Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300106562 |
Định lượng Albumin |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
1 |
PP2300106563 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
2 |
PP2300106564 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
3 |
PP2300106565 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
4 |
PP2300106566 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
5 |
PP2300106567 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
6 |
PP2300106568 |
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
7 |
PP2300106569 |
Dung dịch rửa |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
8 |
PP2300106570 |
Định lượng Creatinin |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
9 |
PP2300106571 |
Định lượng CRP |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
10 |
PP2300106572 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
11 |
PP2300106573 |
Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
vn0401774882 |
120 |
14.763.166 |
150 |
||||
12 |
PP2300106574 |
Định lượng Glucose |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
13 |
PP2300106575 |
Định lượng HDL- Cholesterol |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
14 |
PP2300106576 |
Định lượng Phospho vô cơ |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
15 |
PP2300106577 |
Định lượng Sắt |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
16 |
PP2300106578 |
Hoá chất đệm điện giải |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
17 |
PP2300106579 |
Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
18 |
PP2300106580 |
Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
19 |
PP2300106581 |
Chất chuẩn điện giải mức giữa |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
20 |
PP2300106582 |
Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
21 |
PP2300106583 |
Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
22 |
PP2300106584 |
Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
23 |
PP2300106585 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
24 |
PP2300106586 |
Đo hoạt độ LDH |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
25 |
PP2300106587 |
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
vn0401774882 |
120 |
14.763.166 |
150 |
||||
26 |
PP2300106588 |
Định lượng LDL - Cholesterol |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
vn0401774882 |
120 |
14.763.166 |
150 |
||||
27 |
PP2300106589 |
Đo hoạt độ Lipase |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
28 |
PP2300106590 |
Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
29 |
PP2300106591 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
30 |
PP2300106592 |
Định lượng Protein toàn phần |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
31 |
PP2300106593 |
Định lượng Triglycerid |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
32 |
PP2300106594 |
Định lượng Ure |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
33 |
PP2300106595 |
Định lượng Acid Uric |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
34 |
PP2300106596 |
Định lượng Protein |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
35 |
PP2300106597 |
Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
36 |
PP2300106598 |
Đo hoạt độ Amylase |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
37 |
PP2300106599 |
Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
38 |
PP2300106600 |
Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
39 |
PP2300106601 |
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
40 |
PP2300106602 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
41 |
PP2300106603 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
42 |
PP2300106604 |
Định lượng Transferin |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
43 |
PP2300106605 |
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
44 |
PP2300106606 |
Định lượng Calci toàn phần |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
45 |
PP2300106607 |
Điện cực Chloride |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
46 |
PP2300106608 |
Điện cực Potassium |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
47 |
PP2300106609 |
Điện cực Sodium |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
48 |
PP2300106610 |
Bóng đèn |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
|
49 |
PP2300106611 |
Dây bơm nhu động |
vn0101268476 |
120 |
90.816.897 |
150 |
1. PP2300106754 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
2. PP2300106755 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
3. PP2300106756 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
4. PP2300106757 - Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống
5. PP2300106758 - Cột sắc kí
6. PP2300106759 - Dung dịch hiệu chuẩn
7. PP2300106760 - Chất kiểm chuẩn
8. PP2300106761 - Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn
9. PP2300106762 - Dung dịch rửa đậm đặc
1. PP2300106562 - Định lượng Albumin
2. PP2300106563 - Đo hoạt độ ALT (GPT)
3. PP2300106564 - Đo hoạt độ AST (GOT)
4. PP2300106565 - Định lượng Cholesterol toàn phần
5. PP2300106566 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
6. PP2300106567 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
7. PP2300106568 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
8. PP2300106569 - Dung dịch rửa
9. PP2300106570 - Định lượng Creatinin
10. PP2300106571 - Định lượng CRP
11. PP2300106572 - Định lượng Bilirubin trực tiếp
12. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT
13. PP2300106574 - Định lượng Glucose
14. PP2300106575 - Định lượng HDL- Cholesterol
15. PP2300106576 - Định lượng Phospho vô cơ
16. PP2300106577 - Định lượng Sắt
17. PP2300106578 - Hoá chất đệm điện giải
18. PP2300106579 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
19. PP2300106580 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
20. PP2300106581 - Chất chuẩn điện giải mức giữa
21. PP2300106582 - Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
22. PP2300106583 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
23. PP2300106584 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
24. PP2300106585 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)
25. PP2300106586 - Đo hoạt độ LDH
26. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
27. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol
28. PP2300106589 - Đo hoạt độ Lipase
29. PP2300106590 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
30. PP2300106591 - Định lượng Bilirubin toàn phần
31. PP2300106592 - Định lượng Protein toàn phần
32. PP2300106593 - Định lượng Triglycerid
33. PP2300106594 - Định lượng Ure
34. PP2300106595 - Định lượng Acid Uric
35. PP2300106596 - Định lượng Protein
36. PP2300106597 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
37. PP2300106598 - Đo hoạt độ Amylase
38. PP2300106599 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
39. PP2300106600 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
40. PP2300106601 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
41. PP2300106602 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia
42. PP2300106603 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
43. PP2300106604 - Định lượng Transferin
44. PP2300106605 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
45. PP2300106606 - Định lượng Calci toàn phần
46. PP2300106607 - Điện cực Chloride
47. PP2300106608 - Điện cực Potassium
48. PP2300106609 - Điện cực Sodium
49. PP2300106610 - Bóng đèn
50. PP2300106611 - Dây bơm nhu động
51. PP2300106612 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu
52. PP2300106613 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT
53. PP2300106614 - Định lượng Cortisol
54. PP2300106615 - Chất chuẩn Cortisol
55. PP2300106616 - Định lượng ferritin
56. PP2300106617 - Chất chuẩn Ferritin
57. PP2300106618 - Định lượng Free T4
58. PP2300106619 - Chất chuẩn Free T4
59. PP2300106620 - Định lượng total PSA
60. PP2300106621 - Chất chuẩn Hybritech PSA
61. PP2300106622 - Cơ chất phát quang
62. PP2300106623 - Dung dịch kiểm tra máy
63. PP2300106624 - Định lượng TSH (3rd IS)
64. PP2300106625 - Chất chuẩn TSH (3rd IS)
65. PP2300106626 - Giếng phản ứng cho dòng máy DxI
66. PP2300106627 - Dung dịch rửa dòng máy DxI
67. PP2300106628 - Dung dịch rửa máy hàng ngày
1. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT
2. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
3. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol
1. PP2300106630 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase
2. PP2300106631 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
3. PP2300106632 - Điện cực tham chiếu
4. PP2300106633 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin
5. PP2300106634 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)
6. PP2300106635 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
7. PP2300106636 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
8. PP2300106637 - Thuốc thử xét nghiệm Acid uric
9. PP2300106638 - Điện cực xét nghiệm định lượng chloride
10. PP2300106639 - Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin
11. PP2300106640 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin
12. PP2300106641 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
13. PP2300106642 - Thuốc thử xét nghiệm Ure
14. PP2300106643 - Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá
15. PP2300106644 - Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá
16. PP2300106645 - Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa
17. PP2300106646 - Dung dịch pha loãng điện giải
18. PP2300106647 - Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C
19. PP2300106648 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
20. PP2300106649 - Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa
21. PP2300106650 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
22. PP2300106651 - Bóng đèn Halogen
23. PP2300106652 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa
24. PP2300106653 - Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá
25. PP2300106654 - Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci)
26. PP2300106655 - Hóa chất xét nghiệm HbA1c
27. PP2300106656 - Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c
28. PP2300106657 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
29. PP2300106658 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
30. PP2300106659 - Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa
31. PP2300106660 - Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa
32. PP2300106661 - Thuốc thử xét nghiệm CK
33. PP2300106662 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
34. PP2300106663 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
35. PP2300106664 - Điện cực xét nghiệm định lượng kali
36. PP2300106665 - Điện cực xét nghiệm định lượng natri
37. PP2300106666 - Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ
38. PP2300106667 - Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ
39. PP2300106668 - Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid
40. PP2300106669 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
41. PP2300106670 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
42. PP2300106671 - Hoá chất định lượng AST
43. PP2300106672 - Hoá chất định lượng ALT
44. PP2300106673 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
45. PP2300106674 - Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch
46. PP2300106675 - Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch
47. PP2300106676 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
48. PP2300106677 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
49. PP2300106678 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
50. PP2300106679 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
51. PP2300106680 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
52. PP2300106681 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
53. PP2300106682 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR
54. PP2300106683 - Thuốc thử xét nghiệm AFP
55. PP2300106684 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
56. PP2300106685 - Thuốc thử xét nghiệm PSA
57. PP2300106686 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
58. PP2300106687 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
59. PP2300106688 - Thuốc thử xét nghiệm IgE
60. PP2300106689 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
61. PP2300106690 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
62. PP2300106691 - Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch
63. PP2300106692 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa
64. PP2300106693 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
65. PP2300106694 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
66. PP2300106695 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
67. PP2300106696 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
68. PP2300106697 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
69. PP2300106698 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
70. PP2300106699 - Thuốc thử xét nghiệm TPO
71. PP2300106700 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO
72. PP2300106701 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
73. PP2300106702 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
74. PP2300106703 - Thuốc thử xét nghiệm FT3
75. PP2300106704 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3
76. PP2300106705 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin
77. PP2300106706 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin
78. PP2300106707 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
79. PP2300106708 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin)
80. PP2300106709 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
81. PP2300106710 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
82. PP2300106711 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
83. PP2300106712 - Thuốc thử xét nghiệm SCC
84. PP2300106713 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
85. PP2300106714 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP
86. PP2300106715 - Thuốc thử xét nghiệm FT4
87. PP2300106716 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
88. PP2300106717 - Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích
89. PP2300106718 - Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ
90. PP2300106719 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ
91. PP2300106720 - Đầu côn dùng cho máy miễn dịch
92. PP2300106721 - Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch
93. PP2300106722 - Thuốc thử xét nghiệm T3
94. PP2300106723 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
95. PP2300106724 - Thuốc thử xét nghiệm TSH
96. PP2300106725 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
97. PP2300106726 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
98. PP2300106727 - Dung dịch pha loãng mẫu
99. PP2300106728 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
100. PP2300106729 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
101. PP2300106730 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125
102. PP2300106731 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4
103. PP2300106732 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4
104. PP2300106733 - Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư
105. PP2300106734 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1
106. PP2300106735 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1
107. PP2300106736 - Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ
108. PP2300106737 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE
109. PP2300106738 - Thuốc thử xét nghiệm NSE
110. PP2300106739 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
111. PP2300106740 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone
112. PP2300106741 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone
113. PP2300106742 - Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG
114. PP2300106743 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG
115. PP2300106744 - Thuốc thử xét nghiệm FSH
116. PP2300106745 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
117. PP2300106746 - Thuốc thử xét nghiệm LH
118. PP2300106747 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
119. PP2300106748 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
120. PP2300106749 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin
121. PP2300106750 - Thuốc thử xét nghiệm Estradiol
122. PP2300106751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol
123. PP2300106752 - Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chân lý dù hỗn tạp trong một đống lời nói hoang đường cũng sẽ lộ ra, giống như dầu nổi trên mặt nước. "
Cervantes (Tây Ban Nha)
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...