Package 01: Procurement of biochemical testing chemicals for medical examination and treatment of Thai Binh Provincial General Hospital in 2023

        Watching
Tender ID
Views
6
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 01: Procurement of biochemical testing chemicals for medical examination and treatment of Thai Binh Provincial General Hospital in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
18.949.443.885 VND
Publication date
10:47 08/08/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
700/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Binh Provincial General Hospital
Approval date
20/07/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 5.664.910.404 5.693.707.848 60 See details
2 vn0401774882 SUNMED TRADE - TECHNOLOGY LIMITED COMPANY 627.039.000 1.122.375.240 2 See details
3 vn1000451170 CÔNG TY TNHH HƯNG MỸ 9.640.741.400 9.656.839.565 121 See details
4 vn0104507210 CUONG MINH IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED 1.945.308.000 1.945.308.000 9 See details
Total: 4 contractors 17.877.998.804 18.418.230.653 192

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Định lượng Albumin
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6202; Tên thương mại: ALBUMIN; Quy cách: Hộp 4x54ml 37.724.400
2 Đo hoạt độ ALT (GPT)
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6107; Tên thương mại: ALT; Quy cách: Hộp 4x50ml+4x25ml 215.334.000
3 Đo hoạt độ AST (GOT)
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6109; Tên thương mại: AST; Quy cách: Hộp 4x25ml+4x25ml 214.578.000
4 Định lượng Cholesterol toàn phần
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6116; Tên thương mại: CHOLESTEROL; Quy cách: Hộp 4x22.5ml 83.916.000
5 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6279; Tên thương mại: CK (NAC); Quy cách: Hộp 4x44ml+4x8ml+4x13ml 150.998.400
6 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR61155; Tên thương mại: CK-MB; Quy cách: Hộp 2x22ml+2x4ml+2x6ml 376.740.000
7 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODR30034; Tên thương mại: CK-MB CALIBRATOR; Quy cách: Lọ 1x1ml (lọ 1ml) 2.297.400
8 Dung dịch rửa
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66039; Tên thương mại: Cleaning Solution; Quy cách: Bình (can) 450ml 1.814.400
9 Định lượng Creatinin
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6178; Tên thương mại: CREATININE; Quy cách: Hộp 4x51ml+4x51ml 110.880.000
10 Định lượng CRP
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Denka Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6199; Tên thương mại: CRP LATEX; Quy cách: Hộp 4x30ml+4x30ml 155.463.000
11 Định lượng Bilirubin trực tiếp
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6211; Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN; Quy cách: Hộp 4x20ml+4x20ml 76.776.000
12 Hoá chất dùng cho xét nghiệm GGT
Theo quy định tại Chương V. 11G002A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 22.239.000
13 Định lượng Glucose
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6121; Tên thương mại: GLUCOSE; Quy cách: Hộp 4x25ml+4x12.5ml 184.023.000
14 Định lượng HDL- Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: OSR6287; Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL; Quy cách: Hộp 4x51.3ml+4x17.1ml 582.775.200
15 Định lượng Phospho vô cơ
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6122; Tên thương mại: INORGANIC PHOSPHOROUS; Quy cách: Hộp 4x15ml+4x15ml 2.853.900
16 Định lượng Sắt
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6186; Tên thương mại: IRON; Quy cách: Hộp 4x15ml+4x15ml 47.911.500
17 Hoá chất đệm điện giải
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66320; Tên thương mại: ISE Buffer; Quy cách: Hộp 4x2000ml 103.005.000
18 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66316; Tên thương mại: ISE HIGH SERUM STANDARD; Quy cách: Hộp 4x100ml 1.762.950
19 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66317; Tên thương mại: ISE LOW SERUM STANDARD; Quy cách: Hộp 4x100ml 2.118.900
20 Chất chuẩn điện giải mức giữa
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66319; Tên thương mại: ISE Mid Standard; Quy cách: Hộp 4x2000ml 192.574.200
21 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: 66318; Tên thương mại: ISE Reference; Quy cách: Hộp 4x1000ml 26.134.500
22 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0014; Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1; Quy cách: Lọ 1x2ml (lọ 2ml) 19.964.700
23 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0015; Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2; Quy cách: Hộp 6 lọ x2ml (Lọ 2ml) 19.964.700
24 Định lượng Lactat (Acid Lactic)
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6193; Tên thương mại: LACTATE; Quy cách: Hộp 4x10ml+4xlyo 64.281.000
25 Đo hoạt độ LDH
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: OSR6128; Tên thương mại: LDH; Quy cách: Hộp 4x40ml+4x20ml 15.271.200
26 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0012; Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; Quy cách: Hộp 2x1ml (Hộp 2ml) 13.009.500
27 Đo hoạt độ Lipase
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6230; Tên thương mại: LIPASE; Quy cách: Hộp 4x30ml+4xlyo+4x10ml+2x3ml 233.717.400
28 Định lượng Bilirubin toàn phần
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6212; Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN; Quy cách: Hộp 4x40ml+4x40ml 40.168.800
29 Định lượng Triglycerid
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR61118; Tên thương mại: TRIGLYCERIDE; Quy cách: Hộp 4x50ml+4x12.5ml 267.554.700
30 Định lượng Ure
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6234; Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN; Quy cách: Hộp 4x53ml+4x53ml 247.892.400
31 Định lượng Acid Uric
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6298; Tên thương mại: URIC ACID; Quy cách: Hộp 4x42.3ml+4x17.7ml 84.786.240
32 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: ODR2000; Tên thương mại: Wash Solution; Quy cách: Hộp 4x5l (Can 1x5l) 309.965.250
33 Đo hoạt độ Amylase
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6106; Tên thương mại: α-AMYLASE; Quy cách: Hộp 4x40ml 70.106.400
34 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 18064; Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II; Quy cách: Hộp 3x5mL 4.299.750
35 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 18065; Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR; Quy cách: Hộp 2x5mL 1.247.400
36 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 23532; Tên thương mại: AMMONIA; Quy cách: Hộp 1x20ml+1x7mL 68.103.000
37 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; Mã REF: 12789; Tên thương mại: ETHANOL; Quy cách: Hộp 1x20ml+1x7ml 31.752.000
38 Định lượng Transferin
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR6152; Tên thương mại: TRANSFERRIN; Quy cách: Hộp 4x7ml+4x8ml 91.368.900
39 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; Mã REF: ODC0011; Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; Quy cách: Hộp 2x3ml 10.949.400
40 Định lượng Calci toàn phần
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: OSR60117; Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO; Quy cách: Hộp 4x15ml 71.862.000
41 Điện cực Chloride
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU919600; Tên thương mại: CL ELECTRODE/SENSOR; Quy cách: Hộp Cái 77.798.864
42 Điện cực Potassium
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU919500; Tên thương mại: K ELECTRODE/SENSOR; Quy cách: Hộp Cái 79.431.836
43 Điện cực Sodium
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU919400; Tên thương mại: NA ELECTRODE/SENSOR; Quy cách: Hộp Cái 77.798.864
44 Bóng đèn
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU988800; Tên thương mại: Photometer Lamp (HC) DC, 12V 20W; Quy cách: Hộp Cái 11.708.400
45 Dây bơm nhu động
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: MU962300; Tên thương mại: Roller Tubing (2pcs/bag); Quy cách: Túi 2 cái 29.795.040
46 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Techno Medica Co., Ltd., Nhật Bản; Mã REF: 0128935; Tên thương mại: Flush; Quy cách: Bình 550mL 58.287.600
47 Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Techno Medica Co., Ltd., Nhật Bản; Mã REF: 0128931; Tên thương mại: CAL Cartridge 1800; Quy cách: Hộp 2x450ml (Bình 450ml) 266.490.000
48 Định lượng Cortisol
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33600; Tên thương mại: ACCESS CORTISOL; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) 126.546.000
49 Chất chuẩn Cortisol
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33605; Tên thương mại: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x4mL 6.747.300
50 Định lượng ferritin
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33020; Tên thương mại: ACCESS FERRITIN; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) 15.195.600
51 Định lượng Free T4
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33880; Tên thương mại: ACCESS FREE T4; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) 50.652.000
52 Chất chuẩn Free T4
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 33885; Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x2.5mL 3.163.860
53 Định lượng total PSA
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 37200; Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA; Quy cách: Hộp 2x50test (Hộp 100 test) 34.177.500
54 Chất chuẩn Hybritech PSA
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 37205; Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x2.5mL 2.847.600
55 Cơ chất phát quang
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 81906; Tên thương mại: Access SUBSTRATE; Quy cách: Hộp 4x130mL 208.887.000
56 Dung dịch kiểm tra máy
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 81910; Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION; Quy cách: Hộp 6x4mL 1.582.350
57 Định lượng TSH (3rd IS)
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; Mã REF: B63284; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS); Quy cách: Hộp 2x100test (Hộp 200 test) 50.641.500
58 Chất chuẩn TSH (3rd IS)
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; Mã REF: B63285; Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS; Quy cách: Hộp 6x2.5mL 2.532.600
59 Giếng phản ứng cho dòng máy DxI
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 386167; Tên thương mại: UniCel DxI Reaction Vessels; Quy cách: Túi 1000cái 75.978.000
60 Dung dịch rửa dòng máy DxI
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: A16793; Tên thương mại: UniCel DxI Access Immunoassay Systems Wash Buffer II; Quy cách: Hộp 10L 243.054.000
61 Dung dịch rửa máy hàng ngày
Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; Mã REF: 81912; Tên thương mại: CITRANOX; Quy cách: Bình 1gallon 5.649.000
62 Thuốc thử xét nghiệm Lipase
Theo quy định tại Chương V. Đức 5.081.000
63 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. Đức 17.480.000
64 Điện cực tham chiếu
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 10.207.300
65 Thuốc thử xét nghiệm Albumin
Theo quy định tại Chương V. Đức 8.142.000
66 Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.667.300
67 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
Theo quy định tại Chương V. Đức 15.729.000
68 Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
Theo quy định tại Chương V. Đức 7.342.200
69 Thuốc thử xét nghiệm Acid uric
Theo quy định tại Chương V. Đức 12.196.500
70 Điện cực xét nghiệm định lượng chloride
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.328.000
71 Thuốc thử xét nghiệm Prealbumin
Theo quy định tại Chương V. Đức 15.879.000
72 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prealbumin
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.543.000
73 Thuốc thử xét nghiệm Glucose
Theo quy định tại Chương V. Đức 20.977.500
74 Thuốc thử xét nghiệm Ure
Theo quy định tại Chương V. Đức 30.488.000
75 Hoá chất kiềm rửa hệ thống sinh hoá
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.432.400
76 Dung dịch nước muối sử dụng trên hệ thống sinh hoá
Theo quy định tại Chương V. Đức 228.300
77 Chất hiệu chuẩn nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. Đức 126.745.000
78 Dung dịch pha loãng điện giải
Theo quy định tại Chương V. Đức 86.010.000
79 Dung dịch ly huyết để chuẩn bị mẫu định lượng HbA1C
Theo quy định tại Chương V. Đức 3.048.600
80 Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. Đức 4.573.300
81 Dung dịch rửa Kim hút mẫu máy sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.042.000
82 Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
Theo quy định tại Chương V. Đức 18.354.000
83 Bóng đèn Halogen
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 95.236.700
84 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng trên các hệ thống sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.981.000
85 Dung dịch rửa cóng của máy xét nghiệm sinh hoá
Theo quy định tại Chương V. Đức 3.344.800
86 Hóa chất xét nghiệm Ca (Calci)
Theo quy định tại Chương V. Đức 5.060.800
87 Hóa chất xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. Đức 85.750.500
88 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. Đức 4.199.900
89 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.854.500
90 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
Theo quy định tại Chương V. Đức 3.262.400
91 Hóa chất rửa kim hút mẫu cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. Đức 869.700
92 Hóa chất bổ sung buồng ủ cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. Đức 4.349.600
93 Thuốc thử xét nghiệm CK
Theo quy định tại Chương V. Đức 6.929.400
94 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
Theo quy định tại Chương V. Đức 24.149.000
95 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
Theo quy định tại Chương V. Đức 762.100
96 Điện cực xét nghiệm định lượng kali
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.408.000
97 Điện cực xét nghiệm định lượng natri
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.746.000
98 Chất hiệu chuẩn thấp cho xét nghiệm điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. Đức 326.200
99 Chất hiệu chuẩn cao cho xét nghiệm điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. Đức 326.200
100 Hóa chất tham chiếu xét nghiệm điện giải Natri, Kali, Clorid
Theo quy định tại Chương V. Đức 31.117.000
101 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.313.500
102 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.032.500
103 Hoá chất định lượng AST
Theo quy định tại Chương V. Đức 27.128.000
104 Hoá chất định lượng ALT
Theo quy định tại Chương V. Đức 27.128.000
105 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
Theo quy định tại Chương V. Đức 28.944.000
106 Dung dịch rửa sử dụng cho các máy xét nghiệm miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Đức 72.576.000
107 Dung dịch rửa kim hút hóa chất trong máy miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Đức 3.141.400
108 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
Theo quy định tại Chương V. Đức 244.260.000
109 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.566.000
110 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
Theo quy định tại Chương V. Đức 97.410.000
111 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.606.000
112 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
Theo quy định tại Chương V. Đức 167.828.000
113 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.165.400
114 Thuốc thử xét nghiệm AFP
Theo quy định tại Chương V. Đức 167.040.000
115 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.259.000
116 Thuốc thử xét nghiệm PSA
Theo quy định tại Chương V. Đức 194.820.000
117 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.299.000
118 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.576.000
119 Thuốc thử xét nghiệm IgE
Theo quy định tại Chương V. Đức 18.647.600
120 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.217.995.000
121 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.519.800
122 Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 217.884.000
123 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa
Theo quy định tại Chương V. Đức 183.756.000
124 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
Theo quy định tại Chương V. Đức 9.131.400
125 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
Theo quy định tại Chương V. Đức 36.712.500
126 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
Theo quy định tại Chương V. Đức 559.437.000
127 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.221.780.000
128 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.182.000
129 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
Theo quy định tại Chương V. Đức 5.700.000
130 Thuốc thử xét nghiệm TPO
Theo quy định tại Chương V. Đức 76.921.500
131 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.099.900
132 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
Theo quy định tại Chương V. Đức 4.199.800
133 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
Theo quy định tại Chương V. Đức 102.562.000
134 Thuốc thử xét nghiệm FT3
Theo quy định tại Chương V. Đức 153.843.000
135 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.165.400
136 Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin
Theo quy định tại Chương V. Đức 72.511.200
137 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin
Theo quy định tại Chương V. Đức 7.342.500
138 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
Theo quy định tại Chương V. Đức 198.800.000
139 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tg (thyroglobulin)
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.281.900
140 Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
Theo quy định tại Chương V. Đức 22.655.400
141 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.453.000
142 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.397.900
143 Thuốc thử xét nghiệm SCC
Theo quy định tại Chương V. Đức 248.645.800
144 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
Theo quy định tại Chương V. Đức 9.324.000
145 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP
Theo quy định tại Chương V. Đức 13.730.000
146 Thuốc thử xét nghiệm FT4
Theo quy định tại Chương V. Đức 535.860.000
147 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.299.000
148 Dung dịch làm sạch đơn vị ISE trên máy phân tích
Theo quy định tại Chương V. Đức 4.891.200
149 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy miễn dịch công suất nhỏ
Theo quy định tại Chương V. Đức 92.200.000
150 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa của máy miễn dịch công suất nhỏ
Theo quy định tại Chương V. Đức 92.150.000
151 Đầu côn dùng cho máy miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/ Đức 56.304.000
152 Cóng xét nghiệm cho máy miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/ Đức 55.465.200
153 Thuốc thử xét nghiệm T3
Theo quy định tại Chương V. Đức 223.760.000
154 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.299.000
155 Thuốc thử xét nghiệm TSH
Theo quy định tại Chương V. Đức 522.000.000
156 Thuốc thử xét nghiệm CEA
Theo quy định tại Chương V. Đức 346.875.000
157 Dung dịch pha loãng mẫu
Theo quy định tại Chương V. Đức 32.274.000
158 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
Theo quy định tại Chương V. Đức 324.880.000
159 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.566.000
160 Thuốc thử xét nghiệm CA 125
Theo quy định tại Chương V. Đức 137.268.000
161 Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4
Theo quy định tại Chương V. Đức 366.390.000
162 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.950.000
163 Hoá chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm dấu ấn ung thư
Theo quy định tại Chương V. Đức 12.820.000
164 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1
Theo quy định tại Chương V. Đức 192.304.200
165 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.748.100
166 Hóa chất rửa hệ thống miễn dịch công suất nhỏ
Theo quy định tại Chương V. Đức 28.120.000
167 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.515.000
168 Thuốc thử xét nghiệm NSE
Theo quy định tại Chương V. Đức 176.222.400
169 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
Theo quy định tại Chương V. Đức 3.496.200
170 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.165.400
171 Thuốc thử xét nghiệm Testosterone
Theo quy định tại Chương V. Đức 45.310.800
172 Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG
Theo quy định tại Chương V. Đức 47.878.800
173 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-HCG
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.212.000
174 Thuốc thử xét nghiệm FSH
Theo quy định tại Chương V. Đức 22.656.600
175 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.165.400
176 Thuốc thử xét nghiệm LH
Theo quy định tại Chương V. Đức 22.656.600
177 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.165.400
178 Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
Theo quy định tại Chương V. Đức 22.656.600
179 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.164.900
180 Thuốc thử xét nghiệm Estradiol
Theo quy định tại Chương V. Đức 22.656.600
181 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol
Theo quy định tại Chương V. Đức 1.164.900
182 Cốc và đầu hút bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/ Đức/ Trung Quốc 92.290.500
183 Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 71262, Arkray Factory, Inc. 340.000.000
184 Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 71278, Arkray Factory, Inc. 112.500.000
185 Hoá chất xét nghiệm định lượng HbA1c
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 71263, Arkray Factory, Inc. 111.160.000
186 Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 107349, Arkray Factory, Inc. 1.038.700.000
187 Cột sắc kí
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 107345, Arkray Factory, Inc. 307.080.000
188 Dung dịch hiệu chuẩn
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 71266, Arkray Factory, Inc. 22.232.000
189 Chất kiểm chuẩn
Theo quy định tại Chương V. New Zealand, 71287, Canterbury Scientific Limited 9.590.000
190 Dung dịch pha loãng mẫu hiệu chuẩn
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 107350, Arkray Factory, Inc. 1.170.000
191 Dung dịch rửa đậm đặc
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 71237, Arkray Factory, Inc. 2.876.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8510 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24896 Tender notices posted in the past month
  • 38684 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second