Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300106562 | Định lượng Albumin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 37.724.400 | 37.724.400 | 0 |
2 | PP2300106563 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 215.334.000 | 215.334.000 | 0 |
3 | PP2300106564 | Đo hoạt độ AST (GOT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 214.578.000 | 214.578.000 | 0 |
4 | PP2300106565 | Định lượng Cholesterol toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 83.916.000 | 83.916.000 | 0 |
5 | PP2300106566 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 150.998.400 | 150.998.400 | 0 |
6 | PP2300106567 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 376.740.000 | 376.740.000 | 0 |
7 | PP2300106568 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 2.297.400 | 2.297.400 | 0 |
8 | PP2300106569 | Dung dịch rửa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 1.814.400 | 1.814.400 | 0 |
9 | PP2300106570 | Định lượng Creatinin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 110.880.000 | 110.880.000 | 0 |
10 | PP2300106571 | Định lượng CRP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 155.463.000 | 155.463.000 | 0 |
11 | PP2300106572 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 76.776.000 | 76.776.000 | 0 |
12 | PP2300106573 | Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 30.522.240 | 30.522.240 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 14.763.166 | 150 | 22.239.000 | 22.239.000 | 0 | |||
13 | PP2300106574 | Định lượng Glucose | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 184.023.000 | 184.023.000 | 0 |
14 | PP2300106575 | Định lượng HDL- Cholesterol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 582.775.200 | 582.775.200 | 0 |
15 | PP2300106576 | Định lượng Phospho vô cơ | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 2.853.900 | 2.853.900 | 0 |
16 | PP2300106577 | Định lượng Sắt | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 47.911.500 | 47.911.500 | 0 |
17 | PP2300106578 | Hoá chất đệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 103.005.000 | 103.005.000 | 0 |
18 | PP2300106579 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 1.762.950 | 1.762.950 | 0 |
19 | PP2300106580 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 2.118.900 | 2.118.900 | 0 |
20 | PP2300106581 | Chất chuẩn điện giải mức giữa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 192.574.200 | 192.574.200 | 0 |
21 | PP2300106582 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 26.134.500 | 26.134.500 | 0 |
22 | PP2300106583 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 |
23 | PP2300106584 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 |
24 | PP2300106585 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 64.281.000 | 64.281.000 | 0 |
25 | PP2300106586 | Đo hoạt độ LDH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 15.271.200 | 15.271.200 | 0 |
26 | PP2300106587 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 13.009.500 | 13.009.500 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 14.763.166 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
27 | PP2300106588 | Định lượng LDL - Cholesterol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 1.091.853.000 | 1.091.853.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 14.763.166 | 150 | 604.800.000 | 604.800.000 | 0 | |||
28 | PP2300106589 | Đo hoạt độ Lipase | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 233.717.400 | 233.717.400 | 0 |
29 | PP2300106590 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 13.356.000 | 13.356.000 | 0 |
30 | PP2300106591 | Định lượng Bilirubin toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 40.168.800 | 40.168.800 | 0 |
31 | PP2300106592 | Định lượng Protein toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 87.645.600 | 87.645.600 | 0 |
32 | PP2300106593 | Định lượng Triglycerid | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 267.554.700 | 267.554.700 | 0 |
33 | PP2300106594 | Định lượng Ure | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 247.892.400 | 247.892.400 | 0 |
34 | PP2300106595 | Định lượng Acid Uric | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 84.786.240 | 84.786.240 | 0 |
35 | PP2300106596 | Định lượng Protein | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 44.079.000 | 44.079.000 | 0 |
36 | PP2300106597 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 309.965.250 | 309.965.250 | 0 |
37 | PP2300106598 | Đo hoạt độ Amylase | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 70.106.400 | 70.106.400 | 0 |
38 | PP2300106599 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300106600 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 4.299.750 | 4.299.750 | 0 |
40 | PP2300106601 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 1.247.400 | 1.247.400 | 0 |
41 | PP2300106602 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 68.103.000 | 68.103.000 | 0 |
42 | PP2300106603 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 |
43 | PP2300106604 | Định lượng Transferin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 91.368.900 | 91.368.900 | 0 |
44 | PP2300106605 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 10.949.400 | 10.949.400 | 0 |
45 | PP2300106606 | Định lượng Calci toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 71.862.000 | 71.862.000 | 0 |
46 | PP2300106607 | Điện cực Chloride | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 77.798.864 | 77.798.864 | 0 |
47 | PP2300106608 | Điện cực Potassium | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 79.431.836 | 79.431.836 | 0 |
48 | PP2300106609 | Điện cực Sodium | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 77.798.864 | 77.798.864 | 0 |
