Gói thầu số 07: Gói thầu mua sắm hóa chất, sinh phẩm y tế năm 2023

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Gói thầu số 07: Gói thầu mua sắm hóa chất, sinh phẩm y tế năm 2023
Chủ đầu tư
Bệnh viện Quân y 110
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm y tế năm 2023
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước, nguồn thu từ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế, dịch vụ y tế
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:05 26/07/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:17 26/07/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
13
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300226241
Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730
vn0101268476
120
55.340.725
150
1
PP2300226242
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX
vn0101268476
120
55.340.725
150
2
PP2300226243
Chất kiểm chứng GASTROL- QC
vn0101268476
120
55.340.725
150
3
PP2300226244
Cổng nhận mẫu
vn0101268476
120
55.340.725
150
4
PP2300226245
Bộ ống dây bơm
vn0101268476
120
55.340.725
150
5
PP2300226246
Bộ ống dây
vn0101268476
120
55.340.725
150
6
PP2300226247
Flow cell
vn0101268476
120
55.340.725
150
7
PP2300226248
Điện cực pH
vn0101268476
120
55.340.725
150
8
PP2300226249
Vỏ điện cực tham chiếu
vn0101268476
120
55.340.725
150
9
PP2300226250
Lõi điện cực tham chiếu
vn0101268476
120
55.340.725
150
10
PP2300226251
Điện cực PO2
vn0101268476
120
55.340.725
150
11
PP2300226252
Điện cực pCO2
vn0101268476
120
55.340.725
150
12
PP2300226253
Điện cực Natri
vn0101268476
120
55.340.725
150
13
PP2300226254
Điện cực Kali
vn0101268476
120
55.340.725
150
14
PP2300226255
Điện cực Clo
vn0101268476
120
55.340.725
150
15
PP2300226256
Điện cực Canxi
vn0101268476
120
55.340.725
150
16
PP2300226257
Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO
vn0101268476
120
55.340.725
150
17
PP2300226258
Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
18
PP2300226259
Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
19
PP2300226260
Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
vn0101268476
120
55.340.725
150
20
PP2300226261
Định lượng CRP
vn0101268476
120
55.340.725
150
21
PP2300226262
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao
vn0101268476
120
55.340.725
150
22
PP2300226263
Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
120
55.340.725
150
23
PP2300226264
Chổi vệ sinh kim hút
vn0101268476
120
55.340.725
150
24
PP2300226265
Bóng đèn Halogen
vn0101268476
120
55.340.725
150
25
PP2300226266
Định lượng HbA1c
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
26
PP2300226267
Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
27
PP2300226268
Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
28
PP2300226269
Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
120
55.340.725
150
29
PP2300226270
Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
vn0101268476
120
55.340.725
150
30
PP2300226271
Chất chuẩn điện giải mức giữa
vn0101268476
120
55.340.725
150
31
PP2300226272
Dung dịch đệm ISE
vn0101268476
120
55.340.725
150
32
PP2300226273
Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali
vn0101268476
120
55.340.725
150
33
PP2300226274
Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
120
55.340.725
150
34
PP2300226275
Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
120
55.340.725
150
35
PP2300226277
Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
36
PP2300226278
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
vn0101268476
120
55.340.725
150
37
PP2300226279
Đo hoạt độ ALT (GPT)
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
38
PP2300226280
Đo hoạt độ AST (GOT)
vn0101268476
120
55.340.725
150
39
PP2300226281
Định lượng Calci toàn phần
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
40
PP2300226282
Định lượng Cholesterol toàn phần
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
41
PP2300226283
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
vn0101268476
120
55.340.725
150
42
PP2300226284
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
43
PP2300226285
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
44
PP2300226286
Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
45
PP2300226287
Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
vn0101268476
120
55.340.725
150
46
PP2300226288
Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
vn0101268476
120
55.340.725
150
47
PP2300226289
Định lượng Creatinin
vn0101268476
120
55.340.725
150
48
PP2300226290
Định lượng Bilirubin trực tiếp
vn0101268476
120
55.340.725
150
49
PP2300226291
Định lượng Bilirubin toàn phần
vn0401774882
120
38.259.142
150
vn0101268476
120
55.340.725
150
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 13
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0201320560
Tỉnh
Hải Phòng
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2300226653 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1

2. PP2300226654 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 2

3. PP2300226655 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 3

4. PP2300226656 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 4

5. PP2300226657 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5

6. PP2300226658 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 6

7. PP2300226659 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7

8. PP2300226660 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8

9. PP2300226661 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9

10. PP2300226662 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10

11. PP2300226663 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11

12. PP2300226664 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12

13. PP2300226665 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13

14. PP2300226666 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14

15. PP2300226667 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15

16. PP2300226668 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16

17. PP2300226669 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 17

18. PP2300226670 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18

19. PP2300226671 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19

20. PP2300226672 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20

21. PP2300226673 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21

22. PP2300226674 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22

23. PP2300226675 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 23

24. PP2300226676 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104208161
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2300226617 - Hóa chất đo thời gian PT

2. PP2300226618 - Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660

3. PP2300226619 - Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần

4. PP2300226620 - Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen

5. PP2300226621 - Dung dịch rửa có tính axit

6. PP2300226622 - Dung dịch rửa có tính kiềm

7. PP2300226623 - Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 2

8. PP2300226624 - Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1

9. PP2300226625 - Hóa chất đệm cho đông máu

10. PP2300226626 - Cốc phản ứng

11. PP2300226627 - Hóa chất dùng để xác định thời gian thrombin trong huyết tương người

12. PP2300226641 - Hóa chất pha loãng mẫu 1

13. PP2300226642 - Dung dịch ly giải hồng cầu 1

14. PP2300226643 - Dung dịch rửa máy đậm đặc

15. PP2300226644 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 1

16. PP2300226645 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 1

17. PP2300226646 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3

18. PP2300226647 - Hóa chất pha loãng mẫu 2

19. PP2300226648 - Dung dịch ly giải hồng cầu 2

20. PP2300226649 - Dung dịch rửa máy

21. PP2300226650 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 2

22. PP2300226651 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 2

23. PP2300226652 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101446827
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul

2. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul

3. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul

4. PP2300226721 - Ống falcon 15ml

5. PP2300226722 - Ống falcon 50ml

6. PP2300226726 - Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A

7. PP2300226727 - Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B

8. PP2300226728 - Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C

9. PP2300226729 - Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2

10. PP2300226730 - Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết

11. PP2300226731 - Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue

12. PP2300226732 - Test nhanh chuẩn đoán giang mai

13. PP2300226733 - Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM)

14. PP2300226734 - Test nhanh chuẩn đoán cúm

15. PP2300226735 - Test Morphine

16. PP2300226736 - Test ma túy 4 chân ( MOP-AMP-MET-THC)

17. PP2300226737 - Test thử nước tiểu 11 thông số

18. PP2300226738 - Huyết thanh mẫu ABO

19. PP2300226739 - Huyết thanh mẫu RH (Anti D)

20. PP2300226742 - Acid Acetic đặc

21. PP2300226743 - Cồn tuyệt đối

22. PP2300226744 - Giemsa

23. PP2300226745 - Thuốc nhuộm tế bào Eosin

24. PP2300226746 - Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin

25. PP2300226747 - Forrmol

26. PP2300226748 - Vôi soda

27. PP2300226749 - toluen

28. PP2300226750 - CloraminB

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401774882
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 62

