Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 5.664.910.404 | 5.693.707.848 | 60 | See details |
2 | vn0401774882 | SUNMED TRADE - TECHNOLOGY LIMITED COMPANY | 627.039.000 | 1.122.375.240 | 2 | See details |
3 | vn1000451170 | CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ | 9.640.741.400 | 9.656.839.565 | 121 | See details |
4 | vn0104507210 | CUONG MINH IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED | 1.945.308.000 | 1.945.308.000 | 9 | See details |
Total: 4 contractors | 17.877.998.804 | 18.418.230.653 | 192 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Định lượng Albumin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6202; Tên thương mại: ALBUMIN; Quy cách: Hộp 4x54ml | 37.724.400 | |||
2 | Đo hoạt độ ALT (GPT) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6107; Tên thương mại: ALT; Quy cách: Hộp 4x50ml+4x25ml | 215.334.000 | |||
3 | Đo hoạt độ AST (GOT) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6109; Tên thương mại: AST; Quy cách: Hộp 4x25ml+4x25ml | 214.578.000 | |||
4 | Định lượng Cholesterol toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6116; Tên thương mại: CHOLESTEROL; Quy cách: Hộp 4x22.5ml | 83.916.000 | |||
5 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6279; Tên thương mại: CK (NAC); Quy cách: Hộp 4x44ml+4x8ml+4x13ml | 150.998.400 | |||
6 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR61155; Tên thương mại: CK-MB; Quy cách: Hộp 2x22ml+2x4ml+2x6ml | 376.740.000 | |||
7 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODR30034; Tên thương mại: CK-MB CALIBRATOR; Quy cách: Lọ 1x1ml (lọ 1ml) | 2.297.400 | |||
8 | Dung dịch rửa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66039; Tên thương mại: Cleaning Solution; Quy cách: Bình (can) 450ml | 1.814.400 | |||
9 | Định lượng Creatinin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6178; Tên thương mại: CREATININE; Quy cách: Hộp 4x51ml+4x51ml | 110.880.000 | |||
10 | Định lượng CRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Denka Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6199; Tên thương mại: CRP LATEX; Quy cách: Hộp 4x30ml+4x30ml | 155.463.000 | |||
11 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6211; Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN; Quy cách: Hộp 4x20ml+4x20ml | 76.776.000 | |||
12 | Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT |
|
Theo quy định tại Chương V. | 11G002A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 22.239.000 | |||
13 | Định lượng Glucose |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6121; Tên thương mại: GLUCOSE; Quy cách: Hộp 4x25ml+4x12.5ml | 184.023.000 | |||
14 | Định lượng HDL- Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: OSR6287; Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL; Quy cách: Hộp 4x51.3ml+4x17.1ml | 582.775.200 | |||
15 | Định lượng Phospho vô cơ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6122; Tên thương mại: INORGANIC PHOSPHOROUS; Quy cách: Hộp 4x15ml+4x15ml | 2.853.900 | |||
16 | Định lượng Sắt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6186; Tên thương mại: IRON; Quy cách: Hộp 4x15ml+4x15ml | 47.911.500 | |||
17 | Hoá chất đệm điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66320; Tên thương mại: ISE Buffer; Quy cách: Hộp 4x2000ml | 103.005.000 | |||
18 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66316; Tên thương mại: ISE HIGH SERUM STANDARD; Quy cách: Hộp 4x100ml | 1.762.950 | |||
19 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66317; Tên thương mại: ISE LOW SERUM STANDARD; Quy cách: Hộp 4x100ml | 2.118.900 | |||
20 | Chất chuẩn điện giải mức giữa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66319; Tên thương mại: ISE Mid Standard; Quy cách: Hộp 4x2000ml | 192.574.200 | |||
21 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66318; Tên thương mại: ISE Reference; Quy cách: Hộp 4x1000ml | 26.134.500 | |||
22 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0014; Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1; Quy cách: Lọ 1x2ml (lọ 2ml) | 19.964.700 | |||
23 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0015; Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2; Quy cách: Hộp 6 lọ x2ml (Lọ 2ml) | 19.964.700 | |||
24 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6193; Tên thương mại: LACTATE; Quy cách: Hộp 4x10ml+4xlyo | 64.281.000 | |||
25 | Đo hoạt độ LDH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: OSR6128; Tên thương mại: LDH; Quy cách: Hộp 4x40ml+4x20ml | 15.271.200 | |||
26 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0012; Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; Quy cách: Hộp 2x1ml (Hộp 2ml) | 13.009.500 | |||
27 | Đo hoạt độ Lipase |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6230; Tên thương mại: LIPASE; Quy cách: Hộp 4x30ml+4xlyo+4x10ml+2x3ml | 233.717.400 | |||
28 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6212; Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN; Quy cách: Hộp 4x40ml+4x40ml | 40.168.800 | |||
29 | Định lượng Triglycerid |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR61118; Tên thương mại: TRIGLYCERIDE; Quy cách: Hộp 4x50ml+4x12.5ml | 267.554.700 | |||
30 | Định lượng Ure |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6234; Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN; Quy cách: Hộp 4x53ml+4x53ml | 247.892.400 | |||
31 | Định lượng Acid Uric |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6298; Tên thương mại: URIC ACID; Quy cách: Hộp 4x42.3ml+4x17.7ml | 84.786.240 | |||
32 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: ODR2000; Tên thương mại: Wash Solution; Quy cách: Hộp 4x5l (Can 1x5l) | 309.965.250 | |||
33 | Đo hoạt độ Amylase |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6106; Tên thương mại: α-AMYLASE; Quy cách: Hộp 4x40ml | 70.106.400 | |||
34 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 18064; Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II; Quy cách: Hộp 3x5mL | 4.299.750 | |||
35 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 18065; Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR; Quy cách: Hộp 2x5mL | 1.247.400 | |||
36 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 23532; Tên thương mại: AMMONIA; Quy cách: Hộp 1x20ml+1x7mL | 68.103.000 | |||
37 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 12789; Tên thương mại: ETHANOL; Quy cách: Hộp 1x20ml+1x7ml | 31.752.000 | |||
38 | Định lượng Transferin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6152; Tên thương mại: TRANSFERRIN; Quy cách: Hộp 4x7ml+4x8ml | 91.368.900 | |||
39 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0011; Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; Quy cách: Hộp 2x3ml | 10.949.400 | |||
40 | Định lượng Calci toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR60117; Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO; Quy cách: Hộp 4x15ml | 71.862.000 | |||
41 | Điện cực Chloride |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU919600; Tên thương mại: CL ELECTRODE/SENSOR; Quy cách: Hộp Cái | 77.798.864 | |||
42 | Điện cực Potassium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU919500; Tên thương mại: K ELECTRODE/SENSOR; Quy cách: Hộp Cái | 79.431.836 | |||
43 | Điện cực Sodium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU919400; Tên thương mại: NA ELECTRODE/SENSOR; Quy cách: Hộp Cái | 77.798.864 | |||
44 | Bóng đèn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU988800; Tên thương mại: Photometer Lamp (HC) DC, 12V 20W; Quy cách: Hộp Cái | 11.708.400 | |||
45 | Dây bơm nhu động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU962300; Tên thương mại: Roller Tubing (2pcs/bag); Quy cách: Túi 2 cái | 29.795.040 | |||
46 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Techno Medica Co., Ltd., Nhật Bản; Mã REF: 0128935; Tên thương mại: Flush; Quy cách: Bình 550mL | 58.287.600 | |||
47 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Techno Medica Co., Ltd., Nhật Bản; Mã REF: 0128931; Tên thương mại: CAL Cartridge 1800; Quy cách: Hộp 2x450ml (Bình 450ml) | 266.490.000 | |||
48 | Định lượng Cortisol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33600; Tên thương mại: ACCESS CORTISOL; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) | 126.546.000 | |||
49 | Chất chuẩn Cortisol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33605; Tên thương mại: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x4mL | 6.747.300 | |||
50 | Định lượng ferritin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33020; Tên thương mại: ACCESS FERRITIN; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) | 15.195.600 | |||
51 | Định lượng Free T4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33880; Tên thương mại: ACCESS FREE T4; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) | 50.652.000 | |||
52 | Chất chuẩn Free T4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33885; Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x2.5mL | 3.163.860 | |||
53 | Định lượng total PSA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 37200; Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) | 34.177.500 | |||
54 | Chất chuẩn Hybritech PSA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 37205; Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x2.5mL | 2.847.600 | |||
55 | Cơ chất phát quang |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 81906; Tên thương mại: Access SUBSTRATE; Quy cách: Hộp 4x130mL | 208.887.000 | |||
56 | Dung dịch kiểm tra máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 81910; Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION; Quy cách: Hộp 6x4mL | 1.582.350 | |||
57 | Định lượng TSH (3rd IS) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; Mã REF: B63284; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS); Quy cách: Hộp 2x100test (Hộp 200 test) | 50.641.500 | |||
58 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; Mã REF: B63285; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x2.5mL | 2.532.600 | |||
59 | Giếng phản ứng cho dòng máy DxI |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 386167; Tên thương mại: UniCel DxI Reaction Vessels; Quy cách: Túi 1000cái | 75.978.000 | |||
60 | Dung dịch rửa dòng máy DxI |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: A16793; Tên thương mại: UniCel DxI Access Immunoassay Systems Wash Buffer II; Quy cách: Hộp 10L | 243.054.000 | |||
61 | Dung dịch rửa máy hàng ngày |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 81912; Tên thương mại: CITRANOX; Quy cách: Bình 1gallon | 5.649.000 | |||
62 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.081.000 | |||
63 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 17.480.000 | |||
64 | Điện cực tham chiếu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 10.207.300 | |||
65 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.142.000 | |||
66 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.667.300 | |||
67 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.729.000 | |||
68 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.342.200 | |||
69 | Thuốc thử xét nghiệm Acid uric |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.196.500 | |||
70 | Điện cực xét nghiệm định lượng chloride |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 7.328.000 | |||
71 | Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.879.000 | |||
72 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.543.000 | |||
73 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 20.977.500 | |||
74 | Thuốc thử xét nghiệm Ure |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 30.488.000 | |||
75 | Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.432.400 | |||
76 | Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 228.300 | |||
77 | Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 126.745.000 | |||
78 | Dung dịch pha loãng điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 86.010.000 | |||
79 | Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.048.600 | |||
80 | Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.573.300 | |||
81 | Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.042.000 | |||
82 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.354.000 | |||
83 | Bóng đèn Halogen |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 95.236.700 | |||
84 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.981.000 | |||
85 | Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.344.800 | |||
86 | Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.060.800 | |||
87 | Hóa chất xét nghiệm HbA1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 85.750.500 | |||
88 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.199.900 | |||
89 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.854.500 | |||
90 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.262.400 | |||
91 | Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 869.700 | |||
92 | Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.349.600 | |||
93 | Thuốc thử xét nghiệm CK |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.929.400 | |||
94 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.149.000 | |||
95 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 762.100 | |||
96 | Điện cực xét nghiệm định lượng kali |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 7.408.000 | |||
97 | Điện cực xét nghiệm định lượng natri |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 7.746.000 | |||
98 | Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 326.200 | |||
99 | Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 326.200 | |||
100 | Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 31.117.000 | |||
101 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.313.500 | |||
102 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.032.500 | |||
103 | Hoá chất định lượng AST |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 27.128.000 | |||
104 | Hoá chất định lượng ALT |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 27.128.000 | |||
105 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 28.944.000 | |||
106 | Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 72.576.000 | |||
107 | Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.141.400 | |||
108 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 244.260.000 | |||
109 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.566.000 | |||
110 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 97.410.000 | |||
111 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.606.000 | |||
112 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 167.828.000 | |||
113 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.165.400 | |||
114 | Thuốc thử xét nghiệm AFP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 167.040.000 | |||
115 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.259.000 | |||
116 | Thuốc thử xét nghiệm PSA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 194.820.000 | |||
117 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.299.000 | |||
118 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.576.000 | |||
119 | Thuốc thử xét nghiệm IgE |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.647.600 | |||
120 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.217.995.000 | |||
121 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.519.800 | |||
122 | Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 217.884.000 | |||
123 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 183.756.000 | |||
124 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.131.400 | |||
125 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 36.712.500 | |||
126 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 559.437.000 | |||
127 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.221.780.000 | |||
128 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.182.000 | |||
129 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.700.000 | |||
130 | Thuốc thử xét nghiệm TPO |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 76.921.500 | |||
131 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.099.900 | |||
132 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.199.800 | |||
133 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 102.562.000 | |||
134 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 153.843.000 | |||
135 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.165.400 | |||
136 | Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 72.511.200 | |||
137 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.342.500 | |||
138 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 198.800.000 | |||
139 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.281.900 | |||
140 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.655.400 | |||
141 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.453.000 | |||
142 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.397.900 | |||
143 | Thuốc thử xét nghiệm SCC |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 248.645.800 | |||
144 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.324.000 | |||
145 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.730.000 | |||
146 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 535.860.000 | |||
147 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.299.000 | |||
148 | Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.891.200 | |||
149 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 92.200.000 | |||
150 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 92.150.000 | |||
151 | Đầu côn dùng cho máy miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ/ Đức | 56.304.000 | |||
152 | Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ/ Đức | 55.465.200 | |||
153 | Thuốc thử xét nghiệm T3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 223.760.000 | |||
154 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.299.000 | |||
155 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 522.000.000 | |||
156 | Thuốc thử xét nghiệm CEA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 346.875.000 | |||
157 | Dung dịch pha loãng mẫu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 32.274.000 | |||
158 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 324.880.000 | |||
159 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.566.000 | |||
160 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 137.268.000 | |||
161 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 366.390.000 | |||
162 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.950.000 | |||
163 | Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.820.000 | |||
164 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 192.304.200 | |||
165 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.748.100 | |||
166 | Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 28.120.000 | |||
167 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.515.000 | |||
168 | Thuốc thử xét nghiệm NSE |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 176.222.400 | |||
169 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.496.200 | |||
170 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.165.400 | |||
171 | Thuốc thử xét nghiệm Testosterone |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 45.310.800 | |||
172 | Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 47.878.800 | |||
173 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.212.000 | |||
174 | Thuốc thử xét nghiệm FSH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.656.600 | |||
175 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.165.400 | |||
176 | Thuốc thử xét nghiệm LH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.656.600 | |||
177 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.165.400 | |||
178 | Thuốc thử xét nghiệm Prolactin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.656.600 | |||
179 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.164.900 | |||
180 | Thuốc thử xét nghiệm Estradiol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 22.656.600 | |||
181 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.164.900 | |||
182 | Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ/ Đức/ Trung Quốc | 92.290.500 | |||
183 | Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 71262, Arkray Factory, Inc. | 340.000.000 | |||
184 | Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 71278, Arkray Factory, Inc. | 112.500.000 | |||
185 | Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 71263, Arkray Factory, Inc. | 111.160.000 | |||
186 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 107349, Arkray Factory, Inc. | 1.038.700.000 | |||
187 | Cột sắc kí |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 107345, Arkray Factory, Inc. | 307.080.000 | |||
188 | Dung dịch hiệu chuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 71266, Arkray Factory, Inc. | 22.232.000 | |||
189 | Chất kiểm chuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | New Zealand, 71287, Canterbury Scientific Limited | 9.590.000 | |||
190 | Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 107350, Arkray Factory, Inc. | 1.170.000 | |||
191 | Dung dịch rửa đậm đặc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 71237, Arkray Factory, Inc. | 2.876.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.