49 | PP2300106610 | Bóng đèn | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 11.708.400 | 11.708.400 | 0 |
50 | PP2300106611 | Dây bơm nhu động | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 29.795.040 | 29.795.040 | 0 |
51 | PP2300106612 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 58.287.600 | 58.287.600 | 0 |
52 | PP2300106613 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 266.490.000 | 266.490.000 | 0 |
53 | PP2300106614 | Định lượng Cortisol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 126.546.000 | 126.546.000 | 0 |
54 | PP2300106615 | Chất chuẩn Cortisol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 6.747.300 | 6.747.300 | 0 |
55 | PP2300106616 | Định lượng ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 15.195.600 | 15.195.600 | 0 |
56 | PP2300106617 | Chất chuẩn Ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 3.165.750 | 3.165.750 | 0 |
57 | PP2300106618 | Định lượng Free T4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 50.652.000 | 50.652.000 | 0 |
58 | PP2300106619 | Chất chuẩn Free T4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 3.163.860 | 3.163.860 | 0 |
59 | PP2300106620 | Định lượng total PSA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 34.177.500 | 34.177.500 | 0 |
60 | PP2300106621 | Chất chuẩn Hybritech PSA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 2.847.600 | 2.847.600 | 0 |
61 | PP2300106622 | Cơ chất phát quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 208.887.000 | 208.887.000 | 0 |
62 | PP2300106623 | Dung dịch kiểm tra máy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 1.582.350 | 1.582.350 | 0 |
63 | PP2300106624 | Định lượng TSH (3rd IS) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 50.641.500 | 50.641.500 | 0 |
64 | PP2300106625 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 2.532.600 | 2.532.600 | 0 |
65 | PP2300106626 | Giếng phản ứng cho dòng máy DxI | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 75.978.000 | 75.978.000 | 0 |
66 | PP2300106627 | Dung dịch rửa dòng máy DxI | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 243.054.000 | 243.054.000 | 0 |
67 | PP2300106628 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 90.816.897 | 150 | 5.649.000 | 5.649.000 | 0 |
68 | PP2300106630 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 5.081.000 | 5.081.000 | 0 |
69 | PP2300106631 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 17.480.000 | 17.480.000 | 0 |
70 | PP2300106632 | Điện cực tham chiếu | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 10.207.300 | 10.207.300 | 0 |
71 | PP2300106633 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 8.142.000 | 8.142.000 | 0 |
72 | PP2300106634 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.667.300 | 2.667.300 | 0 |
73 | PP2300106635 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 15.729.000 | 15.729.000 | 0 |
74 | PP2300106636 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 7.342.200 | 7.342.200 | 0 |
75 | PP2300106637 | Thuốc thử xét nghiệm Acid uric | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 12.196.500 | 12.196.500 | 0 |
76 | PP2300106638 | Điện cực xét nghiệm định lượng chloride | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 7.328.000 | 7.328.000 | 0 |
77 | PP2300106639 | Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 15.879.000 | 15.879.000 | 0 |
78 | PP2300106640 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.543.000 | 2.543.000 | 0 |
79 | PP2300106641 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 20.977.500 | 20.977.500 | 0 |
80 | PP2300106642 | Thuốc thử xét nghiệm Ure | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 30.488.000 | 30.488.000 | 0 |
81 | PP2300106643 | Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.432.400 | 2.432.400 | 0 |
82 | PP2300106644 | Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 228.300 | 228.300 | 0 |
83 | PP2300106645 | Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 126.745.000 | 126.745.000 | 0 |
84 | PP2300106646 | Dung dịch pha loãng điện giải | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 86.010.000 | 86.010.000 | 0 |
85 | PP2300106647 | Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 3.048.600 | 3.048.600 | 0 |
86 | PP2300106648 | Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 4.573.300 | 4.573.300 | 0 |
87 | PP2300106649 | Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.042.000 | 1.042.000 | 0 |
88 | PP2300106650 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 18.354.000 | 18.354.000 | 0 |
89 | PP2300106651 | Bóng đèn Halogen | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 95.236.700 | 95.236.700 | 0 |
90 | PP2300106652 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 24.981.000 | 24.981.000 | 0 |
91 | PP2300106653 | Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 3.344.800 | 3.344.800 | 0 |
92 | PP2300106654 | Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 5.060.800 | 5.060.800 | 0 |
93 | PP2300106655 | Hóa chất xét nghiệm HbA1c | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 85.750.500 | 85.750.500 | 0 |
94 | PP2300106656 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 4.199.900 | 4.199.900 | 0 |
95 | PP2300106657 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.854.500 | 2.854.500 | 0 |
96 | PP2300106658 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 3.262.400 | 3.262.400 | 0 |
97 | PP2300106659 | Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 869.700 | 869.700 | 0 |
98 | PP2300106660 | Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 4.349.600 | 4.349.600 | 0 |
99 | PP2300106661 | Thuốc thử xét nghiệm CK | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 6.929.400 | 6.929.400 | 0 |