1. PP2300226258 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

2. PP2300226259 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

3. PP2300226266 - Định lượng HbA1c

4. PP2300226267 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

5. PP2300226268 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c

6. PP2300226277 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương

7. PP2300226279 - Đo hoạt độ ALT (GPT)

8. PP2300226281 - Định lượng Calci toàn phần

9. PP2300226282 - Định lượng Cholesterol toàn phần

10. PP2300226284 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

11. PP2300226285 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

12. PP2300226286 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

13. PP2300226291 - Định lượng Bilirubin toàn phần

14. PP2300226292 - Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

15. PP2300226295 - Định lượng Sắt

16. PP2300226298 - Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)

17. PP2300226301 - Định lượng Protein toàn phần

18. PP2300226302 - Định lượng Triglycerid

19. PP2300226303 - Định lượng Ure

20. PP2300226304 - Định lượng Acid Uric

21. PP2300226305 - Định lượng Protein

22. PP2300226306 - Đo hoạt độ Amylase

23. PP2300226313 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

24. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

25. PP2300226363 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

26. PP2300226364 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

27. PP2300226365 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine

28. PP2300226366 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol

29. PP2300226367 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid

30. PP2300226369 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST

31. PP2300226370 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT

32. PP2300226372 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT

33. PP2300226373 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron

34. PP2300226374 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total

35. PP2300226375 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct

36. PP2300226376 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase

37. PP2300226378 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

38. PP2300226379 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium

39. PP2300226380 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB

40. PP2300226382 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB

41. PP2300226383 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB

42. PP2300226384 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa

43. PP2300226385 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa

44. PP2300226388 - Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa

45. PP2300226390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol

46. PP2300226653 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1

47. PP2300226657 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5

48. PP2300226659 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7

49. PP2300226660 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8

50. PP2300226661 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9

51. PP2300226662 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10

52. PP2300226663 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11

53. PP2300226664 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12

54. PP2300226665 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13

55. PP2300226666 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14

56. PP2300226667 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15

57. PP2300226668 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16

58. PP2300226670 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18

59. PP2300226671 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19

60. PP2300226672 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20

61. PP2300226673 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21

62. PP2300226674 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105006136
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300226629 - Dung dịch pha loãng

2. PP2300226630 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu

3. PP2300226631 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới

4. PP2300226632 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

5. PP2300226633 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

6. PP2300226634 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

7. PP2300226635 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

8. PP2300226636 - Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101148323
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2300226677 - Chai cấy máu chứa hạt polymer hấp phụ phát hiện vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy tiện (vi khuẩn và Nấm) từ máu và các dịch vô khuẩn của cơ thể

2. PP2300226678 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm

3. PP2300226679 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương

4. PP2300226680 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

5. PP2300226681 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

6. PP2300226682 - Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu

7. PP2300226683 - Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek

8. PP2300226684 - Đầu côn 100 - 1000 µL

9. PP2300226685 - Đầu côn 0,5 - 250µL

10. PP2300226686 - Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật Densichek PLUS

11. PP2300226687 - Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn

12. PP2300226688 - Nhuộm tế bào vi sinh vật 1

13. PP2300226689 - Nhuộm tế bào vi sinh vật 2

14. PP2300226690 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

15. PP2300226691 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

16. PP2300226692 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

17. PP2300226693 - Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm.

18. PP2300226694 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

19. PP2300226695 - Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ.

20. PP2300226696 - Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật

21. PP2300226697 - Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn

22. PP2300226698 - Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase

23. PP2300226699 - Ống lưu giữ chủng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109452766
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 42

1. PP2300226354 - Hoá chất định lượng CRP

2. PP2300226355 - Hóa chất định lượng HbA1c

3. PP2300226356 - Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét nghiệm CRP

4. PP2300226357 - Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm CRP

5. PP2300226358 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c

6. PP2300226359 - Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c

7. PP2300226360 - Dung dịch ly dải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

8. PP2300226361 - Hóa chất dùng để tạo đường chuẩn cho các xét nghiệm mỡ máu

9. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

10. PP2300226363 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

11. PP2300226364 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

12. PP2300226365 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine

13. PP2300226366 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol

14. PP2300226367 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid

15. PP2300226368 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides

16. PP2300226369 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST

17. PP2300226370 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT

18. PP2300226371 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-NAC

19. PP2300226372 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT

20. PP2300226373 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron

21. PP2300226374 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total

22. PP2300226375 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct

23. PP2300226376 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase

24. PP2300226377 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein

25. PP2300226378 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

26. PP2300226379 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium

27. PP2300226380 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB

28. PP2300226381 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm nồng độ Ethanol

29. PP2300226382 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB

30. PP2300226383 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB

31. PP2300226384 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa

32. PP2300226385 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa

33. PP2300226386 - Chất chuẩn cho xét nghiệm nồng độ Ethanol

34. PP2300226387 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm Ethanol

35. PP2300226388 - Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa

36. PP2300226389 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol

37. PP2300226390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol

38. PP2300226391 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin

39. PP2300226392 - Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng Ferritin

40. PP2300226393 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục

41. PP2300226394 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục

42. PP2300226395 - Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5701616043
Tỉnh
Quảng Ninh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300226727 - Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B

2. PP2300226728 - Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C

3. PP2300226729 - Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2

4. PP2300226738 - Huyết thanh mẫu ABO

5. PP2300226739 - Huyết thanh mẫu RH (Anti D)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107627957
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300226628 - Dung dịch kiềm mạnh rửa hệ thống

