. PP2400269482 - Gabapentin

13. PP2400269521 - Lansoprazol

14. PP2400269535 - Loperamid

15. PP2400269543 - Methyl prednisolon

16. PP2400269556 - N-acetylcystein

17. PP2400269585 - Omeprazol

18. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)

19. PP2400269617 - Rebamipid

20. PP2400269630 - Spironolacton + Furosemid

21. PP2400269659 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269643 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315134695
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400269385 - Bambuterol hydroclorid

2. PP2400269388 - Bisoprolol fumarat

3. PP2400269494 - Glucose

4. PP2400269496 - Glucose

5. PP2400269560 - Natri clorid

6. PP2400269561 - Natri clorid

7. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301046079
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269588 - Ondansetron

2. PP2400269649 - Vancomycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106785340
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269369 - Amphotericin B

2. PP2400269660 - Voriconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101651992
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269538 - Meglumin sodium succinat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302848371
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269366 - Amiodaron hydroclorid

2. PP2400269518 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304153199
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269648 - Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302975997
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269532 - Linezolid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302333372
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269351 - Adenosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106055136
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269408 - Cefoperazon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269599 - Paracetamol (Acetaminophen)

2. PP2400269658 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269416 - Ceftriaxon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2400269389 - Bleomycin

2. PP2400269399 - Carboplatin

3. PP2400269400 - Carboplatin

4. PP2400269413 - Ceftazidim

5. PP2400269424 - Cisplatin

6. PP2400269429 - Clindamycin

7. PP2400269430 - Clindamycin

8. PP2400269435 - Colistin

9. PP2400269452 - Docetaxel

10. PP2400269454 - Docetaxel

11. PP2400269468 - Esomeprazol

12. PP2400269469 - Etoposid

13. PP2400269493 - Gliclazid

14. PP2400269509 - Irinotecan hydroclorid

15. PP2400269510 - Irinotecan hydroclorid

16. PP2400269524 - Levofloxacin

17. PP2400269540 - Meropenem

18. PP2400269588 - Ondansetron

19. PP2400269593 - Paclitaxel

20. PP2400269594 - Paclitaxel

21. PP2400269597 - Paclitaxel

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269534 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303989103
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400269344 - Acid amin + glucose (+ điện giải)

2. PP2400269487 - Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd

3. PP2400269567 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

4. PP2400269575 - Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu cá)

5. PP2400269627 - Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315086882
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269531 - Linezolid

2. PP2400269571 - Nefopam hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000706406
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400269546 - Metronidazol

2. PP2400269561 - Natri clorid

3. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312000164
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269490 - Gemcitabin

2. PP2400269642 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315680172
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269650 - Vancomycin

2. PP2400269651 - Vancomycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101088272
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269457 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400269342 - Acid amin

2. PP2400269350 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

3. PP2400269551 - Morphin (hydroclorid, sulfat)

4. PP2400269552 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400269537 - Manitol

2. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)

3. PP2400269618 - Ringer acetat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102183916
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269595 - Paclitaxel

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309988480
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269372 - Ampicilin + Sulbactam

2. PP2400269373 - Ampicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1900336438
Tỉnh/TP
Bạc Liêu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269525 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400269458 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)

2. PP2400269464 - Ephedrin hydroclorid

3. PP2400269608 - Piperacillin + Tazobactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400269362 - Ambroxol hydroclorid

2. PP2400269383 - Bacillus clausii

3. PP2400269520 - Lansoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100112319
Tỉnh/TP
Long An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269434 - Colistin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106004068
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269660 - Voriconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101619117
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269465 - Erlotinib

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
151 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400269466 - Erlotinib

2. PP2400269470 - Etoricoxib

3. PP2400269533 - L-Ornithin-L-aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106739489
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269653 - Vinorelbin

2. PP2400269654 - Vinorelbin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106223574
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269357 - Albumin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310982229
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269422 - Ciprofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400269360 - Aluminum phosphat

2. PP2400269385 - Bambuterol hydroclorid

3. PP2400269482 - Gabapentin

4. PP2400269530 - Linezolid

5. PP2400269556 - N-acetylcystein

6. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)

