Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa phục vụ khám bệnh, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2023

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa phục vụ khám bệnh, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2023
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm hóa chất xét nghiệm sinh hóa phục vụ khám bệnh, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2023
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Nguồn thu giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 01/06/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
14:49 01/06/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
4
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300106562
Định lượng Albumin
vn0101268476
120
90.816.897
150
1
PP2300106563
Đo hoạt độ ALT (GPT)
vn0101268476
120
90.816.897
150
2
PP2300106564
Đo hoạt độ AST (GOT)
vn0101268476
120
90.816.897
150
3
PP2300106565
Định lượng Cholesterol toàn phần
vn0101268476
120
90.816.897
150
4
PP2300106566
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
vn0101268476
120
90.816.897
150
5
PP2300106567
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
vn0101268476
120
90.816.897
150
6
PP2300106568
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
vn0101268476
120
90.816.897
150
7
PP2300106569
Dung dịch rửa
vn0101268476
120
90.816.897
150
8
PP2300106570
Định lượng Creatinin
vn0101268476
120
90.816.897
150
9
PP2300106571
Định lượng CRP
vn0101268476
120
90.816.897
150
10
PP2300106572
Định lượng Bilirubin trực tiếp
vn0101268476
120
90.816.897
150
11
PP2300106573
Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT
vn0101268476
120
90.816.897
150
vn0401774882
120
14.763.166
150
12
PP2300106574
Định lượng Glucose
vn0101268476
120
90.816.897
150
13
PP2300106575
Định lượng HDL- Cholesterol
vn0101268476
120
90.816.897
150
14
PP2300106576
Định lượng Phospho vô cơ
vn0101268476
120
90.816.897
150
15
PP2300106577
Định lượng Sắt
vn0101268476
120
90.816.897
150
16
PP2300106578
Hoá chất đệm điện giải
vn0101268476
120
90.816.897
150
17
PP2300106579
Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
120
90.816.897
150
18
PP2300106580
Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
120
90.816.897
150
19
PP2300106581
Chất chuẩn điện giải mức giữa
vn0101268476
120
90.816.897
150
20
PP2300106582
Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
vn0101268476
120
90.816.897
150
21
PP2300106583
Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
vn0101268476
120
90.816.897
150
22
PP2300106584
Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
vn0101268476
120
90.816.897
150
23
PP2300106585
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
vn0101268476
120
90.816.897
150
24
PP2300106586
Đo hoạt độ LDH
vn0101268476
120
90.816.897
150
25
PP2300106587
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
vn0101268476
120
90.816.897
150
vn0401774882
120
14.763.166
150
26
PP2300106588
Định lượng LDL - Cholesterol
vn0101268476
120
90.816.897
150
vn0401774882
120
14.763.166
150
27
PP2300106589
Đo hoạt độ Lipase
vn0101268476
120
90.816.897
150
28
PP2300106590
Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
vn0101268476
120
90.816.897
150
29
PP2300106591
Định lượng Bilirubin toàn phần
vn0101268476
120
90.816.897
150
30
PP2300106592
Định lượng Protein toàn phần
vn0101268476
120
90.816.897
150
31
PP2300106593
Định lượng Triglycerid
vn0101268476
120
90.816.897
150
32
PP2300106594
Định lượng Ure
vn0101268476
120
90.816.897
150
33
PP2300106595
Định lượng Acid Uric
vn0101268476
120
90.816.897
150
34
PP2300106596
Định lượng Protein
vn0101268476
120
90.816.897
150
35
PP2300106597
Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
vn0101268476
120
90.816.897
150
36
PP2300106598
Đo hoạt độ Amylase
vn0101268476
120
90.816.897
150
37
PP2300106599
Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
vn0101268476
120
90.816.897
150
38
PP2300106600
Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
vn0101268476
120
90.816.897
150
39
PP2300106601
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
vn0101268476
120
90.816.897
150
40
PP2300106602
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia
vn0101268476
120
90.816.897
150
41
PP2300106603
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
vn0101268476
120
90.816.897
150
42
PP2300106604
Định lượng Transferin
vn0101268476
120
90.816.897
150
43
PP2300106605
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
vn0101268476
120
90.816.897
150
44
PP2300106606
Định lượng Calci toàn phần
vn0101268476
120
90.816.897
150
45
PP2300106607
Điện cực Chloride
vn0101268476
120
90.816.897
150
46
PP2300106608
Điện cực Potassium
vn0101268476
120
90.816.897
150
47
PP2300106609
Điện cực Sodium
vn0101268476
120
90.816.897
150
48
PP2300106610
Bóng đèn
vn0101268476
120
90.816.897
150
49
PP2300106611
Dây bơm nhu động
vn0101268476
120
90.816.897
150
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 4
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104507210
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300106754 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c