2. PP2300226629 - Dung dịch pha loãng

3. PP2300226630 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu

4. PP2300226631 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới

5. PP2300226632 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

6. PP2300226633 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

7. PP2300226634 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

8. PP2300226635 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

9. PP2300226636 - Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu

10. PP2300226637 - Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học

11. PP2300226638 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1

12. PP2300226639 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2

13. PP2300226640 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106622681
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 219

1. PP2300226396 - Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)

2. PP2300226397 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)

3. PP2300226398 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

4. PP2300226399 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA

5. PP2300226400 - Thuốc thử xét nghiệm PSA

6. PP2300226401 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA

7. PP2300226402 - Thuốc thử xét nghiệm NSE

8. PP2300226403 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE

9. PP2300226404 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

10. PP2300226405 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125

11. PP2300226406 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3

12. PP2300226407 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3

13. PP2300226408 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9

14. PP2300226409 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9

15. PP2300226410 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4

16. PP2300226411 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4

17. PP2300226412 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1

18. PP2300226413 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1

19. PP2300226414 - Thuốc thử xét nghiệm S100

20. PP2300226415 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100

21. PP2300226416 - Thuốc thử xét nghiệm ProGRP

22. PP2300226417 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP

23. PP2300226418 - Thuốc thử xét nghiệm SCC

24. PP2300226419 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC

25. PP2300226420 - Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch

26. PP2300226421 - Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch

27. PP2300226422 - Thuốc thử xét nghiệm HE4

28. PP2300226423 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4

29. PP2300226424 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4

30. PP2300226425 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T

31. PP2300226426 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T

32. PP2300226427 - Thuốc thử xét nghiệm Digoxin

33. PP2300226428 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Digoxin

34. PP2300226429 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP

35. PP2300226430 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP

36. PP2300226431 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin

37. PP2300226432 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin

38. PP2300226433 - Thuốc thử xét nghiệm TPO

39. PP2300226434 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO

40. PP2300226435 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR

41. PP2300226436 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR

42. PP2300226437 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

43. PP2300226438 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

44. PP2300226439 - Thuốc thử xét nghiệm Tg khẳng định

45. PP2300226440 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

46. PP2300226441 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

47. PP2300226442 - Thuốc thử xét nghiệm FT4

48. PP2300226443 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

49. PP2300226444 - Thuốc thử xét nghiệm T3

50. PP2300226445 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3

51. PP2300226446 - Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG

52. PP2300226447 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG

53. PP2300226448 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol

54. PP2300226449 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol

55. PP2300226450 - Thuốc thử xét nghiệm IgE

56. PP2300226451 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE

57. PP2300226452 - Thuốc thử xét nghiệm C-peptide

58. PP2300226453 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide

59. PP2300226454 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

60. PP2300226455 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin

61. PP2300226456 - Thuốc thử xét nghiệm Folate

62. PP2300226457 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate

63. PP2300226458 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12

64. PP2300226459 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12

65. PP2300226460 - Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm Folate

66. PP2300226461 - Thuốc thử xét nghiệm PTH

67. PP2300226462 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH

68. PP2300226463 - Thuốc thử xét nghiệm beta-CrossLaps

69. PP2300226464 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-CrossLaps

70. PP2300226465 - Thuốc thử xét nghiệm N-MID Osteocalcin

71. PP2300226466 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm N-MID Osteocalcin

72. PP2300226467 - Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần

73. PP2300226468 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần

74. PP2300226469 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D

75. PP2300226470 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D

76. PP2300226471 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D

77. PP2300226472 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV

78. PP2300226473 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV

79. PP2300226474 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg

80. PP2300226475 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg

81. PP2300226476 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs

82. PP2300226477 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs

83. PP2300226478 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

84. PP2300226479 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

85. PP2300226480 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM

86. PP2300226481 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM

87. PP2300226482 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM

88. PP2300226483 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM

89. PP2300226484 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)

90. PP2300226485 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)

91. PP2300226486 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)

92. PP2300226487 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis

93. PP2300226488 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis

94. PP2300226489 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)

95. PP2300226490 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư

96. PP2300226491 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE

97. PP2300226492 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T

98. PP2300226493 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch

99. PP2300226494 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anri- TSHR

100. PP2300226495 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12

101. PP2300226496 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch

102. PP2300226497 - Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu

103. PP2300226498 - Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch

104. PP2300226499 - Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm

105. PP2300226500 - Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch,

106. PP2300226501 - Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống

107. PP2300226502 - Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn

108. PP2300226503 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch

109. PP2300226504 - Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch

110. PP2300226505 - Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu.

111. PP2300226506 - Dung dịch rửa đầu kim hút hoá chất và bệnh phẩm

112. PP2300226507 - Đầu côn hút hoá chất và cốc phản ứng

113. PP2300226508 - Điện cực cho máy miễn dịch

114. PP2300226509 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

115. PP2300226510 - Thuốc thử xét nghiệm Ure

116. PP2300226511 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine Jaffé

117. PP2300226512 - Thuốc thử xét nghiệm Acid uric

118. PP2300226513 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

119. PP2300226514 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

120. PP2300226515 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần trong huyết thanh và huyết tương

121. PP2300226516 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin

122. PP2300226517 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

123. PP2300226518 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

124. PP2300226519 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST

125. PP2300226520 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT

126. PP2300226521 - Thuốc thử xét nghiệm amylase

127. PP2300226522 - Thuốc thử xét nghiệm CK

128. PP2300226523 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

129. PP2300226524 - Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci)

130. PP2300226525 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)

131. PP2300226526 - Thuốc thử xét nghiệm Lactat

132. PP2300226527 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa

133. PP2300226528 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bình thường

134. PP2300226529 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bệnh lý.

135. PP2300226530 - Thuốc thử xét nghiệm UIBC

136. PP2300226531 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt)

137. PP2300226532 - Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol

138. PP2300226533 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol

139. PP2300226534 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol

140. PP2300226535 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB

141. PP2300226536 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB

142. PP2300226537 - Thuốc thử xét nghiệm ammonia

143. PP2300226538 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol

144. PP2300226539 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2

145. PP2300226540 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường

146. PP2300226541 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý

147. PP2300226542 - Thuốc thử xét nghiệm HbA1c

148. PP2300226543 - Thuốc thử ly huyết được sử dụng như chất pha loãng cho xét nghiệm HbA1c

149. PP2300226544 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c

150. PP2300226545 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bình thường

151. PP2300226546 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý

152. PP2300226547 - Thuốc thử xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tủy

153. PP2300226548 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin)

154. PP2300226549 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin)

155. PP2300226550 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bình thường

156. PP2300226551 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bệnh lý.

157. PP2300226552 - Thuốc thử xét nghiệm ASO

158. PP2300226553 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO

159. PP2300226554 - Thuốc thử xét nghiệm RF

160. PP2300226555 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF

161. PP2300226556 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF

162. PP2300226557 - Thuốc thử xét nghiệm IgA

163. PP2300226558 - Thuốc thử xét nghiệm IgG

164. PP2300226559 - Thuốc thử xét nghiệm IgM

165. PP2300226560 - Thuốc thử xét nghiệm CRP độ nhạy cao

166. PP2300226561 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin

167. PP2300226562 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

168. PP2300226563 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP

169. PP2300226564 - Thuốc thử xét nghiệm Lipoprotein A

170. PP2300226565 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein A

171. PP2300226566 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lipoprotein A

172. PP2300226567 - Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer

173. PP2300226568 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer

174. PP2300226569 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer

175. PP2300226570 - Thuốc thử xét nghiệm Beta 2 Microglobulin

176. PP2300226571 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Beta 2 Microglobulin

177. PP2300226572 - Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin

178. PP2300226573 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin

179. PP2300226574 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin

180. PP2300226575 - Điện cực xét nghiệm Natri

181. PP2300226576 - Điện cực xét nghiệm Kali

182. PP2300226577 - Điện cực xét nghiệm Clorid

183. PP2300226578 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid

184. PP2300226579 - Chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm điện giải

185. PP2300226580 - Dung dịch kiểm soát điện thế điện cực

186. PP2300226581 - Dung dịch cung cấp một điện thế tham chiếu.cho xét nghiệm điện giải

187. PP2300226582 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao

188. PP2300226583 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp

189. PP2300226584 - Dung dịch bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu.

190. PP2300226585 - Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống

191. PP2300226586 - Thuốc thử xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da

192. PP2300226587 - ISE Internal Standard Insert

193. PP2300226588 - Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng

194. PP2300226589 - Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng

195. PP2300226590 - Chất pha loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa

196. PP2300226591 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng

197. PP2300226592 - Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sinh hóa

198. PP2300226593 - Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa

199. PP2300226594 - Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng

200. PP2300226595 - Chất phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa

201. PP2300226596 - Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứng

202. PP2300226597 - Đèn halogen

203. PP2300226598 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2

204. PP2300226599 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2

205. PP2300226600 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2

206. PP2300226601 - Cóng xét nghiệm soi cặn nước tiểu

207. PP2300226602 - Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

208. PP2300226603 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu

209. PP2300226604 - Thùng giấy chứa chất thải

210. PP2300226605 - Dung dịch rửa và khử nhiễm

211. PP2300226742 - Acid Acetic đặc

212. PP2300226743 - Cồn tuyệt đối

213. PP2300226744 - Giemsa

214. PP2300226745 - Thuốc nhuộm tế bào Eosin

215. PP2300226746 - Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin

216. PP2300226747 - Forrmol

217. PP2300226748 - Vôi soda

218. PP2300226749 - toluen

219. PP2300226750 - CloraminB

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104571488
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300226341 - Ống lấy mẫu 2.0 mL

2. PP2300226684 - Đầu côn 100 - 1000 µL

3. PP2300226685 - Đầu côn 0,5 - 250µL

4. PP2300226690 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

5. PP2300226691 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

6. PP2300226692 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

7. PP2300226693 - Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm.

8. PP2300226694 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

9. PP2300226695 - Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ.

10. PP2300226696 - Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật

11. PP2300226715 - Ống tube 0,2ml

12. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul

13. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul

14. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul

15. PP2300226720 - Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng

16. PP2300226721 - Ống falcon 15ml

17. PP2300226740 - Que thử tồn dư peroxide

18. PP2300226741 - Que thử tồn dư clo

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106251003
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2300226700 - Khay thử xét nghiệm định tính Sars-CoV-2

2. PP2300226702 - Giấy thấm không mủn

3. PP2300226703 - Hóa chất tách chiết RNA SARs-CoV-2

4. PP2300226704 - Kit Real-time PCR 1 bước cho xét nghiệm khẳng định SARS-CoV-2

5. PP2300226705 - E_Sarbeco_F1

6. PP2300226706 - E_Sarbeco_R2

7. PP2300226707 - E_Sarbeco_P1

8. PP2300226708 - Môi trường vận chuyển bất hoạt virus

9. PP2300226709 - Găng tay không bột

10. PP2300226710 - Bộ kit chuẩn bị mẫu RNA/DNA

11. PP2300226711 - Kit tách chiết DNA mẫu máu, vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, thực vật, mô động vật và nấm