7. PP2400269659 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400269362 - Ambroxol hydroclorid

2. PP2400269380 - Atropin sulfat

3. PP2400269432 - Clindamycin

4. PP2400269440 - Dexamethason

5. PP2400269449 - Diphenhydramin hydroclorid

6. PP2400269465 - Erlotinib

7. PP2400269480 - Furosemid

8. PP2400269492 - Gentamicin

9. PP2400269494 - Glucose

10. PP2400269496 - Glucose

11. PP2400269529 - Lidocain hydroclorid

12. PP2400269547 - Midazolam

13. PP2400269558 - Natri clorid

14. PP2400269560 - Natri clorid

15. PP2400269561 - Natri clorid

16. PP2400269563 - Natri clorid

17. PP2400269564 - Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu)

18. PP2400269582 - Nước cất pha tiêm

19. PP2400269588 - Ondansetron

20. PP2400269641 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 45

1. PP2400269345 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)

2. PP2400269346 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)

3. PP2400269347 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan

4. PP2400269353 - Afatinib

5. PP2400269354 - Afatinib

6. PP2400269379 - Atracurium besylat

7. PP2400269437 - Desfluran

8. PP2400269438 - Desmopressin acetate

9. PP2400269442 - Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O

10. PP2400269462 - Enoxaparin natri

11. PP2400269463 - Enoxaparin natri

12. PP2400269466 - Erlotinib

13. PP2400269471 - Fenoterol + ipratropium

14. PP2400269494 - Glucose

15. PP2400269495 - Glucose

16. PP2400269496 - Glucose

17. PP2400269498 - Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết

18. PP2400269499 - Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết

19. PP2400269503 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

20. PP2400269504 - Insulin người trộn (70/30)

21. PP2400269531 - Linezolid

22. PP2400269536 - Magnesi sulfat

23. PP2400269537 - Manitol

24. PP2400269542 - Methyl prednisolon

25. PP2400269546 - Metronidazol

26. PP2400269560 - Natri clorid

27. PP2400269561 - Natri clorid

28. PP2400269562 - Natri clorid

29. PP2400269563 - Natri clorid

30. PP2400269564 - Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu)

31. PP2400269566 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

32. PP2400269569 - Nefopam hydroclorid

33. PP2400269572 - Neostigmin metylsulfat

34. PP2400269576 - Nicardipin hydroclorid

35. PP2400269578 - Nintedanib

36. PP2400269579 - Nintedanib

37. PP2400269580 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

38. PP2400269582 - Nước cất pha tiêm

39. PP2400269588 - Ondansetron

40. PP2400269606 - Phenylephrin

41. PP2400269611 - Povidon Iodin

42. PP2400269637 - Tiotropium

43. PP2400269638 - Tiotropium + Olodaterol

44. PP2400269640 - Tranexamic acid

45. PP2400269643 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312401092
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400269513 - Itraconazol

2. PP2400269586 - Omeprazol

3. PP2400269646 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400269352 - Adrenalin

2. PP2400269368 - Amoxicilin + Acid clavulanic

3. PP2400269411 - Cefpodoxim

4. PP2400269418 - Cefuroxim

5. PP2400269423 - Ciprofloxacin

6. PP2400269432 - Clindamycin

7. PP2400269440 - Dexamethason

8. PP2400269529 - Lidocain hydroclorid

9. PP2400269535 - Loperamid

10. PP2400269540 - Meropenem

11. PP2400269589 - Ondansetron

12. PP2400269607 - Phytomenadion (vitamin K1)

13. PP2400269609 - Piperacillin + Tazobactam

14. PP2400269633 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim

15. PP2400269641 - Tranexamic acid

16. PP2400269644 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400269364 - Amikacin

2. PP2400269388 - Bisoprolol fumarat

3. PP2400269397 - Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat

4. PP2400269429 - Clindamycin

5. PP2400269430 - Clindamycin

6. PP2400269461 - Ebastin

7. PP2400269501 - Ibuprofen

8. PP2400269524 - Levofloxacin

9. PP2400269581 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

10. PP2400269587 - Omeprazol

11. PP2400269613 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314119045
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269649 - Vancomycin

2. PP2400269652 - Vancomycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314124567
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269486 - Gefitinib

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400269355 - Afatinib

2. PP2400269359 - Aluminum phosphat

3. PP2400269402 - Caspofungin

4. PP2400269404 - Caspofungin

5. PP2400269459 - Durvalumab

6. PP2400269460 - Durvalumab

7. PP2400269475 - Filgrastim

8. PP2400269484 - Gadoteric acid

9. PP2400269505 - Iobitridol

10. PP2400269506 - Iobitridol

11. PP2400269590 - Osimertinib (dưới dạng 95,4 mg osimertinib mesylat)

12. PP2400269619 - Rivaroxaban

13. PP2400269663 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305483312
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269361 - Ambroxol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269548 - Midazolam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316241844
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269554 - Mycophenolat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269635 - Ticarcilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315711984
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269403 - Caspofungin

2. PP2400269517 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269481 - Gabapentin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 59

1. PP2400269348 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan

2. PP2400269349 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan

3. PP2400269357 - Albumin

4. PP2400269374 - Anidulafungin

5. PP2400269376 - Atezolizumab

6. PP2400269381 - Azithromycin

7. PP2400269384 - Bambuterol hydroclorid

8. PP2400269386 - Bevacizumab

9. PP2400269387 - Bevacizumab

10. PP2400269390 - Budesonid

11. PP2400269391 - Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat

12. PP2400269392 - Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat

13. PP2400269393 - Budesonid + Glycopyrronium + Formoterol fumarat dihydrat

14. PP2400269401 - Caspofungin

15. PP2400269403 - Caspofungin

16. PP2400269412 - Ceftaroline fosamil

17. PP2400269414 - Ceftazidim + Avibactam

18. PP2400269415 - Ceftolozan + Tazobactam

19. PP2400269419 - Ceritinib

20. PP2400269421 - Cilastatin + Imipenem + Relebactam

21. PP2400269426 - Clarithromycin

22. PP2400269436 - Dapagliflozin

23. PP2400269451 - Docetaxel

24. PP2400269453 - Docetaxel

25. PP2400269467 - Ertapenem

26. PP2400269476 - Fluconazol

27. PP2400269477 - Fluticasone furoate + Umeclidinium + Vilanterol

28. PP2400269483 - Gadobutrol

29. PP2400269485 - Gefitinib

30. PP2400269487 - Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd

31. PP2400269488 - Gemcitabin

32. PP2400269489 - Gemcitabin

33. PP2400269491 - Gemcitabin

34. PP2400269502 - Indacaterol + Glycopyrronium

35. PP2400269507 - Iohexol

36. PP2400269508 - Iohexol

37. PP2400269515 - Isavuconazole

38. PP2400269519 - Lactulose

39. PP2400269522 - Levetiracetam

40. PP2400269531 - Linezolid

41. PP2400269555 - N-acetylcystein

42. PP2400269573 - Nhũ dịch lipid

43. PP2400269574 - Nhũ dịch lipid

44. PP2400269575 - Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu cá)

45. PP2400269584 - Omalizumab

46. PP2400269592 - Paclitaxel

47. PP2400269596 - Paclitaxel

48. PP2400269603 - Pembrolizumab

49. PP2400269608 - Piperacillin + Tazobactam

50. PP2400269614 - Propofol

51. PP2400269615 - Propofol

52. PP2400269622 - Salmeterol + Fluticason propionat

53. PP2400269623 - Salmeterol + Fluticason propionat

54. PP2400269624 - Salmeterol + Fluticason propionat

55. PP2400269625 - Salmeterol + Fluticason propionat

56. PP2400269626 - Salmeterol + Fluticason propionat

57. PP2400269632 - Sugammadex

58. PP2400269647 - Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus

59. PP2400269662 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400269357 - Albumin

2. PP2400269378 - Atracurium besylat

3. PP2400269431 - Clindamycin

4. PP2400269527 - Lidocain hydroclorid

5. PP2400269662 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313299130
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
154 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400269406 - Cefoperazon

2. PP2400269409 - Cefoperazon + Sulbactam

3. PP2400269553 - Moxifloxacin

4. PP2400269612 - Pregabalin

5. PP2400269662 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269405 - Cefepim

2. PP2400269485 - Gefitinib

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400269418 - Cefuroxim

2. PP2400269543 - Methyl prednisolon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108857907
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269435 - Colistin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3900324838
Tỉnh/TP
Tây Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269528 - Lidocain hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109032
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400269364 - Amikacin

2. PP2400269413 - Ceftazidim

3. PP2400269524 - Levofloxacin

4. PP2400269540 - Meropenem

5. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303207412
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400269553 - Moxifloxacin

Đã xem: 2
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cái gọi là cuộc sống hạnh phúc, là dựa vào đạo đức mà sống. "

Aristotle (Hy Lạp)

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây