Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400269340 | Acetylsalicylic acid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 62.000 | 62.000 | 0 |
2 | PP2400269341 | Acid amin | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 739.041 | 150 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
3 | PP2400269342 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 2.673.942 | 150 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
4 | PP2400269344 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 120 | 12.536.701 | 150 | 607.005.000 | 607.005.000 | 0 |
5 | PP2400269345 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 |
6 | PP2400269346 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 69.649.900 | 69.649.900 | 0 |
7 | PP2400269347 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 37.322.240 | 37.322.240 | 0 |
8 | PP2400269348 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 |
9 | PP2400269349 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
10 | PP2400269350 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 2.673.942 | 150 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 |
11 | PP2400269351 | Adenosin | vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 1.197.000 | 150 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
12 | PP2400269352 | Adrenalin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 33.384.000 | 33.384.000 | 0 | |||
13 | PP2400269353 | Afatinib | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 772.695.000 | 772.695.000 | 0 |
14 | PP2400269354 | Afatinib | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 2.163.546.000 | 2.163.546.000 | 0 |
15 | PP2400269355 | Afatinib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 1.675.800.000 | 1.675.800.000 | 0 |
16 | PP2400269357 | Albumin | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 120 | 9.115.200 | 150 | 607.680.000 | 607.680.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | |||
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 30.563.000 | 150 | 575.136.000 | 575.136.000 | 0 | |||
17 | PP2400269358 | Allopurinol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 184.000 | 184.000 | 0 |
18 | PP2400269359 | Aluminum phosphat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 85.899.600 | 85.899.600 | 0 |
19 | PP2400269360 | Aluminum phosphat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 4.970.798 | 150 | 32.100.000 | 32.100.000 | 0 |
20 | PP2400269361 | Ambroxol hydroclorid | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 645.000 | 150 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 |
21 | PP2400269362 | Ambroxol hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 5.577.540 | 150 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 830.010 | 150 | 27.370.000 | 27.370.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 14.975.000 | 14.975.000 | 0 | |||
22 | PP2400269363 | Ambroxol hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 288.900 | 288.900 | 0 |
23 | PP2400269364 | Amikacin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 280.500.000 | 280.500.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 282.744.000 | 282.744.000 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 28.033.208 | 150 | 297.330.000 | 297.330.000 | 0 | |||
24 | PP2400269366 | Amiodaron hydroclorid | vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 120 | 661.410 | 150 | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
25 | PP2400269367 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 |
26 | PP2400269368 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 84.377.600 | 84.377.600 | 0 |
27 | PP2400269369 | Amphotericin B | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 120 | 4.057.725 | 150 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
28 | PP2400269372 | Ampicilin + Sulbactam | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 120 | 3.689.610 | 150 | 75.969.600 | 75.969.600 | 0 |
29 | PP2400269373 | Ampicilin + Sulbactam | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 120 | 3.689.610 | 150 | 169.974.000 | 169.974.000 | 0 |
30 | PP2400269374 | Anidulafungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 383.040.000 | 383.040.000 | 0 |
31 | PP2400269375 | Atenolol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 22.000 | 22.000 | 0 |
32 | PP2400269376 | Atezolizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 8.887.050.240 | 8.887.050.240 | 0 |
33 | PP2400269377 | Atorvastatin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 352.800 | 352.800 | 0 |
34 | PP2400269378 | Atracurium besylat | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 30.563.000 | 150 | 123.750.000 | 123.750.000 | 0 |
35 | PP2400269379 | Atracurium besylat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 70.188.250 | 70.188.250 | 0 |
36 | PP2400269380 | Atropin sulfat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 1.771.600 | 1.771.600 | 0 |
37 | PP2400269381 | Azithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
38 | PP2400269383 | Bacillus clausii | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 5.577.540 | 150 | 15.834.000 | 15.834.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 830.010 | 150 | 9.987.600 | 9.987.600 | 0 | |||
39 | PP2400269384 | Bambuterol hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 93.043.500 | 93.043.500 | 0 |
40 | PP2400269385 | Bambuterol hydroclorid | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 36.572.852 | 150 | 7.672.500 | 7.672.500 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 4.970.798 | 150 | 7.177.500 | 7.177.500 | 0 | |||
41 | PP2400269386 | Bevacizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.712.191.320 | 1.712.191.320 | 0 |
42 | PP2400269387 | Bevacizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 3.127.109.040 | 3.127.109.040 | 0 |
43 | PP2400269388 | Bisoprolol fumarat | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 739.041 | 150 | 394.400 | 394.400 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 36.572.852 | 150 | 452.200 | 452.200 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 363.800 | 363.800 | 0 | |||
44 | PP2400269389 | Bleomycin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 775.177.200 | 775.177.200 | 0 |
45 | PP2400269390 | Budesonid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 707.330.400 | 707.330.400 | 0 |
46 | PP2400269391 | Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.215.200.000 | 1.215.200.000 | 0 |
47 | PP2400269392 | Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 |
48 | PP2400269393 | Budesonid + Glycopyrronium + Formoterol fumarat dihydrat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 284.604.000 | 284.604.000 | 0 |
49 | PP2400269397 | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 512.888 | 150 | 29.543.250 | 29.543.250 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
50 | PP2400269398 | Captopril | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 1.008.800 | 1.008.800 | 0 |
51 | PP2400269399 | Carboplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 3.275.748.000 | 3.275.748.000 | 0 |
52 | PP2400269400 | Carboplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 1.033.032.000 | 1.033.032.000 | 0 |
53 | PP2400269401 | Caspofungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 3.265.500.000 | 3.265.500.000 | 0 |
54 | PP2400269402 | Caspofungin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 1.398.760.000 | 1.398.760.000 | 0 |
55 | PP2400269403 | Caspofungin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 120 | 16.810.920 | 150 | 982.800.000 | 982.800.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.077.531.000 | 1.077.531.000 | 0 | |||
56 | PP2400269404 | Caspofungin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 394.851.960 | 394.851.960 | 0 |
57 | PP2400269405 | Cefepim | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 120 | 69.288.750 | 150 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
58 | PP2400269406 | Cefoperazon | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 56.853.338 | 154 | 1.872.000.000 | 1.872.000.000 | 0 |
59 | PP2400269407 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 120 | 26.900.000 | 152 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
60 | PP2400269408 | Cefoperazon | vn0106055136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC | 120 | 41.217.939 | 150 | 2.747.862.600 | 2.747.862.600 | 0 |
61 | PP2400269409 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 56.853.338 | 154 | 1.638.000.000 | 1.638.000.000 | 0 |
62 | PP2400269410 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 120 | 26.900.000 | 152 | 1.339.377.000 | 1.339.377.000 | 0 |
63 | PP2400269411 | Cefpodoxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 44.520.000 | 44.520.000 | 0 |
64 | PP2400269412 | Ceftaroline fosamil | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 95.360.000 | 95.360.000 | 0 |
65 | PP2400269413 | Ceftazidim | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 195.720.000 | 195.720.000 | 0 |
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 28.033.208 | 150 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | |||
66 | PP2400269414 | Ceftazidim + Avibactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 5.544.000.000 | 5.544.000.000 | 0 |
67 | PP2400269415 | Ceftolozan + Tazobactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 375.130.000 | 375.130.000 | 0 |
68 | PP2400269416 | Ceftriaxon | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 120 | 21.825.000 | 150 | 1.455.000.000 | 1.455.000.000 | 0 |
69 | PP2400269418 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 2.060.100 | 2.060.100 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 603.209 | 150 | 1.998.900 | 1.998.900 | 0 | |||
70 | PP2400269419 | Ceritinib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.540.780.600 | 1.540.780.600 | 0 |
71 | PP2400269420 | Chlorpheniramin maleat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 11.013.300 | 11.013.300 | 0 |
72 | PP2400269421 | Cilastatin + Imipenem + Relebactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 640.424.600 | 640.424.600 | 0 |
73 | PP2400269422 | Ciprofloxacin | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 120 | 8.250.000 | 150 | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 |
74 | PP2400269423 | Ciprofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 242.420 | 242.420 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 242.420 | 242.420 | 0 | |||
75 | PP2400269424 | Cisplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 770.044.800 | 770.044.800 | 0 |
76 | PP2400269425 | Cisplatin | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 120 | 4.488.000 | 150 | 299.200.000 | 299.200.000 | 0 |
77 | PP2400269426 | Clarithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 27.847.800 | 27.847.800 | 0 |
78 | PP2400269427 | Clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 288.200 | 288.200 | 0 |
79 | PP2400269429 | Clindamycin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 3.270.120 | 3.270.120 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 3.137.300 | 3.137.300 | 0 | |||
80 | PP2400269430 | Clindamycin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 9.273.600 | 9.273.600 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 8.768.000 | 8.768.000 | 0 | |||
81 | PP2400269431 | Clindamycin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 30.563.000 | 150 | 717.848.500 | 717.848.500 | 0 |
82 | PP2400269432 | Clindamycin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 132.897.400 | 132.897.400 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 130.872.000 | 130.872.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 130.248.800 | 130.248.800 | 0 | |||
83 | PP2400269433 | Colistin | vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 120 | 5.605.266 | 150 | 264.899.250 | 264.899.250 | 0 |
84 | PP2400269434 | Colistin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 48.700.000 | 150 | 3.082.100.000 | 3.082.100.000 | 0 |
85 | PP2400269435 | Colistin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 1.808.100.000 | 1.808.100.000 | 0 |
vn0108857907 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH SƠN PHACO | 120 | 27.716.850 | 180 | 1.533.000.000 | 1.533.000.000 | 0 | |||
86 | PP2400269436 | Dapagliflozin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 |
87 | PP2400269437 | Desfluran | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
88 | PP2400269438 | Desmopressin acetate | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 3.386.340 | 3.386.340 | 0 |
89 | PP2400269439 | Dexamethason | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 120 | 1.538.784 | 150 | 87.000 | 87.000 | 0 |
90 | PP2400269440 | Dexamethason | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 71.540.000 | 71.540.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 72.562.000 | 72.562.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 71.335.600 | 71.335.600 | 0 | |||
91 | PP2400269442 | Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 330.750 | 330.750 | 0 |
92 | PP2400269445 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 5.577.540 | 150 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 |
93 | PP2400269447 | Diltiazem hydroclorid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 512.888 | 150 | 4.420.000 | 4.420.000 | 0 |
94 | PP2400269449 | Diphenhydramin hydroclorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 17.719.000 | 17.719.000 | 0 |
95 | PP2400269451 | Docetaxel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 188.334.000 | 188.334.000 | 0 |
96 | PP2400269452 | Docetaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 397.605.600 | 397.605.600 | 0 |
97 | PP2400269453 | Docetaxel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 401.063.400 | 401.063.400 | 0 |
98 | PP2400269454 | Docetaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 692.987.400 | 692.987.400 | 0 |
99 | PP2400269457 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 7.875.000 | 150 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 |
100 | PP2400269458 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.612.438 | 150 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 |
101 | PP2400269459 | Durvalumab | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 523.384.300 | 523.384.300 | 0 |
102 | PP2400269460 | Durvalumab | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 837.414.900 | 837.414.900 | 0 |
103 | PP2400269461 | Ebastin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 833.250 | 833.250 | 0 |
104 | PP2400269462 | Enoxaparin natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 |
105 | PP2400269463 | Enoxaparin natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 |
106 | PP2400269464 | Ephedrin hydroclorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.612.438 | 150 | 8.662.500 | 8.662.500 | 0 |
107 | PP2400269465 | Erlotinib | vn0101619117 | CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ | 120 | 22.765.050 | 150 | 1.333.710.000 | 1.333.710.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 1.511.100.000 | 1.511.100.000 | 0 | |||
108 | PP2400269466 | Erlotinib | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 34.994.000 | 151 | 1.346.412.000 | 1.346.412.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 1.226.400.000 | 1.226.400.000 | 0 | |||
109 | PP2400269467 | Ertapenem | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 276.210.500 | 276.210.500 | 0 |
110 | PP2400269468 | Esomeprazol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 13.807.200 | 13.807.200 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 13.790.700 | 13.790.700 | 0 | |||
111 | PP2400269469 | Etoposid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 265.408.500 | 265.408.500 | 0 |
112 | PP2400269470 | Etoricoxib | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 34.994.000 | 151 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 |
113 | PP2400269471 | Fenoterol + ipratropium | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 218.332.950 | 218.332.950 | 0 |
114 | PP2400269474 | Fexofenadin hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 924.000 | 924.000 | 0 |
115 | PP2400269475 | Filgrastim | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 22.639.140 | 22.639.140 | 0 |
116 | PP2400269476 | Fluconazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 21.616.000 | 21.616.000 | 0 |
117 | PP2400269477 | Fluticasone furoate + Umeclidinium + Vilanterol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 320.670.000 | 320.670.000 | 0 |
118 | PP2400269478 | Fosfomycin | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 8.716.080 | 150 | 505.600.000 | 505.600.000 | 0 |
119 | PP2400269479 | Furosemid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 1.012.000 | 1.012.000 | 0 |
120 | PP2400269480 | Furosemid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 6.993.000 | 6.993.000 | 0 |
121 | PP2400269481 | Gabapentin | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 6.709.500 | 150 | 497.000.000 | 497.000.000 | 0 |
122 | PP2400269482 | Gabapentin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 81.107.600 | 81.107.600 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 4.970.798 | 150 | 82.502.000 | 82.502.000 | 0 | |||
123 | PP2400269483 | Gadobutrol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 |
124 | PP2400269484 | Gadoteric acid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 2.059.200.000 | 2.059.200.000 | 0 |
125 | PP2400269485 | Gefitinib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 3.670.440.000 | 3.670.440.000 | 0 |
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 120 | 69.288.750 | 150 | 3.486.480.000 | 3.486.480.000 | 0 | |||
126 | PP2400269486 | Gefitinib | vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 65.568.600 | 150 | 4.371.240.000 | 4.371.240.000 | 0 |
127 | PP2400269487 | Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 120 | 12.536.701 | 150 | 12.758.130 | 12.758.130 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 12.100.000 | 12.100.000 | 0 | |||
128 | PP2400269488 | Gemcitabin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 |
129 | PP2400269489 | Gemcitabin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 479.997.000 | 479.997.000 | 0 |
130 | PP2400269490 | Gemcitabin | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 120 | 8.818.050 | 150 | 522.504.000 | 522.504.000 | 0 |
131 | PP2400269491 | Gemcitabin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 516.600.000 | 516.600.000 | 0 |
132 | PP2400269492 | Gentamicin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 367.200 | 367.200 | 0 |
133 | PP2400269493 | Gliclazid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 |
134 | PP2400269494 | Glucose | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 36.450.930 | 150 | 539.000 | 539.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 36.572.852 | 150 | 514.500 | 514.500 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 735.000 | 735.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 735.000 | 735.000 | 0 | |||
135 | PP2400269495 | Glucose | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 14.080.500 | 14.080.500 | 0 |
136 | PP2400269496 | Glucose | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 36.450.930 | 150 | 237.300.000 | 237.300.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 36.572.852 | 150 | 235.605.000 | 235.605.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 261.267.300 | 261.267.300 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 253.097.400 | 253.097.400 | 0 | |||
137 | PP2400269498 | Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
138 | PP2400269499 | Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
139 | PP2400269501 | Ibuprofen | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 534.000 | 534.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 497.100 | 497.100 | 0 | |||
140 | PP2400269502 | Indacaterol + Glycopyrronium | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 2.097.624.000 | 2.097.624.000 | 0 |
141 | PP2400269503 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
142 | PP2400269504 | Insulin người trộn (70/30) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 |
143 | PP2400269505 | Iobitridol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 1.235.000.000 | 1.235.000.000 | 0 |
144 | PP2400269506 | Iobitridol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 | 0 |
145 | PP2400269507 | Iohexol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.733.240.000 | 1.733.240.000 | 0 |
146 | PP2400269508 | Iohexol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.685.432.000 | 1.685.432.000 | 0 |
147 | PP2400269509 | Irinotecan hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 65.998.800 | 65.998.800 | 0 |
148 | PP2400269510 | Irinotecan hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 225.495.900 | 225.495.900 | 0 |
149 | PP2400269513 | Itraconazol | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 2.149.322 | 150 | 9.344.000 | 9.344.000 | 0 |
150 | PP2400269515 | Isavuconazole | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 |
151 | PP2400269517 | Kali clorid | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 120 | 16.810.920 | 150 | 43.197.000 | 43.197.000 | 0 |
152 | PP2400269518 | Kali clorid | vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 120 | 661.410 | 150 | 41.454.000 | 41.454.000 | 0 |
153 | PP2400269519 | Lactulose | vn0316948792 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN | 120 | 237.168 | 150 | 15.786.800 | 15.786.800 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 15.811.200 | 15.811.200 | 0 | |||
154 | PP2400269520 | Lansoprazol | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 830.010 | 150 | 6.950.000 | 6.950.000 | 0 |
155 | PP2400269521 | Lansoprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 1.425.000 | 1.425.000 | 0 |
156 | PP2400269522 | Levetiracetam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 3.403.400 | 3.403.400 | 0 |
157 | PP2400269523 | Levofloxacin | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 4.398.000 | 150 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 |
158 | PP2400269524 | Levofloxacin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 82.467.000 | 82.467.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 78.100.000 | 78.100.000 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 28.033.208 | 150 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
159 | PP2400269525 | Levofloxacin | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 9.900.000 | 150 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
160 | PP2400269527 | Lidocain hydroclorid | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 30.563.000 | 150 | 284.700.000 | 284.700.000 | 0 |
161 | PP2400269528 | Lidocain hydroclorid | vn3900324838 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH | 120 | 1.642.500 | 150 | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 |
162 | PP2400269529 | Lidocain hydroclorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 21.984.000 | 21.984.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 24.045.000 | 24.045.000 | 0 | |||
163 | PP2400269530 | Linezolid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 4.970.798 | 150 | 13.530.000 | 13.530.000 | 0 |
164 | PP2400269531 | Linezolid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 120 | 7.505.438 | 150 | 193.479.300 | 193.479.300 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 224.640.000 | 224.640.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 224.946.000 | 224.946.000 | 0 | |||
165 | PP2400269532 | Linezolid | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 120 | 4.007.250 | 150 | 267.150.000 | 267.150.000 | 0 |
166 | PP2400269533 | L-Ornithin-L-aspartat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 34.994.000 | 151 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
167 | PP2400269534 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 120 | 1.538.784 | 150 | 12.889.800 | 12.889.800 | 0 |
vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 120 | 311.850 | 150 | 18.018.000 | 18.018.000 | 0 | |||
168 | PP2400269535 | Loperamid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 838.400 | 838.400 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 832.000 | 832.000 | 0 | |||
169 | PP2400269536 | Magnesi sulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 10.875.000 | 10.875.000 | 0 |
170 | PP2400269537 | Manitol | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 6.109.335 | 150 | 245.100.000 | 245.100.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 238.392.000 | 238.392.000 | 0 | |||
171 | PP2400269538 | Meglumin sodium succinat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 120 | 297.765 | 150 | 19.851.000 | 19.851.000 | 0 |
172 | PP2400269540 | Meropenem | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 1.162.087.500 | 1.162.087.500 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 1.068.305.000 | 1.068.305.000 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 28.033.208 | 150 | 1.048.500.000 | 1.048.500.000 | 0 | |||
173 | PP2400269542 | Methyl prednisolon | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 95.839.200 | 95.839.200 | 0 |
174 | PP2400269543 | Methyl prednisolon | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 36.116.500 | 36.116.500 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 603.209 | 150 | 38.119.600 | 38.119.600 | 0 | |||
175 | PP2400269544 | Methyl prednisolon | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 342.720.000 | 342.720.000 | 0 |
176 | PP2400269545 | Metoclopramid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 4.671.600 | 4.671.600 | 0 |
177 | PP2400269546 | Metronidazol | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.398.125 | 150 | 290.450.000 | 290.450.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 270.040.000 | 270.040.000 | 0 | |||
178 | PP2400269547 | Midazolam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 582.120.000 | 582.120.000 | 0 |
179 | PP2400269548 | Midazolam | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 3.638.250 | 150 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 |
180 | PP2400269550 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 739.041 | 150 | 23.396.400 | 23.396.400 | 0 |
181 | PP2400269551 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 2.673.942 | 150 | 62.118.000 | 62.118.000 | 0 |
182 | PP2400269552 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 2.673.942 | 150 | 5.244.750 | 5.244.750 | 0 |
183 | PP2400269553 | Moxifloxacin | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 56.853.338 | 154 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
vn0303207412 | CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO | 120 | 398.475 | 150 | 26.565.000 | 26.565.000 | 0 | |||
184 | PP2400269554 | Mycophenolat | vn0316241844 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA | 120 | 298.650 | 150 | 19.910.000 | 19.910.000 | 0 |
185 | PP2400269555 | N-acetylcystein | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 349.723.600 | 349.723.600 | 0 |
186 | PP2400269556 | N-acetylcystein | vn0100109113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 1.646.976 | 150 | 104.448.000 | 104.448.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 100.352.000 | 100.352.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 4.970.798 | 150 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
187 | PP2400269558 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 10.017.000 | 10.017.000 | 0 |
188 | PP2400269560 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 1.197.050.400 | 1.197.050.400 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 1.106.431.200 | 1.106.431.200 | 0 | |||
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 36.450.930 | 150 | 1.105.596.000 | 1.105.596.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 36.572.852 | 150 | 1.189.951.200 | 1.189.951.200 | 0 | |||
189 | PP2400269561 | Natri clorid | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 36.450.930 | 150 | 607.700.000 | 607.700.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 36.572.852 | 150 | 607.700.000 | 607.700.000 | 0 | |||
vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.398.125 | 150 | 618.000.000 | 618.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 644.574.000 | 644.574.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 651.887.000 | 651.887.000 | 0 | |||
190 | PP2400269562 | Natri clorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 1.070.730 | 1.070.730 | 0 |
191 | PP2400269563 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 148.470.000 | 148.470.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 145.238.000 | 145.238.000 | 0 | |||
192 | PP2400269564 | Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 6.804.000 | 6.804.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 7.119.000 | 7.119.000 | 0 | |||
193 | PP2400269566 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 43.840.000 | 43.840.000 | 0 |
194 | PP2400269567 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 120 | 12.536.701 | 150 | 87.204.600 | 87.204.600 | 0 |
195 | PP2400269568 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 5.577.540 | 150 | 124.362.000 | 124.362.000 | 0 |
196 | PP2400269569 | Nefopam hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 108.100.000 | 108.100.000 | 0 |
197 | PP2400269571 | Nefopam hydroclorid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 120 | 7.505.438 | 150 | 54.862.500 | 54.862.500 | 0 |
198 | PP2400269572 | Neostigmin metylsulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 11.261.250 | 11.261.250 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 11.332.750 | 11.332.750 | 0 | |||
199 | PP2400269573 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
200 | PP2400269574 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
201 | PP2400269575 | Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu cá) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 120 | 12.536.701 | 150 | 114.397.500 | 114.397.500 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
202 | PP2400269576 | Nicardipin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 22.499.820 | 22.499.820 | 0 |
203 | PP2400269577 | Nifedipin | vn0100109113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 1.646.976 | 150 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
204 | PP2400269578 | Nintedanib | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 |
205 | PP2400269579 | Nintedanib | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 3.699.676.800 | 3.699.676.800 | 0 |
206 | PP2400269580 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 377.956.600 | 377.956.600 | 0 |
207 | PP2400269581 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 180.761.000 | 180.761.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 181.300.000 | 181.300.000 | 0 | |||
208 | PP2400269582 | Nước cất pha tiêm | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 459.887.400 | 459.887.400 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 464.701.200 | 464.701.200 | 0 | |||
209 | PP2400269584 | Omalizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 63.767.690 | 63.767.690 | 0 |
210 | PP2400269585 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 12.375.000 | 12.375.000 | 0 |
211 | PP2400269586 | Omeprazol | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 2.149.322 | 150 | 65.639.400 | 65.639.400 | 0 |
212 | PP2400269587 | Omeprazol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 21.262.500 | 21.262.500 | 0 |
213 | PP2400269588 | Ondansetron | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 5.577.540 | 150 | 110.323.500 | 110.323.500 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 112.917.000 | 112.917.000 | 0 | |||
vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 120 | 6.649.650 | 150 | 102.277.000 | 102.277.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 108.927.000 | 108.927.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 111.587.000 | 111.587.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 124.594.400 | 124.594.400 | 0 | |||
214 | PP2400269589 | Ondansetron | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 104.380.000 | 104.380.000 | 0 |
215 | PP2400269590 | Osimertinib (dưới dạng 95,4 mg osimertinib mesylat) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 13.741.350.000 | 13.741.350.000 | 0 |
216 | PP2400269592 | Paclitaxel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.550.376.750 | 1.550.376.750 | 0 |
217 | PP2400269593 | Paclitaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 2.312.561.160 | 2.312.561.160 | 0 |
218 | PP2400269594 | Paclitaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 1.059.996.000 | 1.059.996.000 | 0 |
219 | PP2400269595 | Paclitaxel | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 120 | 22.050.000 | 150 | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 |
220 | PP2400269596 | Paclitaxel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 202.050.780 | 202.050.780 | 0 |
221 | PP2400269597 | Paclitaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 230.000.000 | 150 | 254.898.000 | 254.898.000 | 0 |
222 | PP2400269598 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 36.450.930 | 150 | 71.600.000 | 71.600.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 36.572.852 | 150 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.398.125 | 150 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 28.033.208 | 150 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
223 | PP2400269599 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 120 | 1.709.400 | 150 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 |
224 | PP2400269600 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 120 | 1.538.784 | 150 | 72.846.000 | 72.846.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 50.274.000 | 50.274.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 6.109.335 | 150 | 81.054.000 | 81.054.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 4.970.798 | 150 | 61.560.000 | 61.560.000 | 0 | |||
225 | PP2400269601 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 8.716.080 | 150 | 75.472.000 | 75.472.000 | 0 |
226 | PP2400269603 | Pembrolizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 2.465.600.000 | 2.465.600.000 | 0 |
227 | PP2400269606 | Phenylephrin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 9.725.000 | 9.725.000 | 0 |
228 | PP2400269607 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 14.983.500 | 14.983.500 | 0 |
229 | PP2400269608 | Piperacillin + Tazobactam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.612.438 | 150 | 690.643.800 | 690.643.800 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 508.200.000 | 508.200.000 | 0 | |||
230 | PP2400269609 | Piperacillin + Tazobactam | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 374.220.000 | 374.220.000 | 0 |
231 | PP2400269610 | Polystyren | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 120 | 822.000 | 150 | 54.800.000 | 54.800.000 | 0 |
232 | PP2400269611 | Povidon Iodin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 271.360.000 | 271.360.000 | 0 |
233 | PP2400269612 | Pregabalin | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 56.853.338 | 154 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
234 | PP2400269613 | Pregabalin | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 120 | 739.041 | 150 | 3.481.000 | 3.481.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 12.192.843 | 150 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | |||
235 | PP2400269614 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 74.220.000 | 74.220.000 | 0 |
236 | PP2400269615 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
237 | PP2400269616 | Propranolol hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 5.577.540 | 150 | 750.000 | 750.000 | 0 |
238 | PP2400269617 | Rebamipid | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 120 | 1.538.784 | 150 | 624.750 | 624.750 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 622.370 | 622.370 | 0 | |||
239 | PP2400269618 | Ringer acetat | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 6.109.335 | 150 | 55.335.000 | 55.335.000 | 0 |
240 | PP2400269619 | Rivaroxaban | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 280.098 | 150 | 12.834.000 | 12.834.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 14.482.800 | 14.482.800 | 0 | |||
241 | PP2400269622 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 462.387.200 | 462.387.200 | 0 |
242 | PP2400269623 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 403.230.500 | 403.230.500 | 0 |
243 | PP2400269624 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 2.948.500 | 2.948.500 | 0 |
244 | PP2400269625 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 99.944.000 | 99.944.000 | 0 |
245 | PP2400269626 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 28.419.560 | 28.419.560 | 0 |
246 | PP2400269627 | Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 120 | 12.536.701 | 150 | 16.117.500 | 16.117.500 | 0 |
247 | PP2400269630 | Spironolacton + Furosemid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 3.356.100 | 3.356.100 | 0 |
248 | PP2400269632 | Sugammadex | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.995.774.000 | 1.995.774.000 | 0 |
249 | PP2400269633 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 45.008.000 | 45.008.000 | 0 |
250 | PP2400269634 | Terbutalin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 88.389.000 | 88.389.000 | 0 |
251 | PP2400269635 | Ticarcilin + acid clavulanic | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.528.750 | 150 | 635.250.000 | 635.250.000 | 0 |
252 | PP2400269636 | Ticarcilin + acid clavulanic | vn3400324879 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN | 120 | 12.949.367 | 150 | 863.291.100 | 863.291.100 | 0 |
253 | PP2400269637 | Tiotropium | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 4.800.600.000 | 4.800.600.000 | 0 |
254 | PP2400269638 | Tiotropium + Olodaterol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 72.009.000 | 72.009.000 | 0 |
255 | PP2400269640 | Tranexamic acid | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 4.398.000 | 150 | 109.800.000 | 109.800.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
256 | PP2400269641 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 96.000.000 | 150 | 62.874.000 | 62.874.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 54.516.000 | 54.516.000 | 0 | |||
257 | PP2400269642 | Tranexamic acid | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 120 | 8.818.050 | 150 | 148.350.000 | 148.350.000 | 0 |
258 | PP2400269643 | Tranexamic acid | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 3.451.500 | 150 | 154.245.000 | 154.245.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 315.000.000 | 150 | 163.312.500 | 163.312.500 | 0 | |||
259 | PP2400269644 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 55.110.000 | 55.110.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 41.108.333 | 150 | 59.568.900 | 59.568.900 | 0 | |||
260 | PP2400269646 | Ursodeoxycholic acid | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 2.149.322 | 150 | 66.990.000 | 66.990.000 | 0 |
261 | PP2400269647 | Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.939.140.000 | 1.939.140.000 | 0 |
262 | PP2400269648 | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | vn0304153199 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC THIỆN | 120 | 12.672.000 | 150 | 844.800.000 | 844.800.000 | 0 |
263 | PP2400269649 | Vancomycin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 |
vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 120 | 6.649.650 | 150 | 247.800.000 | 247.800.000 | 0 | |||
vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 120 | 6.642.000 | 150 | 247.632.000 | 247.632.000 | 0 | |||
264 | PP2400269650 | Vancomycin | vn0315680172 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN | 120 | 10.520.065 | 150 | 316.298.430 | 316.298.430 | 0 |
265 | PP2400269651 | Vancomycin | vn0315680172 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN | 120 | 10.520.065 | 150 | 385.039.200 | 385.039.200 | 0 |
266 | PP2400269652 | Vancomycin | vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 120 | 6.642.000 | 150 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
267 | PP2400269653 | Vinorelbin | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 120 | 23.193.750 | 150 | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 |
268 | PP2400269654 | Vinorelbin | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 120 | 23.193.750 | 150 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 |
269 | PP2400269656 | Vitamin B1 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 40.183.769 | 150 | 630.000 | 630.000 | 0 |
270 | PP2400269657 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 120 | 5.605.266 | 150 | 51.959.100 | 51.959.100 | 0 |
271 | PP2400269658 | Vitamin C | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 120 | 1.709.400 | 150 | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 |
272 | PP2400269659 | Vitamin C | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 5.325.451 | 150 | 2.420.000 | 2.420.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 4.970.798 | 150 | 1.815.000 | 1.815.000 | 0 | |||
273 | PP2400269660 | Voriconazol | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 120 | 4.057.725 | 150 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 |
vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 120 | 3.784.725 | 150 | 245.430.000 | 245.430.000 | 0 | |||
274 | PP2400269662 | Zoledronic acid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 122.377.500 | 122.377.500 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 30.563.000 | 150 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 56.853.338 | 154 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