100 | PP2300106662 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 24.149.000 | 24.149.000 | 0 |
101 | PP2300106663 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 762.100 | 762.100 | 0 |
102 | PP2300106664 | Điện cực xét nghiệm định lượng kali | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 7.408.000 | 7.408.000 | 0 |
103 | PP2300106665 | Điện cực xét nghiệm định lượng natri | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 7.746.000 | 7.746.000 | 0 |
104 | PP2300106666 | Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 326.200 | 326.200 | 0 |
105 | PP2300106667 | Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 326.200 | 326.200 | 0 |
106 | PP2300106668 | Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 31.117.000 | 31.117.000 | 0 |
107 | PP2300106669 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.313.500 | 1.313.500 | 0 |
108 | PP2300106670 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.032.500 | 2.032.500 | 0 |
109 | PP2300106671 | Hoá chất định lượng AST | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 27.128.000 | 27.128.000 | 0 |
110 | PP2300106672 | Hoá chất định lượng ALT | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 27.128.000 | 27.128.000 | 0 |
111 | PP2300106673 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 28.944.000 | 28.944.000 | 0 |
112 | PP2300106674 | Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 72.576.000 | 72.576.000 | 0 |
113 | PP2300106675 | Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 3.141.400 | 3.141.400 | 0 |
114 | PP2300106676 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 244.260.000 | 244.260.000 | 0 |
115 | PP2300106677 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.566.000 | 1.566.000 | 0 |
116 | PP2300106678 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 97.410.000 | 97.410.000 | 0 |
117 | PP2300106679 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.606.000 | 2.606.000 | 0 |
118 | PP2300106680 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 167.828.000 | 167.828.000 | 0 |
119 | PP2300106681 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.165.400 | 1.165.400 | 0 |
120 | PP2300106682 | Thuốc thử xét nghiệm TSHR | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 0 | 0 | 0 |
121 | PP2300106683 | Thuốc thử xét nghiệm AFP | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 167.040.000 | 167.040.000 | 0 |
122 | PP2300106684 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.259.000 | 1.259.000 | 0 |
123 | PP2300106685 | Thuốc thử xét nghiệm PSA | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 194.820.000 | 194.820.000 | 0 |
124 | PP2300106686 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.299.000 | 1.299.000 | 0 |
125 | PP2300106687 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.576.000 | 2.576.000 | 0 |
126 | PP2300106688 | Thuốc thử xét nghiệm IgE | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 18.647.600 | 18.647.600 | 0 |
127 | PP2300106689 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.217.995.000 | 1.217.995.000 | 0 |
128 | PP2300106690 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.519.800 | 2.519.800 | 0 |
129 | PP2300106691 | Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 217.884.000 | 217.884.000 | 0 |
130 | PP2300106692 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 183.756.000 | 183.756.000 | 0 |
131 | PP2300106693 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 9.131.400 | 9.131.400 | 0 |
132 | PP2300106694 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 36.712.500 | 36.712.500 | 0 |
133 | PP2300106695 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 559.437.000 | 559.437.000 | 0 |
134 | PP2300106696 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.221.780.000 | 1.221.780.000 | 0 |
135 | PP2300106697 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.182.000 | 2.182.000 | 0 |
136 | PP2300106698 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
137 | PP2300106699 | Thuốc thử xét nghiệm TPO | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 76.921.500 | 76.921.500 | 0 |
138 | PP2300106700 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 2.099.900 | 2.099.900 | 0 |
139 | PP2300106701 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 4.199.800 | 4.199.800 | 0 |
140 | PP2300106702 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 102.562.000 | 102.562.000 | 0 |
141 | PP2300106703 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 153.843.000 | 153.843.000 | 0 |
142 | PP2300106704 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.165.400 | 1.165.400 | 0 |
143 | PP2300106705 | Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 72.511.200 | 72.511.200 | 0 |
144 | PP2300106706 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 7.342.500 | 7.342.500 | 0 |
145 | PP2300106707 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 198.800.000 | 198.800.000 | 0 |
146 | PP2300106708 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin) | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.281.900 | 1.281.900 | 0 |
147 | PP2300106709 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 22.655.400 | 22.655.400 | 0 |
148 | PP2300106710 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.453.000 | 1.453.000 | 0 |
149 | PP2300106711 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.397.900 | 1.397.900 | 0 |
150 | PP2300106712 | Thuốc thử xét nghiệm SCC | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 248.645.800 | 248.645.800 | 0 |
151 | PP2300106713 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 9.324.000 | 9.324.000 | 0 |
152 | PP2300106714 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 13.730.000 | 13.730.000 | 0 |
153 | PP2300106715 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 535.860.000 | 535.860.000 | 0 |
154 | PP2300106716 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.299.000 | 1.299.000 | 0 |
155 | PP2300106717 | Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 4.891.200 | 4.891.200 | 0 |
156 | PP2300106718 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 92.200.000 | 92.200.000 | 0 |
157 | PP2300106719 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 92.150.000 | 92.150.000 | 0 |
158 | PP2300106720 | Đầu côn dùng cho máy miễn dịch | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 56.304.000 | 56.304.000 | 0 |
159 | PP2300106721 | Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 55.465.200 | 55.465.200 | 0 |
160 | PP2300106722 | Thuốc thử xét nghiệm T3 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 223.760.000 | 223.760.000 | 0 |
161 | PP2300106723 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.299.000 | 1.299.000 | 0 |
162 | PP2300106724 | Thuốc thử xét nghiệm TSH | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 |
163 | PP2300106725 | Thuốc thử xét nghiệm CEA | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 346.875.000 | 346.875.000 | 0 |
164 | PP2300106726 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.299.000 | 1.299.000 | 0 |
165 | PP2300106727 | Dung dịch pha loãng mẫu | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 32.274.000 | 32.274.000 | 0 |
166 | PP2300106728 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 324.880.000 | 324.880.000 | 0 |
167 | PP2300106729 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.566.000 | 1.566.000 | 0 |
168 | PP2300106730 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 137.268.000 | 137.268.000 | 0 |
169 | PP2300106731 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 366.390.000 | 366.390.000 | 0 |
170 | PP2300106732 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
171 | PP2300106733 | Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 12.820.000 | 12.820.000 | 0 |
172 | PP2300106734 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 192.304.200 | 192.304.200 | 0 |
173 | PP2300106735 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.748.100 | 1.748.100 | 0 |
174 | PP2300106736 | Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 28.120.000 | 28.120.000 | 0 |
175 | PP2300106737 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.515.000 | 1.515.000 | 0 |
176 | PP2300106738 | Thuốc thử xét nghiệm NSE | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 176.222.400 | 176.222.400 | 0 |
177 | PP2300106739 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 3.496.200 | 3.496.200 | 0 |
178 | PP2300106740 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.165.400 | 1.165.400 | 0 |
179 | PP2300106741 | Thuốc thử xét nghiệm Testosterone | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 45.310.800 | 45.310.800 | 0 |
180 | PP2300106742 | Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 47.878.800 | 47.878.800 | 0 |
181 | PP2300106743 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.212.000 | 1.212.000 | 0 |
182 | PP2300106744 | Thuốc thử xét nghiệm FSH | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 22.656.600 | 22.656.600 | 0 |
183 | PP2300106745 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.165.400 | 1.165.400 | 0 |
184 | PP2300106746 | Thuốc thử xét nghiệm LH | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 22.656.600 | 22.656.600 | 0 |
185 | PP2300106747 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.165.400 | 1.165.400 | 0 |
186 | PP2300106748 | Thuốc thử xét nghiệm Prolactin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 22.656.600 | 22.656.600 | 0 |
187 | PP2300106749 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.164.900 | 1.164.900 | 0 |
188 | PP2300106750 | Thuốc thử xét nghiệm Estradiol | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 22.656.600 | 22.656.600 | 0 |
189 | PP2300106751 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 1.164.900 | 1.164.900 | 0 |
190 | PP2300106752 | Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 120 | 129.689.819 | 150 | 92.290.500 | 92.290.500 | 0 |
191 | PP2300106754 | Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 |
192 | PP2300106755 | Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 |
193 | PP2300106756 | Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 111.160.000 | 111.160.000 | 0 |
194 | PP2300106757 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 1.038.700.000 | 1.038.700.000 | 0 |
195 | PP2300106758 | Cột sắc kí | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 307.080.000 | 307.080.000 | 0 |
196 | PP2300106759 | Dung dịch hiệu chuẩn | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 22.232.000 | 22.232.000 | 0 |
197 | PP2300106760 | Chất kiểm chuẩn | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 9.590.000 | 9.590.000 | 0 |
198 | PP2300106761 | Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 1.170.000 | 1.170.000 | 0 |
199 | PP2300106762 | Dung dịch rửa đậm đặc | vn0104507210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH | 120 | 25.289.004 | 150 | 2.876.000 | 2.876.000 | 0 |
1. PP2300106754 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
2. PP2300106755 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
3. PP2300106756 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
4. PP2300106757 - Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống
5. PP2300106758 - Cột sắc kí
6. PP2300106759 - Dung dịch hiệu chuẩn
7. PP2300106760 - Chất kiểm chuẩn
8. PP2300106761 - Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn
9. PP2300106762 - Dung dịch rửa đậm đặc
1. PP2300106562 - Định lượng Albumin
2. PP2300106563 - Đo hoạt độ ALT (GPT)
3. PP2300106564 - Đo hoạt độ AST (GOT)
4. PP2300106565 - Định lượng Cholesterol toàn phần
5. PP2300106566 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
6. PP2300106567 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
7. PP2300106568 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
8. PP2300106569 - Dung dịch rửa
9. PP2300106570 - Định lượng Creatinin
10. PP2300106571 - Định lượng CRP
11. PP2300106572 - Định lượng Bilirubin trực tiếp
12. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT
13. PP2300106574 - Định lượng Glucose
14. PP2300106575 - Định lượng HDL- Cholesterol
15. PP2300106576 - Định lượng Phospho vô cơ
16. PP2300106577 - Định lượng Sắt
17. PP2300106578 - Hoá chất đệm điện giải
18. PP2300106579 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
19. PP2300106580 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
20. PP2300106581 - Chất chuẩn điện giải mức giữa
21. PP2300106582 - Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
22. PP2300106583 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
23. PP2300106584 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
24. PP2300106585 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)
25. PP2300106586 - Đo hoạt độ LDH
26. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
27. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol
28. PP2300106589 - Đo hoạt độ Lipase
29. PP2300106590 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
30. PP2300106591 - Định lượng Bilirubin toàn phần
31. PP2300106592 - Định lượng Protein toàn phần
32. PP2300106593 - Định lượng Triglycerid
33. PP2300106594 - Định lượng Ure
34. PP2300106595 - Định lượng Acid Uric
35. PP2300106596 - Định lượng Protein
36. PP2300106597 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
37. PP2300106598 - Đo hoạt độ Amylase
38. PP2300106599 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
39. PP2300106600 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
40. PP2300106601 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
41. PP2300106602 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia
42. PP2300106603 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
43. PP2300106604 - Định lượng Transferin
44. PP2300106605 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
45. PP2300106606 - Định lượng Calci toàn phần
46. PP2300106607 - Điện cực Chloride
47. PP2300106608 - Điện cực Potassium
48. PP2300106609 - Điện cực Sodium
49. PP2300106610 - Bóng đèn
50. PP2300106611 - Dây bơm nhu động
51. PP2300106612 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu
52. PP2300106613 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT
53. PP2300106614 - Định lượng Cortisol
54. PP2300106615 - Chất chuẩn Cortisol
55. PP2300106616 - Định lượng ferritin
56. PP2300106617 - Chất chuẩn Ferritin
57. PP2300106618 - Định lượng Free T4
58. PP2300106619 - Chất chuẩn Free T4
59. PP2300106620 - Định lượng total PSA
60. PP2300106621 - Chất chuẩn Hybritech PSA
61. PP2300106622 - Cơ chất phát quang
62. PP2300106623 - Dung dịch kiểm tra máy
63. PP2300106624 - Định lượng TSH (3rd IS)
64. PP2300106625 - Chất chuẩn TSH (3rd IS)
65. PP2300106626 - Giếng phản ứng cho dòng máy DxI
66. PP2300106627 - Dung dịch rửa dòng máy DxI
67. PP2300106628 - Dung dịch rửa máy hàng ngày
1. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT
2. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
3. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol
1. PP2300106630 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase
2. PP2300106631 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
3. PP2300106632 - Điện cực tham chiếu
4. PP2300106633 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin
5. PP2300106634 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)
6. PP2300106635 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
7. PP2300106636 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
8. PP2300106637 - Thuốc thử xét nghiệm Acid uric
9. PP2300106638 - Điện cực xét nghiệm định lượng chloride
10. PP2300106639 - Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin
11. PP2300106640 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin
12. PP2300106641 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
13. PP2300106642 - Thuốc thử xét nghiệm Ure
14. PP2300106643 - Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá
15. PP2300106644 - Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá
16. PP2300106645 - Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa
17. PP2300106646 - Dung dịch pha loãng điện giải
18. PP2300106647 - Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C
19. PP2300106648 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
20. PP2300106649 - Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa
21. PP2300106650 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
22. PP2300106651 - Bóng đèn Halogen
23. PP2300106652 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa
24. PP2300106653 - Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá
25. PP2300106654 - Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci)
26. PP2300106655 - Hóa chất xét nghiệm HbA1c
27. PP2300106656 - Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c
28. PP2300106657 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
29. PP2300106658 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
30. PP2300106659 - Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa
31. PP2300106660 - Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa
32. PP2300106661 - Thuốc thử xét nghiệm CK
33. PP2300106662 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
34. PP2300106663 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
35. PP2300106664 - Điện cực xét nghiệm định lượng kali
36. PP2300106665 - Điện cực xét nghiệm định lượng natri
37. PP2300106666 - Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ
38. PP2300106667 - Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ
39. PP2300106668 - Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid
40. PP2300106669 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
41. PP2300106670 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
42. PP2300106671 - Hoá chất định lượng AST
43. PP2300106672 - Hoá chất định lượng ALT
44. PP2300106673 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
45. PP2300106674 - Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch
46. PP2300106675 - Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch
47. PP2300106676 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
48. PP2300106677 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
49. PP2300106678 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
50. PP2300106679 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
51. PP2300106680 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
52. PP2300106681 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
53. PP2300106682 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR
54. PP2300106683 - Thuốc thử xét nghiệm AFP
55. PP2300106684 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
56. PP2300106685 - Thuốc thử xét nghiệm PSA
57. PP2300106686 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
58. PP2300106687 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
59. PP2300106688 - Thuốc thử xét nghiệm IgE
60. PP2300106689 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
61. PP2300106690 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
62. PP2300106691 - Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch
63. PP2300106692 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa
64. PP2300106693 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
65. PP2300106694 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
66. PP2300106695 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
67. PP2300106696 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
68. PP2300106697 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
69. PP2300106698 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
70. PP2300106699 - Thuốc thử xét nghiệm TPO
71. PP2300106700 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO
72. PP2300106701 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
73. PP2300106702 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
74. PP2300106703 - Thuốc thử xét nghiệm FT3
75. PP2300106704 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3
76. PP2300106705 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin
77. PP2300106706 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin
78. PP2300106707 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
79. PP2300106708 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin)
80. PP2300106709 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
81. PP2300106710 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
82. PP2300106711 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
83. PP2300106712 - Thuốc thử xét nghiệm SCC
84. PP2300106713 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
85. PP2300106714 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP
86. PP2300106715 - Thuốc thử xét nghiệm FT4
87. PP2300106716 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
88. PP2300106717 - Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích
89. PP2300106718 - Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ
90. PP2300106719 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ
91. PP2300106720 - Đầu côn dùng cho máy miễn dịch
92. PP2300106721 - Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch
93. PP2300106722 - Thuốc thử xét nghiệm T3
94. PP2300106723 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
95. PP2300106724 - Thuốc thử xét nghiệm TSH
96. PP2300106725 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
97. PP2300106726 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
98. PP2300106727 - Dung dịch pha loãng mẫu
99. PP2300106728 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
100. PP2300106729 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
101. PP2300106730 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125
102. PP2300106731 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4
103. PP2300106732 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4
104. PP2300106733 - Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư
105. PP2300106734 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1
106. PP2300106735 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1
107. PP2300106736 - Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ
108. PP2300106737 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE
109. PP2300106738 - Thuốc thử xét nghiệm NSE
110. PP2300106739 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
111. PP2300106740 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone
112. PP2300106741 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone
113. PP2300106742 - Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG
114. PP2300106743 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG
115. PP2300106744 - Thuốc thử xét nghiệm FSH
116. PP2300106745 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
117. PP2300106746 - Thuốc thử xét nghiệm LH
118. PP2300106747 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
119. PP2300106748 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
120. PP2300106749 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin
121. PP2300106750 - Thuốc thử xét nghiệm Estradiol
122. PP2300106751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol
123. PP2300106752 - Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.