Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400249810-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400249810-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông y tế cắt miếng | 77.400.000 | 77.400.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Cồn 70 độ | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Cồn 90 độ | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Cồn 96 độ | 1.413.000 | 1.413.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Dạng xịt) | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Dung dịch ngâm rửa dụng cụ | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Viên sủi khử khuẩn | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Băng thun 2 móc | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Băng thun 3 móc | 4.114.000 | 4.114.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Băng dính lụa cuộn 1.25cm x 5m | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Băng keo cá nhân | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Băng cuộn y tế 0.07 x 2m | 1.012.000 | 1.012.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp | 395.200 | 395.200 | 0 | 12 tháng |
16 | Gạc tiệt trùng 5 x 6.5cm, 12 lớp | 9.185.000 | 9.185.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Gạc tiệt trùng 8cm x 10cm, 12 lớp | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp | 17.880.000 | 17.880.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Gạc y tế tiệt trùng 10cm x 10cm x 6 lớp | 5.152.800 | 5.152.800 | 0 | 12 tháng |
20 | Gạc lưới 10cm x 10cm | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Gạc Vaseline | 504.000 | 504.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bơm kim tiêm vô trùng 10ml, kim các cỡ | 4.656.000 | 4.656.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bơm kim tiêm vô trùng 1ml, kim các cỡ | 7.001.200 | 7.001.200 | 0 | 12 tháng |
24 | Bơm kim tiêm vô trùng 3ml, kim các cỡ | 31.962.000 | 31.962.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bơm kim tiêm vô trùng 5ml, kim các cỡ | 6.925.100 | 6.925.100 | 0 | 12 tháng |
26 | Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 30Gx1/2" | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Kim cánh bướm 23G | 247.000 | 247.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Dụng cụ lấy máu thử đường huyết có kim | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Kim lấy máu thử đường huyết | 600.000 | 600.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Kim lấy thuốc các số | 455.000 | 455.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Kim luồn tĩnh mạch các số | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Kim châm cứu vô trùng 0,3x60 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x13 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x25 | 513.450.000 | 513.450.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x40 | 115.237.500 | 115.237.500 | 0 | 12 tháng |
36 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x50 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Kim châm cứu vô trùng 0.3x75 | 27.562.500 | 27.562.500 | 0 | 12 tháng |
38 | Dây truyền dịch | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Khoá 3 ngã không dây | 400.000 | 400.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Găng tay y tế | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Găng tay phẫu thuật các số | 5.733.000 | 5.733.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Ống đặt nội khí quản | 115.500 | 115.500 | 0 | 12 tháng |
43 | Dây Oxy 2 nhánh | 867.750 | 867.750 | 0 | 12 tháng |
44 | Foley 2 nhánh | 808.500 | 808.500 | 0 | 12 tháng |
45 | Ống hút tiệt trùng số 4 | 170.650 | 170.650 | 0 | 12 tháng |
46 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 3/0 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 5/0 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi 6/0 | 5.999.700 | 5.999.700 | 0 | 12 tháng |
49 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 2/0 | 2.006.550 | 2.006.550 | 0 | 12 tháng |
50 | Chỉ không tan tự nhiện đa sợi 3/0 | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 2/0 | 2.968.950 | 2.968.950 | 0 | 12 tháng |
52 | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 3/0 | 3.153.150 | 3.153.150 | 0 | 12 tháng |
53 | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi số 4/0 | 3.398.850 | 3.398.850 | 0 | 12 tháng |
54 | Lưỡi dao mổ số 11 | 2.185.000 | 2.185.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế (20X25cm) | 205.200.000 | 205.200.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế (26X36cm) | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Phim X Quang Y Tế AGFA DRYSTAR DT 5.000I B 8x10inch (20x25cm) | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Dây garo | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Băng keo chỉ thị nhiệt | 4.455.000 | 4.455.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Đầu côn vàng | 2.565.000 | 2.565.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Đầu côn xanh | 1.969.000 | 1.969.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | 18.837.000 | 18.837.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Điện cực dán | 8.452.500 | 8.452.500 | 0 | 12 tháng |
64 | Kẹp rốn sơ sinh | 257.400 | 257.400 | 0 | 12 tháng |
65 | Khẩu trang y tế | 18.675.000 | 18.675.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Mask xông khí dung | 8.450.000 | 8.450.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Gel điện tim | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Gel siêu âm | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Giấy điện tim 60mm x 30m | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Giấy điện tim 80mm x 20m | 11.848.200 | 11.848.200 | 0 | 12 tháng |
71 | Giấy điện tim 110mm x 140mm | 11.056.500 | 11.056.500 | 0 | 12 tháng |
72 | Giấy in nhiệt 57 | 3.071.250 | 3.071.250 | 0 | 12 tháng |
73 | Giấy Thermal papper | 15.288.000 | 15.288.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Giấy y tế | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Hộp đựng kim nhựa 1.5 lít | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Hộp đựng kim nhựa 6.8 lít | 5.586.000 | 5.586.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Lam kính nhám | 5.844.150 | 5.844.150 | 0 | 12 tháng |
78 | Lam kính trơn | 215.000 | 215.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Lammen 22 x 22 mm | 302.400 | 302.400 | 0 | 12 tháng |
80 | Lọ nhựa PP 100ml | 664.200 | 664.200 | 0 | 12 tháng |
81 | Lọ nhựa PS 55ml | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Ống Eppendorf 1,5 ml (Ống ly tâm nhỏ chia vạch) | 1.479.600 | 1.479.600 | 0 | 12 tháng |
83 | Ống nghiệm Chimigly | 38.310.000 | 38.310.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Ống nghiệm Citrate | 98.400 | 98.400 | 0 | 12 tháng |
85 | Ống nghiệm EDTA, K2 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Ống nghiệm EDTA, K3 | 3.712.500 | 3.712.500 | 0 | 12 tháng |
87 | Ống nghiệm Heparin | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Ống nghiệm PS không nắp | 1.705.200 | 1.705.200 | 0 | 12 tháng |
89 | Ống nghiệm Serum | 13.115.000 | 13.115.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Ống xông họng nhựa | 4.788.000 | 4.788.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Ống xông mũi nhựa | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Que Spatula tiệt trùng | 150.000 | 150.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Que thử đường huyết dùng cho máy Accu-Chek Active | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Que thử đường huyết dùng cho máy Accu-Chek Instant | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Que thử nước tiểu 10 thông số | 20.331.000 | 20.331.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Săng mổ 50 x 50 cm | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Vòng tránh thai TCu 380A SN | 942.500 | 942.500 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung Tâm Y tế Quận Bình Thạnh như sau:
- Có quan hệ với 122 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,15 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,00%, Xây lắp 12,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 12,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 72.421.285.725 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 25.299.303.705 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 65,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nguồn gốc của nỗi buồn còn gì hơn là sự yếu đuối của tâm hồn? Cái gì cho nỗi buồn sức mạnh nếu không phải là mong muốn tìm lời giải thích? Hãy tranh đấu đi, và nỗi buồn biến mất khi ngươi tấn công. "
Akhenaton
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung Tâm Y tế Quận Bình Thạnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung Tâm Y tế Quận Bình Thạnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.