2. PP2300106755 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c

3. PP2300106756 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c

4. PP2300106757 - Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống

5. PP2300106758 - Cột sắc kí

6. PP2300106759 - Dung dịch hiệu chuẩn

7. PP2300106760 - Chất kiểm chuẩn

8. PP2300106761 - Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn

9. PP2300106762 - Dung dịch rửa đậm đặc

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 67

1. PP2300106562 - Định lượng Albumin

2. PP2300106563 - Đo hoạt độ ALT (GPT)

3. PP2300106564 - Đo hoạt độ AST (GOT)

4. PP2300106565 - Định lượng Cholesterol toàn phần

5. PP2300106566 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

6. PP2300106567 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

7. PP2300106568 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

8. PP2300106569 - Dung dịch rửa

9. PP2300106570 - Định lượng Creatinin

10. PP2300106571 - Định lượng CRP

11. PP2300106572 - Định lượng Bilirubin trực tiếp

12. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT

13. PP2300106574 - Định lượng Glucose

14. PP2300106575 - Định lượng HDL- Cholesterol

15. PP2300106576 - Định lượng Phospho vô cơ

16. PP2300106577 - Định lượng Sắt

17. PP2300106578 - Hoá chất đệm điện giải

18. PP2300106579 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải

19. PP2300106580 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải

20. PP2300106581 - Chất chuẩn điện giải mức giữa

21. PP2300106582 - Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu

22. PP2300106583 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

23. PP2300106584 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

24. PP2300106585 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

25. PP2300106586 - Đo hoạt độ LDH

26. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

27. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol

28. PP2300106589 - Đo hoạt độ Lipase

29. PP2300106590 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

30. PP2300106591 - Định lượng Bilirubin toàn phần

31. PP2300106592 - Định lượng Protein toàn phần

32. PP2300106593 - Định lượng Triglycerid

33. PP2300106594 - Định lượng Ure

34. PP2300106595 - Định lượng Acid Uric

35. PP2300106596 - Định lượng Protein

36. PP2300106597 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

37. PP2300106598 - Đo hoạt độ Amylase

38. PP2300106599 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

39. PP2300106600 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

40. PP2300106601 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

41. PP2300106602 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia

42. PP2300106603 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol

43. PP2300106604 - Định lượng Transferin

44. PP2300106605 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

45. PP2300106606 - Định lượng Calci toàn phần

46. PP2300106607 - Điện cực Chloride

47. PP2300106608 - Điện cực Potassium

48. PP2300106609 - Điện cực Sodium

49. PP2300106610 - Bóng đèn

50. PP2300106611 - Dây bơm nhu động

51. PP2300106612 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu

52. PP2300106613 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT

53. PP2300106614 - Định lượng Cortisol

54. PP2300106615 - Chất chuẩn Cortisol

55. PP2300106616 - Định lượng ferritin

56. PP2300106617 - Chất chuẩn Ferritin

57. PP2300106618 - Định lượng Free T4

58. PP2300106619 - Chất chuẩn Free T4

59. PP2300106620 - Định lượng total PSA

60. PP2300106621 - Chất chuẩn Hybritech PSA

61. PP2300106622 - Cơ chất phát quang

62. PP2300106623 - Dung dịch kiểm tra máy

63. PP2300106624 - Định lượng TSH (3rd IS)

64. PP2300106625 - Chất chuẩn TSH (3rd IS)

65. PP2300106626 - Giếng phản ứng cho dòng máy DxI

66. PP2300106627 - Dung dịch rửa dòng máy DxI

67. PP2300106628 - Dung dịch rửa máy hàng ngày

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401774882
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT

2. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

3. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1000451170
Tỉnh
Thái Bình
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 123