275 | PP2400269663 | Zoledronic acid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 352.000.000 | 150 | 87.150.000 | 87.150.000 | 0 |
1. PP2400269433 - Colistin
2. PP2400269657 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400269425 - Cisplatin
1. PP2400269619 - Rivaroxaban
1. PP2400269362 - Ambroxol hydroclorid
2. PP2400269383 - Bacillus clausii
3. PP2400269445 - Digoxin
4. PP2400269568 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
5. PP2400269588 - Ondansetron
6. PP2400269616 - Propranolol hydroclorid
1. PP2400269407 - Cefoperazon
2. PP2400269410 - Cefoperazon + Sulbactam
1. PP2400269439 - Dexamethason
2. PP2400269534 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
3. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)
4. PP2400269617 - Rebamipid
1. PP2400269397 - Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat
2. PP2400269447 - Diltiazem hydroclorid
1. PP2400269556 - N-acetylcystein
2. PP2400269577 - Nifedipin
1. PP2400269610 - Polystyren
1. PP2400269519 - Lactulose
1. PP2400269352 - Adrenalin
2. PP2400269364 - Amikacin
3. PP2400269432 - Clindamycin
4. PP2400269440 - Dexamethason
5. PP2400269468 - Esomeprazol
6. PP2400269479 - Furosemid
7. PP2400269501 - Ibuprofen
8. PP2400269544 - Methyl prednisolon
9. PP2400269545 - Metoclopramid
10. PP2400269572 - Neostigmin metylsulfat
11. PP2400269581 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
12. PP2400269588 - Ondansetron
13. PP2400269634 - Terbutalin sulfat
14. PP2400269641 - Tranexamic acid
15. PP2400269644 - Tranexamic acid
16. PP2400269649 - Vancomycin
17. PP2400269656 - Vitamin B1
1. PP2400269341 - Acid amin
2. PP2400269388 - Bisoprolol fumarat
3. PP2400269550 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
4. PP2400269613 - Pregabalin
1. PP2400269523 - Levofloxacin
2. PP2400269640 - Tranexamic acid
1. PP2400269478 - Fosfomycin
2. PP2400269601 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
1. PP2400269636 - Ticarcilin + acid clavulanic
1. PP2400269494 - Glucose
2. PP2400269496 - Glucose
3. PP2400269560 - Natri clorid
4. PP2400269561 - Natri clorid
5. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2400269340 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400269358 - Allopurinol
3. PP2400269363 - Ambroxol hydroclorid
4. PP2400269367 - Amlodipin
5. PP2400269375 - Atenolol
6. PP2400269377 - Atorvastatin
7. PP2400269398 - Captopril
8. PP2400269420 - Chlorpheniramin maleat
9. PP2400269423 - Ciprofloxacin
10. PP2400269427 - Clopidogrel
11. PP2400269474 - Fexofenadin hydroclorid
12. PP2400269482 - Gabapentin
13. PP2400269521 - Lansoprazol
14. PP2400269535 - Loperamid
15. PP2400269543 - Methyl prednisolon
16. PP2400269556 - N-acetylcystein
17. PP2400269585 - Omeprazol
18. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)
19. PP2400269617 - Rebamipid
20. PP2400269630 - Spironolacton + Furosemid
21. PP2400269659 - Vitamin C
1. PP2400269643 - Tranexamic acid
1. PP2400269385 - Bambuterol hydroclorid
2. PP2400269388 - Bisoprolol fumarat
3. PP2400269494 - Glucose
4. PP2400269496 - Glucose
5. PP2400269560 - Natri clorid
6. PP2400269561 - Natri clorid
7. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2400269588 - Ondansetron
2. PP2400269649 - Vancomycin
1. PP2400269369 - Amphotericin B
2. PP2400269660 - Voriconazol
1. PP2400269538 - Meglumin sodium succinat
1. PP2400269366 - Amiodaron hydroclorid
2. PP2400269518 - Kali clorid
1. PP2400269648 - Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên)
1. PP2400269532 - Linezolid
1. PP2400269351 - Adenosin
1. PP2400269408 - Cefoperazon
1. PP2400269599 - Paracetamol (Acetaminophen)
2. PP2400269658 - Vitamin C
1. PP2400269416 - Ceftriaxon
1. PP2400269389 - Bleomycin
2. PP2400269399 - Carboplatin
3. PP2400269400 - Carboplatin
4. PP2400269413 - Ceftazidim
5. PP2400269424 - Cisplatin
6. PP2400269429 - Clindamycin
7. PP2400269430 - Clindamycin
8. PP2400269435 - Colistin
9. PP2400269452 - Docetaxel
10. PP2400269454 - Docetaxel
11. PP2400269468 - Esomeprazol
12. PP2400269469 - Etoposid
13. PP2400269493 - Gliclazid
14. PP2400269509 - Irinotecan hydroclorid
15. PP2400269510 - Irinotecan hydroclorid
16. PP2400269524 - Levofloxacin
17. PP2400269540 - Meropenem
18. PP2400269588 - Ondansetron
19. PP2400269593 - Paclitaxel
20. PP2400269594 - Paclitaxel
21. PP2400269597 - Paclitaxel
1. PP2400269534 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
1. PP2400269344 - Acid amin + glucose (+ điện giải)
2. PP2400269487 - Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd
3. PP2400269567 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
4. PP2400269575 - Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu cá)
5. PP2400269627 - Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid
1. PP2400269531 - Linezolid
2. PP2400269571 - Nefopam hydroclorid
1. PP2400269546 - Metronidazol
2. PP2400269561 - Natri clorid
3. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2400269490 - Gemcitabin
2. PP2400269642 - Tranexamic acid
1. PP2400269650 - Vancomycin
2. PP2400269651 - Vancomycin
1. PP2400269457 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
1. PP2400269342 - Acid amin
2. PP2400269350 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
3. PP2400269551 - Morphin (hydroclorid, sulfat)
4. PP2400269552 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat
1. PP2400269537 - Manitol
2. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)
3. PP2400269618 - Ringer acetat
1. PP2400269595 - Paclitaxel
1. PP2400269372 - Ampicilin + Sulbactam
2. PP2400269373 - Ampicilin + Sulbactam
1. PP2400269525 - Levofloxacin
1. PP2400269458 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
2. PP2400269464 - Ephedrin hydroclorid
3. PP2400269608 - Piperacillin + Tazobactam
1. PP2400269362 - Ambroxol hydroclorid
2. PP2400269383 - Bacillus clausii
3. PP2400269520 - Lansoprazol
1. PP2400269434 - Colistin
1. PP2400269660 - Voriconazol
1. PP2400269465 - Erlotinib
1. PP2400269466 - Erlotinib
2. PP2400269470 - Etoricoxib
3. PP2400269533 - L-Ornithin-L-aspartat
1. PP2400269653 - Vinorelbin
2. PP2400269654 - Vinorelbin
1. PP2400269357 - Albumin
1. PP2400269422 - Ciprofloxacin
1. PP2400269360 - Aluminum phosphat
2. PP2400269385 - Bambuterol hydroclorid
3. PP2400269482 - Gabapentin
4. PP2400269530 - Linezolid
5. PP2400269556 - N-acetylcystein
6. PP2400269600 - Paracetamol (Acetaminophen)
7. PP2400269659 - Vitamin C
1. PP2400269362 - Ambroxol hydroclorid
2. PP2400269380 - Atropin sulfat
3. PP2400269432 - Clindamycin
4. PP2400269440 - Dexamethason
5. PP2400269449 - Diphenhydramin hydroclorid
6. PP2400269465 - Erlotinib
7. PP2400269480 - Furosemid
8. PP2400269492 - Gentamicin
9. PP2400269494 - Glucose
10. PP2400269496 - Glucose
11. PP2400269529 - Lidocain hydroclorid
12. PP2400269547 - Midazolam
13. PP2400269558 - Natri clorid
14. PP2400269560 - Natri clorid
15. PP2400269561 - Natri clorid
16. PP2400269563 - Natri clorid
17. PP2400269564 - Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu)
18. PP2400269582 - Nước cất pha tiêm
19. PP2400269588 - Ondansetron
20. PP2400269641 - Tranexamic acid
1. PP2400269345 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)
2. PP2400269346 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)
3. PP2400269347 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan
4. PP2400269353 - Afatinib
5. PP2400269354 - Afatinib
6. PP2400269379 - Atracurium besylat
7. PP2400269437 - Desfluran
8. PP2400269438 - Desmopressin acetate
9. PP2400269442 - Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O
10. PP2400269462 - Enoxaparin natri
11. PP2400269463 - Enoxaparin natri
12. PP2400269466 - Erlotinib
13. PP2400269471 - Fenoterol + ipratropium
14. PP2400269494 - Glucose
15. PP2400269495 - Glucose
16. PP2400269496 - Glucose
17. PP2400269498 - Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết
18. PP2400269499 - Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết
19. PP2400269503 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
20. PP2400269504 - Insulin người trộn (70/30)
21. PP2400269531 - Linezolid
22. PP2400269536 - Magnesi sulfat
23. PP2400269537 - Manitol
24. PP2400269542 - Methyl prednisolon
25. PP2400269546 - Metronidazol
26. PP2400269560 - Natri clorid
27. PP2400269561 - Natri clorid
28. PP2400269562 - Natri clorid
29. PP2400269563 - Natri clorid
30. PP2400269564 - Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu)
31. PP2400269566 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
32. PP2400269569 - Nefopam hydroclorid
33. PP2400269572 - Neostigmin metylsulfat
34. PP2400269576 - Nicardipin hydroclorid
35. PP2400269578 - Nintedanib
36. PP2400269579 - Nintedanib
37. PP2400269580 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
38. PP2400269582 - Nước cất pha tiêm
39. PP2400269588 - Ondansetron
40. PP2400269606 - Phenylephrin
41. PP2400269611 - Povidon Iodin
42. PP2400269637 - Tiotropium
43. PP2400269638 - Tiotropium + Olodaterol
44. PP2400269640 - Tranexamic acid
45. PP2400269643 - Tranexamic acid
1. PP2400269513 - Itraconazol
2. PP2400269586 - Omeprazol
3. PP2400269646 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400269352 - Adrenalin
2. PP2400269368 - Amoxicilin + Acid clavulanic
3. PP2400269411 - Cefpodoxim
4. PP2400269418 - Cefuroxim
5. PP2400269423 - Ciprofloxacin
6. PP2400269432 - Clindamycin
7. PP2400269440 - Dexamethason
8. PP2400269529 - Lidocain hydroclorid
9. PP2400269535 - Loperamid
10. PP2400269540 - Meropenem
11. PP2400269589 - Ondansetron
12. PP2400269607 - Phytomenadion (vitamin K1)
13. PP2400269609 - Piperacillin + Tazobactam
14. PP2400269633 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim
15. PP2400269641 - Tranexamic acid
16. PP2400269644 - Tranexamic acid
1. PP2400269364 - Amikacin
2. PP2400269388 - Bisoprolol fumarat
3. PP2400269397 - Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat
4. PP2400269429 - Clindamycin
5. PP2400269430 - Clindamycin
6. PP2400269461 - Ebastin
7. PP2400269501 - Ibuprofen
8. PP2400269524 - Levofloxacin
9. PP2400269581 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
10. PP2400269587 - Omeprazol
11. PP2400269613 - Pregabalin
1. PP2400269649 - Vancomycin
2. PP2400269652 - Vancomycin
1. PP2400269486 - Gefitinib
1. PP2400269355 - Afatinib
2. PP2400269359 - Aluminum phosphat
3. PP2400269402 - Caspofungin
4. PP2400269404 - Caspofungin
5. PP2400269459 - Durvalumab
6. PP2400269460 - Durvalumab
7. PP2400269475 - Filgrastim
8. PP2400269484 - Gadoteric acid
9. PP2400269505 - Iobitridol
10. PP2400269506 - Iobitridol
11. PP2400269590 - Osimertinib (dưới dạng 95,4 mg osimertinib mesylat)
12. PP2400269619 - Rivaroxaban
13. PP2400269663 - Zoledronic acid
1. PP2400269361 - Ambroxol hydroclorid
1. PP2400269548 - Midazolam
1. PP2400269554 - Mycophenolat
1. PP2400269635 - Ticarcilin + acid clavulanic
1. PP2400269403 - Caspofungin
2. PP2400269517 - Kali clorid
1. PP2400269481 - Gabapentin
1. PP2400269348 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan
2. PP2400269349 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan
3. PP2400269357 - Albumin
4. PP2400269374 - Anidulafungin
5. PP2400269376 - Atezolizumab
6. PP2400269381 - Azithromycin
7. PP2400269384 - Bambuterol hydroclorid
8. PP2400269386 - Bevacizumab
9. PP2400269387 - Bevacizumab
10. PP2400269390 - Budesonid
11. PP2400269391 - Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat
12. PP2400269392 - Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat
13. PP2400269393 - Budesonid + Glycopyrronium + Formoterol fumarat dihydrat
14. PP2400269401 - Caspofungin
15. PP2400269403 - Caspofungin
16. PP2400269412 - Ceftaroline fosamil
17. PP2400269414 - Ceftazidim + Avibactam
18. PP2400269415 - Ceftolozan + Tazobactam
19. PP2400269419 - Ceritinib
20. PP2400269421 - Cilastatin + Imipenem + Relebactam
21. PP2400269426 - Clarithromycin
22. PP2400269436 - Dapagliflozin
23. PP2400269451 - Docetaxel
24. PP2400269453 - Docetaxel
25. PP2400269467 - Ertapenem
26. PP2400269476 - Fluconazol
27. PP2400269477 - Fluticasone furoate + Umeclidinium + Vilanterol
28. PP2400269483 - Gadobutrol
29. PP2400269485 - Gefitinib
30. PP2400269487 - Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd
31. PP2400269488 - Gemcitabin
32. PP2400269489 - Gemcitabin
33. PP2400269491 - Gemcitabin
34. PP2400269502 - Indacaterol + Glycopyrronium
35. PP2400269507 - Iohexol
36. PP2400269508 - Iohexol
37. PP2400269515 - Isavuconazole
38. PP2400269519 - Lactulose
39. PP2400269522 - Levetiracetam
40. PP2400269531 - Linezolid
41. PP2400269555 - N-acetylcystein
42. PP2400269573 - Nhũ dịch lipid
43. PP2400269574 - Nhũ dịch lipid
44. PP2400269575 - Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu cá)
45. PP2400269584 - Omalizumab
46. PP2400269592 - Paclitaxel
47. PP2400269596 - Paclitaxel
48. PP2400269603 - Pembrolizumab
49. PP2400269608 - Piperacillin + Tazobactam
50. PP2400269614 - Propofol
51. PP2400269615 - Propofol
52. PP2400269622 - Salmeterol + Fluticason propionat
53. PP2400269623 - Salmeterol + Fluticason propionat
54. PP2400269624 - Salmeterol + Fluticason propionat
55. PP2400269625 - Salmeterol + Fluticason propionat
56. PP2400269626 - Salmeterol + Fluticason propionat
57. PP2400269632 - Sugammadex
58. PP2400269647 - Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus
59. PP2400269662 - Zoledronic acid
1. PP2400269357 - Albumin
2. PP2400269378 - Atracurium besylat
3. PP2400269431 - Clindamycin
4. PP2400269527 - Lidocain hydroclorid
5. PP2400269662 - Zoledronic acid
1. PP2400269406 - Cefoperazon
2. PP2400269409 - Cefoperazon + Sulbactam
3. PP2400269553 - Moxifloxacin
4. PP2400269612 - Pregabalin
5. PP2400269662 - Zoledronic acid
1. PP2400269405 - Cefepim
2. PP2400269485 - Gefitinib
1. PP2400269418 - Cefuroxim
2. PP2400269543 - Methyl prednisolon
1. PP2400269435 - Colistin
1. PP2400269528 - Lidocain hydroclorid
1. PP2400269364 - Amikacin
2. PP2400269413 - Ceftazidim
3. PP2400269524 - Levofloxacin
4. PP2400269540 - Meropenem
5. PP2400269598 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2400269553 - Moxifloxacin
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái gọi là cuộc sống hạnh phúc, là dựa vào đạo đức mà sống. "
Aristotle (Hy Lạp)
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...