12. PP2300226712 - Kit realtime PCR định lượng HBV

13. PP2300226713 - Kit realtime PCR định tính Lao

14. PP2300226714 - Kit định lượng HCV

15. PP2300226715 - Ống tube 0,2ml

16. PP2300226716 - Cồn tuyệt đối

17. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul

18. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul

19. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul

20. PP2300226720 - Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng

21. PP2300226721 - Ống falcon 15ml

22. PP2300226723 - Cột lọc dùng trong tách chiết DNA

23. PP2300226724 - Nước dùng trong sinh học phân tử

24. PP2300226725 - Dung dịch làm sạch và loại bỏ RNase

25. PP2300226726 - Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A

26. PP2300226730 - Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết

27. PP2300226731 - Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 112

1. PP2300226241 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730

2. PP2300226242 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX

3. PP2300226243 - Chất kiểm chứng GASTROL- QC

4. PP2300226244 - Cổng nhận mẫu

5. PP2300226245 - Bộ ống dây bơm

6. PP2300226246 - Bộ ống dây

7. PP2300226247 - Flow cell

8. PP2300226248 - Điện cực pH

9. PP2300226249 - Vỏ điện cực tham chiếu

10. PP2300226250 - Lõi điện cực tham chiếu

11. PP2300226251 - Điện cực PO2

12. PP2300226252 - Điện cực pCO2

13. PP2300226253 - Điện cực Natri

14. PP2300226254 - Điện cực Kali

15. PP2300226255 - Điện cực Clo

16. PP2300226256 - Điện cực Canxi

17. PP2300226257 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO

18. PP2300226258 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

19. PP2300226259 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

20. PP2300226260 - Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục

21. PP2300226261 - Định lượng CRP

22. PP2300226262 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao

23. PP2300226263 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải

24. PP2300226264 - Chổi vệ sinh kim hút

25. PP2300226265 - Bóng đèn Halogen

26. PP2300226266 - Định lượng HbA1c

27. PP2300226267 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

28. PP2300226268 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c

29. PP2300226269 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải

30. PP2300226270 - Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu

31. PP2300226271 - Chất chuẩn điện giải mức giữa

32. PP2300226272 - Dung dịch đệm ISE

33. PP2300226273 - Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali

34. PP2300226274 - Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải

35. PP2300226275 - Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải

36. PP2300226277 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương

37. PP2300226278 - Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

38. PP2300226279 - Đo hoạt độ ALT (GPT)

39. PP2300226280 - Đo hoạt độ AST (GOT)

40. PP2300226281 - Định lượng Calci toàn phần

41. PP2300226282 - Định lượng Cholesterol toàn phần

42. PP2300226283 - Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

43. PP2300226284 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

44. PP2300226285 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

45. PP2300226286 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

46. PP2300226287 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB

47. PP2300226288 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB

48. PP2300226289 - Định lượng Creatinin

49. PP2300226290 - Định lượng Bilirubin trực tiếp

50. PP2300226291 - Định lượng Bilirubin toàn phần

51. PP2300226292 - Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

52. PP2300226293 - Định lượng Glucose

53. PP2300226294 - Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

54. PP2300226295 - Định lượng Sắt

55. PP2300226296 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

56. PP2300226297 - Đo hoạt độ LDH

57. PP2300226298 - Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)

58. PP2300226299 - Đo hoạt độ Lipase

59. PP2300226300 - Định lượng Mg

60. PP2300226301 - Định lượng Protein toàn phần

61. PP2300226302 - Định lượng Triglycerid

62. PP2300226303 - Định lượng Ure

63. PP2300226304 - Định lượng Acid Uric

64. PP2300226305 - Định lượng Protein

65. PP2300226306 - Đo hoạt độ Amylase

66. PP2300226307 - Định lượng Phospho vô cơ

67. PP2300226308 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

68. PP2300226309 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

69. PP2300226310 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

70. PP2300226311 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

71. PP2300226312 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

72. PP2300226313 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

73. PP2300226314 - Dây bơm nhu động

74. PP2300226315 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1

75. PP2300226316 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2

76. PP2300226317 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF

77. PP2300226318 - Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy

78. PP2300226319 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy

79. PP2300226320 - Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali

80. PP2300226321 - Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải

81. PP2300226322 - Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải

82. PP2300226323 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

83. PP2300226324 - Bóng đèn

84. PP2300226325 - Điện cực Sodium

85. PP2300226326 - Điện cực Potassium

86. PP2300226327 - Điện cực Chloride

87. PP2300226328 - Điện cực tham chiếu

88. PP2300226329 - Que khuấy 1

89. PP2300226330 - Que khuấy dạng L

90. PP2300226331 - Que khuấy 2

91. PP2300226332 - Xy-lanh hút bệnh phẩm

92. PP2300226333 - Xy-lanh hút hóa chất

93. PP2300226334 - Vỏ Xy-lanh

94. PP2300226335 - Màng bơm chân không

95. PP2300226336 - Kim hút hoá chất

96. PP2300226337 - Kim hút bệnh phẩm

97. PP2300226338 - Cóng phản ứng

98. PP2300226339 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF

99. PP2300226340 - Định lượng RF (Reumatoid Factor)

100. PP2300226342 - Dây bơm 1,29mm

101. PP2300226343 - Dây bơm 2,79mm

102. PP2300226344 - Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm PCT

103. PP2300226345 - Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PCT

104. PP2300226346 - Định lượng Procalcitonin

105. PP2300226347 - Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở

106. PP2300226348 - Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia

107. PP2300226349 - QC cho xét nghiệm Ammonia (2 levels)

108. PP2300226350 - Định lượng Pepsinogen I

109. PP2300226351 - Định lượng Pepsinogen II

110. PP2300226352 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (1)

111. PP2300226353 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (2)

112. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

Đã xem: 13

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để sánh vai với các cường quốc năm châu được hay không, chính là nhờ một phần lớn ở công học tập của các cháu. "

Hồ Chí Minh

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây