Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400117006 | Bông y tế cắt miếng | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 774.000 | 210 | 63.210.000 | 63.210.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 70.434.000 | 70.434.000 | 0 | |||
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 75.680.000 | 75.680.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 64.500.000 | 64.500.000 | 0 | |||
2 | PP2400117007 | Cồn 70 độ | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 31.619.700 | 31.619.700 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 27.594.000 | 27.594.000 | 0 | |||
3 | PP2400117008 | Cồn 90 độ | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 1.738.800 | 1.738.800 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
4 | PP2400117009 | Cồn 96 độ | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 887.040 | 887.040 | 0 |
5 | PP2400117010 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 4.422.600 | 4.422.600 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 4.704.000 | 4.704.000 | 0 | |||
6 | PP2400117011 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Dạng xịt) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 |
7 | PP2400117012 | Dung dịch ngâm rửa dụng cụ | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 33.906.600 | 33.906.600 | 0 |
8 | PP2400117013 | Viên sủi khử khuẩn | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 |
9 | PP2400117014 | Băng thun 2 móc | vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 5.236.000 | 5.236.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 704.090 | 210 | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 3.640.142 | 3.640.142 | 0 | |||
10 | PP2400117015 | Băng thun 3 móc | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 3.230.000 | 3.230.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 2.713.200 | 2.713.200 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 704.090 | 210 | 4.114.000 | 4.114.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 2.210.000 | 2.210.000 | 0 | |||
11 | PP2400117016 | Băng dính lụa cuộn 1.25cm x 5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 704.090 | 210 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
12 | PP2400117017 | Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 704.090 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 |
13 | PP2400117018 | Băng keo cá nhân | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 704.090 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 |
14 | PP2400117019 | Băng cuộn y tế 0.07 x 2m | vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 750.750 | 750.750 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 693.000 | 693.000 | 0 | |||
15 | PP2400117020 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 189.000 | 189.000 | 0 |
16 | PP2400117021 | Gạc tiệt trùng 5 x 6.5cm, 12 lớp | vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 7.448.200 | 7.448.200 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 6.663.300 | 6.663.300 | 0 | |||
17 | PP2400117022 | Gạc tiệt trùng 8cm x 10cm, 12 lớp | vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 8.019.000 | 8.019.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 7.276.500 | 7.276.500 | 0 | |||
18 | PP2400117023 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 17.220.000 | 17.220.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
19 | PP2400117024 | Gạc y tế tiệt trùng 10cm x 10cm x 6 lớp | vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 3.021.000 | 3.021.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 3.351.600 | 3.351.600 | 0 | |||
20 | PP2400117025 | Gạc lưới 10cm x 10cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 704.090 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 7.360.000 | 7.360.000 | 0 | |||
21 | PP2400117027 | Bơm kim tiêm vô trùng 10ml, kim các cỡ | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 1.090.493 | 210 | 3.720.000 | 3.720.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 3.860.000 | 3.860.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | |||
22 | PP2400117028 | Bơm kim tiêm vô trùng 1ml, kim các cỡ | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 1.090.493 | 210 | 5.566.000 | 5.566.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 5.612.000 | 5.612.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 6.568.800 | 6.568.800 | 0 | |||
23 | PP2400117029 | Bơm kim tiêm vô trùng 3ml, kim các cỡ | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 1.090.493 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 25.620.000 | 25.620.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
24 | PP2400117030 | Bơm kim tiêm vô trùng 5ml, kim các cỡ | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 1.090.493 | 210 | 5.642.000 | 5.642.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 5.824.000 | 5.824.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 6.688.500 | 6.688.500 | 0 | |||
25 | PP2400117031 | Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 30Gx1/2" | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 1.090.493 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 794.972 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
26 | PP2400117032 | Kim cánh bướm 23G | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 196.000 | 196.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 231.000 | 231.000 | 0 | |||
27 | PP2400117035 | Kim lấy thuốc các số | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 1.090.493 | 210 | 338.000 | 338.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 325.000 | 325.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 436.800 | 436.800 | 0 | |||
28 | PP2400117036 | Kim luồn tĩnh mạch các số | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 6.457.500 | 6.457.500 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 6.562.500 | 6.562.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 794.972 | 210 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
29 | PP2400117037 | Kim châm cứu vô trùng 0,3x60 | vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 180 | 6.864.375 | 210 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 43.890.000 | 43.890.000 | 0 | |||
30 | PP2400117038 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x13 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 14.560.000 | 14.560.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 11.172.000 | 11.172.000 | 0 | |||
31 | PP2400117039 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x25 | vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 180 | 6.864.375 | 210 | 281.664.000 | 281.664.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 508.560.000 | 508.560.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 390.222.000 | 390.222.000 | 0 | |||
32 | PP2400117040 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x40 | vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 180 | 6.864.375 | 210 | 63.216.000 | 63.216.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 114.140.000 | 114.140.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 87.580.500 | 87.580.500 | 0 | |||
33 | PP2400117041 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x50 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 3.640.000 | 3.640.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 2.793.000 | 2.793.000 | 0 | |||
34 | PP2400117042 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x75 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 8.104.770 | 210 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 20.947.500 | 20.947.500 | 0 | |||
35 | PP2400117043 | Dây truyền dịch | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 8.391.600 | 8.391.600 | 0 |
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 1.090.493 | 210 | 10.260.000 | 10.260.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 7.830.000 | 7.830.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 9.639.000 | 9.639.000 | 0 | |||
36 | PP2400117044 | Khoá 3 ngã không dây | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 315.000 | 315.000 | 0 | |||
37 | PP2400117045 | Găng tay y tế | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
38 | PP2400117046 | Găng tay phẫu thuật các số | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 4.480.000 | 4.480.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 4.527.600 | 4.527.600 | 0 | |||
39 | PP2400117047 | Ống đặt nội khí quản | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 794.972 | 210 | 98.700 | 98.700 | 0 |
40 | PP2400117048 | Dây Oxy 2 nhánh | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 834.750 | 834.750 | 0 | |||
41 | PP2400117049 | Foley 2 nhánh | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 805.000 | 805.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 588.000 | 588.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 794.972 | 210 | 558.600 | 558.600 | 0 | |||
42 | PP2400117051 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 3/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 7.100.100 | 7.100.100 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 7.203.000 | 7.203.000 | 0 | |||
43 | PP2400117052 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 5/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 2.658.600 | 2.658.600 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 3.622.500 | 3.622.500 | 0 | |||
44 | PP2400117053 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 6/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 2.126.250 | 2.126.250 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | |||
45 | PP2400117054 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 2/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 1.606.500 | 1.606.500 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 1.543.500 | 1.543.500 | 0 | |||
46 | PP2400117055 | Chỉ không tan tự nhiện đa sợi 3/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 5.071.500 | 5.071.500 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 4.987.500 | 4.987.500 | 0 | |||
47 | PP2400117056 | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 1.732.500 | 1.732.500 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 2.283.750 | 2.283.750 | 0 | |||
48 | PP2400117057 | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 3/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 1.732.500 | 1.732.500 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 2.425.500 | 2.425.500 | 0 | |||
49 | PP2400117058 | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 4/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 1.732.500 | 1.732.500 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 2.598.750 | 2.598.750 | 0 | |||
50 | PP2400117060 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế (20X25cm) | vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 2.403.000 | 210 | 167.580.000 | 167.580.000 | 0 |
51 | PP2400117061 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế (26X36cm) | vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 2.403.000 | 210 | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 |
52 | PP2400117062 | Phim X Quang Y Tế AGFA DRYSTAR DT 5.000I B 8x10inch (20x25cm) | vn0311802905 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THANH MỸ | 180 | 475.000 | 210 | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 |
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 180 | 475.000 | 210 | 44.520.000 | 44.520.000 | 0 | |||
53 | PP2400117063 | Dây garo | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 600.600 | 600.600 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 798.000 | 798.000 | 0 | |||
54 | PP2400117064 | Băng keo chỉ thị nhiệt | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
55 | PP2400117065 | Đầu côn vàng | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 1.330.000 | 1.330.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 1.254.000 | 1.254.000 | 0 | |||
56 | PP2400117066 | Đầu côn xanh | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 1.265.000 | 1.265.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 528.000 | 528.000 | 0 | |||
57 | PP2400117067 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 18.837.000 | 18.837.000 | 0 | |||
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 16.905.000 | 16.905.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 16.560.000 | 16.560.000 | 0 | |||
58 | PP2400117069 | Kẹp rốn sơ sinh | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 172.200 | 172.200 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 180 | 2.035.425 | 210 | 230.000 | 230.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 252.000 | 252.000 | 0 | |||
59 | PP2400117070 | Khẩu trang y tế | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 15.230.500 | 15.230.500 | 0 |
60 | PP2400117071 | Mask xông khí dung | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 1.225.860 | 210 | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 794.972 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
61 | PP2400117073 | Gel siêu âm | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 4.845.750 | 4.845.750 | 0 |
62 | PP2400117074 | Giấy điện tim 60mm x 30m | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 3.591.000 | 3.591.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 3.937.500 | 3.937.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 794.972 | 210 | 3.412.500 | 3.412.500 | 0 | |||
63 | PP2400117075 | Giấy điện tim 80mm x 20m | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 10.845.660 | 10.845.660 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 11.718.000 | 11.718.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 794.972 | 210 | 8.593.200 | 8.593.200 | 0 | |||
64 | PP2400117076 | Giấy điện tim 110mm x 140mm | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 |
65 | PP2400117077 | Giấy in nhiệt 57 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 2.992.500 | 2.992.500 | 0 |
66 | PP2400117078 | Giấy Thermal papper | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 1.675.800 | 1.675.800 | 0 |
67 | PP2400117079 | Giấy y tế | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 |
68 | PP2400117080 | Hộp đựng kim nhựa 1.5 lít | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 |
69 | PP2400117082 | Lam kính nhám | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 5.337.738 | 5.337.738 | 0 |
70 | PP2400117083 | Lam kính trơn | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 170.730 | 170.730 | 0 |
71 | PP2400117084 | Lammen 22 x 22 mm | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 221.130 | 221.130 | 0 |
72 | PP2400117085 | Lọ nhựa PP 100ml | vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 588.000 | 588.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 504.800 | 504.800 | 0 | |||
73 | PP2400117086 | Lọ nhựa PS 55ml | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 13.950.000 | 13.950.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 14.775.000 | 14.775.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
74 | PP2400117087 | Ống Eppendorf 1,5 ml (Ống ly tâm nhỏ chia vạch) | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 720.000 | 720.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 1.058.400 | 1.058.400 | 0 | |||
75 | PP2400117088 | Ống nghiệm Chimigly | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 17.580.000 | 17.580.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 22.470.000 | 22.470.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 | |||
76 | PP2400117089 | Ống nghiệm Citrate | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 98.400 | 98.400 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 95.760 | 95.760 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 85.440 | 85.440 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 88.200 | 88.200 | 0 | |||
77 | PP2400117090 | Ống nghiệm EDTA, K2 | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 14.550.000 | 14.550.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 19.425.000 | 19.425.000 | 0 | |||
78 | PP2400117091 | Ống nghiệm EDTA, K3 | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 2.359.500 | 2.359.500 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 2.630.100 | 2.630.100 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 2.564.100 | 2.564.100 | 0 | |||
79 | PP2400117092 | Ống nghiệm Heparin | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 1.430.000 | 1.430.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 1.554.000 | 1.554.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 1.474.000 | 1.474.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 1.554.000 | 1.554.000 | 0 | |||
80 | PP2400117093 | Ống nghiệm PS không nắp | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 596.963 | 210 | 1.334.000 | 1.334.000 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 1.705.200 | 1.705.200 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 1.624.000 | 1.624.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 1.473.200 | 1.473.200 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 1.583.400 | 1.583.400 | 0 | |||
81 | PP2400117094 | Ống nghiệm Serum | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 1.069.411 | 210 | 7.100.400 | 7.100.400 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 1.038.928 | 210 | 7.625.000 | 7.625.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 1.076.053 | 210 | 8.247.200 | 8.247.200 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 8.967.000 | 8.967.000 | 0 | |||
82 | PP2400117098 | Que thử đường huyết dùng cho máy Accu-Chek Active | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 |
83 | PP2400117099 | Que thử đường huyết dùng cho máy Accu-Chek Instant | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 1.833.002 | 210 | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 |
84 | PP2400117100 | Que thử nước tiểu 10 thông số | vn0106754504 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG | 180 | 203.310 | 210 | 23.984.100 | 23.984.100 | 0 |
85 | PP2400117101 | Săng mổ 50 x 50 cm | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 5.197.500 | 5.197.500 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 11.236.318 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
86 | PP2400117102 | Vòng tránh thai TCu 380A SN | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 2.384.075 | 210 | 799.050 | 799.050 | 0 |
1. PP2400117015 - Băng thun 3 móc
2. PP2400117048 - Dây Oxy 2 nhánh
3. PP2400117049 - Foley 2 nhánh
4. PP2400117065 - Đầu côn vàng
5. PP2400117066 - Đầu côn xanh
6. PP2400117067 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
7. PP2400117071 - Mask xông khí dung
8. PP2400117086 - Lọ nhựa PS 55ml
9. PP2400117087 - Ống Eppendorf 1,5 ml (Ống ly tâm nhỏ chia vạch)
10. PP2400117093 - Ống nghiệm PS không nắp
1. PP2400117006 - Bông y tế cắt miếng
1. PP2400117010 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
2. PP2400117011 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Dạng xịt)
3. PP2400117012 - Dung dịch ngâm rửa dụng cụ
4. PP2400117036 - Kim luồn tĩnh mạch các số
5. PP2400117044 - Khoá 3 ngã không dây
6. PP2400117045 - Găng tay y tế
7. PP2400117046 - Găng tay phẫu thuật các số
8. PP2400117049 - Foley 2 nhánh
9. PP2400117051 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 3/0
10. PP2400117052 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 5/0
11. PP2400117053 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 6/0
12. PP2400117054 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 2/0
13. PP2400117055 - Chỉ không tan tự nhiện đa sợi 3/0
14. PP2400117056 - Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0
15. PP2400117057 - Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 3/0
16. PP2400117058 - Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 4/0
17. PP2400117098 - Que thử đường huyết dùng cho máy Accu-Chek Active
18. PP2400117099 - Que thử đường huyết dùng cho máy Accu-Chek Instant
1. PP2400117006 - Bông y tế cắt miếng
2. PP2400117007 - Cồn 70 độ
3. PP2400117008 - Cồn 90 độ
4. PP2400117009 - Cồn 96 độ
5. PP2400117023 - Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp
6. PP2400117036 - Kim luồn tĩnh mạch các số
7. PP2400117043 - Dây truyền dịch
8. PP2400117046 - Găng tay phẫu thuật các số
9. PP2400117063 - Dây garo
10. PP2400117065 - Đầu côn vàng
11. PP2400117066 - Đầu côn xanh
12. PP2400117067 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
13. PP2400117069 - Kẹp rốn sơ sinh
14. PP2400117073 - Gel siêu âm
15. PP2400117074 - Giấy điện tim 60mm x 30m
16. PP2400117075 - Giấy điện tim 80mm x 20m
17. PP2400117079 - Giấy y tế
18. PP2400117082 - Lam kính nhám
19. PP2400117083 - Lam kính trơn
20. PP2400117084 - Lammen 22 x 22 mm
21. PP2400117101 - Săng mổ 50 x 50 cm
22. PP2400117102 - Vòng tránh thai TCu 380A SN
1. PP2400117086 - Lọ nhựa PS 55ml
2. PP2400117088 - Ống nghiệm Chimigly
3. PP2400117089 - Ống nghiệm Citrate
4. PP2400117090 - Ống nghiệm EDTA, K2
5. PP2400117091 - Ống nghiệm EDTA, K3
6. PP2400117092 - Ống nghiệm Heparin
7. PP2400117093 - Ống nghiệm PS không nắp
8. PP2400117094 - Ống nghiệm Serum
1. PP2400117062 - Phim X Quang Y Tế AGFA DRYSTAR DT 5.000I B 8x10inch (20x25cm)
1. PP2400117062 - Phim X Quang Y Tế AGFA DRYSTAR DT 5.000I B 8x10inch (20x25cm)
1. PP2400117085 - Lọ nhựa PP 100ml
2. PP2400117086 - Lọ nhựa PS 55ml
3. PP2400117088 - Ống nghiệm Chimigly
4. PP2400117089 - Ống nghiệm Citrate
5. PP2400117090 - Ống nghiệm EDTA, K2
6. PP2400117092 - Ống nghiệm Heparin
7. PP2400117093 - Ống nghiệm PS không nắp
8. PP2400117094 - Ống nghiệm Serum
1. PP2400117060 - Phim dùng cho chụp X-quang y tế (20X25cm)
2. PP2400117061 - Phim dùng cho chụp X-quang y tế (26X36cm)
1. PP2400117027 - Bơm kim tiêm vô trùng 10ml, kim các cỡ
2. PP2400117028 - Bơm kim tiêm vô trùng 1ml, kim các cỡ
3. PP2400117029 - Bơm kim tiêm vô trùng 3ml, kim các cỡ
4. PP2400117030 - Bơm kim tiêm vô trùng 5ml, kim các cỡ
5. PP2400117031 - Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 30Gx1/2"
6. PP2400117035 - Kim lấy thuốc các số
7. PP2400117043 - Dây truyền dịch
1. PP2400117006 - Bông y tế cắt miếng
2. PP2400117014 - Băng thun 2 móc
3. PP2400117015 - Băng thun 3 móc
4. PP2400117019 - Băng cuộn y tế 0.07 x 2m
5. PP2400117021 - Gạc tiệt trùng 5 x 6.5cm, 12 lớp
6. PP2400117022 - Gạc tiệt trùng 8cm x 10cm, 12 lớp
7. PP2400117023 - Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp
8. PP2400117024 - Gạc y tế tiệt trùng 10cm x 10cm x 6 lớp
9. PP2400117027 - Bơm kim tiêm vô trùng 10ml, kim các cỡ
10. PP2400117028 - Bơm kim tiêm vô trùng 1ml, kim các cỡ
11. PP2400117029 - Bơm kim tiêm vô trùng 3ml, kim các cỡ
12. PP2400117030 - Bơm kim tiêm vô trùng 5ml, kim các cỡ
13. PP2400117035 - Kim lấy thuốc các số
14. PP2400117067 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
15. PP2400117069 - Kẹp rốn sơ sinh
1. PP2400117085 - Lọ nhựa PP 100ml
2. PP2400117086 - Lọ nhựa PS 55ml
3. PP2400117088 - Ống nghiệm Chimigly
4. PP2400117089 - Ống nghiệm Citrate
5. PP2400117090 - Ống nghiệm EDTA, K2
6. PP2400117091 - Ống nghiệm EDTA, K3
7. PP2400117092 - Ống nghiệm Heparin
8. PP2400117093 - Ống nghiệm PS không nắp
9. PP2400117094 - Ống nghiệm Serum
1. PP2400117014 - Băng thun 2 móc
2. PP2400117015 - Băng thun 3 móc
3. PP2400117016 - Băng dính lụa cuộn 1.25cm x 5m
4. PP2400117017 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m
5. PP2400117018 - Băng keo cá nhân
6. PP2400117025 - Gạc lưới 10cm x 10cm
1. PP2400117037 - Kim châm cứu vô trùng 0,3x60
2. PP2400117039 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x25
3. PP2400117040 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x40
1. PP2400117006 - Bông y tế cắt miếng
2. PP2400117032 - Kim cánh bướm 23G
3. PP2400117035 - Kim lấy thuốc các số
4. PP2400117037 - Kim châm cứu vô trùng 0,3x60
5. PP2400117038 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x13
6. PP2400117039 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x25
7. PP2400117040 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x40
8. PP2400117041 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x50
9. PP2400117042 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x75
1. PP2400117007 - Cồn 70 độ
2. PP2400117008 - Cồn 90 độ
3. PP2400117014 - Băng thun 2 móc
4. PP2400117015 - Băng thun 3 móc
5. PP2400117043 - Dây truyền dịch
6. PP2400117064 - Băng keo chỉ thị nhiệt
7. PP2400117067 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
8. PP2400117070 - Khẩu trang y tế
9. PP2400117071 - Mask xông khí dung
1. PP2400117100 - Que thử nước tiểu 10 thông số
1. PP2400117010 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
2. PP2400117013 - Viên sủi khử khuẩn
3. PP2400117019 - Băng cuộn y tế 0.07 x 2m
4. PP2400117020 - Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp
5. PP2400117021 - Gạc tiệt trùng 5 x 6.5cm, 12 lớp
6. PP2400117022 - Gạc tiệt trùng 8cm x 10cm, 12 lớp
7. PP2400117023 - Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp
8. PP2400117024 - Gạc y tế tiệt trùng 10cm x 10cm x 6 lớp
9. PP2400117025 - Gạc lưới 10cm x 10cm
10. PP2400117027 - Bơm kim tiêm vô trùng 10ml, kim các cỡ
11. PP2400117028 - Bơm kim tiêm vô trùng 1ml, kim các cỡ
12. PP2400117029 - Bơm kim tiêm vô trùng 3ml, kim các cỡ
13. PP2400117030 - Bơm kim tiêm vô trùng 5ml, kim các cỡ
14. PP2400117031 - Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 30Gx1/2"
15. PP2400117032 - Kim cánh bướm 23G
16. PP2400117035 - Kim lấy thuốc các số
17. PP2400117036 - Kim luồn tĩnh mạch các số
18. PP2400117037 - Kim châm cứu vô trùng 0,3x60
19. PP2400117038 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x13
20. PP2400117039 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x25
21. PP2400117040 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x40
22. PP2400117041 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x50
23. PP2400117042 - Kim châm cứu vô trùng 0.3x75
24. PP2400117043 - Dây truyền dịch
25. PP2400117044 - Khoá 3 ngã không dây
26. PP2400117048 - Dây Oxy 2 nhánh
27. PP2400117051 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 3/0
28. PP2400117052 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 5/0
29. PP2400117053 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 6/0
30. PP2400117054 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 2/0
31. PP2400117055 - Chỉ không tan tự nhiện đa sợi 3/0
32. PP2400117056 - Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0
33. PP2400117057 - Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 3/0
34. PP2400117058 - Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 4/0
35. PP2400117063 - Dây garo
36. PP2400117069 - Kẹp rốn sơ sinh
37. PP2400117071 - Mask xông khí dung
38. PP2400117074 - Giấy điện tim 60mm x 30m
39. PP2400117075 - Giấy điện tim 80mm x 20m
40. PP2400117076 - Giấy điện tim 110mm x 140mm
41. PP2400117077 - Giấy in nhiệt 57
42. PP2400117078 - Giấy Thermal papper
43. PP2400117080 - Hộp đựng kim nhựa 1.5 lít
44. PP2400117086 - Lọ nhựa PS 55ml
45. PP2400117087 - Ống Eppendorf 1,5 ml (Ống ly tâm nhỏ chia vạch)
46. PP2400117088 - Ống nghiệm Chimigly
47. PP2400117089 - Ống nghiệm Citrate
48. PP2400117090 - Ống nghiệm EDTA, K2
49. PP2400117091 - Ống nghiệm EDTA, K3
50. PP2400117092 - Ống nghiệm Heparin
51. PP2400117093 - Ống nghiệm PS không nắp
52. PP2400117094 - Ống nghiệm Serum
53. PP2400117101 - Săng mổ 50 x 50 cm
1. PP2400117031 - Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 30Gx1/2"
2. PP2400117036 - Kim luồn tĩnh mạch các số
3. PP2400117047 - Ống đặt nội khí quản
4. PP2400117049 - Foley 2 nhánh
5. PP2400117071 - Mask xông khí dung
6. PP2400117074 - Giấy điện tim 60mm x 30m
7. PP2400117075 - Giấy điện tim 80mm x 20m
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc trường cửu nhất là thứ hạnh phúc không cần phải dựa dẫm vào ai. Chứ cảm xúc mà cứ đi tầm gửi thì cuối cùng cũng dễ lung lay và bị bỏ lại… "
Anh Khang
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...