1. PP2300106630 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase

2. PP2300106631 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

3. PP2300106632 - Điện cực tham chiếu

4. PP2300106633 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin

5. PP2300106634 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)

6. PP2300106635 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

7. PP2300106636 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol

8. PP2300106637 - Thuốc thử xét nghiệm Acid uric

9. PP2300106638 - Điện cực xét nghiệm định lượng chloride

10. PP2300106639 - Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin

11. PP2300106640 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin

12. PP2300106641 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

13. PP2300106642 - Thuốc thử xét nghiệm Ure

14. PP2300106643 - Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá

15. PP2300106644 - Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá

16. PP2300106645 - Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa

17. PP2300106646 - Dung dịch pha loãng điện giải

18. PP2300106647 - Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C

19. PP2300106648 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c

20. PP2300106649 - Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa

21. PP2300106650 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin

22. PP2300106651 - Bóng đèn Halogen

23. PP2300106652 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa

24. PP2300106653 - Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá

25. PP2300106654 - Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci)

26. PP2300106655 - Hóa chất xét nghiệm HbA1c

27. PP2300106656 - Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c

28. PP2300106657 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

29. PP2300106658 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

30. PP2300106659 - Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa

31. PP2300106660 - Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa

32. PP2300106661 - Thuốc thử xét nghiệm CK

33. PP2300106662 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB

34. PP2300106663 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB

35. PP2300106664 - Điện cực xét nghiệm định lượng kali

36. PP2300106665 - Điện cực xét nghiệm định lượng natri

37. PP2300106666 - Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ

38. PP2300106667 - Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ

39. PP2300106668 - Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid

40. PP2300106669 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2

41. PP2300106670 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2

42. PP2300106671 - Hoá chất định lượng AST

43. PP2300106672 - Hoá chất định lượng ALT

44. PP2300106673 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

45. PP2300106674 - Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch

46. PP2300106675 - Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch

47. PP2300106676 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3

48. PP2300106677 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3

49. PP2300106678 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do

50. PP2300106679 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do

51. PP2300106680 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

52. PP2300106681 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin

53. PP2300106682 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR

54. PP2300106683 - Thuốc thử xét nghiệm AFP

55. PP2300106684 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP

56. PP2300106685 - Thuốc thử xét nghiệm PSA

57. PP2300106686 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA

58. PP2300106687 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

59. PP2300106688 - Thuốc thử xét nghiệm IgE

60. PP2300106689 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP

61. PP2300106690 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP

62. PP2300106691 - Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch

63. PP2300106692 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa

64. PP2300106693 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP

65. PP2300106694 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

66. PP2300106695 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)

67. PP2300106696 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T

68. PP2300106697 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T

69. PP2300106698 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T

70. PP2300106699 - Thuốc thử xét nghiệm TPO

71. PP2300106700 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO

72. PP2300106701 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

73. PP2300106702 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

74. PP2300106703 - Thuốc thử xét nghiệm FT3

75. PP2300106704 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3

76. PP2300106705 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin

77. PP2300106706 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin

78. PP2300106707 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

79. PP2300106708 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin)

80. PP2300106709 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol

81. PP2300106710 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol

82. PP2300106711 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125

83. PP2300106712 - Thuốc thử xét nghiệm SCC

84. PP2300106713 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC

85. PP2300106714 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP

86. PP2300106715 - Thuốc thử xét nghiệm FT4

87. PP2300106716 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

88. PP2300106717 - Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích

89. PP2300106718 - Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ

90. PP2300106719 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ

91. PP2300106720 - Đầu côn dùng cho máy miễn dịch

92. PP2300106721 - Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch

93. PP2300106722 - Thuốc thử xét nghiệm T3

94. PP2300106723 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3

95. PP2300106724 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

96. PP2300106725 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

97. PP2300106726 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA

98. PP2300106727 - Dung dịch pha loãng mẫu

99. PP2300106728 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9

100. PP2300106729 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9

101. PP2300106730 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

102. PP2300106731 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4

103. PP2300106732 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4

104. PP2300106733 - Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư

105. PP2300106734 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1

106. PP2300106735 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1

107. PP2300106736 - Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ

108. PP2300106737 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE

109. PP2300106738 - Thuốc thử xét nghiệm NSE

110. PP2300106739 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE

111. PP2300106740 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone

112. PP2300106741 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone

113. PP2300106742 - Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG

114. PP2300106743 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG

115. PP2300106744 - Thuốc thử xét nghiệm FSH

116. PP2300106745 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH

117. PP2300106746 - Thuốc thử xét nghiệm LH

118. PP2300106747 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH

119. PP2300106748 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin

120. PP2300106749 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin

121. PP2300106750 - Thuốc thử xét nghiệm Estradiol

122. PP2300106751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol

123. PP2300106752 - Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch

Đã xem: 12

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 450 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 451 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24895 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38667 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chân lý dù hỗn tạp trong một đống lời nói hoang đường cũng sẽ lộ ra, giống như dầu nổi trên mặt nước. "

Cervantes (Tây Ban Nha)

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây