Package 01: Procurement of biochemical testing chemicals for medical examination and treatment of Thai Binh Provincial General Hospital in 2023

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Package 01: Procurement of biochemical testing chemicals for medical examination and treatment of Thai Binh Provincial General Hospital in 2023
Investor
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Procurement of biochemical testing chemicals for medical examination and treatment of Thai Binh Provincial General Hospital in 2023
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
10:00 01/06/2023
Bid opening completion time
14:49 01/06/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
4
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300106562 Định lượng Albumin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 37.724.400 37.724.400 0
2 PP2300106563 Đo hoạt độ ALT (GPT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 215.334.000 215.334.000 0
3 PP2300106564 Đo hoạt độ AST (GOT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 214.578.000 214.578.000 0
4 PP2300106565 Định lượng Cholesterol toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 83.916.000 83.916.000 0
5 PP2300106566 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 150.998.400 150.998.400 0
6 PP2300106567 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 376.740.000 376.740.000 0
7 PP2300106568 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 2.297.400 2.297.400 0
8 PP2300106569 Dung dịch rửa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 1.814.400 1.814.400 0
9 PP2300106570 Định lượng Creatinin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 110.880.000 110.880.000 0
10 PP2300106571 Định lượng CRP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 155.463.000 155.463.000 0
11 PP2300106572 Định lượng Bilirubin trực tiếp vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 76.776.000 76.776.000 0
12 PP2300106573 Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 30.522.240 30.522.240 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 14.763.166 150 22.239.000 22.239.000 0
13 PP2300106574 Định lượng Glucose vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 184.023.000 184.023.000 0
14 PP2300106575 Định lượng HDL- Cholesterol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 582.775.200 582.775.200 0
15 PP2300106576 Định lượng Phospho vô cơ vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 2.853.900 2.853.900 0
16 PP2300106577 Định lượng Sắt vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 47.911.500 47.911.500 0
17 PP2300106578 Hoá chất đệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 103.005.000 103.005.000 0
18 PP2300106579 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 1.762.950 1.762.950 0
19 PP2300106580 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 2.118.900 2.118.900 0
20 PP2300106581 Chất chuẩn điện giải mức giữa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 192.574.200 192.574.200 0
21 PP2300106582 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 26.134.500 26.134.500 0
22 PP2300106583 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 19.964.700 19.964.700 0
23 PP2300106584 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 19.964.700 19.964.700 0
24 PP2300106585 Định lượng Lactat (Acid Lactic) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 64.281.000 64.281.000 0
25 PP2300106586 Đo hoạt độ LDH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 15.271.200 15.271.200 0
26 PP2300106587 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 13.009.500 13.009.500 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 14.763.166 150 1.260.000 1.260.000 0
27 PP2300106588 Định lượng LDL - Cholesterol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 1.091.853.000 1.091.853.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 14.763.166 150 604.800.000 604.800.000 0
28 PP2300106589 Đo hoạt độ Lipase vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 233.717.400 233.717.400 0
29 PP2300106590 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 13.356.000 13.356.000 0
30 PP2300106591 Định lượng Bilirubin toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 40.168.800 40.168.800 0
31 PP2300106592 Định lượng Protein toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 87.645.600 87.645.600 0
32 PP2300106593 Định lượng Triglycerid vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 267.554.700 267.554.700 0
33 PP2300106594 Định lượng Ure vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 247.892.400 247.892.400 0
34 PP2300106595 Định lượng Acid Uric vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 84.786.240 84.786.240 0
35 PP2300106596 Định lượng Protein vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 44.079.000 44.079.000 0
36 PP2300106597 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 309.965.250 309.965.250 0
37 PP2300106598 Đo hoạt độ Amylase vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 70.106.400 70.106.400 0
38 PP2300106599 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 0 0 0
39 PP2300106600 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 4.299.750 4.299.750 0
40 PP2300106601 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 1.247.400 1.247.400 0
41 PP2300106602 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 68.103.000 68.103.000 0
42 PP2300106603 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 31.752.000 31.752.000 0
43 PP2300106604 Định lượng Transferin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 91.368.900 91.368.900 0
44 PP2300106605 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 10.949.400 10.949.400 0
45 PP2300106606 Định lượng Calci toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 71.862.000 71.862.000 0
46 PP2300106607 Điện cực Chloride vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 77.798.864 77.798.864 0
47 PP2300106608 Điện cực Potassium vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 79.431.836 79.431.836 0
48 PP2300106609 Điện cực Sodium vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 77.798.864 77.798.864 0
49 PP2300106610 Bóng đèn vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 11.708.400 11.708.400 0
50 PP2300106611 Dây bơm nhu động vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 29.795.040 29.795.040 0
51 PP2300106612 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 58.287.600 58.287.600 0
52 PP2300106613 Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 266.490.000 266.490.000 0
53 PP2300106614 Định lượng Cortisol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 126.546.000 126.546.000 0
54 PP2300106615 Chất chuẩn Cortisol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 6.747.300 6.747.300 0
55 PP2300106616 Định lượng ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 15.195.600 15.195.600 0
56 PP2300106617 Chất chuẩn Ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 3.165.750 3.165.750 0
57 PP2300106618 Định lượng Free T4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 50.652.000 50.652.000 0
58 PP2300106619 Chất chuẩn Free T4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 3.163.860 3.163.860 0
59 PP2300106620 Định lượng total PSA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 34.177.500 34.177.500 0
60 PP2300106621 Chất chuẩn Hybritech PSA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 2.847.600 2.847.600 0
61 PP2300106622 Cơ chất phát quang vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 208.887.000 208.887.000 0
62 PP2300106623 Dung dịch kiểm tra máy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 1.582.350 1.582.350 0
63 PP2300106624 Định lượng TSH (3rd IS) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 50.641.500 50.641.500 0
64 PP2300106625 Chất chuẩn TSH (3rd IS) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 2.532.600 2.532.600 0
65 PP2300106626 Giếng phản ứng cho dòng máy DxI vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 75.978.000 75.978.000 0
66 PP2300106627 Dung dịch rửa dòng máy DxI vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 243.054.000 243.054.000 0
67 PP2300106628 Dung dịch rửa máy hàng ngày vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 90.816.897 150 5.649.000 5.649.000 0
68 PP2300106630 Thuốc thử xét nghiệm Lipase vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 5.081.000 5.081.000 0
69 PP2300106631 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 17.480.000 17.480.000 0
70 PP2300106632 Điện cực tham chiếu vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 10.207.300 10.207.300 0
71 PP2300106633 Thuốc thử xét nghiệm Albumin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 8.142.000 8.142.000 0
72 PP2300106634 Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.667.300 2.667.300 0
73 PP2300106635 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 15.729.000 15.729.000 0
74 PP2300106636 Thuốc thử xét nghiệm Ethanol vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 7.342.200 7.342.200 0
75 PP2300106637 Thuốc thử xét nghiệm Acid uric vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 12.196.500 12.196.500 0
76 PP2300106638 Điện cực xét nghiệm định lượng chloride vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 7.328.000 7.328.000 0
77 PP2300106639 Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 15.879.000 15.879.000 0
78 PP2300106640 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.543.000 2.543.000 0
79 PP2300106641 Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 20.977.500 20.977.500 0
80 PP2300106642 Thuốc thử xét nghiệm Ure vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 30.488.000 30.488.000 0
81 PP2300106643 Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.432.400 2.432.400 0
82 PP2300106644 Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 228.300 228.300 0
83 PP2300106645 Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 126.745.000 126.745.000 0
84 PP2300106646 Dung dịch pha loãng điện giải vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 86.010.000 86.010.000 0
85 PP2300106647 Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 3.048.600 3.048.600 0
86 PP2300106648 Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 4.573.300 4.573.300 0
87 PP2300106649 Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.042.000 1.042.000 0
88 PP2300106650 Thuốc thử xét nghiệm Creatinin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 18.354.000 18.354.000 0
89 PP2300106651 Bóng đèn Halogen vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 95.236.700 95.236.700 0
90 PP2300106652 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 24.981.000 24.981.000 0
91 PP2300106653 Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 3.344.800 3.344.800 0
92 PP2300106654 Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 5.060.800 5.060.800 0
93 PP2300106655 Hóa chất xét nghiệm HbA1c vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 85.750.500 85.750.500 0
94 PP2300106656 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 4.199.900 4.199.900 0
95 PP2300106657 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.854.500 2.854.500 0
96 PP2300106658 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 3.262.400 3.262.400 0
97 PP2300106659 Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 869.700 869.700 0
98 PP2300106660 Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 4.349.600 4.349.600 0
99 PP2300106661 Thuốc thử xét nghiệm CK vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 6.929.400 6.929.400 0
100 PP2300106662 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 24.149.000 24.149.000 0
101 PP2300106663 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 762.100 762.100 0
102 PP2300106664 Điện cực xét nghiệm định lượng kali vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 7.408.000 7.408.000 0
103 PP2300106665 Điện cực xét nghiệm định lượng natri vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 7.746.000 7.746.000 0
104 PP2300106666 Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 326.200 326.200 0
105 PP2300106667 Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 326.200 326.200 0
106 PP2300106668 Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 31.117.000 31.117.000 0
107 PP2300106669 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.313.500 1.313.500 0
108 PP2300106670 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.032.500 2.032.500 0
109 PP2300106671 Hoá chất định lượng AST vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 27.128.000 27.128.000 0
110 PP2300106672 Hoá chất định lượng ALT vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 27.128.000 27.128.000 0
111 PP2300106673 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 28.944.000 28.944.000 0
112 PP2300106674 Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 72.576.000 72.576.000 0
113 PP2300106675 Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 3.141.400 3.141.400 0
114 PP2300106676 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 244.260.000 244.260.000 0
115 PP2300106677 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.566.000 1.566.000 0
116 PP2300106678 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 97.410.000 97.410.000 0
117 PP2300106679 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.606.000 2.606.000 0
118 PP2300106680 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 167.828.000 167.828.000 0
119 PP2300106681 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.165.400 1.165.400 0
120 PP2300106682 Thuốc thử xét nghiệm TSHR vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 0 0 0
121 PP2300106683 Thuốc thử xét nghiệm AFP vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 167.040.000 167.040.000 0
122 PP2300106684 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.259.000 1.259.000 0
123 PP2300106685 Thuốc thử xét nghiệm PSA vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 194.820.000 194.820.000 0
124 PP2300106686 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.299.000 1.299.000 0
125 PP2300106687 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.576.000 2.576.000 0
126 PP2300106688 Thuốc thử xét nghiệm IgE vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 18.647.600 18.647.600 0
127 PP2300106689 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.217.995.000 1.217.995.000 0
128 PP2300106690 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.519.800 2.519.800 0
129 PP2300106691 Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 217.884.000 217.884.000 0
130 PP2300106692 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 183.756.000 183.756.000 0
131 PP2300106693 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 9.131.400 9.131.400 0
132 PP2300106694 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 36.712.500 36.712.500 0
133 PP2300106695 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 559.437.000 559.437.000 0
134 PP2300106696 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.221.780.000 1.221.780.000 0
135 PP2300106697 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.182.000 2.182.000 0
136 PP2300106698 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 5.700.000 5.700.000 0
137 PP2300106699 Thuốc thử xét nghiệm TPO vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 76.921.500 76.921.500 0
138 PP2300106700 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 2.099.900 2.099.900 0
139 PP2300106701 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 4.199.800 4.199.800 0
140 PP2300106702 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 102.562.000 102.562.000 0
141 PP2300106703 Thuốc thử xét nghiệm FT3 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 153.843.000 153.843.000 0
142 PP2300106704 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.165.400 1.165.400 0
143 PP2300106705 Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 72.511.200 72.511.200 0
144 PP2300106706 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 7.342.500 7.342.500 0
145 PP2300106707 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 198.800.000 198.800.000 0
146 PP2300106708 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin) vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.281.900 1.281.900 0
147 PP2300106709 Thuốc thử xét nghiệm Cortisol vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 22.655.400 22.655.400 0
148 PP2300106710 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.453.000 1.453.000 0
149 PP2300106711 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.397.900 1.397.900 0
150 PP2300106712 Thuốc thử xét nghiệm SCC vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 248.645.800 248.645.800 0
151 PP2300106713 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 9.324.000 9.324.000 0
152 PP2300106714 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 13.730.000 13.730.000 0
153 PP2300106715 Thuốc thử xét nghiệm FT4 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 535.860.000 535.860.000 0
154 PP2300106716 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.299.000 1.299.000 0
155 PP2300106717 Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 4.891.200 4.891.200 0
156 PP2300106718 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 92.200.000 92.200.000 0
157 PP2300106719 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 92.150.000 92.150.000 0
158 PP2300106720 Đầu côn dùng cho máy miễn dịch vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 56.304.000 56.304.000 0
159 PP2300106721 Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 55.465.200 55.465.200 0
160 PP2300106722 Thuốc thử xét nghiệm T3 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 223.760.000 223.760.000 0
161 PP2300106723 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.299.000 1.299.000 0
162 PP2300106724 Thuốc thử xét nghiệm TSH vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 522.000.000 522.000.000 0
163 PP2300106725 Thuốc thử xét nghiệm CEA vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 346.875.000 346.875.000 0
164 PP2300106726 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.299.000 1.299.000 0
165 PP2300106727 Dung dịch pha loãng mẫu vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 32.274.000 32.274.000 0
166 PP2300106728 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 324.880.000 324.880.000 0
167 PP2300106729 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.566.000 1.566.000 0
168 PP2300106730 Thuốc thử xét nghiệm CA 125 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 137.268.000 137.268.000 0
169 PP2300106731 Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 366.390.000 366.390.000 0
170 PP2300106732 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.950.000 1.950.000 0
171 PP2300106733 Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 12.820.000 12.820.000 0
172 PP2300106734 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 192.304.200 192.304.200 0
173 PP2300106735 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.748.100 1.748.100 0
174 PP2300106736 Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 28.120.000 28.120.000 0
175 PP2300106737 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.515.000 1.515.000 0
176 PP2300106738 Thuốc thử xét nghiệm NSE vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 176.222.400 176.222.400 0
177 PP2300106739 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 3.496.200 3.496.200 0
178 PP2300106740 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.165.400 1.165.400 0
179 PP2300106741 Thuốc thử xét nghiệm Testosterone vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 45.310.800 45.310.800 0
180 PP2300106742 Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 47.878.800 47.878.800 0
181 PP2300106743 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.212.000 1.212.000 0
182 PP2300106744 Thuốc thử xét nghiệm FSH vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 22.656.600 22.656.600 0
183 PP2300106745 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.165.400 1.165.400 0
184 PP2300106746 Thuốc thử xét nghiệm LH vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 22.656.600 22.656.600 0
185 PP2300106747 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.165.400 1.165.400 0
186 PP2300106748 Thuốc thử xét nghiệm Prolactin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 22.656.600 22.656.600 0
187 PP2300106749 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.164.900 1.164.900 0
188 PP2300106750 Thuốc thử xét nghiệm Estradiol vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 22.656.600 22.656.600 0
189 PP2300106751 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 1.164.900 1.164.900 0
190 PP2300106752 Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 120 129.689.819 150 92.290.500 92.290.500 0
191 PP2300106754 Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 340.000.000 340.000.000 0
192 PP2300106755 Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 112.500.000 112.500.000 0
193 PP2300106756 Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 111.160.000 111.160.000 0
194 PP2300106757 Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 1.038.700.000 1.038.700.000 0
195 PP2300106758 Cột sắc kí vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 307.080.000 307.080.000 0
196 PP2300106759 Dung dịch hiệu chuẩn vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 22.232.000 22.232.000 0
197 PP2300106760 Chất kiểm chuẩn vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 9.590.000 9.590.000 0
198 PP2300106761 Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 1.170.000 1.170.000 0
199 PP2300106762 Dung dịch rửa đậm đặc vn0104507210 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH 120 25.289.004 150 2.876.000 2.876.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 4
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104507210
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300106754 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c

2. PP2300106755 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c

3. PP2300106756 - Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c

4. PP2300106757 - Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống

5. PP2300106758 - Cột sắc kí

6. PP2300106759 - Dung dịch hiệu chuẩn

7. PP2300106760 - Chất kiểm chuẩn

8. PP2300106761 - Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn

9. PP2300106762 - Dung dịch rửa đậm đặc

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101268476
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 67

1. PP2300106562 - Định lượng Albumin

2. PP2300106563 - Đo hoạt độ ALT (GPT)

3. PP2300106564 - Đo hoạt độ AST (GOT)

4. PP2300106565 - Định lượng Cholesterol toàn phần

5. PP2300106566 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

6. PP2300106567 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

7. PP2300106568 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

8. PP2300106569 - Dung dịch rửa

9. PP2300106570 - Định lượng Creatinin

10. PP2300106571 - Định lượng CRP

11. PP2300106572 - Định lượng Bilirubin trực tiếp

12. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT

13. PP2300106574 - Định lượng Glucose

14. PP2300106575 - Định lượng HDL- Cholesterol

15. PP2300106576 - Định lượng Phospho vô cơ

16. PP2300106577 - Định lượng Sắt

17. PP2300106578 - Hoá chất đệm điện giải

18. PP2300106579 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải

19. PP2300106580 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải

20. PP2300106581 - Chất chuẩn điện giải mức giữa

21. PP2300106582 - Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu

22. PP2300106583 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

23. PP2300106584 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

24. PP2300106585 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

25. PP2300106586 - Đo hoạt độ LDH

26. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

27. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol

28. PP2300106589 - Đo hoạt độ Lipase

29. PP2300106590 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

30. PP2300106591 - Định lượng Bilirubin toàn phần

31. PP2300106592 - Định lượng Protein toàn phần

32. PP2300106593 - Định lượng Triglycerid

33. PP2300106594 - Định lượng Ure

34. PP2300106595 - Định lượng Acid Uric

35. PP2300106596 - Định lượng Protein

36. PP2300106597 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

37. PP2300106598 - Đo hoạt độ Amylase

38. PP2300106599 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

39. PP2300106600 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

40. PP2300106601 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

41. PP2300106602 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia

42. PP2300106603 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol

43. PP2300106604 - Định lượng Transferin

44. PP2300106605 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

45. PP2300106606 - Định lượng Calci toàn phần

46. PP2300106607 - Điện cực Chloride

47. PP2300106608 - Điện cực Potassium

48. PP2300106609 - Điện cực Sodium

49. PP2300106610 - Bóng đèn

50. PP2300106611 - Dây bơm nhu động

51. PP2300106612 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu

52. PP2300106613 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT

53. PP2300106614 - Định lượng Cortisol

54. PP2300106615 - Chất chuẩn Cortisol

55. PP2300106616 - Định lượng ferritin

56. PP2300106617 - Chất chuẩn Ferritin

57. PP2300106618 - Định lượng Free T4

58. PP2300106619 - Chất chuẩn Free T4

59. PP2300106620 - Định lượng total PSA

60. PP2300106621 - Chất chuẩn Hybritech PSA

61. PP2300106622 - Cơ chất phát quang

62. PP2300106623 - Dung dịch kiểm tra máy

63. PP2300106624 - Định lượng TSH (3rd IS)

64. PP2300106625 - Chất chuẩn TSH (3rd IS)

65. PP2300106626 - Giếng phản ứng cho dòng máy DxI

66. PP2300106627 - Dung dịch rửa dòng máy DxI

67. PP2300106628 - Dung dịch rửa máy hàng ngày

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401774882
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300106573 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT

2. PP2300106587 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

3. PP2300106588 - Định lượng LDL - Cholesterol

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1000451170
Province/City
Thái Bình
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 123

1. PP2300106630 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase

2. PP2300106631 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

3. PP2300106632 - Điện cực tham chiếu

4. PP2300106633 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin

5. PP2300106634 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)

6. PP2300106635 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

7. PP2300106636 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol

8. PP2300106637 - Thuốc thử xét nghiệm Acid uric

9. PP2300106638 - Điện cực xét nghiệm định lượng chloride

10. PP2300106639 - Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin

11. PP2300106640 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin

12. PP2300106641 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

13. PP2300106642 - Thuốc thử xét nghiệm Ure

14. PP2300106643 - Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá

15. PP2300106644 - Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá

16. PP2300106645 - Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa

17. PP2300106646 - Dung dịch pha loãng điện giải

18. PP2300106647 - Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C

19. PP2300106648 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c

20. PP2300106649 - Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa

21. PP2300106650 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin

22. PP2300106651 - Bóng đèn Halogen

23. PP2300106652 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa

24. PP2300106653 - Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá

25. PP2300106654 - Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci)

26. PP2300106655 - Hóa chất xét nghiệm HbA1c

27. PP2300106656 - Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c

28. PP2300106657 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

29. PP2300106658 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

30. PP2300106659 - Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa

31. PP2300106660 - Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa

32. PP2300106661 - Thuốc thử xét nghiệm CK

33. PP2300106662 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB

34. PP2300106663 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB

35. PP2300106664 - Điện cực xét nghiệm định lượng kali

36. PP2300106665 - Điện cực xét nghiệm định lượng natri

37. PP2300106666 - Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ

38. PP2300106667 - Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ

39. PP2300106668 - Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid

40. PP2300106669 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2

41. PP2300106670 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2

42. PP2300106671 - Hoá chất định lượng AST

43. PP2300106672 - Hoá chất định lượng ALT

44. PP2300106673 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

45. PP2300106674 - Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch

46. PP2300106675 - Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch

47. PP2300106676 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3

48. PP2300106677 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3

49. PP2300106678 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do

50. PP2300106679 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do

51. PP2300106680 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

52. PP2300106681 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin

53. PP2300106682 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR

54. PP2300106683 - Thuốc thử xét nghiệm AFP

55. PP2300106684 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP

56. PP2300106685 - Thuốc thử xét nghiệm PSA

57. PP2300106686 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA

58. PP2300106687 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

59. PP2300106688 - Thuốc thử xét nghiệm IgE

60. PP2300106689 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP

61. PP2300106690 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP

62. PP2300106691 - Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch

63. PP2300106692 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa

64. PP2300106693 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP

65. PP2300106694 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

66. PP2300106695 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)

67. PP2300106696 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T

68. PP2300106697 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T

69. PP2300106698 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T

70. PP2300106699 - Thuốc thử xét nghiệm TPO

71. PP2300106700 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO

72. PP2300106701 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

73. PP2300106702 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

74. PP2300106703 - Thuốc thử xét nghiệm FT3

75. PP2300106704 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3

76. PP2300106705 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin

77. PP2300106706 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin

78. PP2300106707 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

79. PP2300106708 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin)

80. PP2300106709 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol

81. PP2300106710 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol

82. PP2300106711 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125

83. PP2300106712 - Thuốc thử xét nghiệm SCC

84. PP2300106713 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC

85. PP2300106714 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP

86. PP2300106715 - Thuốc thử xét nghiệm FT4

87. PP2300106716 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

88. PP2300106717 - Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích

89. PP2300106718 - Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ

90. PP2300106719 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ

91. PP2300106720 - Đầu côn dùng cho máy miễn dịch

92. PP2300106721 - Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch

93. PP2300106722 - Thuốc thử xét nghiệm T3

94. PP2300106723 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3

95. PP2300106724 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

96. PP2300106725 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

97. PP2300106726 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA

98. PP2300106727 - Dung dịch pha loãng mẫu

99. PP2300106728 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9

100. PP2300106729 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9

101. PP2300106730 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

102. PP2300106731 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4

103. PP2300106732 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4

104. PP2300106733 - Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư

105. PP2300106734 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1

106. PP2300106735 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1

107. PP2300106736 - Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ

108. PP2300106737 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE

109. PP2300106738 - Thuốc thử xét nghiệm NSE

110. PP2300106739 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE

111. PP2300106740 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone

112. PP2300106741 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone

113. PP2300106742 - Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG

114. PP2300106743 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG

115. PP2300106744 - Thuốc thử xét nghiệm FSH

116. PP2300106745 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH

117. PP2300106746 - Thuốc thử xét nghiệm LH

118. PP2300106747 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH

119. PP2300106748 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin

120. PP2300106749 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin

121. PP2300106750 - Thuốc thử xét nghiệm Estradiol

122. PP2300106751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol

123. PP2300106752 - Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch

Views: 11
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8508 Projects are waiting for contractors
  • 460 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 477 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24894 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second